1. Thời thơ ấu và xuất thân
Alexandr Dolgopolov sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống thể thao, với cả cha và mẹ đều là những vận động viên chuyên nghiệp. Những trải nghiệm này đã định hình con đường của anh đến với quần vợt và sự nghiệp sau này.
1.1. Tuổi thơ và sự nghiệp quần vợt bắt đầu
Cha của Alexandr, Oleksandr Dolgopolov Sr., là một vận động viên quần vợt chuyên nghiệp của đội tuyển Liên Xô và từng là huấn luyện viên của Andrei Medvedev, vận động viên quần vợt thành công nhất của Ukraina cho đến nay. Mẹ anh là một vận động viên thể dục dụng cụ từng giành huy chương vàng và bạc tại Giải vô địch Châu Âu. Alexandr bắt đầu chơi quần vợt từ năm 3 tuổi, dưới sự huấn luyện của cha mình. Từ khi còn nhỏ, Dolgopolov đã theo cha mẹ đi khắp các giải đấu, thường xuyên di chuyển và có cơ hội tập luyện với những tay vợt nổi tiếng như Andrei Medvedev, Andre Agassi và Boris Becker. Jim Courier thậm chí còn nhớ đã tập đánh bóng với Dolgopolov khi anh còn là một đứa bé chập chững biết đi.
1.2. Thay đổi tên
Để tự phát triển bản thân và thoát khỏi ảnh hưởng quá lớn từ cha, Alexandr Dolgopolov đã quyết định thay đổi tên. Năm 2009, ở tuổi 20, anh đã chia tay cha mình trên cương vị huấn luyện viên và tìm kiếm sự giúp đỡ từ huấn luyện viên người Úc Jack Reader. Cùng với việc thay đổi huấn luyện viên, vào tháng 5 năm 2010, anh cũng chính thức đổi tên từ Oleksandr Dolgopolov Jr. sang Alexandr Dolgopolov. Mặc dù Dolgopolov và cha anh đã không nói chuyện trong sáu tháng sau đó, nhưng họ đã hòa giải, và Oleksandr Dolgopolov Sr. bày tỏ sự tự hào về con trai mình.
2. Sự nghiệp quần vợt
Sự nghiệp quần vợt của Alexandr Dolgopolov trải dài từ thời niên thiếu đầy hứa hẹn đến những năm đỉnh cao trong làng quần vợt chuyên nghiệp, trước khi anh phải đối mặt với chấn thương và đi đến quyết định giải nghệ.
2.1. Thời kỳ trẻ
Khi còn là vận động viên trẻ, Dolgopolov từng đạt thứ hạng cao nhất là Hạng 21 thế giới vào tháng 1 năm 2005. Thành tích tốt nhất của anh ở một giải đấu trẻ lớn là lọt vào tứ kết Giải quần vợt Đơn nam trẻ Pháp Mở rộng 2005, nơi anh để thua Christian Bak.
2.2. Giai đoạn chuyên nghiệp và những hoạt động ban đầu (2006-2009)
Dolgopolov chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2006. Anh có trận ra mắt tại ATP Tour vào tháng 9 năm 2006 tại giải BCR Open Romania với tư cách là tay vợt vượt qua vòng loại, nhưng đã thua ngay vòng một trước Christophe Rochus. Anh cũng là một phần của đội tuyển Cúp Davis Ukraina trong trận đấu với Vương quốc Anh vào năm 2006, nơi anh bị Andy Murray đánh bại. Trong giai đoạn này, anh bắt đầu tham gia các vòng loại Grand Slam, khởi đầu tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007.
2.3. Đỉnh cao sự nghiệp và những thành tựu chính (2010-2012)
Giai đoạn này đánh dấu những thành công lớn nhất trong sự nghiệp của Dolgopolov.
Năm 2010, anh có lần đầu tiên tham dự vòng đấu chính của một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, nơi anh gây bất ngờ khi đánh bại hạt giống số 12 Fernando González và lọt vào vòng ba. Tại Aegon International 2010, anh lọt vào bán kết.
Năm 2011, Dolgopolov đạt thành tích Grand Slam tốt nhất sự nghiệp tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2011, nơi anh lọt vào tứ kết sau khi vượt qua Jo-Wilfried Tsonga và hạt giống số 4 Robin Söderling, trước khi để thua Andy Murray. Anh tiếp tục thể hiện phong độ cao khi lọt vào trận chung kết ATP Tour đầu tiên tại Brasil Open 2011 và bán kết Abierto Mexicano Telcel 2011. Vào tháng 3 cùng năm, anh cùng với Xavier Malisse giành danh hiệu đôi nam ATP Tour đầu tiên tại BNP Paribas Open 2011, đánh bại bộ đôi vô địch Olympic Roger Federer và Stanislas Wawrinka trong trận chung kết.

Tháng 7 năm 2011, Dolgopolov giành danh hiệu đơn nam ATP đầu tiên tại Croatia Open 2011, đánh bại Marin Čilić ở chung kết. Đến tháng 4 năm 2011, anh đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là Hạng 20 thế giới. Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2011, anh lọt vào vòng bốn và có một trận đấu kịch tính với Novak Djokovic, hạt giống số 1 thế giới, nhưng cuối cùng thất bại sau ba set.
Năm 2012, anh tiếp tục phong độ ấn tượng khi lọt vào chung kết Brisbane International 2012, nơi anh để thua Andy Murray. Thành tích này đã giúp anh đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp đơn nam là Hạng 13 thế giới vào ngày 16 tháng 1 năm 2012. Tháng 8 cùng năm, Dolgopolov giành danh hiệu ATP 500 đầu tiên tại Citi Open ở Washington, D.C., đánh bại Tommy Haas trong trận chung kết. Anh cũng lọt vào chung kết Valencia Open 500 2012 nhưng để thua David Ferrer.
2.4. Giai đoạn cuối sự nghiệp và chấn thương (2013-2018)
Từ năm 2013, Dolgopolov bắt đầu gặp khó khăn trong việc duy trì phong độ đỉnh cao do các vấn đề về chấn thương. Dù vậy, anh vẫn có những thành tích đáng chú ý.
Năm 2013, anh lọt vào ba trận tứ kết ở Brisbane, Memphis và Munich. Anh cũng lọt vào vòng ba Wimbledon, nơi anh dẫn trước David Ferrer hai set nhưng cuối cùng để thua sau năm set kịch tính.
Năm 2014, anh lọt vào chung kết giải đấu khai mạc Rio Open 2014 ở Brasil, đánh bại David Ferrer trên đường tiến vào chung kết trước khi để thua Rafael Nadal. Tại BNP Paribas Open 2014 ở Indian Wells, anh lần đầu tiên lọt vào bán kết Masters 1000 sau khi đánh bại Rafael Nadal (lần đầu tiên thắng một tay vợt số 1 thế giới), Fabio Fognini và Milos Raonic, nhưng cuối cùng để thua Roger Federer. Anh tiếp tục phong độ tốt tại Miami Open 2014 khi lọt vào tứ kết. Nhờ những thành tích này, Dolgopolov đã trở lại top 30 thế giới.
Năm 2015, anh cùng Kei Nishikori lọt vào chung kết đôi nam tại Brisbane International 2015. Anh cũng có lần thứ hai lọt vào bán kết Masters 1000 tại Cincinnati Open 2015, nơi anh đã thắng set đầu tiên trước Novak Djokovic trước khi thất bại. Đáng chú ý, anh đã đánh bại Rafael Nadal tại vòng một Aegon Championships 2015.
Năm 2016, Dolgopolov cùng Elina Svitolina đại diện Ukraina thi đấu tại Cúp Hopman 2016 và giành ngôi á quân. Tuy nhiên, nhìn chung năm 2016 là một năm khó khăn, anh kết thúc năm ở vị trí thứ 62.

Năm 2017, anh giành danh hiệu ATP thứ ba trong sự nghiệp tại Argentina Open 2017 sau khi đánh bại tay vợt hạt giống hàng đầu Kei Nishikori. Anh cũng lọt vào vòng bốn Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017 trước khi để thua Rafael Nadal. Cuối năm 2017, anh lọt vào thêm hai trận chung kết đơn nam tại Swedish Open 2017 và ATP Shenzhen Open 2017.
Năm 2018, anh lọt vào vòng ba Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018 nhưng bị Diego Schwartzman đánh bại. Trận đấu cuối cùng của anh với tư cách là vận động viên chuyên nghiệp là vào ngày 14 tháng 5 năm 2018 tại giải Internazionali BNL d'Italia ở Roma, đối đầu với Novak Djokovic. Sau trận đấu này, anh đã phải nghỉ thi đấu do chấn thương cổ tay dai dẳng.
2.5. Giải nghệ
Alexandr Dolgopolov chính thức tuyên bố giải nghệ vào ngày 1 tháng 5 năm 2021. Lý do chính là chấn thương cổ tay nghiêm trọng. Anh đã tiết lộ rằng mình bị đau cổ tay trong quá trình tập luyện cho Giải quần vợt Úc Mở rộng ba năm trước đó. Mặc dù đã trải qua hai cuộc phẫu thuật, cơn đau vẫn không biến mất, khiến anh không thể tiếp tục thi đấu ở đẳng cấp cao nhất. Dolgopolov bày tỏ hy vọng rằng người hâm mộ đã tận hưởng những màn trình diễn của anh trên sân đấu và coi quần vợt của mình là "rất thú vị".
3. Phong cách chơi và đặc điểm
Dolgopolov được biết đến với phong cách chơi độc đáo và không chính thống, có thể bao sân, vừa phản công hiệu quả khi cần thiết, vừa có thể tấn công rất chủ động. Anh thường kết thúc các trận đấu với số lượng cú đánh thắng điểm cao nhưng cũng kèm theo nhiều lỗi tự đánh hỏng.
Cú giao bóng của anh có nhịp điệu rất nhanh, với chuyển động ít hoặc không có điểm dừng, giúp anh tạo ra những cú giao bóng một nhanh và những cú giao bóng hai tuyệt vời, thường khiến đối thủ mất cảnh giác. Về thời gian, động tác giao bóng của anh tương tự như những cú đánh từ cuối sân. Dolgopolov có thể nhanh chóng và đột ngột đánh bóng vào giây cuối cùng, khiến anh trở thành một trong những tay vợt khó đoán nhất trên tour, vì rất khó để đoán trước hướng bóng của anh.
Khi trả giao bóng, anh thường cắt bóng. Anh sử dụng một cú thuận tay topspin nhảy độc đáo, có thể dùng để kéo đối thủ ra xa khỏi sân. Cú trái tay của anh thường là cú đánh hai tay với topspin, nhưng anh cũng thường xuyên sử dụng cú slice một tay. Anh cũng có thể đánh cú trái tay phẳng để ghi điểm thắng và có khả năng tạo ra tốc độ cực cao cho cú đánh đó. Anh không ngại lên lưới để kết thúc các điểm và khả năng vô lê của anh khá tốt. Với tốc độ di chuyển nhanh, anh rất hiệu quả quanh sân.
Một số người đã so sánh phong cách của anh với Roger Federer, nhưng phong cách khác thường của Dolgopolov với tốc độ và độ xoáy đa dạng lại giống Andy Murray hơn trong số các tay vợt hàng đầu. Anh cũng được so sánh với nghệ sĩ trình diễn người Pháp Fabrice Santoro vì cách sử dụng cú đánh và kỹ thuật độc đáo của mình. Tuy nhiên, không giống như Santoro, anh có thể đánh các cú từ cuối sân rất hiệu quả trong các trận đấu lớn, như đã thấy tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2011. Cú slice của anh được coi là một trong những cú tốt nhất trong ATP. Sau chiến thắng bốn set trước Dolgopolov ở vòng ba Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2011, Viktor Troicki từng nói rằng anh đã suýt phát điên vì những cú bỏ nhỏ của Dolgopolov.
4. Các vấn đề sức khỏe
Alexandr Dolgopolov mắc một chứng rối loạn di truyền hiếm gặp gọi là Hội chứng Gilbert, ảnh hưởng đến gan và máu của anh, thường gây ra mệt mỏi. Tình trạng này trở nên tồi tệ hơn khi anh phải di chuyển qua các lục địa trong những chuyến đi dài, đòi hỏi phải điều trị bằng thuốc tiêm tĩnh mạch và chế độ ăn kiêng được theo dõi chặt chẽ để giúp anh trở lại trạng thái tốt nhất. Vấn đề sức khỏe này đã ảnh hưởng đáng kể đến sự nghiệp của anh, đặc biệt là vào năm 2011 khi anh phải giảm tần suất thi đấu trong mùa giải sân đất nện sớm do mắc bệnh viêm tụy từ chuyến du đấu Bắc Mỹ.
5. Sự nghiệp Đội tuyển Quốc gia
Alexandr Dolgopolov đã nhiều lần đại diện cho Ukraina tham gia các giải đấu đồng đội quốc tế.
5.1. Cúp Davis
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Dolgopolov đã thi đấu hai trận cho đội tuyển quốc gia: vào năm 2006, anh thua Andy Murray tại Odesa trong trận đấu với Vương quốc Anh; và vào năm 2007, anh thua Alexandros Jakupovic của Hy Lạp.
Sau đó, anh đã gặp phải những tranh cãi với Liên đoàn Quần vợt Ukraina về việc nhận khoản tiền thưởng đáng kể để thi đấu tại Cúp Davis. Vào tháng 3 năm 2011, Dolgopolov tuyên bố anh muốn đại diện cho Ukraina với tư cách một tay vợt, nhưng chỉ sau khi ban lãnh đạo Liên đoàn Quần vợt Ukraina thay đổi. Trước đó, vào cuối tháng 1 năm 2011, Dolgopolov từng ám chỉ rằng anh có thể thay đổi quốc tịch của mình, cho rằng "quần vợt không phải là một môn thể thao chính trị như bóng đá. Trong quần vợt, bạn chọn những gì tốt nhất cho mình, nơi có nhiều triển vọng hơn". Anh cũng tuyên bố điều này có nghĩa là anh "tất nhiên" sẽ chuyển sang một đội Cúp Davis khác. Tuy nhiên, Chủ tịch Liên đoàn Quần vợt Ukraina Vadym Shulman vào cuối tháng 2 năm 2011 đã cho rằng Dolgopolov đang lừa dối và tống tiền liên đoàn.
Tổng cộng, Dolgopolov có thành tích 5 thắng - 5 thua tại Cúp Davis.
5.2. Cúp Hopman
Dolgopolov đại diện cho Ukraina cùng với Elina Svitolina tại Cúp Hopman 2016. Anh đã thắng các trận đơn của mình trước Jack Sock, Jiří Veselý và Lleyton Hewitt. Anh và Svitolina đã giành chiến thắng trong nhóm của họ ở vòng bảng và tiến vào trận chung kết với đội tuyển Úc Xanh. Trong trận chung kết, Dolgopolov để thua Nick Kyrgios với tỷ số 3-6, 4-6, và đội tuyển Ukraina đã giành ngôi á quân của giải đấu.
6. Thành tích và kỷ lục sự nghiệp
Trong suốt sự nghiệp của mình, Alexandr Dolgopolov đã tích lũy tổng cộng 7.13 M USD tiền thưởng. Anh giành được 3 danh hiệu đơn nam và 1 danh hiệu đôi nam trong khuôn khổ ATP Tour. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của anh là Hạng 13 thế giới ở nội dung đơn (ngày 16 tháng 1 năm 2012) và Hạng 42 ở nội dung đôi (ngày 9 tháng 1 năm 2012). Anh cũng từng lọt vào tứ kết Giải quần vợt Úc Mở rộng 2011 và hai lần lọt vào bán kết Masters 1000 (tại Indian Wells Masters 2014 và Cincinnati Masters 2015). Tổng cộng, anh có thành tích 221 thắng - 201 thua ở nội dung đơn và 27 thắng - 57 thua ở nội dung đôi.
Anh cũng có thành tích 10 thắng - 47 thua khi đối đầu với các tay vợt thuộc top 10 thế giới vào thời điểm trận đấu diễn ra.
Sau đây là bảng tổng hợp các trận chung kết ATP Tour mà Dolgopolov đã tham gia:
6.1. Chung kết đơn nam ATP Tour: 9 (3 danh hiệu, 6 á quân)
Chú thích (đơn) |
---|
Giải Grand Slam (0-0) |
ATP World Tour Finals (0-0) |
ATP World Tour Masters 1000 (0-0) |
ATP World Tour 500 Series (1-2) |
ATP World Tour 250 Series (2-4) |
Danh hiệu theo bề mặt sân |
---|
Sân cứng (1-3) |
Sân đất nện (2-3) |
Sân cỏ (0-0) |
Sân thảm (0-0) |
Kết quả | W/L | Ngày | Giải đấu | Bề mặt | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 2 năm 2011 | Brasil Open, Brasil | Sân đất nện | Nicolás Almagro | 3-6, 6-7(3-7) |
Thắng | 1-1 | Tháng 7 năm 2011 | Croatia Open, Croatia | Sân đất nện | Marin Čilić | 6-4, 3-6, 6-3 |
Thua | 1-2 | Tháng 1 năm 2012 | Brisbane International, Úc | Sân cứng | Andy Murray | 1-6, 3-6 |
Thắng | 2-2 | Tháng 8 năm 2012 | Washington Open, Hoa Kỳ | Sân cứng | Tommy Haas | 6-7(7-9), 6-4, 6-1 |
Thua | 2-3 | Tháng 10 năm 2012 | Valencia Open, Tây Ban Nha | Sân cứng (trong nhà) | David Ferrer | 1-6, 6-3, 4-6 |
Thua | 2-4 | Tháng 2 năm 2014 | Rio Open, Brasil | Sân đất nện | Rafael Nadal | 3-6, 6-7(3-7) |
Thắng | 3-4 | Tháng 2 năm 2017 | Argentina Open, Argentina | Sân đất nện | Kei Nishikori | 7-6(7-4), 6-4 |
Thua | 3-5 | Tháng 7 năm 2017 | Swedish Open, Thụy Điển | Sân đất nện | David Ferrer | 4-6, 4-6 |
Thua | 3-6 | Tháng 10 năm 2017 | Shenzhen Open, Trung Quốc | Sân cứng | David Goffin | 4-6, 7-6(7-5), 3-6 |
6.2. Chung kết đôi nam ATP Tour: 2 (1 danh hiệu, 1 á quân)
6.3. Chung kết đồng đội: 1 (1 á quân)
Kết quả | W/L | Ngày | Giải đấu | Bề mặt | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Tháng 1 năm 2016 | Cúp Hopman, Perth, Tây Úc | Sân cứng (trong nhà) | Elina Svitolina | Daria Gavrilova Nick Kyrgios | 0-2 |
6.4. Chung kết ATP Challenger & ITF Futures - Đơn: 12 (10-2)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Giải đấu cấp độ | Bề mặt | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 3 năm 2006 | Ai Cập F3, Cairo | Futures | Michal Navrátil | 7-6(7-2), 6-4 | |
Thắng | 2-0 | Tháng 5 năm 2006 | Ukraina F1, Illyichevsk | Futures | Bastian Knittel | 6-3, 6-2 | |
Thắng | 3-0 | Tháng 6 năm 2006 | Ukraina F3, Cherkassy | Futures | Giancarlo Petrazzuolo | 3-6, 7-6(9-7), 6-2 | |
Thắng | 4-0 | Tháng 6 năm 2006 | Belarus F1, Minsk | Futures | Vladislav Bondarenko | 6-2, 7-5 | |
Thắng | 5-0 | Tháng 7 năm 2006 | Ý F24, Modena | Futures | Andrey Golubev | 4-6, 7-6(10-8), 7-6(11-9) | |
Thắng | 6-0 | Tháng 6 năm 2006 | Sassuolo, Ý | Challenger | Sân đất nện | Héctor Ruiz-Cadenas | 6-1, 6-4 |
Thắng | 7-0 | Tháng 8 năm 2009 | Orbetello, Ý | Challenger | Sân đất nện | Pablo Andújar | 6-4, 6-2 |
Thắng | 8-0 | Tháng 9 năm 2009 | Como, Ý | Challenger | Sân đất nện | Juan-Martín Aranguren | 7-5, 7-6(7-5) |
Thắng | 9-0 | Tháng 9 năm 2009 | Trnava, Slovakia | Challenger | Sân đất nện | Lamine Ouahab | 6-2, 6-2 |
Thua | 9-1 | Tháng 2 năm 2010 | Tanger, Maroc | Challenger | Sân đất nện | Stéphane Robert | 6-7(5-7), 4-6 |
Thắng | 10-1 | Tháng 2 năm 2010 | Meknes, Maroc | Challenger | Sân đất nện | Rui Machado | 7-5, 6-2 |
Thua | 10-2 | Tháng 3 năm 2010 | Marrakech, Maroc | Challenger | Sân đất nện | Jarkko Nieminen | 3-6, 2-6 |
6.5. Chung kết ATP Challenger & ITF Futures - Đôi: 8 (3-5)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Giải đấu cấp độ | Bề mặt | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Tháng 3 năm 2006 | Ai Cập F2, Port Said | Futures | Sân đất nện | Giancarlo Petrazzuolo | Yordan Kanev Pedrag Rusevski | 6-1, 6-2 |
Thua | 1-1 | Tháng 5 năm 2006 | Ukraina F2, Illyichevsk | Futures | Sân đất nện | Denys Molchanov | Bastian Knittel Alexander Satschko | 4-6, 3-6 |
Thắng | 2-1 | Tháng 6 năm 2006 | Belarus F1, Minsk | Futures | Sân đất nện | Serguei Tarasevitch | Konstantin Kravchuk Denis Matsukevich | 7-6(7-4), 4-6, 6-3 |
Thua | 2-2 | Tháng 4 năm 2008 | Ý F10, Podova | Futures | Sân đất nện | Denis Matsukevich | Simone Vagnozzi Caio Zampieri | 5-7, 6-7(2-7) |
Thắng | 3-2 | Tháng 8 năm 2008 | Nga F4, Moskva | Futures | Sân đất nện | Artem Smirnov | Alexander Krasnorutskiy Denys Molchanov | 6-0, 3-6, [10-8] |
Thua | 3-3 | Tháng 9 năm 2009 | Szczecin, Ba Lan | Challenger | Sân đất nện | Artem Smirnov | Tomasz Bednarek Mateusz Kowalczyk | 3-6, 4-6 |
Thua | 3-4 | Tháng 2 năm 2010 | Meknes, Maroc | Challenger | Sân đất nện | Artem Smirnov | Pablo Andújar Flavio Cipolla | 2-6, 2-6 |
Thua | 3-5 | Tháng 3 năm 2010 | Rabat, Maroc | Challenger | Sân đất nện | Dmitri Sitak | Ilija Bozoljac Daniele Bracciali | 4-6, 4-6 |
6.6. Thắng các tay vợt trong top 10
Alexandr Dolgopolov có thành tích 10 thắng - 47 thua khi đối đầu với các tay vợt đang xếp hạng trong top 10 thế giới vào thời điểm trận đấu diễn ra.
Mùa giải | 2006-2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | Tổng cộng |
Thắng | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 10 |
# | Người chơi | Hạng | Sự kiện | Bề mặt | Vòng | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
2011 | ||||||
1. | Robin Söderling | 4 | Australian Open, Melbourne, Úc | Sân cứng | 4R | 1-6, 6-3, 6-1, 4-6, 6-2 |
2. | David Ferrer | 7 | Nice, Pháp | Sân đất nện | QF | 6-4, 1-6, 7-5 |
2012 | ||||||
3. | Jo-Wilfried Tsonga | 5 | Madrid, Tây Ban Nha | Sân đất nện | 3R | 7-5, 3-6, 7-6(7-2) |
2014 | ||||||
4. | David Ferrer | 4 | Rio de Janeiro, Brasil | Sân đất nện | SF | 6-4, 6-4 |
5. | Rafael Nadal | 1 | Indian Wells, Hoa Kỳ | Sân cứng | 3R | 6-3, 3-6, 7-6(7-5) |
6. | Stan Wawrinka | 3 | Miami, Hoa Kỳ | Sân cứng | 4R | 6-4, 3-6, 6-1 |
2015 | ||||||
7. | Rafael Nadal | 10 | Queen's Club, Anh | Sân cỏ | 1R | 6-3, 6-7(6-8), 6-4 |
8. | Tomáš Berdych | 6 | Cincinnati, Hoa Kỳ | Sân cứng | QF | 6-4, 6-2 |
2016 | ||||||
9. | David Ferrer | 8 | Acapulco, México | Sân cứng | 2R | 6-4, 6-4 |
2017 | ||||||
10. | Kei Nishikori | 5 | Buenos Aires, Argentina | Sân đất nện | F | 7-6(7-4), 6-4 |
7. Các hoạt động sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp, Alexandr Dolgopolov đã dành thời gian nghỉ ngơi và tập trung vào các hoạt động kinh doanh. Tuy nhiên, khi đất nước Ukraina phải đối mặt với nguy hiểm, anh đã đưa ra một quyết định đầy dũng cảm, thể hiện tinh thần trách nhiệm công dân cao cả.
7.1. Nghĩa vụ quân sự và hoạt động ủng hộ
Vào tháng 3 năm 2022, Alexandr Dolgopolov đã tình nguyện trở về Ukraina để tham gia vào cuộc chiến chống lại cuộc xâm lược của Nga. Anh không chỉ là một người lính thông thường mà còn phục vụ trong quân đội với tư cách là một người điều khiển máy bay không người lái. Hành động này thể hiện sự dấn thân cá nhân và lòng yêu nước sâu sắc của anh.
Vào tháng 4 năm 2022, sau khi giải Wimbledon công bố lệnh cấm các tay vợt Belarus và Nga tham gia giải đấu, Dolgopolov đã công khai ủng hộ quyết định này. Anh phát biểu: "Không quan trọng họ là một tay vợt thế giới hay chỉ là một người bình thường ở Nga. Nếu mọi người có thể tiếp tục cuộc sống bình thường của họ, sẽ rất khó để thay đổi kế hoạch của Vladimir Putin. Mọi người phải cảm nhận [sự hy sinh] bởi vì mọi người ở Ukraina đều đang cảm nhận nó. Người dân chúng tôi, trẻ em của chúng tôi, đang chết và bạn không thể chỉ nhắm mắt làm ngơ, im lặng và giả vờ như không có gì xảy ra. Mọi người phải cố gắng và đóng vai trò của mình để giúp đỡ, và ATP nên có lập trường mạnh mẽ hơn như nhiều môn thể thao khác. Mức độ nghiêm trọng của những gì đang diễn ra ở đây không được [phản ánh] qua hành động của họ. Hành động của họ yếu ớt hơn". Anh cũng chia sẻ trên mạng xã hội hình ảnh mình mặc áo chống đạn và cầm lựu đạn, kèm theo dòng trạng thái: "Trước đây là vợt và dây, giờ thì là cái này", cho thấy sự thay đổi hoàn toàn trong cuộc sống của anh vì đất nước.
8. Đánh giá và di sản
Với tư cách là một vận động viên, Alexandr Dolgopolov để lại dấu ấn trong làng quần vợt với phong cách chơi đầy sáng tạo và không chính thống của mình. Anh đạt được vị trí thứ 13 thế giới, lọt vào tứ kết một giải Grand Slam và giành được nhiều danh hiệu ATP, khẳng định tài năng và cá tính riêng biệt trên sân đấu.
Sau khi giải nghệ, quyết định tình nguyện tham gia quân đội và lên tiếng mạnh mẽ chống lại cuộc xâm lược của Nga đã biến Dolgopolov thành một biểu tượng vượt ra ngoài giới hạn của thể thao. Hành động của anh thể hiện một cam kết sâu sắc đối với chủ quyền của đất nước và các giá trị về quyền con người, làm nổi bật vai trò quan trọng mà một cá nhân có thể đóng góp trong thời điểm khủng hoảng. Sự dũng cảm và tận tâm này đã mang lại cho anh sự tôn trọng không chỉ với tư cách một tay vợt mà còn là một công dân tích cực bảo vệ các giá trị dân chủ, củng cố di sản của anh trong lòng công chúng.