1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Apriyani Rahayu sinh ra tại làng Lawulo, một khu định cư xa xôi thuộc Kabupaten Konawe, Đông Nam Sulawesi, Indonesia. Cô là con út của ông Ameruddin Pora, một nông dân, và bà Sitti Jauhar. Khi còn nhỏ, Rahayu thường xuyên đánh nhau với các cậu bé trong khu phố, và cha cô đã khuyến khích cô chuyển năng lượng đó vào môn cầu lông. Cô đã đồng ý.
Theo lời kể của người anh họ Rahayu, cha cô đã đóng vai trò huấn luyện viên của cô, với một chế độ tập luyện bao gồm chạy bộ 10 km đến các giải đấu và tập luyện trên một sân tự chế phía sau nhà, được lót bằng các cây cau. Gia đình cô tự cung tự cấp nhưng nghèo khó. Rahayu ban đầu sử dụng một cây vợt gỗ tự chế với dây câu cá làm lưới, cho đến khi cha cô bán đủ rau để mua một cây vợt thật. Tuy nhiên, chính ông Pora lại ghi nhận công lao của mẹ Rahayu trong việc hỗ trợ và huấn luyện cô. Bà Sitti Jauhar là một người chơi cầu lông, bóng bàn và bóng chuyền rất nhiệt tình, đã khuyến khích Rahayu rèn luyện sự kiên cường và tinh thần cạnh tranh.
Năm 2007, ở tuổi 9, cô đại diện cho Kabupaten Konawe tham gia một giải đấu khu vực. Năm 2011, ở tuổi 13, cô được Yuslan Kisra phát hiện và giới thiệu với Icuk Sugiarto, người đã tuyển cô vào câu lạc bộ PB Pelita Bakri (nay là ISTC) và sau đó là PB Jaya Raya Jakarta để thi đấu ở cấp độ quốc tế. Bà Sitti Jauhar qua đời vào năm 2015 khi Apriyani đang tham dự một giải vô địch ở Peru, nhưng cô vẫn tiếp tục thi đấu sau khi nghe tin, giành được hai huy chương.
2. Sự nghiệp
Apriyani Rahayu bắt đầu sự nghiệp cầu lông của mình từ cấp độ trẻ, từng bước khẳng định tài năng và chuyển mình lên thi đấu chuyên nghiệp, nơi cô đã tạo dựng nên những mối quan hệ đối tác quan trọng và gặt hái nhiều thành công rực rỡ, đặc biệt là ở nội dung đôi nữ.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Apriyani Rahayu bắt đầu tập luyện cầu lông tại câu lạc bộ Pelita Bakrie ở Jakarta vào cuối năm 2011. Cô nhanh chóng thể hiện tài năng vượt trội trong các giải đấu trẻ quốc gia. Đến giữa năm 2015, cô chuyển sang câu lạc bộ Jaya Raya Jakarta. Từ năm 2014 đến 2016, Apriyani là thành viên chủ chốt của đội tuyển cầu lông trẻ Indonesia.
Năm 2013, cô và người bạn cặp Jauza Fadhila Sugiarto đã đứng đầu bảng xếp hạng đôi nữ U17 quốc gia. Đầu năm 2013, Rahayu cũng được gọi lên tập huấn tại trung tâm huấn luyện quốc gia, nhưng câu lạc bộ của cô chưa cấp phép.
Năm 2014, Rahayu và Sugiarto đã giành chức vô địch giải Jaya Raya Junior International vào tháng 8. Sau đó, tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2014, cô đã giành huy chương bạc ở nội dung đôi nữ khi hợp tác với Rosyita Eka Putri Sari, sau khi để thua cặp đôi Trung Quốc Chen Qingchen và Jia Yifan trong trận chung kết.
Năm 2015, Rahayu giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á 2015 và Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2015 ở nội dung đôi nam nữ, hợp tác với Fachryza Abimanyu. Ở tuổi 17, Rahayu cũng đã giành chức vô địch quốc tế cấp độ người lớn đầu tiên ở nội dung đôi nữ tại Singapore International cùng với Sugiarto, và là á quân đôi nam nữ tại Indonesia International Series cùng với Panji Akbar Sudrajat.
Năm 2016, Rahayu, khi cặp đôi với Rinov Rivaldy ở nội dung đôi nam nữ, đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á 2016. Sau đó, họ đã giành một danh hiệu Junior Grand Prix tại giải Jaya Raya Junior International. Tại Indonesia International Series ở Surabaya, Rahayu đã giành cú đúp danh hiệu khi vô địch cả nội dung đôi nam nữ và đôi nữ.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Apriyani Rahayu bắt đầu tập luyện tại Trung tâm Huấn luyện Quốc gia (Pelatnas) Cipayung, Jakarta, vào đầu năm 2017. Kể từ đó, cô bắt đầu thi đấu ở cấp độ chuyên nghiệp và được ghép cặp với Greysia Polii để thay thế cho Nitya Krishinda Maheswari bị chấn thương.

2.2.1. Quan hệ đối tác với Greysia Polii
Màn ra mắt của cặp đôi Apriyani Rahayu và Greysia Polii diễn ra tại Sudirman Cup 2017 ở Gold Coast, Úc. Dù chỉ mới hợp tác khoảng một tháng, bộ đôi này đã giành danh hiệu đầu tiên tại Giải cầu lông Thái Lan Mở rộng 2017 sau khi đánh bại cặp đôi chủ nhà Chayanit Chaladchalam và Phataimas Muenwong với tỷ số 21-12, 21-12 trong trận chung kết. Họ cũng giành danh hiệu BWF Super Series tại Pháp Mở rộng 2017, chỉ năm tháng sau khi bắt đầu hợp tác. Các thành tích khác của Polii và Rahayu trong năm 2017 bao gồm á quân tại Hong Kong Open 2017, lọt vào bán kết tại New Zealand Open 2017, và tứ kết tại Korea Open 2017. Rahayu cũng giúp đội tuyển nữ Indonesia giành huy chương đồng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 được tổ chức ở Kuala Lumpur, Malaysia. Trong nội dung đôi nữ cá nhân, cô và Polii đã để thua ngay vòng đầu tiên trước cặp đôi vô địch cuối cùng là Jongkolphan Kititharakul và Rawinda Prajongjai của Thái Lan. Quan hệ đối tác Polii và Rahayu, lần đầu tiên được ghép cặp vào tháng 5, đã đạt đỉnh cao sự nghiệp khi xếp hạng 10 thế giới trên bảng xếp hạng BWF vào tháng 11.
Vào tháng 1 năm 2018, Rahayu và Polii khởi đầu mùa giải bằng việc về nhì tại Indonesia Masters 2018, thua cặp hạt giống thứ hai Misaki Matsutomo và Ayaka Takahashi trong trận chung kết. Một tháng sau, cặp đôi này thi đấu với tư cách hạt giống thứ ba tại India Open 2018 và giành chức vô địch sau khi đánh bại cặp hạt giống số một Christinna Pedersen và Kamilla Rytter Juhl ở bán kết, và cặp hạt giống thứ hai Jongkolphan Kititharakul và Rawinda Prajongjai trong trận chung kết. Cô là thành viên đội tuyển nữ Indonesia giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông đồng đội châu Á 2018 được tổ chức tại Alor Setar, Malaysia và lọt vào tứ kết tại Uber Cup 2018 ở Băng Cốc, Thái Lan. Vào tháng 7, cô và bạn cặp để thua ở tứ kết Indonesia Open 2018 trước Yuki Fukushima và Sayaka Hirota, nhưng một tuần sau, cô đã giành danh hiệu Giải cầu lông Thái Lan Mở rộng 2018 thứ hai, khi cô và Polii bảo vệ thành công danh hiệu mà họ đã giành được ở Thái Lan năm trước, khi giải đấu này còn được gọi là Grand Prix. Vào tháng 8, Rahayu và Polii đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông thế giới 2018 ở Nam Kinh, Trung Quốc, và tiếp tục giành thêm huy chương đồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 ở nội dung đôi nữ và đồng đội. Trong phần còn lại của mùa giải 2018, cô và Polii chỉ lọt vào bán kết ở Japan Open 2018, China Open 2018, Denmark Open 2018, French Open 2018, Hong Kong Open 2018, và tứ kết ở Fuzhou China Open 2018. Bộ đôi này đã đạt đỉnh cao sự nghiệp khi xếp hạng 3 thế giới trên bảng xếp hạng BWF vào tháng 9.
Rahayu mở đầu mùa giải 2019 với tư cách là người vào chung kết tại Malaysia Masters 2019 cùng với Polii. Ở bán kết, họ đã đánh bại đối thủ truyền kiếp Misaki Matsutomo và Ayaka Takahashi trong một trận đấu căng thẳng, cải thiện thành tích đối đầu của họ trước cặp đôi Nhật Bản lên 2-8. Một tuần sau, họ lại để thua Matsutomo và Takahashi tại Indonesia Masters 2019. Vào tháng 3, cô và Polii để thua ở tứ kết cả German Open 2019 và Giải cầu lông Toàn Anh 2019. Polii và Rahayu sau đó đã giành danh hiệu India Open 2019 thứ hai của họ, đánh bại Chow Mei Kuan và Lee Meng Yean trong trận chung kết. Vào tháng 5, cô cùng đội tuyển Indonesia đã lọt vào bán kết tại Sudirman Cup 2019 ở Nam Ninh, Trung Quốc, giành huy chương đồng. Vào tháng 6, cô và Polii đã tiến vào bán kết Australian Open 2019 sau khi đánh bại hạt giống số một, cặp đôi số một thế giới Mayu Matsumoto và Wakana Nagahara ở tứ kết, nhưng bộ đôi này đã bị cặp đôi Trung Quốc Chen Qingchen và Jia Yifan đánh bại, đây là thất bại thứ năm trong bảy lần đối đầu giữa họ. Tại Giải vô địch cầu lông thế giới 2019 ở Basel, Thụy Sĩ, cô và bạn cặp đã giành huy chương đồng, sau thất bại ở bán kết trước cặp vô địch cuối cùng Matsumoto và Nagahara. Cuối mùa giải 2019, kết quả tốt nhất của họ chỉ là lọt vào bán kết tại Chinese Taipei Open 2019, sau đó, họ thường thua ngay từ vòng đầu. Cuối cùng, cô đã giành huy chương vàng đôi nữ đầu tiên tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019. Cô và Polii đã đánh bại Chayanit Chaladchalam và Phataimas Muenwong của Thái Lan với tỷ số 21-3, 21-18.
Năm 2020, Rahayu và Polii, xếp hạng 8 thế giới, bắt đầu chuyến thi đấu của họ tại Malaysia Masters 2020. Tại giải đấu đó, họ đã lọt vào bán kết và bị cặp đôi Trung Quốc Li Wenmei và Zheng Yu đánh bại. Một tuần sau tại Indonesia Masters 2020, Rahayu đã giành danh hiệu quốc tế đầu tiên trên sân nhà, sau khi cô và Polii giành chiến thắng trong một trận đấu kịch tính trước Maiken Fruergaard và Sara Thygesen của Đan Mạch. Vào tháng 2, cô giành danh hiệu thứ hai trong năm khi vô địch Spain Masters 2020. Trong trận chung kết, cô và Polii đã đánh bại Gabriela Stoeva và Stefani Stoeva của Bulgaria trong một trận đấu đầy kịch tính. Vào tháng 3 tại Giải cầu lông Toàn Anh 2020, cô và bạn cặp đã để thua ngay vòng đầu tiên trước cặp đôi Hàn Quốc Chang Ye-na và Kim Hye-rin. Do Đại dịch COVID-19, nhiều giải đấu trong BWF World Tour 2020 đã bị hủy bỏ hoặc dời lịch.
Rahayu trở lại các giải đấu quốc tế tại giải Asian Leg vào tháng 1 năm 2021. Cùng với Polii, cô đã giành danh hiệu BWF Super 1000 đầu tiên trong sự nghiệp, đó là Yonex Thailand Open 2020. Một tuần sau, ở bán kết Toyota Thailand Open 2020, Rahayu và Polii đã để thua hai sét trước Lee So-hee và Shin Seung-chan của Hàn Quốc. Bộ đôi này sau đó đã thi đấu tại BWF World Tour Finals 2020, nhưng đã bị loại ngay từ vòng bảng.
Vào tháng 3 năm 2021, Rahayu dự kiến tham gia Giải cầu lông Toàn Anh 2021, nhưng sau đó đội tuyển Indonesia buộc phải rút lui khỏi giải đấu theo yêu cầu của BWF sau khi một thành viên trong đội có kết quả dương tính với COVID-19 trên chuyến bay đến.
Vào ngày 2 tháng 8 năm 2021, tại Thế vận hội Mùa hè 2020 (diễn ra năm 2021) ở Tokyo, Rahayu và Greysia Polii đã giành huy chương vàng ở nội dung đôi nữ. Trong trận chung kết, họ đã đánh bại cặp đôi cựu vô địch thế giới 2017 Chen Qingchen và Jia Yifan của Trung Quốc. Họ trở thành cặp đôi không hạt giống đầu tiên giành huy chương vàng ở nội dung đôi nữ. Đây cũng là huy chương vàng Olympic đầu tiên của Indonesia ở nội dung đôi nữ. Rahayu và Polii là những vận động viên nữ Indonesia thứ ba và thứ tư giành huy chương vàng Olympic sau Susi Susanti vào năm 1992 và Liliyana Natsir vào năm 2016. Chiến thắng của Rahayu và Polii đã đưa Indonesia trở thành quốc gia duy nhất ngoài Trung Quốc giành huy chương vàng ở cả năm nội dung của cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè. Sau thành công tại Olympic, Trung tâm Huấn luyện Thể thao Học sinh ở Jakarta đã được đặt theo tên của cô và Greysia Polii.
Vào tháng 9-10 năm 2021, Rahayu cùng đội tuyển Indonesia đã tham dự Sudirman Cup 2021 tại Vantaa, Phần Lan. Cô đã thi đấu hai trận ở vòng bảng gặp Canada và Đan Mạch. Indonesia tiến vào vòng loại trực tiếp nhưng để thua ở tứ kết trước Malaysia. Vào tháng 11 năm 2021, Rahayu và Polii đã thua trong trận chung kết Indonesia Open 2021.
2.2.2. Quan hệ đối tác với Siti Fadia Silva Ramadhanti
Vào tháng 5 năm 2022, tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 (được tổ chức vào năm 2022), cô bắt đầu hành trình của mình với đối tác mới, Siti Fadia Silva Ramadhanti. Bộ đôi này đã giành huy chương vàng ở nội dung đôi nữ sau khi đánh bại cặp đôi Thái Lan Benyapa Aimsaard và Nuntakarn Aimsaard trong trận chung kết. Cặp đôi mới này ngay lập tức cho thấy kết quả khả quan, bằng cách giành chức vô địch Malaysia Open 2022 và Singapore Open 2022, và trở thành á quân tại Indonesia Masters 2022.
Trong nửa đầu mùa giải 2023, Rahayu, thi đấu tại BWF World Tour cùng với Siti Fadia Silva Ramadhanti, đã không thể giành được bất kỳ danh hiệu nào. Thành tích tốt nhất của họ là lọt vào bán kết tại Malaysia Open 2023 vào tháng 1, và tại Swiss Open 2023 vào tháng 3. Ở cả hai giải đấu này, họ đã không thể hoàn thành trận đấu do chấn thương. Tại Malaysia, bạn cặp của cô, Ramadhanti, bị chấn thương mắt cá chân phải; và sau đó ở Thụy Sĩ, Rahayu bị chấn thương vai phải. Ngoài ra, họ còn lọt vào tứ kết tại Indonesia Masters 2023, Giải cầu lông Toàn Anh 2023, Malaysia Masters 2023, và tại Indonesia Open 2023. Thành tích kém cỏi mà Rahayu và Ramadhanti gặp phải là khi họ để thua ở các vòng đầu tại Giải vô địch cầu lông châu Á 2023 ở Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, trước cặp đôi Thái Lan Benyapa Aimsaard và Nuntakarn Aimsaard, tại Thailand Open 2023 và Singapore Open 2023 trước Rin Iwanaga và Kie Nakanishi. Rahayu cũng tham gia đội tuyển quốc gia để thi đấu tại Giải vô địch cầu lông đồng đội hỗn hợp châu Á 2023 và Sudirman Cup 2023, nhưng cả hai đội đều dừng bước ở tứ kết trước Hàn Quốc và Trung Quốc tương ứng. Cặp đôi Rahayu-Ramadhanti sau đó đã đạt đỉnh cao sự nghiệp khi xếp hạng 4 thế giới trên bảng xếp hạng BWF được công bố vào ngày 18 tháng 4 năm 2023.
Vào tháng 8, Rahayu và Ramadhanti đã lọt vào chung kết tại Giải vô địch cầu lông thế giới 2023 ở Copenhagen, Đan Mạch. Bộ đôi này đã giành huy chương bạc sau khi bị hạt giống số 1 Chen Qingchen và Jia Yifan đánh bại. Sau đó, bộ đôi này đã giành danh hiệu đầu tiên trong năm tại Hong Kong Open 2023, và tạo nên lịch sử khi trở thành cặp đôi đôi nữ đầu tiên của Indonesia giành danh hiệu Hong Kong Open kể từ khi giải đấu này được thành lập vào năm 1982. Cô sau đó đã tham dự Đại hội Thể thao châu Á 2022 lần thứ hai ở Hàng Châu, Trung Quốc, nhưng không thể giành được huy chương nào ở cả nội dung đôi nữ và đồng đội nữ. Cô bị chấn thương bắp chân phải khi thi đấu ở nội dung cá nhân, và quyết định rút lui khỏi giải đấu.
Vào tháng 5 năm 2024, cô được chọn làm thành viên đội tuyển nữ Indonesia tại Uber Cup 2024, và đã làm nên lịch sử khi lần đầu tiên lọt vào chung kết Uber Cup kể từ năm 2008. Trong trận chung kết, Indonesia đã để thua Trung Quốc với tỷ số 0-3.
2.2.3. Các đối tác khác
Ngoài những đối tác chủ chốt trong sự nghiệp chuyên nghiệp, Apriyani Rahayu còn hợp tác với nhiều vận động viên khác trong giai đoạn đầu sự nghiệp và ở các nội dung ít chuyên sâu hơn:
- Jauza Fadhila Sugiarto: Đối tác chính của Rahayu ở nội dung đôi nữ trẻ, cùng nhau đứng đầu bảng xếp hạng U17 quốc gia vào năm 2013 và giành chức vô địch Jaya Raya Junior International 2014. Họ cũng vô địch Singapore International 2015 và Indonesia International 2016.
- Rosyita Eka Putri Sari: Cùng nhau giành huy chương bạc đôi nữ tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2014.
- Fachryza Abimanyu: Đối tác đôi nam nữ trong giai đoạn trẻ, giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á và Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới năm 2015.
- Panji Akbar Sudrajat: Cùng nhau về nhì tại Indonesia International Series 2015 ở nội dung đôi nam nữ.
- Rinov Rivaldy: Đôi nam nữ giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á 2016 và vô địch Jaya Raya Junior International 2016.
- Agripina Prima Rahmanto Putra: Cùng nhau giành chiến thắng ở nội dung đôi nam nữ tại Indonesia International 2016.
3. Thành tích nổi bật
Apriyani Rahayu đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng trong sự nghiệp cầu lông của mình, nổi bật nhất là huy chương vàng Olympic và các huy chương tại Giải vô địch thế giới và các Đại hội thể thao lớn.
3.1. Thế vận hội
Tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, Nhật Bản (diễn ra vào năm 2021), Apriyani Rahayu và đối tác Greysia Polii đã giành huy chương vàng ở nội dung đôi nữ. Trong trận chung kết, họ đã đánh bại cặp đôi Trung Quốc Chen Qingchen và Jia Yifan với tỷ số 21-19, 21-15. Đây là lần đầu tiên một cặp đôi không hạt giống giành huy chương vàng ở nội dung đôi nữ tại Thế vận hội, và cũng là huy chương vàng Olympic đầu tiên của Indonesia ở nội dung đôi nữ.
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2020 | Nhà thi đấu Thể thao Rừng Musashino, Tokyo, Nhật Bản | Indonesia Greysia Polii | Trung Quốc Chen Qingchen Trung Quốc Jia Yifan | 21-19, 21-15 | Vàng |
3.2. Giải vô địch thế giới
Apriyani Rahayu đã giành được ba huy chương tại Giải vô địch cầu lông thế giới ở nội dung đôi nữ.
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Công viên Thể thao Thanh niên Olympic Nam Kinh, Nam Kinh, Trung Quốc | Indonesia Greysia Polii | Nhật Bản Mayu Matsumoto Nhật Bản Wakana Nagahara | 12-21, 21-23 | ![]() Đồng |
2019 | St. Jakobshalle, Basel, Thụy Sĩ | Indonesia Greysia Polii | Nhật Bản Mayu Matsumoto Nhật Bản Wakana Nagahara | 12-21, 19-21 | ![]() Đồng |
2023 | Royal Arena, Copenhagen, Đan Mạch | Indonesia Siti Fadia Silva Ramadhanti | Trung Quốc Chen Qingchen Trung Quốc Jia Yifan | 16-21, 12-21 | ![]() Bạc |
3.3. Đại hội Thể thao châu Á
Apriyani Rahayu đã giành hai huy chương đồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 ở nội dung đôi nữ và đồng đội nữ.
3.4. Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games)
Rahayu đã có nhiều thành tích nổi bật tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á, bao gồm hai huy chương vàng ở nội dung đôi nữ.
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2019 | Khu liên hợp thể thao Muntinlupa, Metro Manila, Philippines | Indonesia Greysia Polii | Thái Lan Chayanit Chaladchalam Thái Lan Phataimas Muenwong | 21-3, 21-18 | ![]() Vàng |
2021 | Nhà thi đấu Bắc Giang, Bắc Giang, Việt Nam | Indonesia Siti Fadia Silva Ramadhanti | Thái Lan Benyapa Aimsaard Thái Lan Nuntakarn Aimsaard | 21-17, 21-14 | ![]() Vàng |
3.5. BWF World Tour
BWF World Tour, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và bắt đầu thực hiện vào năm 2018, là chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) công nhận. BWF World Tour được chia thành các cấp độ: World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300, và BWF Tour Super 100.
Apriyani Rahayu đã giành 9 danh hiệu và 5 lần về nhì tại các giải đấu BWF World Tour.
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Indonesia Masters | Super 500 | Indonesia Greysia Polii | Nhật Bản Misaki Matsutomo Nhật Bản Ayaka Takahashi | 17-21, 12-21 | Á quân |
2018 | India Open | Super 500 | Indonesia Greysia Polii | Thái Lan Jongkolphan Kititharakul Thái Lan Rawinda Prajongjai | 21-18, 21-15 | Vô địch |
2018 | Thailand Open | Super 500 | Indonesia Greysia Polii | Nhật Bản Misaki Matsutomo Nhật Bản Ayaka Takahashi | 21-13, 21-10 | Vô địch |
2019 | Malaysia Masters | Super 500 | Indonesia Greysia Polii | Nhật Bản Yuki Fukushima Nhật Bản Sayaka Hirota | 21-18, 16-21, 16-21 | Á quân |
2019 | India Open | Super 500 | Indonesia Greysia Polii | Malaysia Chow Mei Kuan Malaysia Lee Meng Yean | 21-11, 25-23 | Vô địch |
2020 | Indonesia Masters | Super 500 | Indonesia Greysia Polii | Đan Mạch Maiken Fruergaard Đan Mạch Sara Thygesen | 18-21, 21-11, 23-21 | Vô địch |
2020 | Spain Masters | Super 300 | Indonesia Greysia Polii | Bulgaria Gabriela Stoeva Bulgaria Stefani Stoeva | 18-21, 22-20, 21-17 | Vô địch |
2020 | Thailand Open | Super 1000 | Indonesia Greysia Polii | Thái Lan Jongkolphan Kititharakul Thái Lan Rawinda Prajongjai | 21-15, 21-12 | Vô địch |
2021 | Indonesia Open | Super 1000 | Indonesia Greysia Polii | Nhật Bản Nami Matsuyama Nhật Bản Chiharu Shida | 19-21, 19-21 | Á quân |
2022 | Indonesia Masters | Super 500 | Indonesia Siti Fadia Silva Ramadhanti | Trung Quốc Chen Qingchen Trung Quốc Jia Yifan | 18-21, 12-21 | Á quân |
2022 | Malaysia Open | Super 750 | Indonesia Siti Fadia Silva Ramadhanti | Trung Quốc Zhang Shuxian Trung Quốc Zheng Yu | 21-18, 12-21, 21-19 | Vô địch |
2022 | Singapore Open | Super 500 | Indonesia Siti Fadia Silva Ramadhanti | Trung Quốc Zhang Shuxian Trung Quốc Zheng Yu | 21-14, 21-17 | Vô địch |
2023 | Hong Kong Open | Super 500 | Indonesia Siti Fadia Silva Ramadhanti | Malaysia Pearly Tan Malaysia Thinaah Muralitharan | 14-21, 24-22, 21-9 | Vô địch |
2023 | Hylo Open | Super 300 | Indonesia Siti Fadia Silva Ramadhanti | Trung Quốc Zhang Shuxian Trung Quốc Zheng Yu | 21-18, 1r-1 (bỏ cuộc) | Á quân |
3.6. BWF Superseries và Grand Prix
BWF Superseries, được ra mắt vào ngày 14 tháng 12 năm 2006 và thực hiện vào năm 2007, là một chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú, được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) công nhận. Các cấp độ BWF Superseries là Superseries và Superseries Premier. Một mùa giải Superseries bao gồm mười hai giải đấu trên khắp thế giới đã được giới thiệu từ năm 2011.
BWF Grand Prix có hai cấp độ, Grand Prix và Grand Prix Gold. Đây là một chuỗi các giải đấu cầu lông được BWF công nhận và diễn ra từ năm 2007 đến 2017.
Apriyani Rahayu đã giành 1 danh hiệu Superseries và 1 danh hiệu Grand Prix.
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2017 | French Open | Indonesia Greysia Polii | Hàn Quốc Lee So-hee Hàn Quốc Shin Seung-chan | 21-17, 21-15 | Vô địch |
2017 | Hong Kong Open | Indonesia Greysia Polii | Trung Quốc Chen Qingchen Trung Quốc Jia Yifan | 21-14, 16-21, 15-21 | Á quân |
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Thailand Open | Indonesia Greysia Polii | Thái Lan Chayanit Chaladchalam Thái Lan Phataimas Muenwong | 21-12, 21-12 | Vô địch |
3.7. Các giải đấu quốc tế BWF
Apriyani Rahayu đã giành 3 danh hiệu và 1 lần về nhì tại các giải International Challenge/Series, cùng với 2 danh hiệu tại các giải Junior International.
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2015 | Singapore International | Indonesia Jauza Fadhila Sugiarto | Indonesia Melvira Oklamona Indonesia Rika Rositawati | 22-20, 16-21, 21-10 | Vô địch |
2016 | Indonesia International | Indonesia Jauza Fadhila Sugiarto | Indonesia Dian Fitriani Indonesia Nadya Melati | 12-21, 21-18, 22-20 | Vô địch |
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2015 | Indonesia International | Indonesia Panji Akbar Sudrajat | Indonesia Irfan Fadhilah Indonesia Weni Anggraini | 16-21, 16-21 | Á quân |
2016 | Indonesia International | Indonesia Agripina Prima Rahmanto Putra | Indonesia Yantoni Edy Saputra Indonesia Marsheilla Gischa Islami | 21-12, 21-12 | Vô địch |
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Indonesia Junior International | Indonesia Jauza Fadhila Sugiarto | Indonesia Yulfira Barkah Indonesia Dianita Saraswati | 21-13, 21-18 | Vô địch |
4. Lịch sử thi đấu
Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về lịch sử thi đấu của Apriyani Rahayu tại các giải đấu đồng đội quốc gia và các giải đấu cá nhân trong suốt sự nghiệp của cô.
Sự kiện | 2014 | 2015 | 2016 |
---|---|---|---|
Giải vô địch trẻ châu Á | QF | B | QF |
Giải vô địch trẻ thế giới | S | S | Hạng 5 |
Sự kiện | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SEA Games | B | NH | S | NH | S | NH | A | NH |
Giải vô địch đồng đội châu Á | NH | B | NH | QF | NH | A | NH | A |
Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Á | A | NH | A | NH | QF | NH | ||
Đại hội Thể thao châu Á | NH | B | NH | QF | NH | |||
Uber Cup | NH | QF | NH | QF | NH | A | NH | S |
Sudirman Cup | RR | NH | B | NH | QF | NH | QF | NH |
Sự kiện | 2014 | 2015 | 2016 |
---|---|---|---|
Giải vô địch trẻ châu Á | QF | 3R | 3R |
Giải vô địch trẻ thế giới | S | 4R | 4R |
Sự kiện | 2014 | 2015 | 2016 |
---|---|---|---|
Giải vô địch trẻ châu Á | 3R | B | B |
Giải vô địch trẻ thế giới | A | B | QF |
Sự kiện | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SEA Games | 1R | NH | G | NH | G | NH | A | NH |
Giải vô địch châu Á | A | QF | 1R | NH | A | 1R | Rút lui | |
Đại hội Thể thao châu Á | NH | B | NH | 2R | NH | |||
Giải vô địch thế giới | Không đủ điều kiện | B | B | NH | Rút lui | A | S | NH |
Thế vận hội | NH | G | NH | RR |
Giải đấu | BWF Superseries / Grand Prix | BWF World Tour | Tốt nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | ||
Malaysia Open | A | 1R | A | 2R | NH | VĐ | SF | Rút lui | A | VĐ ('22) | ||||
India Open | A | VĐ | VĐ | NH | A | Rút lui | A | VĐ ('18, '19) | ||||||
Indonesia Masters | 1R | 2R | 2R | A | NH | F | SF | VĐ | QF | F | QF | 1R | A | VĐ ('20) |
Thailand Masters | NH | 2R | QF | A | NH | A | QF ('17) | |||||||
German Open | A | QF | NH | A | QF ('19) | |||||||||
Orléans Masters | NA | A | NH | A | Rút lui | A | Q | - | ||||||
All England Open | A | 2R | 1R | QF | 1R | 2R | 2R | QF | 2R | Q | QF ('19, '23) | |||
Swiss Open | A | 2R | A | NH | A | Rút lui | SF | SF | Q | SF ('23, '24) | ||||
Spain Masters | NH | A | VĐ | A | NH | Rút lui | A | NH | VĐ ('20) | |||||
Thailand Open | A | NH | 2R | Rút lui | VĐ | VĐ | QF | VĐ | NH | A | 2R | A | VĐ ('17, '18, '20) | |
SF | ||||||||||||||
Malaysia Masters | A | 1R | A | F | SF | NH | QF | QF | A | F ('19) | ||||
Singapore Open | A | 1R | 1R | A | NH | VĐ | 2R | QF | VĐ ('22) | |||||
Indonesia Open | A | 2R | 2R | QF | 2R | NH | F | QF | QF | 2R | F ('21) | |||
Australian Open | A | SF | NH | A | 2R | A | SF ('19) | |||||||
Japan Open | A | 2R | SF | QF | NH | QF | 1R | A | SF ('18) | |||||
Korea Open | A | QF | Rút lui | 2R | NH | A | QF ('17) | |||||||
Taipei Open | A | SF | NH | Rút lui | A | SF ('19) | ||||||||
Hong Kong Open | A | F | SF | Rút lui | NH | VĐ | A | VĐ ('23) | ||||||
China Open | A | 1R | SF | QF | NH | QF | A | SF ('18) | ||||||
Denmark Open | A | 1R | SF | 2R | A | QF | QF | Rút lui | A | SF ('18) | ||||
French Open | A | VĐ | SF | 2R | NH | A | 1R | SF | 2R | VĐ ('17) | ||||
Hylo Open | A | F | A | F ('23) | ||||||||||
China Masters | A | QF | 1R | NH | 2R | A | QF ('18) | |||||||
Superseries / World Tour Finals | Không đủ điều kiện | RR | RR | RR | SF | RR | RR | Không đủ điều kiện | SF ('21) | |||||
New Zealand Open | A | SF | A | NH | SF ('17) | |||||||||
Xếp hạng cuối năm | Hạng 431 | Hạng 212 | Hạng 77 | Hạng 58 | Hạng 11 | Hạng 4 | Hạng 8 | Hạng 8 | Hạng 6 | Hạng 11 | Hạng 6 | Hạng 30 | Tốt nhất: 3 |
Giải đấu | BWF Superseries / Grand Prix | BWF World Tour | Tốt nhất | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | ||
Thailand Masters | NH | 2R | A | 2R ('16) | |||||
Indonesia Masters | Q1 | 1R | 1R | A | NH | A | 2R | 2R ('20) | |
Xếp hạng cuối năm | Hạng 1.170 | Hạng 387 | Hạng 100 | Hạng 316 | NA | NA | NA | Hạng 261 | Tốt nhất: 100 |
5. Thành tích đối đầu với các đối thủ chính
Dưới đây là thành tích đối đầu của Apriyani Rahayu với các đối thủ chính, bao gồm những người lọt vào chung kết Giải cuối năm, bán kết Giải vô địch thế giới và tứ kết Olympic. Số liệu được cập nhật đến ngày 13 tháng 8 năm 2024.
5.1. Greysia Polii
Thành tích của Apriyani Rahayu khi cặp đôi với Greysia Polii:
Vận động viên | Số trận | Thắng | Thua | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Bulgaria Gabriela Stoeva & Stefani Stoeva | 5 | 4 | 1 | +3 |
Trung Quốc Chen Qingchen & Jia Yifan | 10 | 4 | 6 | -2 |
Trung Quốc Du Yue & Li Yinhui | 7 | 4 | 3 | +1 |
Đan Mạch Maiken Fruergaard & Sara Thygesen | 9 | 9 | 0 | +9 |
Đan Mạch Christinna Pedersen & Kamilla Rytter Juhl | 2 | 1 | 1 | 0 |
Nhật Bản Yuki Fukushima & Sayaka Hirota | 11 | 3 | 8 | -5 |
Nhật Bản Mayu Matsumoto & Wakana Nagahara | 5 | 1 | 4 | -3 |
Nhật Bản Misaki Matsutomo & Ayaka Takahashi | 12 | 2 | 10 | -8 |
Nhật Bản Nami Matsuyama & Chiharu Shida | 4 | 2 | 2 | 0 |
Nhật Bản Shiho Tanaka & Koharu Yonemoto | 4 | 3 | 1 | +2 |
Malaysia Vivian Hoo & Woon Khe Wei | 1 | 0 | 1 | -1 |
Malaysia Pearly Tan & Thinaah Muralitharan | 5 | 5 | 0 | +5 |
Hà Lan Selena Piek & Cheryl Seinen | 1 | 1 | 0 | +1 |
Hàn Quốc Chang Ye-na & Lee So-hee | 1 | 0 | 1 | -1 |
Hàn Quốc Kim So-yeong & Kong Hee-yong | 4 | 1 | 3 | -2 |
Hàn Quốc Lee So-hee & Shin Seung-chan | 8 | 6 | 2 | +4 |
Thái Lan Puttita Supajirakul & Sapsiree Taerattanachai | 4 | 3 | 1 | +2 |
5.2. Siti Fadia Silva Ramadhanti
Thành tích của Apriyani Rahayu khi cặp đôi với Siti Fadia Silva Ramadhanti:
Vận động viên | Số trận | Thắng | Thua | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Bulgaria Gabriela Stoeva & Stefani Stoeva | 1 | 1 | 0 | +1 |
Trung Quốc Chen Qingchen & Jia Yifan | 9 | 1 | 8 | -7 |
Trung Quốc Liu Shengshu & Tan Ning | 2 | 0 | 2 | -2 |
Trung Quốc Zhang Shuxian & Zheng Yu | 5 | 3 | 2 | +1 |
Đan Mạch Maiken Fruergaard & Sara Thygesen | 1 | 1 | 0 | +1 |
Nhật Bản Yuki Fukushima & Sayaka Hirota | 5 | 2 | 3 | -1 |
Nhật Bản Mayu Matsumoto & Wakana Nagahara | 3 | 2 | 1 | +1 |
Nhật Bản Nami Matsuyama & Chiharu Shida | 4 | 1 | 3 | -2 |
Malaysia Pearly Tan & Thinaah Muralitharan | 7 | 3 | 4 | -1 |
Hàn Quốc Baek Ha-na & Lee So-hee | 5 | 1 | 4 | -3 |
Hàn Quốc Kim So-yeong & Kong Hee-yong | 3 | 3 | 0 | +3 |
Hàn Quốc Lee So-hee & Shin Seung-chan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Thái Lan Benyapa Aimsaard & Nuntakarn Aimsaard | 3 | 1 | 2 | -1 |
6. Giải thưởng và đề cử
Apriyani Rahayu đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử, ghi nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của cô trong làng cầu lông thế giới.
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
Giải thưởng BWF | 2017 | Cầu thủ triển vọng nhất Eddy Choong | Đề cử |
2018 | Cầu thủ triển vọng nhất Eddy Choong | Đề cử | |
2020/2021 | Cặp đôi của năm (cùng Greysia Polii) | Đề cử | |
Forbes | 2021 | 30 Under 30 Indonesia (Thể thao) | Được xếp hạng |
2022 | 30 Under 30 Asia (Thể thao) | Được xếp hạng | |
GTV (mạng truyền hình Indonesia) Amazing Kids Favorite Awards | 2023 | Vận động viên được yêu thích | Đề cử |
Giải thưởng Gatra | 2021 | Hạng mục Thể thao (cùng Greysia Polii) | Đề cử |
Indonesian Sport Awards | 2018 | Vận động viên đôi nữ được yêu thích (cùng Greysia Polii) | Đề cử |
Đội nữ được yêu thích (cùng Đội tuyển cầu lông nữ Asian Games 2018) | Đề cử | ||
Giải thưởng Anugerah Olahraga | 2021 | Vận động viên xuất sắc (cùng Greysia Polii) | Đề cử |
Giải thưởng KONI Pusat | 2021 | Vận động viên xuất sắc nhất (cùng Greysia Polii) | Đề cử |
Golden Award Siwo Hiệp hội Nhà báo Indonesia PWI | 2021 | Vận động viên nữ xuất sắc nhất (cùng Greysia Polii) | Vô địch |
Line (phần mềm) Today Choice | 2021 | Vận động viên Indonesia được yêu thích nhất (cùng Greysia Polii) | Vô địch |