1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Im Yeong-sin trải qua tuổi thơ trong một gia đình khá giả, với nền tảng Kitô giáo sâu sắc và sớm hình thành ý thức về tình hình chính trị xã hội của đất nước, đặt nền móng cho sự nghiệp đấu tranh giành độc lập và phát triển giáo dục sau này.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Im Yeong-sin, với nhũ danh Seungdang (승당Korean), sinh vào ngày 20 tháng 11 năm 1899 tại Sangok-ri, Geumsan-eup, Huyện Geumsan, tỉnh Chungcheong Nam. Vào thời điểm đó, vùng đất này thuộc Huyện Geumsan, tỉnh Jeolla Bắc. Bà là người con thứ năm trong số mười hai anh chị em, và là con gái thứ hai của ông Im Gu-hwan, một trưởng lão Tin lành sùng đạo thuộc dòng Phong Xuyên Im thị, và bà Kim Gyeong-sun. Gia đình bà có mối quan hệ thông gia với Kim Hae Kim thị, một gia tộc danh giá tại Geumsan.
Dù xuất thân từ một dòng họ có truyền thống lâu đời, đến đời ông Im Gu-hwan, gia cảnh đã sa sút. Cha của bà, Im Gu-hwan, mất cha từ năm 10 tuổi và phải tự mình gầy dựng lại cơ nghiệp. Ông là một người có học thức, hiểu biết rộng về tình hình thời cuộc. Khi còn nhỏ, Im Yeong-sin thường lén nghe cha bà cùng các anh trai thảo luận về chính trị và thời sự. Dù cha thường bảo bà nên đi theo mẹ làm việc nhà, nhưng bà vẫn kiên trì ở lại để tiếp thu kiến thức.
Bà hồi ức rằng khi còn nhỏ, cha bà đã kể chuyện về Phong trào nông dân Donghak và sự kiện liên quan đến Choe Si-hyeong. Bà cũng nhớ những câu chuyện về tiền xu Nga và Nhật Bản tràn vào Đại Hàn Đế quốc, cũng như việc người Triều Tiên làm tiền giả, và giấy bạc của Triều Tiên được in tại Nhật Bản.
Gia đình bà theo Tin lành, và cha bà thường đưa các nhà truyền giáo người Da trắng về nhà. Im Yeong-sin nhớ lại bà nội bà đã ngạc nhiên khi thấy một phụ nữ da trắng "có hình dáng kỳ lạ". Người phụ nữ này nói tiếng Triều Tiên trôi chảy, và Im Yeong-sin, nhờ khả năng tiếp thu nhanh, trở thành một tín đồ Kitô giáo mộ đạo hơn.
Năm 1909, bà cùng chị gái Im Seon-yu theo học tại Tiểu học Simgwang ở Geumsan, do cha bà thành lập. Tuy nhiên, theo ý muốn của gia đình, bà phải nghỉ học để chuẩn bị kết hôn. Nhưng bà bí mật trèo tường đến trường mỗi ngày. Vì bà là người cao nhất lớp, việc bà lén đi học bị phát hiện và trở thành chuyện bàn tán trong làng. Người dân Geumsan thường chế giễu bà khi bà đi qua, nói rằng "con gái lớn như vậy mà còn đi học..., con bé này chắc không biết lễ nghĩa, không nghĩ đến cha mẹ." Bị sốc bởi những lời này, bà tạm thời ở nhà nhưng sau đó lại tiếp tục đi học và tốt nghiệp tiểu học Simgwang vào năm 1914. Năm 8 tuổi, bà vô cùng kinh ngạc và thích thú khi lần đầu tiên được xem phim (hoạt động ảnh).
1.2. Giáo dục và Hoạt động Sơ khai
Im Yeong-sin đã trải qua một quá trình giáo dục đa dạng tại Hàn Quốc, Nhật Bản và Hoa Kỳ, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động đấu tranh giành độc lập và phong trào xã hội ngay từ khi còn trẻ.
1.2.1. Giáo dục tại Hàn Quốc và Nhật Bản
Khi 12 tuổi (năm 1911), tin đồn về việc người Nhật ép buộc các cô gái Triều Tiên phải lấy đàn ông Nhật Bản lan rộng, khiến cha mẹ bà vội vã gả các con gái. Chị gái bà, Im Seon-yu, sắp kết hôn, và rồi đến lượt bà. Mỗi khi người mai mối đến, bà đều từ chối, khẳng định rằng "buộc một đứa trẻ chưa biết gì về hôn nhân phải kết hôn là một tội ác." Thái độ kiên quyết của bà khiến những người mai mối và người lớn trong nhà phải bối rối. Bà cũng nói với cha mẹ rằng "cuộc đời con là của con, không phải của gia đình." Quyết tâm không lấy chồng, bà đã thuyết phục cha mẹ cho mình học lên cao hơn.
Năm 1914, bà vào học tại Trường Nữ sinh Kijeon (紀全女學校) ở Jeonju. Tại đây, bà tổ chức một nhóm nhỏ các nữ sinh Kitô giáo để cầu nguyện và tham gia các hoạt động tôn giáo. Các giáo viên Kitô giáo của trường, trong đó có bà Park Hyeon-suk, đã khuyến khích và tham gia vào nhóm của họ.
Im Yeong-sin và bạn bè cũng yêu cầu giáo viên dạy lịch sử Triều Tiên, nhưng các giáo viên đã từ chối do lo sợ người Nhật. Bà cùng ba người bạn thân đã quyết định chép tay một cuốn sách lịch sử Triều Tiên mỗi đêm. Bà tìm đến mục sư Kim, giáo sĩ của trường, để mượn cuốn "Dongguksa" (Đông Quốc Sử). Mục sư Kim đã đồng ý giúp đỡ nhưng cảnh báo về sự nguy hiểm nếu người Nhật phát hiện. Hàng đêm, Im Yeong-sin và bạn bè cẩn thận chép sách dưới ánh nến. Sau nhiều tháng, họ hoàn thành việc sao chép và bí mật mang sách ra khỏi trường, trao cho các thanh niên yêu nước và những người lãnh đạo tổ chức nghiên cứu bí mật chống Nhật. Khi giáo viên và thanh tra người Nhật phát hiện, họ đã chôn những cuốn sách chép tay dưới cổng phía Tây của Jeonju để tránh bị truy xét.
Năm 1915, khi là học sinh năm thứ hai tại Kijeon Girls' High School, Im Yeong-sin cùng người bạn Oh Ja-hyeon và một số người khác đã thành lập một nhóm mang tên "Đội Tự sát" (自殺隊) với ý định thực hiện các hành động cảm tử chống Nhật. Họ từ chối hát quốc ca Nhật Bản và cúi đầu trước ảnh Hoàng đế Nhật Bản mỗi sáng tại trường, khiến giáo viên Nhật tức giận. Họ cũng bí mật dùng bút chì nhọn đục thủng mắt các bức ảnh Hoàng đế Nhật treo trong các lớp học. Khi sự việc bị phát hiện, Im Yeong-sin và các thành viên của Đội Tự sát đã tự nhận mình là người chịu trách nhiệm và bị đưa về ký túc xá.
Bà cũng dẫn đầu phong trào từ chối mặc "Ssugaechima" (쓰개치마 - một loại áo choàng trùm đầu truyền thống của phụ nữ Triều Tiên khi ra ngoài). Bà cho rằng đây là một hủ tục bất tiện, lỗi thời, và thể hiện sự bất bình đẳng giới. Dù bị hiệu trưởng Golden từ chối và chỉ trích, bà vẫn kiên trì lập luận về sự cần thiết của cải cách xã hội để Triều Tiên có thể phát triển. Dù bị đe dọa đuổi học, Im Yeong-sin không bị kỷ luật nhờ ảnh hưởng của cha bà, một người có uy tín trong vùng.
Tháng 10 năm 1915, bà tổ chức một cuộc đình công tập thể để yêu cầu phục hồi học cho các nữ sinh bị đuổi học vì tham gia phong trào chống "Ssugaechima". Các học sinh mặc áo trắng, váy đen và từ chối mặc Ssugaechima, ngồi im lặng trước nhà mục sư Kim để biểu tình. Sau cuộc đình công và họp phụ huynh, hiệu trưởng Golden đã đồng ý không đuổi học ai và cho phép học sinh không mặc Ssugaechima khi ra ngoài. Phong trào này sau đó đã lan rộng đến Gyeongseong (Seoul) và trên toàn quốc vào năm 1916, khi nhiều cô gái trẻ không còn mặc Ssugaechima khi ra ngoài.
Tháng 3 năm 1918, bà tốt nghiệp Kijeon Girls' High School và tuyên bố giải tán "Đội Tự sát" cùng các bạn học. Cùng tháng đó, bà trở thành giáo viên tại Trường Tiểu học Yangdae ở Cheonan. Bà đã gây tiếng vang khi từ chối đánh học sinh, thay đổi một hủ tục phổ biến trong giáo dục Triều Tiên thời đó.
Mùa đông năm 1918, bà tiếp cận được thông tin về Tư tưởng Dân tộc Tự quyết của Tổng thống Woodrow Wilson của Hoa Kỳ, điều này đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho bà. Bà cũng biết tin về việc Syngman Rhee đang thành lập một tổ chức bí mật tại Hoa Kỳ. Tháng 12 năm 1918, bà gặp một nhà hoạt động ngầm tại Gyeongseong và được biết về các tổ chức bí mật của người Triều Tiên ở Thượng Hải và Nam Kinh, đang lên kế hoạch cho một cuộc nổi dậy toàn quốc vào đầu năm 1919.
Vào tháng 2 năm 1919, một liên lạc viên từ Gyeongseong thông báo rằng Hoàng đế đã qua đời (ám chỉ Cao Tông Triều Tiên bị đầu độc) và thời điểm để khởi nghĩa đã đến. Im Yeong-sin trở thành người đứng đầu chi bộ Cheonan, tỉnh Chungcheong Nam, của tổ chức bí mật. Bà tập hợp đồng chí, thu thập cờ và tờ rơi, lên kế hoạch phân phát chúng để chuẩn bị cho cuộc biểu tình tháng 3.
Trong Phong trào 1 tháng 3 năm 1919, bà tích cực tham gia các cuộc biểu tình giành độc lập ở Cheonan và Jeonju. Bà đã cải trang thành một phụ nữ nông thôn để tránh sự theo dõi của cảnh sát Nhật, thậm chí giả vờ là mẹ của một đứa trẻ trên tàu để thoát hiểm. Ngày 12 tháng 3, bà tham gia cuộc biểu tình ở Nammun, Jeonju, và bị cảnh sát Nhật bắt giữ, tra tấn tại nhà tù Jeonju, sau đó bị giam tại Nhà tù Seodaemun. Bà bị tuyên án 7 tháng tù treo 3 năm và được thả tự do vào tháng 6 cùng năm. Sau đó, bà lại bị triệu tập đến Tòa án cấp cao Daegu và bị tuyên án 3 năm 6 tháng tù treo.
Tháng 11 năm 1919, bà bí mật trốn khỏi nhà, đến Busan, rồi đi thuyền sang Nhật Bản và đến Hiroshima. Bà nhập học tại Trường Chuyên khoa Nữ sinh Kitô giáo Hiroshima (廣島基督女子專門學校), nơi bà gặp các nữ tu Gaines và Sharon. Tuy nhiên, bà vẫn bị cảnh sát theo dõi gắt gao. Bà cũng nhận ra sự khác biệt lớn về tư tưởng và đạo đức giới tính giữa phụ nữ Triều Tiên và Nhật Bản, đặc biệt là quan điểm về tình dục và vai trò của phụ nữ trong xã hội Nhật Bản.
Năm 1921, sau khi tốt nghiệp Trường Chuyên khoa Nữ sinh Kitô giáo Hiroshima, bà trở về Triều Tiên. Với sự giúp đỡ của nhà truyền giáo Mary Shearer, bà trở thành giáo viên tại Trường Nữ sinh Yeongmyeong ở Gongju và cũng giảng dạy tại Ewha Haktang. Bà đã giúp 9 cô gái trẻ từ quê hương Geumsan vào học tại Yeongmyeong và hỗ trợ sinh kế cho họ. Bà cũng tiếp tục liên lạc với các nhà hoạt động ngầm và Chính phủ lâm thời Triều Tiên tại Thượng Hải.
Tháng 10 năm 1921, bà tham gia Hội Thanh niên YMCA Gongju. Trong một bài diễn thuyết, bà nhấn mạnh rằng "chúng ta không thể từ bỏ hy vọng vào tương lai," và "Thiên Chúa sẽ không giúp đỡ chúng ta nếu chúng ta từ bỏ hy vọng đó." Sau đó, cảnh sát cố gắng bắt giữ bà nhưng bị đám đông ngăn cản. Dù bị bắt và thẩm vấn, bà được thả ra dưới sự bảo lãnh của bà Shearer, nhưng giấy phép dạy học bị tịch thu và bà bị cảnh báo sẽ bị tù chung thân nếu tiếp tục có những bài phát biểu tương tự. Dù vậy, bà vẫn tiếp tục điều hành một trường mẫu giáo liên kết với Yeongmyeong Girls' School.
1.2.2. Du học và Hoạt động Phong trào Độc lập tại Hoa Kỳ
Năm 1924, Im Yeong-sin rời vị trí giáo viên tại Ewha Haktang. Sau thảm họa Đại địa chấn Kantō năm 1923, khi nhiều người Triều Tiên bị thảm sát ở Yokohama, bà đã tìm cách thu thập ảnh và danh sách người chết để mang đến cho Syngman Rhee ở Hoa Kỳ. Ban đầu, chính quyền thực dân Nhật từ chối cấp phép xuất cảnh, nhưng sau nhiều lần thuyết phục, bà đã sang được Nhật Bản, rồi từ Yokohama đến Hawaii và tìm đến Đồng chí hội do Syngman Rhee điều hành.
Năm 1923, bà gặp Syngman Rhee tại Los Angeles và trao cho ông những tài liệu về vụ thảm sát người Triều Tiên trong thảm họa động đất Kantō. Khi Im Yeong-sin tin rằng việc công bố những tài liệu này sẽ nhanh chóng dẫn đến độc lập của Triều Tiên, Syngman Rhee đã giải thích cho bà rằng đây chỉ là khởi đầu của một cuộc đấu tranh lâu dài, và các cường quốc sẽ không dễ dàng tin vào câu chuyện của họ. Bà đã bị thuyết phục sâu sắc bởi quan điểm của ông về việc giành độc lập thông qua ngoại giao và xây dựng một quốc gia dân chủ tự do nơi người dân thực hiện chủ quyền. Từ đó, bà tích cực hỗ trợ Syngman Rhee, gặp gỡ các nhân vật như Yun Chi-young, Heo Jeong, Park Maria và Lee Won-soon.
Để tự trang trải chi phí sinh hoạt và học tập, bà nhận tiền từ anh trai Im Yang-hui và làm việc tại một viện dưỡng lão ở Gramercy Place. Sau đó, bà nhập học tại trường tiểu học Gramercy Place để học tiếng Anh từ đầu. Trong cộng đồng người Triều Tiên ở Mỹ, bà chứng kiến sự đối đầu giữa Hưng Sĩ đoàn của Ahn Chang-ho và Đồng chí hội của Syngman Rhee. Dù không có định kiến với Ahn Chang-ho, bà vẫn ủng hộ Syngman Rhee. Năm 1925, bà chuyển tiếp vào Đại học Nam California (University of Southern California) và tiếp tục học lên cao học. Bà đã làm việc nhà và chăm sóc trẻ em từ 5 giờ sáng đến khi đi học, và từ 4 giờ chiều đến 8 giờ tối, sau đó học đến 3 giờ sáng. Bà tiết kiệm được gần 2.00 K USD trong hai năm để dự định thành lập một trường đại học đào tạo các nữ lãnh đạo ở Triều Tiên.
Năm 1927, bà ngừng làm việc nhà và giúp việc tại cửa hàng trái cây của anh trai Im Yang-hui. Năm 1928, bà nhận tin mẹ mất nhưng không thể về nước. Bà tốt nghiệp Đại học Nam California năm 1930 và tiếp tục học lên cao học. Năm 1931, bà hoàn thành chương trình cao học tại Đại học Nam California với bằng Thạc sĩ Triết học, luận văn về "Con đường chuyển đổi từ Phật giáo Triều Tiên sang tín ngưỡng Kitô giáo". Năm 1957, bà nhận bằng tiến sĩ luật danh dự từ Đại học Nam California, sau đó là tiến sĩ danh dự từ Đại học Long Island (1962) và Đại học Nihon (1971).
Có thông tin rằng Syngman Rhee đã cầu hôn bà khi bà đang du học tại Đại học California, nhưng bà đã từ chối. Sau khi tốt nghiệp cao học, bà trở về Triều Tiên bằng đường biển năm 1932, sau khi ghé thăm Syngman Rhee ở Hawaii. Bà nhập cảnh qua cảng Busan, nhưng sau đó bị các điệp viên Triều Tiên theo dõi.
2. Sự nghiệp Nhà giáo dục
Cuộc đời và sự nghiệp của Im Yeong-sin gắn liền với công cuộc giáo dục, đặc biệt là việc thành lập Đại học Chung-Ang và những nỗ lực không ngừng nghỉ nhằm thúc đẩy giáo dục phụ nữ và cải cách xã hội.
2.1. Thành lập và Quản lý các Cơ sở Giáo dục
Sau khi trở về Triều Tiên, Im Yeong-sin bắt đầu hoạt động tích cực trong Hội Nữ Thanh niên Cơ đốc giáo Triều Tiên (YWCA). Bà đã hỗ trợ Sara Lyon, thư ký của YWCA Quốc tế, trong việc nghiên cứu tình hình Hàn Quốc và giới thiệu các hoạt động của YWCA tại đây.
Tháng 4 năm 1932, Im Yeong-sin thành lập và trở thành hiệu trưởng của Trường Mẫu giáo Chung-Ang (tiền thân của Đại học Chung-Ang ngày nay). Bà tiếp quản Trung tâm Đào tạo Giáo viên Mẫu giáo Trung ương đang gặp khó khăn về tài chính từ Park Hui-do và Kim Sang-don, và bắt đầu đào tạo giáo viên mẫu giáo. Bà thuê một tòa nhà truyền giáo, "Trường Kinh thánh Pearson", từ Hội Trưởng lão phía Bắc để làm trụ sở. Bà đích thân mời các giáo viên như Lee Jong-woo (triết học và tâm lý học), vợ chồng Hong Seong-yu (âm nhạc), Park Bong-ae (hội họa và văn học), Lee Won-sil (khoa học), và Kim Tae-ho (thư ký trưởng). Chương trình giảng dạy bao gồm tâm lý học trẻ em, phương pháp giảng dạy, giáo lý Kitô giáo, nghệ thuật, khoa học tự nhiên, khoa học gia đình, âm nhạc, thể dục, văn học, dinh dưỡng trẻ em, thủ công, thể thao, vẽ, vệ sinh, và lịch sử Nhật Bản cũng như lịch sử phương Đông.
Năm 1933, bà mở Trường Sư phạm Chung-Ang và trở thành tổng thư ký của Liên hiệp Hội Nữ Thanh niên Kitô giáo Triều Tiên (YWCA). Ngay cả khi điều hành trường mẫu giáo và trung tâm đào tạo giáo viên, bà vẫn liên tục liên lạc với các tổ chức ngầm của Chính phủ Lâm thời Đại Hàn Dân Quốc ở Thượng Hải. Bà tiếp tục nhận được thông tin về các hoạt động khủng bố và phá hoại của những người đấu tranh giành độc lập chống lại quân Nhật. Im Yeong-sin giữ lập trường trung lập giữa các phe phái độc lập ở Triều Tiên thời đó và hoạt động chủ yếu thông qua YMCA, một tổ chức liên kết với Syngman Rhee và Chính phủ lâm thời, để truyền tải thông tin tình báo trong nước.
Bà đã nhiều lần yêu cầu Tổng đốc phủ Triều Tiên cho phép thành lập các trường đào tạo giáo sư cao đẳng và đại học, cũng như nâng cấp Trường Sư phạm Chung-Ang thành trường chuyên nghiệp, nhưng đều bị từ chối. Người Nhật luôn nghi ngờ bà do quá khứ hoạt động chống Nhật.
Tháng 3 năm 1937, bà đến Hoa Kỳ một lần nữa để gây quỹ cho việc thành lập và điều hành Trường Mẫu giáo Chung-Ang. Tại đây, bà đã quyên góp 5.00 K USD từ số tiền mà kiều bào đóng góp cho trường để hỗ trợ các hoạt động độc lập của Syngman Rhee.
Năm 1941, Im Yeong-sin thành lập Trường Mẫu giáo Gyeongseong Jungang. Cũng trong năm này, bà bị bắt và tra tấn do bị nghi ngờ liên quan đến các vụ ám sát và phá hoại của những tay súng bắn tỉa Triều Tiên nhằm vào các nhà máy đạn dược. Bà bị liệt nửa mặt bên trái và cố gắng tự tử nhưng không thành. Bà được cha và chị gái chăm sóc tại nhà ở Gyeongseong (Seoul) cho đến khi bình phục vào mùa xuân năm 1942.
Sau Giải phóng Triều Tiên năm 1945, bà ngay lập tức mở lại trường học và bắt đầu nỗ lực biến nó thành Đại học Chung-Ang. Tháng 10 năm 1945, bà thành lập Trường Chuyên khoa Nữ sinh Chung-Ang và trở thành hiệu trưởng. Tháng 9 năm 1946, bà thành lập Đại học Nữ sinh Chung-Ang (tiền thân của Đại học Chung-Ang) và đảm nhiệm chức viện trưởng. Tháng 9 năm 1948, trường được tái cơ cấu thành Đại học Chung-Ang và bà trở thành viện trưởng. Từ tháng 2 năm 1953, bà trở thành tổng trưởng của Đại học Chung-Ang cho đến năm 1961. Từ tháng 11 năm 1961, bà giữ chức Chủ tịch Hội đồng Quản trị của Học viện Văn hóa Trung ương. Bà còn giữ chức tổng trưởng Đại học Chung-Ang từ năm 1963 đến 1971.
2.2. Phong trào Phụ nữ và Hoạt động Xã hội
Năm 1945, Im Yeong-sin thành lập Đảng Quốc dân Phụ nữ Đại Hàn (대한여자국민당Korean) và giữ chức tổng tài. Bà tích cực tham gia và lãnh đạo nhiều tổ chức phụ nữ khác nhau. Từ năm 1961 đến 1974, bà là chủ tịch Hội Phụ nữ Hàn Quốc (한국부인회Korean). Từ năm 1965 đến 1972, bà là chủ tịch Hiệp hội Giáo dục Hàn Quốc (대한교육연합회Korean), và năm 1966, bà trở thành chủ tịch Liên đoàn Giáo viên Thế giới. Năm 1969, bà là phó chủ tịch Hội Trung ương Phong trào Tái thiết Quốc dân. Bà cũng điều hành Hội Thanh niên Phụ nữ Đại Hàn (대한여성청년단Korean) cùng với các nhân vật nữ cánh hữu như Lee Eun-hye và Park Maria, đồng thời hoạt động trong nhiều tổ chức cánh hữu khác.
3. Sự nghiệp Chính trị
Sự nghiệp chính trị của Im Yeong-sin đánh dấu nhiều mốc quan trọng, từ những hoạt động ngoại giao đầu tiên cho nền độc lập cho đến vai trò bộ trưởng và nghị sĩ Quốc hội, cũng như các lần ứng cử vào chức vụ Phó Tổng thống.
3.1. Vai trò tại Liên Hợp Quốc và Ngoại giao vì Độc lập
Tháng 10 năm 1945, sau khi thành lập Trường Chuyên khoa Nữ sinh Chung-Ang, bà trở thành hiệu trưởng. Cuối năm đó, khi Kim Gu phản đối mạnh mẽ Hội nghị Tam cường Moskva và thúc đẩy phong trào chống ủy trị, Im Yeong-sin trở thành thành viên của "Ủy ban Tổng động viên Quốc dân Chống ủy trị" thành lập vào ngày 30 tháng 12 năm 1945.
Tháng 1 năm 1946, bà tham dự cuộc họp của Ủy ban Liên hợp Xô-Mỹ. Vào ngày 26 tháng 2, khi Viện Dân chủ Đại Hàn Quốc Dân Đại biểu Nam Triều Tiên được thành lập, bà được bầu làm nghị viên.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 1946, bà rời Hàn Quốc trên tàu Cape Tryon, đến San Francisco và Los Angeles vào ngày 19 tháng 9. Sau khi trở về nước, bà thành lập Đại học Nữ sinh Chung-Ang vào tháng 9 năm 1945 (tiền thân của Đại học Chung-Ang) và trở thành viện trưởng. Sau đó, bà được cử đến Hoa Kỳ với tư cách là đại diện của Viện Dân chủ để tham dự Đại hội đồng Liên Hợp Quốc nhằm mục đích vận động ngoại giao cho việc thành lập một quốc gia độc lập thông qua tổng tuyển cử.
Trước khi đến New York, nơi đặt trụ sở Liên Hợp Quốc, bà đã đến Washington để trao thư cảm ơn chính thức từ Chính phủ lâm thời cho Tổng thống Harry S. Truman và Ngoại trưởng Byrnes. Để hỗ trợ các hoạt động tại Liên Hợp Quốc, do trong nước không thể hỗ trợ tài chính, bà đã thuyết phục anh trai Im Il, một doanh nhân thành đạt ở Los Angeles (kinh doanh xe tải và trạm xăng), cung cấp chi phí hoạt động và giao tiếp. Tổng chi phí cho các hoạt động của Im Yeong-sin tại Hoa Kỳ cho đến khi tổng tuyển cử và thành lập chính phủ lên tới 380.00 K USD.
Trước khi đến New York, bà đã ghé thăm Ủy ban Ngoại giao Âu-Mỹ của Chính phủ Lâm thời Đại Hàn Dân Quốc tại Washington để thảo luận chiến lược với luật sư John Staggers, nhà báo Jay Jerome Williams, giáo sư Robert T. Oliver, đại tá M. Preston Goodfellow, bà Lorraine Engels, tiến sĩ Maurice William, chủ tịch Ủy ban Ngoại giao Im Byeong-jik, tiến sĩ Kim Sae-sun, tiến sĩ Henry DeYoung và tiến sĩ Herbert Kim.
Ngày 20 tháng 10 năm 1946, bà đến Flushing Meadows, New York, để tham dự Hội nghị Liên Hợp Quốc. Ban đầu, bà bị từ chối vào do chưa có quốc gia được thành lập. Sau nhiều giờ chờ đợi, bà được giúp đỡ bởi Bernardino, người quen của bà Eleanor Roosevelt, và nữ phóng viên Sigrid Arne của AP để tạm thời tham dự cuộc họp. Sau đó, bà nhận được sự bảo lãnh của đại sứ El Salvador, đại sứ Libya và một người khác, giúp bà tự do ra vào Liên Hợp Quốc trong hai năm, dù vẫn chỉ với tư cách là quan sát viên chứ không phải đại diện chính thức của một quốc gia.
Bà bày tỏ sự đau buồn khi Triều Tiên, một quốc gia với lịch sử 5.000 năm và 30 triệu dân, không có chỗ ngồi chính thức tại Hội nghị Thế giới. Bà gặp Paul Henri Spaak, Chủ tịch Đại hội đồng Liên Hợp Quốc đầu tiên, và Trygve Lie, Tổng thư ký Liên Hợp Quốc đầu tiên, để thỉnh cầu đưa vấn đề Triều Tiên vào nghị trình. Andrew Cordier, thư ký của Trygve Lie, đã đồng ý thảo luận vấn đề này trong một văn kiện chính thức của Liên Hợp Quốc.
Để có thêm sự hỗ trợ, bà đã triệu tập luật sư John Staggers, nhà báo Jay Jerome Williams và chủ tịch Im Byeong-jik đến Washington. Họ đến New York vào ngày 28 tháng 10 năm 1946 và thành lập một văn phòng tại một khách sạn nhỏ ở Pennsylvania. Ba ngày sau, họ gửi điện tín thông báo cho tất cả các phái đoàn rằng bản kiến nghị về Triều Tiên sẽ được trình bày vào thứ Sáu, ngày 1 tháng 11. Tại Đại hội đồng Liên Hợp Quốc ngày hôm đó, Chủ tịch và Tổng thư ký bắt đầu đọc tài liệu về tình hình Triều Tiên, và sáng hôm sau, tất cả các phái đoàn đều nhận được bản sao tài liệu chính thức của Liên Hợp Quốc về vấn đề Triều Tiên. Sau đó, bà đã nỗ lực vận động để giành được sự ủng hộ từ các phái đoàn khác nhau, nhấn mạnh rằng Triều Tiên có thể tự quyết định vận mệnh của mình mà không phụ thuộc vào ý chí của Mỹ hay Liên Xô.
Bà đã tìm đến phái đoàn Trung Quốc, đặc biệt là V. K. Wellington Koo, người đang là đại sứ Trung Quốc tại Liên Hợp Quốc và từng hoạt động cùng Syngman Rhee tại hội nghị Kitô giáo quốc tế ở Northfield năm 1906. Tiến sĩ Joseph Koo, cố vấn của ông, hứa sẽ giúp đỡ và sắp xếp liên lạc với Thống chế Tưởng Giới Thạch. Bà cũng liên hệ với bà Vijaya Lakshmi Pandit (em gái Jawaharlal Nehru), đại diện Ấn Độ, nhưng bà Pandit từ chối vì lý do chính thức của đất nước. Đại sứ Philippines Carlos Romulo đã chào đón bà nồng nhiệt và sắp xếp cho bà liên hệ với Tổng thống Philippines Manuel Roxas, một người bạn lâu năm của Syngman Rhee. Bà nhận được điện tín từ Manila ngay tối hôm đó, trong đó Tổng thống Philippines chỉ thị tướng Romulo làm mọi điều có thể cho Triều Tiên tại Liên Hợp Quốc.
Tuy nhiên, sau khi tham khảo ý kiến đại sứ Mỹ tại Liên Hợp Quốc, bà biết rằng Mỹ sẽ bỏ phiếu thuận nếu vấn đề Triều Tiên được đưa ra, nhưng hiện tại vẫn đang giữ lập trường "chờ đợi và xem xét". Bà sau đó đã cố gắng thuyết phục các đại sứ Mỹ và Liên Xô không phản đối vấn đề Triều Tiên. Bà gặp John M. Allison, cố vấn Viễn Đông của Thượng nghị sĩ Warren Austin, nhưng họ nói rằng đại sứ Mỹ không thể giúp nếu Bộ Ngoại giao không chấp thuận. Bà cũng tìm đến phái đoàn Liên Xô, và được Gromyko, thuộc cấp của Vyacheslav Molotov, đón tiếp niềm nở. Tuy nhiên, Nikolai Novikov, đại sứ Liên Xô tại Hoa Kỳ và thành viên phái đoàn Liên Hợp Quốc, đã đơn phương hủy cuộc gặp với bà.
Phái đoàn Anh và Pháp bày tỏ ý định từ chối hoặc trì hoãn, giải thích rằng họ thông cảm với tình cảnh của Triều Tiên nhưng có quá nhiều vấn đề cấp bách khác. Các phái đoàn châu Âu cũng cho rằng họ không thể làm gì nếu không có sự hỗ trợ của Liên Xô và Mỹ.
Tuy nhiên, bà đã đạt được một số thành công với các quốc gia Mỹ Latinh như Mexico, Panama, Ecuador, Haiti và Guatemala. Ethiopia cũng đưa ra những lời khuyên quý giá. Bà một lần nữa xin lời khuyên từ Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Trygve Lie, người đã khuyên bà nên đến Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ ở Washington. Ông giải thích rằng các hoạt động của Liên Hợp Quốc thực chất là nơi thương lượng của hai cường quốc Mỹ và Liên Xô, và các quốc gia khác chỉ đóng vai trò cố vấn cho họ.
Im Yeong-sin lập tức bay đến Washington và gặp John Carter Vincent, Giám đốc Cục Viễn Đông Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, và Hugh Borton, phụ trách Bắc Á. Bà cảnh báo rằng Liên Xô đã tuyển quân ở Bắc Triều Tiên và tổ chức hơn 100.000 binh sĩ, và nếu vấn đề Triều Tiên tiếp tục bị trì hoãn, những người cộng sản sẽ tuyển thêm quân và gây chiến. Trở về trụ sở Liên Hợp Quốc, bà báo cáo tình hình này cho các quốc gia thân thiện với Hàn Quốc. Tuy nhiên, Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ lại khẳng định vấn đề Triều Tiên không phải là vấn đề để thảo luận tại Liên Hợp Quốc mà là vấn đề giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. Im Yeong-sin đã rất tức giận và tổ chức một cuộc họp báo để đưa ra tuyên bố.
Vào giữa tháng 12 năm 1946, ngay trước khi Đại hội đồng Liên Hợp Quốc kết thúc, Syngman Rhee đến Hoa Kỳ với tư cách đại sứ toàn quyền của Viện Dân chủ. Bà đã sắp xếp một cuộc gặp giữa ông và Chủ tịch Liên Hợp Quốc Paul Henri Spaak, nhưng Spaak từ chối với lý do bận rộn. Sau này, bà được biết từ một nguồn tin thân cận với Chủ tịch rằng các cường quốc đã gây áp lực buộc ông phải tránh gặp Syngman Rhee.

Cuối tháng 12, bà nhận được điện tín từ Kim Gu ở trong nước về kế hoạch biểu tình, và bà kiên quyết phản đối. Sau đó, bà gặp Syngman Rhee ở Hoa Kỳ và thuyết phục ông rằng nếu xảy ra bạo động, người Triều Tiên sẽ phải chịu hy sinh lớn hơn, và Hoa Kỳ sẽ không giúp đỡ độc lập của Triều Tiên nếu binh lính Mỹ bị hy sinh, từ đó làm dịu đi tình hình bất ổn.
3.2. Hoạt động Bộ trưởng và Nghị viện
Năm 1948, ngay sau khi Chính phủ Đại Hàn Dân Quốc được thành lập, Im Yeong-sin được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Thương mại và Công nghiệp trong nội các đầu tiên của Hàn Quốc. Bà trở thành nữ bộ trưởng đầu tiên trong lịch sử đất nước. Trong thời gian tại chức, tháng 9 năm 1948, bà cũng nhậm chức viện trưởng khi Đại học Chung-Ang được tái cơ cấu. Năm 1953, bà nâng cấp Đại học Chung-Ang thành một trường đại học tổng hợp và trở thành tổng trưởng đầu tiên của trường.
Tháng 11 năm 1948, Im Yeong-sin đã sáp nhập Đảng Quốc dân Phụ nữ Đại Hàn và Đoàn Thanh niên Đại Đồng của Ji Cheong-cheon, cùng với sự tham gia của Yun Chi-yeong, để thành lập Đảng Quốc dân Đại Hàn. Sau đó, dù đảng này suy yếu do sự ly khai của các phe phái Ji Cheong-cheon và Shin Ik-hee, bà vẫn cùng Yun Chi-yeong duy trì hoạt động của đảng.
Năm 1949, Im Yeong-sin ra tranh cử trong cuộc bầu cử bổ sung ghế nghị sĩ Quốc hội khu vực Andong Eul, Gyeongsang Bắc, sau khi Jeong Hyeon-mo nhậm chức tỉnh trưởng. Bà đã tạo nên sự chú ý khi đánh bại Jang Taek-sang trong cuộc bầu cử này, trở thành nữ nghị sĩ Quốc hội đầu tiên trong lịch sử lập hiến Hàn Quốc.
Vào ngày 28 tháng 5 năm 1949, bà cùng 18 người khác, bao gồm cả thư ký của mình, bị truy tố về các tội danh lạm dụng tín nhiệm, hối lộ, nhận hối lộ, lừa đảo và tham ô trong vụ án liên quan đến cuộc bầu cử bổ sung. Tuy nhiên, bà được tuyên bố vô tội, trong khi 9 người khác nhận án treo. Tháng 6 năm 1949, bà từ chức Bộ trưởng để tập trung vào các hoạt động nghị trường.
Bà là nghị sĩ Quốc hội Lập hiến từ năm 1949 đến 1950, và được tái đắc cử vào Quốc hội khóa 2 năm 1950. Cuối năm 1950, bà tham dự Đại hội đồng Liên Hợp Quốc lần thứ 5 tại Paris, Pháp, với tư cách là thành viên phái đoàn Hàn Quốc, cùng với Im Byeong-jik (trưởng đoàn), Jang Myeon, Jang Taek-sang và Kim Dong-seong. Năm 1953, khi du kích Lee Hyun-sang bị bắn chết, bà cùng Yu Jin-san, một người đồng hương, đã đến xác nhận danh tính của ông.
Tháng 1 năm 1950, bà cùng Phó Chủ tịch Quốc hội Yun Chi-yeong cố gắng mở rộng Đường Acheson đến Bán đảo Triều Tiên nhưng không thành công. Tháng 2, bà nhậm chức giám đốc Tập đoàn Thương công Nhật báo (商工日報社). Ngay trước Chiến tranh Triều Tiên, bà rời Hàn Quốc vào ngày 22 tháng 6 năm 1950 và ở lại New York một thời gian. Theo lệnh khẩn của Syngman Rhee, bà được triệu hồi để tham gia vào nội các thời chiến. Năm 1952, bà tích cực tham gia vào giới truyền thông, bao gồm việc trở thành giám đốc Tạp chí Phụ nữ (女性界社).
3.3. Ứng cử Phó Tổng thống
Im Yeong-sin đã nhiều lần ra tranh cử chức vụ Phó Tổng thống. Năm 1952, trong cuộc bầu cử tổng thống và phó tổng thống lần thứ 2, bà ra tranh cử với tư cách là ứng cử viên độc lập sau khi không nhận được đề cử từ Đảng Tự do, và về thứ 7 trong số 9 ứng cử viên với 2,7% phiếu bầu. Bà tiếp tục tranh cử phó tổng thống vào năm 1956 và 1960. Trong cuộc bầu cử tháng 3 năm 1960, bà về cuối cùng trong số 4 ứng cử viên với chưa đầy 1% phiếu bầu. Năm 1972, bà được bầu làm đại biểu Hội đồng Quốc dân Thống nhất, một cơ quan đại biểu được thành lập dưới chính quyền Park Chung-hee.
3.4. Liên kết Chính trị và Hoạt động Đảng phái
Sau khi Đảng Quốc dân Đại Hàn (1948) tan rã vào năm 1958, bà tạm thời trở lại Đảng Tự do. Năm 1959, bà tái lập Đảng Quốc dân Phụ nữ Đại Hàn và được đề cử làm ứng cử viên Phó Tổng thống, đồng thời tuyên bố ủng hộ Syngman Rhee làm Tổng thống.
Sau sự sụp đổ của chính quyền Syngman Rhee vào năm 1960, Im Yeong-sin hoạt động với tư cách một nhân vật đối lập. Khi chính phủ Jang Myeon tích cực thúc đẩy bình thường hóa quan hệ với Nhật Bản vào tháng 8 năm 1960, bà đã công khai phản đối mạnh mẽ, thậm chí đưa ra tuyên bố "chỉ trích hành động ngang ngược của các phần tử thân Nhật và âm mưu hiểm độc của Nhật Bản."
Sau Đảo chính 16 tháng 5 năm 1961, Im Yeong-sin đã nhiệt liệt ủng hộ chính quyền quân sự và tham gia vào Đảng Cộng hòa Dân chủ. Bà cùng Jeong Gu-yeong, Yun Chi-yeong, Yun Il-seon và Im Byeong-jik tuyên bố ủng hộ cuộc cách mạng quân sự. Năm 1963, bà tham gia thành lập Đảng Tái thiết và sau đó trở thành thành viên sáng lập khi đảng này được tái cơ cấu thành Đảng Cộng hòa Dân chủ. Bà chỉ trích các đảng đối lập, như Đảng Dân chủ, vì đã cản trở công việc nhà nước liên quan đến các cuộc đàm phán Hiệp định Hàn-Nhật vào năm 1964 và 1965.
Trong thời kỳ Đệ tam Cộng hòa Hàn Quốc, bà là một nhân vật lão thành trong xã hội, thân chính quyền và được Park Chung-hee đặc biệt quý trọng. Năm 1963, bà cùng Yun Chi-yeong, Jeong Gu-yeong và Yun Il-seon gia nhập Đảng Cộng hòa Dân chủ (Hàn Quốc) và nhanh chóng được bổ nhiệm làm cố vấn cấp cao của Chủ tịch Đảng.
4. Tư tưởng và Niềm tin
Im Yeong-sin là một người có tư tưởng mạnh mẽ, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ đức tin Kitô giáo và tinh thần dân tộc. Bà cũng có những quan điểm độc đáo về vị trí của phụ nữ và cải cách xã hội.
4.1. Tín ngưỡng Kitô giáo và Chủ nghĩa Dân tộc
Sinh ra và lớn lên trong một gia đình theo đạo Tin lành, Im Yeong-sin đã sớm thấm nhuần đức tin Kitô giáo. Đức tin này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời bà và thúc đẩy bà tham gia vào phong trào độc lập. Bà tin rằng Thiên Chúa sẽ giúp đỡ những người đấu tranh vì bản thân và người khác.
Tư tưởng dân tộc của bà hình thành từ rất sớm, qua những câu chuyện về lịch sử Triều Tiên mà cha bà kể, cũng như qua những trải nghiệm cá nhân dưới ách đô hộ của Đế quốc Nhật Bản. Sự kiện Phong trào 1 tháng 3 năm 1919 đã củng cố niềm tin của bà vào chủ nghĩa dân tộc và quyết tâm giành độc lập cho đất nước. Bà cũng ủng hộ quan điểm của Syngman Rhee về việc đạt được độc lập thông qua ngoại giao và xây dựng một quốc gia dân chủ, nơi người dân là chủ quyền.
4.2. Quan điểm về Quyền phụ nữ và Cải cách Xã hội
Im Yeong-sin là một người đi tiên phong trong việc thúc đẩy giáo dục phụ nữ và nâng cao quyền phụ nữ. Ngay từ khi còn trẻ, bà đã chống lại hủ tục ép buộc hôn nhân và kiên quyết đòi quyền được học hành. Bà đã dẫn đầu phong trào từ chối mặc "Ssugaechima", một loại áo choàng truyền thống mà bà cho là lỗi thời và hạn chế phụ nữ. Bà tin rằng việc thay đổi những phong tục cũ kỹ là cần thiết để phụ nữ có thể tiến bộ và có vị trí bình đẳng trong xã hội.
Bà đã so sánh phụ nữ Hàn Quốc và phụ nữ Nhật Bản, nhận thấy sự khác biệt đáng kể trong vai trò xã hội và đạo đức giới tính. Bà cho rằng phụ nữ Nhật Bản có nhiều tự do hơn trước hôn nhân, nhưng lại ít tự do hơn sau khi kết hôn, thường bị đối xử như người hầu bởi chồng mình, trong khi phụ nữ Hàn Quốc, dù không có quyền chính trị hay pháp lý, lại có quyền chi phối gia đình và là người tư vấn cho chồng. Bà cũng tự hào về lịch sử Triều Tiên, nơi có những nữ hoàng cai trị đất nước, như Thiện Đức Nữ vương của Tân La, người đã phát triển nghệ thuật, khoa học và thành lập đài thiên văn đầu tiên trên thế giới.
Bà cũng thể hiện sự kinh ngạc trước đạo đức tình dục của phụ nữ Nhật Bản thời đó, đặc biệt là sự cởi mở trong các cuộc trò chuyện về tình dục và việc khuyến khích sinh con ngoài giá thú để tăng dân số cho Hoàng đế. Bà chỉ trích mạnh mẽ đạo đức Nhật Bản là phi đạo đức, cho rằng nó dạy người dân cách chết vì Hoàng đế hơn là cách sống một cách nhân văn. Bà tin rằng phải đấu tranh để dân tộc Triều Tiên không trở thành nô lệ cho tư tưởng này.
5. Đời tư
Về đời tư, Im Yeong-sin đã kết hôn với Han Sun-gyo vào tháng 3 năm 1937 tại Hoa Kỳ, nhưng cuộc hôn nhân này nhanh chóng tan vỡ khi bà trở về Hàn Quốc một mình vào năm 1940. Bà đã chịu cú sốc đáng kể từ sự thất bại của cuộc hôn nhân này.
Bà cũng từng dính vào tin đồn có mối quan hệ bất chính với Syngman Rhee. Tin đồn này lan truyền sau khi có thông tin rằng Syngman Rhee đã cầu hôn bà khi bà đang du học tại Đại học California, nhưng bà đã từ chối. Những tin đồn này khiến Francesca Donner, vợ của Syngman Rhee, đối xử lạnh nhạt với bà, và việc ra vào dinh thự của Syngman Rhee bị hạn chế. Tuy nhiên, Im Yeong-sin không thể hiện sự khó chịu và vẫn tích cực ủng hộ, hỗ trợ Syngman Rhee. Bà cũng từng thuyết phục nhiều thành viên ly khai từ Đảng Độc lập Hàn Quốc về phe Syngman Rhee từ tháng 1 đến tháng 4 năm 1948.
Im Yeong-sin là người con thứ năm trong số mười hai anh chị em. Người anh trai thứ hai của bà đã bị Bắc Triều Tiên bắt cóc trong Chiến tranh Triều Tiên. Cháu trai bà, Im Cheol-sun, là con trai của người anh thứ hai, và là tổng trưởng thứ hai của Đại học Chung-Ang.
6. Cuối đời và Cái chết
Vào cuối đời, Im Yeong-sin tiếp tục tham gia vào chính trị và các hoạt động xã hội cho đến khi qua đời, để lại di sản đáng kể.
7. Đánh giá và Ảnh hưởng
Im Yeong-sin để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử Hàn Quốc với những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực giáo dục, chính trị và phong trào phụ nữ. Tuy nhiên, sự nghiệp của bà cũng không tránh khỏi những tranh cãi và phê bình.
7.1. Đánh giá Tích cực
Im Yeong-sin được ca ngợi là một người phụ nữ tiên phong với nhiều thành tựu vượt trội. Bà là nữ bộ trưởng đầu tiên của Hàn Quốc (Bộ trưởng Thương mại và Công nghiệp) và cũng là người phụ nữ đầu tiên được bầu vào Quốc hội. Vai trò của bà trong việc thành lập và phát triển Đại học Chung-Ang là một đóng góp to lớn cho nền giáo dục quốc dân. Bà đã kiên trì đấu tranh cho quyền được học của phụ nữ và thúc đẩy giáo dục, đặc biệt là trong việc đào tạo giáo viên mẫu giáo và phụ nữ.
Những nỗ lực ngoại giao của bà tại Liên Hợp Quốc từ năm 1946 đến 1948, nhằm vận động sự ủng hộ của quốc tế cho nền độc lập của Hàn Quốc, được đánh giá cao. Bà đã thể hiện tinh thần dân tộc mạnh mẽ và lòng dũng cảm khi đối mặt với sự thờ ơ của các cường quốc. Bà cũng là người sáng lập Đảng Quốc dân Phụ nữ Đại Hàn, đảng chính trị đầu tiên dành cho phụ nữ ở Hàn Quốc, thể hiện vai trò lãnh đạo trong phong trào phụ nữ và thúc đẩy quyền lợi của họ.
Cuốn tự truyện của bà, My Forty Year Fight for Korea (Cuộc đấu tranh 40 năm vì Triều Tiên của tôi), là một tài liệu quý giá về cuộc đời và sự nghiệp đấu tranh của bà. Sau khi mất, bà được vinh danh là một trong 32 người có công đặt nền móng cho Đại Hàn Dân Quốc trong số đặc biệt "Những người kiến tạo Đại Hàn Dân Quốc" của tạp chí "Lịch sử Công dân Hàn Quốc" năm 2008.
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Sự nghiệp của Im Yeong-sin cũng đối mặt với nhiều phê bình và tranh cãi, đặc biệt là về các hoạt động bị nghi ngờ là thân Nhật và các cáo buộc tham nhũng.
7.2.1. Các Trường hợp Phê bình Chính
Im Yeong-sin bị nghi ngờ có các hoạt động thân Nhật Bản trong thời kỳ Triều Tiên thuộc Nhật. Cụ thể, vào ngày 13 tháng 12 năm 1941, bà tham gia vào Đoàn Phụng công Tiền tuyến Triều Tiên (조선임전보국단Korean) với tư cách là đại diện của Trường Mẫu giáo Chung-Ang. Tổ chức này được thành lập với lời thề "từ bỏ mọi tư lợi dưới chế độ chiến tranh, không câu nệ quá khứ hay vị thế cá nhân, toàn bộ 24 triệu người dân Triều Tiên sẽ nhất trí đoàn kết, cống hiến cho sự hưng thịnh của Hoàng quốc bằng cách hoàn thành thánh chiến, đền đáp một phần vạn ân sủng của Hoàng gia."
Ngày 5 tháng 1 năm 1942, Đoàn Phụng công Tiền tuyến Triều Tiên thành lập Đội Phụ nữ trực thuộc, bao gồm các phụ nữ hậu phương. Im Yeong-sin cùng với Kim Hwal-ran, Park Sun-cheon và Park Maria tham gia với tư cách ủy viên chỉ đạo. Tổ chức này sau đó sáp nhập vào "Trụ sở Triều Tiên của Hội Phụ nữ Đại Nhật Bản" vào ngày 14 tháng 3 cùng năm, với mục tiêu "đáp ứng chế độ quốc phòng cao độ, thực hiện phụ đạo truyền thống của Hoàng quốc để đạt được công lao tu thân tề gia phục vụ." Các hoạt động của họ bao gồm: nuôi dưỡng quan niệm quốc tế, rèn luyện phụ đức; hiện thực hóa Nội địa và Triều Tiên là một thể; phổ biến tư tưởng quốc phòng; chỉnh đốn, đổi mới đời sống gia đình và chuẩn bị cho tình huống khẩn cấp; nuôi dưỡng thế hệ thứ hai và thúc đẩy giáo dục gia đình; hỗ trợ quân nhân; huấn luyện cần thiết cho quốc phòng; phụng sự chức phận, hợp tác láng giềng; và khuyến khích tiết kiệm.
Vào ngày 1 tháng 2 năm 1942, Im Yeong-sin cũng đã phát biểu trên đài phát thanh vào lúc 7 giờ 30 tối với chủ đề "Mong muốn chế độ quyết chiến trong đời sống gia đình." Bà cũng tham gia tích cực vào Liên đoàn Bảo mẫu Triều Tiên, một tổ chức thân Nhật khác, cùng với Dokgo Seon và Cha Sa-baek. Đồng nghiệp thân thiết của bà trong ngành giáo dục, Hwang Shin-deok, cũng tích cực tham gia các hoạt động thân Nhật sau năm 1938.
Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu lịch sử cho rằng các hoạt động thân Nhật của Im Yeong-sin không mang tính tích cực và chủ động bằng những nhân vật như Kim Hwal-ran, Park Sun-cheon, Park Maria, No Cheon-myeong và Mo Yun-suk. Việc bà ở Hoa Kỳ trong giai đoạn đầu của chính sách Hoàng quốc Tân dân hóa và có thể dễ dàng dự đoán kết quả chiến tranh giữa Nhật Bản và Hoa Kỳ có thể là lý do cho sự tham gia tương đối thụ động của bà.
Bà cũng bị liên quan đến "vụ án độc chức" (lạm dụng chức vụ) vào ngày 28 tháng 5 năm 1949, liên quan đến cuộc bầu cử bổ sung nghị sĩ. Bà cùng thư ký và 18 người khác bị truy tố về các tội danh lạm dụng tín nhiệm, hối lộ, nhận hối lộ, lừa đảo và tham ô. Mặc dù bà được tuyên bố vô tội, 9 người khác đã nhận án treo.
8. Tưởng niệm và Di sản
Ngoài việc di hài được an táng tại khuôn viên Đại học Chung-Ang, Im Yeong-sin còn được tưởng nhớ qua các ghi chép lịch sử và nghệ thuật. Bà là tác giả của cuốn tự truyện My Forty Year Fight for Korea (Cuộc đấu tranh 40 năm vì Triều Tiên của tôi), xuất bản năm 1951.
Bà cũng được tái hiện trong các tác phẩm truyền hình:
- Jeong Hye-seon trong phim truyền hình Đệ Nhất Cộng hòa (MBC, 1981).
- Byeon Shin-ho trong phim truyền hình Thời đại Dã nhân (SBS, 2003).