1. Thời thơ ấu
Axelsen sinh ngày 4 tháng 1 năm 1994 tại Odense, Đan Mạch, là con của Henrik Axelsen và Gitte Lundager. Năm 6 tuổi, anh được cha giới thiệu đến môn cầu lông và bắt đầu chơi tại câu lạc bộ cầu lông Odense. Sau khi cha mẹ ly hôn, anh sống với cha mình. Năm 17 tuổi, anh chuyển đến Copenhagen sống một mình và gia nhập đội tuyển quốc gia. Cha anh, Henrik Axelsen, từng điều hành một công ty quảng cáo nhỏ trong nhiều năm, nhưng hiện tại ông làm quản lý toàn thời gian cho con trai mình. Mẹ anh, Gitte Lundager, sở hữu một cửa hàng ở trung tâm Odense, chuyên về làm tóc, mỹ phẩm và thời trang. Năm 2004, anh được câu lạc bộ cầu lông Odense vinh danh là Cầu thủ của năm.
2. Sự nghiệp trẻ
Những thành tích đầu tiên của Axelsen bắt đầu khi anh giành chức vô địch quốc gia trẻ ở nội dung đơn và đôi nam trong nhóm tuổi của mình vào các năm 2006 và 2008. Sau đó, anh giành chiến thắng tại Giải trẻ Đức năm 2009 và cả Giải vô địch U17 châu Âu cùng năm.

Tháng 1 năm 2010, Axelsen, dù phải thi đấu từ vòng loại, đã lọt vào trận chung kết tại Giải Quốc tế Thụy Điển nhưng thua Indra Bagus Ade Chandra của Indonesia với tỷ số 15-21, 12-21. Anh tham dự Giải vô địch thế giới trẻ BWF 2010 tại Guadalajara, México, nơi anh giành chức vô địch đơn nam. Trên đường đến ngôi vương, anh đã đánh bại hạt giống số 1 Huang Yuxiang của Trung Quốc ở tứ kết, B. Sai Praneeth của Ấn Độ ở bán kết, và Kang Ji-wook của Hàn Quốc ở chung kết, trở thành tay vợt đơn nam không phải người châu Á đầu tiên giành được danh hiệu này.
Tháng 10 cùng năm, ở tuổi 16, anh giành danh hiệu quốc tế cấp độ người lớn đầu tiên tại Cyprus International. Vài tuần sau đó, anh tham gia giải BWF Super Series đầu tiên của mình, Đan Mạch Mở rộng 2010, vượt qua vòng loại trước khi thua đồng hương và là người chiến thắng cuối cùng Jan Ø. Jørgensen ở vòng hai.
Năm 2011, Axelsen giành huy chương vàng tại Giải vô địch trẻ châu Âu, đánh bại đồng đội Rasmus Fladberg với tỷ số 21-8, 17-21, 21-13 trong trận chung kết. Anh cũng giành huy chương bạc tại Giải vô địch thế giới trẻ BWF 2011, thua Zulfadli Zulkiffli của Malaysia ở trận chung kết.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp ban đầu
Đầu năm 2012, Axelsen chuyển đến Valby, Copenhagen, và bắt đầu tập luyện tại trung tâm ưu tú Brøndby. Anh về nhì tại Pháp Mở rộng ở Paris, thua Liew Daren 18-21, 17-21 trong trận chung kết. Anh cũng giành huy chương đồng tại Giải vô địch châu Âu 2012, thua Henri Hurskainen của Thụy Điển ở bán kết với tỷ số 21-18, 18-21, 17-21.
Năm 2014, Axelsen giành danh hiệu BWF Grand Prix đầu tiên tại Thụy Sĩ Mở rộng, đánh bại Tian Houwei của Trung Quốc trong trận chung kết với tỷ số 21-7, 16-21, 25-23. Anh giành huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới BWF 2014 và một huy chương đồng khác tại Giải vô địch châu Âu 2014.
Năm 2015, Axelsen về nhì tại Thụy Sĩ Mở rộng và ba giải BWF Super Series: Ấn Độ Mở rộng, Úc Mở rộng và Nhật Bản Mở rộng. Anh đủ điều kiện tham dự Chung kết Super Series được tổ chức tại Dubai và một lần nữa về nhì. Anh kết thúc mùa giải 2015 ở vị trí thứ 6 thế giới.
Năm 2016, Axelsen giành danh hiệu vô địch châu Âu đầu tiên vào tháng 5, đánh bại đồng hương và đương kim vô địch Jan Ø. Jørgensen với tỷ số 21-11, 21-16 trong trận chung kết Giải vô địch châu Âu lần thứ 25.
4. Các danh hiệu cá nhân chính
Viktor Axelsen đã giành được nhiều danh hiệu cá nhân danh giá nhất trong làng cầu lông thế giới, khẳng định vị thế của mình là một trong những tay vợt xuất sắc nhất mọi thời đại.
4.1. Thế vận hội
Axelsen đã có một hành trình đáng kinh ngạc tại Thế vận hội Mùa hè, đạt được những thành tích lịch sử:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2016 | Riocentro, Rio de Janeiro, Brasil | Lin Dan | 15-21, 21-10, 21-17 | Huy chương đồng |
2020 | Musashino Forest Sport Plaza, Tokyo, Nhật Bản | Chen Long | 21-15, 21-12 | Huy chương vàng |
2024 | Adidas Arena, Paris, Pháp | Kunlavut Vitidsarn | 21-11, 21-11 | Huy chương vàng |
Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, anh giành huy chương đồng sau khi đánh bại huyền thoại Lin Dan của Trung Quốc. Đến Thế vận hội Mùa hè 2020 tại Tokyo, anh đã giành huy chương vàng đơn nam một cách thuyết phục, đánh bại đương kim vô địch Chen Long ở chung kết mà không thua bất kỳ ván đấu nào trong suốt giải đấu. Thành tích này giúp anh trở thành vận động viên châu Âu thứ hai giành huy chương vàng đơn nam Olympic. Tiếp nối thành công, tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Axelsen tiếp tục bảo vệ thành công tấm huy chương vàng của mình, đánh bại Kunlavut Vitidsarn của Thái Lan trong trận chung kết. Với hai huy chương vàng Olympic liên tiếp, anh trở thành tay vợt đơn nam thành công nhất trong lịch sử Olympic và là người duy nhất không phải người châu Á giành được hai huy chương vàng Olympic trong môn cầu lông.
4.2. Giải vô địch thế giới BWF
Axelsen đã khẳng định vị thế của mình tại Giải cầu lông vô địch thế giới BWF với các thành tích nổi bật:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2014 | Ballerup Super Arena, Copenhagen, Đan Mạch | Lee Chong Wei | 9-21, 7-21 | Huy chương đồng |
2017 | Emirates Arena, Glasgow, Scotland | Lin Dan | 22-20, 21-16 | Huy chương vàng |
2022 | Tokyo Metropolitan Gymnasium, Tokyo, Nhật Bản | Kunlavut Vitidsarn | 21-5, 21-16 | Huy chương vàng |
Anh giành huy chương đồng vào năm 2014. Năm 2017, anh giành chức vô địch thế giới tại Glasgow sau khi đánh bại Lin Dan của Trung Quốc trong hai ván đấu, trở thành tay vợt Đan Mạch thứ ba trong lịch sử giành được danh hiệu này. Với thành tích đối đầu 4 thắng - 3 thua trước Lin Dan, Axelsen là tay vợt duy nhất trong top 20 có thành tích đối đầu dương trước Lin Dan. Năm 2022, anh tiếp tục giành chức vô địch thế giới lần thứ hai tại Tokyo, đánh bại Kunlavut Vitidsarn của Thái Lan. Thành tích này giúp anh trở thành tay vợt nam không phải người châu Á duy nhất, ngoài Thomas Lund, giành được danh hiệu này hai lần. Tuy nhiên, tại Giải vô địch thế giới BWF 2021, anh đã bất ngờ bị loại ngay từ vòng một bởi Loh Kean Yew, người sau đó đã trở thành nhà vô địch.
4.3. Giải vô địch châu Âu
Axelsen đã thể hiện sự thống trị của mình tại Giải vô địch cầu lông châu Âu với nhiều danh hiệu:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2012 | Telenor Arena Karlskrona, Karlskrona, Thụy Điển | Henri Hurskainen | 21-18, 18-21, 17-21 | Huy chương đồng |
2014 | Trung tâm Thể dục dụng cụ, Kazan, Nga | Jan Ø. Jørgensen | 11-21, 13-21 | Huy chương đồng |
2016 | Vendéspace, La Roche-sur-Yon, Pháp | Jan Ø. Jørgensen | 21-11, 21-16 | Huy chương vàng |
2017 | Sydbank Arena, Kolding, Đan Mạch | Anders Antonsen | 17-21, 16-21 | Huy chương đồng |
2018 | Palacio de los Deportes Carolina Marín, Huelva, Tây Ban Nha | Rajiv Ouseph | 21-8, 21-7 | Huy chương vàng |
2021 | Cung thể thao, Kyiv, Ukraina | Anders Antonsen | Walkover | Huy chương bạc |
2022 | Polideportivo Municipal Gallur, Madrid, Tây Ban Nha | Anders Antonsen | 21-17, 21-15 | Huy chương vàng |
2024 | Saarlandhalle, Saarbrücken, Đức | Toma Junior Popov | 19-21, 21-17, 9-21 | Huy chương đồng |
Anh đã giành huy chương đồng vào các năm 2012, 2014 và 2017. Năm 2016, anh giành chức vô địch châu Âu đầu tiên sau khi đánh bại đồng hương Jan Ø. Jørgensen. Năm 2018, anh tiếp tục giành huy chương vàng tại Huelva, Tây Ban Nha, đánh bại Rajiv Ouseph của Anh. Năm 2021, anh giành huy chương bạc tại Kyiv sau khi phải rút lui khỏi trận chung kết do dương tính với COVID-19. Năm 2022, anh giành chức vô địch châu Âu lần thứ ba tại Madrid, đánh bại Anders Antonsen, qua đó sánh ngang với các huyền thoại Đan Mạch như Flemming Delfs, Poul-Erik Høyer và Peter Gade về số lần vô địch đơn nam. Năm 2024, anh giành huy chương đồng tại Saarbrücken.
4.4. Đại hội Thể thao châu Âu
Tại Đại hội Thể thao châu Âu 2023, Axelsen đã giành huy chương vàng nội dung đơn nam, đánh bại Christo Popov của Pháp trong trận chung kết.
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2023 | Hala Unii, Tarnów, Ba Lan | Christo Popov | 16-21, 21-16, 21-11 | Huy chương vàng |
5. BWF World Tour
Viktor Axelsen đã đạt được nhiều thành tích nổi bật trong hệ thống giải đấu BWF World Tour, bao gồm các giải đấu cấp độ cao và các giải đấu cuối năm danh giá.
5.1. Chung kết BWF World Tour
Axelsen đã thể hiện sự ổn định và phong độ đỉnh cao tại Chung kết BWF World Tour, giải đấu cuối năm danh giá nhất của BWF:
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2020 | Chung kết BWF World Tour | Anders Antonsen | 16-21, 21-5, 17-21 | Á quân |
2021 | Chung kết BWF World Tour | Kunlavut Vitidsarn | 21-12, 21-8 | Vô địch |
2022 | Chung kết BWF World Tour | Anthony Sinisuka Ginting | 21-13, 21-14 | Vô địch |
2023 | Chung kết BWF World Tour | Shi Yuqi | 21-11, 21-12 | Vô địch |
Anh là á quân vào năm 2020. Từ năm 2021 đến 2023, anh đã giành ba chức vô địch liên tiếp, một thành tích mà trước đây chỉ có Lee Chong Wei đạt được. Đặc biệt, chiến thắng tại Chung kết World Tour 2023 đã mang về cho Axelsen khoản tiền thưởng kỷ lục 200.00 K USD, giúp anh vượt qua An Se-young để trở thành vận động viên có thu nhập cao nhất trong năm thứ hai liên tiếp, với tổng cộng 645.10 K USD, cao hơn bất kỳ tay vợt nào khác trong một năm.
5.2. Các giải Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300
Axelsen đã giành nhiều chiến thắng tại các giải đấu quan trọng thuộc các cấp độ Super khác nhau trong khuôn khổ BWF World Tour:
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Malaysia Masters | Super 500 | Kenta Nishimoto | 21-13, 21-23, 21-18 | Vô địch |
2018 | Indonesia Mở rộng | Super 1000 | Kento Momota | 14-21, 9-21 | Á quân |
2019 | Tây Ban Nha Masters | Super 300 | Anders Antonsen | 21-14, 21-11 | Vô địch |
2019 | Toàn Anh Mở rộng | Super 1000 | Kento Momota | 11-21, 21-15, 15-21 | Á quân |
2019 | Ấn Độ Mở rộng | Super 500 | Srikanth Kidambi | 21-7, 22-20 | Vô địch |
2020 | Malaysia Masters | Super 500 | Kento Momota | 22-24, 11-21 | Á quân |
2020 | Tây Ban Nha Masters | Super 300 | Kunlavut Vitidsarn | 21-16, 21-13 | Vô địch |
2020 | Toàn Anh Mở rộng | Super 1000 | Chou Tien-chen | 21-13, 21-14 | Vô địch |
2020 (I) | Thái Lan Mở rộng | Super 1000 | Ng Ka Long | 21-14, 21-14 | Vô địch |
2020 (II) | Thái Lan Mở rộng | Super 1000 | Hans-Kristian Vittinghus | 21-11, 21-7 | Vô địch |
2021 | Thụy Sĩ Mở rộng | Super 300 | Kunlavut Vitidsarn | 21-16, 21-6 | Vô địch |
2021 | Toàn Anh Mở rộng | Super 1000 | Lee Zii Jia | 29-30, 22-20, 9-21 | Á quân |
2021 | Đan Mạch Mở rộng | Super 1000 | Kento Momota | 20-22, 21-18, 21-12 | Vô địch |
2021 | Indonesia Mở rộng | Super 1000 | Loh Kean Yew | 21-13, 9-21, 21-13 | Vô địch |
2022 | Toàn Anh Mở rộng | Super 1000 | Lakshya Sen | 21-10, 21-15 | Vô địch |
2022 | Indonesia Masters | Super 500 | Chou Tien-chen | 21-10, 21-12 | Vô địch |
2022 | Indonesia Mở rộng | Super 1000 | Zhao Junpeng | 21-9, 21-10 | Vô địch |
2022 | Malaysia Mở rộng | Super 750 | Kento Momota | 21-4, 21-7 | Vô địch |
2022 | Pháp Mở rộng | Super 750 | Rasmus Gemke | 21-14, 21-15 | Vô địch |
2023 | Malaysia Mở rộng | Super 1000 | Kodai Naraoka | 21-6, 21-15 | Vô địch |
2023 | Ấn Độ Mở rộng | Super 750 | Kunlavut Vitidsarn | 20-22, 21-10, 12-21 | Á quân |
2023 | Indonesia Mở rộng | Super 1000 | Anthony Sinisuka Ginting | 21-14, 21-13 | Vô địch |
2023 | Nhật Bản Mở rộng | Super 750 | Jonatan Christie | 21-7, 21-18 | Vô địch |
2023 | Trung Quốc Mở rộng | Super 1000 | Lu Guangzu | 21-16, 21-19 | Vô địch |
2023 | Nhật Bản Masters | Super 500 | Shi Yuqi | 22-20, 21-17 | Vô địch |
2024 | Malaysia Masters | Super 500 | Lee Zii Jia | 21-6, 20-22, 21-13 | Vô địch |
2024 | Hồng Kông Mở rộng | Super 500 | Lei Lanxi | 21-9, 21-12 | Vô địch |
2025 | Ấn Độ Mở rộng | Super 750 | Lee Cheuk Yiu | 21-16, 21-8 | Vô địch |
Trong mùa giải 2022, Axelsen đã có một phong độ xuất sắc, chỉ thua hai trận đấu hoàn chỉnh trong tổng số 55 trận, đạt chuỗi 39 trận thắng liên tiếp. Anh giành chức vô địch Toàn Anh Mở rộng mà không thua bất kỳ ván đấu nào. Anh cũng vô địch Malaysia Mở rộng 2022 lần đầu tiên, trở thành tay vợt Đan Mạch đầu tiên làm được điều này sau 15 năm.
Năm 2023, Axelsen tiếp tục thống trị với ba danh hiệu Super 1000 (Malaysia Mở rộng, Indonesia Mở rộng, Trung Quốc Mở rộng) và hai danh hiệu Super 750 (Nhật Bản Mở rộng, Ấn Độ Mở rộng). Dù gặp phải chấn thương gân kheo trái tại Cúp Sudirman 2023 và phải rút lui khỏi một số giải đấu, anh vẫn kịp trở lại và giành danh hiệu Nhật Bản Masters 2023 (Super 500), đảm bảo đủ điều kiện tham dự Chung kết World Tour.
Năm 2024, Axelsen giành chức vô địch BWF đầu tiên trong năm tại Malaysia Masters 2024 và sau đó là Hồng Kông Mở rộng 2024, trở thành tay vợt đơn nam Đan Mạch đầu tiên vô địch giải này sau 27 năm. Anh đã rút lui khỏi các giải đấu trước Thế vận hội Paris 2024 để tập trung chuẩn bị, điều này khiến anh mất vị trí số 1 thế giới vào tay Shi Yuqi sau 132 tuần liên tiếp.
5.3. Các giải BWF Superseries và Grand Prix
Trước khi hệ thống BWF World Tour ra đời, Axelsen đã đạt được nhiều thành công tại các giải đấu BWF Superseries và BWF Grand Prix.
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2012 | Pháp Mở rộng | Liew Daren | 18-21, 17-21 | Á quân |
2015 | Ấn Độ Mở rộng | Srikanth Kidambi | 21-18, 13-21, 12-21 | Á quân |
2015 | Úc Mở rộng | Chen Long | 12-21, 21-14, 18-21 | Á quân |
2015 | Nhật Bản Mở rộng | Lin Dan | 19-21, 21-16, 19-21 | Á quân |
2015 | Chung kết Super Series Dubai | Kento Momota | 15-21, 12-21 | Á quân |
2016 | Ấn Độ Mở rộng | Kento Momota | 15-21, 18-21 | Á quân |
2016 | Chung kết Super Series Dubai | Tian Houwei | 21-14, 6-21, 21-17 | Vô địch |
2017 | Ấn Độ Mở rộng | Chou Tien-chen | 21-13, 21-10 | Vô địch |
2017 | Nhật Bản Mở rộng | Lee Chong Wei | 21-14, 19-21, 21-14 | Vô địch |
2017 | Trung Quốc Mở rộng | Chen Long | 16-21, 21-14, 13-21 | Á quân |
2017 | Chung kết Super Series Dubai | Lee Chong Wei | 19-21, 21-19, 21-15 | Vô địch |
Axelsen đã giành chức vô địch Chung kết Super Series Dubai năm 2016 và 2017. Anh cũng vô địch Ấn Độ Mở rộng 2017 và Nhật Bản Mở rộng 2017.
5.4. Các giải đấu quốc tế khác
Axelsen cũng đã đạt được thành tích tại các giải BWF International Challenge và Series, thể hiện quá trình phát triển sự nghiệp từ các giải đấu cấp thấp hơn:
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2010 | Quốc tế Thụy Điển Stockholm | Indra Bagus Ade Chandra | 15-21, 12-21 | Á quân |
2010 | Quốc tế Síp | Simon Maunoury | 21-10, 21-11 | Vô địch |
2011 | Quốc tế Thụy Điển Stockholm | Pablo Abián | 19-21, 6-21 | Á quân |
2011 | Tây Ban Nha Mở rộng | Pablo Abián | 21-11, 7-21, 21-9 | Vô địch |
2013 | Quốc tế Hà Lan | Eric Pang | 24-22, 21-12 | Vô địch |
2013 | Quốc tế Đan Mạch | Ville Lång | 21-17, 21-8 | Vô địch |
6. Sự nghiệp đồng đội
Viktor Axelsen đã đóng góp đáng kể vào thành công của đội tuyển Đan Mạch trong các giải đấu đồng đội quốc tế, giúp Đan Mạch khẳng định vị thế cường quốc cầu lông ở châu Âu và thế giới.
6.1. Cúp Thomas
Axelsen đóng vai trò quan trọng trong các kỳ Cúp Thomas:
Sự kiện đồng đội | 2012 | 2014 | 2016 | 2018 | 2020 | 2022 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thomas | Đồng | Tứ kết | Vàng | Đồng | Đồng | Đồng | Tứ kết |
Năm 2016, anh là thành viên chủ chốt của đội tuyển Đan Mạch giành chức vô địch Cúp Thomas lần đầu tiên trong lịch sử, đánh dấu lần đầu tiên một quốc gia không thuộc châu Á giành được danh hiệu này. Axelsen đã thắng 5 trong số 6 trận đơn nam của mình trong giải đấu đồng đội, bao gồm trận đấu quyết định với tay vợt giàu kinh nghiệm Tommy Sugiarto của Indonesia trong trận chung kết (21-17, 21-18), góp phần vào chiến thắng lịch sử 3-2 đầy kịch tính cho Đan Mạch. Anh cũng giành huy chương đồng vào các năm 2012, 2018, 2020 và 2022. Năm 2024, đội Đan Mạch bị loại ở tứ kết, trong đó Axelsen thua Chou Tien-chen.
6.2. Cúp Sudirman
Axelsen cũng tham gia và đóng góp tại Cúp Sudirman, giải đấu đồng đội hỗn hợp danh giá:
Sự kiện đồng đội | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 |
---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Sudirman | Đồng | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết |
Anh giành huy chương đồng vào năm 2013. Trong các kỳ Cúp Sudirman 2015, 2017, 2019, 2021 và 2023, đội Đan Mạch đều lọt vào tứ kết. Tại Cúp Sudirman 2023, Axelsen đã gặp chấn thương gân kheo trái trong trận đấu với Lee Zii Jia của Malaysia, buộc anh phải rút lui.
6.3. Giải vô địch đồng đội châu Âu
Axelsen đã có vai trò quan trọng trong việc giúp Đan Mạch thống trị các giải vô địch đồng đội châu Âu:
Sự kiện đồng đội | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2023 | 2024 | 2025 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đồng đội nam châu Âu | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | NH | Vàng | NH |
Đồng đội hỗn hợp châu Âu | NH | Bạc | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng | Vàng |
Axelsen đã dẫn dắt đội tuyển Đan Mạch giành tất cả các chức vô địch Đồng đội Nam châu Âu kể từ năm 2012 (2012, 2014, 2016, 2018, 2020, 2024) và tất cả các chức vô địch Đồng đội Hỗn hợp châu Âu kể từ năm 2015 (2015, 2017, 2019, 2019, 2021, 2023, 2025), ngoại trừ huy chương bạc năm 2013.
7. Thành tích và thống kê sự nghiệp
7.1. Tổng quan sự nghiệp
Viktor Axelsen đã có một sự nghiệp thi đấu ấn tượng với những con số thống kê nổi bật:
Đơn nam | Đã chơi | Thắng | Thua | Cân bằng |
---|---|---|---|---|
Tổng cộng | 709 | 555 | 154 | +401 |
Năm hiện tại (2025) | 6 | 5 | 1 | +4 |
Đôi nam | Đã chơi | Thắng | Thua | Cân bằng |
---|---|---|---|---|
Tổng cộng | 1 | 0 | 1 | -1 |
Năm hiện tại (2025) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tính đến tháng 9 năm 2017, Axelsen đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là số 1 thế giới. Anh đã giữ vị trí số 1 thế giới ở nội dung đơn nam trong tổng cộng 183 tuần, là thời gian dài thứ ba trong lịch sử cầu lông, chỉ sau Lee Chong Wei (398 tuần) và Lin Dan (211 tuần).
7.2. Thành tích đối đầu với các đối thủ chính
Dưới đây là thành tích đối đầu của Axelsen với các đối thủ hàng đầu, bao gồm các vận động viên lọt vào chung kết cuối năm, bán kết Giải vô địch thế giới và tứ kết Olympic (cập nhật đến ngày 17 tháng 9 năm 2024):
Vận động viên | Số trận | Thắng | Thua | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Bao Chunlai | 1 | 1 | 0 | +1 |
Chen Long | 20 | 6 | 14 | -8 |
Du Pengyu | 2 | 0 | 2 | -2 |
Lin Dan | 9 | 6 | 3 | +3 |
Shi Yuqi | 12 | 9 | 3 | +6 |
Tian Houwei | 2 | 2 | 0 | +2 |
Zhao Junpeng | 6 | 5 | 1 | +4 |
Chou Tien-chen | 24 | 20 | 4 | +16 |
Anders Antonsen | 9 | 6 | 3 | +3 |
Peter Gade | 1 | 0 | 1 | -1 |
Jan Ø. Jørgensen | 8 | 5 | 3 | +2 |
Hans-Kristian Vittinghus | 6 | 4 | 2 | +2 |
Rajiv Ouseph | 7 | 6 | 1 | +5 |
Kevin Cordón | 1 | 1 | 0 | +1 |
Parupalli Kashyap | 4 | 2 | 2 | 0 |
Srikanth Kidambi | 13 | 10 | 3 | +7 |
B. Sai Praneeth | 6 | 6 | 0 | +6 |
Prannoy H. S. | 10 | 7 | 3 | +4 |
Lakshya Sen | 9 | 8 | 1 | +7 |
Anthony Sinisuka Ginting | 19 | 14 | 5 | +9 |
Taufik Hidayat | 1 | 1 | 0 | +1 |
Sony Dwi Kuncoro | 2 | 2 | 0 | +2 |
Tommy Sugiarto | 7 | 5 | 2 | +3 |
Kento Momota | 17 | 3 | 14 | -11 |
Kodai Naraoka | 6 | 6 | 0 | +6 |
Sho Sasaki | 5 | 3 | 2 | +1 |
Lee Chong Wei | 14 | 3 | 11 | -8 |
Lee Zii Jia | 10 | 7 | 3 | +4 |
Liew Daren | 7 | 6 | 1 | +5 |
Wong Choong Hann | 2 | 1 | 1 | 0 |
Loh Kean Yew | 11 | 9 | 2 | +7 |
Heo Kwang-hee | 4 | 3 | 1 | +2 |
Lee Hyun-il | 4 | 1 | 3 | -2 |
Son Wan-ho | 12 | 7 | 5 | +2 |
Boonsak Ponsana | 3 | 2 | 1 | +1 |
Kunlavut Vitidsarn | 8 | 7 | 1 | +6 |
Kantaphon Wangcharoen | 2 | 2 | 0 | +2 |
Nguyễn Tiến Minh | 1 | 1 | 0 | +1 |
8. Đời tư
Ngoài tiếng mẹ đẻ là tiếng Đan Mạch, Axelsen còn nói lưu loát tiếng Anh và tiếng Quan Thoại, anh tự đặt cho mình một cái tên tiếng Trung là 安賽龍An Sài LóngChinese.
Vợ của Axelsen là Natalia Koch Rohde, cũng là một vận động viên cầu lông. Họ có hai con gái: Vega Rohde Axelsen, sinh ngày 15 tháng 10 năm 2020, và Aya Rohde Axelsen, sinh ngày 7 tháng 10 năm 2022. Cha của Natalia, Henrik Rohde, từng là huấn luyện viên trưởng của đội Skovshoved vô địch giải đấu Đan Mạch năm 2017, và hiện tại ông cũng hỗ trợ huấn luyện cho con rể Viktor Axelsen.
Tháng 8 năm 2021, Axelsen quyết định rời đội tuyển quốc gia Đan Mạch ở Copenhagen và cùng gia đình chuyển từ Đan Mạch đến Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Tại đây, anh có thể tập luyện tại Khu liên hợp thể thao NAS (Nad Al Sheba Sports Complex). Axelsen đã nêu ra một số lý do cho việc chuyển đến Dubai, bao gồm thời gian di chuyển đến hầu hết các sự kiện ở châu Á ngắn hơn, giúp anh có nhiều thời gian hơn để nghỉ ngơi hoặc khởi động. Một lý do khác là yếu tố sức khỏe, vì anh mắc bệnh hen suyễn và viêm mũi dị ứng cấp tính. Khí hậu ở châu Á thoải mái hơn so với châu Âu, đặc biệt là Đan Mạch, nơi thường lạnh hơn và các tác nhân gây dị ứng như phấn hoa, bụi hoặc lông động vật có thể dễ dàng kích hoạt bệnh của anh. Lý do cuối cùng là yếu tố gia đình; Axelsen muốn có nhiều thời gian hơn với gia đình mình.
9. Giải thưởng
Viktor Axelsen đã nhận được nhiều giải thưởng cá nhân danh giá, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của anh trong làng cầu lông:
- Nam vận động viên của năm của BWF**: Anh đã ba lần nhận giải thưởng này vào các năm 2020/2021, 2022 và 2024 (Giải thưởng Cầu thủ nam của năm do Vận động viên bình chọn).
- Vận động viên thể thao Đan Mạch của năm**: Anh được vinh danh là Vận động viên thể thao Đan Mạch của năm vào năm 2017.
10. Di sản và tầm ảnh hưởng
Viktor Axelsen được đánh giá là một trong những vận động viên cầu lông vĩ đại nhất mọi thời đại. Với những thành tích vượt trội như hai huy chương vàng Olympic, hai chức vô địch thế giới và nhiều danh hiệu Super Series/World Tour, anh đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử môn thể thao này.
Ảnh hưởng của anh không chỉ giới hạn trong các giải đấu cá nhân mà còn lan rộng đến nền cầu lông Đan Mạch và quốc tế. Anh là đầu tàu đưa đội tuyển Đan Mạch đạt được những thành công lịch sử tại Cúp Thomas và các giải vô địch đồng đội châu Âu. Với tinh thần thể thao chuyên nghiệp, sự cống hiến không ngừng nghỉ và khả năng giao tiếp đa ngôn ngữ, Axelsen còn là một hình mẫu lý tưởng cho các thế hệ vận động viên trẻ noi theo. Anh đã truyền cảm hứng cho nhiều người hâm mộ và vận động viên trên toàn thế giới, khẳng định vị thế của cầu lông Đan Mạch trên bản đồ cầu lông quốc tế.