1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Aljona Savchenko sinh ra tại Obukhiv, gần Kyiv, Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Ukraina, và lớn lên cùng ba người anh em trai. Cha cô, Valentyn, là một cựu vận động viên cử tạ Olympic. Niềm đam mê trượt băng nghệ thuật của Savchenko bắt đầu khi cô xem môn này trên truyền hình. Cô bắt đầu trượt băng từ năm 5 tuổi và thường xuyên tập luyện cùng cha trên một hồ nước đóng băng. Để theo đuổi đam mê, cô đã thuyết phục cha mẹ cho phép mình tập luyện tại một sân băng cách nhà 50 km, điều này đòi hỏi cô phải dậy từ bốn giờ sáng để đi xe buýt hai tiếng đồng hồ đến sân tập. Năm 13 tuổi, Savchenko chuyển sang nội dung trượt băng đôi, vì cô thích những động tác nhào lộn như nâng, xoắn và ném.
1.1. Sự nghiệp tại Ukraine
Sự nghiệp trượt băng đôi của Aljona Savchenko tại Ukraine bắt đầu với Dmytro Boyenko. Dưới sự huấn luyện của Olexander Artychenko và đại diện cho câu lạc bộ Dynamo Kyiv, cặp đôi này đã tham gia Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 1998 và đạt vị trí thứ 13 trước khi chia tay.
Đối tác tiếp theo của cô là Stanislav Morozov, cũng đến từ câu lạc bộ Dynamo Kyiv. Dưới sự huấn luyện của Halyna Kukhar, họ đã giành Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 2000 và Chung kết Grand Prix Thiếu niên ISU 1999-2000. Cặp đôi này cũng hai lần vô địch Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Ukraina và đứng thứ 15 tại Thế vận hội Mùa đông 2002. Tuy nhiên, mối quan hệ hợp tác với Morozov kết thúc vào năm 2002 do vấn đề sức khỏe của anh. Savchenko đã cân nhắc hợp tác với Anton Nimenko từ Nga, nhưng Liên đoàn Trượt băng Ukraina không tài trợ cho việc anh chuyển đến Kyiv. Cô cảm thấy thất vọng vì thiếu sự hỗ trợ cho các vận động viên trượt băng ở Ukraina.
2. Quan hệ đối tác với Robin Szolkowy (Đức)
Sau khi rời Ukraine, Aljona Savchenko đã tìm kiếm một đối tác mới và được một nhà báo Đức giới thiệu với Robin Szolkowy. Mối quan hệ đối tác này đã mang lại cho cô những thành công rực rỡ và nhiều danh hiệu quan trọng dưới màu cờ Đức.
2.1. Hình thành và Huấn luyện
Vào tháng 5 năm 2003, Savchenko và Szolkowy đã có một buổi thử nghiệm thành công tại Chemnitz, Đức. Ba tháng sau, Savchenko chuyển đến Đức và đội mới bắt đầu tập luyện nghiêm túc dưới sự dẫn dắt của cựu vô địch thế giới Ingo Steuer với tư cách là huấn luyện viên. Khi mới hợp tác, họ phải điều chỉnh để thích nghi với những kỹ thuật cơ bản khác nhau mà mỗi người đã được học.
Savchenko và Szolkowy chủ yếu tập luyện tại Chemnitz, hai buổi mỗi ngày, sáu ngày một tuần. Ingo Steuer không chỉ là huấn luyện viên mà còn là biên đạo múa, người mài lưỡi giày và cắt nhạc cho họ. Savchenko tự thiết kế trang phục cho cặp đôi. Khi sân băng ở Chemnitz bị tan chảy - thường từ đầu tháng 4 đến giữa tháng 5 - họ sẽ tập luyện ở Dresden nếu cần thời gian trên băng trong giai đoạn này.
Vào ngày 29 tháng 12 năm 2005, Savchenko được cấp quốc tịch Đức, giúp cặp đôi có thể thi đấu tại Thế vận hội Mùa đông 2006. Ngay trước Thế vận hội, Ủy ban Olympic Quốc gia Đức quyết định loại huấn luyện viên của họ, Ingo Steuer, khỏi đội Olympic do sự liên quan của ông với Stasi. Sau một cuộc chiến pháp lý, ông đã được cấp giấy phép. Bộ Nội vụ Đức tiếp tục gây áp lực lên Liên đoàn Trượt băng Đức về vụ việc của Steuer. Kết quả là, huấn luyện viên của cặp đôi bị từ chối cấp phép cho các giải đấu sắp tới, nhưng đội đã kiện và thắng. Tuy nhiên, việc cặp đôi từ chối rời bỏ huấn luyện viên đã khiến Szolkowy mất vị trí trong quân đội Đức, nơi đã tài trợ cho sự nghiệp trượt băng của anh. Các nhà tài trợ tư nhân và người hâm mộ đã hỗ trợ cặp đôi.
2.2. Thành tựu và Giải thưởng Chính
Trong mùa giải đầu tiên cùng nhau (2003-2004), Savchenko/Szolkowy đã giành chức vô địch quốc gia Đức. Họ ra mắt quốc tế vào đầu mùa giải 2004-2005, tiếp tục giành danh hiệu quốc gia Đức, xếp thứ tư tại Giải Vô địch Châu Âu 2005 và thứ sáu tại Giải Vô địch Thế giới 2005.


Mùa giải 2005-2006, họ giành huy chương vàng Grand Prix đầu tiên tại Skate Canada International 2005 và giành huy chương đồng tại Chung kết Grand Prix 2005-2006. Sau khi giành chức vô địch quốc gia thứ ba, họ giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Châu Âu 2006. Tại Thế vận hội Mùa đông 2006, họ đứng thứ sáu với 180.15 điểm. Họ cũng xếp thứ sáu tại Giải Vô địch Thế giới 2006.
Mùa giải 2006-2007, Savchenko/Szolkowy giành huy chương đồng tại Cup of China 2006 và huy chương vàng tại Cup of Russia 2006, đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2006-2007, nơi họ giành huy chương bạc. Vào tháng 1 năm 2007, họ giành chức vô địch quốc gia Đức thứ tư. Họ lần đầu tiên vô địch Giải Vô địch Châu Âu 2007, trở thành cặp đôi Đức đầu tiên giành danh hiệu này sau mười hai năm. Tại Giải Vô địch Thế giới 2007, họ giành huy chương đồng đầu tiên của mình.
Mùa giải 2007-2008, họ giành huy chương vàng tại Skate Canada 2007, huy chương bạc tại Cup of Russia 2007 và huy chương vàng tại NHK Trophy 2007. Tại Chung kết Grand Prix 2007-2008, họ lập kỷ lục thế giới mới với 72.14 điểm ở chương trình ngắn và giành chức vô địch. Vào tháng 1 năm 2008, họ bảo vệ thành công danh hiệu Giải Vô địch Châu Âu 2008. Tại Giải Vô địch Thế giới 2008, họ giành chức vô địch thế giới đầu tiên.
Mùa giải 2008-2009, Savchenko/Szolkowy giành chiến thắng tại Skate America 2008 và Trophée Eric Bompard 2008. Họ giành huy chương đồng tại Chung kết Grand Prix 2008-2009. Vào cuối tháng 1 năm 2009, họ bảo vệ thành công danh hiệu tại Giải Vô địch Châu Âu 2009, giành chức vô địch châu Âu thứ ba liên tiếp. Tại Giải Vô địch Thế giới 2009, mặc dù Savchenko bị cúm, họ vẫn giành chức vô địch thế giới thứ hai liên tiếp.
Mùa giải 2009-2010, họ bắt đầu tại Nebelhorn Trophy 2009 và giành huy chương vàng. Tại Trophée Eric Bompard 2009, họ giành huy chương đồng. Tại Skate Canada 2009, họ giành huy chương vàng và lập kỷ lục thế giới mới cho tổng điểm đôi. Đây cũng là lần đầu tiên một giám khảo chấm điểm 10.0 theo Hệ thống Chấm điểm ISU. Tại Chung kết Grand Prix 2009-2010, họ giành huy chương đồng. Tại Giải Vô địch Châu Âu 2010, họ giành huy chương bạc. Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Canada, Savchenko/Szolkowy giành huy chương đồng. Họ kết thúc mùa giải tại Giải Vô địch Thế giới 2010 với huy chương bạc.


Mùa giải 2010-2011, Savchenko/Szolkowy giành Skate America 2010 và Trophée Eric Bompard 2010, và là những người đủ điều kiện hàng đầu cho Chung kết Grand Prix 2010-2011, nơi họ giành chức vô địch. Tại Giải Vô địch Châu Âu 2011, họ giành chức vô địch châu Âu thứ tư. Tại Giải Vô địch Thế giới 2011, họ giành chức vô địch thế giới thứ ba với một màn trình diễn chương trình tự do phá kỷ lục.
Mùa giải 2011-2012, họ tham gia ba sự kiện Grand Prix: Skate America 2011, NHK Trophy 2011 và Cup of Russia 2011. Họ đã thử thực hiện cú nhảy ba vòng Axel ném (throw triple Axel) trong chương trình ngắn tại Skate America nhưng bị ngã mạnh. Tại NHK Trophy 2011, họ lại thử cú nhảy này và Savchenko lại ngã mạnh. Họ giành Rostelecom Cup 2011 và đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2011-2012, nơi họ giành huy chương vàng. Savchenko bị rách một sợi cơ ở đùi trái do ngã khi tập luyện vào ngày 12 tháng 1 năm 2012, buộc họ phải rút lui khỏi Giải Vô địch Châu Âu 2012. Tại Giải Vô địch Thế giới 2012 ở Nice, Pháp, Savchenko/Szolkowy giành chức vô địch thế giới thứ tư.

Mùa giải 2012-2013, họ bắt đầu mùa giải với huy chương vàng tại Skate Canada International 2012. Vào ngày 8 tháng 11 năm 2012, họ ký hợp đồng ba năm với nhà tài trợ chính đầu tiên của mình, ThomasLloyd, một tập đoàn ngân hàng đầu tư Thụy Sĩ. Tuy nhiên, do Savchenko bị nhiễm trùng xoang nghiêm trọng, họ phải rút lui khỏi Trophée Eric Bompard 2012, khiến họ không đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix. Họ giành huy chương bạc tại cả Giải Vô địch Châu Âu 2013 và Giải Vô địch Thế giới 2013.
Mùa giải 2013-2014, Savchenko/Szolkowy được phân công tham dự Cup of China 2013 và Rostelecom Cup 2013. Họ giành chức vô địch Cup of China, trở thành cặp đôi thứ hai giành chiến thắng tất cả sáu sự kiện Grand Prix. Tại Chung kết Grand Prix Trượt băng Nghệ thuật 2013-2014, họ giành huy chương vàng. Họ tham gia Giải Vô địch Châu Âu 2014 nhưng rút lui sau chương trình ngắn do Savchenko bị cúm.

Tại Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi, Nga, Savchenko/Szolkowy giành huy chương đồng. Trong chương trình tự do, Szolkowy bị ngã khi thực hiện cú nhảy ba vòng song song và Savchenko bị ngã khi thực hiện cú nhảy ba vòng Axel ném vào cuối chương trình, khiến họ tụt xuống vị trí thứ ba. Savchenko/Szolkowy quyết định tham gia Giải Vô địch Thế giới 2014 và giành chức vô địch thế giới thứ năm cùng nhau. Họ có số danh hiệu vô địch thế giới ở nội dung đôi nhiều thứ hai, chỉ sau Irina Rodnina / Alexander Zaitsev. Sau đó, Szolkowy giải nghệ, dẫn đến việc Thomas Lloyd chấm dứt tài trợ vào tháng 7 năm 2014.
2.2.1. Giải Vô địch Thế giới
- Huy chương Vàng**: 2008 (Gothenburg), 2009 (Los Angeles), 2011 (Moscow), 2012 (Nice), 2014 (Saitama).
- Huy chương Bạc**: 2010 (Turin), 2013 (London).
- Huy chương Đồng**: 2007 (Tokyo).
2.2.2. Giải Vô địch Châu Âu
- Huy chương Vàng**: 2007 (Warsaw), 2008 (Zagreb), 2009 (Helsinki), 2011 (Bern).
- Huy chương Bạc**: 2006 (Lyon), 2010 (Tallinn), 2013 (Zagreb).
2.2.3. Chung kết Grand Prix
- Huy chương Vàng**: 2007-08 (Turin), 2010-11 (Beijing), 2011-12 (Quebec), 2013-14 (Fukuoka).
- Huy chương Bạc**: 2006-07 (St. Petersburg).
- Huy chương Đồng**: 2005-06 (Tokyo), 2008-09 (Goyang), 2009-10 (Tokyo).
2.2.4. Huy chương Olympic
- Huy chương Đồng**: 2010 (Vancouver), 2014 (Sochi).
3. Quan hệ đối tác với Bruno Massot (Đức)
Sau khi Robin Szolkowy giải nghệ, Aljona Savchenko quyết định tiếp tục thi đấu và hợp tác với Bruno Massot của Pháp. Mối quan hệ đối tác này đã đưa Savchenko lên đỉnh cao sự nghiệp, với đỉnh điểm là Huy chương Vàng Olympic.
3.1. Hình thành và Vấn đề Quốc tịch
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2014, có thông tin rằng Savchenko sẽ hợp tác với Bruno Massot. Cả hai bắt đầu tập luyện cùng nhau vào tháng 4, cố gắng điều chỉnh kỹ thuật khác nhau của mỗi người. Họ xuất hiện lần đầu tiên với tư cách là một cặp đôi tại các buổi biểu diễn All That Skate 2014 ở Hàn Quốc. Do sân băng ở Chemnitz bị tan chảy cho đến gần cuối tháng 8, họ đã tập luyện ở Coral Springs, Florida, trong hai tháng bắt đầu từ giữa tháng 7.
Vì ISU không cho phép bất kỳ cặp đôi nào thi đấu dưới hai lá cờ, một đối tác buộc phải đổi quốc tịch và không thể thi đấu quốc tế cho đến khi quốc gia trước đó cho phép. Vào tháng 7 năm 2014, Savchenko cho biết cô muốn tiếp tục thi đấu cho Đức trong khi Massot muốn thi đấu cho Pháp. Vào ngày 29 tháng 9 năm 2014, Liên đoàn Trượt băng Đức thông báo rằng cặp đôi đã quyết định thi đấu cho Đức. Vào tháng 10 năm 2014, Savchenko/Massot bắt đầu tập luyện tại Oberstdorf, dưới sự huấn luyện của Alexander König.
Vào ngày 9 tháng 6 năm 2015, mẹ của Massot thông báo rằng Liên đoàn Trượt băng Pháp (FFSG) đã từ chối cho phép Massot thi đấu cho Đức. Vào ngày 31 tháng 8 năm 2015, FFSG được cho là đã yêu cầu Massot trả một khoản phí chuyển nhượng 70.00 K EUR, sau đó đồng ý giảm xuống còn 30.00 K EUR. Anh được phép thi đấu cho Đức vào ngày 26 tháng 10 năm 2015.
3.2. Thành tựu và Kỷ lục Chính
Savchenko/Massot ra mắt tại CS Tallinn Trophy 2015, một sự kiện Challenger Series (CS), nơi họ giành huy chương vàng. Tiếp theo là huy chương vàng tại CS Warsaw Cup 2015 và Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Đức. Vào tháng 1, họ giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Châu Âu 2016 ở Bratislava, Slovakia. Vào tháng 4, họ giành huy chương đồng tại Giải Vô địch Thế giới 2016 ở Boston.

Mùa giải 2016-2017, sau khi giành huy chương vàng tại CS Nebelhorn Trophy 2016, Savchenko/Massot giành chiến thắng cả hai sự kiện Grand Prix của họ là Rostelecom Cup 2016 và Trophée de France 2016. Vào ngày 12 tháng 11, Savchenko bị rách dây chằng ở mắt cá chân phải khi tiếp đất cú nhảy ba vòng Axel ném trong chương trình tự do ở Pháp. Cô quyết định tiếp tục trượt băng vì khả năng giành huy chương và vì cô đang trong một mối quan hệ đối tác. Kết quả là, cặp đôi phải rút lui khỏi các giải đấu tháng 12 của họ, Chung kết Grand Prix và Giải Vô địch Đức. Vào tháng 1 năm 2017, Savchenko/Massot giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Châu Âu 2017 ở Ostrava, Cộng hòa Séc. Vào tháng 4, cặp đôi giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Thế giới 2017 ở Helsinki, Phần Lan.
Mùa giải 2017-2018, Savchenko/Massot bắt đầu mùa giải với huy chương bạc tại CS Nebelhorn Trophy 2017. Sau đó, họ giành huy chương bạc tại Skate Canada International 2017 và huy chương vàng tại Skate America 2017. Kết quả của họ đã giúp họ đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2017-2018 vào tháng 12, nơi họ giành chiến thắng với số điểm kỷ lục thế giới.
Vào tháng 11 năm 2017, Massot nhận quốc tịch Đức, cho phép cặp đôi thi đấu cho Đức tại Thế vận hội Mùa đông 2018. Savchenko và Massot rút lui khỏi Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Châu Âu 2018 vào ngày 12 tháng 1 để tập trung chuẩn bị cho Thế vận hội.
3.2.1. Giải Vô địch Thế giới
- Huy chương Vàng**: 2018 (Milan).
- Huy chương Bạc**: 2017 (Helsinki).
- Huy chương Đồng**: 2016 (Boston).
3.2.2. Giải Vô địch Châu Âu
- Huy chương Bạc**: 2016 (Bratislava), 2017 (Ostrava).
3.2.3. Chung kết Grand Prix
- Huy chương Vàng**: 2017-18 (Nagoya).
3.2.4. Huy chương Vàng Olympic và Kỷ lục Thế giới
Tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Hàn Quốc, cặp đôi đã thi đấu ở phần đầu của nội dung đồng đội. Sau đó, Savchenko và Massot thi đấu ở nội dung đôi cá nhân. Họ xếp thứ tư trong chương trình ngắn sau khi Massot thực hiện cú nhảy ba vòng dự định thành hai vòng. Vào ngày 15 tháng 2 năm 2018, họ đã lập kỷ lục thế giới mới với 159.31 điểm ở chương trình tự do. Với tổng điểm kết hợp, Savchenko và Massot đã giành huy chương vàng, vượt qua các nhà vô địch thế giới Sui Wenjing và Han Cong của Trung Quốc (những người đang dẫn đầu sau chương trình ngắn) chỉ với 0.43 điểm. Ở tuổi 34, Savchenko trở thành một trong những phụ nữ lớn tuổi nhất giành huy chương vàng Olympic trong môn trượt băng nghệ thuật, và là vận động viên trượt băng nghệ thuật nữ châu Âu đầu tiên giành huy chương vàng tại tất cả các giải vô địch lớn của ISU. Savchenko đã bình luận về dịp này: "Tôi không bao giờ bỏ cuộc. Cả cuộc đời tôi đã chiến đấu."
Savchenko và Massot kết thúc mùa giải tại Giải Vô địch Thế giới 2018 ở Milan, Ý, nơi họ giành chức vô địch thế giới, là lần đầu tiên của Massot và lần thứ sáu của Savchenko. Họ đã lập kỷ lục cá nhân mới ở cả chương trình ngắn và chương trình tự do, đồng thời lập kỷ lục thế giới mới cho chương trình tự do và tổng điểm. Sau chiến thắng tại Giải Vô địch Thế giới, cặp đôi thông báo sẽ tạm nghỉ thi đấu vô thời hạn. Vào ngày 30 tháng 4 năm 2021, Savchenko thông báo rằng cô và Massot sẽ không quay trở lại thi đấu.
4. Sự nghiệp Biểu diễn và Hoạt động Sau Giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu đỉnh cao, Aljona Savchenko tiếp tục đóng góp cho môn trượt băng nghệ thuật thông qua các buổi biểu diễn và vai trò huấn luyện viên.
4.1. Xuất hiện trong các Buổi Biểu diễn Băng
Trong suốt những năm thi đấu đỉnh cao, Savchenko đã 12 lần tham gia các buổi biểu diễn Art on Ice ở Thụy Sĩ. Cô cũng biểu diễn tại All That Skate ở Hàn Quốc, 'Emotions on Ice' ở Đức, 'Music on Ice' ở Thụy Sĩ, 'Plushenko and Friends', 'Opera on Ice' và 'Hit on Ice' ở Ý và một số buổi biểu diễn ở Nhật Bản. Trong mùa giải 2018/2019, cô và Massot là khách mời ngôi sao của Holiday on Ice: Showtime và là đại sứ của 'Holiday in Ice Academy' mới thành lập. Họ quyết định không tham gia bất kỳ buổi biểu diễn nào vào mùa xuân và mùa hè năm 2019 do Savchenko mang thai. Cô lần đầu tiên biểu diễn trở lại vào tháng 12 năm 2019 tại 'Saturn Eisgala' ở Ingolstadt, nơi cô biểu diễn một tiết mục solo với bài hát 'Storm' của Eric Radford. Vào tháng 2 năm 2020, Savchenko/Massot đã tái xuất cùng nhau tại Holiday on Ice ở Hamburg.
4.2. Sự nghiệp Huấn luyện
Ngay cả trong sự nghiệp thi đấu, Savchenko đã huấn luyện các cặp đôi trẻ người Đức trong mùa giải nghỉ để phát triển môn thể thao này. Năm 2018, Savchenko đã giúp các huấn luyện viên tại Century Star Club Beijing. Cô đã làm việc với các vận động viên trượt băng như Xiaoyu Yu/Hao Zhang và Xiangyi An, dạy họ và huấn luyện viên của họ về kỹ năng trượt băng và kỹ thuật nhảy.
Vào ngày 14 tháng 5 năm 2018, có thông tin tiết lộ rằng Savchenko sẽ đảm nhận vị trí huấn luyện viên giám sát các vận động viên trượt băng đôi người Mỹ Alexa Scimeca Knierim và Chris Knierim. Cô cho biết họ dự định chia thời gian giữa Hoa Kỳ và Oberstdorf, Đức. Sự hợp tác của họ kết thúc vào tháng 10 năm 2018.
Vào tháng 3 năm 2022, Savchenko thông báo rằng cô đã ký hợp đồng hai năm để bắt đầu huấn luyện tại Trung tâm Huấn luyện Quốc gia ở Heerenveen, Hà Lan. Các học trò hiện tại và cũ của cô bao gồm:
- Alexa Scimeca Knierim / Chris Knierim (Hoa Kỳ)
- Aya Hatakawa (Đức)
- Hanna Keiß (Đức)
- Greta Crafoord / John Crafoord (Thụy Điển)
- Daria Danilova / Michel Tsiba (Hà Lan)
- Nika Osipova / Dmitry Epstein (Hà Lan)
Savchenko cũng đã biên đạo một số chương trình biểu diễn của cô và Massot, cũng như cho các vận động viên khác như Annika Hocke / Ruben Blommaert và Annika Hocke / Robert Kunkel (Đức), cùng với Greta Crafoord / John Crafoord (Thụy Điển).
4.3. Nỗ lực Khôi phục Sự nghiệp Thi đấu và Kế hoạch Tương lai
Vào ngày 11 tháng 6 năm 2021, chỉ sáu tuần sau thông báo giải nghệ của Savchenko, Liên đoàn Trượt băng Đức thông báo rằng cô đã yêu cầu được chuyển sang Liên đoàn Trượt băng Hoa Kỳ, và yêu cầu này đã được chấp thuận. Tuy nhiên, vào tháng 9 năm 2021, cô thông báo rằng do gặp khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác, cô sẽ tập trung lại vào công việc huấn luyện.
5. Đời tư
Ngoài sự nghiệp trượt băng lẫy lừng, Aljona Savchenko còn có một cuộc sống cá nhân phong phú với những cột mốc quan trọng về gia đình và các hoạt động đóng góp xã hội.
5.1. Gia đình và Hôn nhân
Aljona Savchenko sinh ra ở Obukhiv, gần Kyiv, và lớn lên cùng ba người anh trai. Cha cô, Valentyn, là một cựu vận động viên cử tạ Olympic. Vào tháng 4 năm 2010, Savchenko trở thành mẹ đỡ đầu cho con gái của Galina Efremenko.
Vào tháng 4 năm 2015, Savchenko thông báo đính hôn với Liam Cross, người mà cô gặp tại một ván bài poker. Cặp đôi sống ở Oberstdorf và kết hôn vào ngày 18 tháng 8 năm 2016, nhưng sau đó đã ly hôn. Con gái của họ, Amilia Savchenko Cross, sinh ngày 7 tháng 9 năm 2019. Con gái thứ hai của Savchenko, Naomi, sinh ngày 12 tháng 12 năm 2024 với một đối tác mới.
5.2. Hoạt động Đóng góp Xã hội
Vào năm 2014, Savchenko đã hợp tác với Hội Chữ thập đỏ Đức trong một dự án viện trợ cho miền đông Ukraina trong bối cảnh Chiến tranh Donbas.
6. Các Chương trình Biểu diễn
Aljona Savchenko đã biểu diễn nhiều chương trình thi đấu và gala đáng nhớ trong suốt sự nghiệp của mình, hợp tác với các đối tác khác nhau.
6.1. Các Chương trình với Bruno Massot
| Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | Biểu diễn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017-2018 |
----
>
|
----
|- | 2016-2017 |
>
|
----
----
----
|- | 2015-2016 |
>
|
|} |
| Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | Biểu diễn | |||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013-2014 |
----
>
|
----
----
----
----
|- | 2012-2013 |
>
|
----
----
|- | 2011-2012 |
>
|
----
----
----
|- | 2010-2011 |
>
|
----
----
----
----
|- | 2009-2010 |
>
----
|
----
----
----
----
|- | 2008-2009 |
>
|
----
----
|- | 2007-2008 |
>
|
----
----
----
|- | 2006-2007 |
>
|
----
|- | 2005-2006 |
>
|
----
|- | 2004-2005 |
>
|
|} |
| Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | |||
|---|---|---|---|---|---|
| 2001-2002 |
>
|- | 2000-2001 |
>
|- | 1999-2000 |
>
|} |