1. Personal life
Plíšková sinh ra tại Louny, Tiệp Khắc (nay thuộc Cộng hòa Séc), là con gái của Radek Plíšek và Martina Plíšková. Cô có một người chị em sinh đôi giống hệt tên là Kristýna Plíšková, lớn hơn cô hai phút và cũng là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp. Hiện tại, Karolína Plíšková đang sinh sống tại Monte Carlo, Monaco. Năm 2018, cô kết hôn với Michal Hrdlička và sau đó đã đổi họ thành Karolína Hrdličková (Karolína Hrdličkováˈkaroliːna ˈɦrdlitʃkovaːCzech).
2. Career
Sự nghiệp quần vợt của Karolína Plíšková bắt đầu từ thời cấp độ trẻ, nơi cô nhanh chóng gặt hái thành công, trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp và dần khẳng định vị thế của mình trên WTA Tour với nhiều danh hiệu và cột mốc đáng nhớ.
2.1. Junior and early career
Karolína Plíšková đã giành chức vô địch đơn nữ trẻ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2010, đánh bại Laura Robson trong trận chung kết. Đây là một thành tích nổi bật trong sự nghiệp cấp độ trẻ của cô.
Vào năm 2012, Plíšková lần đầu tiên tham dự vòng đấu chính của một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2012. Cô đã vượt qua vòng loại khi đánh bại Dia Evtimova, Tamaryn Hendler và Laura Robson, nhưng sau đó để thua hạt giống số 8, Marion Bartoli, ở vòng một.
2.2. First WTA Tour title and Grand Slam breakthrough
Năm 2013 đánh dấu bước ngoặt khi Plíšková giành được danh hiệu WTA Tour đầu tiên tại Giải quần vợt Malaysia Mở rộng 2013. Cô đã đánh bại nhiều tay vợt hạt giống để tiến vào chung kết và cuối cùng vượt qua Bethanie Mattek-Sands sau ba set để lên ngôi vô địch. Vào tháng 10 cùng năm, tại Generali Ladies Linz, Plíšková cùng người chị em song sinh Kristýna giành danh hiệu đôi đầu tiên trong sự nghiệp, trở thành cặp song sinh đầu tiên trong lịch sử quần vợt giành được một danh hiệu đôi trên WTA Tour.
Năm 2014 là một năm đột phá đối với Plíšková. Sau khi liên tiếp lọt vào vòng hai tại ASB Classic 2014 và Giải quần vợt Úc Mở rộng 2014, cô đã lọt vào trận chung kết WTA Tour thứ hai trong sự nghiệp tại PTT Pattaya Open 2014, nơi cô để thua Ekaterina Makarova. Vào tháng 5, cô tiếp tục lọt vào trận chung kết thứ ba trong sự nghiệp tại Nürnberger Versicherungscup 2014, thua Eugenie Bouchard. Plíšková đã lần đầu tiên lọt vào top 50 thế giới vào tháng 7. Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2014, cô đã đánh bại tay vợt số 9 thế giới Ana Ivanovic ở vòng hai và tiến vào vòng ba. Sau đó, cô lọt vào hai trận chung kết liên tiếp tại Hồng Kông Mở rộng 2014 (thua Sabine Lisicki) và KDB Korea Open 2014 (vô địch, đánh bại Varvara Lepchenko để giành danh hiệu thứ hai). Vào tháng 10, cô giành danh hiệu thứ ba trong năm tại Generali Ladies Linz 2014. Với việc lọt vào 5 trận chung kết và giành 2 danh hiệu, Plíšková đã có một năm đột phá, thăng từ vị trí số 67 lên số 24 thế giới.
2.3. Top 10 debut and first Grand Slam final
Năm 2015, Plíšková bắt đầu năm tại Brisbane International 2015, nơi cô đánh bại cựu số 1 thế giới Victoria Azarenka ở vòng đầu tiên. Cô lọt vào trận chung kết cấp độ WTA Premier đầu tiên trong sự nghiệp tại Sydney International 2015, đánh bại Carla Suárez Navarro và Angelique Kerber, trước khi thua người đồng hương Petra Kvitová. Nhờ thành tích này, cô lần đầu tiên lọt vào top 20 thế giới. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2015, cô lọt vào vòng ba. Vào tháng 2, cô ra mắt đội tuyển Cộng hòa Séc tại Fed Cup 2015, thắng cả hai trận đấu đơn để giúp Cộng hòa Séc giành chiến thắng 4-0 trước Canada. Cô lọt vào chung kết Giải quần vợt Dubai 2015, nhưng để thua hạt giống số 1 Simona Halep. Plíšková giành danh hiệu thứ tư trong sự nghiệp tại Prague Open 2015, đánh bại Lucie Hradecká trong trận chung kết kéo dài ba set. Cô lọt vào hai trận chung kết khác tại Birmingham Classic 2015 và Stanford Classic 2015, đều để thua Angelique Kerber. Cô kết thúc năm với việc lọt vào trận chung kết thứ sáu trong năm tại WTA Elite Trophy 2015, nhưng thua Venus Williams. Plíšková kết thúc năm ở vị trí số 11 thế giới. Cô đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Cộng hòa Séc giành danh hiệu Fed Cup đầu tiên của mình, đặc biệt là khi cô và Barbora Strýcová giành chiến thắng ở trận đôi quyết định.

Năm 2016, Plíšková giành danh hiệu đầu tiên trong năm tại Nottingham Open 2016, là danh hiệu trên sân cỏ đầu tiên của cô. Sau đó, cô lọt vào chung kết Eastbourne International 2016 nhưng để thua Dominika Cibulková. Plíšková giành danh hiệu WTA Premier tournament đầu tiên trong sự nghiệp tại Western & Southern Open 2016, đánh bại Angelique Kerber trong trận chung kết. Chiến thắng này cũng ngăn cản Kerber chiếm vị trí số 1 thế giới từ Serena Williams. Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2016, Plíšková lần đầu tiên lọt vào vòng 1/16 một giải Grand Slam, sau đó đánh bại Venus Williams và Serena Williams để lần đầu tiên lọt vào chung kết Grand Slam. Trong trận chung kết, cô để thua Angelique Kerber, người sau đó đã vươn lên vị trí số 1 thế giới. Cô cũng đóng góp vào chiến thắng của Cộng hòa Séc tại Fed Cup 2016, trong đó có trận đấu đơn kéo dài kỷ lục 14-12 ở set thứ ba với Kristina Mladenovic và một lần nữa giành chiến thắng ở trận đôi quyết định cùng Barbora Strýcová, giúp đội tuyển Séc hoàn thành cú hat-trick Fed Cup. Cuối năm, cô thay đổi huấn luyện viên từ Jiří Vaněk sang David Kotyza.
2.4. World No. 1 ranking and major titles
Năm 2017, Plíšková khởi đầu mùa giải tại Brisbane International 2017, nơi cô giành danh hiệu thứ 7 trong sự nghiệp. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2017, cô lọt vào tứ kết Grand Slam thứ hai liên tiếp. Thành tích này giúp cô vươn lên vị trí thứ 3 thế giới, cao nhất trong sự nghiệp. Vào tháng 2, Plíšková thi đấu tại Qatar Ladies Open 2017 và giành danh hiệu WTA Tour thứ 8, đánh bại Caroline Wozniacki trong trận chung kết. Cô cũng lọt vào bán kết tại Indian Wells Open 2017 và Miami Open 2017. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017, cô lọt vào bán kết sau khi đánh bại Caroline Garcia. Tuy nhiên, cô đã để thua Simona Halep trong trận đấu ba set, điều này ngăn cản cô chiếm vị trí số 1 thế giới vào thời điểm đó.

Vào tháng 6 năm 2017, Plíšková tham dự Eastbourne International 2017 với tư cách hạt giống số ba và giành chức vô địch sau khi đánh bại Caroline Wozniacki trong trận chung kết. Tuy nhiên, tại Giải quần vợt Wimbledon 2017, cô đã bất ngờ bị loại ở vòng hai bởi tay vợt xếp hạng 87 thế giới Magdaléna Rybáriková. Mặc dù vậy, vào ngày 17 tháng 7, sau khi Simona Halep bị loại ở tứ kết Wimbledon, Plíšková lần đầu tiên trong sự nghiệp đạt được vị trí số 1 thế giới. Cô trở thành tay vợt nữ thứ sáu đạt được vị trí số 1 mà chưa từng vô địch một giải Grand Slam, và là tay vợt nữ đầu tiên của Cộng hòa Séc đạt được thành tích này. Karolína Plíšková cũng đạt được kết quả tốt trong chuỗi giải mùa hè ở Mỹ, lọt vào tứ kết Canadian Open 2017 và bán kết Western & Southern Open 2017. Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017, cô là hạt giống số 1 lần đầu tiên tại một giải Grand Slam, nhưng đã để thua CoCo Vandeweghe ở tứ kết. Vào cuối mùa giải, tại WTA Finals 2017, Plíšková lần đầu tiên lọt vào bán kết, nhưng sau đó để thua Caroline Wozniacki.
2.5. Consistent performance and continued challenges
Năm 2018, Plíšková lọt vào bán kết tại Brisbane International 2018 và tứ kết tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018, nơi cô thua Simona Halep. Cô cũng lọt vào tứ kết tại Dubai Tennis Championships 2018, Indian Wells Open 2018 và Miami Open 2018. Vào tháng 4, cô giành chức vô địch Porsche Tennis Grand Prix 2018 ở Stuttgart, đánh bại CoCo Vandeweghe trong trận chung kết. Cô cũng lọt vào bán kết Madrid Open 2018. Sau khi lọt vào tứ kết tại New York, Plíšková đã đánh bại nhà vô địch Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2018 mới đăng quang Naomi Osaka để giành danh hiệu Pan Pacific Open 2018, danh hiệu thứ 11 trong sự nghiệp của cô.
Năm 2019, Plíšková khởi đầu mùa giải tại Brisbane International 2019 và thành công bảo vệ danh hiệu của mình. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019, cô lọt vào bán kết Grand Slam lần đầu tiên. Đáng chú ý, ở tứ kết, cô đã tạo nên một màn lội ngược dòng ngoạn mục trước Serena Williams, giành 6 game liên tiếp và cứu thêm ba match point để thắng set thứ ba với tỉ số 7-5. Tuy nhiên, cô đã để thua Naomi Osaka ở bán kết. Plíšková tiếp tục phong độ tốt ở mùa giải sân cứng đầu năm, lọt vào tứ kết tại Dubai Tennis Championships 2019 và Indian Wells Open 2019. Cô cũng lần đầu tiên lọt vào chung kết giải WTA Premier Mandatory tại Miami Open 2019, nhưng để thua Ashleigh Barty.
Plíšková sau đó giành danh hiệu trên sân đất nện lớn nhất trong sự nghiệp và là danh hiệu WTA Premier 5 thứ hai tại Italian Open 2019, nơi cô đánh bại Johanna Konta trong trận chung kết. Sau chiến thắng này, Plíšková trở lại vị trí số 2 thế giới. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019, cô là hạt giống số hai và có cơ hội giành lại vị trí số 1 thế giới nếu lọt vào chung kết, nhưng đã bất ngờ để thua hạt giống số 31 Petra Martić ở vòng ba. Vào tháng 6, tại Birmingham Classic 2019, cô và chị gái Kristýna trở thành cặp song sinh giống hệt nhau đầu tiên trong lịch sử WTA đối đầu nhau trong một trận đấu vòng đấu chính, và Karolína đã thua trước chị mình. Plíšková giành danh hiệu thứ 14 trong sự nghiệp và danh hiệu thứ hai tại Eastbourne International 2019. Tuy nhiên, cô lại bị loại ở vòng 1/16 Wimbledon bởi người đồng hương không hạt giống Karolína Muchová trong một trận đấu kéo dài đến 13-11 ở set cuối.
Năm 2020, Plíšková bảo vệ thành công danh hiệu tại Brisbane International 2020, giành danh hiệu thứ 16 trong sự nghiệp và lập kỷ lục về số danh hiệu tại giải đấu này. Tuy nhiên, cô có kết quả không ổn định ở các giải Grand Slam, bị loại ở vòng ba tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020 và vòng hai tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2020 và Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2020. Plíšková cũng lọt vào chung kết Italian Open 2020 nhưng phải bỏ cuộc giữa chừng trước Simona Halep. Cô kết thúc năm ở vị trí số 6 thế giới.
Năm 2021, Plíšková khởi đầu mùa giải không mấy suôn sẻ, với những trận thua bất ngờ. Tại Italian Open 2021, cô lần thứ ba liên tiếp lọt vào chung kết giải đấu này, nhưng đã để thua Iga Świątek với tỉ số 0-6, 0-6, đây là trận thua một chiều nhất trong sự nghiệp của cô tại một trận chung kết. Sau đó, cô bị loại khỏi top 10 thế giới lần đầu tiên kể từ tháng 8 năm 2016. Tuy nhiên, vận may đã thay đổi tại Giải quần vợt Wimbledon 2021. Plíšková lần đầu tiên lọt vào tứ kết và bán kết tại giải đấu này, và sau đó đánh bại hạt giống số hai Aryna Sabalenka để tiến vào trận chung kết Wimbledon đầu tiên trong sự nghiệp và là chung kết Grand Slam thứ hai của cô. Mặc dù để thua Ashleigh Barty trong trận chung kết, thành tích này đã giúp cô trở lại top 10. Plíšková cũng có lần đầu tiên tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020 tại Tokyo, nơi cô bị loại ở vòng ba. Sau đó, cô lọt vào chung kết Canadian Open 2021, nhưng một lần nữa để thua Camila Giorgi. Nhờ thành tích này, cô tái nhập top 5 thế giới. Plíšková kết thúc năm 2021 ở vị trí số 3 thế giới và lần thứ năm liên tiếp đủ điều kiện tham dự WTA Finals.

2.6. Injury and recent developments
Năm 2022, Plíšková buộc phải rút lui khỏi tất cả các giải đấu ở Úc, bao gồm cả Giải quần vợt Úc Mở rộng, do chấn thương tay. Đây là lần đầu tiên cô không xuất hiện ở vòng đấu chính một giải Grand Slam kể từ Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2012. Cô gặp nhiều khó khăn khi trở lại sân đấu, với những trận thua sớm ở Indian Wells Open 2022, Miami Open 2022 và Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022. Tuy nhiên, Plíšková đã tìm lại phong độ tại Canadian Open 2022, lọt vào bán kết. Cô cũng đạt tứ kết tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2022, nhưng để thua Aryna Sabalenka. Plíšková kết thúc năm ở vị trí số 32 thế giới, thứ hạng cuối năm thấp nhất của cô kể từ năm 2013.
Năm 2023, Plíšková tiếp tục lọt vào tứ kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 2023 lần thứ tư. Tuy nhiên, cô bị loại sớm ở vòng một tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2023 và Giải quần vợt Wimbledon 2023. Plíšková kết thúc năm ở vị trí số 37 thế giới, thứ hạng cuối năm thấp nhất trong 10 năm.

Năm 2024, Plíšková giành danh hiệu đầu tiên sau bốn năm tại Transylvania Open 2024 ở Cluj-Napoca, Romania, mà không thua một set nào trong suốt giải đấu. Thành tích này giúp cô trở lại top 50 thế giới. Sau đó, cô tiếp tục đạt thành tích tốt tại Qatar Ladies Open 2024, lọt vào bán kết sau khi đánh bại Naomi Osaka. Nhờ đó, cô trở lại top 40 thế giới vào ngày 19 tháng 2 năm 2024. Tuy nhiên, Plíšková đã bị loại ở vòng đầu tiên tại Indian Wells Open 2024. Vào tháng 6 năm 2024, Plíšková lọt vào chung kết Nottingham Open 2024 nhưng để thua tay vợt chủ nhà Katie Boulter.
3. Playing style
Plíšková sử dụng một phong cách thi đấu cực kỳ tấn công, nổi bật với cú giao bóng mạnh mẽ và chính xác, những cú đánh thuận tay uy lực và lối chơi chủ động trên lưới, nhằm buộc đối thủ mắc lỗi hoặc giành điểm trực tiếp.
Điểm mạnh lớn nhất của cô là cú giao bóng, nổi tiếng về tốc độ, sức mạnh và độ chính xác. Cô thường đạt tỉ lệ giao bóng một cao và có thể thực hiện nhiều cú ace. Tốc độ giao bóng một trung bình của cô là 175 km/h (109 mph) và đạt đỉnh 192 km/h (119 mph). Nhờ tốc độ nhanh kết hợp với vị trí và khả năng ngụy trang chính xác, cú giao bóng một của cô rất hiệu quả. Từ năm 2013 đến 2019, Plíšková luôn nằm trong top 10 về số cú ace trên WTA, và là tay vợt có nhiều cú ace nhất vào các năm 2015, 2016, 2017 và 2019. Đặc biệt vào năm 2016, cô đã thực hiện 530 cú ace, là kỷ lục cao nhất của một tay vợt trong một năm trong lịch sử WTA. Cô ít khi mắc lỗi giao bóng kép, mặc dù đôi khi cô mạo hiểm với cú giao bóng hai khi căng thẳng, dẫn đến việc tích lũy lỗi giao bóng kép.
Những cú đánh cơ bản của Plíšková rất mạnh mẽ, cho phép cô ghi điểm từ bất kỳ vị trí nào trên sân. Cú đánh cơ bản mạnh nhất của cô là cú thuận tay, mà cô đánh phẳng, với tốc độ và lực đáng kể; cú đánh này chịu trách nhiệm cho hầu hết các cú winner của cô. Cô có thể tạo ra các góc đánh cực khó bằng cả cú thuận tay và trái tay, giúp cô ghi điểm dễ dàng. Cô cũng thể hiện sự chính xác và sức mạnh trong các cú đánh giữa sân, đôi khi theo sau lên lưới, nơi cô có thể thực hiện những cú vô lê khó nhất một cách dễ dàng nhờ kinh nghiệm thi đấu đôi. Mặc dù chủ yếu chơi từ vạch cuối sân cho đến khi tạo cơ hội lên lưới và thực hiện những cú vô lê winner ít rủi ro, Plíšková thỉnh thoảng sẽ sử dụng chiến thuật giao bóng và lên lưới để gây bất ngờ cho đối thủ. Chiến thuật này rất hiệu quả - trong trận chung kết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2016, cô đã thắng 80% số điểm khi sử dụng giao bóng và lên lưới.
Mặc dù có nhiều điểm mạnh đáng kể, lối chơi của Plíšková bị cản trở bởi khả năng di chuyển kém và bước chân thiếu linh hoạt. Mặc dù khả năng di chuyển của cô đã cải thiện đáng kể kể từ khi chuyển sang chuyên nghiệp, đây vẫn là điểm yếu nhất trong lối chơi của cô, cho phép đối thủ ghi điểm dễ dàng do cô không thể tiếp cận cú đánh quyết định đủ nhanh. Do khả năng di chuyển kém, cô gặp khó khăn khi đối đầu với những tay vợt phòng thủ chuyên trả bóng và cố gắng di chuyển cô khắp vạch cuối sân - cô có thành tích đối đầu thua kém nhiều tay vợt phòng thủ hàng đầu, bao gồm Simona Halep, Agnieszka Radwańska, Angelique Kerber, Caroline Wozniacki, Elina Svitolina, Ashleigh Barty và Sloane Stephens. Lối chơi của Plíšková rất linh hoạt và phù hợp với mọi mặt sân; cô đã giành danh hiệu trên sân cứng, sân đất nện và sân cỏ, mặc dù phong cách chơi nhanh và tấn công của cô đặc biệt phù hợp với sân cứng.

4. Coaches and endorsements
Karolína Plíšková đã làm việc với nhiều huấn luyện viên trong suốt sự nghiệp của mình và có các mối quan hệ tài trợ quan trọng với các thương hiệu thể thao hàng đầu.
4.1. Coaches
Plíšková đã có một số huấn luyện viên chính trong sự nghiệp của mình. Jiří Vaněk là người đã huấn luyện cô từ năm 2014 đến 2016. Sau đó, cô chuyển sang làm việc với David Kotyza vào năm 2017, và tiếp theo là Tomáš Krupa từ năm 2017 đến 2018. Sau khi chia tay Krupa, Plíšková hợp tác với Rennae Stubbs cho giải Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2018, nhưng mối quan hệ hợp tác này kết thúc vào cuối năm do Stubbs muốn trở lại công việc bình luận viên truyền hình.
Trong suốt mùa giải 2019, cô được huấn luyện bởi Conchita Martínez; mối quan hệ hợp tác của họ kết thúc khi Martínez bắt đầu huấn luyện Garbiñe Muguruza. Năm 2019, Plíšková thông báo rằng cô sẽ được huấn luyện bởi huấn luyện viên của ATP Daniel Vallverdú cho mùa giải 2020. Tuy nhiên, do một chuỗi kết quả không tốt, mối quan hệ hợp tác của họ đã kết thúc vào cuối năm 2020.
Sau đó, cô thông báo sẽ được huấn luyện bởi cựu tay vợt đôi WTA Olga Savchuk. Mối quan hệ hợp tác này đã mang lại thành công ở cấp độ cao nhất và kéo dài đến Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2022. Từ tháng 11 năm 2020 đến tháng 7 năm 2022, cô cũng được huấn luyện bởi Sascha Bajin. Cô đã lọt vào chung kết Giải quần vợt Wimbledon 2021 dưới sự hướng dẫn của ông. Cả hai đã tái hợp vào tháng 12 năm 2022 cho mùa giải 2023, nhưng sau đó lại chia tay lần thứ hai vào tháng 7 năm 2023. Kể từ năm 2024, Plíšková được huấn luyện bởi Željko Krajan.
4.2. Endorsements
Kể từ Giải quần vợt Úc Mở rộng 2024, Plíšková hiện đang được Adidas tài trợ về trang phục và giày dép. Trước đó, cô từng được Fila tài trợ về trang phục và giày dép từ năm 2016. Cô sử dụng vợt của Babolat, đặc biệt là dòng vợt Pure Drive.
5. Career statistics
5.1. Grand Slam singles performance timeline
Trong bảng dưới đây, các ký hiệu có ý nghĩa như sau: "A" (Absent) - không tham dự; "LQ" (Lost in Qualifying) - thua ở vòng loại; "#R" (Round #) - số vòng đã đạt được (ví dụ: 1R, 2R, 3R, 4R); "QF" (Quarterfinals) - tứ kết; "SF" (Semifinals) - bán kết; "F" (Final) - chung kết; "W" (Winner) - vô địch; "NH" (Not Held) - giải đấu không được tổ chức.
Giải đấu | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Tỉ lệ thắng | Thành tích thắng-thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | LQ | LQ | 1R | 2R | 3R | 3R | QF | QF | SF | 3R | 3R | A | QF | 1R | 26-11 | {{Tennis win percentage|won=26|lost=11|integer=yes}} |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | LQ | 1R | 1R | 2R | 2R | 1R | SF | 3R | 3R | 2R | 2R | 2R | 1R | 1R | 14-13 | {{Tennis win percentage|won=14|lost=13|integer=yes}} |
Wimbledon | LQ | A | 1R | 2R | 2R | 2R | 2R | 2R | 4R | 4R | NH | F | 2R | 1R | 1R | 18-12 | {{Tennis win percentage|won=18|lost=12|integer=yes}} |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | LQ | LQ | LQ | 1R | 3R | 1R | F | QF | QF | 4R | 2R | QF | QF | 2R | 2R | 30-12 | {{Tennis win percentage|won=30|lost=12|integer=yes}} |
Thành tích thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-2 | 1-4 | 5-4 | 4-4 | 9-4 | 14-4 | 13-4 | 13-4 | 4-3 | 13-4 | 6-3 | 5-4 | 1-4 | 88-48 | {{Tennis win percentage|won=88|lost=48|integer=yes}} |
5.2. Grand Slam tournament finals
5.2.1. Đơn nữ: 2 (2 á quân)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2016 | Mỹ Mở rộng | Cứng | Angelique KerberAngelique KerberGerman | 3-6, 6-4, 4-6 |
Á quân | 2021 | Wimbledon | Cỏ | Ashleigh BartyAshleigh BartyEnglish | 3-6, 7-6(7-4), 3-6 |
5.3. WTA Tour finals
Hạng giải đấu | |
---|---|
2020 trở về trước | 2021 trở về sau |
Grand Slam (0-2) | |
WTA Finals (0-0) | |
Premier Mandatory (0-1) | WTA 1000 (0-2) |
Premier 5 (2-2) | |
WTA Elite Trophy (0-1) | |
Premier (9-4) | WTA 500 (0-0) |
International (5-4) | WTA 250 (1-1) |
Kết quả | No. | Ngày chung kết | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1. | 3 tháng 3 năm 2013 | Kuala Lumpur | Cứng | Bethanie Mattek-SandsBethanie Mattek-SandsEnglish | 1-6, 7-5, 6-3 |
Á quân | 1. | 2 tháng 2 năm 2014 | Pattaya | Cứng | Ekaterina MakarovaEkaterina MakarovaRussian | 3-6, 6-7(7-9) |
Á quân | 2. | 24 tháng 5 năm 2014 | Nürnberg | Đất nện | Eugenie BouchardEugenie BouchardEnglish | 2-6, 6-4, 3-6 |
Á quân | 3. | 14 tháng 9 năm 2014 | Hồng Kông | Cứng | Sabine LisickiSabine LisickiGerman | 5-7, 3-6 |
Vô địch | 2. | 21 tháng 9 năm 2014 | Seoul | Cứng | Varvara LepchenkoVarvara LepchenkoEnglish | 6-3, 6-7(5-7), 6-2 |
Vô địch | 3. | 12 tháng 10 năm 2014 | Linz | Cứng (trong nhà) | Camila GiorgiCamila GiorgiItalian | 6-7(4-7), 6-3, 7-6(4-7) |
Á quân | 4. | 16 tháng 1 năm 2014 | Sydney | Cứng | Petra KvitováPetra KvitováCzech | 6-7(5-7), 6-7(6-8) |
Á quân | 5. | 21 tháng 2 năm 2015 | Dubai | Cứng | Simona HalepSimona HalepRomanian | 4-6, 6-7(4-7) |
Vô địch | 4. | 2 tháng 5 năm 2015 | Praha | Đất nện | Lucie HradeckáLucie HradeckáCzech | 4-6, 7-5, 6-3 |
Á quân | 6. | 21 tháng 6 năm 2015 | Birmingham | Cỏ | Angelique KerberAngelique KerberGerman | 7-6(7-5), 3-6, 6-7(4-7) |
Á quân | 7. | 9 tháng 8 năm 2015 | Stanford | Cứng | Angelique KerberAngelique KerberGerman | 3-6, 7-5, 4-6 |
Á quân | 8. | 8 tháng 11 năm 2015 | Chu Hải | Cứng (trong nhà) | Venus WilliamsVenus WilliamsEnglish | 5-7, 6-7(6-8) |
Vô địch | 5. | 12 tháng 6 năm 2016 | Nottingham | Cỏ | Alison RiskeAlison RiskeEnglish | 7-6(12-10), 7-5 |
Á quân | 9. | 25 tháng 6 năm 2016 | Eastbourne | Cỏ | Dominika CibulkováDominika CibulkováSlovak | 5-7, 3-6 |
Vô địch | 6. | 21 tháng 8 năm 2016 | Cincinnati | Cứng | Angelique KerberAngelique KerberGerman | 6-3, 6-1 |
Á quân | 10. | 10 tháng 9 năm 2016 | Mỹ Mở rộng | Cứng | Angelique KerberAngelique KerberGerman | 3-6, 6-4, 4-6 |
Vô địch | 7. | 7 tháng 1 năm 2017 | Brisbane | Cứng | Alizé CornetAlizé CornetFrench | 6-0, 6-3 |
Vô địch | 8. | 18 tháng 2 năm 2017 | Doha | Cứng | Caroline WozniackiCaroline WozniackiDanish | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 9. | 1 tháng 7 năm 2017 | Eastbourne | Cỏ | Caroline WozniackiCaroline WozniackiDanish | 6-4, 6-4 |
Vô địch | 10. | 29 tháng 4 năm 2018 | Stuttgart | Đất nện (trong nhà) | CoCo VandewegheCoCo VandewegheEnglish | 7-6(7-2), 6-4 |
Vô địch | 11. | 23 tháng 9 năm 2018 | Tokyo | Cứng (trong nhà) | Naomi OsakaNaomi OsakaJapanese | 6-4, 6-4 |
Á quân | 11. | 14 tháng 10 năm 2018 | Tianjin | Cứng | Caroline GarciaCaroline GarciaFrench | 6-7(7-9), 7-6(7-5), 3-6 |
Vô địch | 12. | 6 tháng 1 năm 2019 | Brisbane | Cứng | Lesia TsurenkoLesia TsurenkoUkrainian | 4-6, 7-5, 6-2 |
Á quân | 12. | 30 tháng 3 năm 2019 | Miami | Cứng | Ashleigh BartyAshleigh BartyEnglish | 6-7(1-7), 3-6 |
Vô địch | 13. | 19 tháng 5 năm 2019 | Roma | Đất nện | Johanna KontaJohanna KontaEnglish | 6-3, 6-4 |
Vô địch | 14. | 29 tháng 6 năm 2019 | Eastbourne | Cỏ | Angelique KerberAngelique KerberGerman | 6-1, 6-4 |
Vô địch | 15. | 15 tháng 9 năm 2019 | Trịnh Châu | Cứng | Petra MartićPetra MartićCroatian | 6-3, 6-2 |
Vô địch | 16. | 12 tháng 1 năm 2020 | Brisbane | Cứng | Madison KeysMadison KeysEnglish | 6-4, 4-6, 7-5 |
Á quân | 13. | 21 tháng 9 năm 2020 | Roma | Đất nện | Simona HalepSimona HalepRomanian | 0-6, 1-2 (bỏ cuộc) |
Á quân | 14. | 16 tháng 5 năm 2021 | Roma | Đất nện | Iga ŚwiątekIga ŚwiątekPolish | 0-6, 0-6 |
Á quân | 15. | 10 tháng 7 năm 2021 | Wimbledon | Cỏ | Ashleigh BartyAshleigh BartyEnglish | 3-6, 7-6(7-4), 3-6 |
Á quân | 16. | 15 tháng 8 năm 2021 | Montreal | Cứng | Camila GiorgiCamila GiorgiItalian | 3-6, 5-7 |
Vô địch | 17. | 11 tháng 2 năm 2024 | Cluj-Napoca | Cứng (trong nhà) | Ana BogdanAna BogdanRomanian | 6-4, 6-3 |
Á quân | 17. | 16 tháng 6 năm 2024 | Nottingham | Cỏ | Katie BoulterKatie BoulterEnglish | 6-4, 3-6, 2-6 |
5.3.1. Đôi nữ: 7 (5 vô địch, 2 á quân)
Kết quả | No. | Ngày chung kết | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 1. | 14 tháng 7 năm 2013 | Palermo | Đất nện | Kristýna PlíškováKristýna PlíškováCzech | Kristina MladenovicKristina MladenovicFrench | 1-6, 7-5, [8-10] |
Vô địch | 1. | 13 tháng 10 năm 2013 | Linz | Cứng (trong nhà) | Kristýna PlíškováKristýna PlíškováCzech | Gabriela DabrowskiGabriela DabrowskiEnglish | 7-6(8-6), 6-4 |
Vô địch | 2. | 24 tháng 5 năm 2014 | Nürnberg | Đất nện | Michaëlla KrajicekMichaëlla KrajicekDutch | Raluca OlaruRaluca OlaruRomanian | 6-0, 4-6, [10-6] |
Vô địch | 3. | 13 tháng 7 năm 2014 | Bad Gastein | Đất nện | Kristýna PlíškováKristýna PlíškováCzech | Andreja KlepačAndreja KlepačSlovenian | 4-6, 6-3, [10-6] |
Vô địch | 4. | 14 tháng 9 năm 2014 | Hồng Kông | Cứng | Kristýna PlíškováKristýna PlíškováCzech | Patricia Mayr-AchleitnerPatricia Mayr-AchleitnerGerman | 6-2, 2-6, [12-10] |
Á quân | 2. | 20 tháng 3 năm 2016 | Indian Wells | Cứng | Julia GörgesJulia GörgesGerman | CoCo VandewegheCoCo VandewegheEnglish | 6-4, 4-6, [6-10] |
Vô địch | 5. | 19 tháng 6 năm 2016 | Birmingham | Cỏ | Barbora StrýcováBarbora StrýcováCzech | Vania KingVania KingEnglish | 6-3, 7-6(7-1) |