1. Tiểu sử và bối cảnh
Yunaika Crawford Rogert sinh ngày 2 tháng 11 năm 1982 tại Marianao, thuộc La Habana, Cuba. Cô là một vận động viên điền kinh chuyên về nội dung ném búa. Crawford có chiều cao 1.64 m và nặng 78 kg.
2. Sự nghiệp thể thao
Sự nghiệp của Yunaika Crawford bắt đầu sớm và phát triển mạnh mẽ qua các giải đấu quốc tế từ cấp độ trẻ đến chuyên nghiệp, mang về nhiều thành tích ấn tượng.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Yunaika Crawford đã có màn ra mắt quốc tế từ rất sớm, khi mới 16 tuổi.
- Năm 1998:** Cô tham dự Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 1998 tại Annecy, Pháp, và về đích ở vị trí thứ 9 với thành tích 56.01 m trong trận chung kết. Ở vòng loại, cô đạt thành tích tốt nhất mùa giải là 57.03 m.
- Năm 1999:** Crawford giành huy chương bạc tại Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 1999 đầu tiên dành cho các vận động viên dưới 17 tuổi, tổ chức ở Bydgoszcz, Ba Lan, với cú ném 57.56 m. Trước đó vào tháng 3, cô đã đạt thành tích cá nhân tốt nhất là 62.71 m tại La Habana, Cuba.
- Năm 2000:** Vào tháng 3, cô tiếp tục cải thiện thành tích lên 65.88 m tại Las Tunas, Cuba. Sau đó, cô giành huy chương đồng tại Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 2000 ở Santiago de Chile, Chile, với thành tích 59.98 m. Đây là lần thứ hai nội dung ném búa nữ được đưa vào giải vô địch này.
- Năm 2001:** Trong mùa giải cuối cùng ở cấp độ trẻ, Crawford giành huy chương vàng tại Giải vô địch điền kinh trẻ Liên châu Mỹ 2001 ở Santa Fe, Argentina, lập kỷ lục giải đấu mới là 63.2 m. Thành tích tốt nhất mùa giải của cô là 65.67 m tại Santiago de Cuba, Cuba vào tháng 7. Cô cũng giành huy chương vàng tại Giải vô địch điền kinh Trung Mỹ và Caribe 2001 ở Thành phố Guatemala, Guatemala, với kỷ lục giải đấu 58.68 m.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Bước sang giai đoạn chuyên nghiệp, Yunaika Crawford tiếp tục khẳng định vị thế của mình, đặc biệt tại các đấu trường lớn như Thế vận hội.
- Năm 2002:** Crawford lần đầu tiên vượt mốc 70 m với cú ném 70.62 m tại một giải đấu ở Madrid, Tây Ban Nha vào tháng 7.
- Năm 2003:** Cô tiếp tục cải thiện thành tích lên 70.69 m tại La Habana, Cuba vào tháng 5. Cô giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2003 ở Santo Domingo, Cộng hòa Dominica, xếp sau đồng hương Yipsi Moreno. Crawford cũng tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2003 nhưng chỉ đạt 64.59 m ở vòng loại, không đủ để vào chung kết.
- Năm 2004:** Crawford liên tục vượt qua thành tích tốt nhất của mình năm 2003. Sau khi khởi đầu mùa giải với vài lần ném trong khoảng 60 m, cô đạt được cú ném 71.62 m tại La Habana vào tháng 3. Sau đó, cô đạt 70.44 m ở Seville, Tây Ban Nha; 71.75 m ở Guadalajara; 71.4 m ở Padova, Ý; và 70.33 m ở Kazan, Nga. Tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hy Lạp, cô ném 71.74 m ở vòng loại và an toàn tiến vào chung kết. Tại đây, cô đã đạt đến đỉnh cao mới trong sự nghiệp với cú ném 73.16 m, đủ để giành huy chương đồng Thế vận hội. Xếp trên cô là vận động viên người Nga Olga Kuzenkova (Huy chương Vàng) và Yipsi Moreno (Huy chương Bạc).
- Năm 2005:** Cô chỉ đạt thành tích tốt nhất mùa giải là 69.3 m tại La Habana vào tháng 3. Crawford tham dự Giải vô địch điền kinh thế giới 2005 nhưng chỉ đạt 63.79 m ở vòng loại và không thể vào chung kết. Tuy nhiên, cô giành huy chương bạc tại Giải vô địch điền kinh Trung Mỹ và Caribe 2005 ở Nassau, Bahamas, xếp sau vận động viên người Trinidad và Tobago Candice Scott.
- Năm 2006:** Thành tích tốt nhất mùa giải của cô là 71.92 m. Mặc dù không có giải đấu lớn nào được tổ chức trong năm này ngoài Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe 2006, cô đã giành thêm một huy chương bạc tại Cartagena, Colombia, tiếp tục xếp sau Yipsi Moreno.
- Năm 2007:** Crawford một lần nữa lọt vào chung kết quốc tế tại Giải vô địch điền kinh thế giới 2007 ở Osaka, Nhật Bản, nhưng chỉ về đích ở vị trí thứ 11 với thành tích 67.56 m.
- Năm 2008:** Cô giành huy chương bạc tại Giải vô địch điền kinh Trung Mỹ và Caribe 2008 ở Cali, Colombia, với thành tích 69.03 m. Sau đó, cô tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh, Trung Quốc, nhưng không lọt vào vòng chung kết và kết thúc ở vị trí thứ 31 với 66.16 m.
- Năm 2009:** Crawford giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao ALBA 2009 ở La Habana, Cuba, với thành tích 70.66 m.
- Năm 2012:** Cô tham dự Giải vô địch điền kinh Ibero-Mỹ 2012 ở Barquisimeto, Venezuela, và về đích ở vị trí thứ 4 với 66.25 m.
3. Thành tích cá nhân tốt nhất
- Ném búa: 73.16 m - đạt được tại Athens, Hy Lạp, ngày 25 tháng 8 năm 2004.
4. Các thành tựu lớn
Crawford đã đạt được nhiều huy chương và thành tích đáng chú ý tại các giải đấu quốc tế lớn:
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Thứ hạng | Nội dung | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Giải vô địch điền kinh Ibero-Mỹ 1998 | Lisboa, Bồ Đào Nha | 5th | Ném búa | 55.8 m |
1998 | Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 1998 | Annecy, Pháp | 9th | Ném búa | 56.01 m |
1999 | Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 1999 | Bydgoszcz, Ba Lan | Huy chương Bạc | Ném búa | 57.56 m |
2000 | Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới 2000 | Santiago de Chile, Chile | Huy chương Đồng | Ném búa | 59.98 m |
2001 | Giải vô địch điền kinh Trung Mỹ và Caribe 2001 | Thành phố Guatemala, Guatemala | Huy chương Vàng | Ném búa | 58.68 m |
2001 | Giải vô địch điền kinh trẻ Liên châu Mỹ 2001 | Santa Fe, Argentina | Huy chương Vàng | Ném búa | 63.2 m |
2003 | Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2003 | Santo Domingo, Cộng hòa Dominica | Huy chương Bạc | Ném búa | 69.57 m |
2003 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2003 | Saint-Denis, Pháp | 9th (q) | Ném búa | 64.59 m |
2004 | Giải vô địch điền kinh Ibero-Mỹ 2004 | Huelva, Tây Ban Nha | Huy chương Bạc | Ném búa | 70.28 m |
2004 | Thế vận hội Mùa hè 2004 | Athens, Hy Lạp | Huy chương Đồng | Ném búa | 73.16 m |
2005 | Giải vô địch điền kinh Trung Mỹ và Caribe 2005 | Nassau, Bahamas | Huy chương Bạc | Ném búa | 66.75 m |
2005 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2005 | Helsinki, Phần Lan | 13th (q) | Ném búa | 63.79 m |
2006 | Đại hội Thể thao Trung Mỹ và Caribe 2006 | Cartagena, Colombia | Huy chương Bạc | Ném búa | 67.88 m |
2007 | Giải vô địch điền kinh thế giới 2007 | Osaka, Nhật Bản | 11th | Ném búa | 67.56 m |
2008 | Giải vô địch điền kinh Trung Mỹ và Caribe 2008 | Cali, Colombia | Huy chương Bạc | Ném búa | 69.03 m |
2008 | Thế vận hội Mùa hè 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | 31st (q) | Ném búa | 66.16 m |
2009 | Đại hội Thể thao ALBA 2009 | La Habana, Cuba | Huy chương Vàng | Ném búa | 70.66 m |
2012 | Giải vô địch điền kinh Ibero-Mỹ 2012 | Barquisimeto, Venezuela | 4th | Ném búa | 66.25 m |
5. Liên kết ngoài
- [https://worldathletics.org/athletes/cuba/yunaika-crawford-14282772 Yunaika Crawford tại World Athletics]
- [https://www.sports-reference.com/olympics/athletes/cr/yunaika-crawford-1.html Yunaika Crawford tại Sports-Reference.com]
- [https://archive.today/20130628040917/http://www.tilastopaja.org/db/atw.php?ID=22819&Season=2012&Odd=1 Tiểu sử Tilastopaja]