1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Eva Perón trải qua thời thơ ấu đầy khó khăn, từ xuất thân không được xã hội chấp nhận cho đến quá trình phấn đấu để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất tại thủ đô, đặt nền móng cho con đường chính trị sau này của bà.
1.1. Thời thơ ấu
Eva Perón sinh ngày 7 tháng 5 năm 1919 tại làng Los Toldos, một khu vực nông thôn nghèo ở tỉnh Buenos Aires. Cha bà là Juan Duarte (1872-1926), một chủ trang trại giàu có gốc Basque Pháp, đã có vợ và gia đình riêng. Mẹ bà là Juana Ibarguren (1894-1971), một người đầu bếp gốc Basque Tây Ban Nha, sống không hôn thú với Juan Duarte. Vào thời điểm đó ở Argentina nông thôn, việc một người đàn ông giàu có có nhiều gia đình không phải là chuyện lạ.
Khi Eva được một tuổi, Juan Duarte đã vĩnh viễn trở về với gia đình hợp pháp của mình, bỏ lại Juana Ibarguren và năm người con trong cảnh nghèo khổ cùng cực. Họ buộc phải chuyển đến khu vực nghèo nhất của Junín, một ngôi làng ở vùng đất bụi bặm Las Pampas, nổi tiếng là nơi hoang vắng và nghèo đói. Để nuôi sống bản thân và các con, bà Ibarguren đã nhận may quần áo cho hàng xóm. Gia đình Eva bị kỳ thị xã hội do cha bỏ rơi và tình trạng "con hoang" của các con theo luật pháp Argentina lúc bấy giờ, dẫn đến việc họ bị cô lập. Mong muốn xóa bỏ phần đời này có thể là động lực khiến Eva sau này tìm cách hủy bỏ giấy khai sinh gốc của mình vào năm 1945. Có nhiều tranh cãi về ngày sinh thực của bà, với giấy khai sinh ghi ngày 7 tháng 5 năm 1919 và giấy rửa tội ghi cùng ngày nhưng với tên Eva María Ibarguren. Một số nguồn khác cho rằng bà sinh năm 1922, và bà đã thay đổi giấy tờ để trẻ hơn 3 tuổi sau khi trở thành Đệ nhất phu nhân.
Khi Juan Duarte đột ngột qua đời vào năm 1926, Juana và các con tìm đến dự tang lễ. Một cảnh tượng khó chịu đã xảy ra tại cổng nhà thờ: dù được phép vào để bày tỏ lòng kính trọng, họ nhanh chóng bị yêu cầu rời đi. Vợ hợp pháp của Duarte không muốn tình nhân và các con của chồng quá cố có mặt tại tang lễ, và mệnh lệnh của bà đã được tôn trọng. Sau cái chết của Duarte, gia đình Eva phải đối mặt với hoàn cảnh khốn khó hơn. Biểu đồ Barnes viết rằng tất cả những gì Duarte để lại cho gia đình là một tài liệu tuyên bố những đứa trẻ là con của ông, cho phép chúng sử dụng họ Duarte. Ngay sau đó, Juana chuyển các con đến một căn hộ một phòng ở Junín. Để trả tiền thuê nhà, mẹ và các con gái phải làm đầu bếp tại các trang trại địa phương. Nhờ sự giúp đỡ tài chính của anh trai Eva, gia đình cuối cùng đã chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn, sau đó họ biến thành nhà trọ. Trong thời gian này, Eva thường xuyên tham gia các vở kịch và buổi hòa nhạc ở trường. Một trong những sở thích yêu thích của bà là điện ảnh. Mặc dù mẹ của Eva muốn bà kết hôn với một trong những thanh niên địa phương, Eva lại mơ ước trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng. Tình yêu diễn xuất của Eva càng được củng cố vào tháng 10 năm 1933, khi bà đóng một vai nhỏ trong vở kịch học đường có tên Arriba Estudiantes (Sinh viên trỗi dậy), được Barnes mô tả là "một vở melodrama xúc động, yêu nước, phất cờ". Sau vở kịch, Eva quyết tâm trở thành một nữ diễn viên.
1.2. Chuyển đến Buenos Aires

Trong cuốn tự truyện của mình, Eva giải thích rằng tất cả những người từ thị trấn của bà đã đến các thành phố lớn đều mô tả chúng là "những nơi tuyệt vời, nơi không có gì ngoài sự giàu có." Năm 1934, ở tuổi 15, Eva đã thoát khỏi ngôi làng nghèo khó của mình khi bà bỏ trốn cùng một nhạc sĩ trẻ đến thủ đô Buenos Aires. Mối quan hệ của cặp đôi trẻ kết thúc nhanh chóng, nhưng Eva vẫn ở lại Buenos Aires. Bà bắt đầu tìm kiếm việc làm trên sân khấu và đài phát thanh, và cuối cùng trở thành một nữ diễn viên điện ảnh. Bà đã nhuộm mái tóc đen tự nhiên của mình thành màu vàng hoe, một phong cách mà bà duy trì suốt phần đời còn lại.
Nhiều nguồn tin cho rằng Eva đã đi Buenos Aires bằng tàu hỏa cùng ca sĩ tango Agustín Magaldi. Tuy nhiên, không có ghi chép nào về việc Magaldi, người đã kết hôn, biểu diễn ở Junín vào năm 1934 (và ngay cả khi ông có biểu diễn, ông thường đi cùng vợ). Các chị gái của Eva khẳng định rằng Eva đã đi Buenos Aires cùng mẹ của họ. Các chị em cũng cho rằng Doña Juana đã đi cùng con gái đến buổi thử giọng tại một đài phát thanh và sắp xếp cho Eva sống với gia đình Bustamante, những người bạn của gia đình Duarte. Mặc dù phương thức Eva thoát khỏi hoàn cảnh tỉnh lẻ ảm đạm của mình còn gây tranh cãi, bà đã bắt đầu một cuộc sống mới ở Buenos Aires. Buenos Aires vào những năm 1930 được mệnh danh là "Paris của Nam Mỹ". Trung tâm thành phố có nhiều quán cà phê, nhà hàng, nhà hát, rạp chiếu phim, cửa hàng và những đám đông nhộn nhịp. Ngược lại, những năm 1930 cũng là những năm thất nghiệp, nghèo đói và nạn đói lớn ở thủ đô, và nhiều người mới đến từ các vùng nội địa buộc phải sống trong các khu nhà ổ chuột, nhà trọ và trong các khu ổ chuột xa xôi được gọi là villas miserias.
1.3. Sự nghiệp diễn xuất ban đầu
Khi đến Buenos Aires, Eva Duarte phải đối mặt với những khó khăn trong cuộc sống mà không có trình độ học vấn chính thức hay các mối quan hệ. Thành phố đặc biệt quá tải trong giai đoạn này do làn sóng di cư gây ra bởi Đại khủng hoảng. Vào ngày 28 tháng 3 năm 1935, bà ra mắt chuyên nghiệp trong vở kịch Mrs. Perez (la Señora de Pérez), tại Nhà hát Comedias.
Năm 1936, Eva đi lưu diễn khắp quốc gia với một đoàn kịch, làm người mẫu, và được giao một vài vai trong các bộ phim melodrama hạng B. Đến năm 1942, bà đạt được sự ổn định tài chính khi một công ty tên là Candilejas (được tài trợ bởi một nhà sản xuất xà phòng) thuê bà đóng vai hàng ngày trong một trong những bộ phim truyền thanh của họ có tên Muy Bien, phát sóng trên Radio El Mundo (Đài Phát thanh Thế giới), đài phát thanh quan trọng nhất cả nước vào thời điểm đó. Cuối năm đó, bà ký hợp đồng 5 năm với Radio Belgrano, đảm bảo cho bà một vai trong chương trình kịch lịch sử nổi tiếng Great Women of History, trong đó bà đóng vai Elizabeth I của Anh, Sarah Bernhardt và Alexandra Fyodorovna, vị nữ hoàng cuối cùng của Đế quốc Nga. Cuối cùng, Eva Duarte trở thành đồng sở hữu công ty phát thanh. Đến năm 1943, bà kiếm được khoảng 5.00 K ARS đến 6.00 K ARS peso một tháng, đưa bà trở thành một trong những nữ diễn viên phát thanh được trả lương cao nhất cả nước. Pablo Raccioppi, người đồng điều hành Radio El Mundo cùng Eva Duarte, được cho là không thích bà, nhưng nhận xét rằng bà "hoàn toàn đáng tin cậy". Eva cũng có một sự nghiệp điện ảnh ngắn ngủi trong Kỷ nguyên vàng của điện ảnh Argentina, nhưng không có bộ phim nào bà tham gia đạt được thành công lớn. Trong một trong những bộ phim cuối cùng của mình, La cabalgata del circo (Đoàn xiếc diễu hành), Eva đóng vai một cô gái nông thôn trẻ cạnh tranh với một phụ nữ lớn tuổi hơn, ngôi sao của bộ phim, Libertad Lamarque.
Nhờ thành công trong các bộ phim truyền thanh và điện ảnh, Eva đạt được một số ổn định tài chính. Năm 1942, bà có thể chuyển đến một căn hộ ở khu phố độc quyền Recoleta, tại số 1557 Calle Posadas (nay là địa điểm của Khách sạn Melia Recoleta Plaza). Năm sau, Eva bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình, với tư cách là một trong những người sáng lập Hiệp hội Phát thanh Argentina (ARA).
2. Mối quan hệ với Juan Perón


Vào ngày 15 tháng 1 năm 1944, một trận động đất đã xảy ra tại thị trấn San Juan, Argentina, khiến 10.000 người thiệt mạng. Đáp lại, Juan Perón, lúc đó là Bộ trưởng Lao động, đã thành lập một quỹ để quyên góp tiền viện trợ cho các nạn nhân. Ông nghĩ ra một kế hoạch tổ chức "lễ hội nghệ thuật" như một buổi gây quỹ, và mời các diễn viên radio và điện ảnh tham gia. Sau một tuần gây quỹ, tất cả những người tham gia gặp nhau tại một buổi dạ tiệc được tổ chức tại Sân vận động Luna Park ở Buenos Aires để giúp đỡ các nạn nhân động đất.
Chính tại buổi dạ tiệc này, vào ngày 22 tháng 1 năm 1944, Eva Duarte lần đầu tiên gặp Đại tá Juan Perón. Eva nhanh chóng trở thành bạn gái của đại tá. Bà gọi ngày gặp người chồng tương lai của mình là "ngày tuyệt vời". Juan Perón và Eva rời buổi dạ tiệc cùng nhau vào khoảng hai giờ sáng. (Người vợ đầu tiên của Perón, Aurelia Tizón, đã qua đời vì bệnh ung thư tử cung vào năm 1938.)
Eva Duarte không có kiến thức hay hứng thú về chính trị trước khi gặp Perón; do đó, bà không bao giờ tranh cãi với Perón hay bất kỳ ai trong nhóm nội bộ của ông, mà chỉ đơn thuần tiếp thu những gì bà nghe được. Juan Perón sau này tuyên bố trong hồi ký của mình rằng ông cố ý chọn Eva làm học trò của mình, và bắt đầu tạo ra ở bà một "bản ngã thứ hai". Juan Perón có thể đã cho phép Eva Duarte tiếp xúc và biết rõ nhóm nội bộ của ông một cách thân mật như vậy do tuổi tác của ông: ông 48 tuổi và bà 24 tuổi khi họ gặp nhau. Ông đến với chính trị khá muộn trong đời, và do đó không có những ý tưởng định kiến về cách điều hành sự nghiệp chính trị của mình, và ông sẵn sàng chấp nhận bất kỳ sự giúp đỡ nào bà dành cho ông.
Vào tháng 5 năm 1944, có thông báo rằng các nghệ sĩ phát thanh phải tổ chức thành một liên đoàn, và liên đoàn này sẽ là liên đoàn duy nhất được phép hoạt động ở Argentina. Ngay sau khi liên đoàn được thành lập, Eva Duarte được bầu làm chủ tịch. Juan Perón đã gợi ý rằng các nghệ sĩ nên thành lập một liên đoàn, và các nghệ sĩ khác có lẽ cảm thấy đó là một động thái chính trị tốt khi bầu người tình của ông. Ngay sau khi được bầu làm chủ tịch liên đoàn, Eva Duarte bắt đầu một chương trình hàng ngày có tên Hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn, kịch hóa, dưới dạng phim truyền hình, những thành tựu của Juan Perón. Thường thì các bài phát biểu của chính Perón được phát trong chương trình. Khi phát biểu, Eva Duarte nói bằng ngôn ngữ thông thường như một phụ nữ bình thường, muốn người nghe tin những gì bà tin về Juan Perón.
3. Sự trỗi dậy và Hoạt động Chính trị
Eva Perón đã đóng một vai trò không thể thiếu trong sự thăng tiến của Juan Perón, xây dựng một nền tảng ủng hộ vững chắc từ quần chúng và định hình chính sách xã hội của Argentina với tư cách là Đệ nhất phu nhân.
3.1. Vụ bắt giữ và trả tự do cho Juan Perón

Đầu những năm 1940, một nhóm sĩ quan quân đội được gọi là GOU (Grupo de Oficiales UnidosSpanish, Nhóm Sĩ quan Liên minh), biệt danh "Những Đại tá", đã giành được ảnh hưởng đáng kể trong chính phủ Argentina. Tổng thống Pedro Pablo Ramírez trở nên cảnh giác với quyền lực ngày càng tăng của Juan Perón trong chính phủ và không thể kiềm chế được quyền lực đó. Vào ngày 24 tháng 2 năm 1944, Ramírez đã ký đơn từ chức của chính mình, do chính Juan Perón soạn thảo; Edelmiro Julián Farrell, một người bạn của Juan Perón, trở thành tổng thống, và Juan Perón trở lại làm Bộ trưởng Lao động, lúc đó ông là người đàn ông quyền lực nhất trong chính phủ Argentina. Vào ngày 9 tháng 10 năm 1945, Juan Perón bị các đối thủ trong chính phủ bắt giữ, những người lo sợ rằng, với sự ủng hộ mạnh mẽ từ căn cứ của ông - chủ yếu là công nhân công đoàn không có kỹ năng, những người gần đây đã di cư từ các vùng nông thôn đến các trung tâm đô thị công nghiệp hóa, cùng với một số công đoàn đồng minh - Perón sẽ cố gắng chiếm đoạt quyền lực.
Sáu ngày sau, từ 250.000 đến 350.000 người đã tập trung trước Casa Rosada, trụ sở chính phủ Argentina, để yêu cầu trả tự do cho Juan Perón. Vào 11 giờ đêm, Juan Perón bước ra ban công Casa Rosada và phát biểu trước đám đông. Nhà viết tiểu sử Robert D. Crassweller tuyên bố rằng khoảnh khắc này đặc biệt mạnh mẽ vì nó gợi lại một cách kịch tính những khía cạnh quan trọng của lịch sử Argentina. Crassweller viết rằng Juan Perón đã đóng vai một caudillo (thủ lĩnh) phát biểu trước người dân theo truyền thống của các nhà lãnh đạo Argentina như Rosas và Yrigoyen. Crassweller cũng tuyên bố rằng buổi tối đó mang "âm hưởng thần bí" mang tính "bán tôn giáo".
Sau khi Perón thắng cử năm 1946, chính quyền của ông bắt đầu lưu hành một phiên bản hư cấu cao về cuộc biểu tình ngày 17 tháng 10, trong đó Eva Perón được miêu tả là đã gõ cửa từng nhà ở Buenos Aires để đưa mọi người ra đường. Phiên bản sự kiện này đã được phổ biến trong phiên bản điện ảnh của vở nhạc kịch Lloyd Webber Evita; các nhà sử học đồng ý rằng phiên bản này là sai. Vào thời điểm Perón bị giam giữ, Eva vẫn chỉ là một nữ diễn viên. Bà không có ảnh hưởng chính trị với bất kỳ công đoàn nào, và bà không được yêu thích trong giới thân cận của Perón, cũng như không thực sự nổi tiếng trong giới điện ảnh và phát thanh vào thời điểm đó. Cuộc biểu tình lớn đã giải thoát Perón khỏi nhà tù được tổ chức bởi các công đoàn khác nhau, đặc biệt là CGT, vốn là nền tảng chính của Perón.
Vào ngày 18 tháng 10 năm 1945, một ngày sau khi được trả tự do, Perón đã bí mật kết hôn với Eva trong một buổi lễ dân sự ở Junín. Một đám cưới nhà thờ được tổ chức vào ngày 9 tháng 12 năm 1945 tại La Plata. Cho đến ngày nay, ngày 17 tháng 10 được kỷ niệm là ngày lễ của Đảng Công lý (được gọi là Día de la Lealtad, hay "Ngày Trung thành").
3.2. Cuộc bầu cử Tổng thống năm 1946
Sau khi được trả tự do khỏi nhà tù, Juan Perón quyết định vận động tranh cử tổng thống, và ông đã thắng cử với 54% phiếu bầu. Eva đã tích cực vận động cho chồng trong cuộc tranh cử tổng thống năm 1946. Sử dụng chương trình radio hàng tuần của mình, bà đã đọc các bài diễn văn với lời lẽ chủ nghĩa dân túy mạnh mẽ, kêu gọi người nghèo ủng hộ phong trào của Perón. Mặc dù đã sống trong sự giàu có nhờ thành công với tư cách người mẫu và ngôi sao radio, Eva vẫn nhấn mạnh xuất thân nghèo khó của mình như một cách thể hiện tình đoàn kết với những người nghèo. Cùng với chồng, Eva đã đi khắp đất nước, trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử Argentina xuất hiện công khai cùng chồng trong một chiến dịch tranh cử.
3.3. Chuyến công du châu Âu

Năm 1947, Eva bắt đầu một "Chuyến lưu diễn Cầu vồng" (Rainbow Tour) được công bố rộng rãi ở châu Âu, gặp gỡ nhiều chức sắc và nguyên thủ quốc gia, như Francisco Franco và Giáo hoàng Piô XII. Chuyến đi này xuất phát từ lời mời của nhà lãnh đạo Tây Ban Nha dành cho Juan Perón; Eva quyết định rằng nếu Juan Perón không chấp nhận lời mời của Franco đến Tây Ban Nha trong một chuyến thăm cấp nhà nước, thì bà sẽ đi. Argentina mới thoát khỏi "sự cô lập thời chiến", do đó, việc thăm Franco, cùng với António de Oliveira Salazar của Bồ Đào Nha, những nhà lãnh đạo độc tài Tây Âu cuối cùng còn nắm quyền, bị quốc tế xem là không được chấp nhận về mặt ngoại giao. Do đó, các cố vấn đã quyết định rằng Eva cũng nên thăm các nước châu Âu khác ngoài Tây Ban Nha. Điều này sẽ khiến chuyến đi có vẻ không chỉ dành riêng cho Tây Ban Nha Francoist. Chuyến đi được quảng cáo không phải là một chuyến đi chính trị mà là một chuyến đi "thiện chí" phi chính trị.
Eva được đón tiếp nồng nhiệt ở Tây Ban Nha, nơi bà đã viếng thăm lăng mộ các vị quân chủ Tây Ban Nha Fernando và Isabella tại Capilla Real de Granada. Tây Ban Nha Francoist chưa phục hồi sau Nội chiến Tây Ban Nha (nền kinh tế tự cung tự cấp và lệnh cấm vận của Liên Hợp Quốc khiến đất nước không thể nuôi sống người dân). Trong chuyến thăm Tây Ban Nha, Eva đã phát 100 peseta Tây Ban Nha cho nhiều trẻ em nghèo mà bà gặp trên đường đi. Bà cũng nhận được từ Franco giải thưởng cao nhất của chính phủ Tây Ban Nha, Huân chương Isabella Công giáo.

Eva sau đó đến Roma, nơi sự đón tiếp không nồng nhiệt như ở Tây Ban Nha. Mặc dù Giáo hoàng Piô XII không trao cho bà một huân chương Giáo hoàng, bà vẫn được dành thời gian thường dành cho các nữ hoàng và được tặng một tràng hạt.
Điểm dừng tiếp theo của bà là Pháp, nơi bà gặp Charles de Gaulle. Bà hứa cung cấp cho Pháp hai chuyến hàng lúa mì.
Khi ở Pháp, Eva nhận được tin rằng George VI sẽ không tiếp đón bà khi bà dự định đến thăm Anh, bất kể Bộ Ngoại giao của ông có khuyên gì đi chăng nữa, và chuyến thăm của bà sẽ không được coi là một chuyến thăm cấp nhà nước. Eva coi việc Hoàng gia Anh từ chối gặp bà là một sự xúc phạm, và đã hủy chuyến đi đến Vương quốc Anh. Eva lấy lý do "kiệt sức" là lý do chính thức để không tiếp tục đến Anh.
Eva cũng thăm Thụy Sĩ trong chuyến công du châu Âu của mình, một chuyến thăm được coi là phần tồi tệ nhất của chuyến đi. Theo cuốn sách Evita: A Biography của John Barnes, khi bà đi dọc một con phố có nhiều người chen chúc quanh xe của bà, ai đó đã ném hai viên đá làm vỡ kính chắn gió. Bà giơ tay lên trong sự bất ngờ, nhưng không bị thương. Sau đó, khi bà ngồi cùng Bộ trưởng Ngoại giao, những người biểu tình đã ném cà chua vào bà. Cà chua trúng Bộ trưởng Ngoại giao và bắn tung tóe lên váy của Eva. Sau hai sự kiện này, Eva đã chịu đủ và, kết thúc chuyến đi kéo dài hai tháng, bà trở về Argentina.
Các thành viên của phe đối lập Peronist đã suy đoán rằng mục đích thực sự của chuyến công du châu Âu là để gửi tiền vào một tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ, mặc dù chuyến đi không phải là một thông lệ bất thường và "có nhiều cách thuận tiện và ít lộ liễu hơn để gửi tiền vào tài khoản Thụy Sĩ so với việc gặp Bộ trưởng Ngoại giao Thụy Sĩ và được dẫn đi tham quan một nhà máy đồng hồ". Khả năng có một tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ là không cao.

Trong chuyến công du châu Âu, Eva Perón đã trở thành nhân vật trang bìa của tạp chí Time. Dòng chú thích trên trang bìa - "Eva Perón: Giữa hai thế giới, một cầu vồng Argentina" - là ám chỉ đến tên gọi chuyến công du châu Âu của Eva, Chuyến lưu diễn Cầu vồng. Đây là lần duy nhất trong lịch sử của tạp chí mà một Đệ nhất phu nhân Nam Mỹ xuất hiện một mình trên trang bìa của nó. (Năm 1951, Eva xuất hiện lại, nhưng cùng với Juan Perón.) Câu chuyện trang bìa năm 1947 cũng là ấn phẩm đầu tiên đề cập rằng Eva được sinh ra ngoài giá thú. Để trả đũa, tạp chí này đã bị cấm ở Argentina trong vài tháng.
Sau khi trở về Argentina từ châu Âu, Evita không bao giờ xuất hiện công khai với những kiểu tóc cầu kỳ thời còn là minh tinh điện ảnh. Màu vàng rực rỡ trở nên dịu hơn và thậm chí kiểu tóc cũng thay đổi, tóc bà được búi gọn gàng thành một búi tóc tết nặng. Trang phục xa hoa của bà trở nên tinh tế hơn sau chuyến đi. Bà không còn đội những chiếc mũ cầu kỳ và những chiếc váy bó sát của các nhà thiết kế Argentina. Chẳng bao lâu, bà đã mặc những bộ thời trang cao cấp đơn giản và thời thượng hơn của Paris và đặc biệt yêu thích thời trang của Christian Dior và trang sức của Cartier. Trong nỗ lực xây dựng một hình ảnh chính trị nghiêm túc hơn, Eva bắt đầu xuất hiện trước công chúng với những bộ tailleurs (sự kết hợp giữa váy và áo khoác mang phong cách công sở) bảo thủ nhưng vẫn thời trang, cũng do Dior và các nhà mốt cao cấp Paris khác thiết kế.
3.4. Quỹ Eva Perón
Sociedad de Beneficencia de Buenos Aires (Hội Từ thiện Buenos Aires), một tổ chức từ thiện gồm 87 phụ nữ thượng lưu, chịu trách nhiệm hầu hết các công tác từ thiện ở Buenos Aires trước khi Juan Perón đắc cử. Từng là một tổ chức giác ngộ, chăm sóc trẻ mồ côi và phụ nữ vô gia cư, nhưng thời kỳ đó đã qua từ lâu khi Juan Perón lên nắm quyền nhiệm kỳ đầu tiên. Vào những năm 1800, Sociedad được hỗ trợ bởi các đóng góp tư nhân, chủ yếu từ chồng của các quý bà trong hội, nhưng đến những năm 1940, Sociedad được chính phủ tài trợ.
Theo truyền thống của Sociedad, Đệ nhất phu nhân Argentina sẽ được bầu làm chủ tịch của tổ chức từ thiện. Nhưng các quý bà của Sociedad không chấp thuận xuất thân nghèo khó, thiếu học vấn chính thức và sự nghiệp diễn viên trước đây của Eva Perón. Các quý bà lo sợ Evita sẽ tạo ra một tấm gương xấu cho trẻ mồ côi; do đó, họ không trao cho Evita vị trí chủ tịch tổ chức của họ. Người ta thường nói rằng Evita đã cắt bỏ nguồn tài trợ của chính phủ cho Sociedad để trả đũa. Phiên bản sự kiện này có thể gây tranh cãi, nhưng nguồn tài trợ của chính phủ trước đây dành cho Sociedad giờ đây được chuyển sang hỗ trợ quỹ của riêng Evita. Quỹ Eva Perón khởi đầu với 10.00 K ARS peso do chính Evita cung cấp.
Trong The Woman with the Whip (Người phụ nữ cầm roi), cuốn tiểu sử tiếng Anh đầu tiên về Eva Perón, tác giả Mary Main viết rằng không có hồ sơ tài khoản nào được lưu giữ cho quỹ, vì nó chỉ là một phương tiện để chuyển tiền chính phủ vào các tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ tư nhân do nhà Perón kiểm soát. Nicholas Fraser và Marysa Navarro đã phản bác những tuyên bố này, viết rằng Ramón Cereijo, Bộ trưởng Tài chính, có giữ hồ sơ, và rằng quỹ "bắt đầu như phản ứng đơn giản nhất đối với sự nghèo đói [Evita] gặp phải mỗi ngày trong văn phòng của mình" và "sự lạc hậu kinh khủng của các dịch vụ xã hội-hoặc từ thiện, như nó vẫn được gọi-ở Argentina". Robert D. Crassweller viết rằng quỹ được hỗ trợ bởi các khoản quyên góp tiền mặt và hàng hóa từ các công đoàn Peronist và các doanh nghiệp tư nhân, và Tổng Liên đoàn Lao động Argentina đã đóng góp ba ngày công (sau này giảm xuống còn hai) tiền lương cho mỗi công nhân mỗi năm. Thuế xổ số và vé xem phim cũng giúp hỗ trợ quỹ, cũng như một khoản thu từ các sòng bạc và doanh thu từ các cuộc đua ngựa. Crassweller cũng lưu ý rằng có một số trường hợp doanh nghiệp bị áp lực phải đóng góp cho quỹ, với những hậu quả tiêu cực nếu yêu cầu quyên góp không được đáp ứng.
Trong vài năm, quỹ đã có tài sản bằng tiền mặt và hàng hóa vượt quá 3.00 B ARS peso, tương đương hơn 200.00 M USD vào tỷ giá hối đoái cuối những năm 1940. Nó sử dụng 14.000 công nhân, trong đó 6.000 là công nhân xây dựng và 26 là linh mục. Hàng năm, quỹ mua và phân phát 400.000 đôi giày, 500.000 máy may và 200.000 nồi nấu. Quỹ cũng cấp học bổng, xây nhà, bệnh viện và các tổ chức từ thiện khác. Mọi khía cạnh của quỹ đều dưới sự giám sát của Evita. Quỹ cũng xây dựng toàn bộ các cộng đồng, chẳng hạn như Thành phố Evita, vẫn còn tồn tại đến ngày nay. Nhờ các công trình và dịch vụ y tế của quỹ, lần đầu tiên trong lịch sử không có sự bất bình đẳng trong chăm sóc sức khỏe ở Argentina.

Về cuối đời, Evita làm việc 20 đến 22 giờ mỗi ngày tại quỹ của mình, thường bỏ qua yêu cầu của chồng là bà nên giảm tải công việc và nghỉ cuối tuần. Càng làm việc với người nghèo trong quỹ, bà càng có thái độ phẫn nộ với sự tồn tại của nghèo đói, nói rằng, "Đôi khi tôi ước những lời lăng mạ của mình là những cái tát hay những ngọn roi. Tôi muốn tát vào mặt mọi người để họ nhìn thấy, dù chỉ trong một ngày, những gì tôi thấy mỗi ngày khi tôi giúp đỡ người dân." Crassweller viết rằng Evita trở nên cuồng tín với công việc của mình trong quỹ và cảm thấy như thể bà đang trong một cuộc thập tự chinh chống lại khái niệm và sự tồn tại của nghèo đói và các tệ nạn xã hội. "Không có gì ngạc nhiên," Crassweller viết, "rằng khi những cuộc thập tự chinh công khai và những sự tôn thờ riêng tư của bà trở nên mãnh liệt hơn sau năm 1946, chúng đồng thời hướng về phía siêu việt." Crassweller so sánh Evita với Ignatius Loyola, nói rằng bà trở nên giống như một Dòng Tên một phụ nữ.
3.5. Quyền bầu cử của phụ nữ và Đảng Phụ nữ Peronist

Eva Perón thường được ghi nhận là người đã giành được quyền bầu cử cho phụ nữ Argentina. Mặc dù Eva đã có những bài phát biểu trên đài phát thanh ủng hộ quyền bầu cử của phụ nữ và cũng xuất bản các bài báo trên tờ báo Democracia của mình, kêu gọi những người theo chủ nghĩa Peron nam giới ủng hộ quyền bầu cử của phụ nữ, nhưng cuối cùng khả năng trao quyền bầu cử cho phụ nữ nằm ngoài quyền hạn của Eva. Hành động của Eva chỉ giới hạn ở việc ủng hộ một dự luật do một trong những người ủng hộ bà, Eduardo Colom, đưa ra, một dự luật cuối cùng đã bị bỏ qua.
Một dự luật mới về quyền bầu cử của phụ nữ đã được đưa ra, được Thượng viện Argentina thông qua vào ngày 21 tháng 8 năm 1946. Cần phải đợi hơn một năm trước khi Hạ viện thông qua nó vào ngày 9 tháng 9 năm 1947. Luật 13,010 đã thiết lập sự bình đẳng về quyền chính trị giữa nam và nữ và phổ thông đầu phiếu ở Argentina. Cuối cùng, Luật 13,010 đã được thông qua nhất trí. Trong một buổi lễ công khai, Juan Perón đã ký luật trao quyền bầu cử cho phụ nữ, và sau đó ông trao dự luật cho Eva, tượng trưng cho việc nó là của bà.
Eva Perón sau đó đã thành lập Đảng Phụ nữ Peronist, đảng chính trị nữ giới quy mô lớn đầu tiên của quốc gia. Đến năm 1951, đảng có 500.000 thành viên và 3.600 trụ sở trên khắp đất nước. Mặc dù Eva Perón không tự coi mình là một nhà nữ quyền, nhưng tác động của bà đối với đời sống chính trị của phụ nữ là rất quyết định. Hàng ngàn phụ nữ trước đây không hoạt động chính trị đã tham gia chính trường nhờ Eva Perón. Họ là những phụ nữ đầu tiên hoạt động trong chính trường Argentina. Sự kết hợp giữa quyền bầu cử của phụ nữ và việc tổ chức Đảng Phụ nữ Peronist đã mang lại cho Juan Perón một đa số lớn (63%) phiếu bầu trong cuộc bầu cử tổng thống năm 1951.
4. Tham vọng chính trị và Suy giảm sức khỏe
Tham vọng chính trị của Eva Perón đã đạt đến đỉnh cao với việc đề cử bà làm Phó Tổng thống, nhưng đồng thời, căn bệnh hiểm nghèo của bà cũng bắt đầu ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc đời và sự nghiệp của bà, dẫn đến việc bà phải rút lui khỏi chính trường.
4.1. Đề cử Phó Tổng thống

Năm 1951, Eva Duarte được chồng chọn làm ứng cử viên phó tổng thống. Động thái này không được một số đồng minh bảo thủ của Perón đón nhận, vì họ không chấp nhận khả năng Eva trở thành tổng thống trong trường hợp Juan Perón qua đời.
Eva vô cùng nổi tiếng, đặc biệt trong giới phụ nữ thuộc tầng lớp lao động. Cường độ ủng hộ mà bà thu hút từ người dân được cho là đã làm Juan Perón bất ngờ. Sự ủng hộ rộng rãi mà ứng cử viên của Evita đề xuất đã cho ông thấy rằng Eva đã trở thành một nhân vật quan trọng của đảng Peronist ngang với chính Juan Perón.

Vào ngày 22 tháng 8 năm 1951, các công đoàn liên kết đã tổ chức một cuộc mít tinh lớn mà họ gọi là "Cabildo Abierto", một ám chỉ đến chính quyền địa phương đầu tiên của Cách mạng tháng Năm, vào năm 1810. Gia đình Perón đã phát biểu trước đám đông từ ban công của một giàn giáo khổng lồ được dựng trên Đại lộ 9 de Julio, cách Casa Rosada vài dãy nhà. Phía trên đầu là hai bức chân dung lớn của Eva và Juan Perón. Người ta cho rằng "Cabildo Abierto" là cuộc biểu tình công khai lớn nhất trong lịch sử ủng hộ một nhân vật chính trị nữ.
Bà đã từ chối lời mời tranh cử phó tổng thống. Bà nói rằng tham vọng duy nhất của mình là trong chương sử lớn sẽ được viết về chồng bà, các chú thích sẽ đề cập đến một người phụ nữ đã mang "những hy vọng và ước mơ của người dân đến tổng thống", một người phụ nữ cuối cùng đã biến những hy vọng và ước mơ đó thành "hiện thực vinh quang". Trong diễn ngôn của chủ nghĩa Peron, sự kiện này đã được gọi là "Sự từ bỏ", miêu tả Evita là một người phụ nữ vị tha, phù hợp với huyền thoại marianismo của người Hispania.
4.2. Tình trạng sức khỏe suy yếu
Vào ngày 9 tháng 1 năm 1950, Evita ngất xỉu trước công chúng và phải phẫu thuật ba ngày sau đó. Mặc dù được báo cáo là bà đã trải qua một cuộc phẫu thuật ruột thừa, nhưng thực tế bà được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung giai đoạn cuối. Các cơn ngất xỉu tiếp diễn đến năm 1951 (bao gồm cả buổi tối sau "Cabildo abierto"), kèm theo tình trạng yếu ớt nghiêm trọng và chảy máu âm đạo dữ dội. Đến năm 1951, rõ ràng là sức khỏe của bà đang suy giảm nhanh chóng. Mặc dù bà giấu chẩn đoán bệnh của mình với Juan, nhưng ông biết bà không khỏe, và việc tranh cử phó tổng thống là không thực tế. Vài tháng sau "Sự từ bỏ", Evita đã bí mật trải qua một cuộc cắt bỏ tử cung triệt để, được thực hiện bởi bác sĩ phẫu thuật người Mỹ George T. Pack tại Trung tâm Ung thư Memorial Sloan Kettering trong nỗ lực loại bỏ khối u cổ tử cung. Năm 2011, một bác sĩ phẫu thuật thần kinh của Đại học Yale, Daniel E. Nijensohn, đã nghiên cứu X-quang sọ và bằng chứng ảnh chụp của Evita và cho biết Perón có thể đã được phẫu thuật thùy não trước trong những tháng cuối đời "để giảm đau, kích động và lo lắng mà bà phải chịu đựng trong những tháng cuối của bệnh tật".
Ung thư cổ tử cung của Perón đã di căn và tái phát nhanh chóng mặc dù đã cắt bỏ tử cung. Bà là người Argentina đầu tiên trải qua hóa trị-một phương pháp điều trị mới vào thời điểm đó. Bà trở nên gầy mòn, chỉ nặng khoảng 36 kg vào tháng 6 năm 1952.
5. Cái chết và Lễ tang
Cái chết ở tuổi 33 của Eva Perón đã gây ra một làn sóng thương tiếc khổng lồ trong lòng dân chúng Argentina và để lại một di sản phức tạp về số phận thi hài của bà sau này.
5.1. Cái chết
Evita qua đời lúc 8 giờ 25 tối ngày thứ Bảy, 26 tháng 7 năm 1952 tại Cung điện Unzué. Các đài phát thanh trên khắp cả nước bị gián đoạn với thông báo rằng "Văn phòng Thư ký Báo chí của Phủ Tổng thống xin hoàn thành nhiệm vụ rất đau buồn của mình để thông báo cho người dân Cộng hòa rằng vào lúc 20:25, Bà Eva Perón, Lãnh tụ Tinh thần của Quốc gia, đã qua đời."
5.2. Lễ tang và Sự thương tiếc
Ngay sau cái chết của Evita, chính phủ đã đình chỉ mọi hoạt động chính thức trong vài ngày và ra lệnh treo cờ rủ trong 10 ngày. Hoạt động kinh doanh trên khắp cả nước bị đình trệ khi các rạp chiếu phim đóng cửa và khách hàng được yêu cầu rời khỏi nhà hàng. Nỗi đau của công chúng vô cùng lớn. Đám đông bên ngoài dinh thự tổng thống, nơi Evita qua đời, trở nên dày đặc, làm tắc nghẽng đường phố trong phạm vi mười dãy nhà theo mọi hướng.

Sáng hôm sau ngày bà mất, trong khi thi hài Evita được chuyển đến Tòa nhà Bộ Lao động, tám người đã bị giẫm đạp đến chết trong đám đông. Trong 24 giờ tiếp theo, hơn 2.000 người đã được điều trị tại các bệnh viện thành phố vì những vết thương do chen lấn để được ở gần Evita khi thi hài bà được vận chuyển, và hàng ngàn người khác đã được điều trị tại chỗ. Trong hai tuần sau đó, hàng người dài hàng nhiều dãy phố, những người đau buồn chờ đợi hàng giờ để được nhìn thấy thi hài Evita đang được quàn tại Bộ Lao động.
Các đường phố của Buenos Aires tràn ngập những đống hoa khổng lồ. Trong vòng một ngày sau cái chết của Perón, tất cả các cửa hàng hoa ở Buenos Aires đã hết hàng. Hoa được vận chuyển từ khắp nơi trên cả nước, và từ tận Chile. Mặc dù Eva Perón chưa bao giờ giữ một chức vụ chính trị chính thức, bà cuối cùng đã được tổ chức một tang lễ cấp nhà nước thường chỉ dành cho nguyên thủ quốc gia, cùng với một Thánh lễ Requiem đầy đủ theo Công giáo La Mã. Một buổi tưởng niệm cũng được tổ chức tại Helsinki để đội Argentina tham dự trong Thế vận hội Mùa hè 1952 do Eva Perón qua đời trong thời gian diễn ra Thế vận hội đó.
Vào thứ Bảy, ngày 9 tháng 8, thi hài được chuyển đến Tòa nhà Quốc hội để một ngày nữa công chúng viếng thăm, và một buổi lễ tưởng niệm có sự tham dự của toàn bộ cơ quan lập pháp Argentina. Ngày hôm sau, sau một Thánh lễ cuối cùng, quan tài được đặt trên một cỗ xe kéo pháo do các quan chức CGT kéo. Theo sau là Perón, nội các của ông, gia đình và bạn bè của Eva, các đại biểu và đại diện của Đảng Phụ nữ Peronist-sau đó là công nhân, y tá và sinh viên của Quỹ Eva Perón. Hoa được ném từ các ban công và cửa sổ.
Có nhiều cách giải thích khác nhau về sự thương tiếc phổ biến đối với cái chết của Eva Perón. Một số phóng viên coi sự thương tiếc là chân thành; những người khác coi đó là một sự khuất phục công khai trước một trong những "vở kịch đam mê" khác của chế độ Peronist. Tạp chí Time đưa tin rằng chính phủ Peronist đã thực thi việc tuân thủ một khoảng thời gian năm phút tang lễ hàng ngày sau một thông báo radio hàng ngày.
Trong thời của Perón, trẻ em sinh ra ngoài giá thú không có quyền lợi pháp lý tương tự như trẻ em sinh ra trong hôn nhân. Nhà viết tiểu sử Julie M. Taylor, giáo sư nhân học tại Đại học Rice, đã nói rằng Evita rất ý thức được nỗi đau của việc sinh ra "bất hợp pháp". Taylor suy đoán rằng sự nhận thức này của Evita có thể đã ảnh hưởng đến quyết định của bà trong việc thay đổi luật để trẻ em "bất hợp pháp" từ nay sẽ được gọi là trẻ em "tự nhiên". Sau khi bà qua đời, công chúng Argentina được thông báo rằng Evita chỉ mới 30 tuổi. Sự khác biệt này nhằm phù hợp với việc Evita đã sửa đổi giấy khai sinh của mình trước đó. Sau khi trở thành Đệ nhất phu nhân vào năm 1946, Evita đã thay đổi hồ sơ khai sinh của mình để ghi rằng bà được sinh ra từ cha mẹ đã kết hôn, và đặt ngày sinh của bà trẻ hơn ba năm.
5.3. Số phận thi hài và nơi an nghỉ cuối cùng

Ngay sau cái chết của Evita, Pedro Ara, một chuyên gia nổi tiếng về kỹ năng ướp xác, đã được liên hệ để ướp xác thi hài. Người ta nghi ngờ rằng Evita từng bày tỏ mong muốn được ướp xác, điều này cho thấy đó rất có thể là quyết định của Juan Perón. Ara đã thay thế máu của thi hài bằng glycerine để bảo quản các cơ quan và tạo ra một vẻ ngoài "giấc ngủ nghệ thuật".
Ngay sau cái chết của Evita, kế hoạch xây dựng một đài tưởng niệm để vinh danh bà đã được thực hiện. Đài tưởng niệm, dự kiến là một bức tượng của một người đàn ông đại diện cho descamisados (những người không mặc áo sơ mi), được dự tính lớn hơn Tượng Nữ thần Tự do. Thi hài của Evita sẽ được lưu giữ trong phần đế của đài tưởng niệm và, theo truyền thống thi hài Lenin, sẽ được trưng bày cho công chúng. Trong khi đài tưởng niệm đang được xây dựng, thi hài ướp của Evita đã được trưng bày trong văn phòng cũ của bà tại tòa nhà CGT trong gần hai năm. Trước khi đài tưởng niệm Evita hoàn thành, Juan Perón đã bị lật đổ trong một đảo chính quân sự, Revolución Libertadora, vào năm 1955. Perón vội vã rời khỏi đất nước và không thể sắp xếp để bảo vệ thi hài Evita.
Sau khi ông bỏ trốn, một chế độ độc tài quân sự lên nắm quyền. Các nhà chức trách mới đã di dời thi hài Evita khỏi nơi trưng bày, và tung tích của nó là một bí ẩn trong 16 năm. Từ năm 1955 đến năm 1971, chế độ độc tài quân sự của Argentina duy trì lệnh cấm đối với chủ nghĩa Peron. Năm 1971, quân đội phát hiện thi hài Evita được chôn cất trong một hầm mộ ở Milan, Ý, dưới tên "María Maggi". Có vẻ như thi hài của bà đã bị hư hại trong quá trình vận chuyển và lưu giữ, bao gồm việc mặt bị ép và một bàn chân bị biến dạng do thi hài bị để ở tư thế thẳng đứng.
Năm 1995, Tomás Eloy Martínez đã xuất bản Santa Evita, một tác phẩm hư cấu tuyên truyền nhiều câu chuyện mới về những cuộc phiêu lưu của thi hài. Các cáo buộc rằng thi hài của bà là đối tượng của những sự chú ý không phù hợp bắt nguồn từ mô tả của ông về một "ái tử thi cảm xúc" của những người ướp xác, Đại tá Koenig và trợ lý Arancibia. Nhiều tài liệu tham khảo chính và phụ của tiểu thuyết của ông đã tuyên bố không chính xác rằng thi hài của bà đã bị xúc phạm theo một cách nào đó, dẫn đến niềm tin rộng rãi vào huyền thoại này. Cũng bao gồm các cáo buộc rằng nhiều bản sao bằng sáp đã được tạo ra, rằng thi hài đã bị hư hại bằng búa, và rằng một trong những bản sao bằng sáp là đối tượng của sự chú ý tình dục của một sĩ quan.

Năm 1971, thi hài Evita được khai quật và đưa đến Tây Ban Nha, nơi Juan Perón giữ thi hài trong nhà của mình. Juan và người vợ thứ ba, Isabel, quyết định đặt thi hài trong phòng ăn của họ trên một bệ gần bàn. Năm 1973, Juan Perón trở về Argentina sau thời gian lưu vong, nơi ông trở thành tổng thống lần thứ ba. Perón qua đời khi đang tại nhiệm vào năm 1974. Năm đó, nhóm Montoneros đã đánh cắp thi hài của Pedro Eugenio Aramburu, người mà họ cũng đã bắt cóc và ám sát trước đó. Montoneros sau đó đã sử dụng thi hài bị giam giữ của Aramburu để gây áp lực đòi hồi hương thi hài của Eva. Người vợ thứ ba của ông, Isabel Perón, người đã được bầu làm phó tổng thống, kế nhiệm Perón và đã đưa thi hài Eva Perón trở lại Argentina để trưng bày bên cạnh thi hài chồng bà. Khi thi hài Eva đến Argentina, nhóm này đã vứt thi hài của Aramburu một cách thô bạo trên một con phố ngẫu nhiên ở Buenos Aires. Thi hài của Eva sau đó được chôn cất trong lăng mộ gia đình Duarte tại Nghĩa trang La Recoleta, Buenos Aires.
Các chính phủ Argentina sau này đã thực hiện các biện pháp phức tạp để bảo vệ lăng mộ của Eva Perón. Sàn đá cẩm thạch của lăng mộ có một cửa sập dẫn đến một khoang chứa hai quan tài. Dưới khoang đó là một cửa sập thứ hai và một khoang thứ hai, nơi quan tài của Eva Perón yên nghỉ.
6. Di sản và Đánh giá
Di sản của Eva Perón là một tập hợp phức tạp của sự ngưỡng mộ sâu sắc từ quần chúng, những tranh cãi không ngừng về các cáo buộc liên quan đến chính trị và tài chính, và vai trò không thể phủ nhận của bà như một biểu tượng văn hóa toàn cầu.
6.1. Ảnh hưởng tại Argentina và Mỹ Latinh
Fabienne Rousso-Lenoir đã nhận định: "Ở toàn bộ Mỹ Latinh, chỉ có một người phụ nữ khác đã khơi dậy cảm xúc, sự sùng kính và niềm tin tương đương với những gì được khơi dậy bởi Đức Mẹ Guadalupe. Trong nhiều gia đình, hình ảnh của Evita được đặt trên tường cạnh Đức Trinh Nữ."
Trong tiểu luận "Mỹ Latinh" được xuất bản trong Lịch sử Kitô giáo minh họa Oxford, John McManners tuyên bố rằng sức hấp dẫn và thành công của Eva Perón liên quan đến thần thoại Mỹ Latinh và các khái niệm về thần thánh. McManners cho rằng Eva Perón đã ý thức kết hợp các khía cạnh thần học của Đức Trinh Nữ Maria và Maria Magdalena vào hình ảnh công chúng của mình. Nhà sử học Hubert Herring đã mô tả Eva Perón là "có lẽ là người phụ nữ sắc sảo nhất từng xuất hiện trong đời sống công cộng ở Mỹ Latinh".
Trong một cuộc phỏng vấn năm 1996, Tomás Eloy Martínez đã gọi Eva Perón là "Cô bé Lọ Lem của tango và Người đẹp ngủ trong rừng của Mỹ Latinh." Martínez cho rằng bà vẫn là một biểu tượng văn hóa quan trọng vì những lý do tương tự như người đồng hương Argentina Che Guevara: "Những huyền thoại Mỹ Latinh bền bỉ hơn vẻ ngoài của chúng. Ngay cả cuộc di cư ồ ạt của người Cuba trên bè hay sự phân rã nhanh chóng và cô lập của chế độ Fidel Castro cũng không làm xói mòn huyền thoại thắng lợi của Che Guevara, vốn vẫn sống mãi trong giấc mơ của hàng ngàn thanh niên ở Mỹ Latinh, châu Phi và châu Âu. Che cũng như Evita tượng trưng cho một số niềm tin ngây thơ, nhưng hiệu quả: hy vọng về một thế giới tốt đẹp hơn; một cuộc đời hy sinh trên bàn thờ của những người bị tước đoạt, những người bị sỉ nhục, những người nghèo trên trái đất. Chúng là những huyền thoại theo một cách nào đó tái tạo hình ảnh của Chúa Kitô."
Mặc dù không phải là ngày lễ chính thức của chính phủ, nhưng ngày giỗ của Eva Perón vẫn được nhiều người Argentina kỷ niệm hàng năm. Ngoài ra, Eva Perón đã được in trên các đồng xu Argentina, và một hình thức tiền tệ Argentina gọi là "Evitas" đã được đặt tên để vinh danh bà. Ciudad Evita (Thành phố Evita), được Quỹ Eva Perón thành lập năm 1947, nằm ngay bên ngoài Buenos Aires.
Cristina Fernández de Kirchner, nữ tổng thống được bầu cử đầu tiên trong lịch sử Argentina, là một người theo chủ nghĩa Peron và đôi khi được gọi là "Evita mới". Kirchner nói bà không muốn so sánh mình với Evita, cho rằng bà là một hiện tượng độc đáo trong lịch sử Argentina. Kirchner cũng nói rằng phụ nữ thế hệ của bà, những người trưởng thành vào những năm 1970 trong thời kỳ độc tài quân sự ở Argentina, nợ Evita vì đã mang đến một tấm gương về niềm đam mê và tinh thần chiến đấu. Vào ngày 26 tháng 7 năm 2002, kỷ niệm 50 năm ngày mất của Eva Perón, một bảo tàng đã được mở để vinh danh bà, được gọi là Museo Evita. Bảo tàng, do cháu gái của bà Cristina Alvarez Rodriguez tạo ra, lưu giữ nhiều trang phục, chân dung và các tác phẩm nghệ thuật miêu tả cuộc đời bà, và đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng. Bảo tàng được mở trong một tòa nhà từng được Quỹ Eva Perón sử dụng.
Trong cuốn sách Eva Perón: The Myths of a Woman (Eva Perón: Những huyền thoại về một người phụ nữ), nhà nhân học văn hóa Julie M. Taylor tuyên bố rằng Evita vẫn giữ vai trò quan trọng ở Argentina nhờ sự kết hợp của ba yếu tố độc đáo: "Trong những hình ảnh được xem xét, ba yếu tố liên tục được liên kết-nữ tính, sức mạnh thần bí hoặc tinh thần, và khả năng lãnh đạo cách mạng-cho thấy một chủ đề chung tiềm ẩn. Việc nhận diện với bất kỳ yếu tố nào trong số này đặt một người hoặc một nhóm ở rìa của xã hội đã được thiết lập và ở giới hạn của quyền lực thể chế. Bất cứ ai có thể nhận diện với cả ba hình ảnh này đều đưa ra một yêu sách áp đảo và vang dội về sự thống trị thông qua các lực lượng không thừa nhận sự kiểm soát trong xã hội hoặc các quy tắc của nó. Chỉ một người phụ nữ mới có thể thể hiện cả ba yếu tố của quyền lực này."

Taylor lập luận rằng yếu tố thứ tư trong tầm quan trọng liên tục của Evita ở Argentina liên quan đến vị thế của bà là một người phụ nữ đã khuất và sức mạnh mà cái chết nắm giữ đối với trí tưởng tượng của công chúng. Taylor gợi ý rằng thi hài ướp xác của Evita tương tự như sự bất hoại của nhiều vị thánh Công giáo, chẳng hạn như Bernadette Soubirous, và mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ trong các nền văn hóa chủ yếu theo Công giáo ở Mỹ Latinh: "Ở một mức độ nào đó, tầm quan trọng và sự nổi tiếng liên tục của bà có thể được quy cho không chỉ sức mạnh của bà với tư cách một người phụ nữ mà còn cả sức mạnh của người đã khuất. Tuy nhiên, cách nhìn của một xã hội về cuộc sống sau cái chết có thể được cấu trúc như thế nào, cái chết tự bản chất vẫn là một bí ẩn, và, cho đến khi xã hội chính thức xoa dịu sự hỗn loạn mà nó gây ra, một nguồn gốc của sự xáo trộn và rối loạn. Phụ nữ và người đã khuất - cái chết và nữ tính - đứng ở mối quan hệ tương tự với các hình thức xã hội có cấu trúc: bên ngoài các thể chế công cộng, không bị giới hạn bởi các quy tắc chính thức, và vượt ra ngoài các phạm trù hình thức. Với tư cách là một xác chết nữ lặp lại các chủ đề biểu tượng của cả phụ nữ và liệt sĩ, Eva Perón có lẽ đã tạo ra một tuyên bố kép về sự lãnh đạo tinh thần."
John Balfour là đại sứ Anh tại Argentina trong thời kỳ chế độ Perón, và ông mô tả sự nổi tiếng của Evita: "Bà ấy, theo bất kỳ tiêu chuẩn nào, là một người phụ nữ rất phi thường; khi bạn nghĩ về Argentina và thực sự là Mỹ Latinh như một phần thế giới do đàn ông thống trị, thì có người phụ nữ này đang đóng một vai trò rất lớn. Và tất nhiên bà ấy đã khơi dậy những cảm xúc rất khác nhau ở những người bà ấy sống cùng. Các nhà tài phiệt, như bà ấy gọi những người giàu có và đặc quyền, ghét bà ấy. Họ coi bà ấy là một người phụ nữ tàn nhẫn. Mặt khác, quần chúng nhân dân lại tôn thờ bà ấy. Họ coi bà ấy là một quý bà hào phóng, ban phát man từ trời."
Năm 2011, hai bức tranh tường khổng lồ của Evita đã được khánh thành trên mặt tiền tòa nhà của Bộ Phát triển Xã hội hiện tại, nằm trên Đại lộ 9 de Julio. Các tác phẩm này được vẽ bởi nghệ sĩ người Argentina Alejandro Marmo. Vào ngày 26 tháng 7 năm 2012, để kỷ niệm 60 năm ngày mất của Evita, tiền giấy mệnh giá 100 pesos đã được phát hành. Chân dung gây tranh cãi của Julio Argentino Roca đã được thay thế bằng chân dung của Eva Duarte, đưa bà trở thành người phụ nữ đầu tiên xuất hiện trên tiền tệ Argentina. Hình ảnh trên tiền giấy dựa trên một thiết kế năm 1952, bản phác thảo được tìm thấy tại Xưởng đúc tiền, do thợ khắc Sergio Pilosio và nghệ sĩ Roger Pfund thực hiện. Tổng cộng có 20 triệu tờ tiền được in; không rõ liệu chính phủ có thay thế các tờ tiền có hình Roca và Cuộc chinh phục sa mạc hay không.
6.2. Những cáo buộc về Chủ nghĩa Phát xít và Chống Do Thái
Raanan Rein đã viết: "Ít sự cố bài Do Thái xảy ra ở Argentina dưới thời Perón hơn bất kỳ giai đoạn nào khác trong thế kỷ 20... Khi đọc vô số bài diễn văn mà [Juan] Perón đã đọc chống lại chủ nghĩa bài Do Thái trong hai nhiệm kỳ tổng thống đầu tiên của mình, ngay lập tức rõ ràng rằng không có tổng thống nào trước Perón đã bác bỏ sự phân biệt đối xử với người Do Thái rõ ràng và không mơ hồ như vậy. Điều tương tự cũng đúng với Eva Duarte de Perón. Trong nhiều bài diễn văn của mình, Evita đã lập luận rằng chính tầng lớp quý tộc của đất nước đã duy trì thái độ bài Do Thái, nhưng chủ nghĩa Peron thì không."

Ngay từ đầu, các đối thủ của Juan Perón đã cáo buộc ông là một phát xít. Spruille Braden, một nhà ngoại giao từ Hoa Kỳ được các đối thủ của Juan Perón ủng hộ mạnh mẽ, đã vận động chống lại lần ứng cử đầu tiên của Juan Perón với lý do rằng Juan Perón là một phát xít và một Đức Quốc Xã. Nhận thức rằng gia đình Perón là phát xít có thể đã được củng cố trong chuyến công du châu Âu năm 1947 của Evita, trong đó bà là khách danh dự của Francisco Franco. Đến năm 1947, Franco đã bị cô lập về chính trị vì ông là một trong số ít các nhà lãnh đạo độc tài cánh hữu còn lại có thể duy trì quyền lực. Do đó, Franco rất cần một đồng minh chính trị. Với gần một phần ba dân số Argentina là người gốc Tây Ban Nha, việc Argentina có quan hệ ngoại giao với Tây Ban Nha dường như là điều tự nhiên. Bình luận về nhận thức quốc tế về Evita trong chuyến công du châu Âu năm 1947 của bà, Fraser và Navarro viết: "Việc Evita bị nhìn nhận trong bối cảnh phát xít là điều không thể tránh khỏi. Do đó, cả Evita và Perón đều được coi là đại diện cho một hệ tư tưởng đã hoàn thành sứ mệnh của mình ở châu Âu, chỉ để tái xuất hiện dưới một hình thức kỳ lạ, kịch tính, thậm chí lố bịch ở một quốc gia xa xôi."
Laurence Levine, cựu chủ tịch Phòng Thương mại Mỹ-Argentina, viết rằng trái ngược với hệ tư tưởng Quốc Xã, gia đình Perón không bài Do Thái. Trong cuốn sách Inside Argentina from Perón to Menem: 1950-2000 from an American Point of View (Bên trong Argentina từ Perón đến Menem: 1950-2000 từ góc nhìn của Mỹ), Levine viết: "Chính phủ Mỹ không thể hiện kiến thức nào về sự ngưỡng mộ sâu sắc của Perón đối với Ý (và sự ghét bỏ của ông đối với Đức, nền văn hóa mà ông thấy quá cứng nhắc). Họ cũng không đánh giá cao rằng mặc dù chủ nghĩa bài Do Thái tồn tại ở Argentina, nhưng quan điểm của Perón và các hiệp hội chính trị của ông không phải là bài Do Thái. Họ không chú ý đến việc Perón đã tìm đến cộng đồng Do Thái ở Argentina để hỗ trợ phát triển các chính sách của ông và rằng một trong những đồng minh quan trọng nhất của ông trong việc tổ chức khu vực công nghiệp là José Ber Gelbard, một người nhập cư Do Thái từ Ba Lan."

Nhà viết tiểu sử Robert D. Crassweller viết: "Chủ nghĩa Peron không phải là phát xít", và "chủ nghĩa Peron không phải là chủ nghĩa Quốc Xã." Crassweller cũng đề cập đến bình luận của Đại sứ Hoa Kỳ George S. Messersmith. Khi thăm Argentina vào năm 1947, Messersmith đã đưa ra tuyên bố sau: "Không có nhiều sự phân biệt đối xử xã hội đối với người Do Thái ở đây như ở Thành phố New York hay hầu hết các nơi ở quê nhà."
Tạp chí Time đã xuất bản một bài báo của Tomás Eloy Martínez-nhà văn, nhà báo người Argentina, và cựu giám đốc chương trình Mỹ Latinh tại Đại học Rutgers-có tựa đề "The Woman Behind the Fantasy: Prostitute, Fascist, Profligate-Eva Peron Was Much Maligned, Mostly Unfairly" (Người phụ nữ đằng sau huyền thoại: Gái mại dâm, Phát xít, Phung phí-Eva Peron bị phỉ báng nhiều, hầu hết là không công bằng). Trong bài báo này, Martínez viết rằng những lời buộc tội Eva Perón là một phát xít, một Đức Quốc Xã và một kẻ trộm đã được đưa ra chống lại bà trong nhiều thập kỷ. Ông viết rằng các cáo buộc là không đúng sự thật: "Bà không phải là một phát xít-có lẽ không biết ý nghĩa của hệ tư tưởng đó. Và bà không tham lam. Mặc dù bà thích đồ trang sức, lông thú và váy Dior, bà có thể sở hữu bao nhiêu tùy thích mà không cần phải cướp của người khác... Năm 1964, Jorge Luis Borges tuyên bố rằng 'mẹ của người phụ nữ đó [Evita]' là 'bà chủ một nhà thổ ở Junín.' Ông lặp lại lời vu khống đó thường xuyên đến nỗi một số người vẫn tin điều đó hoặc, phổ biến hơn, nghĩ rằng chính Evita, người mà thiếu sức hấp dẫn giới tính được tất cả những người biết bà nhắc đến, đã học việc trong nhà thổ tưởng tượng đó. Khoảng năm 1955, nhà viết tiểu luận Silvano Santander đã sử dụng cùng một chiến lược để bịa ra những lá thư trong đó Evita xuất hiện như một đồng phạm của Đức Quốc Xã. Đúng là (Juan) Perón đã tạo điều kiện cho các tội phạm Quốc Xã vào Argentina vào năm 1947 và 1948, do đó hy vọng có được công nghệ tiên tiến do người Đức phát triển trong chiến tranh. Nhưng Evita không đóng vai trò nào."
Chính phủ tiền nhiệm của Juan Perón là bài Do Thái nhưng chính phủ của ông thì không. Juan Perón "hăm hở và nhiệt tình" cố gắng tuyển dụng cộng đồng Do Thái vào chính phủ của mình và thành lập một chi nhánh của đảng Peronist dành cho các thành viên Do Thái, được gọi là Organización Israelita Argentina (OIA). Chính phủ của Perón là chính phủ đầu tiên theo đuổi cộng đồng Do Thái Argentina và là chính phủ đầu tiên bổ nhiệm công dân Do Thái vào các chức vụ công. Chế độ Peronist đã bị cáo buộc là phát xít, nhưng người ta đã lập luận rằng những gì được coi là phát xít dưới thời Perón chưa bao giờ bén rễ ở Mỹ Latinh; ngoài ra, vì chế độ Peronist cho phép các đảng phái chính trị đối lập tồn tại, nó không thể được mô tả là toàn trị.
6.3. Eva Perón như một Biểu tượng Văn hóa

Vào cuối thế kỷ 20, Eva Perón đã trở thành chủ đề của vô số bài báo, sách, vở kịch sân khấu và nhạc kịch, từ cuốn tiểu sử The Woman with the Whip (Người phụ nữ cầm roi) năm 1952 đến bộ phim truyền hình năm 1981 có tên Evita Perón với Faye Dunaway trong vai chính. Phiên bản thành công nhất về cuộc đời Eva Perón là vở nhạc kịch Evita. Vở nhạc kịch bắt đầu như một album ý tưởng được đồng sản xuất bởi Andrew Lloyd Webber và Tim Rice vào năm 1976, với Julie Covington trong vai chính. Elaine Paige sau đó được chọn vào vai chính khi album ý tưởng được chuyển thể thành vở nhạc kịch sân khấu ở West End Luân Đôn và giành giải Giải Olivier năm 1978 cho Màn trình diễn xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch. Năm 1980, Patti LuPone giành giải Giải Tony cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất trong một vở nhạc kịch cho màn trình diễn của bà trong vai chính trong vở diễn ở Broadway. Vở diễn Broadway cũng giành giải Tony cho Nhạc kịch hay nhất. Nicholas Fraser tuyên bố rằng cho đến nay, "vở nhạc kịch sân khấu đã được trình diễn ở mọi lục địa trừ Nam Cực và đã tạo ra hơn 2.00 B USD doanh thu."
Ngay từ năm 1978, vở nhạc kịch đã được coi là cơ sở cho một bộ phim. Sau gần 20 năm bị trì hoãn sản xuất, Madonna đã được chọn vào vai chính trong phiên bản điện ảnh năm 1996 và bà đã giành giải Giải Quả cầu vàng cho "Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim ca nhạc hoặc phim hài". Đáp lại bộ phim Mỹ, và trong một nỗ lực được cho là để đưa ra một miêu tả chính xác hơn về mặt chính trị về cuộc đời Evita, một công ty điện ảnh Argentina đã phát hành Eva Perón: The True Story (Eva Perón: Câu chuyện có thật). Bộ phim của Argentina có sự tham gia của nữ diễn viên Esther Goris trong vai chính. Bộ phim này là đề cử của Argentina năm 1996 cho Giải Oscar ở hạng mục "Phim nói tiếng nước ngoài hay nhất," nhưng không được chấp nhận là ứng cử viên.
Nicholas Fraser viết rằng Evita là biểu tượng văn hóa đại chúng hoàn hảo cho thời đại của chúng ta vì sự nghiệp của bà đã báo trước điều mà, vào cuối thế kỷ 20, đã trở nên phổ biến. Vào thời Evita, việc một cựu nghệ sĩ giải trí tham gia vào đời sống chính trị công cộng được coi là tai tiếng. Những người chỉ trích bà ở Argentina thường xuyên buộc tội Evita đã biến đời sống chính trị công cộng thành kinh doanh giải trí. Nhưng đến cuối thế kỷ 20, Fraser tuyên bố, công chúng đã bị cuốn hút vào sùng bái người nổi tiếng và đời sống chính trị công cộng đã trở nên không đáng kể. Về mặt này, Evita có lẽ đã đi trước thời đại của mình. Fraser cũng viết rằng câu chuyện của Evita hấp dẫn đối với thời đại ám ảnh người nổi tiếng của chúng ta bởi vì câu chuyện của bà xác nhận một trong những lời sáo rỗng lâu đời nhất của Hollywood, câu chuyện "từ nghèo khó đến giàu sang". Suy ngẫm về sự nổi tiếng của Eva Perón hơn nửa thế kỷ sau cái chết của bà, Alma Guillermoprieto viết rằng, "Cuộc đời của Evita rõ ràng chỉ mới bắt đầu."
Eva Perón xuất hiện trên tờ tiền 100 Peso Argentina lần đầu tiên được phát hành vào năm 2012 để kỷ niệm ngày mất của bà. Bà cũng được in trên tờ tiền 100 peso mới, phát hành vào năm 2022.
7. Danh hiệu và Tưởng niệm
Eva Perón đã nhận được nhiều danh hiệu cao quý và được tưởng niệm rộng rãi, phản ánh tầm ảnh hưởng sâu sắc của bà đối với quốc gia và lòng kính trọng của dân chúng.
7.1. Quốc gia
- Argentina: Đại Thập tự với Dây chuyền của Huân chương Giải phóng quân San Martín
- Argentina: Đại Thập tự danh dự của Hội Chữ thập đỏ Argentina
7.2. Quốc tế
- Bolivia: Đại Thập tự của Huân chương Kền kền Andes
- Brazil: Đại Thập tự của Huân chương Nam Thập tự
- Colombia: Đại Thập tự của Huân chương Boyacá, Hạng đặc biệt
- Hà Lan: Đại Thập tự của Huân chương Oranje-Nassau
- Tây Ban Nha: Đại Thập tự của Huân chương Isabella Công giáo
- Dòng Huân chương Quân sự Tối cao Malta: Đại Thập tự của Huân chương Quân sự Tối cao Malta
- México: Đại Thập tự của Huân chương Đại bàng Aztec
- Cộng hòa Syria: Đại Thập tự của Huân chương Omeyades
- Ecuador: Đại Thập tự của Huân chương Công trạng và Hội Chữ thập đỏ Ecuador
- Haiti: Đại Thập tự của Huân chương Danh dự và Công trạng Quốc gia
- Peru: Đại Thập tự của Huân chương Mặt trời Peru
- Paraguay: Đại Thập tự Công trạng Paraguay