1. Early life and education
Kim So-yeong sinh ngày 9 tháng 7 năm 1992 tại Daegu, Hàn Quốc. Hiện tại, cô sinh sống ở Incheon. Cô đã theo học tại Đại học Incheon.
2. Career
Kim So-yeong là một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp, chủ yếu thi đấu ở nội dung đôi nữ và đôi nam nữ. Cô nổi bật với chiều cao 1.73 m và cân nặng 58 kg, thuận tay phải. Trong sự nghiệp của mình, cô đã hợp tác với nhiều đối tác khác nhau, bao gồm Kim Gi-jung ở nội dung đôi nam nữ và Chang Ye-na, Chae Yoo-jung, Yoo Hae-won ở nội dung đôi nữ.
Bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của cô đến khi cô hợp tác cùng Kong Hee-yong ở nội dung đôi nữ. Cặp đôi này đã gặt hái nhiều thành công vang dội, đạt đến đỉnh cao là vị trí số 1 thế giới vào ngày 4 tháng 10 năm 2022. Tính đến ngày 13 tháng 8 năm 2024, cô và Kong Hee-yong đang xếp hạng 9 thế giới. Nhờ những màn trình diễn xuất sắc, Kim So-yeong cùng Kong Hee-yong đã được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) trao tặng danh hiệu "Vận động viên tiến bộ nhất năm" vào năm 2019.
3. Major achievements
Kim So-yeong đã giành được nhiều huy chương và danh hiệu quan trọng tại các giải đấu cầu lông quốc tế lớn. Các thành tích của cô được liệt kê chi tiết dưới đây.
3.1. Olympic Games
Tại Thế vận hội Mùa hè 2020 được tổ chức tại Tokyo, Nhật Bản, Kim So-yeong đã giành huy chương đồng ở nội dung đôi nữ.
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2020 | Musashino Forest Sport Plaza, Tokyo, Nhật Bản | Kong Hee-yong | Lee So-hee và Shin Seung-chan | 21-10, 21-17 | Huy chương đồng |
3.2. World Championships
Kim So-yeong đã giành được tổng cộng ba huy chương tại Giải vô địch cầu lông thế giới ở nội dung đôi nữ.
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2021 | Palacio de los Deportes Carolina Marín, Huelva, Tây Ban Nha | Kong Hee-yong | Lee So-hee và Shin Seung-chan | 18-21, 17-21 | Huy chương đồng |
2022 | Tokyo Metropolitan Gymnasium, Tokyo, Nhật Bản | Kong Hee-yong | Chen Qingchen và Jia Yifan | 20-22, 14-21 | Huy chương bạc |
2023 | Royal Arena, Copenhagen, Đan Mạch | Kong Hee-yong | Apriyani Rahayu và Siti Fadia Silva Ramadhanti | 9-21, 20-22 | Huy chương đồng |
3.3. Sudirman Cup
Kim So-yeong đã góp phần vào thành công của đội tuyển Hàn Quốc tại Sudirman Cup, giải vô địch đồng đội hỗn hợp thế giới.
Đồng đội hỗn hợp
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
2013 | Kuala Lumpur, Malaysia | Huy chương bạc |
2021 | Vantaa, Phần Lan | Huy chương đồng |
2023 | Suzhou, Trung Quốc | Huy chương bạc |
3.4. Uber Cup
Kim So-yeong đã cùng đội tuyển nữ Hàn Quốc giành được một huy chương vàng và ba huy chương đồng tại Uber Cup, giải vô địch đồng đội nữ thế giới.
Đồng đội nữ
3.5. Asian Games
Tại Đại hội Thể thao châu Á, Kim So-yeong đã đạt được một huy chương vàng và một huy chương bạc ở nội dung đồng đội nữ, cùng với một huy chương đồng ở nội dung đôi nữ.
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2022 | Nhà thi đấu Binjiang, Hangzhou, Trung Quốc | Kong Hee-yong | Chen Qingchen và Jia Yifan | 21-16, 9-21, 12-21 | Huy chương đồng |
Đồng đội nữ
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
2014 | Incheon, Hàn Quốc | Huy chương bạc |
2022 | Hangzhou, Trung Quốc | Huy chương vàng |
3.6. Asian Championships
Kim So-yeong đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông châu Á.
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Nhà thi đấu Trung tâm Thể thao Vũ Hán, Wuhan, Trung Quốc | Kong Hee-yong | Misaki Matsutomo và Ayaka Takahashi | 17-21, 22-20, 14-21 | Huy chương đồng |
3.7. Asian Team Championships
Kim So-yeong cũng đã giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội nữ tại Giải vô địch cầu lông đồng đội châu Á.
Đồng đội nữ
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
2020 | Manila, Philippines | Huy chương bạc |
3.8. Summer Universiade
Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè 2013 ở Kazan, Nga, Kim So-yeong đã lập kỷ lục "Triple Crown" (Ba Ngôi Vô địch) khi giành ba huy chương vàng ở các nội dung đôi nữ, đôi nam nữ và đồng đội hỗn hợp.
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Học viện Quần vợt, Kazan, Nga | Chang Ye-na | Luo Yu và Tian Qing | 27-25, 15-21, 23-21 | Huy chương vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Học viện Quần vợt, Kazan, Nga | Kim Gi-jung | Liu Cheng và Tian Qing | 22-20, 21-14 | Huy chương vàng |
Đồng đội hỗn hợp
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
2013 | Kazan, Nga | Huy chương vàng |
3.9. BWF World Tour
BWF World Tour, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và triển khai vào năm 2018, là chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú do Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) cấp phép. Các giải BWF World Tour được chia thành các cấp độ: Chung kết World Tour, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 (thuộc HSBC World Tour) và BWF Tour Super 100. Kim So-yeong đã giành được 11 danh hiệu và 7 lần là á quân tại các giải đấu thuộc chuỗi này.
Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Mỹ Mở rộng | Super 300 | Kim Hye-jeong | Tang Jinhua và Yu Xiaohan | 21-18, 13-21, 15-21 | Á quân |
2019 | Indonesia Masters | Super 500 | Kong Hee-yong | Misaki Matsutomo và Ayaka Takahashi | 19-21, 15-21 | Á quân |
2019 | Tây Ban Nha Mở rộng | Super 300 | Kong Hee-yong | Nami Matsuyama và Chiharu Shida | 23-21, 15-21, 21-17 | Vô địch |
2019 | New Zealand Mở rộng | Super 300 | Kong Hee-yong | Misaki Matsutomo và Ayaka Takahashi | 21-15, 21-18 | Vô địch |
2019 | Nhật Bản Mở rộng | Super 750 | Kong Hee-yong | Mayu Matsumoto và Wakana Nagahara | 21-12, 21-12 | Vô địch |
2019 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Super 300 | Kong Hee-yong | Jongkolphan Kititharakul và Rawinda Prajongjai | 19-21, 21-18, 26-28 | Á quân |
2019 | Hàn Quốc Mở rộng | Super 500 | Kong Hee-yong | Lee So-hee và Shin Seung-chan | 13-21, 21-19, 21-17 | Vô địch |
2019 | Pháp Mở rộng | Super 750 | Kong Hee-yong | Lee So-hee và Shin Seung-chan | 21-16, 19-21, 12-21 | Á quân |
2020 (II) | Thái Lan Mở rộng | Super 1000 | Kong Hee-yong | Lee So-hee và Shin Seung-chan | 21-18, 21-19 | Vô địch |
2020 | BWF World Tour Finals | Chung kết World Tour | Kong Hee-yong | Lee So-hee và Shin Seung-chan | 21-15, 24-26, 19-21 | Á quân |
2021 | Pháp Mở rộng | Super 750 | Kong Hee-yong | Lee So-hee và Shin Seung-chan | 17-21, 12-21 | Á quân |
2021 | BWF World Tour Finals | Chung kết World Tour | Kong Hee-yong | Nami Matsuyama và Chiharu Shida | 21-14, 21-14 | Vô địch |
2022 | Korea Masters | Super 300 | Kong Hee-yong | Baek Ha-na và Lee Yu-rim | 21-17, 21-12 | Vô địch |
2023 | Toàn Anh Mở rộng | Super 1000 | Kong Hee-yong | Baek Ha-na và Lee So-hee | 21-5, 21-12 | Vô địch |
2023 | Thái Lan Mở rộng | Super 500 | Kong Hee-yong | Benyapa Aimsaard và Nuntakarn Aimsaard | 21-13, 21-17 | Vô địch |
2023 | Hàn Quốc Mở rộng | Super 500 | Kong Hee-yong | Chen Qingchen và Jia Yifan | 10-21, 21-17, 7-21 | Á quân |
2023 | Nhật Bản Mở rộng | Super 750 | Kong Hee-yong | Chen Qingchen và Jia Yifan | 21-17, 21-14 | Vô địch |
2023 | Úc Mở rộng | Super 500 | Kong Hee-yong | Liu Shengshu và Tan Ning | 21-18, 21-16 | Vô địch |
3.10. BWF Grand Prix
BWF Grand Prix có hai cấp độ, Grand Prix và Grand Prix Gold. Đây là chuỗi các giải đấu cầu lông được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) cấp phép và diễn ra từ năm 2007 đến 2017. Kim So-yeong đã giành được 3 danh hiệu vô địch và 3 lần là á quân tại các giải đấu thuộc chuỗi này.
Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2012 | Ma Cao Mở rộng | Choi Hye-in | Eom Hye-won và Jang Ye-na | 18-21, 16-21 | Á quân |
2013 | Hàn Quốc Grand Prix Gold | Jang Ye-na | Go Ah-ra và Yoo Hae-won | 21-15, 21-12 | Vô địch |
2016 | Indonesia Masters | Chae Yoo-jung | Jongkolphan Kititharakul và Rawinda Prajongjai | 21-18, 22-20 | Vô địch |
2016 | Korea Masters | Chae Yoo-jung | Jung Kyung-eun và Shin Seung-chan | 14-21, 14-21 | Á quân |
2017 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Chae Yoo-jung | Kim Hye-rin và Yoo Hae-won | 21-12, 21-11 | Vô địch |
2017 | Korea Masters | Kong Hee-yong | Lee So-hee và Shin Seung-chan | 18-21, 21-23 | Á quân |
3.11. BWF International Challenge/Series
Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Osaka International | Yoo Hae-won | Ayako Sakuramoto và Yukiko Takahata | 16-21, 21-17, 21-19 | Vô địch |
4. Awards and honors
- 2019: Vận động viên tiến bộ nhất của BWF (cùng với Kong Hee-yong)
5. Affiliation
Kim So-yeong hiện đang trực thuộc đội cầu lông của Sân bay Quốc tế Incheon.