1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Kenta Nishimoto đã xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp cầu lông của mình từ khi còn nhỏ thông qua quá trình học tập và thi đấu tại các trường nổi tiếng về thể thao.
1.1. Tuổi thơ và nền tảng học vấn
Nishimoto sinh ra tại Ise, tỉnh Mie, Nhật Bản. Anh theo học tại Trường Trung học cơ sở Omata thuộc thành phố Ise trước khi chuyển đến Trường Trung học Saitama Sakae, một ngôi trường danh tiếng về cầu lông ở tỉnh Saitama. Tại đây, anh đã phát triển kỹ năng và chuẩn bị cho con đường chuyên nghiệp.
1.2. Sự nghiệp đại học
Sau khi tốt nghiệp trung học, Nishimoto tiếp tục học tại Đại học Chuo ở Hachiōji, Tokyo, nơi anh theo học Khoa Luật và tốt nghiệp vào năm 2017. Trong thời gian học đại học, anh đã thể hiện tài năng vượt trội khi giành chức vô địch nội dung đơn nam tại Giải vô địch Sinh viên Toàn Nhật Bản ba năm liên tiếp vào các năm 2013, 2014 và 2015.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kenta Nishimoto được đánh dấu bằng sự tiến bộ không ngừng, từ những giải đấu đầu tiên đến những thành công vang dội trên đấu trường quốc tế, đỉnh cao là việc tham gia Thế vận hội.

2.1. Khởi đầu và những năm đầu (2013-2017)
Nishimoto bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2013, anh đã gây chú ý khi lọt vào trận chung kết giải Giải Grand Prix Nga Mở rộng 2013, tuy nhiên anh đã để thua vận động viên Vladimir Ivanov của Nga và giành vị trí á quân.
Vào tháng 4 năm 2017, Nishimoto chính thức gia nhập đội Tonami Transportation. Cùng năm đó, anh được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản (National Team A). Tháng 8 năm 2017, anh tham dự Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè 2017 tại Đài Bắc, Đài Loan. Tại đây, anh đã giành huy chương bạc ở nội dung đơn nam sau khi để thua Wang Tzu-wei với tỷ số 16-21, 15-21 trong trận chung kết.
2.2. Đột phá và thành công quốc tế (2017-2022)
Năm 2018 đánh dấu một năm đột phá với Nishimoto. Vào tháng 1, anh lần đầu tiên lọt vào chung kết một giải đấu thuộc hệ thống BWF World Tour là Giải Malaysia Masters 2018, nơi anh để thua Viktor Axelsen của Đan Mạch trong ba ván đấu căng thẳng. Tháng 8 cùng năm, anh tham dự Đại hội Thể thao châu Á 2018 tại Jakarta, Indonesia, và giành huy chương đồng ở nội dung đơn nam sau khi thất bại trước Jonatan Christie của chủ nhà ở bán kết. Anh cũng giành huy chương đồng cùng đội nam Nhật Bản. Cuối năm 2018, Nishimoto tiếp tục phong độ ấn tượng khi lọt vào chung kết Giải Hồng Kông Mở rộng 2018, nhưng lại để thua Son Wan-ho của Hàn Quốc.
Đầu năm 2019, vào tháng 3, Nishimoto lọt vào chung kết Giải Đức Mở rộng 2019 nhưng lại để thua đồng hương Kento Momota trong hai ván đấu. Anh cũng giành huy chương bạc cùng đội hỗn hợp tại Sudirman Cup 2019. Năm 2020, anh là á quân tại Giải Thái Lan Masters 2020 sau khi để thua Ng Ka Long của Hồng Kông. Tháng 5 năm 2020, Nishimoto rời Tonami Transportation và trở thành vận động viên tự do, thi đấu dưới sự bảo trợ của Hiệp hội Cầu lông tỉnh Gifu. Anh giành huy chương đồng cùng đội nam tại Giải vô địch đồng đội châu Á 2020 và Thomas Cup 2020. Năm 2021, anh giành huy chương bạc cùng đội hỗn hợp tại Sudirman Cup 2021.
Năm 2022, Kenta Nishimoto gia nhập đội JTEKT. Tháng 9 cùng năm, anh đã giành danh hiệu quốc tế đầu tiên và quan trọng nhất trong sự nghiệp tại Giải Nhật Bản Mở rộng 2022 (thuộc cấp độ Super 750 của BWF World Tour), đánh bại hạt giống số 3 Chou Tien-chen của Đài Bắc Trung Hoa trong ba ván đấu kịch tính. Đây là một cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp của anh. Anh cũng giành huy chương đồng cùng đội nam tại Thomas Cup 2022.
2.3. Sự nghiệp gần đây và tham gia Olympic (2023-nay)
Năm 2023 tiếp tục chứng kiến những thành công của Nishimoto khi anh giành chức vô địch Giải Tây Ban Nha Masters 2023 (Super 300) sau khi đánh bại đồng hương Kanta Tsuneyama. Anh cũng lọt vào chung kết các giải đấu lớn khác như Giải Hồng Kông Mở rộng 2023 (thua Jonatan Christie), Giải Trung Quốc Masters 2023 (thua Kodai Naraoka), và Giải Syed Modi International 2023 (thua Chi Yu-jen). Nishimoto còn giành huy chương đồng cùng đội hỗn hợp tại Sudirman Cup 2023 và huy chương đồng cùng đội nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 (được tổ chức vào năm 2023).
Vào ngày 21 tháng 5 năm 2024, Kenta Nishimoto chính thức được công bố là thành viên của đội tuyển cầu lông Nhật Bản tham dự Thế vận hội Mùa hè 2024 tại Paris, Pháp. Tại Paris 2024, vào ngày 1 tháng 8, Nishimoto đã đối đầu với hạt giống số 8 thế giới Kunlavut Vitidsarn của Thái Lan ở vòng 16 của nội dung đơn nam. Anh đã để thua với tỷ số 1-2 ván, qua đó không thể giành quyền vào tứ kết và kết thúc giải đấu ở vị trí thứ 9. Trong năm 2024, anh cũng giành huy chương đồng cùng đội nam tại Giải vô địch đồng đội châu Á 2024. Vào năm 2025, anh cùng đội hỗn hợp giành huy chương đồng tại Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Á 2025 và được huấn luyện bởi Sho Sasaki và Kazumasa Sakai.
3. Thành tích giải đấu lớn
Kenta Nishimoto đã giành được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu của mình tại các giải đấu cầu lông danh giá trên thế giới, từ các giải cá nhân đến các giải đồng đội.
3.1. Kết quả giải đấu cá nhân
Nishimoto đã tham gia và đạt thứ hạng cao tại nhiều giải đấu thuộc hệ thống BWF World Tour, BWF Superseries và BWF Grand Prix.
BWF World Tour (2 danh hiệu, 7 á quân)
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Malaysia Masters | Super 500 | Viktor Axelsen | 13-21, 23-21, 18-21 | Á quân |
2018 | Hồng Kông Mở rộng | Super 500 | Son Wan-ho | 21-14, 17-21, 13-21 | Á quân |
2019 | Đức Mở rộng | Super 300 | Kento Momota | 10-21, 16-21 | Á quân |
2020 | Thái Lan Masters | Super 300 | Ng Ka Long | 21-16, 13-21, 12-21 | Á quân |
2022 | Nhật Bản Mở rộng | Super 750 | Chou Tien-chen | 21-19, 21-23, 21-17 | Vô địch |
2023 | Tây Ban Nha Masters | Super 300 | Kanta Tsuneyama | 15-21, 21-18, 21-19 | Vô địch |
2023 | Hồng Kông Mở rộng | Super 500 | Jonatan Christie | 21-12, 20-22, 18-21 | Á quân |
2023 | Trung Quốc Masters | Super 750 | Kodai Naraoka | 13-21, 13-21 | Á quân |
2023 | Syed Modi International | Super 300 | Chi Yu-jen | 22-20, 12-21, 17-21 | Á quân |
BWF Superseries (1 á quân)
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | Pháp Mở rộng | Srikanth Kidambi | 14-21, 13-21 | Á quân |
BWF Grand Prix (1 á quân)
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2013 | Nga Mở rộng | Vladimir Ivanov | 17-21, 21-15, 14-21 | Á quân |
3.2. Kết quả đại hội thể thao tổng hợp
Kenta Nishimoto cũng đã giành được huy chương tại các đại hội thể thao lớn như Đại hội Thể thao châu Á và Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè.
Đại hội Thể thao châu Á
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2018 | Istora Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Jonatan Christie | 15-21, 21-15, 19-21 | Huy chương Đồng |
Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | Nhà thi đấu Đài Bắc, Đài Bắc, Đài Loan | Wang Tzu-wei | 16-21, 15-21 | Huy chương Bạc |
3.3. Kết quả thi đấu đồng đội
Nishimoto là một thành viên chủ chốt của đội tuyển Nhật Bản trong các giải đấu đồng đội quốc tế.
- Sudirman Cup
- Huy chương Đồng: Sudirman Cup 2017 (hỗn hợp)
- Huy chương Bạc: Sudirman Cup 2019 (hỗn hợp), Sudirman Cup 2021 (hỗn hợp)
- Huy chương Đồng: Sudirman Cup 2023 (hỗn hợp)
- Thomas Cup
- Huy chương Bạc: Thomas Cup 2018 (nam)
- Huy chương Đồng: Thomas Cup 2020 (nam), Thomas Cup 2022 (nam)
- Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Á
- Huy chương Vàng: Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Á 2017 (hỗn hợp)
- Huy chương Đồng: Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Á 2025 (hỗn hợp)
- Giải vô địch đồng đội châu Á
- Huy chương Bạc: Giải vô địch đồng đội châu Á 2016 (nam)
- Huy chương Đồng: Giải vô địch đồng đội châu Á 2020 (nam), Giải vô địch đồng đội châu Á 2024 (nam)
- Giải vô địch trẻ thế giới
- Huy chương Bạc: Giải vô địch trẻ thế giới 2012 (hỗn hợp)
- Giải vô địch trẻ châu Á
- Huy chương Vàng: Giải vô địch trẻ châu Á 2012 (hỗn hợp)
4. Đời tư
Kenta Nishimoto có chiều cao 180 cm và nặng 75 kg. Anh thuận tay phải khi thi đấu. Theo một số nguồn tin, anh có nhóm máu B. Các thông tin về hôn nhân hay sở thích cá nhân của anh không được công bố rộng rãi.
5. Di sản và sự công nhận
Kenta Nishimoto đã khẳng định vị thế của mình là một trong những vận động viên cầu lông hàng đầu của Nhật Bản trong thập kỷ qua. Với những thành tích đáng kể tại các giải đấu quốc tế lớn như giành huy chương tại Đại hội Thể thao châu Á, Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa hè, cùng với các danh hiệu BWF World Tour, anh đã góp phần nâng cao vị thế của cầu lông Nhật Bản trên bản đồ thế giới. Sự kiên trì và nỗ lực của anh, đặc biệt là việc giành danh hiệu quốc tế đầu tiên tại sân nhà Giải Nhật Bản Mở rộng và đại diện cho quốc gia tại Thế vận hội, là nguồn cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ. Mặc dù chưa đạt được huy chương Olympic, sự hiện diện thường xuyên của anh ở các vòng đấu cuối cùng tại các giải đấu cấp cao đã chứng minh tài năng và khả năng cạnh tranh bền bỉ của anh trong môn thể thao này.