1. Tổng quan
Vincent Paté Aboubakar (sinh ngày 22 tháng 1 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Cameroon hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Hatayspor tại giải Süper Lig của Thổ Nhĩ Kỳ và là đội trưởng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon.
Sự nghiệp câu lạc bộ của Aboubakar bắt đầu tại Coton Sport ở quê nhà, trước khi chuyển đến châu Âu vào năm 2010. Anh đã chơi cho các câu lạc bộ Ligue 1 của Pháp là Valenciennes và Lorient, với tổng cộng 109 lần ra sân và 26 bàn thắng tại giải đấu hàng đầu nước Pháp. Năm 2014, anh ký hợp đồng với Porto, nơi anh thi đấu 125 trận và ghi 58 bàn, giành được một danh hiệu Primeira Liga. Anh cũng giành chức vô địch Süper Lig Thổ Nhĩ Kỳ khi được cho mượn tại Beşiktaş vào năm 2017 và một lần nữa vào năm 2021.
Aboubakar đã có hơn 100 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Cameroon kể từ khi ra mắt quốc tế vào tháng 5 năm 2010. Anh là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ ba trong lịch sử đội tuyển quốc gia, chỉ sau Samuel Eto'o và Roger Milla. Anh đã tham dự các kỳ FIFA World Cup vào các năm 2010, 2014 và 2022, cũng như Cúp bóng đá châu Phi vào các năm 2015, 2017, 2021 và 2023. Aboubakar đã ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết giải đấu năm 2017 và là vua phá lưới của giải đấu năm 2021.
2. Tiểu sử
Vincent Aboubakar sinh ngày 22 tháng 1 năm 1992 tại Garoua, thuộc vùng Bắc của Cameroon. Anh lớn lên trong một gia đình Kitô giáo sùng đạo tại một thành phố mà đa số dân cư theo đạo Hồi giáo. Mẹ của anh, Maobeal Alice, là một nữ chấp sự cho Hội Truyền giáo Tin lành Cameroon.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Vincent Aboubakar trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu, từ Cameroon đến Pháp, Bồ Đào Nha, Ả Rập Xê Út và Thổ Nhĩ Kỳ, với nhiều lần trở lại Beşiktaş.
3.1. Coton Sport
Aboubakar bắt đầu sự nghiệp của mình tại Coton Sport vào năm 2006, và được đôn lên đội một vào năm 2009. Anh đã thi đấu 15 trận và ghi 7 bàn cho câu lạc bộ trong mùa giải Elite One 2009-10, giúp đội giành chức vô địch.
3.2. Valenciennes
Vào ngày 26 tháng 5 năm 2010, Aboubakar ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Valenciennes tại Pháp. Anh được trao chiếc áo số 9 và ra mắt trong trận mở màn mùa giải của câu lạc bộ tại giải vô địch quốc gia đối đầu với Nice, vào sân từ băng ghế dự bị. Anh ghi bàn thắng đầu tiên và một hat-trick trong trận đấu với Boulogne tại Coupe de la Ligue. Tổng cộng, anh có 72 lần ra sân và ghi 9 bàn thắng tại Ligue 1 cho Valenciennes.
3.3. Lorient
Aboubakar chuyển đến Lorient theo dạng chuyển nhượng tự do vào ngày 1 tháng 7 năm 2013. Anh ra mắt cho đội bóng Brittany vào ngày 10 tháng 8, chơi trọn 90 phút trong trận thua 0-1 trước Lille, và ghi bàn thắng đầu tiên tám ngày sau đó, san bằng tỷ số trong chiến thắng 2-1 trước Nantes tại Stade du Moustoir. Anh kết thúc mùa giải ở vị trí đồng á quân vua phá lưới với 16 bàn thắng sau 35 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia, bao gồm hai cú đúp trong chiến thắng 4-0 trên sân Évian vào ngày 23 tháng 11 và trận hòa 4-4 trên sân nhà với Montpellier vào ngày 20 tháng 4 năm 2014.
3.4. Porto
Aboubakar ký hợp đồng bốn năm với Porto vào ngày 24 tháng 8 năm 2014, với mức phí 3.00 M EUR tương đương 30% quyền kinh tế của anh. Trước đó, anh từng là mục tiêu của Hull City.
Anh ra mắt vào ngày 14 tháng 9 trong trận hòa 1-1 tại Primeira Liga gặp Vitória S.C., thay thế Héctor Herrera vào những phút bù giờ. Ba ngày sau đó tại UEFA Champions League, sau khi vào sân thay cho Jackson Martínez, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Porto để ấn định chiến thắng 6-0 trên sân nhà trước BATE Borisov ở vòng bảng Champions League. Vào ngày 25 tháng 10, một lần nữa vào sân thay thế cho cầu thủ người Colombia, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia để ấn định chiến thắng 5-0 trên sân F.C. Arouca. Anh gần như chỉ được sử dụng làm cầu thủ dự bị trong suốt mùa giải đó, khi Porto cán đích ở vị trí á quân sau S.L. Benfica.
Trong mùa giải thứ hai của mình tại Bồ Đào Nha, sau khi Martínez được bán, Aboubakar đã thi đấu thường xuyên hơn nhiều. Anh mở màn mùa giải vào ngày 15 tháng 8 năm 2015 với hai bàn thắng trong chiến thắng 3-0 trước Vitória tại Estádio do Dragão, và ghi hai bàn nữa vào ngày 10 tháng 1 năm sau trong chiến thắng 5-0 trên sân của đối thủ cùng thành phố Boavista FC. Anh ghi một bàn trong năm trận đấu khi đội đạt đến trận chung kết Taça de Portugal, và ghi bàn thắng duy nhất trong chiến thắng vòng năm trên sân C.D. Feirense vào ngày 16 tháng 12 năm 2015.
Sau khi trở lại Bồ Đào Nha, Aboubakar là một phần của bộ ba tấn công gồm các cầu thủ châu Phi, bên cạnh cầu thủ người Mali Moussa Marega và cầu thủ người Algérie Yacine Brahimi. Anh ghi hat-trick đầu tiên cho "những chú rồng" vào ngày 20 tháng 8 năm 2017 trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước Moreirense FC. Vào ngày 13 tháng 9, khi chiến dịch Champions League bắt đầu với trận thua 1-3 trên sân nhà trước Beşiktaş, anh đã ăn mừng cùng các đồng đội cũ trong phòng thay đồ của họ. Anh ghi năm bàn ở vòng bảng khi Porto tiến vào vòng trong, bao gồm hai cú đúp trong cả hai chiến thắng trước nhà vô địch Pháp AS Monaco. Vào ngày 10 tháng 12, anh ghi một hat-trick khác trong chiến thắng 5-0 trên sân Vitória F.C. giúp Porto trở lại ngôi đầu bảng.
Vào tháng 9 năm 2018, Aboubakar bị chấn thương dây chằng chéo trước trong trận đấu với C.D. Tondela. Anh đã phải phẫu thuật, dẫn đến việc phải nghỉ thi đấu dài hạn. Vào ngày 4 tháng 5 năm 2019, anh trở lại thi đấu như một cầu thủ dự bị muộn cho Marega trong chiến thắng 4-0 trên sân nhà trước C.D. Aves.
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2019, Aboubakar đã chơi trọn 90 phút trong trận hòa 1-1 trên sân nhà của FC Porto B với Varzim S.C. tại LigaPro.

3.4.1. Cho mượn tới Beşiktaş (lần đầu)
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2016, nhà đương kim vô địch Süper Lig là Beşiktaş đã ký hợp đồng mượn Aboubakar trong một mùa giải. Anh ra mắt cho câu lạc bộ có trụ sở tại Istanbul vào ngày 10 tháng 9, thay thế Olcay Şahan trong sáu phút cuối cùng của chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Kardemir Karabükspor. Anh không ghi bàn cho đến trận đấu thứ tám của mình, trong đó anh đóng góp hai bàn thắng vào chiến thắng 3-2 tại Champions League trước Napoli vào ngày 19 tháng 10 năm 2016, đây là chiến thắng đầu tiên của câu lạc bộ tại giải đấu này kể từ tháng 11 năm 2009. Bốn ngày sau, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại giải vô địch quốc gia, đồng thời kiến tạo cho Talisca trong chiến thắng 3-0 trước Antalyaspor tại Vodafone Park. Vào tháng 3 năm 2017, anh ghi bàn trong mỗi lượt của chiến thắng tổng cộng 5-2 trước Olympiakos ở vòng 16 UEFA Europa League, mặc dù anh bị đuổi khỏi sân trong trận lượt về vì xô xát với Panagiotis Retsos. Anh kết thúc mùa giải với 12 bàn thắng sau 27 lần ra sân tại giải vô địch quốc gia, giúp "Đại bàng đen" bảo vệ thành công chức vô địch.
3.5. Al Nassr
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2021, Aboubakar ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Saudi Pro League Al Nassr. Mức lương của anh được ấn định là 6.00 M EUR mỗi năm.
Aboubakar đã đạt được thỏa thuận chung để chấm dứt hợp đồng tại câu lạc bộ có trụ sở tại Riyadh vào tháng 1 năm 2023, được bồi thường cho phần còn lại của hợp đồng. Việc anh ra đi là cần thiết để giải phóng một suất cầu thủ ngoại quốc cho Cristiano Ronaldo.
3.6. Beşiktaş (lần thứ hai)
Sau khi chấm dứt hợp đồng với Porto, Aboubakar trở lại Istanbul để gặp Beşiktaş vào ngày 25 tháng 9 năm 2020. Ngày hôm sau, anh ký hợp đồng có thời hạn đến ngày 31 tháng 5 năm 2021. Trong một mùa giải trở lại Istanbul, anh là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ năm với 15 bàn thắng khi đội bóng của anh giành chức vô địch giải đấu. Điều này bao gồm hai bàn thắng vào ngày 29 tháng 11 trong chiến thắng 4-3 trên sân khách trước đối thủ cùng thành phố Fenerbahçe.
3.7. Beşiktaş (lần thứ ba)
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2023, Aboubakar tái ký hợp đồng với câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ Beşiktaş để thay thế cho tiền đạo đã ra đi Wout Weghorst. Hợp đồng 2.5 năm bao gồm khoản tiền thưởng ký hợp đồng 1.10 M EUR và 1.50 M EUR cho mùa giải 2022-23, và 3.10 M EUR mỗi mùa cho các mùa còn lại, ngoài ra còn có tối đa 12.00 K EUR mỗi trận tùy thuộc vào thời gian và loại giải đấu. Aboubakar đã ghi 13 bàn sau 16 trận trong nửa sau của mùa giải, giúp anh đứng thứ chín trong danh sách vua phá lưới Süper Lig mùa giải 2022-23.
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2023, Beşiktaş chính thức thông báo rằng Aboubakar cùng với Valentin Rosier, Eric Bailly, Rachid Ghezzal và Jean Onana đã bị loại khỏi đội hình vì phong độ kém và không tương thích trong đội.
Vào ngày 14 tháng 2 năm 2024, Aboubakar đã được câu lạc bộ tha thứ và bắt đầu tập luyện cùng đội. Anh đã được đưa vào đội hình cho trận đấu sắp tới với Konyaspor.
3.8. Hatayspor
Aboubakar đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ Hatayspor sau khi chấm dứt hợp đồng với Beşiktaş vì một lý do không được tiết lộ.
4. Sự nghiệp quốc tế
Aboubakar là một trong những cầu thủ nổi bật của đội tuyển quốc gia Cameroon, đóng góp vào nhiều giải đấu lớn và là một trong những chân sút hàng đầu trong lịch sử đội bóng.
4.1. Sự nghiệp trẻ
Vào ngày 18 tháng 8 năm 2009, Aboubakar đã được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Cameroon tham dự Đại hội Thể thao Pháp ngữ tại Beirut.
4.2. Sự nghiệp cấp cao
Vào tháng 5 năm 2010, ở tuổi 18, anh được điền tên vào đội hình 23 người của Đội tuyển bóng đá quốc gia Cameroon tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2010. Aboubakar là cầu thủ duy nhất trong đội hình đang thi đấu tại Cameroon. Anh ra mắt trong trận đấu giao hữu vào ngày 29 tháng 5 năm 2010 gặp Slovakia. Vào ngày 11 tháng 8 năm 2010, Aboubakar ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia, trong một trận giao hữu với Ba Lan.
Anh được triệu tập tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 tại Brasil, và sau đó là Cúp bóng đá châu Phi 2015. Tại Cúp bóng đá châu Phi 2017, Aboubakar đã ghi bàn thắng ở phút 88 trong trận chung kết để giúp Cameroon giành chiến thắng ngược dòng 2-1 trước Ai Cập, chấm dứt 15 năm chờ đợi một vương miện cấp châu lục của quốc gia anh.
Cuối năm đó, anh là một phần của đội hình Cameroon tại Cúp Liên đoàn các châu lục 2017 ở Nga. Anh ghi một bàn thắng danh dự trong trận thua 1-3 trước nhà vô địch thế giới Đức tại Sochi vào ngày 25 tháng 6.
Aboubakar đã vắng mặt đáng chú ý trong đội hình Cameroon tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2019, với huấn luyện viên Clarence Seedorf nghi ngờ về thể lực của anh sau khi anh vừa trở lại sau chấn thương dài hạn.

Aboubakar trở lại đội tuyển quốc gia tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2021, được tổ chức tại quê nhà anh vào đầu năm sau. Anh đã ghi năm bàn thắng ở vòng bảng vào lưới Burkina Faso, Ethiopia và Cabo Verde, tiếp theo là bàn thắng thứ sáu trong chiến thắng 2-1 trước Comoros ở vòng 16. Trong trận đấu tranh hạng ba với Burkina Faso, anh ghi hai bàn trong trận hòa 3-3, mà sau đó Cameroon đã giành chiến thắng trên chấm phạt đền. Với 8 bàn thắng trong 7 trận, anh là vua phá lưới và có tên trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu.
Tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022, anh ghi một bàn và cung cấp một kiến tạo trong trận hòa 3-3 với Serbia. Bàn thắng của anh được BBC Sport mô tả là một "cú sút kiểu chuyền bóng ảo diệu". Anh ghi bàn thắng quyết định vào lưới Brazil trong trận đấu thứ ba, sau đó anh nhận thẻ vàng thứ hai vì cởi áo và bị đuổi khỏi sân.
Aboubakar bị chấn thương trước Cúp bóng đá châu Phi 2023 tại Bờ Biển Ngà. Anh đã hồi phục kịp thời cho vòng 16 đội, nơi đội của anh bị loại bởi đối thủ Nigeria, trận đấu này cũng đánh dấu trận đấu thứ 100 của anh với đội tuyển quốc gia.

5. Thống kê sự nghiệp
Thông tin thống kê sự nghiệp của Vincent Aboubakar tính đến ngày 16 tháng 2 năm 2025.
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | Ghi chú | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
Coton Sport | 2009-10 | 15 | 7 | 0 | 0 | - | - | - | 15 | 7 | |||||
Valenciennes | 2010-11 | 17 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | - | - | 20 | 4 | ||||
2011-12 | 27 | 6 | 4 | 2 | 0 | 0 | - | - | 31 | 8 | |||||
2012-13 | 28 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | - | - | 30 | 3 | |||||
Tổng cộng | 72 | 9 | 6 | 3 | 3 | 3 | - | - | 81 | 15 | |||||
Lorient | 2013-14 | 35 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 36 | 16 | ||||
2014-15 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 1 | |||||
Tổng cộng | 37 | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 38 | 17 | |||||
Porto | 2014-15 | 14 | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | - | 20 | 8 | Số lần ra sân tại UEFA Champions League. | ||
2015-16 | 28 | 13 | 5 | 1 | 1 | 1 | 8 | 3 | - | 42 | 18 | 6 trận và 3 bàn tại UEFA Champions League; 2 trận tại UEFA Europa League. | |||
2017-18 | 28 | 15 | 5 | 4 | 4 | 2 | 6 | 5 | - | 43 | 26 | Số lần ra sân tại UEFA Champions League. | |||
2018-19 | 8 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11 | 4 | Số lần ra sân tại UEFA Champions League; 1 lần ra sân tại Supertaça Cândido de Oliveira. | ||
2019-20 | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | - | 9 | 2 | 1 trận tại UEFA Champions League; 1 trận và 2 bàn tại UEFA Europa League. | |||
Tổng cộng | 83 | 36 | 12 | 5 | 8 | 4 | 21 | 13 | 1 | 0 | 125 | 58 | |||
Beşiktaş (cho mượn) | 2016-17 | 27 | 12 | 2 | 1 | - | 9 | 6 | - | 38 | 19 | 6 trận và 3 bàn tại UEFA Champions League; 3 trận và 3 bàn tại UEFA Europa League. | |||
Beşiktaş | 2020-21 | 26 | 15 | 3 | 1 | - | 0 | 0 | - | 29 | 16 | ||||
Al Nassr | 2021-22 | 23 | 8 | 1 | 0 | - | 3 | 1 | - | 27 | 9 | Số lần ra sân tại AFC Champions League. | |||
2022-23 | 11 | 4 | 1 | 0 | - | - | 0 | 0 | 12 | 4 | |||||
Tổng cộng | 34 | 12 | 2 | 0 | - | 3 | 1 | 0 | 0 | 39 | 13 | ||||
Beşiktaş | 2022-23 | 16 | 13 | - | - | - | - | 16 | 13 | ||||||
2023-24 | 22 | 5 | 2 | 0 | - | 10 | 7 | - | 34 | 12 | Số lần ra sân tại UEFA Europa Conference League. | ||||
Tổng cộng | 38 | 18 | 2 | 0 | - | 10 | 7 | - | 50 | 25 | |||||
Hatayspor | 2024-25 | 19 | 6 | 3 | 1 | - | - | - | 22 | 7 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 337 | 132 | 29 | 11 | 11 | 7 | 43 | 27 | 1 | 0 | 420 | 177 |
5.2. Quốc tế
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Cameroon.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
Cameroon | 2010 | 7 | 1 |
2011 | 5 | 0 | |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 4 | 0 | |
2014 | 10 | 5 | |
2015 | 12 | 6 | |
2016 | 5 | 2 | |
2017 | 16 | 5 | |
2018 | 1 | 1 | |
2019 | 2 | 0 | |
2020 | 2 | 3 | |
2021 | 8 | 2 | |
2022 | 17 | 10 | |
2023 | 4 | 2 | |
2024 | 10 | 5 | |
Tổng cộng | 108 | 42 |
Dưới đây là danh sách các bàn thắng quốc tế của Vincent Aboubakar. Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Cameroon trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Aboubakar.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 8 năm 2010 | Stadion Poznań, Poznań, Ba Lan | 5 | Ba Lan | 3-0 | 3-0 | Giao hữu |
2 | 5 tháng 3 năm 2014 | Estádio Dr. Magalhães Pessoa, Leiria, Bồ Đào Nha | 22 | Bồ Đào Nha | 1-1 | 1-5 | Giao hữu |
3 | 6 tháng 9 năm 2014 | Stade TP Mazembe, Lubumbashi, Cộng hòa Dân chủ Congo | 27 | CHDC Congo | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2015 |
4 | 10 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | 28 | Bờ Biển Ngà | 2-1 | 4-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2015 |
5 | 3-1 | ||||||
6 | 15 tháng 11 năm 2014 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | 30 | CHDC Congo | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2015 |
7 | 10 tháng 1 năm 2015 | Stade d'Angondjé, Libreville, Gabon | 32 | Nam Phi | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
8 | 25 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Gelora Delta, Sidoarjo, Indonesia | 36 | Indonesia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
9 | 6 tháng 6 năm 2015 | Stade Yves-du-Manoir, Colombes, Pháp | 37 | Burkina Faso | 1-1 | 3-2 | Giao hữu |
10 | 14 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | 39 | Mauritanie | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
11 | 6 tháng 9 năm 2015 | Independence Stadium, Bakau, Gambia | 40 | Gambia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
12 | 13 tháng 11 năm 2015 | Stade Général Seyni Kountché, Niamey, Niger | 42 | Niger | 2-0 | 3-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
13 | 30 tháng 5 năm 2016 | Stade de la Beaujoire, Nantes, Pháp | 45 | Pháp | 1-1 | 2-3 | Giao hữu |
14 | 12 tháng 11 năm 2016 | Kouekong Stadium, Bafoussam, Cameroon | 48 | Zambia | 1-1 | 1-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
15 | 5 tháng 2 năm 2017 | Stade de l'Amitié, Libreville, Gabon | 54 | Ai Cập | 2-1 | 2-1 | Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
16 | 24 tháng 3 năm 2017 | Mustapha Ben Jannet Stadium, Monastir, Tunisia | 55 | Tunisia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
17 | 10 tháng 6 năm 2017 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | 57 | Maroc | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2019 |
18 | 25 tháng 6 năm 2017 | Fisht Olympic Stadium, Sochi, Nga | 60 | Đức | 1-2 | 1-3 | Cúp Liên đoàn các châu lục 2017 |
19 | 4 tháng 9 năm 2017 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | 62 | Nigeria | 1-1 | 1-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
20 | 25 tháng 3 năm 2018 | Jaber Al-Ahmad International Stadium, Thành phố Kuwait, Kuwait | 65 | Kuwait | 1-0 | 3-1 | Giao hữu |
21 | 12 tháng 11 năm 2020 | Reunification Stadium, Douala, Cameroon | 68 | Mozambique | 1-0 | 4-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2021 |
22 | 2-0 | ||||||
23 | 16 tháng 11 năm 2020 | Estádio do Zimpeto, Maputo, Mozambique | 69 | Mozambique | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2021 |
24 | 3 tháng 9 năm 2021 | Paul Biya Stadium, Yaoundé, Cameroon | 72 | Malawi | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
25 | 13 tháng 11 năm 2021 | Orlando Stadium, Johannesburg, Nam Phi | 76 | Malawi | 1-0 | 4-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
26 | 9 tháng 1 năm 2022 | Paul Biya Stadium, Yaoundé, Cameroon | 78 | Burkina Faso | 1-1 | 2-1 | Cúp bóng đá châu Phi 2021 |
27 | 2-1 | ||||||
28 | 13 tháng 1 năm 2022 | Paul Biya Stadium, Yaoundé, Cameroon | 79 | Ethiopia | 2-1 | 4-1 | |
29 | 3-1 | ||||||
30 | 17 tháng 1 năm 2022 | Paul Biya Stadium, Yaoundé, Cameroon | 80 | Cabo Verde | 1-0 | 1-1 | |
31 | 24 tháng 1 năm 2022 | Paul Biya Stadium, Yaoundé, Cameroon | 81 | Comoros | 2-0 | 2-1 | |
32 | 5 tháng 2 năm 2022 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | 84 | Burkina Faso | 2-3 | 3-3 | |
33 | 3-3 | ||||||
34 | 28 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Al Janoub, Al Wakrah, Qatar | 93 | Serbia | 2-3 | 3-3 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
35 | 2 tháng 12 năm 2022 | Sân vận động Lusail Iconic, Lusail, Qatar | 94 | Brazil | 1-0 | 1-0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
36 | 28 tháng 3 năm 2023 | Dobsonville Stadium, Johannesburg, Nam Phi | 95 | Nam Phi | 1-2 | 1-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
37 | 12 tháng 9 năm 2023 | Roumdé Adjia Stadium, Garoua, Cameroon | 96 | Burundi | 3-0 | 3-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
38 | 8 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | 101 | Cabo Verde | 2-0 | 4-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2026 khu vực châu Phi |
39 | 3-1 | ||||||
40 | 7 tháng 9 năm 2024 | Sân vận động Japoma, Douala, Cameroon | 103 | Namibia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2025 |
41 | 11 tháng 10 năm 2024 | Sân vận động Japoma, Douala, Cameroon | 105 | Kenya | 1-0 | 4-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2025 |
42 | 19 tháng 11 năm 2024 | Sân vận động Ahmadou Ahidjo, Yaoundé, Cameroon | 108 | Zimbabwe | 1-0 | 2-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2025 |
6. Danh hiệu
Vincent Aboubakar đã giành được nhiều danh hiệu lớn nhỏ trong sự nghiệp của mình, cả ở cấp độ câu lạc bộ lẫn quốc tế, đồng thời nhận được nhiều giải thưởng cá nhân danh giá.
6.1. Câu lạc bộ
- Coton Sport
- Elite One: 2009-10
- Beşiktaş
- Süper Lig: 2016-17, 2020-21
- Turkish Cup: 2020-21, 2023-24
- Turkish Super Cup: 2024
- Porto
- Primeira Liga: 2017-18, 2019-20
- Taça de Portugal: 2019-20
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2018
6.2. Quốc tế
- Cameroon
- Cúp bóng đá châu Phi: 2017
6.3. Cá nhân
- Vua phá lưới Cúp bóng đá châu Phi: 2021
- Đội hình tiêu biểu Cúp bóng đá châu Phi: 2021
- Đội hình châu Phi của năm do France Football bình chọn: 2017