1. Tổng quan

Ogata Sadako (sinh ngày 16 tháng 9 năm 1927, mất ngày 22 tháng 10 năm 2019), nguyên tên là Nakamura Sadako, là một học giả, nhà ngoại giao, tác giả và nhà quản lý người Nhật Bản. Bà được biết đến rộng rãi với vai trò lãnh đạo tại Văn phòng Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR) từ năm 1991 đến năm 2000, cũng như các nhiệm vụ quan trọng khác như Chủ tịch Hội đồng Chấp hành Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) từ năm 1978 đến 1979 và Chủ tịch Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) từ năm 2003 đến 2012.
Với sự nghiệp kéo dài nhiều thập kỷ, Ogata Sadako đã có những đóng góp to lớn trong lĩnh vực nhân đạo và an ninh con người. Bà đã tiên phong mở rộng phạm vi hoạt động của UNHCR để bao gồm cả việc bảo vệ những người phải di dời trong nước, đồng thời thúc đẩy khái niệm an ninh con người trong các hoạt động viện trợ quốc tế. Cam kết sâu sắc của bà đối với công bằng xã hội và quyền con người đã định hình lại cách cộng đồng quốc tế tiếp cận các cuộc khủng hoảng nhân đạo và phát triển bền vững. Bà được mệnh danh là "Người khổng lồ tí hon" bởi kỹ năng đàm phán xuất chúng và tầm vóc nhỏ bé của mình.
2. Cuộc đời
Sadako Ogata đã trải qua thời thơ ấu đầy biến động do công việc của cha, một nhà ngoại giao, và theo đuổi con đường học vấn cao tại cả Nhật Bản và Hoa Kỳ, đặt nền móng cho sự nghiệp quốc tế của bà. Sau khi hoàn thành học vị tiến sĩ, bà dấn thân vào sự nghiệp học thuật và công tác quốc tế ban đầu, chuẩn bị cho những vai trò quan trọng sau này tại Liên Hợp Quốc.
2.1. Thời thơ ấu và học vấn
Ogata Sadako sinh ngày 16 tháng 9 năm 1927 tại Tokyo, Nhật Bản, với tên khai sinh là Sadako Nakamura. Cha bà, Nakamura Toyoichi, là một nhà ngoại giao chuyên nghiệp, từng là đại sứ Nhật Bản tại Phần Lan vào năm 1943. Mẹ bà là Tsuneko, con gái của Bộ trưởng Ngoại giao Nhật Bản Yoshizawa Kenkichi và là cháu gái của Thủ tướng Nhật Bản Inukai Tsuyoshi. Inukai Tsuyoshi bị ám sát khi Sadako mới bốn tuổi trong Sự kiện 15 tháng 5 do phản đối chủ nghĩa quân phiệt Nhật Bản, sự kiện này đánh dấu sự kết thúc của quyền kiểm soát dân sự đối với quân đội Nhật Bản cho đến sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Tên của Sadako được chính ông cố của bà, Inukai Tsuyoshi, đặt.
Do nghề nghiệp của cha, bà đã có một tuổi thơ gắn liền với việc di chuyển nhiều quốc gia. Từ 4 đến 8 tuổi, bà sống ở Hoa Kỳ, theo học tại Trường Catlin Gabel ở Portland. Sau đó, bà sống ở Trung Quốc từ 8 đến 10 tuổi trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng, khi cha bà là lãnh sự Nhật Bản tại Quảng Châu và Hồng Kông, trước khi gia đình trở về Nhật Bản. Bà ở lại Nhật Bản trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai.
Sau chiến tranh, bà tốt nghiệp cử nhân Văn học Anh tại Đại học Nữ Seishin ở Tokyo. Tại đây, bà từng là Chủ tịch Hội đồng Tự trị sinh viên và là đội trưởng đầu tiên của đội tennis do chính bà thành lập. Đội này đã giành chiến thắng trong giải đấu đôi hỗn hợp tại Giải Karuizawa Quốc tế năm 1950 và lọt vào top 8 giải đơn toàn Nhật Bản.
Dù việc phụ nữ Nhật Bản du học nước ngoài vào thời điểm đó không phổ biến, bà vẫn quyết định theo đuổi con đường học vấn cao hơn theo lời khuyên của cha và hiệu trưởng trường Đại học Nữ Seishin, Britt. Bà theo học tại Đại học Georgetown và Trường Dịch vụ Đối ngoại Edmund A. Walsh của đại học này, lấy bằng thạc sĩ Quan hệ quốc tế. Bà mong muốn nghiên cứu lý do tại sao Nhật Bản lại lao vào một cuộc chiến tranh xâm lược liều lĩnh, một cuộc chiến đã không được ngăn chặn sau vụ ám sát ông cố của bà, Thủ tướng Inukai Tsuyoshi. Năm 1963, bà nhận bằng Tiến sĩ Khoa học Chính trị từ Đại học California tại Berkeley. Luận án của bà tập trung vào chính trị đằng sau sự thành lập Mãn Châu Quốc và phân tích các nguyên nhân của Chiến tranh Trung - Nhật lần thứ hai, phản ánh mong muốn tìm hiểu sâu sắc về nguồn gốc của xung đột. Tại Berkeley, bà được hướng dẫn bởi Robert Scalapino, một chuyên gia về chính trị châu Á và quan hệ quốc tế.
2.2. Sự nghiệp ban đầu
Năm 1965, Ogata Sadako bắt đầu sự nghiệp học thuật của mình với vai trò giảng viên bán thời gian tại Đại học Quốc tế Cơ Đốc (ICU) ở Tokyo, sau đó trở thành phó giáo sư tại đây vào năm 1974. Sau năm 1980, bà giảng dạy chính trị quốc tế tại Đại học Sophia ở Tokyo với tư cách giáo sư. Bà giữ chức Giám đốc Viện Quan hệ Quốc tế của Đại học Sophia từ năm 1987 đến 1988, và sau đó là Trưởng khoa Nghiên cứu Nước ngoài từ năm 1989 đến 1991, trước khi rời đi để tham gia UNHCR. Bà cũng là cố vấn cho việc thành lập Ủy ban Điều hành Mô phỏng Liên Hợp Quốc tại Nhật Bản, tổ chức mô phỏng Liên Hợp Quốc đầu tiên tại Nhật Bản.
Bước ngoặt trong sự nghiệp quốc tế của bà đến vào năm 1968, khi bà được Ichikawa Fusae, một nữ nghị sĩ của Quốc hội Nhật Bản và nhà hoạt động nữ quyền, đề cử tham gia phái đoàn Nhật Bản tại Liên Hợp Quốc. Ichikawa rất coi trọng tính cách và khả năng của Ogata. Ogata đã đại diện cho Nhật Bản tại một số phiên họp của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc vào năm 1970. Từ năm 1978 đến 1979, bà giữ chức Công sứ Đặc mệnh Toàn quyền cho phái đoàn thường trực của Nhật Bản tại Liên Hợp Quốc và là Chủ tịch Hội đồng Chấp hành UNICEF. Bà được bổ nhiệm làm nữ công sứ Liên Hợp Quốc đầu tiên của Nhật Bản vào năm 1976 theo sáng kiến của Bộ trưởng Ngoại giao khi đó là Miyazawa Kiichi nhân dịp Năm Quốc tế Phụ nữ.
3. Sự nghiệp và Hoạt động Công cộng
Sự nghiệp của Sadako Ogata tại Liên Hợp Quốc đánh dấu một kỷ nguyên quan trọng, đặc biệt là vai trò lãnh đạo tại UNHCR nơi bà đã mở rộng đáng kể phạm vi bảo vệ người tị nạn. Ngoài ra, bà còn đảm nhiệm nhiều vị trí cấp cao khác trong chính phủ Nhật Bản và các tổ chức quốc tế, góp phần định hình chính sách hỗ trợ nhân đạo và phát triển toàn cầu.
3.1. Công tác tại Liên Hợp Quốc
3.1.1. Đại diện Nhật Bản tại Liên Hợp Quốc và Chủ tịch UNICEF
Trước khi đảm nhiệm vai trò Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn, Ogata Sadako đã giữ nhiều vị trí quan trọng trong hệ thống Liên Hợp Quốc. Năm 1968, bà được bổ nhiệm vào phái đoàn Nhật Bản tại Liên Hợp Quốc và đại diện cho Nhật Bản tại một số phiên họp của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc vào năm 1970. Đặc biệt, từ năm 1978 đến 1979, bà giữ chức Công sứ Đặc mệnh Toàn quyền cho phái đoàn thường trực của Nhật Bản tại Liên Hợp Quốc và đồng thời là Chủ tịch Hội đồng Chấp hành UNICEF. Những kinh nghiệm này đã tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp quốc tế sau này của bà, đặc biệt là trong lĩnh vực nhân đạo.
3.1.2. Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR)

Năm 1990, Ogata Sadako được bổ nhiệm làm người đứng đầu Văn phòng Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn (UNHCR), trở thành người phụ nữ đầu tiên giữ chức vụ này. Ban đầu, nhiệm kỳ của bà tại UNHCR chỉ được dự kiến kéo dài ba năm, là phần còn lại của nhiệm kỳ người tiền nhiệm. Tuy nhiên, do khả năng và thành tích xuất sắc, bà đã được tái đắc cử hai lần (vào tháng 11 năm 1993 và tháng 9 năm 1998), phục vụ trong hơn một thập kỷ cho đến năm 2001.
Trong nhiệm kỳ của mình, Ogata đã thực hiện các chiến lược hiệu quả và giúp đỡ vô số người tị nạn thoát khỏi cảnh tuyệt vọng trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng toàn cầu liên tiếp. Các cuộc khủng hoảng đáng chú ý bao gồm:
- Người tị nạn Kurdistan sau Chiến tranh vùng Vịnh.
- Người tị nạn trong Chiến tranh Nam Tư.
- Người tị nạn trong Diệt chủng Rwanda.
- Người tị nạn Afghanistan, bao gồm cả các nạn nhân của Chiến tranh Lạnh.
Một trong những đóng góp mang tính đột phá của bà là mở rộng phạm vi ủy quyền của UNHCR để bao gồm cả việc bảo vệ những người phải di dời trong nước (IDP), điển hình là trường hợp người tị nạn Kurdish tại biên giới Thổ Nhĩ Kỳ và Iraq. Bà là một nhà lãnh đạo thực tế, thường xuyên triển khai các lực lượng quân sự trong các hoạt động nhân đạo, ví dụ như trong cuộc bao vây Sarajevo và các Chiến dịch Không vận hợp tác với một số lực lượng không quân châu Âu trong Chiến tranh Bosnia. Trong giai đoạn này, ngân sách và số lượng nhân sự của UNHCR đã tăng hơn gấp đôi, cho thấy sự mở rộng đáng kể về quy mô và ảnh hưởng của tổ chức dưới sự lãnh đạo của bà. Kỹ năng đàm phán xuất sắc cùng với vóc dáng nhỏ bé đã giúp bà có biệt danh "người khổng lồ tí hon".
Sau khi rời UNHCR vào năm 2001, bà trở thành đồng chủ tịch của Ủy ban An ninh Con người Liên Hợp Quốc.
3.2. Các vai trò quan trọng khác
3.2.1. Chủ tịch Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA)
Năm 2003, chính phủ Nhật Bản bổ nhiệm Ogata Sadako làm Chủ tịch Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) vào ngày 1 tháng 10. Bà đã lãnh đạo JICA với trọng tâm vào khái niệm An ninh con người và các ý tưởng lấy từ thực địa. Dưới sự lãnh đạo của bà, JICA đã xây dựng các dự án kiến tạo hòa bình ở Afghanistan và Mindanao, Philippines. Nhờ việc bổ sung hỗ trợ cho vay, JICA đã phát triển thành tổ chức viện trợ song phương lớn nhất thế giới vào năm 2008. Bà tiếp tục giữ chức chủ tịch JICA trong hơn hai nhiệm kỳ (hơn tám năm), nghỉ hưu vào tháng 4 năm 2012 và được kế nhiệm bởi Tanaka Akihiko. Sau khi nghỉ hưu, bà vẫn tiếp tục làm cố vấn đặc biệt cho JICA.
3.2.2. Tổ chức Giáo dục Tị nạn Quốc tế (RET International)
Vào tháng 12 năm 2000, trùng với thời điểm kết thúc nhiệm kỳ thứ hai của bà tại UNHCR và kỷ niệm 50 năm thành lập cơ quan này, Ogata đã công bố thành lập Tổ chức Giáo dục Tị nạn Quốc tế (RET International) tại Geneva, Thụy Sĩ. Tầm nhìn của Ogata đối với RET là lấp đầy khoảng trống lớn mà bà đã chứng kiến trong nhiệm kỳ của mình tại UNHCR, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục cho thanh thiếu niên tị nạn.
Tổ chức này, với tên viết tắt là Refugee Education Trust, tập trung vào giáo dục trung học cho người tị nạn. Bà tin rằng nếu thanh thiếu niên không được trao cơ hội, họ sẽ trở nên cực kỳ dễ bị tổn thương trước các hoạt động bất hợp pháp như băng đảng, lao động trẻ em, buôn bán ma túy, lạm dụng tình dục, buôn người và bạo lực. Do đó, RET đặt mục tiêu trang bị cho họ các kỹ năng để đối phó với những mối đe dọa này, phát triển khả năng phục hồi và trở nên tự lực. Ban đầu, RET hoạt động độc quyền trong các trại tị nạn, sử dụng giáo dục như một công cụ. Tuy nhiên, khi các mô hình di cư của người tị nạn thay đổi và các cuộc khủng hoảng mới xuất hiện, tổ chức đã phát triển các phương pháp thích ứng với những người trẻ tuổi trong môi trường dễ bị tổn thương nói chung. Tính đến năm 2025, tổ chức này vẫn đặt trụ sở tại Geneva và hoạt động tại 15 quốc gia trên thế giới, hợp tác trực tiếp với một số cơ quan Liên Hợp Quốc như UNHCR, cũng như các chính phủ và các quỹ tư nhân, để cung cấp cơ hội cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.
3.2.3. Đại diện Đặc biệt về Tái thiết Afghanistan
Năm 2001, sau các vụ tấn công ngày 11 tháng 9, Ogata Sadako được bổ nhiệm làm Đại diện Đặc biệt của Thủ tướng Nhật Bản về Hỗ trợ Tái thiết Afghanistan. Bà cũng là đồng chủ tịch Hội nghị Quốc tế về Hỗ trợ Tái thiết Afghanistan được tổ chức vào tháng 1 năm 2002.
3.2.4. Các hoạt động công cộng và tư vấn khác
Vào đầu năm 2002, chính phủ của Thủ tướng Koizumi Junichiro đã tiếp cận Ogata như một ứng cử viên để thay thế Tanaka Makiko làm Bộ trưởng Ngoại giao Nhật Bản, nhưng bà đã từ chối nhận vị trí này. Mặc dù Ogata không công khai giải thích việc từ chối của mình, nhưng Inoguchi Kuniko đã nói với The New York Times rằng Ogata "sẽ không muốn bị lợi dụng như một biểu tượng hay một nhân vật tượng trưng, bởi vì bà đã đấu tranh cả đời vì quyền lợi của phụ nữ và sẽ không giúp đỡ bất cứ ai cố gắng lợi dụng bà cho mục đích chính trị của họ." Ngoài ra, tình hình sức khỏe của chồng bà cũng xấu đi vào thời điểm đó đã ảnh hưởng đến quyết định này.
Ogata cũng là thành viên của Hội đồng Cố vấn về Luật Hoàng gia được thành lập vào ngày 27 tháng 11 năm 2004, đây là cơ quan tư vấn riêng của Thủ tướng Koizumi Junichiro trực thuộc Văn phòng Nội các Nhật Bản. Hội đồng đã họp 17 lần từ ngày 25 tháng 1 năm 2005 để thảo luận về tranh cãi kế vị Hoàng gia Nhật Bản và Đạo luật Hoàng gia. Vào ngày 24 tháng 11 năm 2005, khuyến nghị của Hội đồng Cố vấn bao gồm quyền kế vị ngai vàng của các thành viên nữ trong hoàng gia, bao gồm cả việc mở rộng quyền này sang dòng dõi nữ, và mở rộng quyền thừa kế trưởng tử cho các thành viên nữ của hoàng tộc. Ogata và Thượng Hoàng hậu Michiko đều là cựu sinh viên của Đại học Nữ Seishin.
Ngày 17 tháng 4 năm 2012, một buổi tiệc "Tôn vinh những đóng góp của bà Sadako Ogata cho đất nước và cộng đồng quốc tế" đã được tổ chức tại Tokyo bởi Genba Koichiro, Bộ trưởng Ngoại giao đương nhiệm. Thủ tướng Noda Yoshihiko cũng có bài phát biểu. Ông nói: "Vì động đất và sóng thần Tōhoku 2011, những đề nghị hỗ trợ cho Nhật Bản từ hơn 160 quốc gia và hơn 40 tổ chức quốc tế không phải là không liên quan đến những thành tựu của bà Sadako Ogata".
Ogata cũng tham gia vào Quỹ Sergio Vieira de Mello.
3.3. Hoạt động học thuật và Nghiên cứu
Sadako Ogata đã dành một phần lớn sự nghiệp của mình cho các hoạt động học thuật và nghiên cứu về quan hệ quốc tế và khoa học chính trị. Bà bắt đầu giảng dạy tại Đại học Quốc tế Cơ Đốc (ICU) từ năm 1965, và sau đó trở thành giáo sư tại Đại học Sophia vào năm 1980. Tại Đại học Sophia, bà từng giữ chức Giám đốc Viện Quan hệ Quốc tế và Trưởng khoa Nghiên cứu Nước ngoài.
Các nghiên cứu của bà thường tập trung vào chính trị quốc tế, đặc biệt là các nguyên nhân và hậu quả của xung đột. Luận án tiến sĩ của bà tại Đại học California tại Berkeley, "Sự chống đối ở Mãn Châu: Sự hình thành chính sách đối ngoại Nhật Bản, 1931-1932", đã phân tích sâu sắc các yếu tố chính trị dẫn đến sự kiện Mãn Châu và cuộc xâm lược Trung Quốc của Nhật Bản. Bà cũng là cố vấn cho việc thành lập Ủy ban Điều hành Mô phỏng Liên Hợp Quốc tại Nhật Bản, cho thấy sự cam kết của bà trong việc giáo dục thế hệ trẻ về ngoại giao và quan hệ quốc tế.
3.4. Các bài viết và Ấn phẩm
Sadako Ogata là một tác giả prolific, với nhiều sách và bài báo phản ánh kinh nghiệm sâu rộng của bà trong lĩnh vực nhân đạo và quan hệ quốc tế. Các tác phẩm của bà bao gồm:
- Defiance in Manchuria: the Making of Japanese Foreign Policy, 1931-1932 (Greenwood Press, 1964).
- Normalization with China: A Comparative Study of U.S. and Japanese Processes (Institute of East Asian Studies, University of California, 1988).
- Refugees, A Multilateral Response to Humanitarian Crises (Bài giảng Elberg tại Đại học California, Berkeley, UNHCR, 1992).
- The Movement of People, RSA Journal Volume V, 140 (5432) (The Royal Society for the encouragement of Arts, Manufactures and Commerce, 1992).
- Towards a European Immigration (The Philip Morris Institute for Public Policy Research, Brussels, 1993).
- Refugees in Asia: From Exodus to Solutions: Charles Rostov lecture delivered at the Johns Hopkins University, Washington D.C., 1995.
- Towards Healing the Wounds: Conflict-Torn States and the Return of Refugees.
- The United Nations: in The Next Fifty Years, International Relations Institute (Đại học Hàn Quốc, 1996).
- Nanmin tsukurano sekai e (Để thế giới không còn người tị nạn) (Iwanami Shoten, 1996).
- Watashi no shigoto - Kokuren Nanmin Kōtō Benmukan no jūnen to heiwa no kōchiku (Công việc của tôi - Mười năm làm Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn và kiến tạo hòa bình) (Soshisha, 2002).
- At the Global Crossroads: the Sylvia Ostry Foundation Lectures (McGill-Queen's University Press, 2003) (đồng tác giả).
- Josei to Fukkō Shien - Afghanistan no Genba Kara (Phụ nữ và hỗ trợ tái thiết - Từ thực địa Afghanistan) (Iwanami Shoten, 2004) (đồng tác giả).
- The Turbulent Decade: Confronting the Refugee Crises of the 1990s (WW Norton, 2005).
- 紛争と難民--緒方貞子の回想 (Xung đột và Người tị nạn - Hồi ức của Ogata Sadako) (Shueisha, 2006).
- Global Governance no Rekishiteki Henyo - Kokuren to Kokusai Seijishi (Sự biến đổi lịch sử của quản trị toàn cầu - Liên Hợp Quốc và lịch sử chính trị quốc tế) (Minerva Shobo, 2007) (đồng biên soạn với Hanazawa Asahiko).
- Tomoni Ikiru to Iu Koto - be humane (Cùng nhau tồn tại - Hãy nhân văn) (PHP Kenkyusho, 2013).
- Kikigaki Ogata Sadako Kaikoroku (Lịch sử truyền miệng: Hồi ức Sadako Ogata) (Iwanami Shoten, 2015; Iwanami Gendai Bunko, 2020) (đồng tác giả với Nobayashi Ken và Noya Masatsugu).
- Watashi no Shigoto - Kokuren Nanmin Kōtō Benmukan no 10-nen to Heiwa no Kōchiku (Công việc của tôi - 10 năm làm Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn và kiến tạo hòa bình) (Asahi Shimbun Publishing, 2017).
4. Tư tưởng và Triết lý
Tư tưởng của Sadako Ogata được hình thành từ nền tảng gia đình, những trải nghiệm cá nhân với xung đột và quá trình nghiên cứu chuyên sâu về quan hệ quốc tế, từ đó định hình khái niệm "an ninh con người" làm trọng tâm cho các hoạt động nhân đạo của bà.
4.1. Nguồn gốc tư tưởng và ảnh hưởng
Tư tưởng và triết lý của Sadako Ogata được định hình bởi nhiều yếu tố, bao gồm nền tảng gia đình sâu sắc, những trải nghiệm cá nhân với chiến tranh và sự bất ổn xã hội. Bà là cháu gái của Thủ tướng Nhật Bản Inukai Tsuyoshi, người nổi tiếng với lập trường chính trị tự do và việc phản đối chủ nghĩa quân phiệt, và đã bị ám sát vì quan điểm của mình. Sự kiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến bà từ khi còn nhỏ, thúc đẩy bà tìm hiểu về nguyên nhân của chiến tranh và mong muốn ngăn chặn các cuộc xung đột tương tự.
Việc sống ở nước ngoài trong thời thơ ấu (Mỹ và Trung Quốc) cũng giúp bà có cái nhìn đa văn hóa và hiểu biết sâu sắc về các vấn đề quốc tế từ sớm. Quá trình học tập chuyên sâu về quan hệ quốc tế và khoa học chính trị tại Đại học Georgetown và Đại học California tại Berkeley, đặc biệt là luận án về Mãn Châu Quốc và cuộc xâm lược Trung Quốc của Nhật Bản, đã cung cấp cho bà một khung phân tích vững chắc về các mối đe dọa đối với hòa bình và an ninh. Từ đó, bà hình thành một quan điểm toàn diện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ cá nhân và cộng đồng trước những mối đe dọa đa dạng.
4.2. An ninh con người và Nhân đạo

Sadako Ogata là người ủng hộ mạnh mẽ và đi đầu trong việc thúc đẩy khái niệm An ninh con người (Human Security). Đối với bà, an ninh không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của chiến tranh giữa các quốc gia, mà còn là sự bảo vệ từng cá nhân khỏi các mối đe dọa đa dạng như nghèo đói, bệnh tật, xung đột vũ trang, vi phạm nhân quyền, thảm họa môi trường và khủng bố. Bà tin rằng việc đảm bảo an ninh cho mỗi cá nhân là nền tảng cho hòa bình và ổn định bền vững ở cấp độ quốc gia và quốc tế.
Trong vai trò là Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn và sau đó là Chủ tịch JICA, bà đã tích hợp mạnh mẽ khái niệm an ninh con người vào các chính sách và hoạt động. Bà mở rộng phạm vi hoạt động của UNHCR để bảo vệ không chỉ người tị nạn mà cả những người phải di dời trong nước, nhấn mạnh rằng sự bảo vệ cần phải được mở rộng đến mọi người dễ bị tổn thương, bất kể tình trạng pháp lý của họ. Tại JICA, bà đã định hướng các dự án viện trợ quốc tế không chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà còn vào việc xây dựng hòa bình và đảm bảo an ninh con người thông qua các chương trình giáo dục, y tế và phát triển cộng đồng.
Bà từng nói: "Nếu chúng ta không thèm biết đến cảnh ngộ của các người tỵ nạn hoặc gánh nặng của những nước đã tiếp nhận họ, thì tôi e rằng chúng ta sẽ phải trả giá đắt cho việc mất mát sinh mạng trong tình trạng bạo lực tái diễn. Các điều kiện phải được thiết lập khẩn cấp để cho phép các người tỵ nạn trở lại sinh sống trong hòa bình và khoan dung tại nước của chính họ." Câu nói này thể hiện rõ triết lý nhân đạo sâu sắc và cam kết không ngừng nghỉ của bà đối với việc bảo vệ những người yếu thế nhất trong xã hội.
5. Đời tư và Gia đình
Cuộc sống cá nhân của Sadako Ogata gắn liền với một gia đình có truyền thống chính trị và ngoại giao tại Nhật Bản, thể hiện qua cây phả hệ với nhiều nhân vật có ảnh hưởng.
5.1. Hôn nhân và Gia đình
Năm 1960, Nakamura Sadako kết hôn với Ogata Shijuro (1927-2014), một nhà ngân hàng có sự nghiệp lâu dài tại Ngân hàng Nhật Bản và sau này trở thành giám đốc điều hành. Sau khi kết hôn, tên của bà đổi từ Sadako Nakamura thành Sadako Ogata. Ogata Shijuro là con trai thứ ba của Ogata Taketora, người từng giữ chức phó chủ tịch Asahi Shimbun, chủ tịch Đảng Tự do (Nhật Bản) và phó thủ tướng trong chính phủ Yoshida Shigeru thứ năm.
Hai vợ chồng có một con trai và một con gái. Con trai bà là Ogata Atsushi, một đạo diễn điện ảnh. Ogata Sadako là một tín đồ Công giáo La Mã.
5.2. Cây phả hệ
Cây phả hệ của Ogata Sadako thể hiện mối liên hệ của bà với các nhân vật quan trọng trong lịch sử chính trị và ngoại giao Nhật Bản:
Họ | Tên | Quan hệ | Thông tin |
---|---|---|---|
Inukai | Inukai Tsuyoshi | Cố nội | Thủ tướng Nhật Bản bị ám sát |
Yoshizawa | Yoshizawa Kenkichi | Ông ngoại | Bộ trưởng Ngoại giao |
Nakamura | Toyoichi | Cha | Nhà ngoại giao, Đại sứ Nhật Bản tại Phần Lan |
Nakamura | Tsuneko | Mẹ | Con gái của Yoshizawa Kenkichi |
Ogata | Ogata Taketora | Cha chồng | Phó Thủ tướng, Chủ tịch Đảng Tự do (Nhật Bản) |
Ogata | Ogata Shijuro | Chồng | Giám đốc điều hành Ngân hàng Nhật Bản |
Ogata | Sadako | Bản thân | Cao ủy Liên Hợp Quốc về Người tị nạn |
Ogata | Ogata Atsushi | Con trai | Đạo diễn điện ảnh |
Inukai | Inukai Ken | Cậu (em trai mẹ) | Chính trị gia, con trai Inukai Tsuyoshi |
Inukai | Yasuhiko | Em họ | Cựu Chủ tịch Kyodo News |
Inukai | Michiko | Em họ | Nhà phê bình |
Ando | Kazuko | Em họ | Nhà văn tiểu luận |
Iguchi | Sadamichi | Chú dượng | Thứ trưởng Ngoại giao, Đại sứ Nhật Bản tại Hoa Kỳ |
Kawashima | Hiroshi | Em họ | Thứ trưởng Ngoại giao, Thị tùng trưởng |
Sasanami | Yoko | Em họ | Giáo sư, một trong những nữ nhân viên Liên Hợp Quốc tiên phong của Nhật Bản |
6. Vinh danh và Giải thưởng
Trong suốt sự nghiệp của mình, Sadako Ogata đã nhận được vô số giải thưởng và danh hiệu cao quý từ Nhật Bản và cộng đồng quốc tế, ghi nhận những đóng góp to lớn của bà cho hòa bình, an ninh con người và các nỗ lực nhân đạo toàn cầu.
- Các danh hiệu của Nhật Bản:**
- 2001: Người có công với Văn hóa
- 2003: Huân chương Văn hóa
- 2004: Công dân danh dự của Tokyo
- 2019: Từ Tam Vị (Thụy tặng sau khi mất)
- Các danh hiệu và giải thưởng quốc tế:**
- 1993: Giải báo chí Bồ câu vàng vì hòa bình do Viện Nghiên cứu Archivio Disarmo của Ý trao tặng
- 1994: Giải vì Tự do của Liên minh Tự do Quốc tế
- 1994: Giải Tự do Khỏi Nỗi Thiếu Thốn (một trong Bốn Giải Tự do)
- 1995: Huy chương Tự do Philadelphia
- 1995: Thành viên Hội Triết học Hoa Kỳ
- 1996: Giải Hòa bình Félix Houphouët-Boigny của UNESCO
- 1997: Giải Ramon Magsaysay (Hòa bình và Hiểu biết Quốc tế)
- 1999: Giải Asahi đặc biệt (do Asahi Shimbun và Quỹ Văn hóa Asahi Shimbun trao tặng)
- 2000: Giải thưởng Hòa bình Seoul
- 2001: Huân chương Hữu nghị của Nga
- 2001: Đại Thập tự Huân chương Công trạng của Cộng hòa Liên bang Đức
- 2001: Chỉ huy Bắc Đẩu Bội tinh của Pháp
- 2001: Hiệp sĩ Đại Thập tự Huân chương Công trạng của Cộng hòa Ý
- 2001: Chỉ huy Hạng nhất Huân chương Sao Bắc Cực của Thụy Điển
- 2001: Giải Indira Gandhi
- 2002: Giải Fulbright về Hiểu biết Quốc tế
- 2002: Bằng Tiến sĩ danh dự về Nhân văn từ Đại học Brown
- 2002: Huân chương Eleanor Roosevelt Valkill
- 2005: Giải Công dân Thế giới của Hội Nữ Hướng đạo Thế giới
- 2006: Đại Sĩ quan (Maringal na Pinuno) của Huân chương Lakandula của Philippines
- 2008: Đại Sĩ quan của Huân chương Oranje-Nassau của Hà Lan
- 2009: Giải Goto Shinpei (do Hiệp hội Goto Shinpei trao tặng)
- 2011: Nữ Chỉ huy danh dự của Huân chương Thánh Michael và Thánh George (DCMG)
- 2011: Huân chương Hữu nghị Quốc gia (Huân chương Danaker) của Kyrgyzstan
- 2012: Giải Công dân Toàn cầu của Hội đồng Đại Tây Dương
- 2013: Dải băng của Huân chương Đại bàng Aztec của Mexico
- 2013: Đại Thập tự của Huân chương Sikatuna, cấp Datu của Philippines
- 2017: Huy chương Nhân đạo Mẹ Teresa của Kosovo
7. Đánh giá và Di sản
Sadako Ogata được đánh giá cao là một nhà lãnh đạo kiên cường với tầm ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực nhân đạo và an ninh con người, để lại một di sản bền vững cho các nỗ lực toàn cầu trong việc bảo vệ những người dễ bị tổn thương.
7.1. Đánh giá tích cực
Ogata Sadako được công nhận rộng rãi là một nhà lãnh đạo kiên cường và đầy bản lĩnh, với sự cống hiến không mệt mỏi cho các hoạt động nhân đạo. Trong suốt nhiệm kỳ của mình tại UNHCR, bà đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất chúng trong các cuộc khủng hoảng tị nạn phức tạp và quy mô lớn trên toàn cầu. Khả năng đàm phán của bà, kết hợp với lòng dũng cảm và quyết tâm, đã giúp hàng triệu người tị nạn tìm thấy hy vọng và sự bảo vệ. Bà đã có ảnh hưởng sâu sắc đến chính sách quốc tế và cách thức cộng đồng toàn cầu đối phó với các vấn đề di dời và nhân đạo.
Sự kiên định của bà trong việc mở rộng phạm vi ủy quyền của UNHCR để bao gồm cả những người di tản trong nước đã thay đổi cách tiếp cận truyền thống đối với các vấn đề tị nạn, đưa khái niệm "an ninh con người" trở thành trọng tâm. Điều này đã giúp giải quyết những lỗ hổng trong hệ thống bảo vệ quốc tế và nâng cao vị thế của UNHCR như một tổ chức hàng đầu trong lĩnh vực này. Biệt danh "người khổng lồ tí hon" là minh chứng cho sự tôn trọng mà bà nhận được từ cả các nhà ngoại giao lẫn các nhà lãnh đạo quân sự trên thế giới.
7.2. Tầm ảnh hưởng lâu dài
Công việc và sự vận động của Ogata Sadako vì an ninh con người và quyền của người tị nạn tiếp tục có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến các nỗ lực nhân đạo và chính sách toàn cầu ngày nay. Triết lý "an ninh con người", được bà tích cực thúc đẩy, đã trở thành một khái niệm trung tâm trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và bảo vệ con người, không chỉ trong các tổ chức quốc tế mà còn trong chính sách đối ngoại của nhiều quốc gia.
Sự lãnh đạo thực tế và sáng tạo của bà trong việc triển khai các hoạt động nhân đạo, bao gồm cả việc hợp tác với lực lượng quân sự khi cần thiết, đã tạo ra tiền lệ và mô hình cho các chiến dịch cứu trợ trong tương lai. Việc bà thành lập RET International cũng cho thấy tầm nhìn dài hạn của bà về việc trang bị cho thanh thiếu niên tị nạn những kỹ năng cần thiết để xây dựng lại cuộc sống của họ, một lĩnh vực vẫn còn rất quan trọng trong bối cảnh các cuộc khủng hoảng di cư hiện nay. Di sản của Sadako Ogata không chỉ là những thành tựu cụ thể mà còn là nguồn cảm hứng cho các thế hệ nhà ngoại giao, nhân viên nhân đạo và học giả tiếp tục đấu tranh vì một thế giới công bằng và an toàn hơn cho tất cả mọi người.
8. Qua đời
Ogata Sadako qua đời vào ngày 22 tháng 10 năm 2019, hưởng thọ 92 tuổi.