1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Olga Govortsova đã sớm làm quen với quần vợt và có những bước tiến vững chắc trong sự nghiệp của mình ngay từ khi còn trẻ, đặt nền móng cho con đường chuyên nghiệp sau này.
1.1. Thông tin cá nhân
Olga Govortsova sinh ngày 23 tháng 8 năm 1988 tại Pinsk, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia, Liên Xô. Hiện tại, cô đang cư trú tại Minsk, Belarus. Với chiều cao 1.82 m và cân nặng 67 kg, cô sở hữu thể hình lý tưởng cho một vận động viên quần vợt. Cô thuận tay phải và thực hiện cú trái bằng hai tay.
1.2. Chuyển sang chuyên nghiệp
Govortsova bắt đầu chơi quần vợt từ năm 6 tuổi. Với tài năng sớm bộc lộ, cô đã chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2002. Bước ngoặt này đánh dấu sự khởi đầu một sự nghiệp đầy hứa hẹn, khi cô nhanh chóng khẳng định mình trên các sân đấu quốc tế, từ các giải đấu trẻ đến các giải đấu chuyên nghiệp nhỏ.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Olga Govortsova kéo dài qua nhiều năm, đánh dấu bằng những thành tích đáng kể và sự tham gia đều đặn tại các giải đấu lớn trên toàn cầu.
2.1. Điểm nhấn sự nghiệp
Govortsova đã đạt được nhiều cột mốc quan trọng trong sự nghiệp. Cô lần đầu tiên lọt vào trận chung kết WTA Tour tại Giải quần vợt Memphis 2008 (hay còn gọi là Giải vô địch quần vợt trong nhà Quốc gia Hoa Kỳ), nơi cô thua trước Lindsay Davenport.

Vào năm 2009, cô khởi đầu mùa giải tại Giải quần vợt Brisbane Quốc tế, đánh bại hạt giống số 8 Francesca Schiavone để vào tứ kết, nhưng sau đó thua Sara Errani. Cô cũng vào chung kết Cúp Kremlin nhưng lại thua Francesca Schiavone. Năm 2010, tại Giải vô địch nhóm MPS (Amelia Island Championships), cô đã có một hành trình ấn tượng, đánh bại hạt giống số 2 Alona Bondarenko, Anna Tatishvili, Varvara Lepchenko và hạt giống số 3 Dominika Cibulková, trước khi thua Caroline Wozniacki trong trận chung kết đơn WTA Tour thứ ba của mình.
Năm 2015, Govortsova đã có một năm đáng chú ý tại các giải đấu lớn. Tại Giải quần vợt Strasbourg Quốc tế, cô đã bỏ cuộc ở vòng 1 trước Mirjana Lučić-Baroni. Mặc dù không vượt qua vòng loại Giải quần vợt Pháp Mở rộng (thua Alexa Glatch), cô đã tạo nên lịch sử tại Giải quần vợt Wimbledon 2015 bằng cách lần đầu tiên lọt vào vòng 4 một giải Grand Slam. Trên đường đi, cô vượt qua các đối thủ mạnh như Alizé Cornet (người từng đánh bại Serena Williams vào năm trước) và Magdaléna Rybáriková trước khi bị Madison Keys đánh bại. Sau đó, tại Rogers Cup, cô vượt qua vòng loại, đánh bại Irina-Camelia Begu nhưng sau đó thua hạt giống số 5 Ana Ivanovic.
2.2. Các giải Grand Slam
Govortsova đã tham gia đầy đủ các giải Grand Slam trong sự nghiệp của mình, đạt được những kết quả đáng chú ý:
- Giải quần vợt Úc Mở rộng: Cô ba lần lọt vào vòng 2 (vào các năm 2012, 2013, 2014). Năm 2009, cô thua Amélie Mauresmo ngay vòng 1.
- Giải quần vợt Pháp Mở rộng: Thành tích tốt nhất của cô là lọt vào vòng 3 hai lần (vào các năm 2008, 2009).
- Giải quần vợt Wimbledon: Tại Giải quần vợt Wimbledon 2015, Govortsova đã lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào vòng 4 một giải Grand Slam. Cô vượt qua các đối thủ như Alizé Cornet (người từng đánh bại Serena Williams vào năm trước) và Magdaléna Rybáriková, trước khi bị Madison Keys đánh bại.
- Giải quần vợt Mỹ Mở rộng: Cô đã lọt vào vòng 3 tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2012.
2.3. WTA Tour và WTA 125 Series
Olga Govortsova thường xuyên góp mặt và đạt được thành tích tốt tại các giải đấu thuộc WTA Tour. Dù chưa giành được danh hiệu đơn WTA Tour nào, cô đã tham gia 4 trận chung kết đơn nữ WTA Tour nhưng đều giành vị trí á quân, bao gồm trận thua Lindsay Davenport tại Memphis (2008), Francesca Schiavone tại Kremlin Cup (2009), Caroline Wozniacki tại Amelia Island (2010) và Bojana Jovanovski tại Tashkent (2013).
Tuy nhiên, ở nội dung đôi nữ, cô lại rất thành công với 8 chức vô địch WTA Tour. Một trong những danh hiệu đáng chú ý nhất là tại Giải quần vợt Trung Quốc Mở rộng 2010 khi cô cùng với Chuang Chia-jung giành chiến thắng ở nội dung đôi nữ. Ngoài ra, cô còn giành 1 chức vô địch đôi tại WTA 125 Series ở Belgrade Challenger 2021 và là á quân đơn tại Giải quần vợt Thụy Điển Mở rộng 2021.
2.4. ITF Circuit
Trên ITF Circuit, Govortsova đã có một số thành công đáng kể. Cô đã giành được 9 danh hiệu đơn nữ và 3 danh hiệu đôi nữ. Những chiến thắng này đóng góp vào sự phát triển và duy trì thứ hạng của cô trong sự nghiệp.

2.5. Đại diện quốc gia
Govortsova đã đại diện cho Belarus trong nhiều sự kiện quốc tế quan trọng:
- Thế vận hội Mùa hè: Cô tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh. Ở nội dung đơn, cô thua ngay vòng đầu tiên trước Serena Williams. Ở nội dung đôi, cô và đồng đội Darya Kustova thua ở vòng 2 trước cặp Alona Bondarenko và Kateryna Bondarenko của Ukraina.
- Fed Cup (nay là Billie Jean King Cup): Govortsova có thành tích ấn tượng khi tham gia Fed Cup, với kỷ lục thắng-thua là 26-13.
2.6. World TeamTennis
Govortsova đã có ba mùa giải thi đấu tại World TeamTennis (WTT), một giải đấu quần vợt đồng đội ở Mỹ. Cô ra mắt vào năm 2013 với đội Sacramento Capitals. Sau đó, cô thi đấu cho Springfield Lasers vào năm 2014 và được thông báo sẽ tiếp tục tham gia cùng Lasers trong mùa giải WTT 2020.
3. Các trận chung kết sự nghiệp
Olga Govortsova đã tham gia một số trận chung kết quan trọng trong sự nghiệp của mình, ở cả nội dung đơn và đôi.
3.1. Chung kết đơn nữ WTA Tour
Govortsova đã lọt vào 4 trận chung kết đơn nữ WTA Tour nhưng đều không thể giành chiến thắng:
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 3 năm 2008 | National Indoor Championships, Hoa Kỳ | Tier III | Cứng (trong nhà) | Lindsay Davenport | 2-6, 1-6 |
Á quân | 0-2 | Tháng 10 năm 2009 | Kremlin Cup, Nga | Premier | Cứng (trong nhà) | Francesca Schiavone | 3-6, 0-6 |
Á quân | 0-3 | Tháng 4 năm 2010 | Amelia Island Championships, Hoa Kỳ | Quốc tế | Đất nện | Caroline Wozniacki | 2-6, 5-7 |
Á quân | 0-4 | Tháng 9 năm 2013 | Tashkent Open, Uzbekistan | Quốc tế | Cứng | Bojana Jovanovski | 6-4, 5-7, 6-7(3-7) |
3.2. Chung kết đôi nữ WTA Tour
Govortsova đã giành được 8 chức vô địch và 6 lần á quân ở nội dung đôi nữ WTA Tour:
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 4 năm 2008 | Charleston Open, Hoa Kỳ | Tier I | Đất nện | Edina Gallovits | Katarina Srebotnik Ai Sugiyama | 2-6, 2-6 |
Vô địch | 1-1 | Tháng 5 năm 2008 | İstanbul Cup, Thổ Nhĩ Kỳ | Tier III | Đất nện | Jill Craybas | Marina Erakovic Polona Hercog | 6-1, 6-2 |
Vô địch | 2-1 | Tháng 9 năm 2009 | Guangzhou Open, Trung Quốc | Quốc tế | Cứng | Tatiana Poutchek | Kimiko Date-Krumm Sun Tiantian | 3-6, 6-2, [10-8] |
Vô địch | 3-1 | Tháng 9 năm 2009 | Tashkent Open, Uzbekistan | Quốc tế | Cứng | Tatiana Poutchek | Vitalia Diatchenko Ekaterina Dzehalevich | 6-2, 6-7(1-7), [10-8] |
Vô địch | 4-1 | Tháng 10 năm 2010 | China Open, Trung Quốc | Premier M | Cứng | Chuang Chia-jung | Gisela Dulko Flavia Pennetta | 7-6(7-2), 1-6, [10-7] |
Vô địch | 5-1 | Tháng 2 năm 2011 | National Indoor Championships, Hoa Kỳ | Quốc tế | Cứng (trong nhà) | Alla Kudryavtseva | Andrea Hlaváčková Lucie Hradecká | 6-3, 4-6, [10-8] |
Vô địch | 6-1 | Tháng 6 năm 2011 | Birmingham Classic, Vương quốc Anh | Quốc tế | Cỏ | Alla Kudryavtseva | Sara Errani Roberta Vinci | 1-6, 6-1, [10-5] |
Á quân | 6-2 | Tháng 7 năm 2011 | Washington Open, Hoa Kỳ | Quốc tế | Cứng | Alla Kudryavtseva | Sania Mirza Yaroslava Shvedova | 3-6, 3-6 |
Vô địch | 7-2 | Tháng 8 năm 2011 | New Haven Open, Hoa Kỳ | Premier | Cứng | Chuang Chia-jung | Sara Errani Roberta Vinci | 7-5, 6-2 |
Á quân | 7-3 | Tháng 2 năm 2012 | National Indoor Championships, Hoa Kỳ | Quốc tế | Cứng (trong nhà) | Vera Dushevina | Andrea Hlaváčková Lucie Hradecká | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 8-3 | Tháng 5 năm 2012 | Internationaux de Strasbourg, Pháp | Quốc tế | Đất nện | Klaudia Jans-Ignacik | Natalie Grandin Vladimíra Uhlířová | 6-7(4-7), 6-3, [10-3] |
Á quân | 8-4 | Tháng 9 năm 2013 | Tashkent Open, Uzbekistan | Quốc tế | Cứng | Mandy Minella | Tímea Babos Yaroslava Shvedova | 3-6, 3-6 |
Á quân | 8-5 | Tháng 4 năm 2014 | Monterrey Open, México | Quốc tế | Cứng | Tímea Babos | Darija Jurak Megan Moulton-Levy | 6-7(5-7), 6-3, [9-11] |
Á quân | 8-6 | Tháng 9 năm 2016 | Guangzhou Open, Trung Quốc | Quốc tế | Cứng | Vera Lapko | Asia Muhammad Peng Shuai | 2-6, 6-7(3-7) |
3.3. Chung kết WTA 125
Olga Govortsova đã tham gia một trận chung kết đơn và một trận chung kết đôi tại WTA 125 Series:
3.3.1. Đơn nữ: 1 (1 á quân)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 7 năm 2021 | Swedish Open, Thụy Điển | Đất nện | Nuria Párrizas Díaz | 2-6, 2-6 |
3.3.2. Đôi nữ: 1 (1 vô địch)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 7 năm 2021 | Serbia Challenger Open | Đất nện | Lidziya Marozava | Alena Fomina-Klotz Ekaterina Yashina | 6-2, 6-2 |
3.4. Chung kết đơn nữ ITF Circuit
Govortsova đã giành được 9 chức vô địch và 7 lần á quân tại các giải đấu đơn nữ ITF Circuit:
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | Tháng 11 năm 2003 | ITF Ramat HaSharon, Israel | 10,000 USD | Cứng | Shahar Pe'er | 1-6, 0-6 |
Á quân | 0-2 | Tháng 11 năm 2003 | ITF Haifa, Israel | 10,000 USD | Cứng | Shahar Pe'er | 1-6, 7-6(4), 3-6 |
Á quân | 0-3 | Tháng 2 năm 2007 | ITF St. Paul, Hoa Kỳ | 50,000 USD | Cứng (trong nhà) | Sofia Arvidsson | 6-2, 1-6, 4-6 |
Vô địch | 1-3 | Tháng 3 năm 2007 | ITF Minsk, Belarus | 25,000 USD | Nỉ (trong nhà) | Eva Hrdinová | 6-7(5), 6-2, 6-3 |
Vô địch | 2-3 | Tháng 4 năm 2007 | ITF Jackson, Hoa Kỳ | 25,000 USD | Đất nện | Melissa Torres Sandoval | 6-1, 6-1 |
Á quân | 2-4 | Tháng 5 năm 2007 | ITF Indian Harbour Beach, Hoa Kỳ | 50,000 USD | Đất nện | Bethanie Mattek-Sands | 5-7, 6-1, 1-6 |
Á quân | 2-5 | Tháng 5 năm 2011 | Nottingham Trophy, Vương quốc Anh | 75,000 USD | Cỏ | Eleni Daniilidou | 6-1, 4-6, 2-6 |
Vô địch | 3-5 | Tháng 2 năm 2012 | Midland Tennis Classic, Hoa Kỳ | 100,000 USD | Cứng (trong nhà) | Magdaléna Rybáriková | 6-3, 6-7(6), 7-6(5) |
Vô địch | 4-5 | Tháng 2 năm 2015 | ITF Kreuzlingen, Thụy Sĩ | 50,000 USD | Nỉ (trong nhà) | Rebecca Šramková | 6-2, 6-1 |
Vô địch | 5-5 | Tháng 3 năm 2015 | ITF Seville, Tây Ban Nha | 25,000 USD | Đất nện | Maryna Zanevska | 7-5, 6-2 |
Á quân | 5-6 | Tháng 8 năm 2016 | Challenger de Granby, Canada | 50,000 USD | Cứng | Jennifer Brady | 5-7, 2-6 |
Vô địch | 6-6 | Tháng 9 năm 2016 | Zhuhai Open, Trung Quốc | 50,000 USD | Cứng | İpek Soylu | 6-1, 6-2 |
Vô địch | 7-6 | Tháng 4 năm 2017 | ITF Indian Harbour Beach, Hoa Kỳ | 80,000 USD | Đất nện | Amanda Anisimova | 6-3, 4-6, 6-3 |
Vô địch | 8-6 | Tháng 6 năm 2019 | ITF Darmstadt, Đức | 25,000 USD | Đất nện | Clara Tauson | 6-1, 7-6(3) |
Á quân | 8-7 | Tháng 7 năm 2019 | ITF Stuttgart, Đức | 25,000 USD | Đất nện | Georgia Crăciun | 2-6, 3-6 |
Vô địch | 9-7 | Tháng 2 năm 2020 | Kentucky Open, Hoa Kỳ | 100,000 USD | Cứng (trong nhà) | Claire Liu | 6-4, 6-4 |
3.5. Chung kết đôi nữ ITF Circuit
Govortsova đã giành được 3 chức vô địch và 6 lần á quân tại các giải đấu đôi nữ ITF Circuit:
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 11 năm 2003 | ITF Ramat HaSharon, Israel | 10,000 USD | Cứng | Victoria Azarenka | Natalie Neri Danielle Steinberg | 6-0, 6-3 |
Á quân | 1-1 | Tháng 4 năm 2004 | ITF Bol, Croatia | 10,000 USD | Đất nện | Victoria Azarenka | Anna Bastrikova Alla Kudryavtseva | 4-6, 1-6 |
Á quân | 1-2 | Tháng 4 năm 2005 | ITF Minsk, Belarus | 10,000 USD | Nỉ (trong nhà) | Kateryna Polunina | Alexandra Panova Olga Panova | 5-7, 3-6 |
Á quân | 1-3 | Tháng 8 năm 2016 | Challenger de Granby, Canada | 50,000 USD | Cứng | Julia Glushko | Jamie Loeb An-Sophie Mestach | 4-6, 4-6 |
Á quân | 1-4 | Tháng 1 năm 2019 | ITF Plantation, Hoa Kỳ | 25,000 USD | Đất nện | Jada Robinson | Hsieh Yu-chieh Lee Pei-chi | 1-6, 4-6 |
Vô địch | 2-4 | Tháng 2 năm 2019 | Midland Tennis Classic, Hoa Kỳ | 100,000 USD | Cứng (trong nhà) | Valeria Savinykh | Coco Gauff Ann Li | 6-4, 6-0 |
Vô địch | 3-4 | Tháng 11 năm 2019 | Las Vegas Open, Hoa Kỳ | 60,000 USD | Cứng | Mandy Minella | Sophie Chang Alexandra Mueller | 6-3, 6-4 |
Á quân | 3-5 | Tháng 1 năm 2021 | Georgia's Rome Open, Hoa Kỳ | 60,000 USD | Cứng | Jovana Jović | Emina Bektas Tara Moore | 7-5, 2-6, [8-10] |
Á quân | 3-6 | Tháng 5 năm 2022 | ITF Bonita Springs, Hoa Kỳ | 100,000 USD | Đất nện | Katarzyna Kawa | Tímea Babos Nao Hibino | 4-6, 6-3, [7-10] |
4. Biểu đồ thành tích theo thời gian
Dưới đây là biểu đồ thể hiện thành tích của Olga Govortsova tại các giải đấu lớn trong suốt sự nghiệp. Các ký hiệu viết tắt trong bảng là:
- W: Vô địch
- F: Á quân
- SF: Bán kết
- QF: Tứ kết
- #R: Vòng đấu (4R, 3R, 2R, 1R)
- RR: Vòng tròn một lượt
- Q#: Vòng loại (# là vòng đấu)
- A: Không tham dự
- NH: Không tổ chức
Chỉ các kết quả từ vòng đấu chính của WTA Tour, các giải Grand Slam và Thế vận hội được tính vào thành tích thắng-thua.
4.1. Biểu đồ thành tích đơn nữ
Hiện tại là đến hết Giải quần vợt Úc Mở rộng 2022.
Giải đấu | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | SR | W-L | Tỉ lệ thắng (%) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | ||||||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | 1R | 1R | 1R | 1R | 2R | 2R | 2R | Q3 | 1R | Q1 | A | Q3 | Q2 | Q1 | Q3 | A | 0 / 8 | 3-8 | 27% | |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | 3R | 3R | 2R | 2R | 2R | 1R | 1R | Q1 | 1R | Q1 | A | A | A | 1R | Q1 | Q1 | 0 / 9 | 7-9 | 44% | |
Giải quần vợt Wimbledon | A | 2R | 1R | 2R | 1R | 1R | 2R | 1R | 1R | 4R | 1R | Q1 | A | A | NH | 1R | A | A | 0 / 11 | 6-11 | 35% | |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | 2R | 2R | 1R | 1R | 1R | 1R | 3R | 1R | 1R | 2R | Q1 | A | Q3 | Q2 | 2R | Q1 | A | Q1 | 0 / 10 | 6-10 | 38% |
Thắng-thua | 0-0 | 2-2 | 3-4 | 3-4 | 1-4 | 1-4 | 5-4 | 1-4 | 1-4 | 4-2 | 0-3 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 1-1 | 0-2 | 0-0 | 0-0 | 0 / 38 | 22-38 | 37% | |
Đại diện quốc gia | ||||||||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | NH | 1R | NH | A | NH | A | NH | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% | |||||||||||
WTA 1000 | ||||||||||||||||||||||
Dubai / Qatar Open | Không thuộc WTA 1000 | 2R | 1R | 3R | A | A | 1R | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 4 | 3-4 | 43% | |||
Indian Wells Open | A | A | 2R | 2R | 2R | 1R | 1R | 2R | Q1 | A | 1R | A | A | A | NH | Q2 | Q1 | 0 / 7 | 3-7 | 30% | ||
Miami Open | A | A | 1R | 1R | 1R | 1R | Q1 | 2R | 2R | A | 1R | A | A | A | NH | Q2 | Q1 | 0 / 7 | 2-7 | 22% | ||
Madrid Open | NH | Q1 | 2R | 1R | A | Q1 | Q1 | 1R | A | A | A | A | NH | A | 0 / 3 | 1-3 | 25% | |||||
Italian Open | A | A | 2R | A | 1R | Q1 | 1R | Q1 | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 3 | 1-3 | 25% | |||
Canadian Open | A | A | 1R | A | 1R | Q1 | A | Q1 | A | 2R | Q2 | A | A | A | NH | A | 0 / 3 | 1-3 | 25% | |||
Cincinnati Open | Không thuộc WTA 1000 | 2R | 1R | Q2 | Q2 | Q2 | A | Q2 | A | A | A | A | A | A | 0 / 2 | 1-2 | 33% | |||||
Pan Pacific / Wuhan Open | A | A | A | A | 2R | A | A | A | A | Q1 | A | A | A | A | NH | 0 / 1 | 1-1 | 50% | ||||
China Open | Không thuộc WTA 1000 | 1R | 2R | Q1 | 1R | A | Q1 | A | A | A | A | A | NH | 0 / 3 | 1-3 | 25% | ||||||
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||||||||||
2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | Tổng sự nghiệp | |||||
Giải đấu | 1 | 12 | 26 | 24 | 27 | 19 | 19 | 14 | 12 | 11 | 11 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tổng cộng: 186 | ||||
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng cộng: 0 | ||||
Chung kết | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng cộng: 4 | ||||
Thắng-thua trên sân cứng | 0-1 | 12-9 | 12-17 | 17-15 | 7-17 | 4-11 | 8-10 | 10-9 | 5-8 | 2-5 | 2-8 | 0-0 | 1-1 | 0-1 | 3-3 | 0-1 | 0-0 | 0 / 113 | 83-115 | 42% | ||
Thắng-thua trên sân đất nện | 0-0 | 0-1 | 8-6 | 5-6 | 6-7 | 1-6 | 3-8 | 2-3 | 0-2 | 1-4 | 0-4 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-3 | 0-0 | 0 / 50 | 26-50 | 34% | ||
Thắng-thua trên sân cỏ | 0-0 | 2-2 | 1-3 | 4-3 | 0-3 | 1-2 | 1-2 | 0-2 | 0-2 | 4-2 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0 / 23 | 13-23 | 36% | ||
Tổng thắng-thua | 0-1 | 14-12 | 21-26 | 26-24 | 13-27 | 6-19 | 12-20 | 12-14 | 5-12 | 7-11 | 2-13 | 0-0 | 1-1 | 0-1 | 3-3 | 0-5 | 0-0 | 0 / 186 | 122-189 | 39% | ||
Tỉ lệ thắng (%) | 0% | 54% | 45% | 52% | 33% | 24% | 38% | 46% | 29% | 39% | 13% | |||||||||||
50% | 0% | 50% | 0% | Tổng sự nghiệp: 39% | ||||||||||||||||||
Thứ hạng cuối năm | 334 | 49 | 49 | 52 | 74 | 114 | 57 | 95 | 145 | 69 | 199 | 271 | 427 | 194 | 133 | 134 | 607 |
4.2. Biểu đồ thành tích đôi nữ
Hiện tại là đến hết mùa giải 2021.
Giải đấu | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | SR | W-L | Tỉ lệ thắng (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | ||||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | 2R | 1R | 1R | 3R | 1R | 2R | 1R | A | 1R | A | A | A | A | A | A | 0 / 8 | 4-8 | 33% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | 1R | 1R | 3R | 1R | 2R | 2R | 1R | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 7 | 4-7 | 36% |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | 1R | A | 2R | 2R | 3R | 1R | A | A | A | A | A | A | NH | A | A | 0 / 5 | 4-5 | 44% |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | 1R | 1R | 3R | 2R | 1R | 1R | 1R | A | 2R | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 8 | 4-8 | 33% |
Thắng-thua | 0-0 | 0-1 | 1-4 | 2-3 | 4-4 | 3-4 | 3-4 | 2-4 | 0-2 | 1-1 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0 / 28 | 16-28 | 36% |
Đại diện quốc gia | ||||||||||||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | NH | 2R | NH | A | NH | A | NH | A | NH | 0 / 1 | 1-1 | 50% | ||||||||
WTA 1000 | ||||||||||||||||||||
Dubai / Qatar Open | Không thuộc WTA 1000 | A | A | A | A | A | 1R | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 1 | 0-1 | 0% | |
Indian Wells Masters | A | A | A | A | 1R | 1R | 1R | 1R | A | A | A | A | A | A | NH | A | A | 0 / 4 | 0-4 | 0% |
Miami Open | A | A | A | A | 2R | 1R | 1R | 1R | A | A | A | A | A | A | NH | A | 0 / 4 | 1-4 | 20% | |
Madrid Open | NH | A | 1R | 1R | A | 2R | A | A | A | A | A | A | NH | A | 0 / 3 | 1-3 | 25% | |||
Italian Open | A | A | A | A | 2R | 1R | 1R | 2R | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 4 | 2-3 | 40% | |
Canadian Open | A | A | A | A | 1R | 2R | A | 2R | A | A | A | A | A | A | NH | A | 0 / 3 | 2-3 | 40% | |
Cincinnati Masters | Không thuộc WTA 1000 | A | 1R | 1R | 1R | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0 / 3 | 0-3 | 0% | |||
China Open | Không thuộc WTA 1000 | 1R | W | 1R | 1R | 1R | 2R | A | A | A | A | A | NH | 1 / 5 | 6-5 | 55% | ||||
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||||||||
2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | Tổng sự nghiệp | |||
Giải đấu | 1 | 3 | 18 | 15 | 26 | 21 | 18 | 19 | 9 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng cộng: 137 | ||
Danh hiệu | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng cộng: 8 | ||
Chung kết | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng cộng: 14 | ||
Tổng thắng-thua | 0-1 | 1-3 | 15-17 | 13-13 | 26-25 | 20-17 | 16-16 | 13-19 | 6-9 | 1-2 | 4-3 | 1-1 | 0-0 | 1-1 | 0-0 | 1-2 | 0-0 | 8 / 137 | 118-129 | 47% |
Tỉ lệ thắng (%) | 0% | 25% | 47% | 50% | 51% | 54% | 50% | 41% | 40% | 33% | 57% | 50% | ||||||||
50% | ||||||||||||||||||||
33% | Tổng sự nghiệp: 47% | |||||||||||||||||||
Thứ hạng cuối năm | 467 | 404 | 58 | 72 | 29 | 44 | 61 | 60 | 137 | 364 | 247 | 493 | 753 | 199 | 251 | 507 |
5. Kỷ lục và thống kê
Phần này tổng hợp các thống kê và kỷ lục đặc biệt trong toàn bộ sự nghiệp của Olga Govortsova.
5.1. Đối đầu trực tiếp
Kỷ lục đối đầu của Govortsova với các vận động viên từng xếp hạng trong top 10 thế giới hoặc cao hơn như sau:
- Lindsay Davenport 0-1
- Venus Williams 0-2
- Serena Williams 0-1
- Amélie Mauresmo 0-1
- Maria Sharapova 0-1
- Ana Ivanovic 0-3
- Jelena Janković 0-1
- Caroline Wozniacki 0-1
- Victoria Azarenka 1-1
- Svetlana Kuznetsova 0-1
- Petra Kvitová 0-2
- Agnieszka Radwańska 1-3
- Li Na 0-4
- Simona Halep 0-3
- Elina Svitolina 0-1
- Nadia Petrova 0-2
- Elena Dementieva 0-3
- Jelena Dokic 0-1
- Francesca Schiavone 4-2
- Samantha Stosur 1-0
- Daniela Hantuchová 1-4
- Anna Chakvetadze 0-1
- Angelique Kerber 1-5
- Sara Errani 0-2
- Eugenie Bouchard 0-2
- Lucie Šafářová 0-2
- Patty Schnyder 0-1
- Nicole Vaidišová 1-0
- Marion Bartoli 1-3
- Karolína Plíšková 1-0
- Ai Sugiyama 1-1
- Ekaterina Makarova 2-0
- Carla Suárez Navarro 2-2
- Andrea Petkovic 1-2
- Flavia Pennetta 0-3
- Maria Kirilenko 0-1
- Dominika Cibulková 1-0
5.2. Tài trợ và đại diện
Trong suốt sự nghiệp của mình, Olga Govortsova đã được tài trợ bởi các thương hiệu lớn trong ngành quần vợt và thời trang thể thao. Cô từng là vận động viên được Wilson và công ty quần áo Trung Quốc Peak tài trợ. Cô được đại diện bởi công ty quản lý thể thao Lagardère Unlimited có trụ sở tại Pháp.