1. Tổng quan

Ichikawa Fusae (市川 房枝Ichikawa FusaeJapanese, 15 tháng 5 năm 1893 - 11 tháng 2 năm 1981) là một nhà nữ quyền và chính trị gia người Nhật Bản, đồng thời là một trong những lãnh đạo hàng đầu của phong trào đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ tại nước này. Bà đã đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo phụ nữ Nhật Bản giành được quyền bầu cử vào năm 1945.
Ichikawa sinh ra tại Bisai, tỉnh Aichi và được giáo dục kỹ lưỡng. Sau khi tốt nghiệp Học viện Sư phạm Nữ sinh Aichi, bà làm giáo viên rồi trở thành nữ phóng viên đầu tiên của tờ Nagoya Newspaper (nay là Chunichi Shimbun). Năm 1920, bà đồng sáng lập Hiệp hội Phụ nữ Mới (新婦人協会Shin-fujin kyokaiJapanese) cùng với Hiratsuka Raichō, tổ chức nữ quyền đầu tiên của Nhật Bản. Bà đã lãnh đạo nhiều chiến dịch đòi thay đổi luật pháp Nhật Bản, đặc biệt là các quy định cấm phụ nữ tham gia chính trị.
Sau một chuyến đi đến Hoa Kỳ để tìm hiểu về phong trào nữ quyền quốc tế, bà trở về Nhật Bản vào năm 1924 và thành lập Liên đoàn Quyền Bầu cử Phụ nữ Nhật Bản (日本婦人有権者同盟Nippon fujin yûkensha dômeiJapanese), tổ chức đấu tranh quyền bầu cử đầu tiên của đất nước. Nỗ lực không ngừng nghỉ của bà, cùng với các yêu cầu của Tuyên bố Potsdam, đã dẫn đến việc phụ nữ Nhật Bản được cấp quyền bầu cử hoàn toàn vào tháng 11 năm 1945.
Sau Thế chiến II, Ichikawa ban đầu bị thanh trừng khỏi các chức vụ công. Tuy nhiên, bà đã trở lại chính trường vào năm 1953 và đắc cử vào Tham nghị viện. Với tư cách là một nghị sĩ độc lập, bà kiên trì vận động cho các vấn đề của phụ nữ và cải cách bầu cử, nổi bật với phương pháp tranh cử "bầu cử lý tưởng" không tốn kém. Bà nhận Giải thưởng Ramon Magsaysay năm 1974 cho những đóng góp của mình. Di sản của bà vẫn được tiếp nối thông qua các tổ chức và tài liệu lưu trữ, khẳng định vị thế của bà như một biểu tượng của phong trào dân chủ và bình đẳng giới tại Nhật Bản.
2. Thời thơ ấu và hoạt động ban đầu
Phần này khám phá thời thơ ấu, quá trình học vấn và những bước đầu tiên của Ichikawa Fusae trong các hoạt động xã hội, đặc biệt là việc bà đồng sáng lập các tổ chức nữ quyền tiên phong tại Nhật Bản.
Ichikawa Fusae sinh ngày 15 tháng 5 năm 1893 tại làng Meichi (明地村Meichi-muraJapanese), quận Nakashima (中島郡Nakashima-gunJapanese), tỉnh Aichi (nay thuộc thành phố Ichinomiya). Bà là con gái thứ ba trong số sáu người con (hai trai, bốn gái). Gia đình bà là nông dân truyền thống, sở hữu khoảng 7-8 tan (khoảng 0.7 ha đến 0.8 ha) đất vào thời điểm bà ra đời. Cha bà, Fujikuro, sinh năm 1848, từng kinh doanh một thời gian nhưng về cơ bản là một nông dân suốt đời và là người đàn ông bạo lực. Mẹ bà, Tatsu, sinh năm 1859, là con gái một nông dân từ làng bên cạnh và kết hôn với Fujikuro khi bà 19 tuổi, hơn ông 11 tuổi. Mặc dù cha bà không mấy tích cực với nghề nông, ông lại rất coi trọng giáo dục. Ông đã giúp con trai cả, Fujiichi, từ giáo viên tiểu học trở thành sinh viên trường chính trị ở Tokyo và du học tại một trường đại học ở Hoa Kỳ. Con gái lớn cũng học trường sư phạm nữ ở tỉnh Nara, và em gái của bà sau này cũng sang Mỹ, kết hôn với một người Nhật Bản kiều.
Sau khi tốt nghiệp Trường Tiểu học Meichi Jinjo, vào tháng 4 năm 1903, Ichikawa Fusae vào Trường Tiểu học Cao cấp Nishihokubu liên hợp ba làng của quận Okoshi. Sau khi kết thúc học kỳ hai của năm thứ tư, bà chuyển đến Trường Tiểu học Cao cấp Asahi mới được thành lập trong làng. Sau khi tốt nghiệp, với sự giúp đỡ tài chính từ người anh trai Fujiichi ở Hoa Kỳ, Ichikawa lên Tokyo. Bà thi bổ sung vào năm thứ ba của Trường Nữ sinh Cao cấp Mita nhưng không đỗ.
Vào tháng 4 năm 1908, bà nhập học Trường Nữ sinh Joshi Gakuin, nhưng đến tháng 7 thì trở về quê. Ngay sau khi về nhà, bà nhận được một vị trí giáo viên dự bị tại Trường Tiểu học Hagiwara Jinjo (nay là Trường Tiểu học Hagiwara, Ichinomiya) và bắt đầu đi làm từ tháng 9. Ngày 27 tháng 1 năm 1909, bà nhận được chứng chỉ giáo viên tiểu học bán chính thức. Ngay sau đó, bà tính đến việc vào khoa nữ của Học viện Sư phạm Nữ sinh Aichi số 2 ở thị trấn Okazaki (nay là Okazaki), quận Nukata, nơi người chị gái thứ hai của bà đang theo học. Thời đó, các trường sư phạm không thu học phí, chi phí ký túc xá cũng miễn phí. Học sinh được cấp một bộ hakama mỗi năm và một bộ kimono vào mùa hè và mùa đông. Sau khi tốt nghiệp, họ có quyền và nghĩa vụ làm việc tại một trường tiểu học trong tỉnh trong 5 năm. Do đó, rất nhiều nữ sinh mong muốn được vào trường để có một nghề nghiệp độc lập. Trường Sư phạm số 2 có tỷ lệ nộp đơn hàng năm gấp 2-3 lần so với số lượng tuyển sinh khoảng 30 người. Mặc dù kỳ thi được cho là rất khó, Ichikawa đã đỗ kỳ thi bổ sung vào năm thứ nhất của khóa chính và nhập học vào tháng 4 cùng năm. Bà sống ở ký túc xá và học ở Okazaki trong ba năm. Bà rất đam mê quần vợt, thậm chí còn giành chiến thắng trong trận đấu đối kháng với Trường Nữ sinh Cao cấp Okazaki (nay là Trường Trung học Phổ thông Okazaki Kita, tỉnh Aichi) nằm cùng khu vực Rokkucho.
Tháng 4 năm 1912, bà chuyển đến Học viện Sư phạm Nữ sinh Aichi mới thành lập ở làng Kinjo (nay là thị trấn Tenjin'yama, quận Nishi, Nagoya). Tháng 7 cùng năm, phản đối chính sách giáo dục "lương thê hiền mẫu" của hiệu trưởng mới, bà và 28 bạn học cùng lớp đã tổ chức một cuộc bãi công giảng dạy và đệ trình một danh sách 28 yêu cầu.
Ichikawa tốt nghiệp Học viện Sư phạm Nữ sinh Aichi vào năm 1913, trở thành một trong những sinh viên tốt nghiệp khóa đầu tiên của trường. Tháng 4 cùng năm, bà được bổ nhiệm làm giáo viên tại Trường Tiểu học và Trung học Asahi, trường cũ của bà. Tháng 4 năm 1914, bà chuyển đến Trường Tiểu học Cao cấp số 2 ở Nagoya.
2.1. Sự ra đời của các tổ chức nữ quyền

Tháng 3 năm 1917, bà từ chức do bệnh tật. Qua sự giới thiệu của Kobayashi Kissui, một người quen cũ trong giới văn hóa, bà gia nhập công ty Nagoya Newspaper (nay là Chunichi Shimbun) vào ngày 10 tháng 7 cùng năm, trở thành phóng viên. Trong số hàng chục phóng viên, Ichikawa là nữ phóng viên duy nhất. Vào tháng 8 năm 1918, bà rời công ty và lên Tokyo. Việc chuyển đến Tokyo vào thập niên 1910 đã giúp bà tiếp cận với phong trào phụ nữ.
Năm 1919, bà cùng với Hiratsuka Raicho và những người khác thành lập Hiệp hội Phụ nữ Mới (新婦人協会Shin-fujin kyokaiJapanese), tổ chức phụ nữ đầu tiên của Nhật Bản được thành lập rõ ràng nhằm cải thiện địa vị và phúc lợi của phụ nữ. Dưới sự lãnh đạo của Ichikawa, tổ chức này đã vận động sửa đổi Luật Cảnh sát Trị an Điều 5, một đạo luật cấm phụ nữ tham gia các cuộc họp chính trị và thành lập hiệp hội. Vì phụ nữ bị cấm tham gia các chiến dịch kiểu này (bởi chính đạo luật mà tổ chức tìm cách lật đổ), hiệp hội đã tổ chức các sự kiện được gọi là "các buổi diễn thuyết" để thúc đẩy chiến dịch của họ. Đạo luật này cuối cùng đã bị Quốc hội Đế quốc bãi bỏ vào năm 1922, sau đó hiệp hội giải thể.
3. Phong trào quyền bầu cử của phụ nữ
Phần này trình bày chi tiết về hành trình của Ichikawa Fusae trong việc vận động và đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ Nhật Bản, từ những nghiên cứu ở nước ngoài đến vai trò then chốt của bà trong việc hiện thực hóa quyền này sau Thế chiến II.
Hai năm sau khi Hiệp hội Phụ nữ Mới giải thể, Ichikawa Fusae đã đi đến Hoa Kỳ vào tháng 7 năm 1921 với tư cách là phóng viên đặc phái viên của tờ Yomiuri Shimbun. Trong thời gian ở Mỹ, bà đã làm việc tại Chicago và New York, đồng thời nghiên cứu các phong trào phụ nữ và lao động. Bà cũng đã gặp gỡ các nhà lãnh đạo phong trào nữ quyền Hoa Kỳ như Alice Paul và Carrie Chapman Catt.
Trở về Nhật Bản vào tháng 1 năm 1924, bà làm việc cho văn phòng chi nhánh Tokyo của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) và thực hiện các cuộc khảo sát về tình hình lao động ban đêm của phụ nữ (bà từ chức vào năm 1927). Vào ngày 13 tháng 12 cùng năm, bà đã thành lập tổ chức đấu tranh quyền bầu cử phụ nữ đầu tiên của Nhật Bản, Liên đoàn Khuyến khích Giành Quyền Bầu cử Phụ nữ (婦人参政権獲得期成同盟会Fujin Sanseiken Kakutoku Kisei DōmeikaiJapanese), sau này đổi tên thành Liên đoàn Quyền Bầu cử Phụ nữ (婦選獲得同盟Fusen Kakutoku DōmeiJapanese) vào năm 1925 khi quyền bầu cử phổ thông cho nam giới được thiết lập. Tổ chức này đã tiếp tục vận động chính phủ và Quốc hội yêu cầu quyền bầu cử cho phụ nữ. Năm 1930, liên đoàn đã tổ chức "Hội nghị Nữ quyền Quốc gia đầu tiên" tại Nhật Bản. Ichikawa đã làm việc chặt chẽ với Shigeri Yamataka, người sau này được bầu vào Tham nghị viện.

Sau chiến tranh, vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, Ichikawa lắng nghe thông điệp phát thanh của Nhật hoàng về việc đầu hàng khi đang đàm phán thuê một căn phòng còn sót lại ở Tokyo. Bà ở lại Tokyo cho đến ngày 18 tháng 8 để thăm bạn bè và thảo luận về việc giải phóng phụ nữ. Ngày 25 tháng 8 cùng năm, bà cùng với Kubushiro Ochimi, Yamataka Shigeri, Akamatsu Tsuneko và những người khác thành lập "Ủy ban Phụ nữ Sau chiến tranh" và tiếp tục yêu cầu chính phủ và các đảng chính trị trao quyền bầu cử cho phụ nữ. Ngày 10 tháng 10 cùng năm, Bộ trưởng Nội vụ Horikiri Zenjirō, người có quan hệ với Ichikawa, đã đề xuất thực hiện quyền bầu cử phụ nữ tại cuộc họp Nội các đầu tiên của Nội các Shidehara. Nội các này đã quyết định sửa đổi Luật Bầu cử Phổ thông.
Ngày 3 tháng 11, Ichikawa thành lập tổ chức phụ nữ đầu tiên sau chiến tranh, Liên đoàn Phụ nữ Mới Nhật Bản (新日本婦人同盟Shin Nippon Fujin DomeiJapanese), và nhậm chức chủ tịch. Đến ngày 17 tháng 12, quyền bầu cử phụ nữ (bầu cử phổ thông nam nữ) đã được hiện thực hóa với việc sửa đổi Luật Bầu cử Hạ viện.
Trong cuộc tổng tuyển cử Hạ viện lần thứ 22 diễn ra vào ngày 10 tháng 4 năm 1946, 39 nữ nghị sĩ đã được bầu. Ichikawa không tự mình ra tranh cử, và do sơ suất trong việc đăng ký danh sách cử tri, bà cũng không thể bỏ phiếu. Tuy nhiên, sau tổng tuyển cử, bà nhận thấy cần thiết phải có sự giáo dục và khai sáng để phụ nữ có thể chủ động tham gia chính trị. Do đó, vào tháng 12 cùng năm, bà đã thành lập "Hội quán Phụ nữ" (婦選会館Fusen KaikanJapanese) tại Yoyogi, Shibuya, Tokyo.
4. Các hoạt động xã hội và chính trị khác
Ichikawa đã tham gia vào nhiều chiến dịch xã hội khác ngoài phong trào quyền bầu cử. Trong số đó có những nỗ lực nhằm ngăn chặn tham nhũng trong bầu cử, dẫn đến việc thành lập Hiệp hội Phụ nữ Thanh lọc Chính trị Tokyo vào năm 1933 và sau đó là việc thành lập một văn phòng chính phủ chính thức, Hiệp hội Trung ương Thanh lọc Bầu cử, nơi Ichikawa được bổ nhiệm làm một trong năm nữ ủy viên.

Trong giai đoạn Thế chiến II, Ichikawa đã thể hiện lập trường hợp tác với chính sách quốc gia (nỗ lực chiến tranh) nhằm giành được các quyền chính trị cho phụ nữ. Bà đã tham gia các hoạt động bình luận và vào năm 1940, Liên đoàn Quyền Bầu cử Phụ nữ đã bị giải thể và sáp nhập vào "Hội Nghiên cứu Thời cuộc Phụ nữ". Năm 1942, các tổ chức phụ nữ được sáp nhập vào "Hiệp hội Phụ nữ Đại Nhật Bản". Trong hệ thống Taisei Yokusankai (Hội Trợ giúp Quy tắc Hoàng gia) tập trung vào chiến tranh, Ichikawa được bổ nhiệm làm giám đốc của Dai-Nippon Genron Hōkokukai (Hội Báo hiếu Ngôn luận Đại Nhật Bản), một tổ chức được chính phủ Nhật Bản thành lập với mục đích tăng cường sự ủng hộ của công chúng cho nỗ lực chiến tranh của Nhật Bản. Bà cũng phục vụ với tư cách là ủy viên của Hiệp hội Phụ nữ Đại Nhật Bản, nơi điều phối các nỗ lực của các tổ chức hỗ trợ tư nhân. Vào tháng 12 năm 1943, Ichikawa đã có một bài diễn thuyết tại làng Kawaguchi, quận Minamitama, Tokyo (nay là Hachiōji).
Tháng 6 năm 1944, Ichikawa quyết định sơ tán. Bà hỏi ý kiến trưởng làng Kawaguchi, người mà bà đã quen qua các buổi diễn thuyết, về việc "sơ tán các cuốn sách và tài liệu quan trọng", và một người lính xuất ngũ giàu có ở địa phương đã cho bà mượn hai phòng riêng và một nhà kho. Bà chuyển đến đó cùng với Mashita Misao (người sau này được Ichikawa nhận làm con nuôi vào ngày 20 tháng 8 năm 1949). Vào các ngày Chủ nhật nghỉ ngơi, bà đã khai hoang khoảng 99 m2 đất mượn từ chủ nhà để trồng rau. Mảnh đất cách nhà khoảng 4 km, và ban đầu là một khu rừng. Bà bắt đầu công việc tự mình chặt cây và đào rễ, sau đó kéo cây và rễ bằng tay để làm nhiên liệu.
Ichikawa là một người ủng hộ không mệt mỏi các vấn đề của phụ nữ. Bà đã tổ chức và tham gia các hội nghị phụ nữ ở Nhật Bản và quốc tế. Vào năm 1951, bà thành lập "Hội đồng Phản đối Phục hồi Chế độ Công khai Mại dâm" (公娼制度復活反対協議会Kōshō Seido Fukkatsu Hantai KyōgikaiJapanese) và phát động phong trào chống mại dâm. Cùng năm, bà cùng với Hiratsuka Raicho, Jodai Tano và những người khác thành lập "Ủy ban Phụ nữ Phản đối Tái vũ trang" (再軍備反対婦人委員会Saigunbi Hantai Fujin IinkaiJapanese). Năm 1980, bà nổi lên là tiếng nói hàng đầu trong việc thúc giục chính phủ Nhật Bản phê chuẩn Công ước về Xóa bỏ Mọi Hình thức Phân biệt đối xử với Phụ nữ. Bà cũng hợp tác trong phong trào phản đối Giáo hội Thống nhất và vào năm 1978, bà đã ký tên vào lời kêu gọi của "Hội những người quan ngại về Phong trào Nguyên lý".
5. Sự nghiệp chính trị
Phần này mô tả con đường chính trị của Ichikawa Fusae, bao gồm giai đoạn bà bị thanh trừng khỏi các chức vụ công sau Thế chiến II, sự trở lại chính trường, và những đóng góp đáng kể của bà với tư cách là nghị sĩ tại Tham nghị viện.
5.1. Giai đoạn bị thanh trừng và trở lại

Ngày 24 tháng 3 năm 1947, Ichikawa bị thanh trừng khỏi các chức vụ công vì lý do bà từng là giám đốc của Đại Nhật Bản Báo hiếu Ngôn luận (大日本言論報国会Dai-Nippon Genron HōkokukaiJapanese) trong thời chiến. GHQ (Bộ Tư lệnh Tối cao Lực lượng Đồng Minh) đã nhận định rằng "trong một thế giới bình đẳng nam nữ, nghĩa vụ và hình phạt cũng phải bình đẳng", vì vậy Ichikawa trở thành người phụ nữ đầu tiên bị thanh trừng.
Ngày 13 tháng 10 năm 1950, lệnh thanh trừng công chức đối với Ichikawa được dỡ bỏ. Ngày 9 tháng 11 cùng năm, tại cuộc họp lâm thời của Liên đoàn Phụ nữ Mới Nhật Bản, tên của tổ chức đã được đổi thành "Liên đoàn Cử tri Nữ Nhật Bản" (日本婦人有権者同盟Nippon Fujin Yûkensha DômeiJapanese) và Ichikawa trở lại làm chủ tịch. Bà tiếp tục vận động cho quyền phụ nữ ngay lập tức sau khi trở lại chính trường.
5.2. Hoạt động tại Tham nghị viện

Ngày 23 tháng 3 năm 1953, Ichikawa từ chức chủ tịch Liên đoàn Cử tri Nữ Nhật Bản. Ngày 24 tháng 4 cùng năm, bà lần đầu tiên đắc cử vào Tham nghị viện với tư cách là ứng cử viên độc lập từ Khu vực bầu cử Tokyo trong cuộc bầu cử thường lệ Tham nghị viện lần thứ 3.
Ichikawa đã duy trì phong cách tranh cử đặc biệt suốt đời, không dựa vào các tổ chức mà chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ cá nhân của những người tình nguyện, điều này được gọi là "bầu cử lý tưởng". Bà đã tham gia vào nhiều phong trào thanh lọc bầu cử khác nhau nhằm truyền bá phương pháp tranh cử của mình cho các ứng cử viên khác. Trong Quốc hội, bà không thuộc bất kỳ đảng chính trị nào mà là thành viên của Dai-Niin Club (Câu lạc bộ Viện Thứ hai), một tập hợp các nghị sĩ độc lập. Bà tiếp tục tập trung vào các vấn đề quan trọng đối với phụ nữ, cũng như cải cách bầu cử và làm trong sạch chính trị.
Bà tái đắc cử hai lần, nhưng thất bại trong lần tái tranh cử tiếp theo vào năm 1971, và rời nhiệm sở. Tuy nhiên, vào năm 1974, khi đã 81 tuổi, Ichikawa lại được yêu cầu ra tranh cử và giành được nhiệm kỳ thứ tư trong Quốc hội. Lúc này, bà tranh cử tại khu vực bầu cử toàn quốc (全国区zenkoku-kuJapanese).

Vào ngày 30 tháng 11 năm 1964, để làm rõ sự vô tội của Fuji Shigeko, người bị kết án trong vụ án giết người ở Tokushima Radio, Ichikawa cùng với Ikehata Michiko, Obara Tomie, Kamichika Ichiko, Kitabayashi Taniei, Sayo Fukuko, Setouchi Jakuchō, Naraoka Tomoko, Miyake Tsuyako và Yuki Shigeko đã đưa ra "Lời kêu gọi Xét xử Công bằng vụ án Tokushima". Cùng ngày, họ đã nộp đơn xin tạm tha.
Vào tháng 7 năm 1965, bà giành chiến thắng nhiệm kỳ thứ ba trong cuộc bầu cử Tham nghị viện lần thứ 7. Ngày 15 tháng 10 cùng năm, lễ kỷ niệm 75 năm quyền bầu cử quốc gia, 40 năm quyền bầu cử phổ thông và 20 năm quyền bầu cử phụ nữ được tổ chức tại Nippon Budokan với sự tham dự của Thiên hoàng và Hoàng hậu cùng khoảng 6.000 người. 10 người đã nhận được vinh dự đặc biệt trong buổi lễ này. Ichikawa, Kubushiro Ochimi và Oku Mumeo đã được vinh danh vì những đóng góp của họ cho quyền bầu cử phụ nữ (Yamakawa Kikue cũng được chọn nhưng đã từ chối). Chiều cùng ngày, Phòng Tuyên dương của Phủ Thủ tướng đã hỏi Ichikawa liệu bà có chấp nhận một huân chương hay không. Ichikawa đã phản đối việc khôi phục hệ thống huân chương theo quyết định nội các năm 1963 và tin rằng "trong nền dân chủ ngày nay, việc xếp hạng con người là điều không thể chấp nhận được", nên bà đã từ chối ngay lập tức. Sau đó, thông qua các phóng viên báo chí, bà được biết rằng huân chương được đề xuất là Huân chương Bảo vật Thụy Bảo hạng hai.
Ngày 25 tháng 2 năm 1967, Ichikawa tuyên bố ý định từ chức chủ tịch Liên đoàn Cử tri Nữ Nhật Bản để ủng hộ Minobe Ryokichi, ứng cử viên thống nhất của Đảng Xã hội và Đảng Cộng sản trong cuộc bầu cử thống đốc Tokyo năm 1967. Bà chính thức từ chức vào ngày 28 tháng 2. Bà cũng là thành viên đại diện của "Hội thành lập chính quyền đô thị cấp tiến tươi sáng" (明るい革新都政をつくる会Akarui Kakushin Tosei o Tsukuru KaiJapanese), cơ sở tranh cử của Minobe.
Năm 1968, bà muốn "đưa một phụ nữ Nhật Bản vào Liên Hợp Quốc" và thuyết phục Sadako Ogata, một học giả chính trị quốc tế đang giảng dạy tại Đại học Cơ đốc giáo Quốc tế, tham gia phái đoàn Nhật Bản tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc năm đó. Điều này đã trở thành chất xúc tác cho việc Ogata bắt đầu làm việc cho Liên Hợp Quốc.
Trong cuộc bầu cử Tham nghị viện lần thứ 9 vào tháng 7 năm 1971, tại khu vực bầu cử Tokyo (có 4 ghế cần bầu lại), Đảng Dân chủ Tự do chỉ tập trung vào một ứng cử viên duy nhất là Nguyên Cảnh sát trưởng Hara Bunbei. Đảng Dân chủ Xã hội ủng hộ Kijima Norio, một người dẫn chương trình tin tức nổi tiếng. Kết quả, Ichikawa chỉ đứng thứ 6 về số phiếu bầu và thất cử.
Tháng 2 năm 1974, "Hội Công dân Thúc đẩy Bầu cử Lý tưởng" đã thành lập "Hội Đề cử" cho Kihira Teiko, người được họ đề cử cho khu vực bầu cử Tokyo trong cuộc bầu cử Tham nghị viện. Ichikawa cùng với Owatari Junji đã trở thành đại diện của hội này. Nhóm thanh niên "Nhóm đấu tranh bầu cử lý tưởng bằng phong trào cơ sở" đã tổ chức một buổi tiệc vào ngày 9 tháng 3 để Ichikawa ra tranh cử từ khu vực bầu cử toàn quốc. Ngày 16 tháng 3, một bản kiến nghị có chữ ký của 13 đại diện thanh niên từ 5 nhóm đã được đệ trình lên Ichikawa. Cuối tháng 3, Ichikawa từ chối với lý do tuổi cao (lúc đó 81 tuổi) và yêu cầu những người trẻ hợp tác trong chiến dịch của Kihira. Một số người không bỏ cuộc đã thuê một văn phòng chỉ sử dụng vào ban đêm ở Shibuya và gửi bưu thiếp kêu gọi đến các bên. Đại hội, bị lay động bởi nhiệt huyết, đã tham gia vào nhóm thanh niên và cùng với Ogiya Shozo, Maruoka Hideko, Akiyama Chieko đã thành lập "Nhóm Thanh niên tự ý đề cử Ichikawa Fusae". Từ ngày 25 đến 29 tháng 5, họ đã gửi khoảng 850 bản ý định thư để gây quỹ 600.000 yên cho khoản tiền ký quỹ cần thiết cho việc tranh cử toàn quốc, mỗi người 1.00 K JPY. Tối ngày 28 tháng 5, Ichikawa cuối cùng đã chấp nhận tranh cử khu vực toàn quốc, và ngày hôm sau, bà tổ chức họp báo chính thức tuyên bố ra tranh cử. Ngay lập tức, tổ chức "Hội những người đề cử Ichikawa Fusae" đã được thành lập cho cuộc bầu cử Tham nghị viện. Ba người đã được bổ nhiệm làm đại diện: Kan Naoto, Tagami Hitoshi và Asakura Goichi. Kan Naoto cũng đảm nhiệm vai trò tổng thư ký chiến dịch.
Vào ngày 7 tháng 7 cùng năm, cuộc bầu cử Tham nghị viện thường lệ lần thứ 10 được tổ chức, và Ichikawa đã giành chiến thắng, đánh dấu nhiệm kỳ thứ tư của bà. Kihira, người tranh cử từ khu vực bầu cử Tokyo, đã thất cử với số phiếu đứng thứ 7.
Năm 1975, vào ngày 22 tháng 11, tổng cộng 41 tổ chức phụ nữ Nhật Bản đã tập trung tại Kyoritsu Kodo để tổ chức "Hội nghị Quốc tế Phụ nữ Nhật Bản". Ichikawa làm chủ tịch ủy ban điều hành. Ngày 1 tháng 12 cùng năm, "Ủy ban Liên lạc Thực hiện Nghị quyết Hội nghị Quốc tế Phụ nữ Nhật Bản" (nay là Uỷ ban Liên lạc Năm Quốc tế Phụ nữ) được thành lập, và Ichikawa cũng là chủ tịch ủy ban này.
Tháng 6 năm 1980, mặc dù đã 87 tuổi, bà vẫn giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử thường lệ Tham nghị viện lần thứ 12 (bầu cử đồng thời cả Hạ viện và Tham nghị viện), đạt số phiếu cao nhất trong khu vực toàn quốc.
6. Triết lý và tư tưởng
Triết lý và tư tưởng của Ichikawa Fusae được hình thành sâu sắc từ những trải nghiệm thời thơ ấu và được củng cố qua hành trình hoạt động xã hội và chính trị lâu dài của bà. Bà là một người kiên định tin tưởng vào dân chủ, nhân quyền và bình đẳng giới, xem những nguyên tắc này là nền tảng cho một xã hội công bằng.
Một trong những lập luận cốt lõi của bà về quyền bầu cử của phụ nữ là việc trao quyền chính trị cho phụ nữ có thể đã ngăn chặn Nhật Bản tham gia vào một cuộc chiến tranh tàn khốc như Thế chiến II. Điều này cho thấy bà nhìn nhận sự tham gia của phụ nữ vào chính trị không chỉ là vấn đề quyền lợi mà còn là yếu tố thiết yếu để duy trì hòa bình và ngăn chặn những sai lầm lịch sử.
Ichikawa cũng nổi tiếng với việc từ chối các hình thức vinh danh cá nhân như huân chương. Khi được đề nghị trao Huân chương Bảo vật Thụy Bảo hạng hai vào năm 1965 và Huân chương Bảo vật Hoàng quang hạng hai vào năm 1978, bà đã kiên quyết từ chối. Bà lập luận rằng "trong nền dân chủ ngày nay, việc xếp hạng con người là điều không thể chấp nhận được". Điều này thể hiện triết lý dân chủ sâu sắc của bà, nhấn mạnh sự bình đẳng cơ bản giữa mọi cá nhân và phản đối bất kỳ hình thức phân cấp xã hội nào có thể làm suy yếu nguyên tắc đó.
Bà kiên trì theo đuổi "bầu cử lý tưởng" (理想選挙risō senkyoJapanese), một phương pháp tranh cử không dựa vào tổ chức hay chi phí lớn mà chủ yếu dựa vào sự hỗ trợ cá nhân của những người tình nguyện. Mặc dù bị một số nhà phê bình như Hashizume Daizaburo cho là không thực tế vì chỉ khả thi với những người nổi tiếng, phương pháp này phản ánh niềm tin của bà vào một nền chính trị trong sạch, minh bạch, ít bị ảnh hưởng bởi tiền bạc và quyền lực tổ chức. Bà đã xem việc thanh lọc chính trị và cải cách bầu cử là những mục tiêu cốt lõi để hiện thực hóa một nền dân chủ chân chính.
Tuy nhiên, trong thời kỳ chiến tranh, Ichikawa đã có những lựa chọn gây tranh cãi. Bà đã thể hiện lập trường hợp tác với chính sách quốc gia (nỗ lực chiến tranh) với mục tiêu chiến lược là giành được các quyền chính trị cho phụ nữ. Mặc dù đây là một nỗ lực để đạt được mục tiêu bình đẳng giới trong bối cảnh khó khăn, nhưng nó cũng cho thấy sự phức tạp trong tư tưởng và hành động của bà khi phải cân bằng giữa các lý tưởng và thực tiễn chính trị thời chiến. Sau chiến tranh, bà đã nhận thức rõ hơn về vai trò của mình trong việc thúc đẩy dân chủ và quyền phụ nữ để tránh lặp lại những sai lầm trong quá khứ.
Tóm lại, triết lý của Ichikawa Fusae xoay quanh niềm tin không lay chuyển vào một xã hội dân chủ, nơi bình đẳng giới và nhân quyền được tôn trọng, được thể hiện qua các hoạt động vận động chính trị và các lựa chọn cá nhân của bà, dù đôi khi có những quyết định gây tranh cãi trong bối cảnh lịch sử phức tạp.
7. Giải thưởng và công nhận

Ichikawa Fusae đã nhận được nhiều giải thưởng và hình thức công nhận cho những đóng góp to lớn của bà trong phong trào bình đẳng xã hội và quyền phụ nữ tại Nhật Bản:
- Năm 1974, Ichikawa được trao tặng Giải thưởng Ramon Magsaysay về Lãnh đạo Cộng đồng, công nhận những nỗ lực không mệt mỏi của bà trong việc đấu tranh cho bình đẳng xã hội.
- Bà được phong tặng danh hiệu Nghị sĩ Tham nghị viện Vĩnh viễn (参議院永年在職議員Sangiin Eien Zaishoku GiinJapanese), một vinh dự dành cho các thành viên có thời gian phục vụ lâu dài trong Tham nghị viện.
- Sau khi qua đời, bà được truy tặng danh hiệu Công dân Danh dự của thành phố Bisai, tỉnh Aichi (trước đây là nơi sinh của bà, sau này sáp nhập vào Ichinomiya).
- Năm 1979, bà được chọn là "Gương mặt phụ nữ" yêu thích nhất trong cuộc bình chọn của độc giả tạp chí Croissant, đạt số phiếu gấp đôi so với người đứng thứ hai là Yamaguchi Momoe, khi đó bà đã 86 tuổi. Điều này cho thấy sự kính trọng và yêu mến của công chúng Nhật Bản dành cho bà.
8. Đời tư
Ichikawa Fusae có tên khai sinh là "Fusawe". Gia đình bà là nông dân truyền thống. Mặc dù cha bà rất coi trọng giáo dục và khuyến khích các anh chị em của bà theo đuổi học vấn, bà cũng đã phải chứng kiến cảnh mẹ mình bị cha bạo hành thể xác trong suốt thời thơ ấu. Người anh trai cả của bà đã học ở Tokyo và sau đó du học tại Hoa Kỳ, còn em gái bà cũng sang Mỹ và kết hôn với một người Nhật Bản kiều.
Trong thời kỳ chiến tranh, vào tháng 6 năm 1944, Ichikawa đã quyết định sơ tán và chuyển đến một căn nhà cho mượn tại làng Kawaguchi (nay là Hachiōji), cùng với Mashita Misao (真下ミサオMashita MisaoJapanese). Misao là con gái một nông dân từ tỉnh Toyama, bắt đầu làm giúp việc cho Ichikawa từ năm 16 tuổi (tháng 6 năm 1942). Ngày 20 tháng 8 năm 1949, Mashita Misao được Ichikawa nhận làm con nuôi và đổi họ thành Ichikawa. Trong thời gian sơ tán, vào các ngày Chủ nhật, hai người đã khai hoang một mảnh đất khoảng 99 m2 mượn từ chủ nhà để trồng rau. Mảnh đất cách nhà khoảng 4 km và ban đầu là một khu rừng. Hai người phụ nữ đã tự mình chặt cây, đào rễ và kéo gỗ về nhà để làm nhiên liệu.
Về đời tư cá nhân, Ichikawa Fusae không bao giờ kết hôn. Bà duy trì một lối sống rất giản dị và kiên định với các nguyên tắc của mình. Bà nổi tiếng với việc không trang điểm, như bà từng chia sẻ trên tạp chí Croissant năm 1979: "Tôi chưa bao giờ trang điểm. Sau khi tắm xong, da tôi khô nên tôi chỉ thoa một chút kem, đó có lẽ là tất cả những gì gọi là trang điểm của tôi."
9. Qua đời và di sản
Phần này mô tả những khoảnh khắc cuối đời và sự ra đi của Ichikawa Fusae, cùng với những di sản sâu rộng mà bà để lại cho phong trào nữ quyền và sự phát triển dân chủ ở Nhật Bản.
9.1. Qua đời
Ngày 16 tháng 1 năm 1981, Ichikawa Fusae nhập viện tại Trung tâm Y tế Hội Chữ thập đỏ Nhật Bản ở quận Shibuya, Tokyo, do bị đau ngực và phải điều trị. Bà qua đời vào lúc 7 giờ 13 phút sáng ngày 11 tháng 2 năm 1981, ở tuổi 87, do nhồi máu cơ tim. Nơi an nghỉ của bà là tại nghĩa trang Fuji Reien (冨士霊園Fuji ReienJapanese).
Hai ngày sau khi bà qua đời, vào ngày 13 tháng 2, tại phiên họp toàn thể của Tham nghị viện, Chủ tịch đã đọc lời chia buồn và trao bằng khen Nghị sĩ Vĩnh viễn cho Ichikawa. Sau đó, vào ngày 27 tháng 2 cùng năm, Ishimoto Shigeru đã đọc bài diễn văn tưởng niệm bà tại phiên họp toàn thể của Tham nghị viện. Cùng năm đó, bà được phong tặng danh hiệu Công dân Danh dự của thành phố Bisai (nay là Ichinomiya), quê hương của bà.
9.2. Ảnh hưởng sau khi mất và các di tích tưởng niệm

Năm 1981, bộ phim tài liệu Tuổi trẻ 87 năm - Ichikawa Fusae kể chuyện đời (八十七歳の青春 -市川房枝生涯を語る-Hachijūnanana-sai no Seishun - Ichikawa Fusae Shōgai o Kataru -Japanese) do Murayama Eiji đạo diễn và biên kịch đã được công chiếu.
Ngày 15 tháng 11 năm 1983, lễ khánh thành công trình mở rộng và cải tạo Hội quán Phụ nữ (婦選会館Fusen KaikanJapanese) đã diễn ra. Một "Phòng trưng bày Tưởng niệm Ichikawa Fusae" đã được thiết lập ở tầng hai của tòa nhà. Cũng trong ngày này, Quỹ Hội quán Phụ nữ được đổi tên thành "Quỹ Hiệp hội Tưởng niệm Ichikawa Fusae".
Năm 2000, trong cuộc khảo sát của tờ Asahi Shimbun về "Lãnh đạo chính trị yêu thích nhất" từ năm 1000 đến 1999, Ichikawa Fusae đã giành được 230 phiếu và xếp hạng 9, trở thành người phụ nữ duy nhất lọt vào top 10. Điều này minh chứng cho tầm ảnh hưởng và sự kính trọng mà bà vẫn nhận được sau khi qua đời.
Năm 2009, "Quỹ Hiệp hội Tưởng niệm Ichikawa Fusae" tiếp tục được đổi tên thành "Quỹ Hiệp hội Tưởng niệm Ichikawa Fusae Trung tâm Phụ nữ và Chính trị", và vào ngày 1 tháng 4 năm 2013, nó chuyển đổi thành "Quỹ Công ích Hiệp hội Tưởng niệm Ichikawa Fusae Trung tâm Phụ nữ và Chính trị".
Các hoạt động của Liên đoàn Cử tri Nữ Nhật Bản, do Ichikawa sáng lập và lãnh đạo, sau này được tiếp nối bởi nghị sĩ Kihira Teiko. Tuy nhiên, do số lượng thành viên cao tuổi và suy giảm, tổ chức này đã giải thể vào tháng 4 năm 2016.
Hiện nay, Thư viện Quốc hội Nhật Bản lưu trữ "Bản ghi Âm đàm thoại Chính trị" (政治談話録音Seiji Danwa RokuonJapanese) của Ichikawa, được bà ghi âm vào năm 1978. Đây là một tài liệu dài khoảng 7 giờ, ban đầu dự kiến công bố vào năm 2008, nhưng đã được công khai sớm hơn theo yêu cầu của Hiệp hội Tưởng niệm Ichikawa Fusae. Hiện tại, công chúng có thể nghe băng ghi âm và đọc, sao chép "Bản ghi chép đàm thoại" tại Thư viện Quốc hội Nhật Bản.
10. Các tác phẩm
Ichikawa Fusae đã xuất bản nhiều tác phẩm, chủ yếu tập trung vào các vấn đề nữ quyền, chính trị và xã hội:
- Tài liệu đọc về phụ nữ thời chiến (戦時婦人読本, 1943)
- Xu hướng thế giới phụ nữ (婦人界の動向, 1944) - được tái bản năm 1969 với tựa Xu hướng thế giới phụ nữ hậu chiến: Tập trung vào dân chủ hóa phụ nữ.
- Các vấn đề giáo dục công dân phụ nữ (婦人公民教育問題, 1946)
- Chính trị mới và các vấn đề của phụ nữ (新しき政治と婦人の課題, 1946)
- Hồi ức phong trào nữ quyền (婦選運動回顧, 1955)
- Kỷ lục Ủy ban Điều hành Sự kiện Kỷ niệm 10 năm Quyền bầu cử Phụ nữ: Kèm tài liệu liên quan đến quyền bầu cử phụ nữ (婦人参政十周年記念行事実行委員会記録 : 附婦人参政関係資料, 1959)
- Chi phí bầu cử Tham nghị viện ngày 1 tháng 7 năm 37 và quỹ chính trị của các đảng phái chính trị năm 37 và đóng góp chính trị của các công ty: Khảo sát của Ichikawa Fusae (37・7・1の参議院議員選挙の費用と37年の政党等の政治資金と会社の政治献金 : 市川房枝調査, 1965)
- Phong trào phụ nữ của tôi (私の婦人運動, 1972)
- Tiểu luận chính trị của tôi (私の政治小論, 1972)
- Tự truyện Ichikawa Fusae: Thời kỳ trước chiến tranh (Tháng 5 năm Minh Trị 26 - Tháng 8 năm Chiêu Hòa 20) (市川房枝自伝 戦前編(明治26年5月-昭和20年8月), 1974)
- Điều tôi muốn nói: Suy nghĩ về chính trị và cuộc sống (私の言いたいこと : 政治とくらしを考える, 1976)
- Chính trị (政治, 1977) - Tập 2 trong tuyển tập tư liệu về vấn đề phụ nữ Nhật Bản.
- Nhân quyền (人権, 1978) - Tập 1 trong tuyển tập tư liệu về vấn đề phụ nữ Nhật Bản.
- Hoa củ cải (だいこんの花, 1979) - Tập 1 trong tuyển tập tùy bút Ichikawa Fusae.
- Ngăn chặn các nghị sĩ tham nhũng!: Ghi chép về phong trào công dân (ストップ・ザ・汚職議員! : 市民運動の記録, 1980)
- Cây bách độc giữa đồng (野中の一本杉, 1981) - Tập 2 trong tuyển tập tùy bút Ichikawa Fusae.
- Toàn bộ bài phát biểu của Ichikawa Fusae tại Quốc hội: Được ghi lại từ Biên bản họp Tham nghị viện (市川房枝の国会全発言集 : 参議院会議録より採録, 1992)
- Báo cáo Quốc hội của tôi (私の國会報告, 1992) - Tái bản các tập san "Báo cáo Quốc hội của tôi" (xuất bản từ 1953-1981).
- Fusen: Tạp chí của Liên đoàn Quyền Bầu cử Phụ nữ (婦選 : 婦選獲得同盟機関誌, 1992) - Phiên bản tái bản của tạp chí Josei Tenbō.
- Tuyển tập Ichikawa Fusae (市川房枝集, 1994).
- Ichikawa Fusae: Hồ sơ cá nhân của tôi và các tác phẩm khác (市川房枝 私の履歴書ほか, 1999).
- Lịch sử ngắn về phong trào quyền bầu cử phụ nữ (婦人参政権運動小史, 1981) - Đồng tác giả với Kodama Katsuko.
- Ichikawa Fusae và hành trình quyền bầu cử phụ nữ (市川房枝と婦人参政権のあゆみ, 2011) - DVD, có sự tham gia của Ichikawa Fusae và Nuita Yoko.
11. Các nhân vật liên quan
Ichikawa Fusae đã tương tác và làm việc với nhiều cá nhân quan trọng trong suốt sự nghiệp của mình:
- Hiratsuka Raicho: Đồng sáng lập Hiệp hội Phụ nữ Mới (Shin-fujin kyokai) cùng Ichikawa.
- Alice Paul: Nhà lãnh đạo phong trào nữ quyền người Mỹ mà Ichikawa đã gặp trong chuyến đi đến Hoa Kỳ.
- Shigeri Yamataka: Đồng nghiệp thân cận của Ichikawa trong phong trào quyền bầu cử phụ nữ, sau này được bầu vào Tham nghị viện.
- Kubushiro Ochimi: Cùng với Ichikawa và những người khác, thành lập "Ủy ban Phụ nữ Sau chiến tranh" vào năm 1945.
- Akamatsu Tsuneko: Cũng là thành viên của "Ủy ban Phụ nữ Sau chiến tranh".
- Oku Mumeo: Được vinh danh cùng Ichikawa vì những đóng góp cho quyền bầu cử phụ nữ tại lễ kỷ niệm năm 1965.
- Sadako Ogata: Ichikawa đã thuyết phục bà tham gia phái đoàn Nhật Bản tại Liên Hợp Quốc, mở đường cho sự nghiệp quốc tế của Ogata.
- Kan Naoto: Đã từng là tổng thư ký chiến dịch của Ichikawa trong cuộc bầu cử Tham nghị viện năm 1974.
- Tagami Hitoshi: Từng là thành viên đội ngũ vận động tranh cử của Ichikawa vào năm 1974.
- Kawanishi Nobumi: Từng là thư ký công vụ của Ichikawa, sau này trở thành nghị sĩ hội đồng thành phố và hội đồng tỉnh.
- Kihira Teiko: Từng là thư ký của Ichikawa, sau này tiếp nối các hoạt động của Liên đoàn Cử tri Nữ Nhật Bản và được bầu vào Tham nghị viện.
- Minobe Ryokichi: Ichikawa đã công khai ủng hộ ông trong cuộc bầu cử thống đốc Tokyo năm 1967.
- Ishiwara Kanji: Ichikawa từng đánh giá ông là "người có nhân cách cao thượng" và "một quân nhân đáng kính".
- Tanaka Seigen và Taoka Kazuo: Ichikawa từng hợp tác với họ trong "Liên đoàn Đẩy lùi Ma túy và Thanh lọc Đất nước" vào năm 1963.
- Yamaoka Sohachi: Tiểu thuyết gia thuộc cánh hữu, người mà Ichikawa cũng đã hợp tác.
- Miyake Issey: Nhà thiết kế thời trang đã tặng quần áo cho Ichikawa và bà xuất hiện trên trang bìa tạp chí Asahi Graph với thiết kế của ông vào năm 1974.
- Doi Takako, Sasaki Shizuko, Tanaka Sumiko: Cùng Ichikawa tham gia "Hội thảo về Vấn đề Hasumi-san" liên quan đến vụ bê bối thỏa thuận bí mật Okinawa năm 1972.