1. Tổng quan
Guyana, tên chính thức là Cộng hòa Hợp tác Guyana (Co-operative Republic of GuyanaCộng hòa Hợp tác GuyanaEnglish), là một quốc gia có chủ quyền nằm trên bờ biển phía bắc của lục địa Nam Mỹ, thuộc khu vực lịch sử đất liền của Tây Ấn thuộc Anh. Quốc gia này giáp với Đại Tây Dương ở phía bắc, Brasil ở phía nam và tây nam, Venezuela ở phía tây và Suriname ở phía đông. Với diện tích đất liền khoảng 214.97 K km2, Guyana là quốc gia có chủ quyền nhỏ thứ ba về diện tích ở lục địa Nam Mỹ, sau Uruguay và Suriname, và là quốc gia có chủ quyền ít dân thứ hai ở Nam Mỹ sau Suriname. Thủ đô và thành phố lớn nhất là Georgetown.
Về mặt địa lý, Guyana có địa hình đa dạng, từ đồng bằng ven biển màu mỡ, nơi tập trung phần lớn dân cư, đến các vành đai cát trắng nội địa, rừng mưa nhiệt đới rậm rạp bao phủ phần lớn lãnh thổ, và các vùng thảo nguyên ở phía nam. Quốc gia này sở hữu sự đa dạng sinh học phong phú, với nhiều hệ sinh thái độc đáo và là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm, bao gồm một phần của rừng mưa Amazon.
Lịch sử Guyana được đánh dấu bằng thời kỳ thuộc địa của Hà Lan và sau đó là Anh. Nền kinh tế đồn điền dựa trên lao động nô lệ châu Phi và sau đó là lao động hợp đồng từ Ấn Độ, Trung Quốc và Bồ Đào Nha đã định hình nên một xã hội đa sắc tộc và đa văn hóa. Guyana giành độc lập từ Anh vào năm 1966 và trở thành một nước cộng hòa vào năm 1970. Chính trị thời kỳ hậu độc lập trải qua nhiều biến động, bao gồm các chính sách xã hội chủ nghĩa hợp tác dưới thời Forbes Burnham, căng thẳng sắc tộc, và quá trình dân chủ hóa từ những năm 1990. Các vấn đề nhân quyền, đặc biệt là quyền của người LGBT và các nhóm thiểu số, cùng với công bằng tư pháp, vẫn là những thách thức.
Hệ thống chính trị của Guyana là một nước cộng hòa đại nghị, với tổng thống là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ. Nền chính trị có xu hướng phân cực sắc tộc, chủ yếu giữa người gốc Ấn và người gốc Phi. Guyana là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc, Khối Thịnh vượng chung Anh, và Cộng đồng Caribe (CARICOM), có trụ sở chính tại Georgetown. Quốc gia này cũng đối mặt với các tranh chấp lãnh thổ kéo dài với Venezuela về vùng Guayana Esequiba và với Suriname về Tam giác New River.
Kinh tế Guyana truyền thống dựa vào nông nghiệp (mía, gạo) và khai thác mỏ (bauxite, vàng, kim cương). Tuy nhiên, việc phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn ngoài khơi vào năm 2015 và bắt đầu khai thác thương mại từ năm 2019 đã và đang làm thay đổi mạnh mẽ nền kinh tế, đưa Guyana trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới. Sự bùng nổ dầu mỏ này mang lại cả cơ hội phát triển to lớn lẫn những thách thức về quản lý nguồn thu, tránh "căn bệnh Hà Lan", đảm bảo phát triển bền vững và công bằng xã hội, cũng như bảo vệ môi trường. Mặc dù có tiềm năng kinh tế lớn, một bộ phận đáng kể dân số vẫn sống dưới mức nghèo khổ.
2. Nguồn gốc tên gọi
Tên gọi "Guyana" bắt nguồn từ Guiana, một tên gọi cũ hơn cho một khu vực rộng lớn hơn bao gồm các vùng ngày nay là Guyana (Guiana thuộc Anh), Suriname (Guyana thuộc Hà Lan), Guyane thuộc Pháp, vùng Guayana ở Venezuela (Guyana thuộc Tây Ban Nha), và Amapá ở Brasil (Guyana thuộc Bồ Đào Nha). Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, tên "Guyana" xuất phát từ một ngôn ngữ bản địa Amerindian và có nghĩa là "vùng đất của nhiều dòng nước", phản ánh hệ thống sông ngòi phong phú của khu vực.
Tên chính thức của quốc gia là Cộng hòa Hợp tác Guyana (Co-operative Republic of GuyanaCộng hòa Hợp tác GuyanaEnglish). Từ "Hợp tác" trong tên gọi chính thức này đề cập đến Chủ nghĩa xã hội hợp tác, một hệ tư tưởng được Tổng thống Forbes Burnham thúc đẩy sau khi Guyana trở thành một nước cộng hòa vào năm 1970. Chính sách này nhằm mục đích xây dựng một nền kinh tế dựa trên các hợp tác xã như một giải pháp thay thế cho cả chủ nghĩa tư bản và chủ nghĩa cộng sản truyền thống, nhấn mạnh quyền sở hữu và kiểm soát của người lao động đối với các phương tiện sản xuất. Dù chính sách kinh tế đã thay đổi qua nhiều năm, tên gọi chính thức này vẫn được giữ lại, phản ánh một giai đoạn quan trọng trong lịch sử chính trị và xã hội của đất nước.
3. Lịch sử
Lịch sử Guyana trải dài từ thời kỳ các bộ lạc bản địa sinh sống, qua giai đoạn thuộc địa hóa của các cường quốc châu Âu, đến cuộc đấu tranh giành độc lập và những thách thức trong việc xây dựng một quốc gia hiện đại. Các sự kiện chính trị, thay đổi kinh tế và phát triển xã hội đã định hình nên một Guyana đa sắc tộc và đa văn hóa ngày nay.
3.1. Thời kỳ tiền Colombo
Trước khi người châu Âu đến, khu vực mà ngày nay là Guyana đã có người ở hàng thiên niên kỷ. Các bộ lạc bản địa chính cư trú tại đây bao gồm người Lokono (còn gọi là Arawak) và người Kalina (còn gọi là Carib), cùng với các nhóm khác như Wai-Wai, Macushi, Patamona, Wapishana, Pemon, Akawaio và Warao. Người Arawak chủ yếu sinh sống ở vùng ven biển, trong khi người Carib thường sống ở vùng nội địa và được biết đến là những chiến binh mạnh mẽ hơn, đã từng đánh bại các bộ lạc bản địa khác trước đó.
Những người dân bản địa này sống bằng nghề nông nghiệp du canh, kết hợp với săn bắn và đánh bắt cá. Sắn (mandiocamandiocaPortuguese) là cây lương thực chính, được trồng rộng rãi. Họ có cấu trúc xã hội tương đối đơn giản, thường sống thành các làng nhỏ. Các nhà sử học suy đoán rằng người Arawak và Carib có nguồn gốc từ vùng nội địa Nam Mỹ và di cư về phía bắc, đầu tiên đến vùng Guianas ngày nay và sau đó đến các đảo Caribe.
Xung đột giữa các bộ lạc, đặc biệt là giữa Arawak và Carib, diễn ra thường xuyên để tranh giành lãnh thổ và tài nguyên. Khi người châu Âu bắt đầu khám phá khu vực này, các bộ lạc bản địa này đã có những mạng lưới thương mại và trao đổi văn hóa nhất định.
3.2. Thời kỳ thuộc địa
Thời kỳ thuộc địa của Guyana được đánh dấu bằng sự cai trị của Hà Lan và sau đó là Anh, sau khi các cường quốc châu Âu khám phá ra khu vực này. Quá trình này bao gồm việc thành lập các thuộc địa quan trọng, sự phát triển của kinh tế đồn điền dựa trên mía đường, và những tác động sâu sắc của chế độ nô lệ cũng như hệ thống lao động hợp đồng.
3.2.1. Thời kỳ Hà Lan cai trị

Mặc dù Cristoforo Colombo là người châu Âu đầu tiên trông thấy bờ biển Guyana trong chuyến hành trình thứ ba của mình vào năm 1498, và Sir Walter Raleigh đã viết một tài liệu về khu vực này vào năm 1596, người Hà Lan mới là những người châu Âu đầu tiên thiết lập các thuộc địa lâu dài.
Đầu thế kỷ 17, người Hà Lan bắt đầu các nỗ lực định cư. Năm 1616, Công ty Tây Ấn Hà Lan (Geoctroyeerde Westindische CompagnieCông ty Tây Ấn Hà LanDutch) được thành lập và được trao quyền kiểm soát các điểm giao thương ở Essequibo. Thuộc địa Essequibo được thành lập chính thức vào năm này. Tiếp theo, thuộc địa Berbice được thành lập vào năm 1627, và sau đó là Demerara vào năm 1752 (ban đầu là một phần của Essequibo, sau đó tách ra).
Công ty Tây Ấn Hà Lan đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và phát triển các thuộc địa này. Các hoạt động kinh tế ban đầu tập trung vào thương mại với người dân bản địa, nhưng nhanh chóng chuyển sang trồng mía để sản xuất đường, một mặt hàng có giá trị cao ở châu Âu. Để đáp ứng nhu cầu lao động cho các đồn điền mía, người Hà Lan đã bắt đầu nhập khẩu nô lệ từ châu Phi. Nền kinh tế đồn điền phát triển mạnh mẽ, định hình cảnh quan ven biển với hệ thống đê điều và kênh rạch phức tạp để thoát nước cho vùng đất thấp, lầy lội.
Người Hà Lan duy trì quyền kiểm soát đối với các thuộc địa này trong gần hai thế kỷ, mặc dù có những giai đoạn bị các cường quốc khác như Anh và Pháp chiếm đóng tạm thời. Kỷ nguyên cai trị của Hà Lan đã đặt nền móng cho cơ cấu hành chính và kinh tế ban đầu của Guyana.
3.2.2. Thời kỳ Anh cai trị và Guiana thuộc Anh

Sau khi Pháp xâm lược Cộng hòa Hà Lan (dẫn đến sự thành lập Cộng hòa Batavia năm 1795), Vương quốc Anh đã nắm quyền kiểm soát các thuộc địa Essequibo, Demerara và Berbice vào năm 1796. Quyền kiểm soát này được chính thức hóa qua Hiệp ước Anh-Hà Lan năm 1814, theo đó Hà Lan nhượng lại Demerara-Essequibo và Berbice cho Anh.
Năm 1831, các thuộc địa Demerara-Essequibo và Berbice được hợp nhất thành một thuộc địa duy nhất của Anh, được gọi là Guiana thuộc Anh. Dưới sự cai trị của Anh, nền kinh tế đồn điền tiếp tục phát triển, chủ yếu dựa vào sản xuất đường.
Một trong những thay đổi xã hội quan trọng nhất trong thời kỳ này là việc bãi bỏ chế độ nô lệ trong toàn bộ Đế quốc Anh vào năm 1834 (hoàn toàn có hiệu lực vào năm 1838 sau một thời gian học việc). Việc giải phóng nô lệ đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt lao động trầm trọng trên các đồn điền, vì nhiều người gốc Phi trước đây bị bắt làm nô lệ đã rời bỏ các đồn điền để tìm kiếm cuộc sống tự chủ.
Để giải quyết vấn đề thiếu lao động, chính quyền thuộc địa Anh đã triển khai một hệ thống lao động hợp đồng quy mô lớn. Từ năm 1838 đến năm 1917, hàng trăm ngàn lao động hợp đồng đã được đưa đến Guiana thuộc Anh, chủ yếu từ Ấn Độ. Ngoài ra, một số lượng nhỏ hơn lao động hợp đồng cũng đến từ Bồ Đào Nha (đặc biệt là từ Madeira), Trung Quốc, và các vùng khác của Châu Âu và Châu Phi.
Dòng người nhập cư đa dạng này đã tạo nên một xã hội đa sắc tộc và đa văn hóa phức tạp ở Guiana thuộc Anh, nhưng cũng tiềm ẩn những căng thẳng sắc tộc sau này. Người Ấn Độ dần trở thành nhóm dân tộc lớn nhất, trong khi người gốc Phi, người bản địa, người Bồ Đào Nha, người Trung Quốc và người châu Âu thiểu số cùng tồn tại. Di sản của chế độ thuộc địa Anh, bao gồm hệ thống hành chính, pháp luật, ngôn ngữ (tiếng Anh) và sự phân chia xã hội dựa trên sắc tộc, tiếp tục ảnh hưởng sâu sắc đến Guyana cho đến ngày nay.
Cũng trong thời kỳ này, tranh chấp biên giới với Venezuela về vùng đất phía tây sông Essequibo bắt đầu nổi lên, khi Venezuela, sau khi giành độc lập, tuyên bố kế thừa các yêu sách của Tây Ban Nha đối với khu vực này. Năm 1899, một tòa trọng tài quốc tế đã ra phán quyết phân định biên giới, trao phần lớn lãnh thổ tranh chấp cho Guiana thuộc Anh, nhưng Venezuela sau này đã không chấp nhận phán quyết này.
3.3. Độc lập
Quá trình giành độc lập của Guyana từ Anh là một chặng đường phức tạp, được đánh dấu bằng sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc, sự hình thành các đảng phái chính trị lớn, và không may là cả những xung đột sắc tộc sâu sắc.
Từ đầu thế kỷ 20, phong trào đòi quyền tự trị và độc lập bắt đầu phát triển ở Guiana thuộc Anh. Sự bất mãn với chế độ thuộc địa và mong muốn tự quyết ngày càng gia tăng, đặc biệt là sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Trong bối cảnh này, hai nhà lãnh đạo chính trị quan trọng đã nổi lên: Cheddi Jagan, một người gốc Ấn, và Forbes Burnham, một người gốc Phi. Năm 1950, Jagan và Burnham cùng nhau thành lập Đảng Tiến bộ Nhân dân (People's Progressive PartyĐảng Tiến bộ Nhân dânEnglish - PPP), một đảng đa sắc tộc ban đầu với mục tiêu giành độc lập và cải cách xã hội. PPP nhanh chóng giành được sự ủng hộ rộng rãi và chiến thắng trong cuộc bầu cử đầu tiên theo hiến pháp tự trị vào năm 1953. Tuy nhiên, chính phủ của Jagan, với những chính sách được coi là quá cấp tiến và thiên tả, đã khiến chính quyền Anh lo ngại trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Anh đã đình chỉ hiến pháp và can thiệp quân sự, loại bỏ chính phủ PPP khỏi quyền lực chỉ sau 133 ngày.
Sự kiện này đã làm sâu sắc thêm những rạn nứt trong nội bộ PPP. Năm 1955, Forbes Burnham tách ra và thành lập một đảng riêng, Đại hội Dân tộc Nhân dân (People's National CongressĐại hội Dân tộc Nhân dânEnglish - PNC), chủ yếu thu hút sự ủng hộ của người Guyana gốc Phi. PPP, dưới sự lãnh đạo của Jagan, ngày càng trở thành đảng của người Guyana gốc Ấn. Sự phân chia chính trị này theo lằn ranh sắc tộc đã trở thành một đặc điểm nổi bật và đáng buồn của chính trường Guyana.
Trong những năm tiếp theo, tình hình chính trị ngày càng trở nên căng thẳng. Các cuộc bầu cử và các cuộc đàm phán về độc lập thường xuyên bị phủ bóng bởi sự cạnh tranh gay gắt giữa PPP và PNC, cũng như bạo lực và bất ổn sắc tộc, đặc biệt là trong giai đoạn 1962-1964. Các cường quốc bên ngoài, đặc biệt là Hoa Kỳ và Anh, cũng can thiệp vào tình hình chính trị Guyana, lo ngại về khả năng một chính phủ thiên tả do Jagan lãnh đạo có thể nghiêng về phía Liên Xô.
Cuối cùng, sau nhiều hội nghị hiến pháp và các cuộc đàm phán phức tạp, Anh đã đồng ý trao trả độc lập cho Guyana. Một hệ thống bầu cử theo tỷ lệ đại diện đã được áp dụng, được cho là có lợi cho PNC và một đảng nhỏ hơn, Lực lượng Thống nhất (The United ForceLực lượng Thống nhấtEnglish - TUF). Trong cuộc bầu cử năm 1964, PPP giành được nhiều phiếu nhất nhưng không đủ đa số để thành lập chính phủ. PNC và TUF đã thành lập một chính phủ liên minh, với Forbes Burnham làm thủ tướng.
Ngày 26 tháng 5 năm 1966, Guyana chính thức tuyên bố độc lập từ Vương quốc Anh, trở thành một quốc gia có chủ quyền trong Khối Thịnh vượng chung Anh. Tuy nhiên, những chia rẽ sắc tộc và chính trị sâu sắc từ thời kỳ đấu tranh giành độc lập vẫn tiếp tục ảnh hưởng đến sự phát triển của đất nước trong nhiều thập kỷ sau đó.
3.4. Thời kỳ sau độc lập
Sau khi giành độc lập vào năm 1966, Guyana bước vào một kỷ nguyên mới với nhiều hy vọng nhưng cũng đầy thách thức. Quá trình xây dựng quốc gia bị ảnh hưởng bởi các chính sách kinh tế, xung đột chính trị và các sự kiện xã hội quan trọng.
3.4.1. Chính phủ Forbes Burnham và chủ nghĩa xã hội hợp tác

Sau khi độc lập, Forbes Burnham và đảng Đại hội Dân tộc Nhân dân (PNC) của ông tiếp tục nắm quyền. Năm 1970, Guyana chính thức trở thành một nước cộng hòa trong Khối Thịnh vượng chung, với tên gọi "Cộng hòa Hợp tác Guyana". Burnham đã giới thiệu một hệ tư tưởng và chính sách kinh tế được gọi là "chủ nghĩa xã hội hợp tác". Mục tiêu của chính sách này là quốc hữu hóa các ngành công nghiệp chủ chốt (đặc biệt là ngành đường và bauxite, vốn do các công ty nước ngoài sở hữu), thúc đẩy quyền tự chủ kinh tế và xây dựng một xã hội dựa trên các hợp tác xã.
Chính phủ Burnham đã quốc hữu hóa các công ty lớn như công ty đường Booker và công ty bauxite Demba (thuộc Alcan). Tuy nhiên, việc quản lý yếu kém, thiếu vốn đầu tư và sự sụt giảm giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới đã khiến các ngành công nghiệp quốc hữu hóa hoạt động kém hiệu quả. Nền kinh tế Guyana suy thoái nghiêm trọng trong những năm 1970 và 1980.
Về mặt chính trị, chế độ của Burnham ngày càng trở nên độc đoán. Các cuộc bầu cử bị cáo buộc gian lận, quyền tự do dân chủ bị hạn chế và tình trạng tham nhũng lan rộng. Sự chia rẽ sắc tộc giữa người gốc Phi (ủng hộ PNC) và người gốc Ấn (ủng hộ Đảng Tiến bộ Nhân dân - PPP của Cheddi Jagan) tiếp tục làm suy yếu sự ổn định chính trị. Nhiều người Guyana, đặc biệt là những người có trình độ học vấn cao, đã rời bỏ đất nước trong thời kỳ này.
3.4.2. Vụ Jonestown
Một trong những sự kiện bi thảm và gây chấn động nhất trong lịch sử Guyana thời hậu độc lập là vụ tự sát và giết người hàng loạt tại Jonestown vào ngày 18 tháng 11 năm 1978. Jonestown là một khu định cư nông nghiệp hẻo lánh ở vùng tây bắc Guyana, được thành lập bởi Jim Jones, lãnh đạo của giáo phái Peoples Temple (Đền thờ Nhân dân) có nguồn gốc từ Hoa Kỳ.
Giáo phái này ban đầu thu hút các thành viên với những thông điệp về bình đẳng chủng tộc và công bằng xã hội, nhưng dần dần Jones trở nên độc đoán và hoang tưởng. Sau những cáo buộc về lạm dụng và vi phạm nhân quyền, Dân biểu Hoa Kỳ Leo Ryan đã đến Jonestown để điều tra. Khi Ryan và một số thành viên trong đoàn tùy tùng, cùng với một số người đào thoát khỏi giáo phái, đang cố gắng rời đi từ một đường băng gần đó, họ đã bị các thành viên của Peoples Temple phục kích và bắn chết.
Ngay sau vụ tấn công, Jim Jones đã ra lệnh cho các tín đồ của mình thực hiện một "cuộc tự sát cách mạng" bằng cách uống một loại nước trái cây có pha cyanide và các loại thuốc an thần. Tổng cộng 918 người đã chết, bao gồm Jones, hơn 300 trẻ em và Dân biểu Ryan. Đây là vụ mất mát sinh mạng dân sự lớn nhất của Hoa Kỳ trong một hành động cố ý cho đến Sự kiện 11 tháng 9. Vụ Jonestown đã gây chấn động thế giới và để lại một vết sẹo tâm lý sâu sắc, đồng thời đặt ra những câu hỏi nghiêm trọng về quyền tự trị của các nhóm tôn giáo và trách nhiệm của chính phủ trong việc bảo vệ công dân.
3.4.3. Dân chủ hóa và các xu hướng chính trị hiện đại
Forbes Burnham qua đời vào năm 1985, và phó tổng thống của ông, Desmond Hoyte, lên nắm quyền. Hoyte ban đầu tiếp tục các chính sách của Burnham nhưng sau đó đã dần dần thực hiện các cải cách kinh tế và chính trị. Trước áp lực trong nước và quốc tế, Hoyte đã đồng ý tổ chức các cuộc bầu cử tự do và công bằng.
Năm 1992, với sự giám sát của các quan sát viên quốc tế, bao gồm cựu Tổng thống Hoa Kỳ Jimmy Carter, Guyana đã tổ chức cuộc bầu cử được coi là tự do và công bằng đầu tiên kể từ những năm 1960. Đảng Tiến bộ Nhân dân (PPP), do Cheddi Jagan lãnh đạo, đã giành chiến thắng, chấm dứt 28 năm cầm quyền của PNC. Đây được coi là một bước ngoặt quan trọng trong quá trình dân chủ hóa của Guyana.
Cheddi Jagan trở thành tổng thống, nhưng ông qua đời vào năm 1997. Vợ ông, Janet Jagan, sau đó đã trở thành tổng thống. Sau khi Janet Jagan từ chức vì lý do sức khỏe vào năm 1999, Bharrat Jagdeo của PPP đã lên thay và giữ chức tổng thống cho đến năm 2011. Donald Ramotar (PPP) sau đó trở thành tổng thống.
Năm 2015, một liên minh đối lập, A Partnership for National Unity và Alliance for Change (APNU+AFC), do David A. Granger lãnh đạo, đã giành chiến thắng trong cuộc tổng tuyển cử, đánh dấu một sự chuyển giao quyền lực ôn hòa khác. Tuy nhiên, chính phủ của Granger đã thất bại trong một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm vào tháng 12 năm 2018, dẫn đến các cuộc bầu cử sớm vào tháng 3 năm 2020. Cuộc bầu cử này diễn ra trong bối cảnh căng thẳng và tranh chấp kéo dài về kết quả kiểm phiếu. Cuối cùng, vào tháng 8 năm 2020, Irfaan Ali của PPP/Civic được tuyên bố là người chiến thắng và nhậm chức tổng thống.
Nền chính trị Guyana hiện đại vẫn bị ảnh hưởng bởi sự phân cực sắc tộc. Việc phát hiện và khai thác trữ lượng dầu mỏ lớn ngoài khơi từ năm 2015 đã mang lại tiềm năng kinh tế to lớn cho Guyana, nhưng cũng đặt ra những thách thức về quản lý minh bạch, tránh tham nhũng ("lời nguyền tài nguyên"), và đảm bảo rằng lợi ích từ dầu mỏ được chia sẻ công bằng và bền vững cho tất cả người dân Guyana. Tranh chấp biên giới với Venezuela về vùng Essequibo cũng trở nên căng thẳng hơn sau khi phát hiện dầu mỏ. Guyana đã đệ đơn kiện lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ) để khẳng định chủ quyền của mình.
4. Địa lý
Guyana là một quốc gia nằm ở bờ biển phía bắc của Nam Mỹ, có môi trường tự nhiên đa dạng và phong phú. Phần này sẽ mô tả tổng quan về vị trí địa lý, diện tích, các đặc điểm địa hình chính, khí hậu, hệ thống sông ngòi và các vùng tự nhiên của Guyana.
4.1. Địa hình và các vùng tự nhiên


Guyana có diện tích khoảng 214.97 K km2. Lãnh thổ do Guyana kiểm soát nằm giữa vĩ độ 1° và 9° Bắc, và kinh độ 56° và 62° Tây. Quốc gia này có thể được chia thành năm vùng tự nhiên chính:
1. Đồng bằng ven biển thấp (low coastal plain): Đây là một dải đất hẹp, màu mỡ và lầy lội dọc theo bờ biển Đại Tây Dương, nơi tập trung phần lớn dân số và các hoạt động nông nghiệp chính như trồng lúa và mía. Vùng này thường nằm dưới mực nước biển khi triều cường và được bảo vệ bởi một hệ thống đê biển và kênh rạch phức tạp do người Hà Lan xây dựng và sau đó được mở rộng.
2. Vành đai cát trắng (hilly sand and clay region): Nằm sâu hơn trong đất liền, phía sau đồng bằng ven biển, là một vùng đất nhấp nhô với đất cát và đất sét. Vùng này chứa phần lớn trữ lượng khoáng sản của Guyana, bao gồm bauxite, vàng và kim cương. Đất đai ở đây ít màu mỡ hơn so với đồng bằng ven biển.
3. Vùng cao nguyên rừng rậm (Forested Highland Region): Chiếm phần lớn diện tích ở phía nam và trung tâm đất nước, đây là vùng rừng mưa nhiệt đới rậm rạp, một phần của Lá chắn Guiana. Vùng này có địa hình đồi núi và cao nguyên, với độ đa dạng sinh học rất cao.
4. Thảo nguyên nội địa (interior savannahs): Nằm ở phía tây nam, chủ yếu là Thảo nguyên Rupununi. Khu vực này có khí hậu khô hơn so với các vùng khác và đặc trưng bởi đồng cỏ rộng lớn, xen kẽ với các khu rừng ven sông. Dãy núi Kanuku chia thảo nguyên Rupununi thành hai phần bắc và nam.
5. Vùng đất thấp nội địa nhỏ nhất (smallest interior lowlands): Gồm các ngọn núi dần dần cao lên về phía biên giới Brasil.
Một số ngọn núi cao nhất của Guyana bao gồm Núi Ayanganna (2.04 K m), Monte Caburaí (1.47 K m) và Núi Roraima (2.77 K m - ngọn núi cao nhất Guyana, nằm trên điểm giao ba biên giới Brasil-Guyana-Venezuela). Núi Roraima và các ngọn núi đỉnh bằng (tepui) của Guyana được cho là nguồn cảm hứng cho tiểu thuyết Thế giới đã mất (1912) của Sir Arthur Conan Doyle.
Guyana có nhiều vách đá núi lửa và thác nước hùng vĩ, nổi bật nhất là Thác Kaieteur trên sông Potaro, một trong những thác nước đơn dòng mạnh nhất thế giới với chiều cao 226 m.
Bốn con sông dài nhất là sông Essequibo (dài 1.01 K km), sông Courantyne (dài 724 km, tạo thành biên giới với Suriname), sông Berbice (dài 595 km), và sông Demerara (dài 346 km). Tại cửa sông Essequibo có nhiều hòn đảo lớn. Bãi biển Shell dọc bờ biển tây bắc, dài khoảng 145 km, là một khu vực sinh sản quan trọng của rùa biển (chủ yếu là rùa da) và các loài động vật hoang dã khác.
4.2. Khí hậu
Guyana có khí hậu nhiệt đới, thường nóng và ẩm, mặc dù được điều hòa bởi gió mậu dịch đông bắc dọc theo bờ biển. Có hai mùa mưa: mùa mưa thứ nhất từ tháng 5 đến giữa tháng 8, và mùa mưa thứ hai từ giữa tháng 11 đến giữa tháng 1.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động ít, thường khoảng 27 °C. Lượng mưa hàng năm khá cao, đặc biệt ở các vùng rừng rậm nội địa. Các vùng thảo nguyên ở phía tây nam có xu hướng khô hơn so với vùng ven biển và vùng rừng núi.
4.3. Đa dạng sinh học và Môi trường


Guyana là một trong những quốc gia có mức độ đa dạng sinh học cao nhất thế giới. Hơn 80% diện tích đất nước vẫn còn được bao phủ bởi rừng, chủ yếu là rừng mưa nhiệt đới nguyên sơ. Những khu rừng này là nơi sinh sống của hơn một nghìn loài cây và vô số loài động vật.
Các hệ sinh thái chính bao gồm rừng mưa nhiệt đới đất thấp, rừng mây, rừng núi, rừng ngập nước ven sông, rừng ngập mặn ven biển và các vùng thảo nguyên. Guyana là nơi sinh sống của hơn 225 loài động vật có vú, 900 loài chim, 880 loài bò sát và hơn 6.500 loài thực vật khác nhau. Nhiều loài trong số này là loài đặc hữu hoặc quý hiếm, chẳng hạn như rái cá lớn, thú ăn kiến khổng lồ, báo đốm Mỹ, đại bàng harpy, cá Arapaima (loài cá nước ngọt có vảy lớn nhất thế giới), và chim Guianan cock-of-the-rock. Các khu rừng của Guyana cũng chứa đựng những loài phong lan hiếm nhất thế giới.
Guyana đã có những nỗ lực đáng kể trong việc bảo tồn môi trường. Chính phủ đã hợp tác với các tổ chức quốc tế để bảo vệ các khu rừng rộng lớn. Ví dụ, Khu bảo tồn Cộng đồng Kanashen, do người Wai Wai quản lý, là một trong những khu bảo tồn thuộc sở hữu cộng đồng lớn nhất thế giới. Trung tâm Quốc tế Iwokrama về Bảo tồn và Phát triển Rừng mưa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và sử dụng bền vững khu rừng Iwokrama. Guyana cũng đã tham gia vào các sáng kiến quốc tế như REDD+ (Giảm phát thải từ phá rừng và suy thoái rừng) với sự hợp tác của các quốc gia như Na Uy.
Tuy nhiên, Guyana cũng đối mặt với các vấn đề môi trường như nạn phá rừng (mặc dù tỷ lệ còn thấp so với các nước khác trong khu vực Amazon), ô nhiễm do các hoạt động khai thác khoáng sản (đặc biệt là khai thác vàng và bauxite) và những tác động tiềm tàng từ ngành công nghiệp dầu khí mới nổi. Việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo tồn môi trường là một thách thức lớn đối với Guyana.
5. Chính trị
Guyana là một nước cộng hòa dân chủ đại nghị, trong đó Tổng thống Guyana vừa là nguyên thủ quốc gia vừa là người đứng đầu chính phủ, và áp dụng hệ thống đa đảng. Quyền hành pháp do Tổng thống và Chính phủ thực thi. Quyền lập pháp được trao cho cả Tổng thống và Quốc hội Guyana.
5.1. Cấu trúc chính phủ


Guyana theo chế độ cộng hòa tổng thống, nơi tổng thống có quyền hành pháp đáng kể.
- Nhánh hành pháp: Tổng thống được bầu ra từ danh sách ứng cử viên của đảng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử quốc hội. Tổng thống bổ nhiệm Thủ tướng và các bộ trưởng trong nội các. Thủ tướng thường là người hỗ trợ tổng thống trong việc điều hành chính phủ.
- Nhánh lập pháp: Quốc hội Guyana (National AssemblyQuốc hội GuyanaEnglish) là cơ quan lập pháp đơn viện. Quốc hội có 65 thành viên được bầu theo hệ thống đại diện tỷ lệ với nhiệm kỳ 5 năm. Ngoài ra, có thể có thêm các thành viên không qua bầu cử (thường là bộ trưởng không phải là nghị sĩ hoặc thư ký quốc hội). Quốc hội có quyền thông qua luật, phê chuẩn ngân sách và giám sát hoạt động của chính phủ.
- Nhánh tư pháp: Hệ thống tư pháp của Guyana dựa trên thông luật Anh, với một số ảnh hưởng từ luật La Mã-Hà Lan. Tòa án tối cao của Guyana là Tòa án Tối cao Tư pháp (Supreme Court of JudicatureTòa án Tối cao Tư phápEnglish), bao gồm Tòa Thượng thẩm (High CourtTòa Thượng thẩmEnglish) và Tòa Phúc thẩm (Court of AppealTòa Phúc thẩmEnglish). Tòa án Tư pháp Caribe (Caribbean Court of JusticeTòa án Tư pháp CaribeEnglish - CCJ) ở Trinidad và Tobago là tòa án chung thẩm cuối cùng cho Guyana, thay thế Hội đồng Cơ mật của Vương quốc Anh. Hệ thống tư pháp độc lập với nhánh hành pháp và lập pháp.
5.2. Các đảng phái chính và bầu cử
Chính trị Guyana có đặc điểm nổi bật là sự phân cực dựa trên sắc tộc, một di sản từ thời thuộc địa và quá trình đấu tranh giành độc lập. Hai đảng phái chính đã chi phối chính trường Guyana trong nhiều thập kỷ:
- Đảng Tiến bộ Nhân dân/Khối Công dân (People's Progressive Party/CivicĐảng Tiến bộ Nhân dân/Khối Công dânEnglish - PPP/C): Đảng này có lịch sử lâu đời, ban đầu được thành lập bởi Cheddi Jagan và Forbes Burnham. Sau sự chia rẽ, PPP/C chủ yếu nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng người Guyana gốc Ấn. Đảng này theo đường lối trung tả và đã cầm quyền trong nhiều giai đoạn, bao gồm cả chính phủ hiện tại do Tổng thống Irfaan Ali lãnh đạo.
- Quan hệ đối tác vì Thống nhất Quốc gia (A Partnership for National UnityQuan hệ đối tác vì Thống nhất Quốc giaEnglish - APNU): Đây là một liên minh các đảng phái, trong đó thành viên chủ chốt là Đại hội Dân tộc Nhân dân - Cải cách (People's National Congress ReformĐại hội Dân tộc Nhân dân - Cải cáchEnglish - PNCR), đảng do Forbes Burnham thành lập. APNU chủ yếu nhận được sự ủng hộ từ cộng đồng người Guyana gốc Phi. Liên minh này, thường kết hợp với Liên minh vì Thay đổi (Alliance For ChangeLiên minh vì Thay đổiEnglish - AFC, một đảng đa sắc tộc hơn), đã từng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử năm 2015.
Các cuộc bầu cử ở Guyana thường diễn ra trong không khí căng thẳng và đôi khi gây tranh cãi. Việc phân bổ nguồn lực, các chính sách kinh tế và các vấn đề quản trị thường là tâm điểm của sự cạnh tranh chính trị. Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu thường cao, phản ánh sự quan tâm của người dân đối với các vấn đề chính trị.
5.3. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền ở Guyana là một vấn đề được cả các tổ chức trong nước và quốc tế quan tâm. Mặc dù hiến pháp Guyana đảm bảo các quyền tự do cơ bản, việc thực thi và bảo vệ các quyền này vẫn còn nhiều thách thức.
- Quyền của người LGBT: Guyana là quốc gia duy nhất ở Nam Mỹ mà các hành vi tình dục đồng giới nam vẫn bị hình sự hóa theo luật có từ thời thuộc địa Anh, mặc dù luật này hiếm khi được thực thi. Việc thay đổi luật này gặp nhiều khó khăn do các điều khoản bảo vệ luật cũ trong hiến pháp. Tuy nhiên, đã có những tiến bộ nhất định; năm 2018, Tòa án Tư pháp Caribe đã phán quyết rằng luật cấm mặc quần áo khác giới của Guyana là vi hiến. Các nhóm vận động quyền LGBT đang tiếp tục nỗ lực để đạt được sự bình đẳng hoàn toàn. Tổng thống David A. Granger (2015-2020) đã bày tỏ sự ủng hộ đối với các nỗ lực này.
- Công lý tư pháp và bạo lực của cảnh sát: Hệ thống tư pháp của Guyana phải đối mặt với các vấn đề như tồn đọng hồ sơ, thiếu nguồn lực và đôi khi là cáo buộc tham nhũng. Bạo lực của cảnh sát, bao gồm các vụ giết người ngoài vòng pháp luật và sử dụng vũ lực quá mức, vẫn là một mối lo ngại. Việc điều tra và truy tố các trường hợp này thường chậm chạp và không hiệu quả.
- Điều kiện nhà tù: Các nhà tù ở Guyana thường quá tải, điều kiện vệ sinh kém và thiếu các dịch vụ cơ bản, dẫn đến vi phạm quyền của tù nhân.
- Quyền của người bản địa: Mặc dù người bản địa có một số quyền được công nhận về đất đai và văn hóa, họ vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm tranh chấp đất đai với các công ty khai thác mỏ và lâm nghiệp, thiếu các dịch vụ xã hội cơ bản ở các vùng sâu vùng xa, và tác động tiêu cực từ các dự án phát triển.
- Bạo lực giới: Bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em gái, bao gồm bạo lực gia đình và tấn công tình dục, vẫn là một vấn đề nghiêm trọng.
Các tổ chức nhân quyền quốc tế như Amnesty International và Human Rights Watch, cùng với các cơ quan của Liên Hợp Quốc, thường xuyên theo dõi và báo cáo về tình hình nhân quyền ở Guyana, đưa ra các khuyến nghị để cải thiện. Chính phủ Guyana đã có một số nỗ lực để giải quyết các vấn đề này, nhưng tiến độ còn chậm.
6. Phân cấp hành chính
Guyana được chia thành 10 vùng (RegionVùngEnglish), mỗi vùng có một hội đồng hành chính riêng. Hệ thống này được thiết lập vào năm 1980 để thay thế hệ thống quận trước đó.
6.1. Các vùng


Dưới đây là danh sách 10 vùng của Guyana, cùng với thủ phủ, diện tích và dân số ước tính (dân số theo điều tra năm 2012):
Số thứ tự | Tên vùng | Thủ phủ | Diện tích (km2) | Dân số (2012) | Mật độ dân số (người/km2) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Barima-Waini | Mabaruma | 20.34 K km2 | 26.941 | 1,32 |
2 | Pomeroon-Supenaam | Anna Regina | 6.20 K km2 | 46.810 | 7,56 |
3 | Essequibo Islands-West Demerara | Vreed en Hoop | 3.75 K km2 | 107.416 | 28,61 |
4 | Demerara-Mahaica | Triumph | 2.23 K km2 | 313.429 | 140,43 |
5 | Mahaica-Berbice | Fort Wellington | 4.19 K km2 | 49.723 | 11,87 |
6 | East Berbice-Corentyne | New Amsterdam | 36.23 K km2 | 109.431 | 3,02 |
7 | Cuyuni-Mazaruni | Bartica | 47.21 K km2 | 20.280 | 0,43 |
8 | Potaro-Siparuni | Mahdia | 20.05 K km2 | 10.190 | 0,51 |
9 | Upper Takutu-Upper Essequibo | Lethem | 57.75 K km2 | 24.212 | 0,42 |
10 | Upper Demerara-Berbice | Linden | 17.04 K km2 | 39.452 | 2,32 |
Tổng cộng | 215.00 K km2 | 747.884 | 3,48 |
Các vùng này lại được chia nhỏ thành 27 hội đồng khu dân cư (Neighbourhood Democratic CouncilsHội đồng khu dân cưEnglish - NDCs). Sáu vùng (Barima-Waini, Cuyuni-Mazaruni, Essequibo Islands-West Demerara, Pomeroon-Supenaam, Potaro-Siparuni, và Upper Takutu-Upper Essequibo) thuộc khu vực Guayana Esequiba mà Venezuela tuyên bố chủ quyền. Vùng East Berbice-Corentyne bao gồm Tam giác New River (Tigri Area) mà Suriname tuyên bố chủ quyền.
6.2. Các thành phố lớn
Guyana là một quốc gia có mật độ dân số thấp và phần lớn dân cư tập trung ở vùng ven biển. Dưới đây là một số thành phố và thị trấn lớn, quan trọng của Guyana:
- Georgetown: Là thủ đô và thành phố lớn nhất của Guyana, nằm ở vùng Demerara-Mahaica (Vùng 4), tại cửa sông Demerara đổ ra Đại Tây Dương. Georgetown là trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa và giao thông vận tải của cả nước. Thành phố nổi tiếng với các công trình kiến trúc thuộc địa bằng gỗ, các khu chợ sầm uất như Chợ Stabroek, và nhiều cơ quan chính phủ, đại sứ quán. Dân số khu vực đô thị Georgetown (bao gồm cả vùng phụ cận) là hơn 200.000 người, chiếm một phần đáng kể tổng dân số cả nước.
- Linden: Là thành phố lớn thứ hai, nằm ở vùng Upper Demerara-Berbice (Vùng 10), cách Georgetown khoảng 100 km về phía nam, bên bờ sông Demerara. Linden là một trung tâm quan trọng của ngành công nghiệp khai thác bauxite. Dân số khoảng 27.000 người (theo điều tra năm 2012).
- New Amsterdam: Là một trong những thị trấn lâu đời nhất ở Guyana, nằm ở vùng East Berbice-Corentyne (Vùng 6), tại cửa sông Berbice. Đây là một trung tâm hành chính và thương mại quan trọng cho khu vực phía đông Guyana. Dân số khoảng 17.000 người (theo điều tra năm 2012).
- Corriverton: Nằm ở cực đông của Guyana, thuộc vùng East Berbice-Corentyne (Vùng 6), gần biên giới với Suriname (bên kia sông Courantyne là thị trấn Nieuw Nickerie của Suriname). Đây là một trung tâm thương mại và nông nghiệp. Dân số khoảng 11.000 người (theo điều tra năm 2012).
- Bartica: Nằm ở ngã ba sông Essequibo, Mazaruni và Cuyuni, thuộc vùng Cuyuni-Mazaruni (Vùng 7). Bartica được coi là cửa ngõ vào các vùng khai thác vàng và kim cương ở nội địa. Dân số khoảng 8.000 người (theo điều tra dân số làng xã năm 2012).
- Anna Regina: Thủ phủ của vùng Pomeroon-Supenaam (Vùng 2), nằm trên bờ biển Essequibo. Đây là một trung tâm nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa.
- Lethem: Nằm ở vùng Upper Takutu-Upper Essequibo (Vùng 9), giáp biên giới với Brasil. Cầu sông Takutu nối Lethem với Bonfim (Brasil), thúc đẩy thương mại và giao lưu qua biên giới.
7. Quan hệ đối ngoại
Guyana duy trì chính sách đối ngoại dựa trên các nguyên tắc chủ quyền quốc gia, toàn vẹn lãnh thổ, không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác và giải quyết hòa bình các tranh chấp. Nước này là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực, đồng thời phải đối mặt với những thách thức đáng kể liên quan đến các tranh chấp lãnh thổ với các nước láng giềng.
7.1. Tranh chấp lãnh thổ

Guyana có hai tranh chấp lãnh thổ lớn và kéo dài với các nước láng giềng là Venezuela và Suriname.
7.1.1. Tranh chấp với Venezuela
Tranh chấp lãnh thổ giữa Guyana và Venezuela liên quan đến vùng Guayana Esequiba (còn gọi là vùng Essequibo), một khu vực rộng khoảng 159.50 K km2, chiếm gần 2/3 tổng diện tích của Guyana.
- Nguồn gốc lịch sử: Tranh chấp bắt nguồn từ thời thuộc địa. Venezuela, sau khi giành độc lập từ Tây Ban Nha, tuyên bố kế thừa các quyền của Tây Ban Nha đối với khu vực này. Trong khi đó, Anh Quốc, sau khi giành quyền kiểm soát các thuộc địa Hà Lan (Essequibo, Demerara, Berbice), đã mở rộng lãnh thổ về phía tây.
- Phán quyết Trọng tài Paris năm 1899: Năm 1897, Anh và Venezuela đã ký một hiệp ước (Hiệp ước Washington) đồng ý đưa tranh chấp ra một tòa trọng tài quốc tế. Năm 1899, Tòa Trọng tài Paris đã ra phán quyết, trao phần lớn lãnh thổ tranh chấp cho Guiana thuộc Anh. Venezuela ban đầu chấp nhận phán quyết này. Biên giới sau đó đã được một ủy ban chung Anh-Venezuela phân định và cắm mốc.
- Venezuela tái khẳng định yêu sách: Tuy nhiên, vào năm 1962, ngay trước khi Guyana giành độc lập, Venezuela đã đơn phương tuyên bố Phán quyết Trọng tài năm 1899 là "vô hiệu và không có giá trị", cho rằng phán quyết này là kết quả của sự thông đồng chính trị và áp lực từ Anh. Năm 1966, ngay trước khi Guyana độc lập, Hiệp định Geneva đã được ký kết giữa Anh, Venezuela và Guiana thuộc Anh, nhằm tìm kiếm một giải pháp hòa bình, thiết thực và thỏa đáng cho tranh chấp. Hiệp định này thiết lập một ủy ban hỗn hợp, nhưng các cuộc đàm phán không mang lại kết quả.
- Leo thang căng thẳng và ICJ: Tranh chấp tiếp tục âm ỉ trong nhiều thập kỷ. Sau khi các trữ lượng dầu mỏ lớn được phát hiện ngoài khơi vùng Essequibo vào năm 2015, căng thẳng đã gia tăng đáng kể. Venezuela tăng cường các hành động ngoại giao và quân sự để khẳng định yêu sách của mình. Tháng 10 năm 1966, quân đội Venezuela đã chiếm đóng nửa phía đông của Đảo Ankoko trên sông Cuyuni (một phần của vùng Essequibo) và vẫn duy trì sự chiếm đóng này cho đến nay.
Năm 2018, Guyana đã đệ đơn lên Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ), yêu cầu Tòa án xác nhận tính hợp lệ và ràng buộc pháp lý của Phán quyết Trọng tài năm 1899. Venezuela ban đầu không công nhận thẩm quyền của ICJ trong vụ việc này, nhưng sau đó đã tham gia một phần vào các thủ tục tố tụng. ICJ đã ra phán quyết rằng Tòa có thẩm quyền xét xử vụ kiện. Vụ việc vẫn đang được ICJ xem xét.
Tháng 12 năm 2023, Venezuela đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý, trong đó đa số cử tri ủng hộ việc sáp nhập vùng Essequibo và thành lập một bang mới của Venezuela tại đây. Động thái này đã bị Guyana và cộng đồng quốc tế lên án mạnh mẽ là một mối đe dọa trực tiếp đến chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Guyana. Căng thẳng gia tăng với việc Venezuela tăng cường quân sự gần biên giới, làm dấy lên lo ngại về một cuộc xung đột vũ trang. Hoa Kỳ và Brasil đã có những động thái ủng hộ Guyana.

7.1.2. Tranh chấp với Suriname
Guyana cũng có tranh chấp lãnh thổ với Suriname về hai khu vực chính:
- Tam giác New River (Tigri Area): Đây là một khu vực rừng rậm rộng khoảng 15.60 K km2 ở phía đông nam Guyana (tây nam Suriname theo quan điểm của Suriname). Suriname tuyên bố chủ quyền dựa trên việc coi sông Kutari/Koetari là nguồn của sông Courantyne (biên giới giữa hai nước), trong khi Guyana coi sông New River (Upper Corentyne) là biên giới. Khu vực này hiện do Guyana quản lý trên thực tế. Năm 1969, đã có một cuộc đối đầu quân sự nhỏ khi lực lượng Guyana trục xuất một đội tuần tra của Suriname khỏi khu vực này.
- Biên giới trên biển và lưu vực sông Courantyne: Hai nước cũng có tranh chấp về chủ quyền đối với toàn bộ chiều rộng của sông Courantyne (Suriname tuyên bố chủ quyền đến bờ tây của sông, trong khi Guyana cho rằng biên giới nằm ở giữa dòng hoặc theo thalweg) và phân định biên giới trên biển. Tranh chấp này đặc biệt quan trọng do tiềm năng dầu khí ở các vùng biển ngoài khơi.
Năm 2007, Tòa án Quốc tế về Luật Biển (ITLOS) đã ra phán quyết về tranh chấp biên giới trên biển giữa Guyana và Suriname. Phán quyết này đã phân định đường biên giới trên biển, cho phép cả hai nước tiến hành các hoạt động thăm dò và khai thác tài nguyên. Tuy nhiên, tranh chấp về chủ quyền đối với Tam giác New River và toàn bộ sông Courantyne vẫn chưa được giải quyết.
7.2. Các tổ chức quốc tế
Guyana là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực, qua đó nước này thực hiện chính sách đối ngoại và tham gia vào các vấn đề toàn cầu và khu vực:
- Liên Hợp Quốc (UN): Guyana gia nhập Liên Hợp Quốc ngay sau khi độc lập năm 1966 và tham gia tích cực vào các hoạt động của tổ chức này. Guyana đã ba lần được bầu làm thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (1975-76, 1982-83, và 2024-25).
- Khối Thịnh vượng chung Anh (Commonwealth of Nations): Là một cựu thuộc địa của Anh, Guyana là thành viên của Khối Thịnh vượng chung và tham gia vào các hoạt động hợp tác chính trị, kinh tế và văn hóa của tổ chức này.
- Cộng đồng Caribe (CARICOM): Guyana là một trong những thành viên sáng lập của CARICOM và đóng vai trò quan trọng trong cộng đồng này. Trụ sở chính của Ban Thư ký CARICOM được đặt tại Georgetown, thủ đô của Guyana. CARICOM là một khối kinh tế và chính trị quan trọng đối với Guyana.
- Tổ chức các quốc gia châu Mỹ (OAS): Guyana gia nhập OAS vào năm 1991 và tham gia vào các nỗ lực của tổ chức này nhằm thúc đẩy dân chủ, nhân quyền, an ninh và phát triển ở châu Mỹ.
- Liên minh các quốc gia Nam Mỹ (UNASUR): Guyana là một thành viên sáng lập của UNASUR vào năm 2008, một tổ chức nhằm tăng cường hội nhập khu vực ở Nam Mỹ. Chính phủ Guyana đã chính thức phê chuẩn hiệp ước thành lập UNASUR vào năm 2010.
- Guyana cũng là thành viên của các tổ chức khác như Phong trào không liên kết, Nhóm 77, Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (OIC - với tư cách quan sát viên, sau đó là thành viên chính thức từ năm 1998), và các tổ chức tài chính quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Quỹ Tiền tệ Quốc tế.
Thông qua các tổ chức này, Guyana nỗ lực bảo vệ lợi ích quốc gia, tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế trong các vấn đề tranh chấp lãnh thổ, và đóng góp vào các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, phát triển bền vững và hòa bình, an ninh quốc tế.
7.3. Quan hệ với Việt Nam
Quan hệ ngoại giao giữa Cộng hòa Hợp tác Guyana và Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam được thiết lập vào ngày 19 tháng 4 năm 1975. Mặc dù cách xa về địa lý, hai nước đã duy trì quan hệ hữu nghị.
Trao đổi thương mại giữa hai nước còn ở mức khiêm tốn. Các lĩnh vực hợp tác tiềm năng có thể bao gồm nông nghiệp, khai thác khoáng sản, dầu khí và du lịch.
Lãnh đạo hai nước đã có một số chuyến thăm và tiếp xúc song phương. Việt Nam và Guyana thường ủng hộ lẫn nhau tại các diễn đàn quốc tế, đặc biệt là trong khuôn khổ Liên Hợp Quốc và Phong trào Không liên kết.
Với việc Guyana đang nổi lên như một quốc gia sản xuất dầu mỏ quan trọng và Việt Nam đang tiếp tục hội nhập kinh tế quốc tế, có tiềm năng để phát triển hơn nữa quan hệ hợp tác kinh tế và thương mại giữa hai nước trong tương lai.
8. Quân đội
Lực lượng Phòng vệ Guyana (Guyana Defence ForceLực lượng Phòng vệ GuyanaEnglish - GDF) là lực lượng quân sự của Guyana, được thành lập vào năm 1965, một năm trước khi đất nước giành độc lập. GDF bao gồm các lực lượng bộ binh, bảo vệ bờ biển (hải quân nhỏ) và không quân. Tổng tư lệnh của GDF là Tổng thống Guyana.
- Tổ chức và Quy mô: GDF là một lực lượng tương đối nhỏ, với quân số tại ngũ khoảng vài nghìn người, cùng với một lực lượng dự bị. Lực lượng này được tổ chức thành các tiểu đoàn bộ binh, một đơn vị hải quân nhỏ chủ yếu thực hiện nhiệm vụ tuần tra ven biển và trên sông, và một đơn vị không quân nhỏ với máy bay vận tải và trực thăng hạng nhẹ.
- Nhiệm vụ chính:
- Bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Guyana, đặc biệt trong bối cảnh các tranh chấp biên giới với Venezuela và Suriname.
- Hỗ trợ cảnh sát trong việc duy trì an ninh nội bộ và trật tự công cộng khi cần thiết.
- Tham gia vào các hoạt động cứu trợ thiên tai và hỗ trợ cộng đồng.
- Tuần tra và bảo vệ các vùng biển và vùng đặc quyền kinh tế của Guyana.
- Trang thiết bị: Trang thiết bị của GDF chủ yếu là các loại vũ khí bộ binh hạng nhẹ, tàu tuần tra nhỏ và một số máy bay vận tải và trực thăng. Do ngân sách quốc phòng hạn chế, việc hiện đại hóa trang thiết bị gặp nhiều khó khăn, mặc dù gần đây đã có một số nỗ lực nâng cấp.
- Quan hệ hợp tác quân sự: GDF duy trì quan hệ hợp tác quân sự với một số quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Canada, Brasil và các quốc gia thành viên CARICOM. Hoa Kỳ đã cung cấp các chương trình huấn luyện và hỗ trợ kỹ thuật cho GDF, đặc biệt trong các lĩnh vực như an ninh hàng hải, chống ma túy và cứu trợ thiên tai. Brasil cũng hợp tác chặt chẽ với Guyana trong các vấn đề an ninh biên giới. Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng với Venezuela vào cuối năm 2023, Bộ Tư lệnh miền Nam Hoa Kỳ (US Southern Command) đã tiến hành các cuộc tập trận không quân với GDF tại Guyana.
Năm 1969, GDF đã tham gia vào "Chiến dịch Climax" để đẩy lùi lực lượng Suriname khỏi khu vực Tam giác New River. Đây được coi là một trong những chiến dịch thành công nhất của GDF. Cũng trong năm 1969, GDF đã dập tắt cuộc nổi dậy Rupununi, một phong trào ly khai ở miền nam Guyana.
Ngân sách quốc phòng của Guyana chiếm một tỷ lệ nhỏ trong GDP. Với việc phát hiện dầu mỏ, có khả năng ngân sách quốc phòng sẽ được tăng cường trong tương lai để nâng cao năng lực bảo vệ đất nước.
9. Kinh tế

Nền kinh tế Guyana đã trải qua những thay đổi đáng kể, đặc biệt là sau khi phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn. Truyền thống dựa vào nông nghiệp và khai thác mỏ, giờ đây Guyana đang đứng trước cơ hội trở thành một quốc gia giàu có nhờ dầu khí, nhưng cũng đối mặt với nhiều thách thức.
9.1. Các ngành kinh tế chính
- Nông nghiệp: Trong nhiều thập kỷ, nông nghiệp là trụ cột của kinh tế Guyana. Hai cây trồng chính là mía (để sản xuất đường Demerara nổi tiếng) và lúa gạo. Ngành đường do Tập đoàn Đường Guyana (GuySuCo) thống trị, từng là nhà tuyển dụng lao động lớn nhất nước. Ngoài ra, Guyana còn sản xuất các loại trái cây, rau quả và có ngành đánh bắt hải sản (đặc biệt là tôm).
- Khai thác mỏ: Guyana giàu tài nguyên khoáng sản. Bauxite từng là một mặt hàng xuất khẩu quan trọng, mặc dù sản lượng đã giảm sút. Vàng và kim cương vẫn được khai thác rộng rãi, cả ở quy mô lớn và quy mô nhỏ (thủ công). Khai thác mỏ thường gây ra các vấn đề về môi trường.
- Lâm nghiệp: Với diện tích rừng rộng lớn, ngành lâm nghiệp cũng đóng góp vào kinh tế, tuy nhiên việc khai thác gỗ cần được quản lý bền vững để tránh phá rừng.
- Công nghiệp dầu khí: Đây là ngành kinh tế mới nổi và có tác động lớn nhất hiện nay. Kể từ khi ExxonMobil phát hiện trữ lượng dầu mỏ lớn đầu tiên ngoài khơi Guyana vào năm 2015, liên tiếp các mỏ dầu khác đã được tìm thấy. Việc khai thác thương mại bắt đầu vào cuối năm 2019. Guyana được dự báo sẽ trở thành một trong những quốc gia sản xuất dầu mỏ bình quân đầu người lớn nhất thế giới. Nguồn thu từ dầu khí đang làm thay đổi nhanh chóng cán cân kinh tế của đất nước. Tính đến năm 2022, trữ lượng dầu của Guyana được ước tính khoảng 11.00 B barrels.
9.2. Xu hướng và triển vọng kinh tế
Trước khi có dầu mỏ, kinh tế Guyana phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm nợ quốc gia cao, cơ sở hạ tầng yếu kém và tỷ lệ thất nghiệp đáng kể. Chính phủ đã thực hiện các chương trình cải cách kinh tế với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới, bao gồm cả việc xóa nợ trong khuôn khổ Sáng kiến Các nước nghèo mắc nợ nhiều (HIPC).
Sự bùng nổ dầu mỏ đã mang lại tốc độ tăng trưởng GDP phi thường cho Guyana, ngay cả trong thời kỳ đại dịch COVID-19. Năm 2020, GDP của Guyana tăng trưởng 43,5%, và tiếp tục duy trì mức tăng trưởng cao trong những năm tiếp theo (ví dụ, dự kiến 20,9% năm 2021). IMF dự báo Guyana sẽ là một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào dầu mỏ cũng mang lại những rủi ro và thách thức lớn:
- "Căn bệnh Hà Lan": Nguy cơ các ngành kinh tế truyền thống (nông nghiệp, khai thác mỏ khác) bị suy yếu do sự tập trung nguồn lực vào ngành dầu khí và đồng nội tệ tăng giá.
- Quản lý nguồn thu: Cần có cơ chế quản lý minh bạch và hiệu quả nguồn thu từ dầu mỏ (ví dụ, thông qua một quỹ tài sản có chủ quyền) để đảm bảo lợi ích lâu dài cho đất nước và tránh tham nhũng.
- Phân phối thu nhập: Đảm bảo rằng sự giàu có từ dầu mỏ được chia sẻ công bằng, giảm nghèo và bất bình đẳng. Năm 2017, 41% dân số Guyana sống dưới mức nghèo khổ. Ngân hàng Thế giới năm 2023 cũng lưu ý rằng tình trạng nghèo đói đáng kể vẫn còn tồn tại.
- Phát triển bền vững: Đầu tư vào giáo dục, y tế, cơ sở hạ tầng và đa dạng hóa kinh tế để đảm bảo sự phát triển bền vững sau khi nguồn dầu mỏ cạn kiệt.
- Tác động xã hội và môi trường: Giảm thiểu các tác động tiêu cực của ngành dầu khí đến môi trường và đời sống xã hội.
Guyana đang đứng trước một cơ hội lịch sử để chuyển đổi nền kinh tế và cải thiện đời sống người dân, nhưng việc quản lý khôn ngoan nguồn tài nguyên mới này là vô cùng quan trọng.
9.3. Ngoại thương
- Các mặt hàng xuất khẩu chính: Trước đây là đường, gạo, bauxite, vàng, tôm, gỗ và rượu rum. Hiện nay, dầu thô đã trở thành mặt hàng xuất khẩu chủ lực, chiếm phần lớn kim ngạch xuất khẩu. Năm 2022, dầu thô chiếm 85,9% (15.90 B USD), vàng chiếm 7,36% (1.36 B USD), gạo chiếm 2,32% (429.00 M USD).
- Các mặt hàng nhập khẩu chính: Máy móc thiết bị, hàng tiêu dùng, nhiên liệu (mặc dù đang trở thành nhà sản xuất dầu lớn, Guyana vẫn nhập khẩu các sản phẩm xăng dầu tinh chế), hóa chất, thực phẩm. Năm 2022, các mặt hàng nhập khẩu chính bao gồm xăng dầu tinh chế 11,8% (441.00 M USD), van 5,48% (206.00 M USD), ô tô 2,87% (108.00 M USD).
- Các đối tác thương mại chính:
- Xuất khẩu (2022): Panama (31,6%), Hà Lan (15,5%), Hoa Kỳ (12,8%), Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (6,39%), Ý (6,35%).
- Nhập khẩu (2022): Hoa Kỳ (27,8%), Trung Quốc (14,3%), Brasil (7,06%), Trinidad và Tobago (6,84%), Suriname (4,23%).
- Cán cân thương mại: Với sự gia tăng xuất khẩu dầu mỏ, cán cân thương mại của Guyana dự kiến sẽ cải thiện đáng kể và có thể thặng dư lớn trong những năm tới. Tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2022 là 18.50 B USD, trong khi nhập khẩu là 3.75 B USD.
9.4. Chính sách thuế
Chính phủ Guyana đã thực hiện một cuộc cải tổ lớn về mã số thuế vào đầu năm 2007. Thuế giá trị gia tăng (VAT) đã được giới thiệu để thay thế sáu loại thuế khác nhau. Trước khi thực hiện VAT, việc trốn thuế bán hàng tương đối dễ dàng và nhiều doanh nghiệp đã vi phạm mã số thuế. Nhiều doanh nghiệp phản đối việc áp dụng VAT vì cần thêm thủ tục giấy tờ; tuy nhiên, Chính phủ vẫn giữ vững lập trường về VAT. Bằng cách thay thế nhiều loại thuế bằng một mức thuế cố định, các kiểm toán viên của chính phủ cũng sẽ dễ dàng hơn trong việc phát hiện hành vi tham ô.
Mức thuế VAT tiêu chuẩn hiện tại ở Guyana là 14%. Một số mặt hàng và dịch vụ thiết yếu được miễn thuế hoặc chịu thuế suất bằng không. Nguồn thu từ dầu khí cũng được điều chỉnh bởi các quy định thuế và phí đặc biệt.
10. Xã hội
Xã hội Guyana là một bức tranh đa dạng về sắc tộc, văn hóa và tôn giáo, phản ánh lịch sử di cư và thuộc địa phức tạp của đất nước. Các giá trị tự do xã hội, nhân quyền, phát triển dân chủ và các vấn đề liên quan đến các nhóm thiểu số và dễ bị tổn thương là những khía cạnh quan trọng cần được xem xét.
10.1. Nhân khẩu học

- Tổng dân số: Dân số Guyana khoảng hơn 744.000 người (ước tính năm 2019). Đây là một trong những quốc gia có mật độ dân số thấp nhất trên thế giới. Khoảng 90% dân số sống dọc theo dải đồng bằng ven biển hẹp, chiếm khoảng 10% tổng diện tích đất nước.
- Thành phần chủng tộc và dân tộc: Guyana là một quốc gia đa sắc tộc:
- Người gốc Ấn (Indo-Guyanese): Là nhóm dân tộc lớn nhất, chiếm khoảng 39,8% dân số (theo điều tra dân số năm 2012, trước đó là 43,5% năm 2002). Họ là con cháu của những người lao động hợp đồng được đưa từ Ấn Độ đến làm việc trên các đồn điền mía từ giữa thế kỷ 19 đến đầu thế kỷ 20. Hầu hết người gốc Ấn đến từ miền Bắc Ấn Độ (các vùng Bhojpuri và Awadh thuộc các bang Uttar Pradesh, Bihar, Jharkhand ngày nay), một số ít đến từ các bang miền Nam như Tamil Nadu và Andhra Pradesh.
- Người gốc Phi (Afro-Guyanese): Là nhóm lớn thứ hai, chiếm khoảng 29,3% dân số (2012, trước đó là 30,2% năm 2002). Họ là con cháu của những người châu Phi bị bắt làm nô lệ và đưa đến Guyana, chủ yếu từ Tây Phi (ví dụ: người Ashanti từ Ghana, người Yoruba từ tây nam Nigeria, người Igbo từ đông nam Nigeria, và người Mandinka từ Senegal).
- Người lai (Mixed heritage): Chiếm khoảng 19,9% dân số (2012, trước đó là 16,7% năm 2002), là kết quả của sự pha trộn giữa các nhóm sắc tộc khác nhau.
- Người bản địa (Amerindians): Chiếm khoảng 10,5% dân số (2012, trước đó là 9,1% năm 2002). Có chín bộ tộc bản địa chính được công nhận ở Guyana, dựa trên ngôn ngữ: Akawaio, Arawak (Lokono), Arekuna (Pemon), Carib (Kalina), Macushi, Patamona, Wai-Wai, Wapishana, và Warao. Họ là nhóm dân số đa số ở các vùng nội địa phía nam.
- Các nhóm khác: Bao gồm người gốc Bồ Đào Nha, người gốc Trung Quốc và người gốc Châu Âu khác, nhưng chiếm tỷ lệ rất nhỏ.
- Xu hướng dân số: Dân số Guyana đã trải qua những giai đoạn tăng trưởng chậm và thậm chí suy giảm do tỷ lệ di cư cao, đặc biệt là trong những thập kỷ cuối thế kỷ 20. Tuy nhiên, với sự bùng nổ kinh tế gần đây, xu hướng này có thể thay đổi.
- Phân bố dân cư: Dân cư tập trung đông đúc ở vùng đồng bằng ven biển, đặc biệt là quanh thủ đô Georgetown. Các vùng nội địa rộng lớn có mật độ dân số rất thưa thớt.
Sự đa dạng sắc tộc là một đặc điểm nổi bật của xã hội Guyana, nhưng cũng là nguồn gốc của những căng thẳng chính trị và xã hội trong lịch sử đất nước, đặc biệt là giữa hai nhóm lớn nhất là người gốc Ấn và người gốc Phi.
10.2. Ngôn ngữ
- Tiếng Anh: Là ngôn ngữ chính thức của Guyana và được sử dụng trong giáo dục, chính phủ, truyền thông và các dịch vụ. Guyana là quốc gia duy nhất ở Nam Mỹ có tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức.
- Tiếng Creole Guyana: Là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trong giao tiếp hàng ngày của đại đa số dân chúng. Đây là một ngôn ngữ creole dựa trên tiếng Anh, có ảnh hưởng từ các ngôn ngữ châu Phi, Ấn Độ và các ngôn ngữ bản địa.
- Các ngôn ngữ bản địa: Nhiều ngôn ngữ bản địa thuộc các ngữ hệ Cariban (ví dụ: Akawaio, Wai-Wai, Macushi) và ngữ hệ Arawakan (ví dụ: Arawak/Lokono, Wapishana) vẫn được một bộ phận nhỏ người Amerindian sử dụng, mặc dù một số ngôn ngữ đang có nguy cơ biến mất.
- Các ngôn ngữ nhập cư khác:
- Tiếng Hindustan Guyana (Guyanese Hindustani): Một dạng tiếng Bhojpuri, được thế hệ lớn tuổi của cộng đồng người gốc Ấn sử dụng, nhưng thế hệ trẻ hơn thường sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Creole Guyana.
- Tiếng Urdu: Cũng được một bộ phận người Hồi giáo gốc Ấn sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
- Một số người nhập cư từ Suriname nói biến thể Sarnami của tiếng Hindustan Caribe.
Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức giúp kết nối Guyana với các quốc gia nói tiếng Anh khác trong vùng Caribe và trên thế giới.
10.3. Tôn giáo

Guyana là một quốc gia đa tôn giáo, phản ánh sự đa dạng sắc tộc của mình. Tự do tôn giáo được hiến pháp đảm bảo.
- Kitô giáo: Là tôn giáo lớn nhất, chiếm khoảng 62,7% dân số (theo điều tra năm 2012). Các nhóm Kitô giáo chính bao gồm:
- Phong trào Ngũ Tuần: 22,8%
- Các nhóm Kitô giáo khác (bao gồm cả Anh giáo (5,4%), Giáo hội Cơ Đốc Phục Lâm (5,4%), Phong trào Giám Lý (1,4%)): 21,8%
- Công giáo Rôma: 7,1%
Kitô giáo được du nhập bởi những người châu Âu và lan rộng trong cộng đồng người gốc Phi và các nhóm khác.
- Ấn Độ giáo (Hinduism): Là tôn giáo lớn thứ hai, chiếm khoảng 24,8% dân số (2012). Hầu hết những người theo Ấn Độ giáo là người Guyana gốc Ấn.
- Hồi giáo (Islam): Chiếm khoảng 6,8% dân số (2012). Đa số người Hồi giáo là người gốc Ấn, mặc dù cũng có một số ít người gốc Phi và các nhóm khác theo đạo Hồi.
- Các tín ngưỡng khác: Bao gồm các tín ngưỡng bản địa truyền thống, Phong trào Rastafari, Đạo Bahá'í và các nhóm nhỏ khác, chiếm khoảng 2,6%.
- Không tôn giáo: Khoảng 3,1% dân số không theo tôn giáo nào.
Tôn giáo đóng một vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và xã hội của nhiều người Guyana. Các ngày lễ tôn giáo lớn của Kitô giáo, Ấn Độ giáo và Hồi giáo đều được công nhận là ngày nghỉ lễ quốc gia. Nhìn chung, có sự khoan dung tôn giáo ở Guyana, mặc dù đôi khi có những căng thẳng liên quan đến tôn giáo và sắc tộc.
10.4. Giáo dục

Hệ thống giáo dục Guyana đã có những bước phát triển nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức.
- Cơ cấu bậc học: Hệ thống giáo dục bao gồm các cấp mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo dục đại học/sau trung học. Giáo dục tiểu học là bắt buộc.
- Các cơ sở giáo dục chính: Đại học Guyana (University of GuyanaĐại học GuyanaEnglish), thành lập năm 1963, là cơ sở giáo dục đại học công lập chính của đất nước, cung cấp các chương trình cử nhân và sau đại học trong nhiều lĩnh vực. Ngoài ra còn có các trường cao đẳng kỹ thuật, sư phạm và các cơ sở đào tạo nghề khác. Queen's College ở Georgetown là một trong những trường trung học nổi tiếng nhất.
- Tỷ lệ biết chữ: Tỷ lệ biết chữ của Guyana tương đối cao so với nhiều quốc gia đang phát triển, ước tính khoảng 88,5% cho người từ 15 tuổi trở lên (dữ liệu gần đây). Tỷ lệ biết chữ ở thanh niên (15-24 tuổi) còn cao hơn, khoảng 96,7%.
- Những thách thức:
- Thiếu giáo viên có trình độ: Nhiều giáo viên có trình độ đã di cư ra nước ngoài, dẫn đến tình trạng thiếu hụt giáo viên, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và nội địa.
- Cơ sở vật chất yếu kém: Nhiều trường học, đặc biệt ở các vùng xa, thiếu thốn cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học và tài liệu.
- Chất lượng giáo dục không đồng đều: Có sự chênh lệch lớn về chất lượng giáo dục giữa các trường ở thành thị và nông thôn, cũng như giữa các vùng.
- Tiếp cận giáo dục ở vùng sâu vùng xa: Học sinh ở các vùng nội địa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục do khoảng cách địa lý và thiếu phương tiện.
Chính phủ Guyana đã có nhiều nỗ lực để cải thiện hệ thống giáo dục, bao gồm tăng cường đầu tư, đào tạo giáo viên và cải cách chương trình giảng dạy, với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế.
10.5. Y tế
Tình hình y tế và hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Guyana cũng đối mặt với nhiều thách thức, mặc dù đã có một số cải thiện.
- Tuổi thọ trung bình: Tuổi thọ trung bình khi sinh ở Guyana là khoảng 69,5 tuổi (ước tính năm 2020).
- Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh: Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 5 tuổi vẫn còn tương đối cao so với các nước phát triển hơn.
- Các bệnh chính:
- Các bệnh không lây nhiễm như bệnh tim mạch, tiểu đường và ung thư đang ngày càng gia tăng.
- Các bệnh truyền nhiễm như HIV/AIDS (tỷ lệ nhiễm khoảng 1,2% ở người lớn tuổi 15-49 theo ước tính của WHO năm 2011), sốt rét (đặc biệt ở các vùng khai thác mỏ và rừng nội địa), và các bệnh lây truyền qua đường hô hấp và tiêu hóa vẫn là những vấn đề sức khỏe cộng đồng.
- Hệ thống y tế: Hệ thống y tế công cộng cung cấp dịch vụ thông qua một mạng lưới các bệnh viện (bao gồm Bệnh viện Công Georgetown là bệnh viện tuyến cuối), các trung tâm y tế và các trạm y tế. Tuy nhiên, hệ thống này thường xuyên phải đối mặt với tình trạng thiếu nhân lực (bác sĩ, y tá), thiếu thuốc men và trang thiết bị y tế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và nội địa. Nhiều người Guyana có điều kiện kinh tế thường tìm cách điều trị ở nước ngoài.
- Tiếp cận dịch vụ y tế: Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng còn hạn chế, đặc biệt đối với người dân ở các vùng sâu vùng xa và người nghèo.
- Các vấn đề sức khỏe cộng đồng khác:
- Tỷ lệ tự tử cao: Guyana có một trong những tỷ lệ tự tử cao nhất thế giới, đây là một vấn đề sức khỏe tâm thần và xã hội nghiêm trọng cần được quan tâm đặc biệt. Báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2014 (sử dụng số liệu thống kê năm 2012) xếp Guyana có tỷ lệ tự tử cao nhất thế giới, với tỷ lệ tử vong là 44,2 trên 100.000 dân.
Chính phủ và các tổ chức quốc tế đang nỗ lực để cải thiện hệ thống y tế, tăng cường phòng chống dịch bệnh, nâng cao nhận thức về sức khỏe và giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng.
11. Giao thông và cơ sở hạ tầng
Hệ thống giao thông và cơ sở hạ tầng của Guyana còn nhiều hạn chế và là một trong những thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
11.1. Giao thông

- Đường bộ: Mạng lưới đường bộ của Guyana có tổng chiều dài khoảng 8.00 K km, nhưng chỉ một phần nhỏ (khoảng 600 km) được trải nhựa và ở tình trạng tốt, chủ yếu tập trung ở vùng ven biển và nối các thành phố chính. Các con đường ở vùng nội địa phần lớn là đường đất hoặc đường sỏi đá, thường khó đi lại, đặc biệt là trong mùa mưa. Guyana là một trong số ít quốc gia ở Nam Mỹ (cùng với Suriname) lưu thông bên trái, một di sản từ thời thuộc địa Anh.
- Hàng không:
- Sân bay quốc tế Cheddi Jagan (trước đây là Sân bay Timehri), nằm cách Georgetown khoảng 41 km về phía nam, là sân bay quốc tế chính của Guyana, phục vụ các chuyến bay đến và đi từ Bắc Mỹ, Caribe và châu Âu.
- Sân bay quốc tế Eugene F. Correia (trước đây là Sân bay Ogle), nằm gần Georgetown hơn, chủ yếu phục vụ các chuyến bay nội địa đến các vùng sâu vùng xa và một số chuyến bay khu vực Caribe.
- Ngoài ra, có khoảng 90 sân bay nhỏ và đường băng khác trên cả nước, nhiều trong số đó không được trải nhựa, phục vụ các cộng đồng hẻo lánh và các hoạt động khai thác mỏ, lâm nghiệp.
- Hàng hải và đường sông:
- Các cảng chính bao gồm Georgetown, Port Kaituma và New Amsterdam. Vận tải đường biển chủ yếu phục vụ ngoại thương.
- Guyana có một mạng lưới sông ngòi rộng lớn (bao gồm các sông Essequibo, Demerara, Berbice và Courantyne) đóng vai trò quan trọng trong vận tải nội địa, đặc biệt là đến các khu vực không có đường bộ. Nhiều cộng đồng ở nội địa phụ thuộc vào vận tải đường sông để di chuyển và vận chuyển hàng hóa. Tổng chiều dài đường thủy có thể lưu thông là hơn 1.00 K km.
- Đường sắt: Guyana hiện không có hệ thống đường sắt công cộng hoạt động. Trước đây có một số tuyến đường sắt phục vụ ngành mía đường và bauxite, nhưng hầu hết đã ngừng hoạt động hoặc chỉ phục vụ vận chuyển quặng trong nội bộ các mỏ.
11.2. Điện lực
- Tình hình cung cấp điện: Việc cung cấp điện ở Guyana thường không ổn định và chi phí cao. Công ty Điện lực Guyana (Guyana Power and LightCông ty Điện lực GuyanaEnglish - GPL), một công ty nhà nước, là nhà cung cấp chính. Tình trạng thiếu điện và mất điện thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng đến đời sống người dân và hoạt động kinh doanh.
- Các nguồn phát điện chính: Phần lớn điện năng của Guyana được sản xuất từ các nhà máy nhiệt điện chạy bằng dầu diesel và dầu mazut nhập khẩu, điều này làm cho giá điện phụ thuộc vào biến động giá dầu thế giới.
- Năng lượng tái tạo: Guyana có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là thủy điện, năng lượng mặt trời và năng lượng sinh khối (từ bã mía). Chính phủ đã có những kế hoạch phát triển các nguồn năng lượng này để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và cải thiện tình hình cung cấp điện, nhưng việc triển khai còn chậm.
11.3. Viễn thông
- Điện thoại cố định và di động: Mạng lưới điện thoại cố định còn hạn chế, đặc biệt ở các vùng nông thôn. Điện thoại di động đã trở nên phổ biến hơn, với một số nhà cung cấp dịch vụ.
- Internet: Việc tiếp cận Internet đang dần được cải thiện, nhưng tốc độ và độ tin cậy vẫn là một vấn đề, đặc biệt ở các vùng xa trung tâm. Chi phí Internet cũng tương đối cao.
Nhìn chung, việc cải thiện và mở rộng cơ sở hạ tầng giao thông, điện lực và viễn thông là một ưu tiên hàng đầu để thúc đẩy phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống ở Guyana, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang bước vào kỷ nguyên dầu mỏ.
12. Văn hóa
Văn hóa Guyana là một sự pha trộn độc đáo và phong phú của các yếu tố từ nhiều nguồn gốc dân tộc đa dạng, bao gồm người bản địa Amerindian, người châu Phi, người Ấn Độ, người châu Âu (Anh, Bồ Đào Nha, Hà Lan), và người Trung Quốc. Sự giao thoa này đã tạo nên một bản sắc văn hóa riêng biệt, thể hiện qua ngôn ngữ, tôn giáo, ẩm thực, âm nhạc, lễ hội và các phong tục xã hội.
12.1. Đặc điểm văn hóa
Bản sắc đa văn hóa của Guyana được hình thành từ sự kết hợp hài hòa của các truyền thống và thực hành văn hóa khác nhau.
- Ảnh hưởng Ấn Độ: Văn hóa Ấn Độ có ảnh hưởng mạnh mẽ, đặc biệt là trong cộng đồng người Guyana gốc Ấn. Điều này thể hiện qua ẩm thực (ví dụ: roti, curry), âm nhạc (chutney, nhạc phim Bollywood), các lễ hội tôn giáo (Diwali, Phagwah), trang phục truyền thống và các giá trị gia đình.
- Ảnh hưởng châu Phi: Di sản châu Phi cũng rất rõ nét, đặc biệt trong âm nhạc (ví dụ: trống, calypso, soca), các điệu múa, truyện kể dân gian (truyền thuyết về Anansi), và một số thực hành tôn giáo mang tính đồng bộ.
- Ảnh hưởng châu Âu: Di sản thuộc địa Anh đã để lại dấu ấn qua ngôn ngữ chính thức (tiếng Anh), hệ thống giáo dục, luật pháp, kiến trúc (đặc biệt là các công trình bằng gỗ ở Georgetown), và các môn thể thao như cricket. Ảnh hưởng của Bồ Đào Nha và Hà Lan cũng có thể được tìm thấy trong một số họ tên, địa danh và ẩm thực.
- Ảnh hưởng Trung Quốc: Cộng đồng người Guyana gốc Trung Quốc, mặc dù nhỏ, cũng đóng góp vào sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là trong ẩm thực và các lễ hội như Tết Nguyên Đán.
- Ảnh hưởng bản địa Amerindian: Văn hóa của các bộ lạc Amerindian bản địa vẫn được duy trì, đặc biệt ở các vùng nội địa. Họ có ngôn ngữ, tín ngưỡng, nghệ thuật (đan lát, chạm khắc), kiến thức về y học cổ truyền và các kỹ năng sinh tồn trong rừng độc đáo. Món pepperpot, một món hầm truyền thống, có nguồn gốc từ người Amerindian.
Sự chung sống của các nhóm dân tộc khác nhau đã tạo ra một nền văn hóa creole độc đáo, thể hiện rõ nhất qua tiếng Creole Guyana và các hình thức biểu đạt văn hóa hỗn hợp.
12.2. Các sự kiện và lễ hội lớn
Guyana có nhiều ngày nghỉ lễ quốc gia và các sự kiện văn hóa đa dạng, phản ánh sự đa dạng tôn giáo và sắc tộc của đất nước:
- Mashramani: Là lễ hội quốc gia lớn nhất, được tổ chức vào ngày 23 tháng 2 để kỷ niệm ngày Guyana trở thành một nước cộng hòa (Republic Day). "Mashramani" là một từ Amerindian có nghĩa là "lễ kỷ niệm sau một công việc hợp tác". Lễ hội bao gồm các cuộc diễu hành đường phố với trang phục sặc sỡ, âm nhạc (soca, calypso), các cuộc thi và các hoạt động văn hóa khác.
- Phagwah (Holi): Lễ hội mùa xuân của người Hindu, còn được gọi là lễ hội sắc màu. Mọi người ném bột màu và nước vào nhau trong không khí vui vẻ, tượng trưng cho sự chiến thắng của cái thiện trước cái ác và sự khởi đầu của một mùa mới.
- Diwali (Deepavali): Lễ hội ánh sáng của người Hindu, kỷ niệm sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối. Các gia đình thắp đèn dầu (diya) và trang trí nhà cửa bằng đèn điện, chia sẻ bánh kẹo và cầu nguyện.
- Eid-ul-Fitr và Eid-ul-Adha: Hai lễ hội Hồi giáo quan trọng, đánh dấu sự kết thúc của tháng Ramadan và lễ hiến tế.
- Lễ Giáng Sinh và Lễ Phục Sinh: Được cộng đồng Kitô giáo tổ chức rộng rãi.
- Ngày Giải phóng (Emancipation Day): Ngày 1 tháng 8, kỷ niệm việc bãi bỏ chế độ nô lệ.
- Ngày Người Ấn Độ đến (Indian Arrival Day): Ngày 5 tháng 5, kỷ niệm ngày những người lao động hợp đồng Ấn Độ đầu tiên đến Guyana.
Ngoài ra còn có các lễ hội và sự kiện văn hóa khác của các cộng đồng dân tộc và tôn giáo khác nhau.
12.3. Thể thao

Các môn thể thao phổ biến nhất ở Guyana là:
- Cricket: Là môn thể thao quốc gia và rất được yêu thích. Guyana là một phần của Đội tuyển cricket Tây Ấn, một đội tuyển đa quốc gia thi đấu quốc tế. Các trận đấu cricket, cả ở cấp độ địa phương và quốc tế, thu hút sự quan tâm lớn của công chúng. Sân vận động Providence ở Georgetown đã từng đăng cai các trận đấu của Giải vô địch cricket thế giới.
- Bóng đá: Cũng là một môn thể thao phổ biến. Đội tuyển bóng đá quốc gia Guyana, được gọi là "Golden Jaguars", thi đấu trong khuôn khổ CONCACAF (Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribe).
- Bóng rổ, bóng chuyền, điền kinh, quyền Anh và đua ngựa cũng là những môn thể thao được chơi ở Guyana.
Guyana đã có vận động viên giành huy chương tại các đấu trường quốc tế, đặc biệt là trong môn quyền Anh.
12.4. Ẩm thực
Ẩm thực Guyana là sự kết hợp hương vị từ các nền văn hóa Ấn Độ, châu Phi, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Amerindian và châu Âu.
- Các món ăn tiêu biểu:
- Pepperpot: Một món hầm thịt (thường là thịt bò, thịt lợn hoặc thịt cừu) được nấu chậm với cassareep (một loại nước sốt đặc làm từ nước ép sắn), quế và các loại gia vị khác. Đây là món ăn quốc gia của Guyana và thường được ăn vào dịp Giáng Sinh.
- Roti và Curry: Roti (một loại bánh mì dẹt của Ấn Độ) thường được ăn kèm với các loại cà ri (gà, bò, dê, khoai tây, đậu gà).
- Cook-up rice: Một món cơm nấu thập cẩm với đậu, thịt (gà, bò, hoặc cá muối), nước cốt dừa và các loại gia vị.
- Metemgee: Một món hầm đặc với nước cốt dừa, các loại rau củ như sắn, khoai lang, khoai môn, chuối lá, và bánh bao hấp (dumplings), thường ăn kèm với cá hoặc thịt.
- Chow mein Guyana: Mì xào kiểu Guyana, chịu ảnh hưởng của ẩm thực Trung Quốc.
- Các món hải sản tươi sống cũng rất phổ biến ở vùng ven biển.
- Đồ uống: Rượu rum Demerara của Guyana nổi tiếng thế giới. Các loại nước ép trái cây tươi và "local drinks" (đồ uống địa phương) cũng rất được ưa chuộng.
12.5. Các địa danh nổi bật
- Georgetown: Thủ đô với nhiều công trình kiến trúc thuộc địa bằng gỗ độc đáo:
- Nhà thờ St. George: Một trong những nhà thờ bằng gỗ cao nhất thế giới.
- Tòa nhà Quốc hội: Một công trình kiến trúc lịch sử quan trọng.
- Chợ Stabroek: Một khu chợ lớn bằng gang với tháp đồng hồ đặc trưng, là trung tâm thương mại sầm uất.
- Tòa thị chính Georgetown: Một công trình kiến trúc bằng gỗ tinh xảo.
- Vườn quốc gia Kaieteur: Nơi có Thác Kaieteur hùng vĩ, một trong những thác nước đơn dòng cao và mạnh nhất thế giới.
- Bãi biển Shell: Một bãi biển dài khoảng 145 km ở bờ biển tây bắc, là nơi sinh sản quan trọng của nhiều loài rùa biển.
- Rừng Iwokrama và Trung tâm Quốc tế Iwokrama: Một khu vực rừng mưa được bảo vệ với đa dạng sinh học cao, nơi thực hiện các nghiên cứu và phát triển du lịch sinh thái.
- Núi Roraima: Ngọn núi đỉnh bằng hùng vĩ ở biên giới ba nước Guyana, Venezuela và Brasil.
- Umana Yana: Một công trình kiến trúc hình nón (benab) của người Amerindian ở Georgetown, được xây dựng để phục vụ Hội nghị Ngoại trưởng các nước không liên kết năm 1972 và đã được xây dựng lại.
- Cầu cảng Demerara: Cây cầu phao dài bắc qua sông Demerara.
- Sân vận động Providence: Sân vận động thể thao lớn nhất nước, được xây dựng cho Giải vô địch cricket thế giới năm 2007.
- Trung tâm Hội nghị Arthur Chung: Một món quà từ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tặng Chính phủ Guyana.