1. Tổng quan
Cộng hòa Pháp là một quốc gia dân chủ tự do với di sản văn hóa và lịch sử phong phú, có ảnh hưởng đáng kể trên thế giới. Với lãnh thổ chính ở Tây Âu và nhiều vùng lãnh thổ hải ngoại, Pháp có một vị trí địa lý đa dạng, từ các đồng bằng ven biển đến các dãy núi cao. Lịch sử Pháp trải dài từ thời tiền sử, qua các giai đoạn La Mã, Frank, các vương triều Trung Cổ, thời kỳ Phục Hưng, Cách mạng Pháp lật đổ chế độ quân chủ chuyên chế và thiết lập nền cộng hòa với các giá trị cốt lõi là "Tự do, Bình đẳng, Bác ái". Hệ thống chính trị của Pháp là nền cộng hòa bán tổng thống, nhấn mạnh phân chia quyền lực và đa đảng. Nền kinh tế Pháp phát triển và đa dạng, là một trong những cường quốc kinh tế thế giới, với các ngành công nghiệp mũi nhọn, du lịch phát triển và nông nghiệp tiên tiến. Xã hội Pháp đa văn hóa, coi trọng an sinh xã hội, y tế công cộng và giáo dục cho mọi công dân. Văn hóa Pháp, từ nghệ thuật, kiến trúc đến văn học, triết học và ẩm thực, đã định hình nhiều khía cạnh của văn minh phương Tây và tiếp tục đóng góp vào sự đa dạng văn hóa toàn cầu. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các khía cạnh trên theo quan điểm trung tả, nhấn mạnh các giá trị dân chủ, nhân quyền, công bằng xã hội và sự tiến bộ của xã hội Pháp.
2. Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi "Pháp" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc. Người Trung Quốc phiên âm "France" thành 法蘭西Pháp Lan TâyChinese, gọi tắt là 法國Pháp quốcChinese. Tương tự như các tên gọi Anh, Đức, Mỹ, người Việt thường bỏ chữ "quốc" và chỉ gọi là "Pháp". Trong các thư tịch chữ Hán của Việt Nam, tên nước Pháp còn được phiên âm là Pha Lang Sa (坡郎沙), Phú Lang Sa (富郎沙), Phú Lãng Sa (富浪沙), Pháp Lang Sa (法浪沙) hoặc Phật Lan Tây (咈㘓哂).
Trong tiếng Pháp, quốc gia này được gọi là France Francephát âm: /fʁɑs/French. Ban đầu, tên này được áp dụng cho toàn bộ Đế quốc Frank, bắt nguồn từ tiếng Latinh Francia, có nghĩa là "xứ sở của người Frank". Trong tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha hiện đại, Pháp vẫn được gọi là Francia. Có nhiều giả thuyết khác nhau về nguồn gốc tên gọi của người Frank. Một giả thuyết cho rằng tên này liên quan đến từ frank (nghĩa là "tự do") trong tiếng Anh. Sau cuộc chinh phục xứ Gaul, chỉ có người Frank được miễn thuế, do đó mang ý nghĩa "tự do". Một giả thuyết khác liên kết tên gọi này với từ frankōn trong tiếng German nguyên thủy, có nghĩa là "cây lao" hoặc "ngọn thương", vì chiếc rìu chiến của người Frank được gọi là francisca. Tuy nhiên, cũng có ý kiến cho rằng vũ khí này được đặt tên theo người Frank sử dụng nó, chứ không phải ngược lại.
Ở Đức, Pháp vẫn được gọi là Frankreich, có nghĩa là "Vương quốc của người Frank". Để phân biệt với Đế quốc Frank của Charlemagne, nước Pháp hiện đại được gọi là Frankreich, trong khi Vương quốc Frank được gọi là Frankenreich.
Tên gọi France xuất hiện trong các tài liệu từ thế kỷ 11, như trong Trường ca Roland, nhưng khi đó nó dùng để chỉ Vương quốc Frank. Tên gọi France được áp dụng cho Vương quốc Pháp bắt đầu từ năm 987, nhưng đây là cách gọi của hậu thế, không phải tên gọi chính thức vào thời điểm đó. Các vị vua Pháp thời Trung Cổ ký tên là REX FRANCUS. Theo nhà văn Sato Ken'ichi, sau Hiệp ước Verdun chia cắt Đế quốc Frank thành Tây Frank, Trung Frank và Đông Frank, Trung Frank bị xóa sổ, Đông Frank tự xưng là Hoàng đế La Mã Thần thánh, nên chỉ còn vua Tây Frank xưng là vua Frank. Do đó, "Frank" dần chỉ dùng để chỉ Tây Frank.
3. Lịch sử
Lịch sử Pháp là một quá trình lâu dài và phức tạp, đánh dấu bằng những biến đổi xã hội, chính trị và văn hóa sâu sắc. Từ những dấu tích đầu tiên của con người thời tiền sử, sự hình thành các nền văn hóa cổ đại, sự trỗi dậy và sụp đổ của các vương triều, cho đến các cuộc cách mạng và hai cuộc chiến tranh thế giới, Pháp đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, định hình nên một quốc gia có vai trò quan trọng trong lịch sử châu Âu và thế giới. Mỗi giai đoạn lịch sử đều để lại những di sản và bài học, đồng thời tác động mạnh mẽ đến các tầng lớp xã hội và quyền con người, cũng như quan hệ quốc tế của Pháp.
3.1. Thời tiền sử và cổ đại

Những dấu vết cổ nhất của loài người cổ xưa trên lãnh thổ ngày nay là Pháp có niên đại khoảng 1,8 triệu năm trước. Người Neanderthal đã chiếm đóng khu vực này cho đến thời kỳ đồ đá cũ muộn nhưng dần bị thay thế bởi Homo sapiens vào khoảng 35.000 năm trước Công nguyên. Giai đoạn này chứng kiến sự xuất hiện của nghệ thuật hang động ở Dordogne và Pyrenees, bao gồm cả ở Lascaux, có niên đại khoảng 18.000 năm trước Công nguyên. Vào cuối Thời kỳ băng hà cuối cùng (10.000 năm TCN), khí hậu trở nên ôn hòa hơn; từ khoảng 7.000 năm TCN, phần này của Tây Âu bước vào thời đại đồ đá mới và cư dân ở đây trở nên định canh định cư.
Sau những phát triển về nhân khẩu học và nông nghiệp giữa thiên niên kỷ thứ 4 và thứ 3 trước Công nguyên, luyện kim xuất hiện, ban đầu là chế tác vàng, đồng đỏ và đồng thiếc, sau đó là sắt. Pháp có nhiều di chỉ cự thạch từ thời đại đồ đá mới, bao gồm cả khu đá Carnac (khoảng 3.300 năm TCN).
Năm 600 TCN, người Hy Lạp Ionia từ Phocaea thành lập thuộc địa Massalia (ngày nay là Marseille). Các bộ lạc Celt đã xâm nhập vào các vùng phía đông và bắc nước Pháp, lan rộng ra khắp phần còn lại của đất nước từ thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Khoảng năm 390 TCN, tù trưởng người Gaul Brennus và quân đội của ông đã tiến vào Ý, đánh bại quân La Mã trong Trận Allia, và bao vây, đòi tiền chuộc Roma. Điều này khiến Roma suy yếu, và người Gaul tiếp tục quấy rối khu vực cho đến năm 345 TCN khi họ ký một hiệp ước hòa bình. Tuy nhiên, người La Mã và người Gaul vẫn là đối thủ trong nhiều thế kỷ.

Khoảng năm 125 TCN, miền nam xứ Gaul bị người La Mã chinh phục, họ gọi vùng này là Provincia Nostra ("Tỉnh của chúng ta"), sau này phát triển thành Provence trong tiếng Pháp. Julius Caesar đã chinh phục phần còn lại của xứ Gaul và dập tắt cuộc nổi dậy của tù trưởng người Gaul Vercingetorix vào năm 52 TCN. Xứ Gaul được Augustus chia thành các tỉnh và nhiều thành phố được thành lập trong thời kỳ Gallo-La Mã, bao gồm Lugdunum (ngày nay là Lyon), thủ phủ của người Gaul. Từ năm 250-290 CN, xứ Gaul thuộc La Mã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng khi các biên giới được укріплений bị tấn công bởi những người man di. Tình hình được cải thiện trong nửa đầu thế kỷ thứ 4, một giai đoạn phục hồi và thịnh vượng. Năm 312, Hoàng đế Constantine I chuyển sang Kitô giáo. Các Kitô hữu, những người từng bị đàn áp, đã gia tăng. Tuy nhiên, từ thế kỷ thứ 5, các Cuộc xâm lược của người Man di lại tiếp tục. Các bộ lạc German xâm chiếm khu vực, Visigoth định cư ở phía tây nam, Burgundy dọc theo Thung lũng sông Rhine, và người Frank ở phía bắc.
3.2. Sơ kỳ Trung Cổ (thế kỷ 5-10)

Vào cuối thời Cổ đại, xứ Gaul cổ đại được chia thành các vương quốc của người German và một lãnh thổ Gallo-La Mã còn lại. Người Briton, chạy trốn khỏi cuộc định cư của người Anglo-Saxon ở Anh, đã định cư ở phía tây Armorica; bán đảo Armorica được đổi tên thành Bretagne và văn hóa Celt được phục hồi.
Nhà lãnh đạo đầu tiên thống nhất tất cả người Frank là Clovis I, người bắt đầu triều đại của mình với tư cách là vua của người Frank Salian vào năm 481, đánh bại lực lượng cuối cùng của các thống đốc La Mã vào năm 486. Clovis nói rằng ông sẽ được rửa tội thành một Kitô hữu trong trường hợp chiến thắng trước Vương quốc Visigoth, điều được cho là đã đảm bảo cho trận chiến. Clovis giành lại miền tây nam từ tay người Visigoth và được rửa tội vào năm 508. Clovis I là nhà chinh phục German đầu tiên sau sự sụp đổ của Đế quốc Tây La Mã chuyển sang Công giáo; do đó, Pháp được giáo hoàng ban cho danh hiệu "Trưởng nữ của Giáo hội", và các vị vua Pháp được gọi là "Các vị vua Kitô giáo nhất của Pháp". Với sự cải đạo này, vương triều Frank, vốn là quân chủ tuyển cử và thế tục cho đến lúc đó, đã trở thành quân chủ thế tập và mang quyền lực thần thánh.
Người Frank tiếp nhận văn hóa Gallo-La Mã Kitô giáo, và xứ Gaul cổ đại được đổi tên thành Francia ("Xứ sở của người Frank"). Người Frank German đã chấp nhận các ngôn ngữ Rôman. Clovis đặt Paris làm thủ đô và thành lập vương triều Meroving, nhưng vương quốc của ông không tồn tại sau khi ông qua đời. Người Frank coi đất đai là tài sản riêng và chia cho những người thừa kế của họ, vì vậy bốn vương quốc đã nổi lên từ vương quốc của Clovis: Paris, Orléans, Soissons, và Reims. Các vị vua Meroving cuối cùng mất quyền lực vào tay các thị trưởng của cung điện (người đứng đầu gia đình). Một thị trưởng của cung điện, Charles Martel, đã đánh bại một cuộc xâm lược của người Umayyad vào Gaul tại Trận Tours (732). Con trai ông, Pepin Lùn, đã chiếm lấy vương miện của Francia từ tay những người Meroving yếu thế và thành lập vương triều Caroling. Con trai của Pepin, Charlemagne, đã thống nhất các vương quốc Frank và xây dựng một đế chế trên khắp Tây và Trung Âu.
Được Giáo hoàng Leo III tuyên bố là Hoàng đế La Mã Thần thánh và do đó thiết lập mối liên kết lịch sử lâu dài của chính phủ Pháp với Giáo hội Công giáo, Charlemagne đã cố gắng phục hồi Đế quốc Tây La Mã và sự huy hoàng văn hóa của nó. Con trai của Charlemagne, Louis I đã giữ cho đế chế thống nhất, tuy nhiên vào năm 843, nó bị chia cắt giữa ba người con trai của Louis, thành Đông Francia, Trung Francia và Tây Francia. Tây Francia gần đúng với khu vực bị chiếm đóng bởi nước Pháp hiện đại và là tiền thân của nó.
Trong thế kỷ 9 và 10, bị đe dọa bởi các cuộc xâm lược của người Viking, Pháp trở thành một nhà nước phi tập trung hóa: các tước hiệu và đất đai của giới quý tộc trở thành cha truyền con nối, và quyền lực của nhà vua trở nên mang tính tôn giáo hơn là thế tục, và do đó kém hiệu quả hơn và bị thách thức bởi các quý tộc. Do đó, chế độ phong kiến đã được thiết lập ở Pháp. Một số chư hầu của vua trở nên hùng mạnh đến mức họ gây ra mối đe dọa cho nhà vua. Sau Trận Hastings năm 1066, William Nhà chinh phạt đã thêm "Vua Anh" vào các tước hiệu của mình, trở thành chư hầu và ngang hàng với vua Pháp, tạo ra những căng thẳng tái diễn.
3.3. Trung kỳ và hậu kỳ Trung Cổ (thế kỷ 10-15)

Vương triều Caroling cai trị Pháp cho đến năm 987, khi Hugh Capet được trao vương miện vua của người Frank. Các hậu duệ của ông đã thống nhất đất nước thông qua các cuộc chiến tranh và thừa kế. Từ năm 1190, các nhà cai trị Capet bắt đầu được gọi là "vua của Pháp" thay vì "vua của người Frank". Các vị vua sau này đã mở rộng lãnh địa hoàng gia trực tiếp của họ để bao phủ hơn một nửa nước Pháp hiện đại vào thế kỷ 15. Quyền lực hoàng gia trở nên quyết đoán hơn, tập trung vào một xã hội được hình thành theo cấp bậc phân biệt giới quý tộc, tăng lữ và thường dân.
Giới quý tộc đóng một vai trò nổi bật trong các Thập tự chinh nhằm khôi phục quyền tiếp cận của Kitô giáo vào Đất Thánh. Các hiệp sĩ Pháp chiếm phần lớn quân tiếp viện trong 200 năm của các cuộc Thập tự chinh, đến mức người Ả Rập gọi các thập tự quân là Franj. Các Thập tự quân Pháp đã du nhập tiếng Pháp vào Levant, biến tiếng Pháp cổ thành cơ sở của lingua franca ("ngôn ngữ Frank") của các quốc gia Thập tự chinh. Cuộc Thập tự chinh Albigensian được phát động vào năm 1209 nhằm loại bỏ những người theo Cathar dị giáo ở phía tây nam nước Pháp ngày nay.
Từ thế kỷ 11, Nhà Plantagenet, những người cai trị Hạt Anjou, đã thiết lập quyền thống trị của mình đối với các tỉnh xung quanh là Maine và Touraine, sau đó xây dựng một "đế chế" từ Anh đến Pyrenees, bao phủ một nửa nước Pháp hiện đại. Căng thẳng giữa Pháp và đế chế Plantagenet kéo dài một trăm năm, cho đến khi Philippe II của Pháp chinh phục, từ năm 1202 đến 1214, hầu hết các lãnh thổ lục địa của đế chế, để lại Anh và Aquitaine cho nhà Plantagenet.
Charles IV Công bằng qua đời mà không có người thừa kế vào năm 1328. Vương miện được trao cho Philippe của Valois, thay vì Edward của Plantagenet, người đã trở thành Edward III của Anh. Dưới triều đại của Philippe, chế độ quân chủ đã đạt đến đỉnh cao quyền lực thời trung cổ. Tuy nhiên, vị trí của Philippe trên ngai vàng đã bị Edward tranh giành vào năm 1337, và Anh và Pháp đã bước vào Chiến tranh Trăm Năm kéo dài và ngắt quãng. Ranh giới thay đổi, nhưng các vùng đất thuộc sở hữu của các vị vua Anh bên trong nước Pháp vẫn rộng lớn trong nhiều thập kỷ. Với các nhà lãnh đạo lôi cuốn, chẳng hạn như Jeanne d'Arc, các cuộc phản công của Pháp đã giành lại hầu hết các lãnh thổ lục địa của Anh. Pháp bị tấn công bởi Cái chết Đen, khiến một nửa trong số 17 triệu dân thiệt mạng.
3.4. Thời cận đại (thế kỷ 15-1789)

Thời kỳ Phục Hưng Pháp chứng kiến sự phát triển văn hóa và sự chuẩn hóa của tiếng Pháp, ngôn ngữ này trở thành ngôn ngữ chính thức của Pháp và của giới quý tộc châu Âu. Pháp trở thành đối thủ của Nhà Habsburg trong Chiến tranh Ý, điều này quyết định phần lớn chính sách đối ngoại sau này của họ cho đến giữa thế kỷ 18. Các nhà thám hiểm Pháp đã tuyên bố chủ quyền đối với các vùng đất ở châu Mỹ, mở đường cho sự mở rộng của Đế quốc thực dân Pháp. Sự trỗi dậy của đạo Tin Lành đã khiến Pháp rơi vào một cuộc nội chiến được gọi là Chiến tranh tôn giáo Pháp. Điều này buộc những người Huguenot phải chạy trốn đến các vùng Tin Lành như Quần đảo Anh và Thụy Sĩ. Cuộc chiến tranh kết thúc bằng Sắc lệnh Nantes của Henri IV, sắc lệnh này đã cấp một số quyền tự do tôn giáo cho người Huguenot. Quân đội Tây Ban Nha đã hỗ trợ phe Công giáo từ năm 1589 đến 1594 và xâm lược Pháp vào năm 1597. Tây Ban Nha và Pháp quay trở lại cuộc chiến tranh toàn diện từ năm 1635 đến 1659. Cuộc chiến tranh này đã khiến Pháp mất 300.000 người.
Dưới thời Louis XIII, Hồng y Richelieu đã thúc đẩy việc tập trung hóa nhà nước và củng cố quyền lực hoàng gia. Ông đã phá hủy các lâu đài của các lãnh chúa nổi loạn và lên án việc sử dụng quân đội tư nhân. Đến cuối những năm 1620, Richelieu đã thiết lập "sự độc quyền của hoàng gia về vũ lực". Pháp đã tham gia vào Chiến tranh Ba Mươi Năm, ủng hộ phe Tin Lành chống lại nhà Habsburg. Từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, Pháp chịu trách nhiệm khoảng 10% buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương.
Trong thời kỳ Louis XIV còn nhỏ, đã xảy ra những rắc rối được gọi là Fronde. Cuộc nổi dậy này do các lãnh chúa phong kiến và các tòa án tối cao thúc đẩy như một phản ứng đối với quyền lực tuyệt đối của hoàng gia. Chế độ quân chủ đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ 17 và triều đại của Louis XIV, trong thời gian đó Pháp tiếp tục gia tăng ảnh hưởng của mình. Bằng cách biến các lãnh chúa thành triều thần tại Cung điện Versailles, quyền chỉ huy quân đội của ông không bị thách thức. "Vua Mặt Trời" đã đưa Pháp trở thành cường quốc hàng đầu châu Âu. Pháp trở thành quốc gia đông dân nhất châu Âu và có ảnh hưởng to lớn đối với chính trị, kinh tế và văn hóa châu Âu. Tiếng Pháp trở thành ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trong ngoại giao, khoa học và văn học cho đến thế kỷ 20. Pháp nắm quyền kiểm soát các lãnh thổ ở châu Mỹ, châu Phi và châu Á. Năm 1685, Louis XIV thu hồi Sắc lệnh Nantes, buộc hàng ngàn người Huguenot phải lưu vong và ban hành Code Noir cung cấp khuôn khổ pháp lý cho chế độ nô lệ và trục xuất người Do Thái khỏi các thuộc địa của Pháp.
Dưới các cuộc chiến tranh của Louis XV (trị vì 1715-1774), Pháp đã mất Tân Pháp và hầu hết các lãnh thổ Ấn Độ sau thất bại trong Chiến tranh Bảy Năm (1756-1763). Tuy nhiên, lãnh thổ châu Âu của Pháp vẫn tiếp tục phát triển, với việc giành được các vùng đất như Lorraine và Corsica. Sự cai trị yếu kém của Louis XV, bao gồm cả sự suy đồi của triều đình, đã làm mất uy tín của chế độ quân chủ, điều này một phần đã mở đường cho Cách mạng Pháp.
Louis XVI (trị vì 1774-1793) đã hỗ trợ Mỹ bằng tiền, hạm đội và quân đội, giúp họ giành được độc lập khỏi Anh. Pháp đã trả thù được, nhưng lại đứng trước bờ vực phá sản - một yếu tố góp phần vào Cách mạng. Một số thành tựu của Thời kỳ Khai sáng đã diễn ra trong giới trí thức Pháp, và các đột phá khoa học, chẳng hạn như việc đặt tên cho oxy (1778) và chuyến bay bằng khinh khí cầu nóng đầu tiên chở hành khách (1783), đã được các nhà khoa học Pháp thực hiện. Các nhà thám hiểm Pháp đã tham gia vào các chuyến thám hiểm khoa học thông qua các cuộc thám hiểm hàng hải. Triết học Khai sáng, trong đó lý trí được ủng hộ là nguồn gốc chính của tính hợp pháp, đã làm suy yếu quyền lực và sự ủng hộ đối với chế độ quân chủ và là một yếu tố dẫn đến Cách mạng.
3.5. Cách mạng Pháp (1789-1799)

Cách mạng Pháp là một giai đoạn thay đổi chính trị và xã hội bắt đầu với Hội nghị các Đẳng cấp năm 1789, và kết thúc với Đảo chính ngày 18 tháng Sương Mù năm 1799 và sự hình thành của Chế độ Tổng tài Pháp. Nhiều ý tưởng của nó là những nguyên tắc cơ bản của dân chủ tự do, trong khi các giá trị và thể chế của nó vẫn là trung tâm của diễn ngôn chính trị hiện đại.
Nguyên nhân của nó là sự kết hợp của các yếu tố xã hội, chính trị và kinh tế, mà Ancien Régime đã tỏ ra không thể quản lý được. Một cuộc khủng hoảng tài chính và sự khốn khổ xã hội đã dẫn đến việc triệu tập Hội nghị các Đẳng cấp vào tháng 5 năm 1789, hội nghị này đã được chuyển thành Quốc hội vào tháng 6. Cuộc tấn công ngục Bastille vào ngày 14 tháng 7 đã dẫn đến một loạt các biện pháp cấp tiến của Quốc hội, trong đó có việc bãi bỏ chế độ phong kiến, nhà nước kiểm soát Giáo hội Công giáo ở Pháp, và tuyên ngôn nhân quyền.
Ba năm tiếp theo bị chi phối bởi cuộc đấu tranh giành quyền kiểm soát chính trị, trở nên trầm trọng hơn bởi suy thoái kinh tế. Các thất bại quân sự sau khi Chiến tranh Cách mạng Pháp bùng nổ vào tháng 4 năm 1792 đã dẫn đến cuộc nổi dậy ngày 10 tháng 8 năm 1792. Chế độ quân chủ bị bãi bỏ và được thay thế bằng Đệ Nhất Cộng hòa Pháp vào tháng 9, trong khi Louis XVI bị hành quyết vào tháng 1 năm 1793.
Sau một cuộc nổi dậy khác vào tháng 6 năm 1793, hiến pháp bị đình chỉ và quyền lực được chuyển từ Công ước Quốc dân sang Ủy ban An toàn Công cộng. Khoảng 16.000 người đã bị hành quyết trong một Triều đại Khủng bố, kết thúc vào tháng 7 năm 1794. Bị suy yếu bởi các mối đe dọa từ bên ngoài và sự phản đối từ bên trong, nền Cộng hòa đã được thay thế vào năm 1795 bởi Chế độ Đốc chính. Bốn năm sau, vào năm 1799, Chế độ Tổng tài đã nắm quyền trong một cuộc đảo chính do Napoléon lãnh đạo.
3.6. Thời Napoléon và thế kỷ 19 (1799-1914)

Napoléon trở thành Tổng tài đầu tiên vào năm 1799 và sau đó là Hoàng đế của Đế quốc Pháp (1804-1814; 1815). Các liên minh châu Âu thay đổi liên tục đã tuyên bố chiến tranh với đế quốc của Napoléon. Quân đội của ông đã chinh phục hầu hết lục địa châu Âu bằng những chiến thắng nhanh chóng như trận Jena-Auerstadt và Austerlitz. Các thành viên của gia tộc Bonaparte được bổ nhiệm làm vua ở một số vương quốc mới thành lập.
Những chiến thắng này đã dẫn đến sự mở rộng trên toàn thế giới của các lý tưởng và cải cách cách mạng Pháp, chẳng hạn như hệ mét, Bộ luật Napoléon và Tuyên ngôn Nhân quyền. Năm 1812, Napoléon tấn công Nga, tiến đến Moskva. Sau đó, quân đội của ông tan rã do các vấn đề về hậu cần, bệnh tật, các cuộc tấn công của Nga và cuối cùng là mùa đông. Sau chiến dịch thảm khốc này và cuộc nổi dậy sau đó của các chế độ quân chủ châu Âu chống lại sự cai trị của ông, Napoléon đã bị đánh bại. Khoảng một triệu người Pháp đã chết trong các cuộc chiến tranh Napoléon. Sau sự trở lại ngắn ngủi của ông từ nơi lưu đày, Napoléon cuối cùng đã bị đánh bại vào năm 1815 tại Trận Waterloo, và chế độ quân chủ Bourbon được phục hồi với những hạn chế hiến pháp mới.
Triều đại Bourbon bị mất uy tín đã bị lật đổ bởi Cách mạng tháng Bảy năm 1830, thiết lập Chế độ quân chủ tháng Bảy lập hiến; quân đội Pháp bắt đầu cuộc chinh phục Algeria. Tình trạng bất ổn đã dẫn đến Cách mạng Pháp năm 1848 và sự kết thúc của Chế độ quân chủ tháng Bảy. Việc bãi bỏ chế độ nô lệ và giới thiệu quyền bầu cử phổ thông nam giới đã được tái ban hành vào năm 1848. Năm 1852, tổng thống Cộng hòa Pháp, Louis-Napoléon Bonaparte, cháu trai của Napoléon I, được tuyên bố là hoàng đế của Đệ Nhị Đế chế, với tư cách là Napoléon III. Ông đã nhân rộng các cuộc can thiệp của Pháp ở nước ngoài, đặc biệt là ở Krym, Mexico và Ý. Napoléon III bị lật đổ sau thất bại trong Chiến tranh Pháp-Phổ năm 1870, và chế độ của ông được thay thế bằng Đệ Tam Cộng hòa. Đến năm 1875, cuộc chinh phục Algeria của Pháp đã hoàn thành, với khoảng 825.000 người Algeria bị giết do nạn đói, bệnh tật và bạo lực.

Pháp đã có các thuộc địa từ đầu thế kỷ 17, nhưng vào thế kỷ 19 và 20, đế quốc của họ đã mở rộng đáng kể và trở thành đế quốc lớn thứ hai sau Đế quốc Anh. Bao gồm cả chính quốc Pháp, tổng diện tích đã đạt gần 13 triệu km vuông vào những năm 1920 và 1930, chiếm 9% diện tích đất liền của thế giới. Được gọi là Belle Époque, buổi giao thời của thế kỷ được đặc trưng bởi sự lạc quan, hòa bình khu vực, thịnh vượng kinh tế và những đổi mới về công nghệ, khoa học và văn hóa. Năm 1905, chủ nghĩa thế tục nhà nước đã được chính thức thiết lập.
3.7. Đầu đến giữa thế kỷ 20 (1914-1946)

Pháp bị Đức xâm lược và được Anh bảo vệ vào đầu Chiến tranh thế giới thứ nhất tháng 8 năm 1914. Một vùng công nghiệp giàu có ở phía bắc bị chiếm đóng. Pháp và Đồng minh đã chiến thắng Liên minh Trung tâm với tổn thất rất lớn về người và của. Cuộc chiến đã khiến 1,4 triệu binh sĩ Pháp thiệt mạng, chiếm 4% dân số. Thời kỳ giữa hai cuộc chiến được đánh dấu bởi những căng thẳng quốc tế gay gắt và các cải cách xã hội do chính phủ Mặt trận Nhân dân đưa ra (ví dụ: nghỉ phép hàng năm, ngày làm việc tám giờ, phụ nữ trong chính phủ).
Năm 1940, Pháp bị Đức Quốc xã xâm lược và nhanh chóng đánh bại. Pháp bị chia thành một khu vực chiếm đóng của Đức ở phía bắc, một khu vực chiếm đóng của Ý và một lãnh thổ không bị chiếm đóng, phần còn lại của Pháp, bao gồm miền nam nước Pháp và đế quốc Pháp. Chính phủ Vichy, một chế độ độc tài hợp tác với Đức, cai trị lãnh thổ không bị chiếm đóng. Pháp quốc Tự do, chính phủ lưu vong do Charles de Gaulle lãnh đạo, được thành lập ở London.
Từ năm 1942 đến 1944, khoảng 160.000 công dân Pháp, bao gồm khoảng 75.000 người Do Thái, đã bị trục xuất đến các trại hành quyết và trại tập trung. Vào ngày 6 tháng 6 năm 1944, Đồng minh xâm lược Normandy, và vào tháng 8, họ xâm lược Provence. Đồng minh và Kháng chiến Pháp đã chiến thắng, và chủ quyền của Pháp được khôi phục với Chính phủ lâm thời Cộng hòa Pháp (GPRF). Chính phủ lâm thời này, do de Gaulle thành lập, tiếp tục tiến hành chiến tranh chống lại Đức và thanh trừng những người cộng tác khỏi chức vụ. Chính phủ đã thực hiện các cải cách quan trọng, ví dụ như mở rộng quyền bầu cử cho phụ nữ và thành lập hệ thống an sinh xã hội.
3.8. Thời hiện đại (1946-nay)

Một hiến pháp mới đã dẫn đến sự ra đời của Đệ Tứ Cộng hòa (1946-1958), chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ (les Trente Glorieuses). Pháp là một thành viên sáng lập của NATO và đã cố gắng giành lại quyền kiểm soát Đông Dương thuộc Pháp, nhưng đã bị Việt Minh đánh bại vào năm 1954. Pháp phải đối mặt với một xung đột chống thực dân khác là Chiến tranh Algérie, khi đó là một phần của Pháp và là nơi sinh sống của hơn một triệu người định cư châu Âu (Pied-Noir). Người Pháp đã sử dụng tra tấn và đàn áp một cách có hệ thống, bao gồm cả các vụ giết người ngoài vòng pháp luật để duy trì quyền kiểm soát. Cuộc xung đột này gần như đã dẫn đến một cuộc đảo chính và nội chiến.
Trong cuộc khủng hoảng tháng 5 năm 1958, Đệ Tứ Cộng hòa yếu kém đã nhường chỗ cho Đệ Ngũ Cộng hòa, bao gồm một tổng thống được tăng cường quyền lực. Chiến tranh kết thúc bằng Hiệp định Évian năm 1962, dẫn đến nền độc lập của Algérie, với một cái giá đắt: từ nửa triệu đến một triệu người chết và hơn 2 triệu người Algérie phải di dời trong nước. Khoảng một triệu người Pied-Noirs và Harki đã chạy trốn khỏi Algérie đến Pháp. Một di tích của đế quốc là các khu vực và lãnh thổ hải ngoại của Pháp.
Trong Chiến tranh Lạnh, de Gaulle theo đuổi chính sách "độc lập dân tộc" đối với Khối phương Tây và Khối phương Đông. Ông rút khỏi bộ chỉ huy quân sự tích hợp của NATO (trong khi vẫn ở trong liên minh), khởi động chương trình phát triển hạt nhân và đưa Pháp trở thành cường quốc hạt nhân thứ tư. Ông khôi phục quan hệ Pháp-Đức thân thiện để tạo ra một đối trọng châu Âu giữa các phạm vi ảnh hưởng của Mỹ và Liên Xô. Tuy nhiên, ông phản đối bất kỳ sự phát triển nào của một châu Âu siêu quốc gia, ủng hộ các quốc gia có chủ quyền. Cuộc nổi dậy của Tháng 5 năm 1968 đã có tác động xã hội to lớn; đó là một thời điểm bước ngoặt khi một lý tưởng đạo đức bảo thủ (tôn giáo, lòng yêu nước, tôn trọng chính quyền) chuyển sang một lý tưởng đạo đức tự do hơn (chủ nghĩa thế tục, chủ nghĩa cá nhân, cách mạng tình dục). Mặc dù cuộc nổi dậy là một thất bại chính trị (đảng Gaullist trở nên mạnh mẽ hơn trước) nhưng nó đã báo trước một sự chia rẽ giữa người Pháp và de Gaulle, người đã từ chức.
Trong kỷ nguyên hậu Gaullist, Pháp vẫn là một trong những nền kinh tế phát triển nhất thế giới nhưng phải đối mặt với các cuộc khủng hoảng dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao và nợ công ngày càng tăng. Vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21, Pháp đã đi đầu trong việc phát triển một Liên minh châu Âu siêu quốc gia, đặc biệt là bằng cách ký Hiệp ước Maastricht năm 1992, thành lập khu vực đồng euro năm 1999 và ký Hiệp ước Lisbon năm 2007. Pháp đã tái hòa nhập hoàn toàn vào NATO và kể từ đó đã tham gia vào hầu hết các cuộc chiến tranh do NATO bảo trợ. Kể từ thế kỷ 19, Pháp đã tiếp nhận nhiều người nhập cư, thường là lao động nước ngoài nam giới từ các nước Công giáo châu Âu, những người thường trở về nhà khi không có việc làm. Trong những năm 1970, Pháp phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế và cho phép những người nhập cư mới (chủ yếu từ Maghreb, ở tây bắc châu Phi) định cư lâu dài ở Pháp cùng gia đình và có được quyền công dân. Điều này dẫn đến hàng trăm ngàn người Hồi giáo sống trong các khu nhà ở công cộng được trợ cấp và phải chịu tỷ lệ thất nghiệp cao. Chính phủ đã có chính sách đồng hóa người nhập cư, theo đó họ được kỳ vọng sẽ tuân thủ các giá trị và chuẩn mực của Pháp.
Kể từ vụ đánh bom giao thông công cộng năm 1995, Pháp đã trở thành mục tiêu của các tổ chức Hồi giáo, đặc biệt là vụ tấn công Charlie Hebdo năm 2015 đã gây ra các cuộc biểu tình công cộng lớn nhất trong lịch sử Pháp, quy tụ 4,4 triệu người, vụ tấn công Paris tháng 11 năm 2015 khiến 130 người thiệt mạng, đây là vụ tấn công đẫm máu nhất trên đất Pháp kể từ Chiến tranh thế giới thứ hai và là vụ tấn công đẫm máu nhất ở Liên minh châu Âu kể từ vụ đánh bom xe lửa ở Madrid năm 2004. Chiến dịch Chammal, nỗ lực quân sự của Pháp nhằm kiềm chế ISIS, đã tiêu diệt hơn 1.000 quân ISIS từ năm 2014 đến 2015.
4. Địa lý
Pháp có một lãnh thổ địa lý đa dạng với nhiều đặc điểm nổi bật, từ các đồng bằng ven biển đến các dãy núi hùng vĩ, cùng với một mạng lưới sông ngòi chằng chịt và khí hậu phong phú. Vị trí chiến lược ở Tây Âu và các lãnh thổ hải ngoại mang lại cho Pháp một vai trò quan trọng trong khu vực và trên thế giới.
4.1. Vị trí và biên giới
Đại đa số lãnh thổ và dân số của Pháp nằm ở Tây Âu và được gọi là Chính quốc Pháp. Nó giáp với Biển Bắc ở phía bắc, Eo biển Manche ở phía tây bắc, Đại Tây Dương ở phía tây và Địa Trung Hải ở phía đông nam. Biên giới trên bộ của nó bao gồm Bỉ và Luxembourg ở phía đông bắc, Đức và Thụy Sĩ ở phía đông, Ý và Monaco ở phía đông nam, và Andorra và Tây Ban Nha ở phía nam và tây nam. Ngoại trừ phía đông bắc, hầu hết các biên giới trên bộ của Pháp gần như được phân định bởi các ranh giới tự nhiên và các đặc điểm địa lý: ở phía nam và đông nam là dãy Pyrenees, dãy Alps và dãy Jura, và ở phía đông là sông Rhine. Chính quốc Pháp bao gồm nhiều đảo ven biển khác nhau, trong đó lớn nhất là Corsica. Chính quốc Pháp chủ yếu nằm giữa vĩ độ 41° và 51° B, và kinh độ 6° T và 10° Đ, ở rìa phía tây của châu Âu, và do đó nằm trong vùng ôn đới phía bắc. Phần lục địa của nó trải dài khoảng 1.00 K km từ bắc xuống nam và từ đông sang tây.
Chính quốc Pháp có diện tích 551.50 K 0, lớn nhất trong số các thành viên Liên minh châu Âu. Tổng diện tích đất liền của Pháp, với các tỉnh và lãnh thổ hải ngoại (không bao gồm Vùng đất Adélie), là 643.80 K 0, chiếm 0,45% tổng diện tích đất liền trên Trái Đất. Pháp sở hữu nhiều loại cảnh quan đa dạng, từ các đồng bằng ven biển ở phía bắc và phía tây đến các dãy núi Alps ở phía đông nam, Massif Central ở trung nam và Pyrenees ở phía tây nam.
Do có nhiều tỉnh và lãnh thổ hải ngoại nằm rải rác trên khắp hành tinh, Pháp sở hữu vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) lớn thứ hai trên thế giới, với diện tích 11.04 M -3. EEZ của Pháp chiếm khoảng 8% tổng diện tích của tất cả các EEZ trên thế giới.
4.2. Địa hình và thủy văn
Chính quốc Pháp có sự đa dạng phong phú về các tập hợp địa hình và cảnh quan tự nhiên. Trong cuộc nâng lên Hercynia vào kỷ Đại Cổ sinh, Khối núi Armorican, Khối núi Trung tâm, các dãy núi Morvan, Vosges và Ardennes cùng đảo Corsica đã được hình thành. Các khối núi này phân định một số lưu vực trầm tích như Lưu vực Aquitaine ở phía tây nam và Lưu vực Paris ở phía bắc. Nhiều tuyến đường tự nhiên, chẳng hạn như Thung lũng Rhône, cho phép giao thông dễ dàng. Các dãy núi Alpine, Pyrenean và Jura trẻ hơn nhiều và có hình dạng ít bị xói mòn hơn. Với độ cao 4.81 K 0 so với mực nước biển, Mont Blanc, nằm ở dãy Alps trên biên giới Pháp-Ý, là điểm cao nhất ở Tây Âu. Mặc dù 60% các đô thị được phân loại là có nguy cơ động đất (dù ở mức độ vừa phải).
Các đường bờ biển mang lại những cảnh quan tương phản: các dãy núi dọc theo Riviera Pháp, các vách đá ven biển như Côte d'Albâtre, và các đồng bằng cát rộng lớn ở Languedoc. Corsica nằm ngoài khơi bờ biển Địa Trung Hải. Pháp có một hệ thống sông ngòi rộng lớn bao gồm bốn con sông chính là Seine, Loire, Garonne, Rhône và các nhánh của chúng, với tổng diện tích lưu vực chiếm hơn 62% lãnh thổ chính quốc. Sông Rhône chia tách Khối núi Trung tâm khỏi dãy Alps và đổ vào Địa Trung Hải tại Camargue. Sông Garonne gặp sông Dordogne ngay sau Bordeaux, tạo thành cửa sông Gironde, cửa sông lớn nhất ở Tây Âu, sau khoảng 100 0 đổ ra Đại Tây Dương. Các dòng chảy khác đổ về phía Meuse và Rhine dọc theo biên giới đông bắc. Pháp có 11.00 M km2 diện tích mặt nước biển thuộc ba đại dương nằm dưới quyền tài phán của mình, trong đó 97% là ở hải ngoại.
4.3. Khí hậu
Chính quốc Pháp, ngoại trừ Corse, chủ yếu nằm trong vùng khí hậu ôn đới hải dương, với các biến thể địa phương. Khu vực ven Địa Trung Hải có khí hậu khí hậu Địa Trung Hải, đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ôn hòa, ẩm ướt. Xa hơn về phía đất liền, khí hậu mang tính khí hậu lục địa hơn, với mùa đông lạnh hơn và mùa hè nóng hơn. Các vùng núi cao như Alps và Pyrenees có khí hậu núi cao, với mùa đông dài, lạnh và có tuyết rơi nhiều. Các lãnh thổ hải ngoại của Pháp có khí hậu đa dạng, từ khí hậu nhiệt đới ở Guyane thuộc Pháp và các đảo Caribe, đến khí hậu cận cực ở Saint-Pierre và Miquelon, và thậm chí là khí hậu πολาร์ ở các vùng đất Nam Cực.
- Phía tây nước Pháp (từ Flanders đến xứ Basque) có khí hậu hải dương điển hình, đặc trưng bởi mùa hè mát mẻ và mùa đông ôn hòa, lượng mưa phân bố đều quanh năm.
- Nội địa và vùng Paris có khí hậu bán hải dương, với sự chênh lệch nhiệt độ giữa các mùa rõ rệt hơn, mùa hè ấm hơn và mùa đông lạnh hơn so với vùng ven biển.
- Đông bắc nước Pháp (Alsace, Lorraine) có khí hậu bán lục địa, với mùa đông lạnh và có tuyết, mùa hè nóng và thường có giông bão.
- Ven biển Địa Trung Hải và thung lũng Rhône hạ lưu có khí hậu Địa Trung Hải, với mùa hè nóng, khô và mùa đông ôn hòa, ẩm ướt. Gió Mistral và Tramontane thường xuyên thổi qua khu vực này.
- Các vùng núi (Alps, Pyrenees, Massif Central, Jura, Vosges) có khí hậu núi cao, với nhiệt độ giảm theo độ cao và lượng tuyết rơi đáng kể vào mùa đông.
4.4. Môi trường

Pháp là một trong những quốc gia đầu tiên thành lập bộ môi trường, vào năm 1971. Pháp xếp thứ 19 về lượng phát thải carbon dioxide do nước này đầu tư mạnh vào năng lượng hạt nhân sau cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, hiện chiếm 75% sản lượng điện của Pháp và dẫn đến ô nhiễm ít hơn. Theo Chỉ số Hiệu suất Môi trường năm 2020 do Yale và Columbia thực hiện, Pháp là quốc gia có ý thức về môi trường thứ năm trên thế giới.
Giống như tất cả các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, Pháp đã đồng ý cắt giảm lượng khí thải carbon ít nhất 20% so với mức năm 1990 vào năm 2020. Tính đến năm 2009, lượng khí thải carbon dioxide bình quân đầu người của Pháp thấp hơn của Trung Quốc. Quốc gia này đã dự định áp đặt thuế carbon vào năm 2009; tuy nhiên, kế hoạch đã bị hủy bỏ do lo ngại gây gánh nặng cho các doanh nghiệp Pháp.
Rừng chiếm 31% diện tích đất liền của Pháp-tỷ lệ cao thứ tư ở châu Âu-tăng 7% kể từ năm 1990. Rừng của Pháp là một trong những khu rừng đa dạng nhất ở châu Âu, bao gồm hơn 140 loài cây. Pháp có điểm trung bình Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2018 là 4,52/10, xếp thứ 123 trên toàn cầu. Có chín vườn quốc gia và 46 công viên tự nhiên ở Pháp. Một công viên tự nhiên vùng (parc naturel régionalFrench hay PNR) là một cơ sở công cộng ở Pháp giữa chính quyền địa phương và chính phủ quốc gia bao gồm một khu vực nông thôn có người ở với vẻ đẹp nổi bật, để bảo vệ cảnh quan và di sản cũng như thiết lập sự phát triển kinh tế bền vững trong khu vực. Tính đến năm 2019, có 54 PNR ở Pháp.
5. Chính trị
Pháp là một nền dân chủ đại diện được tổ chức theo hình thức cộng hòa bán tổng thống nhà nước đơn nhất. Truyền thống và các giá trị dân chủ đã ăn sâu vào văn hóa, bản sắc và chính trị Pháp. Hiến pháp Đệ Ngũ Cộng hòa Pháp được thông qua bằng trưng cầu dân ý vào ngày 28 tháng 9 năm 1958, thiết lập một khuôn khổ bao gồm các nhánh hành pháp, lập pháp và tư pháp. Hiến pháp này nhằm giải quyết sự bất ổn của Đệ Tam và Đệ Tứ Cộng hòa bằng cách kết hợp các yếu tố của cả hệ thống nghị viện và tổng thống, đồng thời củng cố đáng kể quyền hạn của hành pháp so với lập pháp.
5.1. Cơ cấu chính phủ

Tổng thống từ năm 2017

Thủ tướng từ năm 2024
Nhánh hành pháp có hai nhà lãnh đạo. Tổng thống, hiện là Emmanuel Macron, là nguyên thủ quốc gia, được bầu trực tiếp bằng quyền bầu cử phổ thông của người trưởng thành với nhiệm kỳ 5 năm. Thủ tướng, hiện là François Bayrou, là người đứng đầu chính phủ, do Tổng thống bổ nhiệm để lãnh đạo chính phủ. Tổng thống có quyền giải tán Nghị viện hoặc bỏ qua Nghị viện bằng cách đưa các cuộc trưng cầu dân ý trực tiếp ra nhân dân; tổng thống cũng bổ nhiệm các thẩm phán và công chức, đàm phán và phê chuẩn các hiệp định quốc tế, cũng như giữ vai trò tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang. Thủ tướng xác định chính sách công và giám sát dịch vụ công, với trọng tâm là các vấn đề đối nội. Trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2022, Macron đã tái đắc cử. Hai tháng sau, trong cuộc bầu cử lập pháp tháng 6 năm 2022, Macron mất đa số nghị viện và phải thành lập một chính phủ thiểu số.

Nhánh lập pháp bao gồm Nghị viện Pháp, một cơ quan lưỡng viện gồm có một hạ viện, Quốc hội và một thượng viện, Thượng viện. Các nhà lập pháp trong Quốc hội, được gọi là députés, đại diện cho các khu vực bầu cử địa phương và được bầu trực tiếp với nhiệm kỳ 5 năm. Quốc hội có quyền bãi nhiệm chính phủ bằng biểu quyết đa số. Các thượng nghị sĩ được một cử tri đoàn lựa chọn với nhiệm kỳ 6 năm, với một nửa số ghế được bầu lại sau mỗi 3 năm. Quyền hạn lập pháp của Thượng viện bị hạn chế; trong trường hợp có bất đồng giữa hai viện, Quốc hội có tiếng nói quyết định cuối cùng. Nghị viện chịu trách nhiệm xác định các quy tắc và nguyên tắc liên quan đến hầu hết các lĩnh vực pháp luật, ân xá chính trị, và chính sách tài khóa; tuy nhiên, chính phủ có thể soạn thảo các chi tiết cụ thể liên quan đến hầu hết các luật.
Từ Chiến tranh thế giới thứ hai cho đến năm 2017, chính trị Pháp bị chi phối bởi hai nhóm đối lập chính trị: một nhóm cánh tả, Chi bộ Pháp của Quốc tế Công nhân, được kế nhiệm bởi Đảng Xã hội (năm 1969); và một nhóm cánh hữu, Đảng Gaullist, tên gọi đã thay đổi theo thời gian thành Đại hội Nhân dân Pháp (1947), Liên minh Dân chủ vì nền Cộng hòa (1958), Đại hội vì nền Cộng hòa (1976), Liên minh vì một Phong trào Bình dân (2007) và Những người Cộng hòa (từ năm 2015). Trong các cuộc bầu cử tổng thống và lập pháp năm 2017, đảng trung dung cấp tiến La République En Marche! (LREM) đã trở thành lực lượng thống trị, vượt qua cả phe Xã hội và Cộng hòa. Đối thủ của LREM trong vòng hai của các cuộc bầu cử tổng thống năm 2017 và 2022 là đảng cực hữu đang lớn mạnh Tập hợp Quốc gia (RN). Kể từ năm 2020, Châu Âu Sinh thái - Những người Xanh (EELV) đã đạt kết quả tốt trong các cuộc bầu cử thị trưởng ở các thành phố lớn trong khi ở cấp quốc gia, một liên minh các đảng Cánh tả (NUPES) là khối bỏ phiếu lớn thứ hai được bầu vào hạ viện năm 2022. Cánh hữu dân túy RN trở thành đảng đối lập lớn nhất trong Quốc hội vào năm 2022.
Cử tri theo hiến pháp có quyền bỏ phiếu về các sửa đổi do Nghị viện thông qua và các dự luật do tổng thống đệ trình. Các cuộc trưng cầu dân ý đã đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình chính trị và thậm chí cả chính sách đối ngoại của Pháp; cử tri đã quyết định các vấn đề như độc lập của Algeria, bầu cử tổng thống bằng phiếu phổ thông, thành lập EU, và giảm nhiệm kỳ tổng thống.
5.2. Phân cấp hành chính

Kể từ năm 2016, Pháp được chia thành 18 vùng hành chính: 13 vùng ở chính quốc Pháp (bao gồm Corsica), và 5 vùng hải ngoại. Các vùng được chia nhỏ hơn thành 101 tỉnh, được đánh số chủ yếu theo thứ tự bảng chữ cái. Số hiệu tỉnh được sử dụng trong mã bưu chính và trước đây được sử dụng trên biển số xe. Trong số 101 tỉnh của Pháp, năm tỉnh (Guyane thuộc Pháp, Guadeloupe, Martinique, Mayotte, và Réunion) nằm ở các vùng hải ngoại (ROM) đồng thời là các tỉnh hải ngoại (DOM), có vị thế tương tự như các tỉnh ở chính quốc và do đó được bao gồm trong Liên minh châu Âu.
101 tỉnh được chia thành 335 quận, các quận này lại được chia thành 2.054 tổng. Các tổng này sau đó được chia thành 36.658 xã, là các đô thị có hội đồng thành phố được bầu. Ba xã-Paris, Lyon và Marseille-được chia thành 45 quận nội thị.
Ngoài 18 vùng và 101 tỉnh, Cộng hòa Pháp còn có 5 cộng đồng hải ngoại (Polynésie thuộc Pháp, Saint Barthélemy, Saint Martin, Saint Pierre và Miquelon, và Wallis và Futuna), một cộng đồng sui generis (Nouvelle-Calédonie), một lãnh thổ hải ngoại (Vùng đất phía Nam và châu Nam Cực thuộc Pháp), và một hòn đảo sở hữu ở Thái Bình Dương (Đảo Clipperton). Các cộng đồng và lãnh thổ hải ngoại là một phần của Cộng hòa Pháp, nhưng không thuộc Liên minh châu Âu hoặc khu vực tài chính của nó (ngoại trừ Saint Barthélemy, đã tách khỏi Guadeloupe vào năm 2007). Các Cộng đồng Thái Bình Dương (COM) là Polynésie thuộc Pháp, Wallis và Futuna, và Nouvelle-Calédonie tiếp tục sử dụng Franc CFP có giá trị gắn liền chặt chẽ với đồng euro. Ngược lại, năm vùng hải ngoại đã sử dụng đồng franc Pháp và hiện nay sử dụng đồng euro.
5.3. Quan hệ quốc tế

Pháp là một thành viên sáng lập của Liên Hợp Quốc và giữ vai trò là một trong những thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc với quyền phủ quyết. Năm 2015, Pháp được mô tả là "quốc gia có mạng lưới tốt nhất thế giới" do là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế hơn bất kỳ quốc gia nào khác; bao gồm G7, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Cộng đồng Thái Bình Dương (SPC) và Ủy ban Ấn Độ Dương (COI). Pháp là thành viên liên kết của Hiệp hội các quốc gia Caribe (ACS) và là thành viên hàng đầu của Organisation internationale de la FrancophonieFrench (OIF) gồm 84 quốc gia nói tiếng Pháp.
Là một trung tâm quan trọng cho quan hệ quốc tế, Pháp có số lượng phái đoàn ngoại giao lớn thứ ba, chỉ sau Trung Quốc và Hoa Kỳ. Pháp cũng là nơi đặt trụ sở của một số tổ chức quốc tế, bao gồm OECD, UNESCO, Interpol, Văn phòng Cân đo Quốc tế, và OIF.
Chính sách đối ngoại của Pháp sau Chiến tranh thế giới thứ hai phần lớn được định hình bởi tư cách thành viên của Liên minh châu Âu, trong đó Pháp là một trong những thành viên sáng lập. Kể từ những năm 1960, Pháp đã phát triển mối quan hệ chặt chẽ với một nước Đức thống nhất để trở thành động lực có ảnh hưởng nhất của EU. Kể từ năm 1904, Pháp đã duy trì một "Entente cordiale" với Vương quốc Anh, và đã có sự tăng cường liên kết giữa hai nước, đặc biệt là về quân sự.
Pháp là thành viên của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), nhưng dưới thời Tổng thống de Gaulle, Pháp đã tự loại mình khỏi bộ chỉ huy quân sự chung, để phản đối Mối quan hệ đặc biệt giữa Hoa Kỳ và Anh, và để bảo vệ sự độc lập của các chính sách đối ngoại và an ninh của Pháp. Dưới thời Nicolas Sarkozy, Pháp đã tái gia nhập bộ chỉ huy quân sự chung của NATO vào ngày 4 tháng 4 năm 2009.
Pháp duy trì ảnh hưởng chính trị và kinh tế mạnh mẽ ở các thuộc địa châu Phi cũ của mình (Françafrique) và đã cung cấp viện trợ kinh tế cũng như quân đội cho các sứ mệnh gìn giữ hòa bình ở Bờ Biển Ngà và Chad. Từ năm 2012 đến 2021, Pháp và các quốc gia châu Phi khác đã can thiệp để hỗ trợ chính phủ Mali trong Xung đột Bắc Mali.
Năm 2017, Pháp là nhà tài trợ viện trợ phát triển lớn thứ tư thế giới tính theo giá trị tuyệt đối, sau Hoa Kỳ, Đức và Vương quốc Anh. Con số này chiếm 0,43% GNP của Pháp, cao thứ 12 trong số các nước OECD. Viện trợ được cung cấp bởi Cơ quan Phát triển Pháp của chính phủ, cơ quan này chủ yếu tài trợ cho các dự án nhân đạo ở châu Phi hạ Sahara, với trọng tâm là "phát triển cơ sở hạ tầng, tiếp cận chăm sóc sức khỏe và giáo dục, thực hiện các chính sách kinh tế phù hợp và củng cố pháp quyền và dân chủ".
5.3.1. Quan hệ với Hàn Quốc
Pháp và Hàn Quốc thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức vào năm 1886. Mối quan hệ song phương giữa hai nước đã phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực, bao gồm chính trị, kinh tế, văn hóa và khoa học công nghệ. Pháp là một trong những quốc gia châu Âu đầu tiên công nhận Chính phủ lâm thời Đại Hàn Dân Quốc và sau đó là Đại Hàn Dân Quốc. Trong Chiến tranh Triều Tiên, Pháp đã gửi một tiểu đoàn tham gia lực lượng Liên Hợp Quốc.
Về kinh tế, Pháp là một đối tác thương mại và đầu tư quan trọng của Hàn Quốc tại châu Âu. Các tập đoàn lớn của Pháp như Renault (thông qua Renault Samsung Motors), LVMH, Airbus đã có những hoạt động kinh doanh đáng kể tại Hàn Quốc. Ngược lại, các công ty Hàn Quốc như Samsung, LG, Hyundai cũng có sự hiện diện ngày càng tăng tại thị trường Pháp.
Giao lưu văn hóa giữa hai nước rất sôi động. Làn sóng văn hóa Hàn Quốc (Hallyu), bao gồm K-pop và phim truyền hình, ngày càng được yêu thích tại Pháp. Ngược lại, văn hóa Pháp, đặc biệt là ẩm thực, thời trang và nghệ thuật, cũng có sức hấp dẫn lớn đối với người Hàn Quốc. Nhiều sự kiện văn hóa chung được tổ chức thường niên, góp phần tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa nhân dân hai nước.
Hợp tác trong lĩnh vực khoa học công nghệ, đặc biệt là hàng không vũ trụ, năng lượng hạt nhân và công nghệ thông tin, cũng là một điểm sáng trong quan hệ song phương. Triển vọng quan hệ Pháp-Hàn được đánh giá là tích cực, với nhiều tiềm năng hợp tác hơn nữa trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh cả hai nước đều hướng tới một trật tự thế giới đa cực và dựa trên luật lệ.
5.3.2. Quan hệ với Nhật Bản
Quan hệ giữa Pháp và Nhật Bản (日仏関係Nichi-Futsu kankeiJapanese) có lịch sử lâu đời, bắt đầu từ thế kỷ 17 với những tiếp xúc lẻ tẻ. Quan hệ chính thức được thiết lập vào giữa thế kỷ 19, sau khi Nhật Bản mở cửa đất nước. Pháp đóng vai trò quan trọng trong quá trình hiện đại hóa của Nhật Bản thời Minh Trị, đặc biệt trong các lĩnh vực quân sự (hỗ trợ xây dựng hải quân và lục quân theo mô hình phương Tây), luật pháp (ảnh hưởng của Bộ luật Napoléon) và công nghiệp.
Trong thế kỷ 20, quan hệ hai nước có những thăng trầm. Pháp và Nhật Bản là đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ nhất nhưng lại đối đầu trong Chiến tranh thế giới thứ hai sau khi Pháp bị Đức chiếm đóng và Nhật Bản tham gia phe Trục. Sau chiến tranh, quan hệ được khôi phục và phát triển mạnh mẽ.
Ngày nay, Pháp và Nhật Bản là những đối tác chiến lược quan trọng, chia sẻ các giá trị chung về dân chủ, nhân quyền và pháp quyền. Hợp tác kinh tế giữa hai nước rất phát triển, với nhiều công ty Pháp đầu tư vào Nhật Bản và ngược lại. Các lĩnh vực hợp tác nổi bật bao gồm công nghiệp ô tô (ví dụ liên minh Renault-Nissan-Mitsubishi), hàng không vũ trụ, năng lượng hạt nhân (trước và sau thảm họa Fukushima), và hàng xa xỉ.
Giao lưu văn hóa giữa Pháp và Nhật Bản vô cùng phong phú. Văn hóa Nhật Bản, từ manga, anime đến ẩm thực, rất được ưa chuộng tại Pháp. Ngược lại, văn hóa Pháp, bao gồm nghệ thuật, điện ảnh, thời trang và ẩm thực, cũng có sức ảnh hưởng lớn tại Nhật Bản. Nhiều sự kiện văn hóa chung được tổ chức thường niên, thu hút sự tham gia đông đảo của công chúng hai nước. Hai nước cũng hợp tác chặt chẽ trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và giáo dục, với nhiều chương trình trao đổi sinh viên và nhà nghiên cứu.
5.3.3. Quan hệ với Hoa Kỳ
Quan hệ Pháp-Hoa Kỳ là một trong những mối quan hệ đồng minh lâu đời nhất và quan trọng nhất của cả hai quốc gia. Pháp là đồng minh đầu tiên của Hoa Kỳ, hỗ trợ đáng kể trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ. Tượng Nữ thần Tự do, một món quà từ Pháp, là biểu tượng cho tình hữu nghị này.
Trong suốt lịch sử, hai nước đã hợp tác chặt chẽ trong nhiều vấn đề chính trị, quân sự và kinh tế. Pháp và Hoa Kỳ là đồng minh trong cả hai cuộc chiến tranh thế giới và là thành viên sáng lập của NATO. Trong Chiến tranh Lạnh, dù Pháp theo đuổi chính sách đối ngoại độc lập dưới thời Charles de Gaulle và rút khỏi bộ chỉ huy quân sự tích hợp của NATO trong một thời gian, hai nước vẫn là đồng minh quan trọng chống lại Liên Xô.
Về kinh tế, Hoa Kỳ là một trong những đối tác thương mại và đầu tư lớn nhất của Pháp ngoài châu Âu. Giao lưu văn hóa cũng rất mạnh mẽ, với sự trao đổi ý tưởng, nghệ thuật và lối sống giữa hai quốc gia.
Tuy nhiên, mối quan hệ này không phải lúc nào cũng suôn sẻ. Đã có những thời điểm bất đồng quan điểm, ví dụ như về Chiến tranh Iraq năm 2003, khi Pháp phản đối mạnh mẽ cuộc xâm lược do Hoa Kỳ lãnh đạo. Mặc dù vậy, những khác biệt này thường được giải quyết thông qua đối thoại và hợp tác trên các lĩnh vực khác. Hiện nay, Pháp và Hoa Kỳ tiếp tục hợp tác chặt chẽ trong nhiều vấn đề toàn cầu như chống khủng bố, biến đổi khí hậu và phổ biến vũ khí hạt nhân.
5.3.4. Quan hệ với Đức

Quan hệ Pháp-Đức là một trong những mối quan hệ song phương quan trọng nhất ở châu Âu, đóng vai trò trung tâm trong quá trình hội nhập châu Âu. Lịch sử quan hệ giữa hai nước đầy rẫy những xung đột, bao gồm ba cuộc chiến tranh lớn: Chiến tranh Pháp-Phổ (1870-1871), Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) và Chiến tranh thế giới thứ hai (1939-1945).
Tuy nhiên, sau Chiến tranh thế giới thứ hai, hai nước đã bắt tay vào một quá trình hòa giải lịch sử, dẫn đến việc thành lập Cộng đồng Than Thép châu Âu năm 1951, tiền thân của Liên minh châu Âu ngày nay. Hiệp ước Élysée năm 1963 đã chính thức hóa mối quan hệ hợp tác đặc biệt này, đặt nền móng cho sự hợp tác chặt chẽ trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục.
Ngày nay, Pháp và Đức được coi là "động cơ" của Liên minh châu Âu, hợp tác chặt chẽ trong việc định hình các chính sách của EU và giải quyết các thách thức chung của châu lục. Hai nước có kim ngạch thương mại song phương lớn, và các công ty của hai nước có sự đầu tư đáng kể vào nhau. Giao lưu nhân dân, đặc biệt là giữa thanh niên, rất phát triển, với nhiều chương trình trao đổi và các thành phố kết nghĩa. Mặc dù vẫn còn những khác biệt về quan điểm trong một số vấn đề, mối quan hệ Pháp-Đức hiện nay được đặc trưng bởi sự tin cậy, hợp tác và cam kết chung đối với một châu Âu thống nhất và hòa bình.
5.3.5. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt khác
Pháp duy trì quan hệ ngoại giao và hợp tác đa dạng với nhiều quốc gia chủ chốt khác trên thế giới.
- Vương quốc Anh**: Mặc dù có lịch sử cạnh tranh và xung đột lâu dài, Pháp và Vương quốc Anh ngày nay là những đồng minh thân cận, đặc biệt trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh. Hai nước là thành viên thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, thành viên NATO và G7. Hiệp ước Lancaster House năm 2010 đã tăng cường hợp tác quân sự song phương. Brexit đã tạo ra những thách thức mới trong quan hệ, đặc biệt về thương mại và quyền đánh bắt cá, nhưng hợp tác trong các vấn đề an ninh và đối ngoại vẫn tiếp tục.
- Trung Quốc**: Quan hệ Pháp-Trung Quốc mang tính chiến lược và phức tạp. Pháp là một trong những nước phương Tây đầu tiên công nhận Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (1964). Hiện nay, Trung Quốc là một đối tác thương mại quan trọng của Pháp. Tuy nhiên, cũng có những khác biệt về các vấn đề như nhân quyền, thương mại không cân bằng và ảnh hưởng của Trung Quốc trên trường quốc tế. Pháp tìm cách hợp tác với Trung Quốc trong các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, đồng thời cũng bày tỏ lo ngại về một số chính sách của Bắc Kinh.
- Nga**: Quan hệ Pháp-Nga có lịch sử lâu đời nhưng thường xuyên biến động. Sau Chiến tranh Lạnh, đã có những nỗ lực xây dựng quan hệ đối tác. Tuy nhiên, các hành động của Nga ở Gruzia (2008), Ukraina (từ 2014, đặc biệt là cuộc xâm lược toàn diện năm 2022) và các vấn đề nhân quyền đã làm xấu đi đáng kể mối quan hệ. Pháp, cùng với các đối tác EU và NATO, đã áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Nga và cung cấp hỗ trợ cho Ukraina.
- Các quốc gia châu Phi nói tiếng Pháp (Francophonie)**: Pháp duy trì mối quan hệ lịch sử, văn hóa, kinh tế và quân sự chặt chẽ với nhiều quốc gia châu Phi từng là thuộc địa của mình. Tổ chức quốc tế La Francophonie là một diễn đàn quan trọng. Pháp thường xuyên cung cấp viện trợ phát triển, hỗ trợ an ninh và can thiệp quân sự (đôi khi gây tranh cãi) ở khu vực này. Tuy nhiên, ảnh hưởng của Pháp đang đối mặt với sự cạnh tranh từ các cường quốc khác và những lời kêu gọi về một mối quan hệ bình đẳng hơn.
5.4. Quân sự

Quân đội Pháp (Forces armées françaisesFrench) là lực lượng quân sự và bán quân sự của Pháp, dưới quyền Tổng thống Cộng hòa với tư cách là tổng tư lệnh tối cao. Quân đội bao gồm Lục quân (Armée de TerreFrench), Hải quân Quốc gia (Marine Nationale, trước đây gọi là Armée de Mer), Không quân và Vũ trụ (Armée de l'Air et de l'EspaceFrench), và Hiến binh Quốc gia (Gendarmerie nationaleFrench), lực lượng này vừa đóng vai trò quân cảnh vừa là cảnh sát dân sự ở các vùng nông thôn. Cùng nhau, họ là một trong những lực lượng vũ trang lớn nhất thế giới và lớn nhất trong EU. Theo một nghiên cứu năm 2015 của Crédit Suisse, Lực lượng Vũ trang Pháp được xếp hạng là quân đội mạnh thứ sáu thế giới và mạnh thứ hai ở châu Âu. Chi tiêu quân sự hàng năm của Pháp vào năm 2023 là 61.30 B USD, tương đương 2,1% GDP, đưa Pháp trở thành quốc gia chi tiêu quân sự lớn thứ tám trên thế giới. Không có chế độ quân dịch quốc gia nào kể từ năm 1997.

Pháp đã là một quốc gia hạt nhân được công nhận từ năm 1960. Pháp là một bên tham gia cả Hiệp ước Cấm thử Hạt nhân Toàn diện (CTBT) và Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân. Lực lượng hạt nhân của Pháp (trước đây gọi là "Force de Frappe") bao gồm bốn tàu ngầm lớp Triomphant được trang bị tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm. Ngoài hạm đội tàu ngầm, ước tính Pháp có khoảng 60 tên lửa ASMP tầm trung không đối đất mang đầu đạn hạt nhân; 50 tên lửa được Không quân và Vũ trụ triển khai bằng máy bay tấn công hạt nhân tầm xa Mirage 2000N, trong khi khoảng 10 tên lửa được triển khai bởi máy bay tấn công Super Étendard Modernisé (SEM) của Hải quân Pháp, hoạt động từ tàu sân bay chạy bằng năng lượng hạt nhân Charles de Gaulle (R91).
Pháp có các ngành công nghiệp quân sự lớn và một trong những lĩnh vực hàng không vũ trụ lớn nhất thế giới. Quốc gia này đã sản xuất các thiết bị như máy bay chiến đấu Rafale, tàu sân bay Charles de Gaulle, tên lửa Exocet và xe tăng Leclerc, cùng nhiều loại khác. Pháp là một nhà bán vũ khí lớn, với hầu hết các thiết kế trong kho vũ khí của mình đều có sẵn cho thị trường xuất khẩu, ngoại trừ các thiết bị chạy bằng năng lượng hạt nhân.
Một đơn vị tình báo của Pháp, Tổng cục An ninh Đối ngoại, được coi là một bộ phận của Lực lượng Vũ trang dưới quyền của Bộ Quốc phòng. Đơn vị còn lại, Tổng cục An ninh Nội địa hoạt động dưới quyền của Bộ Nội vụ. Khả năng an ninh mạng của Pháp thường xuyên được xếp hạng là một trong những khả năng mạnh mẽ nhất trong số các quốc gia trên thế giới.
Vũ khí của Pháp xuất khẩu đạt tổng cộng 27.00 B EUR vào năm 2022, tăng từ 11.70 B EUR của năm trước đó là 2021. Ngoài ra, riêng UAE đã đóng góp hơn 16.00 B EUR vũ khí vào tổng số của Pháp. Trong số các công ty quốc phòng lớn nhất của Pháp có Dassault, Thales và Safran.
5.5. Tư pháp

Pháp sử dụng một hệ thống dân luật, trong đó luật pháp chủ yếu phát sinh từ các đạo luật thành văn; các thẩm phán không tạo ra luật, mà chỉ giải thích nó (mặc dù mức độ giải thích tư pháp trong một số lĩnh vực nhất định làm cho nó tương đương với án lệ trong hệ thống thông luật). Các nguyên tắc cơ bản của pháp quyền được đặt ra trong Bộ luật Napoléon (phần lớn dựa trên luật hoàng gia được hệ thống hóa dưới thời Vua Louis XIV). Phù hợp với các nguyên tắc của Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền, luật pháp chỉ nên cấm các hành động gây hại cho xã hội.
Luật pháp Pháp được chia thành hai lĩnh vực chính: luật tư và luật công. Luật tư bao gồm, đặc biệt là, luật dân sự và luật hình sự. Luật công bao gồm, đặc biệt là, luật hành chính và luật hiến pháp. Tuy nhiên, trên thực tế, luật pháp Pháp bao gồm ba lĩnh vực pháp luật chính: luật dân sự, luật hình sự và luật hành chính. Luật hình sự chỉ có thể giải quyết tương lai chứ không phải quá khứ (luật hình sự ex post facto bị cấm). Trong khi luật hành chính thường là một tiểu mục của luật dân sự ở nhiều quốc gia, nó hoàn toàn tách biệt ở Pháp và mỗi cơ quan pháp luật đều do một tòa án tối cao cụ thể đứng đầu: các tòa án thông thường (xử lý các vụ kiện hình sự và dân sự) do Tòa phá án đứng đầu và các tòa án hành chính do Hội đồng Nhà nước đứng đầu. Để có thể áp dụng, mọi luật phải được công bố chính thức trên Công báo Cộng hòa Pháp.
Pháp không công nhận luật tôn giáo là động cơ cho việc ban hành các lệnh cấm; Pháp từ lâu đã bãi bỏ các luật báng bổ và luật kê gian (luật sau được bãi bỏ vào năm 1791). Tuy nhiên, "các hành vi phạm tội chống lại đạo đức công cộng" (contraires aux bonnes mœurs) hoặc gây rối trật tự công cộng (trouble à l'ordre public) đã được sử dụng để đàn áp các biểu hiện công khai của đồng tính luyến ái hoặc mại dâm đường phố.
Pháp thường có danh tiếng tích cực về quyền LGBT. Kể từ năm 1999, kết hợp dân sự cho các cặp đồng tính đã được cho phép, và kể từ năm 2013, hôn nhân đồng giới và việc nhận con nuôi của người LGBT là hợp pháp. Các luật cấm phát ngôn phân biệt đối xử trên báo chí đã có từ năm 1881. Một số người cho rằng luật phát ngôn thù địch ở Pháp quá rộng hoặc nghiêm khắc, làm suy yếu tự do ngôn luận.
Pháp có luật chống phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa bài Do Thái, trong khi Đạo luật Gayssot năm 1990 cấm phủ nhận Holocaust. Năm 2024, Pháp trở thành quốc gia đầu tiên trong Liên minh châu Âu bảo vệ rõ ràng quyền phá thai trong hiến pháp của mình.
Tự do tôn giáo được hiến pháp đảm bảo bởi Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền năm 1789. Luật của Pháp về sự tách biệt giữa các nhà thờ và nhà nước năm 1905 là cơ sở cho laïcité (chủ nghĩa thế tục nhà nước): nhà nước không chính thức công nhận bất kỳ tôn giáo nào, ngoại trừ ở Alsace-Moselle, nơi vẫn tiếp tục trợ cấp giáo dục và tăng lữ của Công giáo, Lutheran, Calvin và Do Thái giáo. Tuy nhiên, Pháp công nhận các hiệp hội tôn giáo. Nghị viện đã liệt kê nhiều phong trào tôn giáo là các giáo phái nguy hiểm kể từ năm 1995 và đã cấm đeo các biểu tượng tôn giáo dễ thấy trong trường học kể từ năm 2004. Năm 2010, Pháp đã cấm đeo khăn che mặt Hồi giáo ở nơi công cộng; các nhóm nhân quyền như Tổ chức Ân xá Quốc tế và Tổ chức Theo dõi Nhân quyền đã mô tả luật này là phân biệt đối xử với người Hồi giáo. Tuy nhiên, luật này được đa số dân chúng ủng hộ.
6. Kinh tế

Pháp có một nền kinh tế thị trường xã hội đặc trưng bởi sự tham gia đáng kể của chính phủ và các ngành đa dạng. Trong khoảng hai thế kỷ, nền kinh tế Pháp đã luôn nằm trong số mười nền kinh tế lớn nhất toàn cầu; hiện tại, Pháp là nền kinh tế lớn thứ chín thế giới theo sức mua tương đương, lớn thứ bảy theo GDP danh nghĩa, và lớn thứ hai trong Liên minh châu Âu theo cả hai chỉ số. Pháp được coi là một cường quốc với sức mạnh kinh tế đáng kể, là thành viên của Nhóm Bảy các quốc gia công nghiệp hóa hàng đầu, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), và Nhóm Hai mươi nền kinh tế lớn nhất.
Nền kinh tế của Pháp rất đa dạng; dịch vụ chiếm hai phần ba cả về lực lượng lao động và GDP, trong khi khu vực công nghiệp chiếm một phần năm GDP và một tỷ lệ tương tự về việc làm. Pháp là quốc gia sản xuất lớn thứ ba ở châu Âu, sau Đức và Ý, và xếp thứ tám trên thế giới về sản lượng sản xuất, chiếm 1,9%. Ít hơn 2% GDP được tạo ra bởi khu vực sơ khai, cụ thể là nông nghiệp; tuy nhiên, ngành nông nghiệp của Pháp nằm trong số những ngành lớn nhất về giá trị và dẫn đầu EU về sản lượng tổng thể.
Năm 2018, Pháp là quốc gia thương mại lớn thứ năm trên thế giới và lớn thứ hai ở châu Âu, với giá trị xuất khẩu chiếm hơn một phần năm GDP. Tư cách thành viên của Pháp trong khu vực đồng euro và thị trường chung châu Âu rộng lớn hơn tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận vốn, hàng hóa, dịch vụ và lao động có tay nghề. Mặc dù có các chính sách bảo hộ đối với một số ngành công nghiệp nhất định, đặc biệt là nông nghiệp, Pháp nói chung đã đóng vai trò hàng đầu trong việc thúc đẩy thương mại tự do và hội nhập thương mại ở châu Âu để tăng cường nền kinh tế của mình. Năm 2019, Pháp xếp thứ nhất ở châu Âu và thứ 13 trên thế giới về đầu tư trực tiếp nước ngoài, với các nước châu Âu và Hoa Kỳ là những nguồn đầu tư hàng đầu. Theo Ngân hàng Pháp (thành lập năm 1800), các ngành nhận FDI hàng đầu là sản xuất, bất động sản, tài chính và bảo hiểm. Vùng Paris có sự tập trung cao nhất các công ty đa quốc gia ở lục địa châu Âu.
Theo học thuyết Dirigisme, chính phủ trong lịch sử đã đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế; các chính sách như kế hoạch hóa chỉ đạo và quốc hữu hóa được ghi nhận là đã góp phần vào ba thập kỷ tăng trưởng kinh tế sau chiến tranh chưa từng có được gọi là Trente Glorieuses. Vào thời kỳ đỉnh cao năm 1982, khu vực công chiếm một phần năm việc làm công nghiệp và hơn bốn phần năm thị trường tín dụng. Bắt đầu từ cuối thế kỷ 20, Pháp đã nới lỏng các quy định và sự tham gia của nhà nước vào nền kinh tế, với hầu hết các công ty hàng đầu hiện nay thuộc sở hữu tư nhân; sở hữu nhà nước hiện chỉ chiếm ưu thế trong lĩnh vực giao thông vận tải, quốc phòng và phát thanh truyền hình. Các chính sách nhằm thúc đẩy sự năng động kinh tế và tư nhân hóa đã cải thiện vị thế kinh tế của Pháp trên toàn cầu: Pháp nằm trong số 10 quốc gia đổi mới nhất thế giới trong Chỉ số Đổi mới Bloomberg năm 2020, và đứng thứ 15 về khả năng cạnh tranh, theo Báo cáo Cạnh tranh Toàn cầu năm 2019 (tăng hai bậc so với năm 2018).
Sở giao dịch chứng khoán Paris (La Bourse de ParisFrench) là một trong những sở giao dịch lâu đời nhất thế giới, được thành lập vào năm 1724. Năm 2000, sở này sáp nhập với các sở giao dịch ở Amsterdam và Brussels để thành lập Euronext, vào năm 2007, Euronext sáp nhập với sở giao dịch chứng khoán New York để thành lập NYSE Euronext, sở giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới. Euronext Paris, chi nhánh Pháp của NYSE Euronext, là thị trường giao dịch chứng khoán lớn thứ hai châu Âu. Một số ví dụ về các công ty Pháp có giá trị nhất bao gồm LVMH, L'Oréal và Sociéte Générale.
Pháp trong lịch sử là một trong những trung tâm nông nghiệp lớn của thế giới và vẫn là một "cường quốc nông nghiệp toàn cầu"; Pháp là nhà xuất khẩu nông sản lớn thứ sáu thế giới, tạo ra thặng dư thương mại hơn 7.40 B EUR. Với biệt danh "vựa lúa của lục địa già", hơn một nửa tổng diện tích đất liền của Pháp là đất nông nghiệp, trong đó 45% được dành cho các loại cây trồng lâu năm như ngũ cốc. Khí hậu đa dạng của đất nước, đất canh tác rộng lớn, công nghệ canh tác hiện đại và trợ cấp của EU đã đưa Pháp trở thành nhà sản xuất và xuất khẩu nông sản hàng đầu châu Âu.
6.1. Du lịch

Với 100 triệu lượt khách du lịch quốc tế vào năm 2023, Pháp là điểm đến du lịch hàng đầu thế giới, vượt qua Tây Ban Nha (85 triệu) và Hoa Kỳ (66 triệu). Tuy nhiên, Pháp xếp thứ ba về thu nhập từ du lịch do thời gian lưu trú của du khách ngắn hơn. Các địa điểm du lịch nổi tiếng nhất bao gồm (số lượt khách hàng năm): Tháp Eiffel (6,2 triệu), Château de Versailles (2,8 triệu), Muséum national d'Histoire naturelleFrench (2 triệu), Pont du Gard (1,5 triệu), Khải Hoàn Môn (1,2 triệu), Mont Saint-Michel (1 triệu), Sainte-Chapelle (683.000), Château du Haut-Kœnigsbourg (549.000), Puy de Dôme (500.000), Musée Picasso (441.000), và Carcassonne (362.000).
Pháp, đặc biệt là Paris, có một số bảo tàng lớn nhất thế giới, bao gồm Louvre, là bảo tàng nghệ thuật được tham quan nhiều nhất thế giới (7,7 triệu lượt khách vào năm 2022), Musée d'Orsay (3,3 triệu), chủ yếu dành cho Chủ nghĩa Ấn tượng, Musée de l'Orangerie (1,02 triệu), nơi trưng bày tám bức tranh tường lớn Hoa súng của Claude Monet, cũng như Trung tâm Georges Pompidou (3 triệu), dành cho nghệ thuật đương đại. Disneyland Paris là công viên giải trí nổi tiếng nhất châu Âu, với 15 triệu lượt khách kết hợp đến Công viên Disneyland và Công viên Walt Disney Studios của khu nghỉ dưỡng vào năm 2009. Với hơn 10 triệu lượt khách mỗi năm, Riviera Pháp (tiếng Pháp: Côte d'Azur), ở Đông Nam Pháp, là điểm đến du lịch hàng đầu thứ hai trong cả nước, sau Vùng Paris. Với 6 triệu lượt khách mỗi năm, các lâu đài ở Thung lũng Loire (tiếng Pháp: châteaux) và chính Thung lũng Loire là điểm đến du lịch hàng đầu thứ ba ở Pháp.
Pháp có 52 địa điểm được ghi vào Danh sách Di sản Thế giới của UNESCO và có các thành phố có giá trị văn hóa cao, các bãi biển và khu nghỉ dưỡng ven biển, các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết, cũng như các vùng nông thôn mà nhiều người yêu thích vì vẻ đẹp và sự yên tĩnh của chúng (du lịch xanh). Các ngôi làng nhỏ và đẹp như tranh vẽ của Pháp được quảng bá thông qua hiệp hội Les Plus Beaux Villages de FranceFrench (nghĩa đen là "Những ngôi làng đẹp nhất nước Pháp"). Nhãn hiệu "Những khu vườn nổi bật" là một danh sách hơn 200 khu vườn được Bộ Văn hóa phân loại. Nhãn hiệu này nhằm mục đích bảo vệ và quảng bá các khu vườn và công viên nổi bật. Pháp thu hút nhiều người hành hương tôn giáo trên đường đến St. James, hoặc đến Lourdes, một thị trấn ở Hautes-Pyrénées đón vài triệu lượt khách mỗi năm.
6.2. Năng lượng
Pháp là nhà sản xuất điện lớn thứ mười thế giới. Électricité de France (EDF), thuộc sở hữu đa số của chính phủ Pháp, là nhà sản xuất và phân phối điện chính của đất nước, và là một trong những công ty tiện ích điện lớn nhất thế giới, xếp thứ ba về doanh thu trên toàn cầu. Năm 2018, EDF sản xuất khoảng một phần năm lượng điện của Liên minh châu Âu, chủ yếu từ năng lượng hạt nhân. Năm 2021, Pháp là nhà xuất khẩu năng lượng lớn nhất châu Âu, chủ yếu sang Anh và Ý, và là nhà xuất khẩu điện ròng lớn nhất thế giới.
Kể từ cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973, Pháp đã theo đuổi chính sách an ninh năng lượng mạnh mẽ, chủ yếu thông qua đầu tư lớn vào năng lượng hạt nhân. Pháp là một trong 32 quốc gia có nhà máy điện hạt nhân, xếp thứ hai thế giới về số lượng lò phản ứng hạt nhân đang hoạt động, với 56 lò. Do đó, 70% lượng điện của Pháp được tạo ra từ năng lượng hạt nhân, tỷ lệ cao nhất thế giới; chỉ có Slovakia và Ukraine cũng có phần lớn điện năng từ năng lượng hạt nhân, lần lượt khoảng 53% và 51%. Pháp được coi là quốc gia dẫn đầu thế giới về công nghệ hạt nhân, với các lò phản ứng và sản phẩm nhiên liệu là những mặt hàng xuất khẩu chính.
Sự phụ thuộc đáng kể của Pháp vào năng lượng hạt nhân đã dẫn đến việc áp dụng năng lượng tái tạo tương đối chậm hơn so với các quốc gia phương Tây khác. Tuy nhiên, từ năm 2008 đến 2019, công suất sản xuất từ năng lượng tái tạo của Pháp đã tăng đều đặn và gần như tăng gấp đôi. Thủy điện là nguồn năng lượng hàng đầu, chiếm hơn một nửa tổng số nguồn năng lượng tái tạo của đất nước và đóng góp 13% vào sản lượng điện, tỷ lệ cao nhất ở châu Âu sau Na Uy và Thổ Nhĩ Kỳ. Tương tự như năng lượng hạt nhân, hầu hết các nhà máy thủy điện, chẳng hạn như Eguzon, Étang de Soulcem, và Lac de Vouglans, đều do EDF quản lý. Pháp đặt mục tiêu mở rộng hơn nữa thủy điện vào năm 2040.
6.3. Giao thông

Mạng lưới đường sắt của Pháp, trải dài 29.47 K 0 tính đến năm 2008, là mạng lưới rộng lớn thứ hai ở Tây Âu sau Đức. Mạng lưới này được vận hành bởi SNCF, và các chuyến tàu cao tốc bao gồm Thalys, Eurostar và TGV, di chuyển với tốc độ 320 0. Eurostar, cùng với Eurotunnel Shuttle, kết nối với Vương quốc Anh thông qua Đường hầm eo biển Manche. Các tuyến đường sắt kết nối với tất cả các quốc gia láng giềng khác ở châu Âu ngoại trừ Andorra. Các kết nối nội đô cũng được phát triển tốt, với hầu hết các thành phố lớn đều có dịch vụ tàu điện ngầm hoặc xe điện bổ sung cho dịch vụ xe buýt.
Có khoảng 1.03 M 0 đường bộ có thể sử dụng được ở Pháp, xếp hạng là mạng lưới rộng lớn nhất lục địa châu Âu. Vùng Paris được bao bọc bởi mạng lưới đường bộ và đường cao tốc dày đặc nhất, kết nối nó với hầu như tất cả các vùng của đất nước. Đường bộ của Pháp cũng phục vụ một lượng lớn giao thông quốc tế, kết nối với các thành phố ở các nước láng giềng Bỉ, Luxembourg, Đức, Thụy Sĩ, Ý, Tây Ban Nha, Andorra và Monaco. Không có phí đăng ký hàng năm hoặc thuế đường bộ; tuy nhiên, việc sử dụng các đường cao tốc chủ yếu thuộc sở hữu tư nhân phải trả phí, ngoại trừ khu vực lân cận các xã lớn. Thị trường ô tô mới bị chi phối bởi các thương hiệu nội địa như Renault, Peugeot và Citroën. Pháp sở hữu Cầu cạn Millau, cây cầu cao nhất thế giới, và đã xây dựng nhiều cây cầu quan trọng như Pont de Normandie. Xe ô tô và xe tải chạy bằng dầu diesel và xăng gây ra một phần lớn ô nhiễm không khí và khí nhà kính của đất nước.
Có 464 sân bay ở Pháp. Sân bay Charles de Gaulle, nằm ở vùng lân cận Paris, là sân bay lớn nhất và bận rộn nhất trong cả nước, phục vụ phần lớn giao thông phổ biến và thương mại và kết nối Paris với hầu như tất cả các thành phố lớn trên thế giới. Air France là hãng hàng không quốc gia, mặc dù nhiều công ty hàng không tư nhân cung cấp dịch vụ du lịch trong nước và quốc tế. Có mười cảng chính ở Pháp, trong đó lớn nhất là ở Marseille, cũng là cảng lớn nhất giáp Biển Địa Trung Hải. 12.26 K 0 đường thủy đi qua Pháp bao gồm Canal du Midi, nối Biển Địa Trung Hải với Đại Tây Dương qua sông Garonne.
6.4. Khoa học và công nghệ

Kể từ Thời Trung Cổ, Pháp đã đóng góp vào thành tựu khoa học và công nghệ. Vào đầu thế kỷ 11, Giáo hoàng Sylvester II sinh ra ở Pháp đã giới thiệu lại bàn tính và quả cầu hỗn thiên nghi và giới thiệu chữ số Ả Rập và đồng hồ cho phần lớn châu Âu. Đại học Paris, được thành lập vào giữa thế kỷ 12, vẫn là một trong những học viện quan trọng nhất trong thế giới phương Tây. Vào thế kỷ 17, nhà toán học và triết gia René Descartes đã đi tiên phong trong chủ nghĩa duy lý như một phương pháp để thu thập kiến thức khoa học, trong khi Blaise Pascal nổi tiếng với công trình về xác suất và cơ học chất lỏng; cả hai đều là những nhân vật chủ chốt của Cách mạng Khoa học, nở rộ ở châu Âu trong giai đoạn này. Viện Hàn lâm Khoa học Pháp, được thành lập vào giữa thế kỷ 17 bởi Louis XIV để khuyến khích và bảo vệ nghiên cứu khoa học của Pháp, là một trong những học viện khoa học quốc gia sớm nhất trong lịch sử.
Thời kỳ Khai sáng được đánh dấu bằng công trình của nhà sinh vật học Buffon, một trong những nhà tự nhiên học đầu tiên nhận ra diễn thế sinh thái, và nhà hóa học Lavoisier, người đã khám phá ra vai trò của oxy trong sự cháy. Diderot và D'Alembert đã xuất bản Encyclopédie, nhằm mục đích cung cấp cho công chúng quyền truy cập vào "kiến thức hữu ích" có thể được áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Cách mạng Công nghiệp của thế kỷ 19 đã chứng kiến những phát triển khoa học ngoạn mục ở Pháp, với Augustin Fresnel thành lập quang học hiện đại, Sadi Carnot đặt nền móng cho nhiệt động lực học, và Louis Pasteur đi tiên phong trong vi sinh vật học. Các nhà khoa học Pháp lỗi lạc khác của thời kỳ này có tên của họ được khắc trên Tháp Eiffel.
Các nhà khoa học Pháp nổi tiếng của thế kỷ 20 bao gồm nhà toán học và vật lý học Henri Poincaré; các nhà vật lý học Henri Becquerel, Pierre và Marie Curie, những người vẫn nổi tiếng với công trình về phóng xạ; nhà vật lý học Paul Langevin; và nhà virus học Luc Montagnier, người đồng khám phá ra HIV AIDS. Cấy ghép tay được phát triển ở Lyon vào năm 1998 bởi một nhóm quốc tế bao gồm Jean-Michel Dubernard, người sau đó đã thực hiện ca cấy ghép hai tay thành công đầu tiên. Phẫu thuật từ xa được thực hiện lần đầu tiên bởi các bác sĩ phẫu thuật Pháp do Jacques Marescaux dẫn đầu vào ngày 7 tháng 9 năm 2001 qua Đại Tây Dương. Một ca cấy ghép mặt được thực hiện lần đầu tiên vào ngày 27 tháng 11 năm 2005 bởi Bernard Devauchelle. Pháp xếp thứ 12 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024, so với vị trí thứ 16 vào năm 2019.
7. Dân cư
Các vấn đề về thành phần dân tộc, nhập cư, ngôn ngữ, tôn giáo và hệ thống y tế, giáo dục của Pháp đều phản ánh một xã hội năng động và không ngừng biến đổi, đối mặt với nhiều thách thức nhưng cũng đầy cơ hội phát triển. Việc giải quyết các vấn đề liên quan đến các nhóm thiểu số và yếu thế luôn là một ưu tiên trong chính sách công của Pháp.
7.1. Thống kê và xu hướng dân số

Với dân số ước tính là 68.605.616 người, Pháp là quốc gia đông dân thứ 20 trên thế giới, đông dân thứ ba ở châu Âu (sau Nga và Đức), và đông dân thứ hai trong Liên minh châu Âu (sau Đức).
Trong phần lớn thế kỷ 21, Pháp là một ngoại lệ trong số các nước phát triển, đặc biệt là ở châu Âu, về tỷ lệ tăng dân số tự nhiên tương đối cao; chỉ tính riêng tỷ lệ sinh, Pháp đã chịu trách nhiệm cho gần như toàn bộ sự tăng dân số tự nhiên ở Liên minh châu Âu vào năm 2006. Từ năm 2006 đến 2016, Pháp có mức tăng dân số chung cao thứ hai trong EU và là một trong bốn quốc gia EU duy nhất mà sinh tự nhiên chiếm phần lớn mức tăng dân số. Đây là tỷ lệ cao nhất kể từ khi kết thúc thời kỳ bùng nổ dân số vào năm 1973 và trùng với sự gia tăng của tổng tỷ suất sinh từ mức thấp nhất là 1,7 vào năm 1994 lên 2,0 vào năm 2010.
Kể từ năm 2011, tỷ suất sinh của Pháp đã giảm đều đặn; ở mức 1,79 trẻ/phụ nữ vào năm 2023, dưới tỷ lệ thay thế là 2,1 và thấp hơn nhiều so với mức cao nhất là 4,41 vào năm 1800. Tỷ suất sinh và tỷ suất sinh thô của Pháp tuy nhiên vẫn cao nhất trong EU và thuộc hàng cao nhất ở châu Âu nói chung, nơi mức trung bình là 1,5. Tuổi trung bình của phụ nữ Pháp khi sinh con đầu lòng là 29,1, thấp hơn một chút so với mức trung bình của EU là 29,7.
Giống như nhiều quốc gia phát triển, dân số Pháp đang già đi: Tuổi trung bình là 41,7 tuổi, trong khi khoảng một phần năm người Pháp từ 65 tuổi trở lên. Dự kiến một phần ba người Pháp sẽ trên 60 tuổi vào năm 2024. Tuổi thọ trung bình khi sinh là 82,7 tuổi, cao thứ 12 trên thế giới; ngoài ra, Polynésie thuộc Pháp và vùng Réunion của Pháp xếp thứ tư và 11 về tuổi thọ, lần lượt là 84,07 tuổi và 83,55 tuổi.
Từ năm 2006 đến 2011, mức tăng dân số trung bình là 0,6% mỗi năm; kể từ năm 2011, mức tăng hàng năm là từ 0,4 đến 0,5% mỗi năm, và Pháp được dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng cho đến năm 2044. Người nhập cư đóng góp lớn vào xu hướng này; vào năm 2010, khoảng một phần tư trẻ sơ sinh (27%) ở chính quốc Pháp có ít nhất một cha/mẹ sinh ở nước ngoài và 24% khác có ít nhất một cha/mẹ sinh bên ngoài châu Âu (không bao gồm các lãnh thổ hải ngoại của Pháp). Năm 2021, tỷ lệ trẻ em có mẹ sinh ở nước ngoài là 23%.
7.2. Các thành phố lớn
Pháp là một quốc gia đô thị hóa cao, với các thành phố lớn nhất (tính theo dân số vùng đô thị năm 2021) là Paris (13.171.056 người), Lyon (2.308.818), Marseille (1.888.788), Lille (1.521.660), Toulouse (1.490.640), Bordeaux (1.393.764), Nantes (1.031.953), Strasbourg (864.993), Montpellier (823.120), và Rennes (771.320). Di cư từ nông thôn ra thành thị là một vấn đề chính trị lâu dài trong suốt phần lớn thế kỷ 20.
STT | Thành phố | Vùng | Dân số (người) vùng đô thị 2021 |
---|---|---|---|
1 | Paris | Île-de-France | 13.171.056 |
2 | Lyon | Auvergne-Rhône-Alpes | 2.308.818 |
3 | Marseille | Provence-Alpes-Côte d'Azur | 1.888.788 |
4 | Lille | Hauts-de-France | 1.521.660 |
5 | Toulouse | Occitanie | 1.490.640 |
6 | Bordeaux | Nouvelle-Aquitaine | 1.393.764 |
7 | Nantes | Pays de la Loire | 1.031.953 |
8 | Strasbourg | Grand Est | 864.993 |
9 | Montpellier | Occitanie | 823.120 |
10 | Rennes | Bretagne | 771.320 |
11 | Grenoble | Auvergne-Rhône-Alpes | 722.904 |
12 | Rouen | Normandie | 709.065 |
13 | Nice | Provence-Alpes-Côte d'Azur | 626.218 |
14 | Toulon | Provence-Alpes-Côte d'Azur | 581.948 |
15 | Tours | Centre-Val de Loire | 522.597 |
16 | Nancy | Grand Est | 508.793 |
17 | Clermont-Ferrand | Auvergne-Rhône-Alpes | 508.699 |
18 | Saint-Étienne | Auvergne-Rhône-Alpes | 500.562 |
19 | Caen | Normandie | 478.105 |
20 | Orléans | Centre-Val de Loire | 456.452 |
Một số hình ảnh về các thành phố lớn của Pháp:


Các thành phố lớn khác như Marseille, Lille, Toulouse và Bordeaux cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế, văn hóa và xã hội của đất nước, mỗi thành phố đều có những nét đặc trưng riêng biệt.

7.3. Thành phần dân tộc và nhập cư

Trong lịch sử, người Pháp chủ yếu có nguồn gốc người Celt-Gaul, với sự pha trộn đáng kể của các nhóm Italic (La Mã) và German (người Frank) phản ánh nhiều thế kỷ di cư và định cư. Trong suốt Thời Trung Cổ, Pháp đã hợp nhất nhiều nhóm dân tộc và ngôn ngữ láng giềng, bằng chứng là các yếu tố Breton ở phía tây, Aquitani ở phía tây nam, Scandinavia ở phía tây bắc, Alemanni ở phía đông bắc, và Ligures ở phía đông nam.
Nhập cư quy mô lớn trong thế kỷ rưỡi qua đã dẫn đến một xã hội đa văn hóa hơn; bắt đầu từ Cách mạng Pháp và được hệ thống hóa thêm trong Hiến pháp Pháp năm 1958, chính phủ bị cấm thu thập dữ liệu về dân tộc và tổ tiên; hầu hết thông tin nhân khẩu học được lấy từ các tổ chức khu vực tư nhân hoặc các viện nghiên cứu. Năm 2004, Institut Montaigne ước tính rằng trong Chính quốc Pháp, 51 triệu người là Da trắng (85% dân số), 6 triệu người là người Tây Bắc Phi (10%), 2 triệu người là Da đen (3,3%), và 1 triệu người là người châu Á (1,7%).
Một cuộc thăm dò năm 2008 do Viện Nghiên cứu Nhân khẩu học Quốc gia và Viện Thống kê Quốc gia Pháp đồng thực hiện ước tính rằng các nhóm thiểu số lớn nhất theo tổ tiên là người Ý (5 triệu), tiếp theo là người Tây Bắc Phi (3-6 triệu), người châu Phi hạ Sahara (2,5 triệu), người Armenia (500.000), và người Thổ Nhĩ Kỳ (200.000). Cũng có các nhóm thiểu số đáng kể khác của các nhóm dân tộc châu Âu khác, cụ thể là người Tây Ban Nha, người Bồ Đào Nha, người Ba Lan, và người Hy Lạp. Pháp có một cộng đồng Gitan (Romani) đáng kể, với số lượng từ 20.000 đến 400.000 người; nhiều người Romani nước ngoài thường xuyên bị trục xuất trở lại Bulgaria và Romania.
Hiện tại, ước tính 40% dân số Pháp có ít nhất một phần tổ tiên từ các làn sóng nhập cư khác nhau kể từ đầu thế kỷ 20; chỉ riêng từ năm 1921 đến 1935, khoảng 1,1 triệu người nhập cư ròng đã đến Pháp. Làn sóng lớn tiếp theo đến vào những năm 1960 khi khoảng 1,6 triệu pieds noirs trở về Pháp sau khi các thuộc địa Tây Bắc Phi của Pháp là Algeria và Maroc giành độc lập. Họ được tham gia bởi nhiều cựu thần dân thuộc địa từ Bắc và Tây Phi, cũng như nhiều người nhập cư châu Âu từ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Pháp vẫn là một điểm đến chính cho người nhập cư, chấp nhận khoảng 200.000 người nhập cư hợp pháp hàng năm. Năm 2005, Pháp là nước tiếp nhận người xin tị nạn hàng đầu Tây Âu, với ước tính 50.000 đơn (dù giảm 15% so với năm 2004). Năm 2010, Pháp nhận khoảng 48.100 đơn xin tị nạn-đưa Pháp vào nhóm năm quốc gia tiếp nhận người tị nạn hàng đầu thế giới. Trong những năm tiếp theo, số lượng đơn xin tị nạn đã tăng lên, cuối cùng tăng gấp đôi lên 100.412 vào năm 2017. Liên minh châu Âu cho phép di chuyển tự do giữa các quốc gia thành viên, mặc dù Pháp đã thiết lập các biện pháp kiểm soát để hạn chế di cư từ Đông Âu. Quyền của người nước ngoài được quy định trong Bộ luật về Nhập cảnh và Cư trú của Người nước ngoài và Quyền Tị nạn. Nhập cư vẫn là một vấn đề chính trị gây tranh cãi.
Năm 2008, INSEE (Viện Thống kê và Nghiên cứu Kinh tế Quốc gia) ước tính tổng số người nhập cư sinh ở nước ngoài là khoảng 5 triệu người (8% dân số), trong khi con cháu của họ sinh ở Pháp là 6,5 triệu người, tương đương 11% dân số. Như vậy, gần một phần năm dân số đất nước là người nhập cư thế hệ thứ nhất hoặc thứ hai, trong đó hơn 5 triệu người có nguồn gốc châu Âu và 4 triệu người có tổ tiên Maghrebi. Năm 2008, Pháp đã cấp quyền công dân cho 137.000 người, chủ yếu đến từ Maroc, Algeria và Thổ Nhĩ Kỳ. Năm 2022, hơn 320.000 người di cư đã đến Pháp, phần lớn đến từ Châu Phi.
Năm 2014, INSEE báo cáo sự gia tăng đáng kể số lượng người nhập cư đến từ Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Ý từ năm 2009 đến 2012. Theo viện này, sự gia tăng này là do cuộc khủng hoảng tài chính đã ảnh hưởng đến một số quốc gia châu Âu trong giai đoạn đó. Thống kê về người nhập cư Tây Ban Nha ở Pháp cho thấy mức tăng 107% từ năm 2009 đến 2012, với dân số tăng từ 5.300 lên 11.000 người. Trong tổng số 229.000 người nước ngoài đến Pháp năm 2012, gần 8% là người Bồ Đào Nha, 5% người Anh, 5% người Tây Ban Nha, 4% người Ý, 4% người Đức, 3% người Romania và 3% người Bỉ.
7.4. Ngôn ngữ
Ngôn ngữ chính thức của Pháp là tiếng Pháp, một ngôn ngữ Rôman có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Kể từ năm 1635, Viện Hàn lâm Pháp là cơ quan chính thức của Pháp về tiếng Pháp, mặc dù các khuyến nghị của viện không có giá trị pháp lý. Ngoài ra còn có các ngôn ngữ địa phương được sử dụng ở Pháp, chẳng hạn như tiếng Occitan, tiếng Breton, tiếng Catalunya, tiếng Flemish (phương ngữ Hà Lan), tiếng Alsace (phương ngữ Đức), tiếng Basque, và tiếng Corse (phương ngữ Ý). Tiếng Ý là ngôn ngữ chính thức của Corse cho đến ngày 9 tháng 5 năm 1859.
Chính phủ Pháp không quy định việc lựa chọn ngôn ngữ trong các ấn phẩm của cá nhân, nhưng việc sử dụng tiếng Pháp là bắt buộc theo luật trong các giao tiếp thương mại và tại nơi làm việc. Ngoài việc bắt buộc sử dụng tiếng Pháp trên lãnh thổ Cộng hòa, chính phủ Pháp cố gắng quảng bá tiếng Pháp trong Liên minh châu Âu và trên toàn cầu thông qua các tổ chức như Organisation internationale de la FrancophonieFrench. Bên cạnh tiếng Pháp, có 77 ngôn ngữ thiểu số bản địa của Pháp, tám ngôn ngữ được nói ở lãnh thổ chính quốc Pháp và 69 ngôn ngữ ở các lãnh thổ hải ngoại của Pháp. Ước tính có khoảng 300 triệu đến 500 triệu người trên toàn thế giới có thể nói tiếng Pháp, hoặc là tiếng mẹ đẻ hoặc là ngôn ngữ thứ hai.
Theo khảo sát Giáo dục Người lớn năm 2007, một phần của dự án của Liên minh châu Âu và được thực hiện tại Pháp bởi INSEE dựa trên mẫu 15.350 người, tiếng Pháp là tiếng mẹ đẻ của 87,2% tổng dân số, tương đương khoảng 55,81 triệu người, tiếp theo là tiếng Ả Rập (3,6%, 2,3 triệu), tiếng Bồ Đào Nha (1,5%, 960.000), tiếng Tây Ban Nha (1,2%, 770.000) và tiếng Ý (1,0%, 640.000). Người bản ngữ của các ngôn ngữ khác chiếm 5,2% dân số còn lại.
7.5. Tôn giáo

Pháp là một quốc gia thế tục, trong đó tự do tôn giáo là một quyền hiến định. Chính sách của Pháp về tôn giáo dựa trên khái niệm laïcité, một sự tách biệt nhà thờ và nhà nước nghiêm ngặt, theo đó chính phủ và đời sống công cộng được giữ hoàn toàn thế tục, tách rời khỏi bất kỳ tôn giáo nào. Vùng Alsace và Moselle là một ngoại lệ đối với quy tắc chung của Pháp vì luật địa phương quy định địa vị chính thức và tài trợ của nhà nước cho Giáo hội Luther, Công giáo, và Do Thái giáo.
Công giáo là tôn giáo chính ở Pháp trong hơn một thiên niên kỷ, và từng là quốc giáo của đất nước. Pháp theo truyền thống được coi là trưởng nữ của Giáo hội (tiếng Pháp: Fille aînée de l'Église), và Vua Pháp luôn duy trì mối liên kết chặt chẽ với Giáo hoàng, nhận tước hiệu Rất Kitô giáo từ Giáo hoàng vào năm 1464. Tuy nhiên, chế độ quân chủ Pháp duy trì một mức độ tự chủ đáng kể, cụ thể là thông qua chính sách "Gallican", theo đó nhà vua lựa chọn các giám mục thay vì giáo hoàng. Tuy nhiên, vai trò của nó ngày nay đã giảm đi rất nhiều, mặc dù, tính đến năm 2012, trong số 47.000 công trình tôn giáo ở Pháp, 94% vẫn là nhà thờ Công giáo. Sau khi xen kẽ giữa các chính phủ cộng hòa hoàng gia và thế tục trong thế kỷ 19, vào năm 1905, Pháp đã thông qua luật năm 1905 về sự tách biệt giữa các nhà thờ và nhà nước, thiết lập nguyên tắc laïcité đã nói ở trên.
Chính phủ bị cấm công nhận các quyền cụ thể cho bất kỳ cộng đồng tôn giáo nào (ngoại trừ các quy chế kế thừa như của các tuyên úy quân đội và luật địa phương đã nói ở trên tại Alsace-Moselle). Chính phủ công nhận các tổ chức tôn giáo theo các tiêu chí pháp lý chính thức không đề cập đến giáo lý tôn giáo, và các tổ chức tôn giáo được kỳ vọng sẽ không can thiệp vào việc hoạch định chính sách. Một số nhóm tôn giáo, chẳng hạn như Khoa Luận giáo, Con cái của Chúa, Giáo hội Thống nhất, và Dòng Đền Mặt Trời, được coi là giáo phái (sectes trong tiếng Pháp, được coi là một thuật ngữ mang tính miệt thị) ở Pháp, và do đó họ không được cấp địa vị tương tự như các tôn giáo được công nhận.
7.6. Y tế
Hệ thống y tế Pháp là một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân được tài trợ chủ yếu bởi bảo hiểm y tế quốc gia của chính phủ. Trong đánh giá năm 2000 về các hệ thống chăm sóc sức khỏe thế giới, Tổ chức Y tế Thế giới nhận thấy rằng Pháp cung cấp dịch vụ "chăm sóc sức khỏe tổng thể gần như tốt nhất" trên thế giới. Hệ thống y tế Pháp được Tổ chức Y tế Thế giới xếp hạng nhất thế giới vào năm 1997. Năm 2011, Pháp chi 11,6% GDP cho y tế, tương đương 4.09 K USD/người, một con số cao hơn nhiều so với mức chi tiêu trung bình của các nước châu Âu. Khoảng 77% chi tiêu y tế được chi trả bởi các cơ quan do chính phủ tài trợ.
Chăm sóc thường miễn phí cho những người bị ảnh hưởng bởi các bệnh mãn tính (affections de longues durées) như ung thư, AIDS hoặc xơ nang. Tuổi thọ trung bình khi sinh là 78 tuổi đối với nam và 85 tuổi đối với nữ. Cứ 1000 dân ở Pháp thì có 3,22 bác sĩ, và chi tiêu y tế bình quân đầu người là 4.72 K USD vào năm 2008. Tính đến năm 2007, khoảng 140.000 dân (0,4%) của Pháp đang sống chung với HIV/AIDS.
7.7. Giáo dục
Năm 1802, Napoléon đã thành lập lycée, giai đoạn thứ hai và cuối cùng của giáo dục trung học nhằm chuẩn bị cho học sinh học lên cao hơn hoặc theo học một nghề. Jules Ferry được coi là cha đẻ của trường học hiện đại Pháp, ông đã lãnh đạo các cuộc cải cách vào cuối thế kỷ 19 nhằm thiết lập nền giáo dục miễn phí, thế tục và bắt buộc (hiện nay bắt buộc cho đến 16 tuổi).
Giáo dục Pháp được tập trung hóa và chia thành ba giai đoạn: tiểu học, trung học và đại học. Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế, do OECD điều phối, đã xếp hạng giáo dục của Pháp gần mức trung bình của OECD vào năm 2018. Pháp là một trong những quốc gia tham gia PISA mà học sinh cảm nhận được mức độ hỗ trợ và phản hồi thấp nhất từ giáo viên của họ. Học sinh ở Pháp cho biết họ lo ngại nhiều hơn về kỷ luật và hành vi trong lớp học so với các quốc gia OECD khác.
Giáo dục đại học được chia thành các trường đại học công lập và các trường Grandes écoles danh tiếng và có tính chọn lọc cao, chẳng hạn như Sciences Po Paris về nghiên cứu chính trị, HEC Paris về kinh tế, Polytechnique, École des hautes études en sciences sociales về nghiên cứu xã hội và École nationale supérieure des mines de Paris đào tạo các kỹ sư cấp cao, hoặc École nationale d'administration cho các vị trí trong Grands Corps của nhà nước. Các trường Grandes écoles đã bị chỉ trích vì bị cho là theo chủ nghĩa tinh hoa, đào tạo ra nhiều nếu không muốn nói là hầu hết các công chức cấp cao, CEO và chính trị gia của Pháp.
8. Văn hóa
Văn hóa Pháp, với sự đa dạng và phong phú của nó, đã định hình và làm phong phú thêm di sản văn hóa thế giới. Từ nghệ thuật, kiến trúc, văn học, triết học đến âm nhạc, điện ảnh, thời trang, ẩm thực và thể thao, Pháp luôn là một trung tâm sáng tạo và có ảnh hưởng. Các biểu tượng quốc gia và ngày lễ truyền thống phản ánh lịch sử và bản sắc độc đáo của đất nước này, đồng thời tiếp tục được gìn giữ và phát huy trong xã hội hiện đại.
8.1. Mỹ thuật

Nguồn gốc của nghệ thuật Pháp chịu ảnh hưởng nhiều từ nghệ thuật Flemish và nghệ thuật Ý vào thời kỳ Phục Hưng. Jean Fouquet, họa sĩ Pháp nổi tiếng nhất thời Trung cổ, được cho là người đầu tiên đến Ý và trực tiếp trải nghiệm thời kỳ Phục Hưng sớm. Trường phái hội họa Phục Hưng Trường phái Fontainebleau được lấy cảm hứng trực tiếp từ các họa sĩ Ý như Primaticcio và Rosso Fiorentino, cả hai đều làm việc tại Pháp. Hai trong số những nghệ sĩ Pháp nổi tiếng nhất thời kỳ Baroque, Nicolas Poussin và Claude Lorrain, sống ở Ý.
Các nghệ sĩ Pháp đã phát triển phong cách rococo vào thế kỷ 18, như một sự bắt chước thân mật hơn của phong cách baroque cũ, các tác phẩm của các nghệ sĩ được triều đình bảo trợ như Antoine Watteau, François Boucher và Jean-Honoré Fragonard là đại diện tiêu biểu nhất trong nước. Cách mạng Pháp đã mang lại những thay đổi lớn, khi Napoléon ủng hộ các nghệ sĩ theo phong cách tân cổ điển như Jacques-Louis David và Viện Mỹ thuật có ảnh hưởng lớn đã định hình phong cách được gọi là Hàn lâm.
Trong nửa sau thế kỷ 19, ảnh hưởng của Pháp đối với hội họa ngày càng tăng, với sự phát triển của các phong cách hội họa mới như Ấn tượng và Tượng trưng. Các họa sĩ ấn tượng nổi tiếng nhất của thời kỳ này là Camille Pissarro, Édouard Manet, Edgar Degas, Claude Monet và Auguste Renoir. Thế hệ họa sĩ theo phong cách ấn tượng thứ hai, Paul Cézanne, Paul Gauguin, Toulouse-Lautrec và Georges Seurat, cũng đi đầu trong các tiến bộ nghệ thuật, cũng như các nghệ sĩ Dã thú Henri Matisse, André Derain và Maurice de Vlaminck.
Đầu thế kỷ 20, Chủ nghĩa Lập thể được phát triển bởi Georges Braque và họa sĩ người Tây Ban Nha Pablo Picasso, sống ở Paris. Các nghệ sĩ nước ngoài khác cũng định cư và làm việc tại hoặc gần Paris, chẳng hạn như Vincent van Gogh, Marc Chagall, Amedeo Modigliani và Wassily Kandinsky.
Có nhiều bảo tàng nghệ thuật ở Pháp, nổi tiếng nhất là Musée du Louvre thuộc sở hữu nhà nước, nơi sưu tập các tác phẩm nghệ thuật từ thế kỷ 18 trở về trước. Musée d'Orsay được khánh thành vào năm 1986 tại nhà ga cũ Gare d'Orsay, trong một cuộc tái tổ chức lớn các bộ sưu tập nghệ thuật quốc gia, nhằm tập hợp các bức tranh Pháp từ nửa sau thế kỷ 19 (chủ yếu là các phong trào Ấn tượng và Dã thú). Bảo tàng này đã được bình chọn là bảo tàng tốt nhất thế giới vào năm 2018. Các tác phẩm hiện đại được trưng bày tại Musée National d'Art Moderne, được chuyển đến Trung tâm Georges Pompidou vào năm 1976. Ba bảo tàng thuộc sở hữu nhà nước này đón gần 17 M lượt khách mỗi năm.
8.2. Kiến trúc

Trong Thời Trung Cổ, nhiều lâu đài kiên cố được các quý tộc phong kiến xây dựng để đánh dấu quyền lực của họ. Một số lâu đài Pháp còn sót lại là Chinon, Château d'Angers, Château de Vincennes đồ sộ và cái gọi là lâu đài Cathar. Trong thời đại này, Pháp đã sử dụng Kiến trúc Romanesque như hầu hết Tây Âu.
Kiến trúc Gothic, ban đầu được đặt tên là Opus Francigenum có nghĩa là "công trình của Pháp", ra đời ở Île-de-France và là phong cách kiến trúc đầu tiên của Pháp được bắt chước trên khắp châu Âu. Miền Bắc nước Pháp là nơi có một số nhà thờ và vương cung thánh đường Gothic quan trọng nhất, đầu tiên trong số đó là Vương cung thánh đường Saint Denis (được sử dụng làm nghĩa địa hoàng gia); các nhà thờ Gothic quan trọng khác của Pháp là Notre-Dame de Chartres và Notre-Dame d'Amiens. Các vị vua được trao vương miện tại một nhà thờ Gothic quan trọng khác: Notre-Dame de Reims.
Chiến thắng cuối cùng trong Chiến tranh Trăm Năm đã đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của kiến trúc Pháp. Đó là thời kỳ Phục Hưng Pháp và một số nghệ sĩ từ Ý đã được mời đến triều đình Pháp; nhiều cung điện dân cư đã được xây dựng ở Thung lũng Loire, từ năm 1450 với công trình đầu tiên là Château de Montsoreau. Ví dụ về các lâu đài dân cư như vậy bao gồm Château de Chambord, Château de Chenonceau, hoặc Château d'Amboise.
Sau thời kỳ Phục Hưng và sự kết thúc của Thời Trung Cổ, kiến trúc Baroque đã thay thế phong cách Gothic truyền thống. Tuy nhiên, ở Pháp, kiến trúc Baroque thành công hơn trong lĩnh vực thế tục so với tôn giáo. Trong lĩnh vực thế tục, Cung điện Versailles có nhiều đặc điểm Baroque. Jules Hardouin Mansart, người đã thiết kế các phần mở rộng của Versailles, là một trong những kiến trúc sư Pháp có ảnh hưởng nhất của thời kỳ Baroque; ông nổi tiếng với mái vòm tại Les Invalides. Một số kiến trúc Baroque cấp tỉnh ấn tượng nhất được tìm thấy ở những nơi chưa thuộc Pháp như Place Stanislas ở Nancy. Về mặt kiến trúc quân sự, Vauban đã thiết kế một số pháo đài hiệu quả nhất ở châu Âu và trở thành một kiến trúc sư quân sự có ảnh hưởng; do đó, các công trình mô phỏng của ông có thể được tìm thấy trên khắp châu Âu, châu Mỹ, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ.
Sau Cách mạng, những người Cộng hòa ưa chuộng Tân cổ điển mặc dù nó đã được giới thiệu ở Pháp trước cách mạng với các công trình như Panthéon Paris hoặc Capitole de Toulouse. Được xây dựng dưới thời Đệ nhất Đế chế Pháp, Khải Hoàn Môn và Sainte Marie-Madeleine là những ví dụ điển hình nhất của kiến trúc phong cách Empire. Dưới thời Napoléon III, một làn sóng đô thị hóa và kiến trúc mới đã ra đời; các công trình xa hoa như Palais Garnier theo phong cách tân Baroque đã được xây dựng. Quy hoạch đô thị thời đó rất có tổ chức và nghiêm ngặt; đáng chú ý nhất là Cải tạo Paris của Haussmann. Kiến trúc gắn liền với thời đại này được gọi là Đế chế thứ hai trong tiếng Anh, thuật ngữ này được lấy từ Đệ nhị Đế chế Pháp. Vào thời điểm này, có một sự phục hưng Gothic mạnh mẽ trên khắp châu Âu và ở Pháp; kiến trúc sư gắn liền với phong trào này là Eugène Viollet-le-Duc. Vào cuối thế kỷ 19, Gustave Eiffel đã thiết kế nhiều cây cầu, chẳng hạn như Cầu cạn Garabit, và vẫn là một trong những nhà thiết kế cầu có ảnh hưởng nhất thời đại của ông, mặc dù ông được nhớ đến nhiều nhất với Tháp Eiffel.
Vào thế kỷ 20, kiến trúc sư người Pháp gốc Thụy Sĩ Le Corbusier đã thiết kế một số tòa nhà ở Pháp. Gần đây hơn, các kiến trúc sư Pháp đã kết hợp cả phong cách kiến trúc hiện đại và cổ điển. Kim tự tháp Louvre là một ví dụ về kiến trúc hiện đại được thêm vào một tòa nhà cũ hơn. Các tòa nhà khó tích hợp nhất vào các thành phố của Pháp là các tòa nhà chọc trời, vì chúng có thể nhìn thấy từ xa. Ví dụ, ở Paris, kể từ năm 1977, các tòa nhà mới phải cao dưới 37 m. Khu tài chính lớn nhất của Pháp là La Défense, nơi có một số lượng đáng kể các tòa nhà chọc trời. Các tòa nhà đồ sộ khác là một thách thức để tích hợp vào môi trường của chúng là các cây cầu lớn; một ví dụ về cách điều này đã được thực hiện là Cầu cạn Millau. Một số kiến trúc sư Pháp hiện đại nổi tiếng bao gồm Jean Nouvel, Dominique Perrault, Christian de Portzamparc và Paul Andreu.
8.3. Văn học và triết học

Văn học Pháp sớm nhất có từ Thời Trung Cổ khi vùng đất ngày nay là nước Pháp hiện đại không có một ngôn ngữ thống nhất duy nhất. Có nhiều ngôn ngữ và phương ngữ khác nhau, và các nhà văn sử dụng chính tả và ngữ pháp riêng của mình. Một số tác giả của các văn bản Pháp thời Trung cổ, chẳng hạn như Tristan và Iseult và Lancelot-Grail vẫn chưa rõ tên tuổi. Ba tác giả nổi tiếng thời Trung cổ là Chrétien de Troyes, Christine de Pizan (langue d'oïl), và Công tước William IX xứ Aquitaine (langue d'oc). Phần lớn thơ ca và văn học Pháp thời Trung cổ được lấy cảm hứng từ các truyền thuyết của chu kỳ Carolingian, chẳng hạn như Bài ca Roland và các chansons de geste. Roman de Renart, được viết vào năm 1175 bởi Perrout de Saint Cloude, kể về câu chuyện của nhân vật thời Trung cổ Reynard ('Con Cáo') và là một ví dụ khác về văn học Pháp sơ kỳ. Một nhà văn quan trọng của thế kỷ 16 là François Rabelais, người đã viết năm cuốn tiểu thuyết picaresque sơ kỳ nổi tiếng. Rabelais cũng thường xuyên liên lạc với Marguerite de Navarre, tác giả của Heptaméron. Một tác giả khác của thế kỷ 16 là Michel de Montaigne, tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, Essais, đã khởi đầu một thể loại văn học.
Văn học và thơ ca Pháp phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ 18 và 19. Denis Diderot nổi tiếng nhất với vai trò là biên tập viên chính của Encyclopédie, mục đích của nó là tóm tắt tất cả kiến thức của thế kỷ mình và chống lại sự ngu dốt và chủ nghĩa ngu dân. Trong cùng thế kỷ đó, Charles Perrault là một nhà văn sung mãn các truyện cổ tích thiếu nhi bao gồm Mèo đi hia, Cô bé Lọ Lem, Người đẹp ngủ trong rừng và Yêu râu xanh. Đầu thế kỷ 19, thơ tượng trưng là một phong trào quan trọng trong văn học Pháp, với các nhà thơ như Charles Baudelaire, Paul Verlaine và Stéphane Mallarmé.
Thế kỷ 19 chứng kiến các tác phẩm của nhiều tác giả Pháp. Victor Hugo đôi khi được coi là "nhà văn Pháp vĩ đại nhất mọi thời đại" vì đã xuất sắc trong tất cả các thể loại văn học. Thơ của Hugo đã được so sánh với thơ của Shakespeare, Dante và Homer. Cuốn tiểu thuyết Những người khốn khổ của ông được nhiều người coi là một trong những cuốn tiểu thuyết vĩ đại nhất từng được viết và Nhà thờ Đức Bà Paris vẫn vô cùng nổi tiếng. Các tác giả lớn khác của thế kỷ đó bao gồm Alexandre Dumas (Ba chàng lính ngự lâm và Bá tước Monte Cristo), Jules Verne (Hai vạn dặm dưới đáy biển), Émile Zola (Les Rougon-Macquart), Honoré de Balzac (Tấn trò đời), Guy de Maupassant, Théophile Gautier và Stendhal (Đỏ và đen, Tu viện thành Parma), những tác phẩm của họ nằm trong số những tác phẩm nổi tiếng nhất ở Pháp và trên thế giới.
Đầu thế kỷ 20, Pháp là một thiên đường cho tự do văn học. Các tác phẩm bị cấm vì tục tĩu ở Mỹ, Anh và các quốc gia nói tiếng Anh khác đã được xuất bản ở Pháp hàng thập kỷ trước khi chúng có mặt ở quê hương của các tác giả tương ứng. Người Pháp không muốn trừng phạt các nhân vật văn học vì tác phẩm của họ, và các vụ truy tố rất hiếm. Các nhà văn quan trọng của thế kỷ 20 bao gồm Marcel Proust, Louis-Ferdinand Céline, Jean Cocteau, Albert Camus, và Jean-Paul Sartre. Antoine de Saint-Exupéry đã viết Hoàng tử bé, một trong những cuốn sách bán chạy nhất trong lịch sử.
Triết học Trung cổ bị chi phối bởi Chủ nghĩa kinh viện cho đến khi Chủ nghĩa nhân văn nổi lên trong thời Phục Hưng. Triết học hiện đại bắt đầu ở Pháp vào thế kỷ 17 với triết học của René Descartes, Blaise Pascal và Nicolas Malebranche. Descartes là triết gia phương Tây đầu tiên kể từ thời cổ đại cố gắng xây dựng một hệ thống triết học từ đầu thay vì dựa trên công trình của những người đi trước. Pháp vào thế kỷ 18 đã chứng kiến những đóng góp triết học lớn từ Voltaire, người đã trở thành hiện thân của Thời kỳ Khai sáng và Jean-Jacques Rousseau, người có công trình ảnh hưởng lớn đến Cách mạng Pháp. Các triết gia Pháp đã có những đóng góp lớn cho lĩnh vực này trong thế kỷ 20 bao gồm các tác phẩm hiện sinh của Simone de Beauvoir, Camus và Sartre. Những đóng góp có ảnh hưởng khác trong thời gian này bao gồm các tác phẩm đạo đức và chính trị của Simone Weil, những đóng góp cho chủ nghĩa cấu trúc bao gồm từ Claude Lévi-Strauss và các tác phẩm hậu cấu trúc của Michel Foucault.
8.4. Âm nhạc

Pháp có một lịch sử âm nhạc lâu đời và đa dạng. Nó đã trải qua một thời kỳ hoàng kim vào thế kỷ 17 nhờ Louis XIV, người đã tuyển dụng các nhạc sĩ và nhà soạn nhạc tài năng vào triều đình. Các nhà soạn nhạc của thời kỳ này bao gồm Marc-Antoine Charpentier, François Couperin, Michel-Richard Delalande, Jean-Baptiste Lully và Marin Marais, tất cả họ đều là các nhà soạn nhạc của triều đình. Sau cái chết của "Vua Mặt Trời", sáng tạo âm nhạc của Pháp mất đi sự năng động, nhưng vào thế kỷ tiếp theo, âm nhạc của Jean-Philippe Rameau đã đạt được một số uy tín. Rameau trở thành nhà soạn nhạc thống trị của opera Pháp và nhà soạn nhạc hàng đầu của Pháp về đàn harpsichord.
Trong lĩnh vực âm nhạc cổ điển, Pháp đã sản sinh ra một số nhà soạn nhạc đáng chú ý như Gabriel Fauré, Claude Debussy, Maurice Ravel, và Hector Berlioz. Claude Debussy và Maurice Ravel là những nhân vật nổi bật nhất gắn liền với Âm nhạc Ấn tượng. Hai nhà soạn nhạc này đã phát minh ra các hình thức âm nhạc mới và âm thanh mới. Debussy là một trong những nhà soạn nhạc có ảnh hưởng nhất cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, và việc ông sử dụng các thang âm phi truyền thống và chromaticism đã ảnh hưởng đến nhiều nhà soạn nhạc theo sau. Âm nhạc của ông được chú ý vì nội dung cảm giác và việc sử dụng thường xuyên atonality. Erik Satie là một thành viên chủ chốt của avant-garde Paris đầu thế kỷ 20. Các tác phẩm nổi tiếng nhất của Francis Poulenc là tổ khúc piano Trois mouvements perpétuels (1919), vở ballet Les biches (1923), Concert champêtre (1928) cho harpsichord và dàn nhạc, vở opera Dialogues des Carmélites (1957) và Gloria (1959) cho soprano, hợp xướng và dàn nhạc. Vào giữa thế kỷ 20, Maurice Ohana, Pierre Schaeffer và Pierre Boulez đã đóng góp vào sự phát triển của âm nhạc cổ điển đương đại.
Âm nhạc Pháp sau đó theo sau sự nổi lên nhanh chóng của nhạc pop và rock vào giữa thế kỷ 20. Mặc dù các sáng tạo bằng tiếng Anh đã đạt được sự nổi tiếng trong nước, âm nhạc pop Pháp, được gọi là chanson française, vẫn rất phổ biến. Trong số các nghệ sĩ Pháp quan trọng nhất của thế kỷ có Édith Piaf, Georges Brassens, Léo Ferré, Charles Aznavour và Serge Gainsbourg. Âm nhạc pop hiện đại đã chứng kiến sự trỗi dậy của hip hop Pháp nổi tiếng, rock Pháp, techno/funk, và các turntablist/DJ. Mặc dù có rất ít ban nhạc rock ở Pháp so với các nước nói tiếng Anh, các ban nhạc như Noir Désir, Mano Negra, Niagara, Les Rita Mitsouko và gần đây hơn là Superbus, Phoenix và Gojira, hay Shaka Ponk, đã đạt được sự nổi tiếng trên toàn thế giới.
8.5. Điện ảnh

Pháp có mối liên hệ lịch sử và bền chặt với điện ảnh, với hai người Pháp, Auguste và Louis Lumière (được gọi là Anh em Lumière) được ghi nhận là người đã tạo ra điện ảnh vào năm 1895. Nữ đạo diễn đầu tiên trên thế giới, Alice Guy-Blaché, cũng là người Pháp. Một số phong trào điện ảnh quan trọng, bao gồm Nouvelle Vague cuối những năm 1950 và 1960, bắt đầu ở nước này. Pháp nổi tiếng vì có một ngành công nghiệp điện ảnh mạnh mẽ, một phần là do sự bảo vệ của chính phủ. Pháp vẫn là nước dẫn đầu trong lĩnh vực làm phim, tính đến năm 2015, sản xuất nhiều phim hơn bất kỳ quốc gia châu Âu nào khác. Quốc gia này cũng đăng cai Liên hoan phim Cannes, một trong những liên hoan phim quan trọng và nổi tiếng nhất thế giới.
Ngoài truyền thống điện ảnh mạnh mẽ và đổi mới, Pháp còn là nơi hội tụ của các nghệ sĩ từ khắp châu Âu và thế giới. Vì lý do này, điện ảnh Pháp đôi khi gắn liền với điện ảnh của các quốc gia nước ngoài. Các đạo diễn từ các quốc gia như Ba Lan (Roman Polanski, Krzysztof Kieślowski, Andrzej Żuławski), Argentina (Gaspar Noé, Edgardo Cozarinsky), Nga (Alexandre Alexeieff, Anatole Litvak), Áo (Michael Haneke) và Gruzia (Géla Babluani, Otar Iosseliani) nổi bật trong hàng ngũ điện ảnh Pháp. Ngược lại, các đạo diễn Pháp đã có sự nghiệp phong phú và có ảnh hưởng ở các quốc gia khác, chẳng hạn như Luc Besson, Jacques Tourneur hoặc Francis Veber ở Hoa Kỳ. Mặc dù thị trường điện ảnh Pháp bị Hollywood thống trị, Pháp là quốc gia duy nhất trên thế giới mà phim Mỹ chiếm tỷ lệ doanh thu phim tổng thể nhỏ nhất, ở mức 50%, so với 77% ở Đức và 69% ở Nhật Bản. Phim Pháp chiếm 35% tổng doanh thu phim của Pháp, đây là tỷ lệ doanh thu phim quốc gia cao nhất trong thế giới phát triển ngoài Hoa Kỳ, so với 14% ở Tây Ban Nha và 8% ở Anh. Năm 2013, Pháp là nhà xuất khẩu phim lớn thứ hai thế giới, sau Hoa Kỳ.
Là một phần của việc ủng hộ ngoại lệ văn hóa, một khái niệm chính trị coi văn hóa khác biệt với các sản phẩm thương mại khác, Pháp đã thành công trong việc thuyết phục tất cả các thành viên EU từ chối đưa văn hóa và nghe nhìn vào danh sách các lĩnh vực tự do hóa của WTO vào năm 1993. Hơn nữa, quyết định này đã được xác nhận trong một cuộc bỏ phiếu của UNESCO vào năm 2005: nguyên tắc "ngoại lệ văn hóa" đã giành chiến thắng áp đảo với 198 quốc gia bỏ phiếu thuận và chỉ có 2 quốc gia, Hoa Kỳ và Israel, bỏ phiếu chống.
8.6. Thời trang

Thời trang đã là một ngành công nghiệp và xuất khẩu văn hóa quan trọng của Pháp kể từ thế kỷ 17, và "haute couture" hiện đại bắt nguồn từ Paris vào những năm 1860. Ngày nay, Paris, cùng với London, Milan và Thành phố New York, được coi là một trong những kinh đô thời trang của thế giới, và thành phố này là quê hương hoặc trụ sở của nhiều nhà mốt hàng đầu. Thuật ngữ Haute couture, ở Pháp, là một tên gọi được bảo hộ hợp pháp, đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng nhất định.
Sự liên kết của Pháp với thời trang và phong cách (la modeFrench) phần lớn bắt nguồn từ triều đại của Louis XIV khi các ngành công nghiệp hàng xa xỉ ở Pháp ngày càng nằm dưới sự kiểm soát của hoàng gia và triều đình Pháp trở thành, có thể nói, là người quyết định thị hiếu và phong cách ở châu Âu. Nhưng Pháp đã làm mới sự thống trị của mình trong ngành thời trang cao cấp (coutureFrench hoặc haute coutureFrench) trong những năm 1860-1960 thông qua việc thành lập các nhà couturier lớn như Chanel, Dior, và Givenchy. Ngành công nghiệp nước hoa của Pháp dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực của mình và tập trung tại thị trấn Grasse.
Theo dữ liệu năm 2017 do Deloitte tổng hợp, Louis Vuitton Moet Hennessey (LVMH), một thương hiệu của Pháp, là công ty hàng xa xỉ lớn nhất thế giới tính theo doanh số, bán được gấp đôi số lượng của đối thủ cạnh tranh gần nhất. Hơn nữa, Pháp còn sở hữu 3 trong số 10 công ty hàng xa xỉ hàng đầu tính theo doanh số (LVMH, Kering SA, L'Oréal), nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới.
8.7. Ẩm thực
Các vùng khác nhau có phong cách khác nhau. Ở phía bắc, bơ và kem là những nguyên liệu phổ biến, trong khi dầu ô liu được sử dụng phổ biến hơn ở phía nam. Mỗi vùng của Pháp đều có những đặc sản truyền thống: cassoulet ở phía tây nam, choucroute ở Alsace, quiche ở vùng Lorraine, beef bourguignon ở Burgundy, Provençal tapenade, v.v. Pháp nổi tiếng nhất với rượu vang và pho mát, thường được đặt tên theo lãnh thổ nơi chúng được sản xuất (AOC). Một bữa ăn thường bao gồm ba món, entrée ('món khai vị'), plat principal ('món chính'), và fromage ('pho mát') hoặc dessert, đôi khi có salad được phục vụ trước pho mát hoặc món tráng miệng.
Ẩm thực Pháp cũng được coi là một yếu tố quan trọng của chất lượng cuộc sống và sức hấp dẫn của Pháp. Một ấn phẩm của Pháp, Michelin Guide, trao tặng Sao Michelin cho sự xuất sắc cho một số ít cơ sở được chọn. Việc giành được hoặc mất đi một ngôi sao có thể có những ảnh hưởng đáng kể đến sự thành công của một nhà hàng. Đến năm 2006, Michelin Guide đã trao 620 ngôi sao cho các nhà hàng Pháp.
Ngoài truyền thống rượu vang, Pháp còn là một nhà sản xuất bia và rượu rum lớn. Ba vùng sản xuất bia chính của Pháp là Alsace (60% sản lượng quốc gia), Nord-Pas-de-Calais và Lorraine. Rượu rum Pháp được sản xuất tại các nhà máy chưng cất nằm trên các hòn đảo ở Đại Tây Dương và Ấn Độ Dương.
8.8. Thể thao

Pháp đăng cai "sự kiện thể thao thường niên lớn nhất thế giới", cuộc đua xe đạp hàng năm Tour de France. Các môn thể thao phổ biến khác được chơi ở Pháp bao gồm: bóng đá, judo, quần vợt, bóng bầu dục liên hiệp và pétanque. Pháp đã đăng cai các sự kiện như Giải vô địch bóng đá thế giới 1938 và 1998, Giải vô địch bóng bầu dục thế giới 2007, và Giải vô địch bóng bầu dục thế giới 2023. Quốc gia này cũng đã đăng cai Giải vô địch bóng đá châu Âu 1960, Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984, Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 và Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019. Stade de France ở Saint-Denis là sân vận động lớn nhất của Pháp và là nơi diễn ra các trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 và Giải vô địch bóng bầu dục thế giới 2007. Kể từ năm 1923, Pháp nổi tiếng với cuộc đua xe thể thao 24 Giờ Le Mans đua sức bền. Một số giải quần vợt lớn diễn ra ở Pháp, bao gồm Paris Masters và Giải quần vợt Pháp Mở rộng, một trong bốn giải Grand Slam. Các môn võ thuật của Pháp bao gồm Savate và Đấu kiếm.

Pháp có mối liên hệ chặt chẽ với Thế vận hội hiện đại; một quý tộc người Pháp, Nam tước Pierre de Coubertin, là người đã đề xuất sự phục hưng của Thế vận hội vào cuối thế kỷ 19. Sau khi Athens được trao quyền đăng cai Thế vận hội đầu tiên, để tưởng nhớ nguồn gốc Hy Lạp của Thế vận hội, Paris đã đăng cai Thế vận hội thứ hai vào năm 1900. Paris là quê hương đầu tiên của Ủy ban Olympic Quốc tế, trước khi nó chuyển đến Lausanne. Kể từ năm 1900, Pháp đã đăng cai Thế vận hội thêm 5 lần nữa: Thế vận hội Mùa hè 1924, Thế vận hội Mùa hè 2024 đều ở Paris và ba Thế vận hội Mùa đông (1924 ở Chamonix, 1968 ở Grenoble và 1992 ở Albertville). Tương tự như Thế vận hội, Pháp đã giới thiệu Thế vận hội cho người khiếm thính (Deaflympics) vào năm 1924 với ý tưởng của một thợ cơ khí ô tô khiếm thính người Pháp, Eugène Rubens-Alcais, người đã mở đường để tổ chức phiên bản đầu tiên của Thế vận hội Mùa hè Người khiếm thính ở Paris.
Cả đội tuyển bóng đá quốc gia và đội tuyển bóng bầu dục liên hiệp quốc gia đều có biệt danh là "Les Bleus" để chỉ màu áo của đội cũng như lá cờ ba màu của quốc gia. Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Pháp, với hơn 1.800.000 cầu thủ đã đăng ký và hơn 18.000 câu lạc bộ đã đăng ký.
Giải Pháp mở rộng, còn được gọi là Roland-Garros, là một giải quần vợt lớn được tổ chức trong hai tuần từ cuối tháng 5 đến đầu tháng 6 tại Sân vận động Roland-Garros ở Paris. Đây là giải vô địch quần vợt sân đất nện hàng đầu thế giới và là giải thứ hai trong bốn giải Grand Slam hàng năm.
Bóng bầu dục liên hiệp rất phổ biến, đặc biệt là ở Paris và phía tây nam nước Pháp. Đội tuyển bóng bầu dục liên hiệp quốc gia đã thi đấu tại mọi Giải vô địch bóng bầu dục thế giới; đội tham gia Giải vô địch Sáu Quốc gia hàng năm.
8.9. Truyền thông đại chúng

Năm 2021, các tờ báo hàng ngày khu vực, chẳng hạn như Ouest-France, Sud Ouest, La Voix du Nord, Dauphiné Libéré, Le Télégramme, và Le Progrès, có doanh số bán ra gấp đôi so với các tờ báo quốc gia, như Le Monde, Le Figaro, L'Équipe (thể thao), Le Parisien, và Les Echos (tài chính). Các tờ báo miễn phí, được phân phối tại các trung tâm đô thị, tiếp tục tăng thị phần. Lĩnh vực tạp chí hàng tuần bao gồm hơn 400 tạp chí chuyên ngành hàng tuần được xuất bản trong nước.
Các tạp chí tin tức có ảnh hưởng nhất là Le Nouvel Observateur cánh tả, L'Express trung dung và Le Point cánh hữu (năm 2009 hơn 400.000 bản), nhưng số lượng phát hành cao nhất cho các tạp chí hàng tuần thuộc về các tạp chí truyền hình và tạp chí phụ nữ, trong đó có Marie Claire và Elle, có các phiên bản nước ngoài. Các tạp chí hàng tuần có ảnh hưởng cũng bao gồm các tờ báo điều tra và châm biếm Le Canard Enchaîné và Charlie Hebdo, cũng như Paris Match. Giống như hầu hết các quốc gia công nghiệp hóa, truyền thông in ấn đã bị ảnh hưởng bởi một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng với sự trỗi dậy của internet. Năm 2008, chính phủ đã khởi xướng một sáng kiến lớn để giúp lĩnh vực này cải cách và trở nên độc lập về tài chính, nhưng vào năm 2009, chính phủ đã phải chi 600.00 K EUR để giúp truyền thông in ấn đối phó với cuộc khủng hoảng kinh tế, ngoài các khoản trợ cấp hiện có.
Năm 1974, sau nhiều năm độc quyền tập trung về phát thanh và truyền hình, cơ quan chính phủ ORTF được chia thành nhiều tổ chức quốc gia, nhưng ba kênh truyền hình hiện có và bốn đài phát thanh quốc gia vẫn thuộc quyền kiểm soát của nhà nước. Mãi đến năm 1981, chính phủ mới cho phép phát sóng tự do trên lãnh thổ, chấm dứt sự độc quyền của nhà nước về phát thanh.
8.10. Biểu tượng
Các biểu tượng quốc gia của Cộng hòa Pháp được xác định trong Điều 2 của Hiến pháp Pháp năm 1958, bao gồm:
- Quốc kỳ**: Cờ tam tài (le drapeau tricoloreFrench) gồm ba dải màu xanh lam, trắng và đỏ theo chiều dọc. Màu xanh lam và đỏ là màu truyền thống của Paris, trong khi màu trắng là màu của hoàng gia. Sự kết hợp này tượng trưng cho sự hòa hợp giữa nhân dân và nhà vua sau Cách mạng Pháp, và sau này là sự thống nhất quốc gia.
- Quốc ca**: "La Marseillaise" (Bài ca Marseille) được sáng tác năm 1792 bởi Claude Joseph Rouget de Lisle trong bối cảnh Chiến tranh Cách mạng Pháp. Ban đầu là một bài hát cách mạng, nó đã trở thành quốc ca chính thức của Pháp. Lời bài hát thể hiện tinh thần yêu nước và khát vọng tự do.
- Khẩu hiệu quốc gia**: "Liberté, égalité, fraternité" (Tự do, Bình đẳng, Bác ái). Ba giá trị này là nền tảng của lý tưởng cộng hòa Pháp, được hình thành trong Cách mạng Pháp và trở thành khẩu hiệu chính thức.
- Marianne**: Là hình ảnh nhân cách hóa của Cộng hòa Pháp, thường được miêu tả là một phụ nữ đội mũ Phrygian (biểu tượng của tự do). Hình ảnh Marianne xuất hiện trên tem thư, tiền xu và các tòa nhà công cộng, tượng trưng cho các giá trị tự do và cộng hòa.
- Gà trống Gaulois** (le coq gauloisFrench): Là một biểu tượng không chính thức nhưng rất phổ biến của Pháp. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ cách chơi chữ trong tiếng Latinh, khi gallus vừa có nghĩa là "người Gaul" vừa có nghĩa là "gà trống". Gà trống tượng trưng cho sự cảnh giác, lòng dũng cảm và niềm tự hào của người Pháp.
- Đại ấn Pháp**: Được sử dụng để đóng dấu các văn kiện chính thức của nhà nước, thể hiện chủ quyền quốc gia.
- Ngày 14 tháng 7 (Ngày Bastille)**: Là ngày quốc khánh của Pháp, kỷ niệm sự kiện Tấn công ngục Bastille năm 1789, một bước ngoặt quan trọng trong Cách mạng Pháp.
Những biểu tượng này phản ánh lịch sử, các giá trị và bản sắc văn hóa của Pháp, được người dân Pháp trân trọng và là một phần quan trọng trong ý thức quốc gia.
8.11. Các ngày lễ
Pháp có một số ngày lễ quốc gia và ngày nghỉ lễ chính thức, phản ánh cả truyền thống lịch sử, văn hóa và tôn giáo. Các ngày lễ quan trọng bao gồm:
- Ngày 1 tháng 1**: Tết Dương lịch (Jour de l'AnFrench)
- Thứ hai Phục Sinh** (Lundi de PâquesFrench): Ngày thứ hai sau Lễ Phục Sinh (thay đổi hàng năm)
- Ngày 1 tháng 5**: Ngày Quốc tế Lao động (Fête du TravailFrench)
- Ngày 8 tháng 5**: Ngày Chiến thắng 1945 (Victoire 1945French), kỷ niệm kết thúc Chiến tranh thế giới thứ hai ở châu Âu.
- Lễ Thăng Thiên** (AscensionFrench): Thứ Năm, 40 ngày sau Lễ Phục Sinh (thay đổi hàng năm)
- Thứ hai Hiện Xuống** (Lundi de PentecôteFrench): Ngày thứ hai sau Lễ Hiện Xuống (thay đổi hàng năm)
- Ngày 14 tháng 7**: Quốc khánh Pháp (Fête NationaleFrench), kỷ niệm ngày tấn công ngục Bastille năm 1789. Đây là ngày lễ quan trọng nhất, thường có diễu hành quân sự lớn ở Paris và bắn pháo hoa trên cả nước.
- Ngày 15 tháng 8**: Lễ Đức Mẹ Lên Trời (AssomptionFrench)
- Ngày 1 tháng 11**: Lễ Các Thánh (ToussaintFrench)
- Ngày 11 tháng 11**: Ngày Đình chiến 1918 (Armistice 1918French), kỷ niệm kết thúc Chiến tranh thế giới thứ nhất.
- Ngày 25 tháng 12**: Lễ Giáng Sinh (NoëlFrench)
Ngoài ra, một số vùng như Alsace và Moselle có thêm một số ngày nghỉ lễ riêng theo truyền thống địa phương (ví dụ: Thứ Sáu Tuần Thánh). Cách thức kỷ niệm các ngày lễ này thường bao gồm các nghi lễ tôn giáo, các sự kiện văn hóa, tụ họp gia đình và các hoạt động giải trí công cộng.