1. Cuộc sống cá nhân
Ana Maria Popescu sinh năm 1984 tại quận Rahova của Bucharest, là con thứ hai trong gia đình có hai anh em. Từ nhỏ, cô đã là một đứa trẻ rất năng động và được cha mẹ khuyến khích tham gia thể thao.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Ban đầu, Popescu thử sức với quần vợt vì sân tập gần nhà, nhưng sau một năm cô đã bỏ cuộc do là người duy nhất thuận tay trái và thiếu các sự kiện thi đấu cạnh tranh. Năm cô mười tuổi, anh trai Marius, người chơi bóng đá cho đội trường của CSA Steaua București, đã đưa cô đến phòng đấu kiếm của câu lạc bộ ở Ghencea. Ban đầu, cô không mấy hứng thú với ý tưởng này vì không phải là người hâm mộ Ba chàng lính ngự lâm, nhưng cô đã bị thu hút bởi môn thể thao này ngay khi đặt chân vào phòng đấu kiếm. Cô chuyển sang nội dung kiếm ba cạnh vì không có vũ khí thuận tay trái nào khác có sẵn tại câu lạc bộ khi cô bắt đầu tập luyện.
Sau sáu tháng tập luyện, Brânză đã trở thành nhà vô địch Romania ở nhóm tuổi của mình. Cô được huấn luyện viên quốc gia Dan Podeanu chú ý, và sau một buổi thử nghiệm, ông đã chọn cô vào đội tập trung. Năm 13 tuổi, vào đầu lớp 8, cô rời gia đình và chuyển đến Craiova để tập luyện tại Trung tâm Olympic Trẻ cho nội dung kiếm ba cạnh cùng các vận động viên khác, nhiều người trong số họ lớn tuổi hơn cô. Cô tiếp tục học tại Trường Trung học Thể thao Petrache-Trișcu, nơi sau này một con hẻm được đặt theo tên cô. Trường trung học này cung cấp một chương trình học cụ thể cho các vận động viên trẻ với ba hoặc bốn giờ học mỗi ngày, phần còn lại dành cho thể thao. Tuy nhiên, các cơ sở vật chất thể thao ở Romania sau thời Ceaușescu khá xuống cấp. Do thiếu một tòa nhà chuyên dụng, họ phải tổ chức các buổi tập luyện ban đầu trong hội trường cộng đồng của trường trung học. Vì không có phòng thay đồ, họ phải thay quần áo sau rèm.
Sau khi tốt nghiệp trung học, cô nhận được học bổng thể thao từ một trường đại học Mỹ, nhưng cô đã chọn ở lại Romania. Ban đầu, cô hy vọng học tâm lý học tại đại học, trước khi quyết định theo học Khoa Thể thao và Giáo dục Thể chất của Đại học Craiova, nơi cô lấy bằng thạc sĩ vào năm 2007. Cùng năm đó, cô được trao danh hiệu bậc thầy thể thao ưu tú (Maestru Emerit al SportuluiRomanian).
Năm 2001, cô gia nhập một trong những câu lạc bộ thể thao lớn của Romania, CSA Steaua, do Bộ Quốc phòng Romania điều hành, và nhận quân hàm trung sĩ. Tuy nhiên, cô không có nghĩa vụ quân sự và được biệt phái toàn thời gian cho thể thao. Xuất thân từ một gia đình quân nhân - ông nội, cha và anh trai cô đều phục vụ trong quân đội - cô thường xuyên xuất hiện trong quân phục trên các phương tiện truyền thông. Cô được thăng cấp trung úy sau khi học xong, và tính đến năm 2015, cô giữ quân hàm thiếu tá.
1.2. Hôn nhân và hoạt động xã hội
Popescu ủng hộ AITA, một hiệp hội dành cho trẻ em tự kỷ ở Bucharest. Từ tháng 9 năm 2013 đến tháng 11 năm 2014, cô đã điều hành chiến dịch Aleargă de ziua ta!Romanian ("chạy vào ngày sinh nhật của bạn!") nhằm khuyến khích mọi người kỷ niệm sinh nhật bằng cách tham gia hoạt động thể chất và quyên góp quỹ cho một mục đích từ thiện.
Popescu cũng tham gia lồng tiếng trong bản lồng tiếng Romania của bộ phim Sự trỗi dậy của các Vệ thần.
Tháng 8 năm 2015, cô kết hôn với Pavel Popescu, một vận động viên bóng nước của CSA Steaua, và tuyên bố ý định đổi tên thi đấu của mình. Cô cũng có sở thích xem phim hoạt hình và sưu tập búp bê Eeyore.
2. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Ana Maria Popescu bắt đầu từ rất sớm và trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những thành công ban đầu ở cấp độ trẻ đến đỉnh cao vinh quang tại các giải đấu lớn quốc tế.
2.1. Sự nghiệp ban đầu (2001-2004)
Brânză giành chức vô địch quốc gia cấp cao đầu tiên ở tuổi mười lăm. Cô tham gia các giải đấu quốc tế đầu tiên với tư cách là thành viên của CSM-LPS Craiova. Cô đã tham dự Giải vô địch thế giới Cadet năm 1999 tại Keszthely, chỉ đứng thứ 28, nhưng sự đối đầu với các vận động viên đấu kiếm từ các quốc gia có điều kiện tập luyện tốt hơn đã thúc đẩy cô tập luyện chăm chỉ hơn. Cô chia sẻ: "Tôi thấy những đứa trẻ từ Pháp mặc bộ đồ trắng tinh tươm, trong khi tôi có bộ đồ ố vàng và giày thể thao rách mũi. Nhưng tôi đã theo đuổi họ để đánh bại họ."
Năm 2001, cô gia nhập bộ phận đấu kiếm của CSA Steaua dưới sự huấn luyện của huấn luyện viên Cornel Milan. Cùng năm đó, cô đạt được kết quả đáng kể đầu tiên với huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới Cadet và huy chương bạc đồng đội tại Giải vô địch thế giới Trẻ, cả hai đều ở Gdańsk. Những thành tích này đã khiến truyền thông Romania so sánh cô với nhà vô địch Olympic nội dung kiếm lá Laura Badea-Cârlescu, nhưng cô đã phản đối sự so sánh này, tuyên bố rằng cô muốn làm tốt hơn Badea.
Năm 2002, Brânză giành huy chương vàng tại Giải vô địch thế giới Trẻ ở Antalya sau khi đánh bại Tan Li của Trung Quốc. Cô được khen ngợi vì "sự thành thạo chiến thuật đáng kể đối với một cô gái mười bảy tuổi rưỡi". Cùng năm đó, cô tham gia các giải đấu cấp cao đầu tiên. Tại Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2002 ở Moscow, cô lọt vào tứ kết trước khi bị Lyubov Shutova loại với tỷ số 9-15. Tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2002 ở Lisbon, cô lọt vào bán kết, nơi cô bị Imke Duplitzer của Đức đánh bại 6-15 và giành huy chương đồng. Sau này, cô gọi đó là chiến thắng đáng nhớ nhất của mình, vì cô còn rất trẻ vào thời điểm đó và tham gia mà không có huấn luyện viên, chỉ có các đồng nghiệp kiếm chém làm bạn đồng hành.
Sau khi nhanh chóng đạt đến đỉnh cao, cô mất đi sự dũng cảm trước đây và bắt đầu cảm thấy lo lắng trước các trận đấu của mình: "Khi bạn lên sàn đấu, đối thủ của bạn như muốn đánh cắp ước mơ của bạn." Cô đã gặp khó khăn trong suốt mùa giải Cúp đấu kiếm thế giới 2002-03, chỉ đạt được tứ kết ở Prague. Hai huy chương vàng tại Giải đấu kiếm trẻ châu Âu ở Poreč đã giúp cô vượt qua rào cản. Mùa giải đó cũng chứng kiến sự xuất hiện đầu tiên của đội kiếm ba cạnh nữ Romania trong các giải đấu cấp cao, cụ thể là tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2003, nơi họ đứng thứ 8.
Tháng 4 năm 2004, cô lại giành chức vô địch thế giới Trẻ sau khi đánh bại Bianca Del Carretto 15-14 trong trận chung kết. Cô lọt vào tứ kết tại Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2004 ở Copenhagen. Cô đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004 bằng cách giành huy chương bạc tại giải đấu vòng loại khu vực ở Ghent, đánh bại Sophie Lamon của Thụy Sĩ ở vòng 16, nhưng thua Sonja Tol của Hà Lan trong trận chung kết. Trong lần ra mắt Olympic tại Athens, Brânză đã đánh bại vận động viên giàu kinh nghiệm Adrienn Hormay của Hungary, nhưng vấp ngã ở vòng 16 trước Zhang Li của Trung Quốc và đứng thứ 16. Sau này, cô giải thích rằng cô cảm thấy choáng ngợp bởi trải nghiệm Olympic và như một đứa trẻ lạc giữa các vận động viên tên tuổi.
2.2. Sự nghiệp giữa kỳ (2004-2008)
Trong mùa giải Cúp đấu kiếm thế giới 2004-05, cô lần đầu tiên lên bục vinh quang tại Cúp đấu kiếm thế giới với huy chương bạc tại Grand Prix Budapest. Kết quả này, cùng với vị trí tứ kết tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2005 ở Leipzig, nơi cô thua Maarika Võsu của Estonia, đã giúp cô kết thúc mùa giải trong Top 10 lần đầu tiên trong sự nghiệp. Mùa giải tiếp theo, cô giành danh hiệu Cúp thế giới đầu tiên ở Budapest và đạt bốn vị trí trong top tám. Tại Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2005 ở İzmir, cô bị đồng đội Iuliana Măceșeanu đánh bại ở vòng hai. Trong nội dung đồng đội, Romania đã đánh bại Nga 45-43 và gặp Hungary trong trận chung kết. Brânză đã đánh bại Tímea Nagy ở lượt cuối, giúp Romania giành chiến thắng sát nút 33-32. Chiến thắng này trước một nhà vô địch Olympic hai lần đã khuyến khích cô tin rằng mình có thể tự mình trở thành một nhà vô địch. Cô lại lọt vào tứ kết tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2006 ở Turin, nhưng lần này đã thua Nagy.
Trong mùa giải Cúp đấu kiếm thế giới 2007-08, Brânză giành huy chương vàng tại Cúp thế giới St Petersburg, huy chương bạc ở Budapest và Havana, và huy chương đồng ở Luxembourg và Barcelona. Cô leo lên vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng thế giới, giành quyền tham dự nội dung kiếm ba cạnh cá nhân nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2008 - nội dung đồng đội kiếm ba cạnh nữ không có trong chương trình Olympic của kỳ đó. Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2008 được tổ chức tại Kyiv vào tháng 7 là buổi diễn tập cuối cùng trước Thế vận hội Olympic. Brânză lọt vào bán kết, nơi cô đánh bại Anna Sivkova của Nga. Trong trận chung kết, cô thua Hormay 15-10, người mà cô đã đánh bại tại Thế vận hội Athens, và giành huy chương bạc - huy chương cá nhân châu Âu đầu tiên của cô. Trong nội dung đồng đội, Romania đã vượt qua Ba Lan và Hungary, sau đó đánh bại Đức trong trận chung kết để giành danh hiệu châu lục thứ hai của họ.
2.3. Giai đoạn Olympic 2008 và những năm tiếp theo (2008-2012)
Tháng 8 năm 2008, đoàn Romania đến Bắc Kinh hai tuần trước khi cuộc thi bắt đầu. Là vận động viên kiếm ba cạnh Romania duy nhất tại Thế vận hội, cô đã tập luyện cùng các vận động viên kiếm lá Cristina Stahl và Virgil Sălișcan. Với tư cách hạt giống số 2, cô được miễn thi đấu vòng đầu tiên. Sau đó, cô đánh bại Megumi Harada của Nhật Bản 15-11 và đánh bại Lyubov Shutova của Nga 15-13 để lọt vào bán kết, nơi cô gặp vận động viên giàu kinh nghiệm 39 tuổi Ildikó Mincza-Nébald của Hungary. Sau một trận đấu rất cân bằng, không có vận động viên nào giành được lợi thế quá hai điểm, Brânză đã tung ra cú đánh quyết định để giành vé vào chung kết. Sau một thời gian nghỉ ngơi ngắn, cô gặp vận động viên số 1 thế giới Britta Heidemann của Đức, người đã sớm dẫn trước bốn điểm. Brânză đã rút ngắn tỷ số xuống 10-12 ở hiệp thứ ba và cuối cùng, nhưng vận động viên Đức đã tung ra ba cú đánh liên tiếp, kết thúc trận đấu 11-15 với một cú chạm kép. Brânză cho rằng chiến thắng của Heidemann là do thể lực vượt trội của cô ấy, giải thích rằng vận động viên Đức đã "đấu kiếm như một người đàn ông".

Với huy chương bạc của mình, Brânză đã được trao Huân chương Công trạng Thể thao Romania (Ordinul "Meritul Sportiv"Romanian), hạng hai. Cô đứng đầu bảng xếp hạng tổng thể Cúp đấu kiếm thế giới kiếm ba cạnh nữ trong hai mùa giải liên tiếp, 2007-2008 và 2008-2009. Cô được Ủy ban điều hành Liên đoàn Đấu kiếm Quốc tế (FIE) chỉ định là thành viên của ủy ban vận động viên trong giai đoạn 2009-2013.
Sau Thế vận hội, Brânză bắt đầu phàn nàn về đau gân ở tay cầm kiếm, nhưng nhịp độ thi đấu không cho phép cô điều trị. Tại Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2009 ở Plovdiv, cô bị đồng đội Romania Anca Măroiu đánh bại ở vòng hai, nhưng đã giành được danh hiệu đồng đội châu lục thứ ba sau khi Romania lần lượt đánh bại Nga, Đức và Ba Lan. Đồng đội Simona Gherman đã nói đùa gọi đội là các cô gái "Power PrafRomanian", theo bộ anime Những cô gái siêu nhân, vì những khó khăn trong trận đấu với Nga. Biệt danh này đã gắn liền với họ. Sau này, họ còn đưa nó vào khẩu hiệu trước trận đấu: "Chúng tôi là các cô gái Powerpuff và chúng tôi sẽ biến các bạn thành thịt băm!" (Suntem fetițele PowerPraf și am venit să vă facem pilaf!Romanian).
Brânză được nghỉ thi đấu tại giải vô địch quốc gia Romania để bảo vệ tay. Cô đến Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2010 ở Antalya với tư cách là vận động viên số 1 thế giới, nhưng đã cảnh báo trước rằng cô chỉ thi đấu với 50 đến 60% khả năng do vấn đề cổ tay. Cô bị Sherraine Schalm của Canada loại 9-10 ở vòng 16. Đội Romania bị Ý đánh bại ở vòng đầu tiên, cũng chỉ với một điểm, và đứng thứ sáu sau các trận đấu phân hạng.
Sau thất bại này, Brânză quyết tâm giải quyết vấn đề cổ tay của mình. Các cuộc điều tra y tế ở Romania và Pháp cho thấy tình trạng của cô có thể phẫu thuật, nhưng ca phẫu thuật có thể sẽ chấm dứt sự nghiệp đấu kiếm của cô. Thay vào đó, cô chọn tạm dừng sự nghiệp để tuân thủ một chương trình phục hồi nghiêm ngặt. Sau vài tháng tạm nghỉ, cô giành huy chương vàng trong hai giải đấu đầu tiên của mình, các sự kiện Cúp thế giới Florina và Nanjing 2010. Cho đến năm 2012, cô vẫn bị đau cổ tay trái và phải được chăm sóc y tế sau mỗi cuộc thi.
Tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2010 ở Paris, Brânză lại bị loại sớm ở nội dung cá nhân, nhưng đã giành huy chương vàng đồng đội đầu tiên cho Romania ở nội dung kiếm ba cạnh cùng với Simona Gherman, Loredana Dinu và Anca Măroiu. Brânză đã đóng góp hơn một nửa số điểm mà Romania ghi được trong trận chung kết với Đức. Lượt đấu cuối cùng của cô với Imke Duplitzer, mà cô thắng 18-10, được mô tả là "một ví dụ thực sự về kỹ thuật và trí thông minh chiến thuật" trong một trận đấu "khá đơn điệu".
Năm 2011, Brânză giành huy chương đồng ở nội dung cá nhân tại Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2011 ở Sheffield và huy chương vàng ở nội dung đồng đội sau khi đánh bại Nga 45-31. Lễ trao giải bị gián đoạn bởi một sự cố khi bài Trei culori, quốc ca cũ thời cộng sản của Romania, được phát thay vì bài Deșteaptă-te, române! hiện tại. Brânză quyết định bỏ đi để phản đối và thuyết phục các đồng đội của mình làm theo.
Tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2011 ở Catania, Brânză bị Sun Yujie của Trung Quốc chặn lại ở bán kết và phải nhận huy chương đồng, huy chương thế giới thứ hai trong sự nghiệp của cô. Trong nội dung đồng đội, các cô gái "Power PrafRomanian" dễ dàng đánh bại Vương quốc Anh rồi Ba Lan, nhưng Brânză bị đánh vào tay cầm kiếm trong trận tứ kết với Ba Lan và phải được chăm sóc y tế. Cô đã đấu kiếm với tay bị băng bó và chỉ một lượt đấu trong trận bán kết với Đức, mà Romania thắng sát nút 24-23. Cô được nghỉ ngơi trong trận chung kết với Trung Quốc, nhưng cuối cùng đã được gọi vào thay thế Măroiu đang bị căng thẳng. Cô thua lượt đầu tiên 1-4 trước Sun Yujie, nhưng lượt đấu 4-1 của cô với Xu Anqi đã góp phần vào chiến thắng đột tử của Romania. Brânză lần thứ hai liên tiếp đăng quang vô địch thế giới đồng đội. Với thành tích này, cô, Măroiu và Alexandru, với tư cách là thành viên của câu lạc bộ quân sự CSA Steaua, đã nhận được huy hiệu danh dự của Quân đội Romania (emblema de onoare a Armatei RomânieiRomanian) và tất cả các thành viên của đội đã nhận được công dân danh dự của Craiova.
Tháng 5 năm 2012, đội Romania nhận được bộ trang phục mới từ nhà tài trợ thiết bị PBT, bao gồm các mặt nạ màu đỏ, vàng và xanh lam cho phép họ cùng nhau tạo thành lá cờ ba màu của Romania. Vì không ai khác muốn nó, Brânză đã chọn mặt nạ màu vàng, thứ đã trở thành thương hiệu của cô kể từ đó. Cô được cân nhắc để mang cờ cho Romania tại Thế vận hội, nhưng cô đã từ chối, viện dẫn vấn đề tay trái của mình.
Đứng số 1 thế giới vào tháng 4 năm 2012, cô đặt mục tiêu giành huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, nhưng cô đã bị Yana Shemyakina của Ukraine đánh bại 14-13 ở vòng 16, người cuối cùng đã giành huy chương vàng. Đội Romania là hạt giống hàng đầu mà cô dẫn dắt đã bị Hàn Quốc xếp hạng 10 đánh bại 45-38 ở tứ kết và cũng không thể lên bục vinh quang. Brânză được trích lời nói: "Đây là khoảnh khắc đau đớn nhất trong cuộc đời tôi." Sau Thế vận hội, ba thành viên đội Romania đã giải nghệ, nhưng Brânză quyết định tiếp tục sự nghiệp và tuyên bố mục tiêu mới của cô là Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro. Sau khi huấn luyện viên lâu năm Dan Podeanu từ chức, cô bắt đầu tập luyện dưới sự hướng dẫn của Octavian Zidaru.
2.4. Sự nghiệp sau Olympic London và các thành tựu nổi bật (2012-nay)
Trong mùa giải Cúp đấu kiếm thế giới 2012-13, Brânză đã lên bục vinh quang trong sáu trong số tám lần tham dự các sự kiện Cúp thế giới, bao gồm huy chương vàng tại Giải đấu Quốc tế Saint-Maur và Grand Prix Havana. Cô đã dẫn dắt CSA Steaua giành huy chương bạc tại Cúp các Câu lạc bộ Vô địch châu Âu ở Naples. Tháng 5, cô giành danh hiệu quốc gia thứ 8 cũng như nội dung đồng đội.

Là số một trong bảng xếp hạng thế giới của FIE, cô đã đến Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2013 với tư cách là ứng cử viên sáng giá. Cô đã có một chiến thắng sát nút 15-14 ở vòng 32 trước Alona Komarov 17 tuổi của Israel. Các trận đấu sau đó của cô dễ dàng hơn và cuối cùng cô đã giành huy chương vàng sau khi đánh bại Francesca Quondamcarlo của Ý 15-11 trong trận chung kết. Trong nội dung đồng đội, cô đã dẫn dắt một đội Romania phần lớn được đổi mới, hiện có biệt danh "Poky Power", ghi điểm quyết định trong trận tứ kết 44-43 với Thụy Điển; Romania sau đó đánh bại Hungary, nhưng thất bại trước Estonia trong trận chung kết và giành huy chương bạc.
Trong Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2013 ở Budapest, Brânză đã dễ dàng lọt vào vòng tám, nhưng cô đã bị đánh bại trong một trận đấu sát nút 14-15 bởi Julia Beljajeva của Estonia, người cuối cùng đã giành chiến thắng trong cuộc thi. Trong nội dung đồng đội, Romania lần lượt đánh bại Đan Mạch, Venezuela và Hàn Quốc, trả thù cho thất bại tại Thế vận hội Olympic. Họ bị Nga chặn lại ở bán kết, đội đã giành chiến thắng áp đảo 44-33. Romania sau đó đã đấu với Pháp trong trận tranh hạng ba; Brânză bước vào lượt đấu cuối cùng với tỷ số hòa 25-25 và đánh bại Joséphine Jacques-André-Coquin 8-3 để giành huy chương đồng. Brânză cũng được bầu làm thành viên của ủy ban vận động viên trong cuộc bầu cử được tổ chức trong giải vô địch thế giới. Cô kết thúc năm với vị trí số 1 lần thứ ba, một kỷ lục, và nhận huy chương vàng từ FIE trong bữa tiệc gala kỷ niệm trăm năm của họ ở Paris tại Câu lạc bộ Ô tô Pháp vào ngày 30 tháng 11 năm 2013.

Trong mùa giải Cúp đấu kiếm thế giới 2013-14, Brânză đã tham gia Đại hội Thể thao Chiến đấu Thế giới 2013 ở Saint-Petersburg, nhưng không giành được huy chương sau khi thua Emese Szász và Xu Anqi. Cô đứng thứ năm trong sự kiện Cúp thế giới đầu tiên của mùa giải ở Doha sau khi Julianna Révész đánh bại cô 7-8 ở tứ kết, nhưng đã giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội, ghi điểm quyết định trong thời gian thêm giờ trong ba trận đấu cuối cùng. Cô tiếp tục giành Grand Prix Budapest, thắng 15-7 trước Irina Embrich trong trận chung kết. Sau đó, cô giành huy chương đồng ở Saint-Maur sau khi bị Xu Anqi của Trung Quốc chặn lại ở bán kết, người cuối cùng đã giành chiến thắng trong cuộc thi. Sau ba lần lên bục vinh quang ở Barcelona vào các năm 2011, 2012 và 2013, cô đã rời cuộc thi ở vòng 8 sau thất bại 15-11 trước Qin Xue của Trung Quốc. Trong nội dung đồng đội, cô đã dẫn dắt đội của mình vào bán kết, nơi Romania bị Nga đánh bại 35-20. Romania sau đó gặp Hoa Kỳ; Brânză đã ghi điểm chiến thắng trong thời gian thêm giờ để giành huy chương đồng. Phần còn lại của mùa giải không mang lại cho cô bất kỳ vị trí nào trên bục vinh quang và cô đã mất vị trí số 1 thế giới vào tháng 5 vào tay Emese Szász.
Tại Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2014 ở Strasbourg, Brânză không thể bảo vệ danh hiệu của mình khi cô bị đồng đội Simona Gherman đánh bại 8-9 ở vòng 32, người cuối cùng đã giành huy chương đồng. Trong nội dung đồng đội, Romania là hạt giống số 2 được miễn thi đấu vòng đầu, sau đó đánh bại Ukraine 45-31, đánh bại Ý 29-24 ở bán kết và vượt qua Nga 38-34 trong một trận chung kết rất căng thẳng và chiến thuật, giúp Brânză giành huy chương vàng đồng đội châu Âu thứ năm của cô. Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2014 ở Kazan tỏ ra rất đáng thất vọng khi Brânză bị Irina Embrich của Estonia chặn lại ở vòng 16 và tụt xuống vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng FIE. Trong nội dung đồng đội, Romania đã vượt qua Đức, nhưng bị Ý đánh bại ở vòng 8. Brânză bước vào lượt đấu cuối cùng khi tỷ số là 25-24 nghiêng về Ý và bị nhà vô địch thế giới mới đăng quang Rossella Fiamingo đánh bại 16-8. Romania bước vào các vòng phân hạng và lần lượt đánh bại Trung Quốc, sau đó là Hoa Kỳ để giành vị trí thứ năm trong cuộc thi. Sau thất bại này, Octavian Zidaru được thay thế làm huấn luyện viên bởi Dan Podeanu, người mà Brânză coi như người cha thứ hai và người đã được thuyết phục trở lại lần thứ hai.
Brânză bước vào mùa giải Cúp đấu kiếm thế giới 2014-15 với huy chương bạc tại Cúp thế giới Legnano sau thất bại 13-12 trong thời gian thêm giờ trước Anfisa Pochkalova của Ukraine. Trong nội dung đồng đội, cô đã ghi điểm chiến thắng trong thời gian thêm giờ ở bán kết với Ý, nhưng Romania đã bị Estonia vượt qua trong trận chung kết và phải nhận huy chương bạc. Cô đạt vị trí thứ hai khác ở Xuzhou sau khi thất bại trong trận chung kết trước Emese Szász. Tại Grand Prix Doha, con đường lên bục vinh quang của cô lại bị Gherman chặn lại, người đã đánh bại cô 4-3 ở tứ kết.
Cúp thế giới Barcelona vào tháng 1 năm 2015 tỏ ra đáng thất vọng khi Brânză thua ở vòng hai trước Renata Knapik-Miazga của Ba Lan, người xếp hạng 57 thế giới. Sau đó, cô tụt xuống vị trí thứ 8 trong bảng xếp hạng FIE. Trong nội dung đồng đội, Romania đã đánh bại Israel, sau đó là Trung Quốc ở tứ kết. Tuy nhiên, Brânză bị thương ở tay cầm kiếm sau khi Sun Yujie vô tình va chạm với cô. Cô chỉ đấu một phần trận bán kết với Thụy Điển, đội đã vượt qua Romania 45-33. Cô không đấu chút nào trong trận tranh huy chương đồng, nơi một pha bứt phá cuối trận của Gherman đã giúp Romania giành huy chương đồng. Sau khi được nghỉ ngơi mười ngày, cô lọt vào tứ kết tại Cúp thế giới Buenos Aires, nhưng thua Shin A-lam của Hàn Quốc. Trong nội dung đồng đội, Romania đã vượt qua Venezuela và Estonia, sau đó đánh bại Nga 45-24 trước khi thua Ý 30-26. Huy chương bạc của họ đã giúp họ leo lên vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng thế giới. Tháng 3, Brânză giành huy chương bạc tại Budapest sau khi lại thua Shin trong trận chung kết. Sau đó, cô đạt vị trí thứ ba trong bảng xếp hạng FIE. Tháng 5, cô bị Anca Măroiu đánh bại tại giải vô địch quốc gia Romania và giành huy chương đồng. Cô được nghỉ ngơi cho Grand Prix Rio de Janeiro, nhưng kết quả trung bình của Shin A-lam tại cuộc thi đã giúp Brânză đạt vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng thế giới.
Tại Giải vô địch đấu kiếm châu Âu 2015 ở Montreux, Brânză đã đổi mặt nạ màu vàng của mình sang một chiếc mặt nạ ba màu mang màu sắc Romania. Trong nội dung cá nhân, cô đã dừng lại trước bục vinh quang sau thất bại ở tứ kết trước số 1 thế giới Emese Szász. Trong nội dung đồng đội, Romania đã đánh bại Ukraine, sau đó gặp Thụy Điển, được huấn luyện bởi Adrian Pop người Romania. Brânză bước vào lượt đấu cuối cùng với tỷ số hòa và đánh bại đội trưởng Emma Samuelsson của Thụy Điển để đưa đội của mình vào chung kết. Như trong phiên bản năm 2013, họ gặp Estonia, đội mà họ đã đánh bại lần này với tỷ số 45-30. Brânză đã giành danh hiệu châu lục thứ sáu của mình, một kỷ lục trong nội dung kiếm ba cạnh nữ. Vài tuần sau, cô lọt vào chung kết tại Đại hội Thể thao châu Âu 2015 ở Baku sau chiến thắng đột tử trước Erika Kirpu của Estonia. Cô tiếp tục đánh bại Yana Zvereva của Nga, giành huy chương vàng đầu tiên cho Romania tại Đại hội. Trong nội dung đồng đội, Romania lọt vào chung kết, nơi họ gặp lại đội Estonia tương tự như tại Giải vô địch châu Âu và tái hiện màn trình diễn để giúp Brânză giành cú đúp vàng.
Tại Giải vô địch đấu kiếm thế giới 2015 ở Moscow, Brânză bị Katrina Lehis của Estonia loại ở vòng hai, người mà cô luôn đánh bại trước đây. Trong nội dung đồng đội, Romania lần lượt đánh bại Thổ Nhĩ Kỳ, Thụy Sĩ, Hungary và Ukraine để gặp Trung Quốc trong trận chung kết. Brânză mở màn trận đấu với Xu Anqi, nhưng không tìm được lợi thế và bị đánh bại 2-5. Các trận đấu tiếp theo tỏ ra khó khăn không kém và Brânză bước vào lượt đấu cuối cùng khi tỷ số là 28-36. Cô không thể rút ngắn khoảng cách và Romania cuối cùng thua 36-45, giành huy chương bạc. Brânză kết thúc mùa giải với vị trí số 4 thế giới.

3. Thành tích thi đấu chính
3.1. Thế vận hội Olympic
Năm | Địa điểm | Sự kiện | Vị trí |
---|---|---|---|
2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
2016 | Rio de Janeiro, Brasil | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương vàng |
2020 | Tokyo, Nhật Bản | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
3.2. Giải vô địch thế giới
Năm | Địa điểm | Sự kiện | Vị trí |
---|---|---|---|
2010 | Paris, Pháp | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương vàng |
2011 | Catania, Ý | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
2011 | Catania, Ý | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương vàng |
2013 | Budapest, Hungary | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương đồng |
2015 | Moskva, Nga | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương bạc |
2018 | Vô Tích, Trung Quốc | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
3.3. Giải vô địch châu Âu
Năm | Địa điểm | Sự kiện | Vị trí |
---|---|---|---|
2008 | Kyiv, Ukraina | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
2008 | Kyiv, Ukraina | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương đồng |
2009 | Plovdiv, Bulgaria | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương vàng |
2011 | Sheffield, Vương quốc Anh | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
2011 | Sheffield, Vương quốc Anh | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương vàng |
2012 | Legnano, Ý | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương bạc |
2013 | Zagreb, Croatia | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
2013 | Zagreb, Croatia | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương bạc |
2014 | Strasbourg, Pháp | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương vàng |
2015 | Montreux, Thụy Sĩ | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương vàng |
2016 | Toruń, Ba Lan | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
2016 | Toruń, Ba Lan | Kiếm ba cạnh đồng đội nữ | Huy chương đồng |
3.4. World Cup và Grand Prix
Ngày | Địa điểm | Sự kiện | Vị trí |
---|---|---|---|
21 tháng 1 năm 2005 | Budapest, Hungary | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
20 tháng 1 năm 2006 | Budapest, Hungary | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
27 tháng 1 năm 2007 | Praha, Cộng hòa Séc | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
16 tháng 2 năm 2007 | Barcelona, Tây Ban Nha | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
17 tháng 3 năm 2007 | Florina, Hy Lạp | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
8 tháng 6 năm 2007 | La Habana, Cuba | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
18 tháng 1 năm 2008 | Budapest, Hungary | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
2 tháng 2 năm 2008 | Luxembourg | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
16 tháng 2 năm 2008 | Barcelona, Tây Ban Nha | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
8 tháng 3 năm 2008 | Saint Petersburg, Nga | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
6 tháng 6 năm 2008 | La Habana, Cuba | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
24 tháng 1 năm 2009 | Doha, Qatar | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
20 tháng 2 năm 2009 | Saint-Maur-des-Fossés, Pháp | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
14 tháng 3 năm 2009 | Florina, Hy Lạp | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
15 tháng 5 năm 2009 | Nam Kinh, Trung Quốc | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
2 tháng 6 năm 2009 | Roma, Ý | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
6 tháng 6 năm 2009 | La Habana, Cuba | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
13 tháng 3 năm 2010 | Florina, Hy Lạp | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
14 tháng 5 năm 2010 | Nam Kinh, Trung Quốc | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
9 tháng 6 năm 2010 | La Habana, Cuba | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
11 tháng 3 năm 2011 | Barcelona, Tây Ban Nha | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
9 tháng 3 năm 2012 | Barcelona, Tây Ban Nha | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
19 tháng 1 năm 2013 | Doha, Qatar | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
2 tháng 2 năm 2013 | Budapest, Hungary | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
1 tháng 3 năm 2013 | Katowice, Ba Lan | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
8 tháng 3 năm 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
27 tháng 4 năm 2013 | Từ Châu, Trung Quốc | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
23 tháng 5 năm 2013 | La Habana, Cuba | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
2 tháng 1 năm 2014 | Budapest, Hungary | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
28 tháng 2 năm 2014 | Katowice, Ba Lan | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
24 tháng 10 năm 2014 | Legnano, Ý | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
14 tháng 11 năm 2014 | Từ Châu, Trung Quốc | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
20 tháng 3 năm 2015 | Budapest, Hungary | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
13 tháng 11 năm 2015 | Nam Kinh, Trung Quốc | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
22 tháng 1 năm 2016 | Barcelona, Tây Ban Nha | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
12 tháng 8 năm 2017 | Doha, Qatar | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
5 tháng 3 năm 2019 | Cali, Colombia | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương đồng |
3 tháng 8 năm 2019 | Budapest, Hungary | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
1 tháng 11 năm 2019 | Tallinn, Estonia | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
24 tháng 1 năm 2020 | Doha, Qatar | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương vàng |
1 tháng 10 năm 2020 | La Habana, Cuba | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | Huy chương bạc |
3.5. Giải đấu trẻ (Cadet và Junior)
- Giải vô địch đấu kiếm trẻ thế giới:
- Huy chương vàng cá nhân, 2004 Plovdiv
- Huy chương vàng cá nhân, 2002 Antalya
- Huy chương bạc đồng đội, 2001 Gdańsk (cùng Loredana Iordăchioiu và Iuliana Măceșeanu)
- Huy chương đồng đồng đội, 2004 Plovdiv (cùng Loredana Iordăchioiu và Simona Alexandru)
- Giải vô địch đấu kiếm trẻ châu Âu:
- Huy chương vàng cá nhân, 2003 Poreč
- Huy chương vàng đồng đội, 2003 Poreč
- Giải vô địch đấu kiếm Cadet thế giới:
- Huy chương vàng cá nhân, 2001 Gdańsk
3.6. Giải thể thao quân sự
- Đại hội Thể thao Quân sự Thế giới / Giải vô địch đấu kiếm Quân sự Thế giới:
- Huy chương vàng đồng đội, Đại hội Thể thao Quân sự Thế giới 2011 Rio de Janeiro
- Huy chương vàng đồng đội, 2010 Caracas
- Huy chương vàng cá nhân, 2006 Bucharest
- Huy chương vàng đồng đội, 2005 Bucharest
- Huy chương vàng cá nhân, 2005 Grosseto
- Huy chương đồng cá nhân, 2010 Caracas
- Huy chương đồng đồng đội, 2005 Grosseto
- Giải vô địch đấu kiếm Quân sự châu Âu:
- Huy chương vàng cá nhân, 2009 Göteborg
- Huy chương vàng đồng đội, 2009 Göteborg
Popescu trên một con tem của Romania năm 2021.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Ana Maria Popescu đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh những đóng góp to lớn của cô cho thể thao Romania và đấu kiếm quốc tế.
- Huân chương Công trạng Thể thao (Ordinul "Meritul Sportiv"Romanian), hạng hai.
- Công dân danh dự (cetățean de onoareRomanian) của Craiova và Bușteni.
- Giải thưởng "Lãnh đạo Thể thao và Xã hội" của Aspen, 2013.
5. Tầm ảnh hưởng và Đánh giá
Ana Maria Popescu không chỉ là một vận động viên đấu kiếm xuất sắc mà còn là một biểu tượng của sự kiên trì, chuyên nghiệp và thành công trong thể thao Romania. Với nhiều danh hiệu vô địch thế giới, châu Âu và huy chương Olympic, cô đã nâng cao vị thế của đấu kiếm Romania trên trường quốc tế.
Sự bền bỉ của cô trong việc vượt qua chấn thương cổ tay và quyết tâm tiếp tục thi đấu sau những thất bại lớn, đặc biệt là tại Thế vận hội Mùa hè 2012, đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ. Việc cô duy trì được vị trí hàng đầu thế giới trong nhiều năm, đồng thời là thành viên chủ chốt của đội tuyển kiếm ba cạnh nữ Romania - biệt danh "Power Praf" - đã khẳng định tầm ảnh hưởng của cô đối với môn đấu kiếm đồng đội.
Ngoài sự nghiệp thi đấu, các hoạt động xã hội của Popescu, như hỗ trợ trẻ tự kỷ và khuyến khích lối sống năng động, đã thể hiện vai trò của cô như một hình mẫu tích cực trong cộng đồng. Cô là minh chứng cho việc một vận động viên có thể đạt được thành công vang dội đồng thời đóng góp vào sự phát triển xã hội.