1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Dean Rusk sinh ra trong một gia đình nông dân nghèo ở vùng nông thôn Hạt Cherokee, Georgia, và hành trình học vấn của ông đã định hình nên tính cách và quan điểm ban đầu của mình.
1.1. Nơi sinh và Bối cảnh gia đình
David Dean Rusk sinh tại vùng nông thôn Hạt Cherokee, Georgia. Tổ tiên của gia đình Rusk di cư từ Bắc Ireland khoảng năm 1795. Cha ông, Robert Hugh Rusk (1868-1944), từng theo học Đại học Davidson và Chủng viện Thần học Louisville. Ông rời bỏ chức vụ mục sư để trở thành một nông dân trồng bông và giáo viên. Mẹ của Rusk, Elizabeth Frances Clotfelter, là người gốc Thụy Sĩ và cũng là một giáo viên trường công. Khi Rusk bốn tuổi, gia đình ông chuyển đến Atlanta, nơi cha ông làm việc cho Bưu điện Hoa Kỳ. Rusk lớn lên trong một môi trường khiêm tốn và thấm nhuần đạo đức làm việc và kỷ luật nghiêm khắc của Thuyết Calvin.
Gia đình ông là những người theo Dân chủ, giống như hầu hết người da trắng miền Nam. Rusk khi còn trẻ coi Tổng thống Woodrow Wilson là người hùng của mình, bởi ông là tổng thống miền Nam đầu tiên kể từ thời Nội chiến. Kinh nghiệm về sự nghèo khó đã khiến ông đồng cảm với người Mỹ gốc Phi. Năm 9 tuổi, Rusk tham dự một cuộc mít tinh ở Atlanta, nơi Tổng thống Wilson kêu gọi Hoa Kỳ gia nhập Hội Quốc Liên. Rusk lớn lên với những thần thoại và truyền thuyết về "Lý do đã mất" phổ biến ở miền Nam, và ông đã chấp nhận chủ nghĩa quân phiệt của văn hóa miền Nam khi viết trong một bài luận trung học rằng "thanh niên nên chuẩn bị bản thân để phục vụ trong trường hợp đất nước chúng ta gặp rắc rối." Ở tuổi 12, Rusk đã gia nhập ROTC và thực hiện các nhiệm vụ huấn luyện một cách rất nghiêm túc. Rusk có một sự tôn kính sâu sắc đối với quân đội và trong suốt sự nghiệp sau này, ông luôn có xu hướng chấp nhận lời khuyên của các tướng lĩnh.
1.2. Học vấn và Học bổng
Rusk được giáo dục tại các trường công lập Atlanta và tốt nghiệp Trường Trung học Boys năm 1925. Ông dành hai năm làm việc cho một luật sư ở Atlanta trước khi tự mình kiếm tiền để theo học Đại học Davidson, một trường Giáo hội Trưởng lão ở Bắc Carolina. Ông hoạt động tích cực trong hội danh dự quân sự quốc gia Scabbard and Blade, trở thành trung tá chỉ huy tiểu đoàn ROTC. Ông tốt nghiệp Phi Beta Kappa năm 1931. Tại Davidson, Rusk áp dụng đạo đức làm việc của Thuyết Calvin vào việc học của mình. Ông giành được Học bổng Rhodes để học tại Đại học Oxford. Ông học Quan hệ quốc tế, lấy bằng Thạc sĩ về PPE (Chính trị, Triết học và Kinh tế). Ông đắm mình vào lịch sử, chính trị và văn hóa đại chúng Anh, kết bạn suốt đời với giới tinh hoa Anh. Sự vươn lên từ nghèo khó đã khiến Rusk trở thành một người tin tưởng mãnh liệt vào "Giấc mơ Mỹ", và một chủ đề lặp đi lặp lại trong suốt cuộc đời ông là lòng yêu nước thường được thể hiện, một nơi mà ông tin rằng bất cứ ai, dù hoàn cảnh có khiêm tốn đến đâu, cũng có thể vươn lên để sống "Giấc mơ Mỹ".
Rusk kết hôn với Virginia Foisie (ngày 5 tháng 10 năm 1915 - ngày 24 tháng 2 năm 1996) vào ngày 9 tháng 6 năm 1937. Họ có ba người con: David, Richard và Peggy Rusk.
Rusk giảng dạy tại Mills College ở Oakland, California từ năm 1934 đến năm 1949 (trừ thời gian phục vụ quân sự), và ông lấy bằng Cử nhân Luật tại Trường Luật Đại học California, Berkeley năm 1940.
2. Nghĩa vụ quân sự và Sự nghiệp ban đầu
Trước khi trở thành Ngoại trưởng, Dean Rusk đã có một sự nghiệp đáng chú ý trong quân đội và các vị trí cấp cao tại Bộ Ngoại giao và Quỹ Rockefeller, định hình quan điểm của ông về chính sách đối ngoại.
Trong thời gian học ở Anh với tư cách là học giả Rhodes tại St. John's College, Oxford, ông đã nhận được Giải thưởng Hòa bình Cecil vào năm 1933. Những trải nghiệm của Rusk về các sự kiện đầu những năm 1930 đã định hình một cách dứt khoát quan điểm sau này của ông, như ông đã nói với Karnow trong một cuộc phỏng vấn: "Tôi là sinh viên năm cuối đại học vào năm Nhật Bản chiếm Mãn Châu và tôi vẫn còn hình ảnh khắc sâu trong tâm trí từ bản tin điện ảnh về đại sứ Trung Quốc đứng trước Hội Quốc Liên, cầu xin sự giúp đỡ chống lại cuộc tấn công của Nhật Bản. Bản thân tôi đã có mặt tại Oxford Union vào đêm năm 1933 đó, khi họ thông qua kiến nghị rằng 'ngôi nhà này sẽ không chiến đấu vì vua và đất nước'... Vì vậy, người ta không thể sống qua những năm đó mà không có những cảm xúc khá mạnh mẽ... rằng chính sự thất bại của các chính phủ trên thế giới trong việc ngăn chặn sự xâm lược đã khiến thảm họa Chiến tranh thế giới thứ hai trở nên không thể tránh khỏi."
2.1. Phục vụ trong Thế chiến II
Trong những năm 1930, Rusk phục vụ trong lực lượng dự bị của Quân đội. Ông được gọi nhập ngũ vào tháng 12 năm 1940 với quân hàm đại úy. Ông phục vụ với tư cách là sĩ quan tham mưu tại Chiến trường Trung Quốc-Miến Điện-Ấn Độ trong Thế chiến II. Trong chiến tranh, Rusk đã cho phép thả vũ khí từ trên không cho các du kích Việt Minh ở Việt Nam do Hồ Chí Minh chỉ huy, người sau này trở thành kẻ thù của ông. Khi chiến tranh kết thúc, ông là một đại tá, được trao tặng Huân chương Công trạng với Cụm lá sồi.
2.2. Sự nghiệp tại Bộ Ngoại giao (1945-1953)
Rusk trở về Mỹ để làm việc một thời gian ngắn cho Bộ Chiến tranh Hoa Kỳ tại Washington, D.C. Ông gia nhập Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ vào tháng 2 năm 1945 và làm việc cho văn phòng Các vấn đề Liên Hợp Quốc. Cùng năm đó, ông đề xuất chia cắt Triều Tiên thành các khu vực ảnh hưởng của Hoa Kỳ và Liên Xô tại Vĩ tuyến 38 Bắc. Sau khi Alger Hiss rời Bộ Ngoại giao vào tháng 1 năm 1947, Rusk kế nhiệm ông (với tư cách giám đốc Văn phòng Các vấn đề Chính trị Đặc biệt), theo Max Lowenthal.
Rusk là người ủng hộ Kế hoạch Marshall và Liên Hợp Quốc. Năm 1948, ông ủng hộ Ngoại trưởng George Marshall trong việc khuyên Harry S. Truman không công nhận Israel, lo sợ rằng điều đó sẽ làm tổn hại quan hệ với các quốc gia Ả Rập giàu dầu mỏ như Ả Rập Xê Út, nhưng đã bị cố vấn pháp lý của Truman, Clark Clifford, bác bỏ, người đã thuyết phục tổng thống công nhận Israel. Khi Marshall được hỏi tại sao ông không từ chức về việc công nhận Israel, ông trả lời rằng ngoại trưởng không từ chức vì những quyết định do tổng thống đưa ra, người có quyền kiểm soát tối cao đối với chính sách đối ngoại. Rusk, người ngưỡng mộ Marshall, đã ủng hộ quyết định của ông và luôn trích dẫn nhận xét của Truman: "Tổng thống làm chính sách đối ngoại". Năm 1949, ông được bổ nhiệm làm Thứ trưởng Ngoại giao dưới thời Dean Acheson, người đã thay thế Marshall làm ngoại trưởng.
2.2.1. Quan hệ Triều Tiên và Liên Hợp Quốc
Dean Rusk đã đóng vai trò quan trọng trong việc đề xuất phân chia Triều Tiên tại Vĩ tuyến 38 Bắc vào tháng 8 năm 1945, một quyết định có tác động sâu rộng đến lịch sử bán đảo này. Ông cũng tham gia tích cực vào việc định hình chính sách của Hoa Kỳ đối với Liên Hợp Quốc, ủng hộ mạnh mẽ Kế hoạch Marshall để tái thiết châu Âu sau chiến tranh, và hỗ trợ việc thành lập NATO, một liên minh quân sự quan trọng trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
2.2.2. Trợ lý Bộ trưởng phụ trách các vấn đề Viễn Đông
Năm 1950, Rusk được bổ nhiệm làm Trợ lý Bộ trưởng Ngoại giao phụ trách các vấn đề Viễn Đông, theo yêu cầu của chính ông, với lý do rằng ông hiểu rõ Châu Á nhất. Ông đã đóng một vai trò có ảnh hưởng trong quyết định của Hoa Kỳ tham gia vào Chiến tranh Triều Tiên, và trong việc bồi thường sau chiến tranh của Nhật Bản cho các quốc gia chiến thắng, như được thể hiện trong Rusk documents. Rusk là một nhà ngoại giao thận trọng và luôn tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế. Rusk ủng hộ việc hỗ trợ các phong trào dân tộc chủ nghĩa châu Á, lập luận rằng chủ nghĩa đế quốc châu Âu đã thất bại ở châu Á, nhưng Atlanticist Acheson lại ủng hộ các mối quan hệ chặt chẽ hơn với các cường quốc châu Âu, điều này ngăn cản sự ủng hộ của Mỹ đối với chủ nghĩa dân tộc châu Á. Rusk đã tuyên bố rằng nhiệm vụ của ông là ủng hộ Acheson.
2.2.3. Chiến tranh Triều Tiên và Chính sách Đông Á
Khi câu hỏi đặt ra liệu Hoa Kỳ có nên hỗ trợ Pháp duy trì quyền kiểm soát Đông Dương chống lại các du kích Việt Minh Cộng sản hay không, Rusk đã lập luận ủng hộ chính phủ Pháp, nói rằng Việt Minh chỉ là công cụ của chủ nghĩa bành trướng của Liên Xô ở châu Á và việc từ chối hỗ trợ Pháp sẽ là sự nhân nhượng. Dưới áp lực mạnh mẽ của Mỹ, Pháp đã trao độc lập trên danh nghĩa cho Quốc gia Việt Nam vào tháng 2 năm 1950 dưới thời Hoàng đế Bảo Đại, mà Hoa Kỳ đã công nhận trong vòng vài ngày. Tuy nhiên, người ta đều biết rằng Quốc gia Việt Nam vẫn trên thực tế là một thuộc địa của Pháp vì các quan chức Pháp kiểm soát tất cả các bộ quan trọng và Hoàng đế đã cay đắng nhận xét với báo chí: "Những gì họ gọi là giải pháp Bảo Đại hóa ra chỉ là một giải pháp của Pháp." Vào tháng 6 năm 1950, Rusk đã làm chứng trước Ủy ban Đối ngoại Thượng viện: "Đây là một cuộc nội chiến đã bị Bộ Chính trị [Liên Xô] chiếm đoạt và, bên cạnh đó, đã biến thành một công cụ của Bộ Chính trị. Vì vậy, nó không phải là một cuộc nội chiến theo nghĩa thông thường. Nó là một phần của cuộc chiến tranh quốc tế... Chúng ta phải nhìn nhận nó theo khía cạnh chúng ta đang đứng về phía nào trong cuộc đấu tranh đặc biệt này... Bởi vì Hồ Chí Minh có liên hệ với Bộ Chính trị, chính sách của chúng ta là hỗ trợ Bảo Đại và Pháp ở Đông Dương cho đến khi chúng ta có thời gian để giúp họ thành lập một tổ chức hoạt động."
Vào tháng 4 năm 1951, Truman đã sa thải Douglas MacArthur khỏi chức vụ chỉ huy các lực lượng Mỹ tại Triều Tiên về vấn đề có nên đưa chiến tranh vào Trung Quốc hay không. Vào thời điểm đó, Chủ tịch Bộ Tham mưu Liên quân Hoa Kỳ, Tướng Omar Bradley, gọi cuộc chiến với Trung Quốc là "cuộc chiến sai lầm, ở sai địa điểm, vào sai thời điểm, và với sai kẻ thù". Vào tháng 5 năm 1951, Rusk đã có một bài phát biểu tại một bữa tối do Viện Trung Quốc ở Washington tài trợ, mà ông đã không gửi trước cho Bộ Ngoại giao, trong đó ông ngụ ý Hoa Kỳ nên thống nhất Triều Tiên dưới thời Lý Thừa Vãn và nên lật đổ Mao Trạch Đông ở Trung Quốc. Bài phát biểu của Rusk đã thu hút nhiều sự chú ý hơn ông mong đợi, khi nhà bình luận Walter Lippmann đã đăng một chuyên mục có tiêu đề "Bradley đấu với Rusk", cáo buộc Rusk ủng hộ chính sách đầu hàng vô điều kiện trong Chiến tranh Triều Tiên. Vì làm Acheson bẽ mặt, Rusk buộc phải từ chức và chuyển sang khu vực tư nhân làm giám đốc Quỹ Rockefeller.
2.3. Chủ tịch Quỹ Rockefeller
Rusk và gia đình ông chuyển đến Scarsdale, New York, trong khi ông phục vụ với tư cách là ủy viên quản trị của Quỹ Rockefeller từ năm 1950 đến năm 1961. Năm 1952, ông kế nhiệm Chester L. Barnard làm chủ tịch quỹ. Trong 8 năm lãnh đạo quỹ, Rusk đã giám sát nhiều chương trình từ thiện, giáo dục và phát triển quốc tế, đặc biệt tập trung vào các quốc gia đang phát triển và nghèo đói.
3. Ngoại trưởng
Nhiệm kỳ của Dean Rusk với tư cách là Ngoại trưởng dưới thời các Tổng thống Kennedy và Johnson được đánh dấu bằng những quyết định chính sách đối ngoại quan trọng và những thách thức lớn trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là vai trò trung tâm của ông trong Chiến tranh Việt Nam.
3.1. Chính quyền Kennedy
Vào ngày 12 tháng 12 năm 1960, Tổng thống đắc cử Dân chủ John F. Kennedy đã đề cử Rusk làm Ngoại trưởng. Rusk không phải là lựa chọn đầu tiên của Kennedy; lựa chọn đầu tiên của ông, J. William Fulbright, đã tỏ ra quá gây tranh cãi. David Halberstam cũng mô tả Rusk là "số hai của mọi người". Rusk gần đây đã viết một bài báo có tựa đề "Tổng thống" trên tạp chí Foreign Affairs kêu gọi tổng thống chỉ đạo chính sách đối ngoại với ngoại trưởng chỉ là một cố vấn, điều này đã thu hút sự quan tâm của Kennedy sau khi được chỉ ra cho ông. Sau khi quyết định rằng sự ủng hộ của Fulbright đối với chính sách phân biệt chủng tộc đã khiến ông không đủ tư cách, Kennedy triệu tập Rusk đến một cuộc họp, nơi ông tự mình ủng hộ Fulbright là người đủ tiêu chuẩn nhất để làm Ngoại trưởng. Bản thân Rusk không đặc biệt quan tâm đến việc điều hành Bộ Ngoại giao vì mức lương hàng năm của ngoại trưởng là 25.00 K USD trong khi công việc giám đốc Quỹ Rockefeller của ông trả 60.00 K USD mỗi năm. Rusk chỉ đồng ý nhận chức vụ này vì lòng yêu nước sau khi Kennedy khăng khăng rằng ông phải nhận công việc.
Robert Dallek, người viết tiểu sử Kennedy, đã giải thích sự lựa chọn Rusk như sau:
"Bằng quá trình loại trừ, và quyết tâm điều hành chính sách đối ngoại từ Nhà Trắng, Kennedy đã đến với Dean Rusk, chủ tịch Quỹ Rockefeller. Rusk là một lựa chọn cuối cùng chấp nhận được, với những bằng cấp và người ủng hộ phù hợp. Một học giả Rhodes, một giáo sư đại học, một sĩ quan Thế chiến II, một Trợ lý Ngoại trưởng phụ trách Viễn Đông dưới thời Truman, một người Georgia theo chủ nghĩa tự do đồng cảm với việc hòa nhập, và một người ủng hộ Stevenson nhất quán, Rusk không làm phật lòng ai. Giới ngoại giao - Acheson, Lovett, những người tự do Bowles và Stevenson, và The New York Times - tất cả đều ca ngợi ông. Nhưng trên hết, Kennedy đã rõ ràng từ cuộc gặp duy nhất của họ vào tháng 12 năm 1960 rằng Rusk sẽ là một loại quan chức vô danh, trung thành, người sẽ phục vụ chứ không cố gắng lãnh đạo."
Kennedy thường gọi Rusk là "Ông Rusk" thay vì Dean.
Rusk nắm quyền điều hành một bộ mà ông đã quen thuộc khi nó chỉ bằng một nửa quy mô hiện tại. Lúc đó, Bộ Ngoại giao có 23.000 nhân viên, bao gồm 6.000 sĩ quan Ngoại giao, và có quan hệ ngoại giao với 98 quốc gia. Ông tin tưởng vào việc sử dụng hành động quân sự để chống lại chủ nghĩa cộng sản. Mặc dù có những lo ngại riêng về cuộc xâm lược Vịnh Con Lợn, ông vẫn giữ thái độ không cam kết trong các cuộc họp của hội đồng điều hành trước cuộc tấn công và không bao giờ phản đối nó một cách thẳng thừng. Ngay từ đầu nhiệm kỳ, ông đã có những nghi ngờ mạnh mẽ về sự can thiệp của Hoa Kỳ vào Chiến tranh Việt Nam, nhưng sau đó, sự bảo vệ công khai mạnh mẽ của ông đối với các hành động của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam đã khiến ông trở thành mục tiêu thường xuyên của các cuộc biểu tình chống chiến tranh. Giống như dưới thời chính quyền Truman, Rusk có xu hướng ủng hộ đường lối cứng rắn đối với Việt Nam và thường liên minh trong các cuộc tranh luận trong Nội các và Hội đồng An ninh Quốc gia với Bộ trưởng Quốc phòng Robert McNamara cũng có quan điểm cứng rắn tương tự.
3.1.1. Lựa chọn và Bổ nhiệm
John F. Kennedy đã chọn Dean Rusk làm Ngoại trưởng sau khi cân nhắc nhiều ứng cử viên. Mặc dù Rusk không phải là lựa chọn đầu tiên của Kennedy (người đầu tiên là J. William Fulbright, nhưng bị loại vì quan điểm gây tranh cãi về phân biệt chủng tộc), Kennedy bị ấn tượng bởi bài viết của Rusk trên Foreign Affairs về vai trò của Tổng thống trong chính sách đối ngoại. Rusk ban đầu miễn cưỡng nhận chức vụ do mức lương thấp hơn so với vị trí Chủ tịch Quỹ Rockefeller, nhưng cuối cùng đã đồng ý vì lòng yêu nước và sự kiên trì của Kennedy.
3.1.2. Các vấn đề Chính sách Đối ngoại Quan trọng (Khủng hoảng Tên lửa Cuba, v.v.)
Vào ngày 9 tháng 3 năm 1961, Pathet Lào đã giành một chiến thắng đáng kể trên Cánh đồng Chum, và trong một khoảnh khắc, Pathet Lào dường như sắp chiếm toàn bộ Lào. Rusk bày tỏ sự ghê tởm đáng kể khi ông biết rằng cả hai bên trong cuộc nội chiến Lào đều không chiến đấu hết mình, trích dẫn một báo cáo rằng cả hai bên đã ngừng chiến đấu để đi ăn mừng một lễ hội nước trong mười ngày trước khi tiếp tục trận chiến của họ. Rusk, người có nhiều kinh nghiệm về Đông Nam Á trong Chiến tranh thế giới thứ hai, bày tỏ nhiều nghi ngờ nếu chỉ ném bom thôi có thể ngăn chặn Pathet Lào, nói rằng kinh nghiệm của ông là ném bom chỉ hiệu quả khi có quân đội mặt đất để giữ vững hoặc tiến lên.
Thứ trưởng Ngoại giao Chester Bowles đã viết thư cho Rusk vào cuối tháng 3 năm 1961, nói rằng ông nghe tin đồn rằng những người Cuba lưu vong đang được CIA huấn luyện để xâm lược Cuba, điều mà ông yêu cầu Rusk ngăn chặn, nói rằng điều đó trái với các quy tắc của Tổ chức các Quốc gia Châu Mỹ. Rusk đã không chuyển bản ghi nhớ cho Kennedy và bản thân ông cũng không lên tiếng chống lại cuộc xâm lược Vịnh Con Lợn, ngay cả khi kinh nghiệm quân sự của chính ông đã thuyết phục ông rằng một lữ đoàn duy nhất "không có chút cơ hội nào" để lật đổ chính phủ Cuba.
Vào tháng 4 năm 1961, khi một đề xuất gửi thêm 100 cố vấn quân sự Mỹ đến Nam Việt Nam để tổng cộng 800 người được trình lên Kennedy, Rusk đã lập luận ủng hộ việc chấp nhận mặc dù ông lưu ý rằng điều đó vi phạm Hiệp định Genève năm 1954 (mà Hoa Kỳ không ký, nhưng hứa sẽ tuân thủ), vốn giới hạn số lượng nhân viên quân sự nước ngoài ở Việt Nam là 700 người cùng một lúc. Rusk tuyên bố rằng Ủy ban Kiểm soát Quốc tế bao gồm các nhà ngoại giao từ Ấn Độ, Ba Lan và Canada có nhiệm vụ thực thi Hiệp định Genève không nên được thông báo về việc triển khai và các cố vấn "nên được đặt ở nhiều địa điểm khác nhau để tránh sự chú ý". Rusk ủng hộ một đường lối cứng rắn đối với Lào. Kennedy đã quyết định khác, với lý do Lào không có sân bay hiện đại và có nguy cơ Trung Quốc can thiệp. Rusk đã khai mạc hội nghị Genève về trung lập hóa Lào và dự đoán với Kennedy rằng các cuộc đàm phán sẽ thất bại.
Rusk tiếp tục quan tâm đến việc hỗ trợ các quốc gia đang phát triển của Quỹ Rockefeller và cũng ủng hộ thuế quan thấp để khuyến khích thương mại thế giới.
Trong Khủng hoảng Tên lửa Cuba, ông ủng hộ các nỗ lực ngoại giao. Một đánh giá cẩn thận của Sheldon Stern, Trưởng thư viện JFK, về các bản ghi âm cuộc họp của EXCOMM của Kennedy cho thấy những đóng góp của Rusk vào các cuộc thảo luận có thể đã ngăn chặn một cuộc chiến tranh hạt nhân.
Vào tháng 8 năm 1963, một loạt hiểu lầm đã làm rung chuyển chính quyền Kennedy khi, để phản ứng với Khủng hoảng Phật giáo, một đề xuất chính sách thúc giục lật đổ Tổng thống Ngô Đình Diệm của Việt Nam Cộng hòa được trình lên Kennedy. Ông tuyên bố sẽ xem xét việc thông qua nếu Rusk chấp thuận trước. Rusk, người đã đến Thành phố New York để tham dự một phiên họp của Liên Hợp Quốc, đã thận trọng chấp thuận với ấn tượng rằng Kennedy đã chấp thuận trước. Khi sự thật không phải như vậy, Kennedy đã triệu tập đội ngũ chính sách đối ngoại của mình để có một cuộc họp căng thẳng tại Nhà Trắng, với một số người, như McNamara, Phó Tổng thống Lyndon B. Johnson, và Giám đốc CIA John McCone, đều lên tiếng ủng hộ Diệm, trong khi những người khác như Thứ trưởng Ngoại giao George Ball, W. Averell Harriman và Roger Hilsman lại tranh luận về việc phế truất Diệm. Trước sự khó chịu của Kennedy, Rusk vẫn giữ im lặng, từ chối đứng về phía nào. Cuối cuộc họp, Kennedy thốt lên: "Chúa ơi, chính phủ của tôi đang sụp đổ!" Vào ngày 31 tháng 8 năm 1963, nhà ngoại giao Paul Kattenburg báo cáo từ Sài Gòn rằng dư luận ở Nam Việt Nam hoàn toàn thù địch với Diệm, điều này khiến ông đề nghị đã đến lúc "chúng ta nên rút lui một cách danh dự". Tất cả các quan chức có mặt đều bác bỏ ý tưởng của Kattenburg, với Rusk nói "chúng ta sẽ không rút lui... cho đến khi chiến tranh thắng lợi." Rusk đã điều chuyển Kattenburg từ Nam Việt Nam đến Guyana.

3.1.3. Mối quan hệ với Tổng thống Kennedy
Như ông đã kể lại trong cuốn tự truyện As I Saw It, Rusk không có mối quan hệ tốt với Tổng thống Kennedy. Tổng thống thường khó chịu vì sự dè dặt của Rusk trong các phiên cố vấn và cảm thấy Bộ Ngoại giao "giống như một bát thạch" và rằng nó "không bao giờ đưa ra bất kỳ ý tưởng mới nào". Năm 1963, Newsweek đã đăng một bài báo trang bìa về Cố vấn An ninh Quốc gia McGeorge Bundy với tiêu đề "Cái đầu lạnh cho Chiến tranh Lạnh". Tác giả của bài báo viết rằng Rusk "không nổi tiếng về sức mạnh và sự quyết đoán" và khẳng định rằng Bundy là "Ngoại trưởng thực sự". Cố vấn đặc biệt của tổng thống Ted Sorensen tin rằng Kennedy, là người am hiểu và thực hành các vấn đề đối ngoại, đã hành động như ngoại trưởng của chính mình. Sorensen cũng nói rằng tổng thống thường bày tỏ sự thiếu kiên nhẫn với Rusk và cảm thấy ông chưa chuẩn bị kỹ lưỡng cho các cuộc họp và khủng hoảng khẩn cấp. Như Rusk đã kể lại trong cuốn tự truyện của mình, ông đã nhiều lần đề nghị từ chức, nhưng không bao giờ được chấp nhận. Những tin đồn về việc Rusk bị sa thải trước cuộc bầu cử năm 1964 đã lan truyền trước chuyến đi của Tổng thống Kennedy đến Dallas vào năm 1963. Ngay sau khi Kennedy bị ám sát, Rusk đã đề nghị từ chức với tổng thống mới, Lyndon B. Johnson. Tuy nhiên, Johnson thích Rusk và từ chối đơn từ chức của ông. Ông vẫn giữ chức vụ ngoại trưởng trong suốt nhiệm kỳ của chính quyền Johnson.
3.2. Chính quyền Johnson
Dean Rusk đóng một vai trò trung tâm dưới thời Tổng thống Lyndon B. Johnson, nổi bật với sự ủng hộ kiên định đối với Chiến tranh Việt Nam và ảnh hưởng sâu rộng đến chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ.
3.2.1. Chính sách Chiến tranh Việt Nam
Vào tháng 6 năm 1964, Rusk đã gặp Hervé Alphand, đại sứ Pháp tại Washington, để thảo luận về một kế hoạch của Pháp nhằm trung lập hóa cả hai miền Việt Nam, một kế hoạch mà Rusk tỏ ra hoài nghi. Rusk nói với Alphand: "Đối với chúng tôi, việc bảo vệ Nam Việt Nam có ý nghĩa tương tự như việc bảo vệ Berlin". Đáp lại, Alphand tuyên bố: "Việc mất Berlin sẽ làm rung chuyển nền tảng an ninh của phương Tây. Mặt khác, nếu chúng ta mất Nam Việt Nam, chúng ta sẽ không mất nhiều." Ngược lại, Rusk lập luận rằng vấn đề Berlin và Chiến tranh Việt Nam đều là một phần của cùng một cuộc đấu tranh chống lại Liên Xô và Hoa Kỳ không thể nao núng ở bất cứ đâu.
Ngay sau Sự kiện Vịnh Bắc Bộ, Rusk đã ủng hộ Nghị quyết Vịnh Bắc Bộ. Vào ngày 29 tháng 8 năm 1964, giữa cuộc bầu cử tổng thống đang diễn ra, Rusk đã kêu gọi sự ủng hộ lưỡng đảng để đảm bảo rằng chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ có cả sự nhất quán và độ tin cậy, đồng thời nói rằng ứng cử viên tổng thống của Đảng Cộng hòa Barry Goldwater đang tạo ra "sự hỗn loạn". Tháng sau, tại một cuộc họp báo ngày 10 tháng 9 tại khán phòng chính của Bộ Ngoại giao, Rusk nói rằng những lời chỉ trích của Thượng nghị sĩ Goldwater "phản ánh sự thiếu hiểu biết cơ bản" về cách một Tổng thống Hoa Kỳ xử lý xung đột và hòa bình.
Vào ngày 7 tháng 9 năm 1964, Johnson đã triệu tập đội ngũ an ninh quốc gia của mình để tìm kiếm sự đồng thuận về việc phải làm gì với Việt Nam. Rusk khuyên nên thận trọng, lập luận rằng Johnson chỉ nên bắt tay vào các biện pháp quân sự sau khi ngoại giao đã cạn kiệt. Vào tháng 9 năm 1964, Rusk ngày càng thất vọng với cuộc nội chiến không ngừng giữa các tướng lĩnh quân sự của Nam Việt Nam và sau một cuộc đảo chính thất bại chống lại Nguyễn Khánh, ông đã gửi một thông điệp cho Maxwell Taylor, đại sứ tại Sài Gòn, vào ngày 14 tháng 9, nói rằng ông phải "làm rõ một cách dứt khoát" với Khánh và phần còn lại của chính quyền quân sự rằng Johnson đã chán ngấy các cuộc nội chiến. Rusk cũng chỉ thị Taylor nói: "Hoa Kỳ đã không cung cấp viện trợ lớn cho Nam Việt Nam, về thiết bị quân sự, nguồn lực kinh tế và nhân sự để trợ cấp cho các cuộc cãi vã liên tục giữa các nhà lãnh đạo Nam Việt Nam." Phản ánh sự khó chịu chung với sự bất ổn chính trị kinh niên của Nam Việt Nam ở Washington, Rusk đã lập luận với Johnson: "Bằng cách nào đó, chúng ta phải thay đổi tốc độ mà những người này di chuyển, và tôi nghi ngờ rằng điều này chỉ có thể được thực hiện bằng cách can thiệp sâu rộng của người Mỹ vào các vấn đề của họ." Ngày càng có cảm giác ở Washington rằng nếu Nam Việt Nam không thể tự mình đánh bại du kích Việt Cộng, người Mỹ sẽ phải can thiệp và giành chiến thắng trong cuộc chiến mà người Nam Việt Nam đã tỏ ra không có khả năng chiến thắng. Vào ngày 21 tháng 9, Rusk nói rằng Hoa Kỳ sẽ không bị đẩy ra khỏi Vịnh Bắc Bộ và việc ngăn chặn nó trở thành một "hồ cộng sản" sẽ được đảm bảo bằng sự hiện diện liên tục của các lực lượng Mỹ ở đó.
Vào tháng 9 năm 1964, một sáng kiến hòa bình đã được Tổng thư ký Liên Hợp Quốc U Thant đưa ra, người đã cố gắng thiết lập các cuộc đàm phán hòa bình bí mật ở quê hương Myanmar của ông, được lãnh đạo Liên Xô Nikita Khrushchev ủng hộ, người đã gây áp lực buộc Hồ Chí Minh tham gia vào các cuộc đàm phán hòa bình dự kiến, nói rằng ông sẽ chỉ tăng viện trợ của Liên Xô cho Bắc Việt Nam nếu Bắc Việt Nam tham gia vào một nỗ lực ngoại giao để chấm dứt chiến tranh trước. U Thant báo cáo với Rusk rằng áp lực của Liên Xô dường như đang có hiệu quả khi nhà cung cấp vũ khí khác của Bắc Việt Nam, Trung Quốc, không thể sánh được với vũ khí công nghệ cao mà chỉ Liên Xô mới có thể cung cấp. Rusk đã không thúc đẩy thông tin này với Johnson, nói rằng việc tham gia các cuộc đàm phán đã được lên kế hoạch ở Myanmar sẽ là dấu hiệu "chấp nhận hoặc xác nhận sự xâm lược". Vào tháng 10, sáng kiến hòa bình đã kết thúc do Khrushchev bị lật đổ và người kế nhiệm ông, Leonid Brezhnev, không quan tâm đến kế hoạch của U Thant.
Vào ngày 1 tháng 11 năm 1964, Việt Cộng đã tấn công căn cứ không quân Mỹ tại Biên Hòa, giết chết 4 người Mỹ. Rusk nói với Đại sứ Taylor rằng với cuộc bầu cử diễn ra trong vòng chưa đầy 48 giờ, Johnson không muốn hành động, nhưng sau cuộc bầu cử sẽ có "một chiến dịch áp lực quân sự có hệ thống hơn đối với miền Bắc với tất cả những hàm ý mà chúng ta luôn thấy trong quá trình hành động của họ".
Vào tháng 5 năm 1965, Rusk nói với Johnson rằng "Bốn điểm" do Thủ tướng Bắc Việt Nam Phạm Văn Đồng đưa ra làm điều khoản hòa bình là lừa dối vì "điểm thứ ba trong bốn điểm đó yêu cầu áp đặt Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam lên toàn bộ Nam Việt Nam". Vào tháng 6 năm 1965, khi Tướng William Westmoreland yêu cầu Johnson gửi 180.000 quân đến Việt Nam, Rusk đã lập luận với Johnson rằng Hoa Kỳ phải chiến đấu ở Việt Nam để duy trì "sự toàn vẹn của cam kết của Hoa Kỳ" trên toàn thế giới, nhưng cũng tự hỏi liệu Westmoreland có đang phóng đại mức độ của các vấn đề ở Nam Việt Nam để có thêm quân dưới quyền chỉ huy của mình hay không. Tuy nhiên, bất chấp những nghi ngờ của mình về Westmoreland, Rusk trong một bản ghi nhớ hiếm hoi gửi tổng thống đã cảnh báo rằng nếu Nam Việt Nam bị mất "thế giới Cộng sản sẽ rút ra những kết luận dẫn đến sự hủy hoại của chúng ta và gần như chắc chắn là một cuộc chiến tranh thảm khốc". Tại một cuộc họp khác, Rusk tuyên bố Hoa Kỳ lẽ ra nên cam kết nhiều hơn với Việt Nam vào năm 1961, nói rằng nếu quân đội Hoa Kỳ được gửi đến chiến đấu vào thời điểm đó, những khó khăn hiện tại sẽ không tồn tại.
Rusk đã xung đột với Thứ trưởng Ngoại giao của mình, George Ball, về Việt Nam. Khi Ball lập luận rằng bộ đôi cầm quyền Nguyễn Văn Thiệu và Nguyễn Cao Kỳ ở Nam Việt Nam là "những gã hề" không xứng đáng với sự ủng hộ của Mỹ, Rusk trả lời: "Đừng nói với tôi những điều đó. Anh không hiểu rằng vào thời Triều Tiên, chúng ta phải đi ra ngoài và tìm Lý Thừa Vãn từ bụi rậm nơi ông ta đang trốn. Ở Triều Tiên cũng không có chính phủ nào cả. Chúng ta sẽ có một số cơ hội, và mọi thứ sẽ ổn thôi." Rusk cảm thấy rằng các bản ghi nhớ của Ball lập luận rằng sự can dự của Mỹ vào cuộc chiến nên được càng ít người biết càng tốt. Tại các cuộc họp của Hội đồng An ninh Quốc gia, Rusk liên tục tranh luận chống lại Ball.
Vào năm 1964 và một lần nữa vào năm 1965, Rusk đã tiếp cận Thủ tướng Anh Harold Wilson để yêu cầu quân đội Anh đến Việt Nam, những yêu cầu này đã bị từ chối. Rusk, người thường yêu Anh, coi sự từ chối này là một "sự phản bội". Rusk nói với tờ Times của London: "Tất cả những gì chúng tôi cần chỉ là một trung đoàn. Black Watch đã làm được điều đó. Chỉ một trung đoàn, nhưng các ông đã không làm. Vâng, đừng mong chúng tôi sẽ cứu các ông một lần nữa. Họ có thể xâm lược Sussex và chúng tôi sẽ không làm gì cả."
Ngay trước khi qua đời, Adlai Stevenson, đại sứ Mỹ tại Liên Hợp Quốc, đã đề cập trong một cuộc phỏng vấn với nhà báo Eric Severeid về các điều khoản hòa bình bị hủy bỏ ở Rangoon vào năm 1964, nói rằng Tổng thư ký Liên Hợp Quốc U Thant đã thất vọng vì Rusk đã từ chối các điều khoản đó. Khi Johnson hỏi Rusk về vấn đề này, Rusk trả lời rằng trong ngoại giao "có sự khác biệt giữa việc từ chối một đề xuất và không chấp nhận nó", một sự khác biệt mà Rusk tuyên bố U Thant đã bỏ lỡ.
Vào tháng 12 năm 1965, khi McNamara lần đầu tiên nói với Johnson rằng "cách tiếp cận hành động quân sự là một cách không thể chấp nhận được để đi đến một kết luận thành công" và thúc giục ông tạm dừng ném bom Bắc Việt Nam, Rusk đã khuyên tổng thống rằng chỉ có 1 trên 20 cơ hội một cuộc tạm dừng ném bom sẽ dẫn đến các cuộc đàm phán hòa bình. Tuy nhiên, Rusk đã lập luận ủng hộ việc tạm dừng ném bom, nói "Ngài phải nghĩ về tinh thần của người dân Mỹ nếu phía bên kia cứ tiếp tục thúc đẩy. Chúng ta phải có thể nói rằng mọi thứ đã được thực hiện." Khi Johnson tuyên bố tạm dừng ném bom vào ngày Giáng sinh năm 1965, Rusk nói với báo chí "Chúng tôi đã đặt mọi thứ vào giỏ hòa bình ngoại trừ việc đầu hàng Nam Việt Nam." Một số ngôn ngữ mà Rusk đưa vào lời đề nghị đàm phán hòa bình của mình dường như được tính toán để gây ra sự từ chối, chẳng hạn như yêu cầu Hà Nội phải công khai tuyên bố "ngừng xâm lược" và việc tạm dừng ném bom là "một bước tiến tới hòa bình, mặc dù không có bất kỳ gợi ý hay dấu hiệu nhỏ nhất nào từ phía bên kia về việc họ sẽ làm gì nếu việc ném bom dừng lại." Vào ngày 28 tháng 12 năm 1965, Rusk đã gửi một bức điện cho Henry Cabot Lodge Jr., đại sứ tại Sài Gòn, trình bày việc tạm dừng ném bom chỉ là một động thái quan hệ công chúng đầy hoài nghi khi ông viết: "Viễn cảnh tăng cường quy mô lớn về quân số và tăng ngân sách quốc phòng trong 18 tháng tới đòi hỏi sự chuẩn bị vững chắc của công chúng Mỹ. Một yếu tố quan trọng sẽ là một minh chứng rõ ràng rằng chúng ta đã khám phá đầy đủ mọi lựa chọn nhưng những kẻ xâm lược đã không để lại cho chúng ta lựa chọn nào." Rusk đã ra lệnh cho Henry A. Byroade, đại sứ tại Rangoon, liên hệ với đại sứ Bắc Việt Nam tại Myanmar với lời đề nghị rằng việc tạm dừng ném bom có thể được kéo dài nếu Bắc Việt Nam có "đóng góp nghiêm túc cho hòa bình". Lời đề nghị đã bị từ chối vì Bắc Việt Nam từ chối mở các cuộc đàm phán hòa bình cho đến khi các cuộc không kích bị dừng "vô điều kiện và vĩnh viễn". Giống như các quốc gia mới độc lập khác ở Châu Phi và Châu Á, Bắc Việt Nam cực kỳ nhạy cảm với bất kỳ sự vi phạm nào, dù là thực tế hay được cho là, đối với chủ quyền mới giành được của họ, và Bộ Chính trị Bắc Việt Nam coi việc ném bom là một sự vi phạm lớn đối với chủ quyền quốc gia của họ. Theo một cách mà chính quyền Johnson gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu, Bắc Việt Nam cảm thấy việc đàm phán với người Mỹ bảo lưu quyền tiếp tục ném bom sẽ là chấp nhận sự suy giảm độc lập của đất nước họ, do đó yêu cầu ngừng ném bom vô điều kiện. Vào tháng 1 năm 1966, Johnson đã ra lệnh tiếp tục các cuộc không kích Chiến dịch Sấm Rền.
Vào tháng 2 năm 1966, Ủy ban Đối ngoại Thượng viện do Fulbright chủ trì đã tổ chức các phiên điều trần về Chiến tranh Việt Nam và Fulbright đã mời George F. Kennan và Tướng James Gavin, cả hai đều chỉ trích Chiến tranh Việt Nam, làm nhân chứng chuyên gia. Rusk, người giữ vai trò phát ngôn viên chính của Johnson về Việt Nam, đã được tổng thống cử cùng với Tướng Maxwell Taylor làm nhân chứng phản bác trước Ủy ban Đối ngoại. Rusk làm chứng rằng cuộc chiến là một cuộc đấu tranh chính đáng về mặt đạo đức để ngăn chặn "sự mở rộng liên tục của quyền lực Cộng sản thông qua vũ lực và đe dọa". Nhà sử học Stanley Karnow đã viết rằng các phiên điều trần được truyền hình là một "nhà hát chính trị" hấp dẫn khi Fulbright và Rusk đấu khẩu về những ưu điểm của Chiến tranh Việt Nam với cả hai người đều tận dụng mọi điểm yếu trong lập luận của đối phương.

Đến năm 1966, chính quyền Johnson đã bị chia rẽ giữa "diều hâu" và "bồ câu", mặc dù thuật ngữ sau có phần gây hiểu lầm vì "bồ câu" trong chính quyền chỉ ủng hộ việc mở các cuộc đàm phán hòa bình để chấm dứt chiến tranh chứ không phải rút quân Mỹ khỏi Việt Nam. Rusk cùng với Chủ tịch Bộ Tham mưu Liên quân Hoa Kỳ, Tướng Earle Wheeler và Cố vấn An ninh Quốc gia Walt Whitman Rostow là những "diều hâu" hàng đầu, trong khi những "bồ câu" hàng đầu là cựu đồng minh của Rusk, McNamara cùng với Harriman. Rusk coi việc rút quân khỏi Việt Nam là "sự nhân nhượng", mặc dù đôi khi ông sẵn sàng khuyên Johnson mở các cuộc đàm phán hòa bình như một cách để bác bỏ những lời chỉ trích trong nước rằng Johnson không sẵn lòng xem xét các cách khác để chấm dứt chiến tranh.
Vào ngày 18 tháng 4 năm 1967, Rusk nói rằng Hoa Kỳ sẵn sàng "thực hiện các bước để giảm leo thang xung đột bất cứ khi nào chúng tôi được đảm bảo rằng miền Bắc sẽ thực hiện các bước tương ứng phù hợp". Năm 1967, Rusk phản đối kế hoạch hòa bình Chiến dịch Pennsylvania do Henry Kissinger đề xuất, nói rằng "Tám tháng mang thai hòa bình và tất cả họ đều hy vọng giành giải Nobel Hòa bình". Khi Kissinger báo cáo rằng Bắc Việt Nam sẽ không bắt đầu đàm phán hòa bình trừ khi việc ném bom được dừng lại trước, Rusk đã ủng hộ việc tiếp tục ném bom, nói với Johnson: "Nếu việc ném bom không có nhiều tác dụng như vậy, tại sao họ lại muốn dừng ném bom đến vậy?"
Sự ủng hộ của Rusk đối với Chiến tranh Việt Nam đã gây ra nhiều đau khổ cho con trai ông, Richard, người phản đối chiến tranh nhưng đã nhập ngũ vào Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ và từ chối tham dự các cuộc biểu tình chống chiến tranh vì tình yêu đối với cha mình. Căng thẳng tâm lý đã khiến Richard Rusk bị suy nhược thần kinh và dẫn đến sự rạn nứt giữa cha và con.
Rusk đã cân nhắc từ chức vào mùa hè năm 1967, vì "con gái ông dự định kết hôn với một bạn học da đen tại Đại học Stanford, và ông không thể đặt gánh nặng chính trị như vậy lên tổng thống", sau khi được biết con gái ông, Peggy, dự định kết hôn với Guy Smith, "một sinh viên tốt nghiệp Đại học Georgetown da đen làm việc tại NASA". Đáp lại, tờ Richmond News Leader tuyên bố rằng họ thấy đám cưới này là xúc phạm, đồng thời nói rằng "bất cứ điều gì làm giảm khả năng chấp nhận cá nhân [của Rusk] đều là một vấn đề của nhà nước." Ông quyết định không từ chức sau khi nói chuyện với McNamara và tổng thống. Một năm sau đám cưới của con gái ông, Rusk được mời tham gia giảng dạy tại Trường Luật Đại học Georgia, nhưng việc bổ nhiệm của ông đã bị Roy Harris, một đồng minh của Thống đốc Alabama George Wallace và là thành viên của hội đồng quản trị trường đại học, lên án, người đã tuyên bố rằng sự phản đối của ông là vì cuộc hôn nhân khác chủng tộc của Peggy Rusk. Tuy nhiên, trường đại học vẫn bổ nhiệm Rusk vào vị trí này.
Vào tháng 10 năm 1967, Rusk nói với Johnson rằng ông tin rằng cuộc Diễu hành Ngũ Giác Đài là công việc của "những người Cộng sản", và thúc ép Johnson ra lệnh điều tra để chứng minh điều đó. Cuộc điều tra được tiến hành với sự tham gia của FBI, CIA, NSA và tình báo quân đội, và không tìm thấy "bất kỳ bằng chứng đáng kể nào có thể chứng minh sự kiểm soát hoặc chỉ đạo của Cộng sản đối với phong trào hòa bình Hoa Kỳ và các nhà lãnh đạo của nó." Rusk nói rằng báo cáo là "ngây thơ" và rằng các đặc vụ nên điều tra kỹ lưỡng hơn.
Khi Johnson lần đầu tiên thảo luận về việc rút khỏi cuộc bầu cử năm 1968 tại một cuộc họp của Hội đồng An ninh Quốc gia vào tháng 9 năm 1967, Rusk đã phản đối, nói: "Ngài không được rút lui. Ngài là Tổng tư lệnh, và chúng ta đang trong chiến tranh. Điều này sẽ có tác động rất nghiêm trọng đến đất nước." Khi McNamara khuyên Johnson vào tháng 10 năm 1967 đồng ý với yêu cầu của Bắc Việt Nam rằng Hoa Kỳ ngừng chiến dịch ném bom như điều kiện tiên quyết để mở các cuộc đàm phán hòa bình, Rusk đã phản đối ý tưởng "tạm dừng ném bom" vì điều đó sẽ loại bỏ "động lực cho hòa bình", và thúc giục Johnson tiếp tục Chiến dịch Sấm Rền. Vào thời điểm này, nhiều người tại Bộ Ngoại giao đã lo ngại về việc Rusk uống rượu trong giờ làm việc, với William Bundy sau này nói rằng Rusk giống như một "xác sống" cho đến khi ông bắt đầu uống rượu. McNamara đã bị sốc khi ông đến thăm Rusk tại Foggy Bottom vào buổi chiều và thấy Rusk mở ngăn kéo bàn để lấy một chai Scotch, mà ông đã uống hết. Không giống như McNamara, người bị nhiều người ở Lầu Năm Góc ghét bỏ, Rusk được các đồng nghiệp của mình ở Bộ Ngoại giao yêu mến đến mức không ai tiết lộ những lo ngại về việc ông uống rượu cho giới truyền thông.
Vào ngày 5 tháng 1 năm 1968, các ghi chú của Rusk đã được gửi đến Đại sứ Liên Xô tại Hoa Kỳ Anatoly Dobrynin, cầu xin sự ủng hộ từ Hoa Kỳ để "tránh tái diễn" việc bị cáo buộc ném bom các tàu chở hàng của Nga tại cảng Hải Phòng của Bắc Việt Nam vào ngày hôm trước. Vào ngày 9 tháng 2, Rusk đã được Thượng nghị sĩ William Fulbright hỏi về thông tin có thể có của ông liên quan đến một báo cáo về việc Hoa Kỳ đưa vũ khí hạt nhân chiến thuật vào Nam Việt Nam.
Giống như các thành viên khác của chính quyền Johnson, Rusk đã bị sốc bởi sự bất ngờ của Sự kiện Tết Mậu Thân. Trong một cuộc họp báo vào đỉnh điểm của Sự kiện Tết Mậu Thân, Rusk, người nổi tiếng với thái độ lịch thiệp, đã được hỏi làm thế nào chính quyền Johnson lại bị bất ngờ, khiến ông tức giận: "Các anh đứng về phía nào? Bây giờ, tôi là Ngoại trưởng Hoa Kỳ, và tôi đứng về phía chúng ta! Không có tờ báo hay đài phát thanh nào của các anh đáng giá một xu trừ khi Hoa Kỳ thành công. Chúng tầm thường so với vấn đề đó. Vì vậy, tôi không biết tại sao mọi người lại phải tìm kiếm những điều để phàn nàn, khi có hai nghìn câu chuyện trong cùng một ngày về những điều mang tính xây dựng hơn." Tuy nhiên, bất chấp sự tức giận của ông đối với giới truyền thông, những người mà ông cảm thấy đang xuyên tạc cuộc chiến, ông thừa nhận đã tìm thấy những dấu hiệu cho thấy dư luận đang chuyển sang chống lại cuộc chiến. Ông sau đó nhớ lại rằng trong một chuyến thăm Hạt Cherokee vào tháng 2 năm 1968, mọi người đã nói với ông: "Dean, nếu ông không thể nói cho chúng tôi biết khi nào cuộc chiến này sẽ kết thúc, thì có lẽ chúng ta nên từ bỏ nó." Rusk nói thêm "Thực tế là chúng tôi không thể, một cách thiện chí, nói với họ." Ngay sau đó, vào tháng 3 năm 1968, Rusk xuất hiện với tư cách là nhân chứng trước Ủy ban Đối ngoại Thượng viện do Fulbright chủ trì, đang xem xét các cáo buộc rằng chính quyền Johnson đã không trung thực về Sự kiện Vịnh Bắc Bộ vào năm 1964. Fulbright đã thể hiện sự đồng cảm của mình bằng cách đeo cà vạt được trang trí bằng chim bồ câu và cành ô liu. Mặc dù Rusk đã xử lý tốt dưới sự chất vấn không ngừng của Fulbright, các phiên điều trần được truyền hình là một đòn giáng nữa vào uy tín của chính quyền Johnson khi rõ ràng với người xem rằng một số thượng nghị sĩ hiện đã phản đối chiến tranh hoặc chỉ ủng hộ một cách hời hợt. Khi Fulbright yêu cầu Rusk hứa với Quốc hội sẽ có tiếng nói lớn hơn trong cuộc chiến, Rusk trả lời rằng Johnson sẽ tham khảo "các thành viên thích hợp của Quốc hội". Khi Thượng nghị sĩ Claiborne Pell hỏi liệu cuộc chiến có đáng giá với tất cả những đau khổ hay không, Rusk đã cáo buộc ông bị "cận thị đạo đức" về "cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ vì tự do".
Vào ngày 17 tháng 4, trong một bữa trưa của Hiệp hội Biên tập viên Báo chí Hoa Kỳ, Rusk thừa nhận rằng Hoa Kỳ đã "gặp một số khó khăn" về mặt tuyên truyền nhưng chính quyền Johnson nên kiên trì cố gắng tìm một địa điểm trung lập để các cuộc đàm phán hòa bình diễn ra. Ngày hôm sau, Rusk đã thêm 10 địa điểm vào 5 địa điểm được đề xuất ban đầu, cáo buộc Hà Nội đang có một cuộc chiến tuyên truyền về các khu vực trung lập để thảo luận trong một cuộc họp báo.
Ngay trước khi các cuộc đàm phán hòa bình ở Paris dự kiến khai mạc vào ngày 13 tháng 5 năm 1968, Rusk đã ủng hộ việc ném bom Bắc Việt Nam phía bắc vĩ tuyến 20, một đề xuất bị Bộ trưởng Quốc phòng Clark Clifford phản đối mạnh mẽ, người tuyên bố rằng điều đó sẽ phá hỏng các cuộc đàm phán hòa bình. Clifford đã thuyết phục một Johnson miễn cưỡng tuân thủ lời hứa của mình vào ngày 31 tháng 3 năm 1968 về việc không ném bom phía bắc vĩ tuyến 20. Rusk tiếp tục ủng hộ việc ném bom phía bắc vĩ tuyến 20, nói với Johnson vào ngày 21 tháng 5 năm 1968: "Chúng ta sẽ không có giải pháp ở Paris cho đến khi chúng ta chứng minh rằng họ không thể thắng ở miền Nam". Trong một cuộc họp vào ngày 26 tháng 7 năm 1968, Johnson đã thông báo cho cả ba ứng cử viên tổng thống về tình hình chiến tranh và các cuộc đàm phán hòa bình. Rusk, người tham dự cuộc họp, đồng ý với tuyên bố của Richard Nixon rằng việc ném bom mang lại lợi thế trong các cuộc đàm phán hòa bình ở Paris, nói: "Nếu Bắc Việt Nam không bị ném bom, họ sẽ không có động lực để làm bất cứ điều gì". Khi Nixon hỏi "Chiến tranh đã thua ở đâu?", Rusk trả lời: "Trong các phòng biên tập của đất nước này".
Vào ngày 26 tháng 6, Rusk đảm bảo với công dân Berlin rằng Hoa Kỳ cùng với các đối tác NATO của mình đã "quyết tâm" trong việc đảm bảo tự do và an ninh của Berlin, đồng thời chỉ trích các hạn chế đi lại gần đây của Đông Đức là vi phạm "các thỏa thuận và thông lệ lâu đời".
Vào ngày 30 tháng 9, Rusk đã gặp riêng Bộ trưởng Ngoại giao Israel Abba Eban tại Thành phố New York để thảo luận về các kế hoạch hòa bình từ Trung Đông.
Vào tháng 10 năm 1968, khi Johnson cân nhắc việc ngừng ném bom hoàn toàn Bắc Việt Nam, Rusk đã phản đối. Vào ngày 1 tháng 11, Rusk nói rằng các đồng minh lâu năm của việc ngừng ném bom Bắc Việt Nam nên gây áp lực buộc Hà Nội đẩy nhanh sự tham gia của họ vào các cuộc đàm phán hòa bình ở Paris.
Nixon đã thắng cử và Rusk chuẩn bị rời nhiệm sở vào ngày 20 tháng 1 năm 1969. Vào ngày 1 tháng 12 năm 1968, viện dẫn việc ngừng ném bom ở Bắc Việt Nam, Rusk nói rằng Liên Xô sẽ cần phải tiến lên và làm những gì có thể để thúc đẩy các cuộc đàm phán hòa bình ở Đông Nam Á. Vào ngày 22 tháng 12, Rusk xuất hiện trên truyền hình để chính thức xác nhận 82 thành viên thủy thủ đoàn còn sống sót của tàu tình báo USS Pueblo, phát ngôn thay mặt Tổng thống Johnson đang nằm viện.
Trong những ngày cuối cùng của chính quyền Johnson, tổng thống muốn đề cử Rusk vào Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ. Mặc dù Rusk đã học luật, ông không có bằng luật cũng như chưa bao giờ hành nghề luật, nhưng Johnson chỉ ra rằng hiến pháp không yêu cầu kinh nghiệm pháp lý để phục vụ tại Tối cao Pháp viện và "Tôi đã nói chuyện với Dick Russell và ông ấy nói rằng ông sẽ được xác nhận dễ dàng." Tuy nhiên, Johnson đã không tính đến Thượng nghị sĩ James Eastland, chủ tịch Ủy ban Tư pháp Thượng viện, người cũng là một người theo chủ nghĩa da trắng thượng đẳng và ủng hộ phân biệt chủng tộc. Mặc dù Eastland là một người miền Nam, ông không quên cũng không tha thứ cho Rusk vì đã cho phép con gái mình kết hôn với một người đàn ông da đen. Eastland tuyên bố ông sẽ không xác nhận Rusk nếu ông được đề cử vào Tối cao Pháp viện.
Vào ngày 2 tháng 1 năm 1969, Rusk đã gặp năm nhà lãnh đạo Do Thái Mỹ tại văn phòng của mình để đảm bảo với họ rằng Hoa Kỳ không thay đổi chính sách của mình ở Trung Đông về việc công nhận chủ quyền của Israel. Một trong những nhà lãnh đạo, Irving Kane của ủy ban Quan hệ công chúng Mỹ-Israel, sau đó nói rằng Rusk đã thuyết phục được ông.
3.2.2. Các vấn đề Lào, Châu Á và Trung Đông
Vào ngày 24 tháng 3 năm 1961, Rusk đã đưa ra một tuyên bố ngắn gọn nói rằng phái đoàn của ông sẽ đi đến Băng Cốc và trách nhiệm của các quốc gia SEATO nên được xem xét nếu các thỏa thuận hòa bình không được thực hiện. Năm 1961, Rusk không tán thành cuộc xâm lược Goa của Ấn Độ, mà ông coi là một hành động gây hấn chống lại đồng minh NATO Bồ Đào Nha, nhưng đã bị Kennedy bác bỏ, người muốn cải thiện quan hệ với Ấn Độ và cũng lưu ý rằng người Bồ Đào Nha không có lựa chọn nào khác ngoài việc liên minh với Hoa Kỳ. Trước đó vào năm 1961, một cuộc nổi dậy lớn đã nổ ra ở thuộc địa Angola của Bồ Đào Nha, làm tăng sự phụ thuộc của Bồ Đào Nha vào nhà cung cấp vũ khí lớn nhất của mình, Hoa Kỳ. Liên quan đến Tranh chấp Tây New Guinea về Tây New Guinea thuộc Hà Lan, Rusk ủng hộ việc hỗ trợ đồng minh NATO Hà Lan chống lại Indonesia vì ông coi Sukarno là thân Trung Quốc. Rusk cáo buộc Indonesia gây hấn bằng cách tấn công các lực lượng Hà Lan ở New Guinea vào năm 1962 và tin rằng Sukarno đã vi phạm hiến chương Liên Hợp Quốc, nhưng một lần nữa bị Kennedy bác bỏ. Trong một trường hợp của RealpolitikRe-an-pô-li-tíchGerman, Kennedy lập luận rằng người Hà Lan không có lựa chọn nào khác ngoài việc liên minh với Hoa Kỳ, nghĩa là họ có thể bị coi thường trong khi ông rất lo ngại rằng Indonesia, mà ông gọi là "quốc gia quan trọng nhất ở Đông Nam Á", có thể trở thành cộng sản. Để cải thiện quan hệ với Sukarno, Kennedy đã quyết định ủng hộ yêu sách của Indonesia đối với Tây New Guinea thuộc Hà Lan; Rusk sau đó viết rằng ông cảm thấy "khó chịu" về cách Kennedy đã hy sinh người Hà Lan để giành được Indonesia và có những nghi ngờ mạnh mẽ rằng "cuộc tham vấn" dự kiến để xác định tương lai của lãnh thổ vào năm 1969 sẽ là một cuộc tự do và công bằng.
Tổng thống Gamal Abdel Nasser của Ai Cập bị coi là kẻ gây rối ở Washington do liên minh của Ai Cập với Liên Xô và các kế hoạch của ông về một nhà nước Pan-Arab mà tất yếu sẽ yêu cầu lật đổ các chính phủ của mọi quốc gia Ả Rập, đáng chú ý nhất là các đồng minh của Mỹ như Ả Rập Xê Út. Trong Chiến tranh Lạnh Ả Rập giữa Ai Cập và Ả Rập Xê Út, Rusk ủng hộ phía sau. Tuy nhiên, đồng thời, Rusk lập luận với Kennedy rằng Nasser là một kẻ phá hoại muốn chơi Liên Xô chống lại Hoa Kỳ để có được thỏa thuận tốt nhất có thể cho Ai Cập, và nếu ông ấy nghiêng về phía Liên Xô, đó là vì Hoa Kỳ từ chối bán vũ khí cho Ai Cập vì sợ rằng chúng có thể được sử dụng chống lại Israel trong khi Liên Xô ngược lại sẵn sàng bán cho người Ai Cập bất kỳ vũ khí nào họ muốn ngoại trừ vũ khí hạt nhân. Rusk lưu ý rằng Hoa Kỳ vẫn có đòn bẩy đáng kể đối với Ai Cập dưới hình thức luật PL 480 cho phép Hoa Kỳ bán sản phẩm nông nghiệp dư thừa của Mỹ cho bất kỳ "quốc gia thân thiện" nào bằng tiền tệ địa phương thay vì đô la Mỹ. Ở Ai Cập, chính phủ trợ cấp việc bán các loại thực phẩm thiết yếu như bánh mì với giá thành hoặc dưới giá thành, và dân số Ai Cập ngày càng tăng, vượt quá khả năng nông nghiệp của Ai Cập, yêu cầu Ai Cập phải nhập khẩu thực phẩm. Nasser đã trở nên rất phụ thuộc vào doanh số bán thực phẩm PL 480 để cung cấp thực phẩm với giá thành cho người dân của mình, và hơn nữa Liên Xô không thể hy vọng sánh được với doanh số bán thực phẩm của Mỹ cho Ai Cập. Nasser lập luận để đổi lấy doanh số bán thực phẩm PL 480 rằng ông sẽ không bắt đầu chiến tranh với Israel, nói rằng đối với tất cả các bài phát biểu hùng hồn của mình, ông hứa sẽ giữ tranh chấp Ả Rập-Israel "trong tủ lạnh". Rusk lập luận với Kennedy và sau đó là Johnson rằng họ nên chống lại áp lực của quốc hội để chấm dứt doanh số bán thực phẩm PL 480 cho Ai Cập, nói rằng việc chấm dứt doanh số bán PL 480 sẽ chỉ đẩy Nasser gần hơn với Liên Xô và chấm dứt đòn bẩy giữ hòa bình giữa Ai Cập và Israel. Khi Nasser gửi 70.000 quân Ai Cập vào Yemen vào tháng 9 năm 1962 để hỗ trợ chính phủ cộng hòa chống lại du kích hoàng gia được Ả Rập Xê Út hỗ trợ, Rusk đã chấp thuận tăng doanh số bán vũ khí cho Ả Rập Xê Út, đây là một cách gián tiếp để hỗ trợ những người hoàng gia Yemen. Giống như những người ra quyết định ở Washington, Rusk cảm thấy rằng Hoa Kỳ phải hỗ trợ Ả Rập Xê Út chống lại Ai Cập, nhưng ông đã khuyên Kennedy không nên gây áp lực quá mạnh với Nasser, nói rằng điều đó sẽ chỉ đẩy ông ấy gần hơn với Liên Xô. Vào ngày 8 tháng 10 năm 1962, một thỏa thuận "Lương thực vì Hòa bình" đã được ký kết với Ai Cập theo đó Hoa Kỳ cam kết bán 390.00 M USD giá trị lúa mì cho Ai Cập trong ba năm tới. Đến năm 1962, Ai Cập nhập khẩu 50% lúa mì tiêu thụ từ Hoa Kỳ và do luật PL 480, con số này là khoảng 180.00 M USD mỗi năm vào thời điểm dự trữ ngoại hối của Ai Cập gần như đã cạn kiệt do mức chi tiêu quân sự cao.
Vào tháng 5 năm 1963, vì tức giận khi bị mắc kẹt trong vũng lầy chiến tranh du kích ở Yemen, Nasser đã ra lệnh cho các phi đội Không quân Ai Cập ở Yemen bắt đầu ném bom các thị trấn ở Ả Rập Xê Út. Với Ai Cập và Ả Rập Xê Út trên bờ vực chiến tranh, Kennedy đã quyết định với sự ủng hộ của Rusk để đặt trọng lượng của Mỹ về phía Ả Rập Xê Út. Kennedy lặng lẽ điều động một số phi đội Không quân Hoa Kỳ đến Ả Rập Xê Út và cảnh báo Nasser rằng nếu ông tấn công Ả Rập Xê Út, Hoa Kỳ sẽ gây chiến với Ai Cập. Cảnh báo của Mỹ đã có tác dụng và Nasser quyết định rằng thận trọng là tốt hơn. Bất chấp tất cả căng thẳng trong quan hệ Mỹ-Ai Cập, Rusk vẫn lập luận rằng tốt hơn là nên tiếp tục bán thực phẩm PL 480 cho Ai Cập hơn là chấm dứt chúng, duy trì việc giữ tranh chấp Ả Rập-Israel "trong tủ lạnh" như Nasser đã nói phụ thuộc vào việc Hoa Kỳ có đòn bẩy đối với Ai Cập.
3.2.3. Mối quan hệ với Tổng thống Johnson
Rusk nhanh chóng trở thành một trong những cố vấn được yêu thích của Johnson, và ngay trước Đại hội Quốc gia của Đảng Dân chủ, hai người đã có một cuộc thảo luận về Tổng chưởng lý Robert F. Kennedy, người đang tìm cách trở thành ứng cử viên phó tổng thống của Johnson, điều này khiến tổng thống không thoải mái. Cả Johnson và Rusk đều đồng ý rằng Kennedy "tham vọng một cách kỳ lạ" với mong muốn ám ảnh một ngày nào đó sẽ trở thành tổng thống. Rusk nói với Johnson: "Thưa Tổng thống, tôi không thể hiểu được loại tham vọng đó. Tôi không biết làm thế nào để hiểu nó."
Vào tháng 4 năm 1965, Thượng nghị sĩ Robert Kennedy trong một chuyến thăm Nhà Trắng đã khuyên Johnson sa thải Rusk và thay thế ông bằng Bill Moyers. Johnson lúc đầu nghĩ đây là một trò đùa, nói rằng anh trai của Kennedy đã bổ nhiệm ông làm Ngoại trưởng, và ngạc nhiên khi biết rằng Kennedy nghiêm túc. Tổng thống trả lời: "Tôi thích Bill Moyers, nhưng tôi sẽ không loại bỏ Rusk."
3.2.4. Các sự kiện và tranh cãi chính sách đối ngoại quan trọng
Rusk đã gây ra sự tức giận cho những người ủng hộ Israel sau khi ông để lộ rằng ông tin sự kiện USS Liberty là một cuộc tấn công cố ý vào con tàu, chứ không phải là một tai nạn. Ông đã rất thẳng thắn về quan điểm của mình về cuộc tấn công: "Theo đó, có mọi lý do để tin rằng USS Liberty đã hoặc lẽ ra phải được xác định, hoặc ít nhất là quốc tịch của nó được xác định, trước cuộc tấn công. Trong những trường hợp này, cuộc tấn công quân sự sau đó của máy bay Israel vào USS Liberty hoàn toàn không thể hiểu được. Tối thiểu, cuộc tấn công phải bị lên án là một hành động vô trách nhiệm quân sự phản ánh sự coi thường liều lĩnh đối với sinh mạng con người. Cuộc tấn công sau đó của các tàu phóng ngư lôi Israel, đáng kể sau khi con tàu đã hoặc lẽ ra phải được xác định bởi các lực lượng quân sự Israel, thể hiện sự coi thường liều lĩnh tương tự đối với sinh mạng con người. Vào thời điểm bị tấn công, USS Liberty đang treo cờ Mỹ và nhận dạng của nó được chỉ rõ ràng bằng các chữ cái và số lớn màu trắng trên thân tàu. Trời sáng rõ và điều kiện thời tiết rất tốt. Kinh nghiệm cho thấy cả cờ và số nhận dạng của con tàu đều dễ dàng nhìn thấy từ trên không. Tối thiểu, cuộc tấn công phải bị lên án là một hành động liều lĩnh quân sự phản ánh sự coi thường vô cớ đối với sinh mạng con người. Hình dáng và hành vi của USS Liberty dễ dàng phân biệt nó với bất kỳ con tàu nào có thể được coi là thù địch. USS Liberty đang hoạt động hòa bình, không gây ra bất kỳ mối đe dọa nào cho các tàu phóng ngư lôi, và rõ ràng không mang bất kỳ vũ khí nào cho phép nó có khả năng chiến đấu. Nó có thể và lẽ ra phải được kiểm tra trực quan ở cự ly gần trước khi ngư lôi được bắn." Năm 1990, ông viết, "Tôi chưa bao giờ hài lòng với lời giải thích của Israel. Cuộc tấn công liên tục của họ nhằm vô hiệu hóa và đánh chìm Liberty đã loại trừ một cuộc tấn công do tai nạn hoặc do một chỉ huy địa phương nóng nảy nào đó. Thông qua các kênh ngoại giao, chúng tôi từ chối chấp nhận lời giải thích của họ. Tôi không tin họ lúc đó, và tôi không tin họ cho đến ngày nay. Cuộc tấn công là vô lý."
Sau khi một tuyên bố của Israel xuất hiện trên tờ The Washington Post rằng họ đã hỏi về sự hiện diện của các tàu Hoa Kỳ trong khu vực trước cuộc tấn công, Rusk đã điện tín cho đại sứ quán Hoa Kỳ tại Tel Aviv và yêu cầu "xác nhận khẩn cấp." Đại sứ Hoa Kỳ tại Israel Walworth Barbour đã xác nhận rằng câu chuyện của Israel là giả: "Không có yêu cầu thông tin về các tàu Hoa Kỳ hoạt động ngoài khơi Sinai cho đến sau sự kiện Liberty. Nếu người Israel đã đưa ra một yêu cầu như vậy, nó sẽ được chuyển ngay lập tức cho tổng tham mưu trưởng hải quân và các chỉ huy hải quân cấp cao khác và được lặp lại cho bộ."
Sau khi Tổng thống Pháp Charles de Gaulle rút Pháp khỏi Bộ chỉ huy quân sự chung NATO vào tháng 2 năm 1966 và ra lệnh cho tất cả các lực lượng quân sự Mỹ rời Pháp, Tổng thống Johnson đã yêu cầu Rusk tìm kiếm sự làm rõ thêm từ Tổng thống de Gaulle bằng cách hỏi liệu thi thể của những người lính Mỹ đã chôn cất cũng phải rời Pháp hay không. Rusk ghi lại trong cuốn tự truyện của mình rằng de Gaulle đã không trả lời khi được hỏi, "Lệnh của ông có bao gồm thi thể của những người lính Mỹ trong các nghĩa trang của Pháp không?"
4. Nghỉ hưu và Cuộc sống sau này
Sau khi rời Bộ Ngoại giao, Dean Rusk trở về Georgia, nơi ông đối mặt với những thách thức cá nhân nhưng cũng tìm thấy sự an ủi trong việc giảng dạy và hòa giải với gia đình.
4.1. Rời chức vụ và Trở về Georgia
Ngày 20 tháng 1 năm 1969 đánh dấu ngày cuối cùng của Rusk với tư cách là Ngoại trưởng, và khi rời Foggy Bottom, ông đã đưa ra một lời chia tay ngắn gọn: "Tám năm trước, bà Rusk và tôi đến một cách lặng lẽ. Chúng tôi muốn rời đi một cách lặng lẽ. Cảm ơn rất nhiều". Tại một bữa tiệc chia tay do Dobrynin, đại sứ phục vụ lâu nhất ở Washington, tổ chức, Rusk nói với chủ nhà: "Những gì đã làm không thể hoàn tác." Sau bữa tối, Rusk lái xe đi trên một chiếc xe khiêm tốn dường như khó hoạt động, điều mà Dobrynin coi là một kết thúc biểu tượng thích hợp cho chính quyền Johnson. Khi trở về Georgia, Rusk bị một cơn trầm cảm kéo dài và mắc các bệnh tâm lý, thường xuyên đến gặp bác sĩ với các triệu chứng đau ngực và đau bụng mà dường như không có cơ sở thể chất. Không thể làm việc, Rusk được Quỹ Rockefeller hỗ trợ trong suốt năm 1969, họ trả cho ông một khoản lương với tư cách là một "học giả xuất sắc".
Vào ngày 27 tháng 7 năm 1969, Rusk bày tỏ sự ủng hộ đối với hệ thống tên lửa chống đạn đạo được đề xuất của chính quyền Richard Nixon, nói rằng ông sẽ bỏ phiếu cho nó, nếu ông là một thượng nghị sĩ, với sự hiểu biết rằng các đề xuất tiếp theo sẽ được xem xét nếu có bất kỳ tiến bộ nào trong các cuộc đàm phán hòa bình với Liên Xô. Cùng năm đó, Rusk nhận được cả Giải thưởng Sylvanus Thayer và Huân chương Tự do Tổng thống, với sự phân biệt.
4.2. Hoạt động Giảng dạy và Hồi ký

Sau khi nghỉ hưu, ông giảng dạy luật quốc tế tại Trường Luật Đại học Georgia ở Athens, Georgia (1970-1984). Rusk đã kiệt sức về mặt cảm xúc sau 8 năm làm Ngoại trưởng và suýt bị suy nhược thần kinh vào năm 1969. Roy Harris, một thành viên hội đồng quản trị trường đại học, người từng là quản lý chiến dịch tranh cử tổng thống của George Wallace ở Georgia vào năm 1968, đã cố gắng ngăn chặn việc bổ nhiệm Rusk với lý do "Chúng tôi không muốn trường đại học trở thành nơi trú ẩn cho các chính trị gia thất bại", nhưng trên thực tế là vì ông phản đối một người đàn ông đã cho phép con gái mình kết hôn với một người đàn ông da đen. Tuy nhiên, phiếu bầu của Harris đã bị bác bỏ. Rusk nhận thấy rằng việc trở lại giảng dạy vào năm 1970 và việc nối lại sự nghiệp học thuật mà ông đã từ bỏ vào năm 1940 đã mang lại sự thỏa mãn về mặt cảm xúc. Các giáo sư khác nhớ ông là người giống như một "cộng sự trẻ đang tìm kiếm nhiệm kỳ". Rusk nói với con trai ông: "Những sinh viên tôi có vinh dự được dạy đã giúp làm trẻ hóa cuộc đời tôi và bắt đầu một khởi đầu mới sau những năm tháng khó khăn ở Washington."
Trong những năm 1970, Rusk là thành viên của Ủy ban về Mối nguy hiện tại, một nhóm diều hâu phản đối Hòa hoãn với Liên Xô và không tin tưởng vào các hiệp ước kiểm soát cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.
Năm 1973, Rusk đã đọc điếu văn cho Johnson khi ông nằm trong tình trạng chờ an táng.
Năm 1984, con trai của Rusk, Richard, người mà ông đã không nói chuyện kể từ năm 1970 do sự phản đối của Richard đối với Chiến tranh Việt Nam, đã làm cha mình ngạc nhiên khi trở về Georgia từ Alaska để tìm kiếm sự hòa giải. Là một phần của quá trình hòa giải, Rusk, người đã bị mù vào thời điểm này, đã đồng ý đọc hồi ký của mình cho con trai, người đã ghi lại những gì ông nói và viết thành cuốn sách As I Saw It.
Trong một bài đánh giá về hồi ký As I Saw It của ông, nhà sử học người Mỹ Warren Cohen lưu ý rằng rất ít sự cay đắng trong mối quan hệ của Rusk với McNamara, Bundy và Fulbright xuất hiện, nhưng Rusk lại hoàn toàn thù địch trong bức tranh của ông về cố vấn thân cận nhất và cánh tay phải của Kennedy, em trai ông Robert, cùng với Tổng thư ký Liên Hợp Quốc U Thant. Trong As I Saw It, Rusk bày tỏ sự tức giận đáng kể trước việc truyền thông đưa tin về Chiến tranh Việt Nam, cáo buộc các nhà báo chống chiến tranh "làm giả" các câu chuyện và hình ảnh mô tả cuộc chiến một cách không thuận lợi. Rusk nói về cái mà ông gọi là "cái gọi là tự do báo chí", khi ông khẳng định rằng các nhà báo từ The New York Times và The Washington Post chỉ viết những gì biên tập viên của họ bảo họ viết, nói rằng, nếu có tự do báo chí thực sự, cả hai tờ báo sẽ mô tả cuộc chiến một cách tích cực hơn. Bất chấp quan điểm cứng rắn của ông đối với Liên Xô, Rusk tuyên bố trong thời gian làm Ngoại trưởng rằng ông chưa bao giờ thấy bất kỳ bằng chứng nào cho thấy Liên Xô có kế hoạch xâm lược Tây Âu và ông "nghi ngờ nghiêm trọng" rằng điều đó sẽ xảy ra. Cohen lưu ý rằng trái ngược với những năm tháng với Kennedy, Rusk ấm áp và bảo vệ Johnson hơn, người mà ông rõ ràng có mối quan hệ tốt hơn so với Kennedy.
Trong một bài đánh giá về As I Saw It, nhà sử học George C. Herring đã viết rằng cuốn sách chủ yếu nhàm chán và không cung cấp nhiều thông tin khi nói về thời gian của Rusk làm Ngoại trưởng, kể rất ít điều mà các nhà sử học chưa biết, và những phần thú vị và đầy nhiệt huyết nhất liên quan đến tuổi trẻ của ông ở "Miền Nam cũ" và cuộc xung đột và hòa giải của ông với con trai Richard.
Rusk qua đời vì suy tim ở Athens, Georgia, vào ngày 20 tháng 12 năm 1994, ở tuổi 85. Ông và vợ được chôn cất tại Nghĩa trang Oconee Hill ở Athens.
5. Di sản và Đánh giá
Sự nghiệp của Dean Rusk và tác động của ông đối với chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ đã nhận được nhiều đánh giá khác nhau từ các nhà sử học, phản ánh cả những đóng góp tích cực và những tranh cãi liên quan đến các quyết định của ông.
5.1. Đánh giá lịch sử
Sự đồng thuận của các nhà sử học là Rusk là một người đàn ông rất thông minh, nhưng rất nhút nhát và quá đắm chìm vào các chi tiết và sự phức tạp của từng vụ việc đến mức ông ngần ngại đưa ra quyết định và không thể giải thích rõ ràng cho giới truyền thông về các chính sách của chính phủ. Jonathan Coleman nói rằng ông đã tham gia sâu vào Khủng hoảng Berlin, Khủng hoảng Tên lửa Cuba, NATO và Chiến tranh Việt Nam. Thông thường ông rất thận trọng trong hầu hết các vấn đề, ngoại trừ Việt Nam:
"Ông chỉ thiết lập một mối quan hệ xa cách với Tổng thống Kennedy nhưng làm việc chặt chẽ hơn với Tổng thống Johnson. Cả hai tổng thống đều đánh giá cao lòng trung thành và phong cách khiêm tốn của ông. Mặc dù là một người làm việc không mệt mỏi, Rusk lại thể hiện ít tài năng trong việc quản lý Bộ Ngoại giao."
Về Việt Nam, các nhà sử học đồng ý rằng Tổng thống Johnson đã dựa rất nhiều vào lời khuyên của Rusk, Bộ trưởng Quốc phòng Robert McNamara và cố vấn an ninh quốc gia McGeorge Bundy rằng việc cộng sản chiếm toàn bộ Việt Nam là không thể chấp nhận được, và cách duy nhất để ngăn chặn điều đó là leo thang cam kết của Mỹ. Johnson đã chấp nhận kết luận của họ và bác bỏ các quan điểm bất đồng.
Con trai của Rusk, Rich, đã viết về thời gian cha mình làm Ngoại trưởng: "Với người cha trầm lặng, dè dặt, khép kín, bị ràng buộc về mặt cảm xúc của tôi từ vùng nông thôn Georgia, làm sao việc ra quyết định lại có thể khác đi được? Những phẩm chất ít nói của ông, vốn phục vụ ông rất tốt trong việc đàm phán với người Nga, đã không chuẩn bị tốt cho ông cho hành trình đau đớn, nội tâm, làm tan nát tâm hồn mà một cuộc đánh giá lại thực sự chính sách Việt Nam sẽ liên quan. Mặc dù được đào tạo cho chức vụ cao, ông đã không chuẩn bị cho một hành trình như vậy, cho việc thừa nhận rằng hàng ngàn sinh mạng người Mỹ, và hàng trăm ngàn người Việt Nam, có thể đã bị mất một cách vô ích."
George Herring đã viết về Rusk vào năm 1992: "Ông là một người hoàn toàn không giả tạo, một cá nhân hoàn toàn tử tế, một người đàn ông có vẻ ngoài nghiêm nghị và những nguyên tắc không thể lay chuyển. Ông là một người đàn ông có niềm đam mê bí mật. Ông là một người nhút nhát và dè dặt, người khi làm Ngoại trưởng đã nhấm nháp scotch để nói chuyện trôi chảy hơn trong các cuộc họp báo. Vững vàng và thường ít nói, ông cũng có một sự hài hước sắc sảo, khô khan. Ông thường được mô tả là 'người số hai hoàn hảo', một cấp dưới trung thành, người có những bảo lưu mạnh mẽ - dù không được thể hiện - về chiến dịch Vịnh Con Lợn, nhưng sau thất bại của nó, ông vẫn có thể bảo vệ nó như thể ông đã lên kế hoạch."
Tóm tắt quan điểm của các nhà sử học và khoa học chính trị, Smith Simpson tuyên bố:
"Đây là một người đàn ông có nhiều ưu điểm nhưng đã thất bại ở những khía cạnh quan trọng. Một người đàn ông tử tế, thông minh, được giáo dục tốt với kinh nghiệm rộng lớn trong các vấn đề thế giới, người, khi còn trẻ, đã thể hiện những phẩm chất lãnh đạo, dường như lại dè dặt không dẫn dắt mà lại hành xử, theo những cách quan trọng, như một người đi theo các tổng thống hơn là một cố vấn khôn ngoan và thuyết phục của họ."
5.2. Đánh giá tích cực và Đóng góp
Dean Rusk được đánh giá cao về trí tuệ sắc bén, sự tận tâm và lòng trung thành kiên định với các tổng thống mà ông phục vụ. Ông đã đóng góp quan trọng vào việc định hình chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ trong các giai đoạn căng thẳng của Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là trong việc duy trì lập trường cứng rắn chống lại chủ nghĩa cộng sản. Khả năng làm việc không mệt mỏi và sự chú tâm đến chi tiết của ông đã giúp quản lý nhiều cuộc khủng hoảng quốc tế. Rusk cũng được ghi nhận về vai trò của mình trong việc thúc đẩy các chương trình viện trợ quốc tế và thương mại tự do thông qua Quỹ Rockefeller và Bộ Ngoại giao.
5.3. Phê bình và Tranh cãi
Sự nghiệp của Dean Rusk, đặc biệt là vai trò của ông trong Chiến tranh Việt Nam, đã phải đối mặt với nhiều lời phê bình và tranh cãi, ảnh hưởng đến cả chính sách và đời sống cá nhân của ông.
5.3.1. Phê bình chính sách Chiến tranh Việt Nam
Rusk là một trong những kiến trúc sư chính của chính sách leo thang quân sự của Hoa Kỳ tại Việt Nam. Ông kiên định bảo vệ sự can dự của Mỹ, lập luận rằng đó là một cuộc đấu tranh cần thiết để ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản và duy trì uy tín của Hoa Kỳ trên trường quốc tế. Tuy nhiên, quan điểm này đã khiến ông trở thành mục tiêu thường xuyên của các cuộc biểu tình chống chiến tranh và sự chỉ trích từ công chúng, giới truyền thông và một số chính trị gia. Những lời biện minh công khai của ông cho cuộc chiến, ngay cả khi ông có những nghi ngờ riêng, đã bị coi là cứng nhắc và thiếu linh hoạt, đặc biệt là trong bối cảnh chiến tranh kéo dài và tổn thất ngày càng tăng.
5.3.2. Tranh cãi cá nhân và chính trị
Ngoài các vấn đề chính sách, Rusk còn vướng vào một số tranh cãi cá nhân và chính trị. Mối quan hệ của ông với Tổng thống Kennedy thường được mô tả là xa cách và thiếu sự tin cậy, với Kennedy đôi khi bày tỏ sự thất vọng về sự dè dặt và thiếu sáng kiến của Rusk.
Một trong những tranh cãi cá nhân gây chấn động nhất là cuộc hôn nhân khác chủng tộc của con gái ông, Peggy Rusk, với Guy Smith vào năm 1967. Sự kiện này đã gây ra phản ứng dữ dội từ một số bộ phận xã hội, đặc biệt là ở miền Nam Hoa Kỳ, và đã bị một số tờ báo chỉ trích công khai. Mặc dù Rusk đã cân nhắc từ chức để không gây gánh nặng chính trị cho Tổng thống Johnson, ông cuối cùng đã không làm vậy. Tuy nhiên, sự việc này vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến ông sau khi nghỉ hưu, khi việc bổ nhiệm ông vào giảng dạy tại Đại học Georgia đã bị một thành viên hội đồng quản trị phản đối mạnh mẽ, chủ yếu vì lý do liên quan đến cuộc hôn nhân của con gái ông.
Rusk cũng bị chỉ trích vì xu hướng nhìn thấy ảnh hưởng của cộng sản trong các phong trào phản đối chiến tranh, thậm chí còn yêu cầu điều tra để chứng minh điều đó, mặc dù các cuộc điều tra sau đó không tìm thấy bằng chứng đáng kể. Cuối nhiệm kỳ, có những lo ngại về việc ông uống rượu trong giờ làm việc, mặc dù các đồng nghiệp đã giữ kín thông tin này.
6. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Dean Rusk, đặc biệt là mối quan hệ gia đình, đã phản ánh những thay đổi xã hội và những áp lực của sự nghiệp công vụ.
6.1. Quan hệ Gia đình
Dean Rusk kết hôn với Virginia Foisie vào ngày 9 tháng 6 năm 1937. Họ có ba người con: David, Richard và Peggy Rusk.
Mối quan hệ của ông với con trai Richard Rusk đã trải qua một giai đoạn căng thẳng đáng kể. Richard là người phản đối mạnh mẽ Chiến tranh Việt Nam, điều này đã tạo ra một sự rạn nứt giữa hai cha con, dẫn đến việc họ không nói chuyện với nhau trong nhiều năm sau năm 1970. Căng thẳng tâm lý này đã khiến Richard Rusk bị suy nhược thần kinh. Tuy nhiên, vào năm 1984, Richard đã bất ngờ trở về Georgia từ Alaska để tìm kiếm sự hòa giải. Là một phần của quá trình hòa giải, Rusk, người đã bị mù vào thời điểm này, đã đồng ý đọc hồi ký của mình, As I Saw It, cho con trai ghi lại. Cuốn hồi ký này, được viết cùng với Richard, đã trở thành một phần quan trọng trong việc hàn gắn mối quan hệ cha con và cho phép Rusk suy ngẫm về sự nghiệp và cuộc sống của mình.
Con gái của ông, Peggy Rusk, đã kết hôn với Guy Smith, một người bạn học da đen tại Đại học Stanford, vào năm 1967. Cuộc hôn nhân khác chủng tộc này đã gây ra một làn sóng tranh cãi và chỉ trích mạnh mẽ ở Hoa Kỳ vào thời điểm đó, đặc biệt là từ các nhóm bảo thủ và phân biệt chủng tộc ở miền Nam. Sự kiện này đã đặt Rusk vào một tình thế khó xử về mặt chính trị và cá nhân, nhưng ông đã kiên cường bảo vệ quyền lựa chọn của con gái mình.
7. Trong Văn hóa đại chúng
Trong Marvel Comics, có một phiên bản hư cấu của Dean Rusk tên là "Dell Rusk", một chính trị gia tham nhũng sau này được tiết lộ là một bản ngã khác của siêu phản diện Red Skull. Điều này được báo trước bởi thực tế rằng Dell Rusk là một đảo chữ cái của Red Skull.
Nhân vật Dell Rusk cũng xuất hiện trong trò chơi điện tử Marvel: Avengers Alliance, trong đó ông là thành viên của Hội đồng An ninh Thế giới kiểm soát S.H.I.E.L.D.. Phiên bản Dell Rusk này dường như là một nhân vật riêng biệt chứ không phải là một hóa trang được Red Skull sử dụng.
Dean Rusk cũng được khắc họa trong nhiều tác phẩm truyền thông khác:
- Ông được diễn viên Larry Gates thủ vai trong bộ phim tài liệu truyền hình The Missiles of October (1974) của ABC, kịch tính hóa Khủng hoảng Tên lửa Cuba năm 1962.
- Diễn viên Henry Strozier thủ vai Ngoại trưởng Rusk trong một bộ phim kịch tính hóa khác về Khủng hoảng Tên lửa Cuba, Thirteen Days (2000), một bộ phim điện ảnh do Roger Donaldson đạo diễn.
- Diễn viên John Aylward thủ vai Ngoại trưởng Rusk trong bộ phim truyền hình tiểu sử Path to War (2002) do John Frankenheimer đạo diễn.
8. Xuất bản phẩm và Vinh danh
Dean Rusk là tác giả của cuốn hồi ký "As I Saw It", được xuất bản năm 1990, trong đó ông kể lại cuộc đời và sự nghiệp của mình, đặc biệt là những năm tháng làm Ngoại trưởng Hoa Kỳ.
Trong suốt sự nghiệp, ông đã nhận được nhiều vinh dự và giải thưởng:
- Năm 1969, Rusk nhận được cả Giải thưởng Sylvanus Thayer và Huân chương Tự do Tổng thống, với sự phân biệt.
- Rusk Eating House, nhà ăn đầu tiên dành cho nữ sinh tại Đại học Davidson, được thành lập năm 1977 và được đặt tên để vinh danh ông. Chương trình Nghiên cứu Quốc tế Dean Rusk tại Đại học Davidson cũng được đặt tên để vinh danh ông.
- Trường Trung học Dean Rusk, tọa lạc tại Canton, Georgia, được đặt tên để vinh danh ông, cũng như Dean Rusk Hall trong khuôn viên Đại học Georgia.