1. Cuộc đời và Bối cảnh Sơ khai
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Akane Yamaguchi sinh ngày 6 tháng 6 năm 1997 tại Katsuyama, Fukui, Nhật Bản. Cô bắt đầu cầm vợt cầu lông từ năm 3 tuổi. Trong những năm tháng học đường, Yamaguchi đã theo học tại Trường Tiểu học Heisenji Katsuyama, Trường Trung học cơ sở Katsuyama Minami Katsuyama và Trường Trung học Phổ thông Katsuyama thuộc tỉnh Fukui. Năm 2010, cô đã giành chức vô địch Giải Vô địch Cầu lông Thiếu niên Quốc gia Nhật Bản. Đến tháng 12 năm 2012, cô trở thành vận động viên cấp hai đầu tiên trong lịch sử vượt qua vòng đầu tiên tại Giải Vô địch Cầu lông Toàn Nhật Bản và được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản, trở thành thành viên trẻ nhất từ trước đến nay.
1.2. Bước đầu đến với Cầu lông
Sự nghiệp cầu lông của Yamaguchi bắt đầu sớm và nhanh chóng phát triển. Năm 2012, khi còn học cấp hai, cô đã tham gia Giải Vô địch Cầu lông Trẻ Châu Á tại Gimcheon, Hàn Quốc, giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ sau khi thua Nozomi Okuhara và cùng đội tuyển Nhật Bản giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội hỗn hợp, đánh dấu danh hiệu đồng đội hỗn hợp trẻ đầu tiên của Nhật Bản. Cũng trong năm đó, cô đạt huy chương bạc ở nội dung đơn nữ và đồng đội hỗn hợp tại Giải Vô địch Trẻ Thế giới BWF được tổ chức tại Chiba, Nhật Bản, một lần nữa để thua Nozomi Okuhara trong trận chung kết đơn nữ.
1.3. Phát triển Sự nghiệp Ban đầu
Sau khi vào trung học phổ thông, Akane Yamaguchi tiếp tục gặt hái thành công. Vào tháng 8 năm 2013, khi đang học năm nhất, cô đã vô địch nội dung đơn nữ tại Đại hội Thể thao Học sinh Toàn quốc (Inter-High). Cùng tháng đó, tại Đại hội Thể thao Thanh niên Châu Á lần thứ 2 ở Nam Kinh, Trung Quốc, cô đã giành huy chương vàng ở nội dung đôi nam nữ khi hợp tác với Minoru Koga. Vào tháng 10, cô đại diện Nhật Bản tại Đại hội Thể thao Đông Á ở Thiên Tân, Trung Quốc, giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ sau khi thua Wang Shixian trong ba set. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô chính thức gia nhập đội cầu lông Saishunkan Pharmaceutical.
2. Sự nghiệp Thiếu niên
2.1. Giải Vô địch Trẻ Châu Á
Akane Yamaguchi đã có nhiều thành tích đáng chú ý tại Giải Vô địch Trẻ Châu Á. Năm 2012, cô giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ tại Gimcheon, Hàn Quốc, và cùng đội tuyển giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội hỗn hợp. Năm 2013, cô giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội hỗn hợp tại Kota Kinabalu, Malaysia. Năm 2014, cô vô địch nội dung đơn nữ tại Đài Bắc, Đài Bắc Trung Hoa, đánh bại Chen Yufei của Trung Quốc trong trận chung kết, trở thành vận động viên nữ Nhật Bản thứ hai đạt được thành tích này.
2.2. Giải Vô địch Trẻ Thế giới BWF
Yamaguchi là một trong những tài năng trẻ nổi bật nhất tại Giải Vô địch Trẻ Thế giới BWF. Năm 2012, cô giành huy chương bạc ở nội dung đơn nữ và đồng đội hỗn hợp tại Chiba, Nhật Bản. Năm 2013, cô giành huy chương vàng ở nội dung đơn nữ tại Băng Cốc, Thái Lan, đánh bại đồng đội Aya Ohori trong trận chung kết. Năm 2014, cô tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu vô địch đơn nữ tại Alor Setar, Malaysia, đánh bại He Bingjiao của Trung Quốc, đồng thời giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội hỗn hợp.
2.3. Thế vận hội Trẻ và Đại hội Thể thao Thanh niên Châu Á
Yamaguchi cũng đã tham gia và đạt thành tích cao tại các sự kiện thể thao đa môn dành cho thanh thiếu niên. Tại Đại hội Thể thao Thanh niên Châu Á lần thứ 2 năm 2013 ở Nam Kinh, Trung Quốc, cô đã giành huy chương vàng ở nội dung đôi nam nữ. Năm 2014, cô vinh dự được chọn làm người cầm cờ cho đoàn thể thao Nhật Bản tại lễ khai mạc Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014 ở Nam Kinh, Trung Quốc, nơi cô đã giành huy chương bạc ở nội dung đơn nữ.
3. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
3.1. Chuyển đổi sang Vận động viên Chuyên nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, Akane Yamaguchi đã quyết định không theo học đại học mà chuyển thẳng sang thi đấu chuyên nghiệp, gia nhập đội cầu lông Saishunkan Pharmaceutical. Cô bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp quốc tế của mình tại Giải Thử thách Quốc tế Osaka năm 2012.
3.2. Thời kỳ BWF Superseries và Grand Prix
Trong giai đoạn này, Yamaguchi đã nhanh chóng khẳng định mình là một trong những tài năng hàng đầu thế giới:
- Năm 2013, cô trở thành vận động viên trẻ nhất (16 tuổi 3 tháng) giành chức vô địch BWF Super Series tại Japan Open, đánh bại đồng hương Shizuka Uchida. Đây cũng là lần đầu tiên một vận động viên nữ Nhật Bản vô địch giải đấu sân nhà ở nội dung đơn nữ kể từ năm 1981. Cô cũng là á quân tại New Zealand Open và Osaka International. Cuối năm, cô được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) vinh danh là "Vận động viên triển vọng nhất năm".
- Năm 2014, cô đánh bại nhà vô địch thế giới đương kim Ratchanok Intanon ở vòng đầu tiên tại Malaysia Open. Cô giành huy chương bạc cùng đội tuyển Nhật Bản tại Uber Cup và là á quân tại China Open (thua Saina Nehwal). Cô cũng vô địch Giải Vô địch Toàn Nhật Bản và lọt vào bán kết BWF Super Series Finals. Cô tiếp tục được vinh danh là "Vận động viên triển vọng nhất năm" của BWF.
- Năm 2015, Yamaguchi đánh bại nhà vô địch Olympic đương kim Li Xuerui tại Indonesia Open và vô địch Bitburger Open. Cô là á quân tại Japan Open (thua Nozomi Okuhara) và giành huy chương bạc cùng đội tuyển hỗn hợp tại Sudirman Cup.
- Năm 2016, cô giành danh hiệu Super Series thứ hai tại Korea Open (đánh bại Sung Ji-hyun) và tiếp tục vô địch Denmark Open (đánh bại Tai Tzu-ying), trở thành vận động viên nữ không phải người Trung Quốc thứ ba giành hai danh hiệu Super Series liên tiếp. Cô cũng giành huy chương đồng cùng đội tuyển nữ tại Uber Cup.
- Năm 2017, cô cùng đội tuyển hỗn hợp giành huy chương vàng tại Giải Vô địch Đồng đội Hỗn hợp Châu Á. Cô vô địch German Open (do Carolina Marín bỏ cuộc) và China Open (đánh bại Gao Fangjie). Cô là á quân tại Giải Vô địch Châu Á, Australian Open, Denmark Open và French Open. Cuối năm, cô vô địch BWF Super Series Finals tại Dubai, đánh bại P. V. Sindhu, và trở thành vận động viên có thu nhập cao nhất năm với 261.36 K USD. Cô cũng giành huy chương đồng cùng đội tuyển hỗn hợp tại Sudirman Cup.
3.3. Thời kỳ BWF World Tour
Kỷ nguyên BWF World Tour chứng kiến Akane Yamaguchi vươn lên đỉnh cao và duy trì phong độ ổn định:
- Năm 2018, cô vô địch German Open (đánh bại Chen Yufei) và French Open (đánh bại Tai Tzu-ying). Cô là á quân tại All England Open (thua Tai Tzu-ying). Vào ngày 19 tháng 4 năm 2018, Akane Yamaguchi trở thành vận động viên đơn nữ Nhật Bản đầu tiên đạt vị trí số 1 thế giới. Cô cũng giành huy chương vàng cùng đội tuyển nữ Nhật Bản tại Uber Cup, chấm dứt 37 năm chờ đợi của Nhật Bản. Cô giành huy chương đồng tại Giải Vô địch Thế giới BWF và huy chương vàng đồng đội nữ tại Đại hội Thể thao Châu Á.
- Năm 2019, cô vô địch German Open (đánh bại Ratchanok Intanon), Giải Vô địch Châu Á (đánh bại He Bingjiao), Indonesia Open (đánh bại P. V. Sindhu) và Japan Open (đánh bại Nozomi Okuhara). Cô là á quân tại Malaysia Open (thua Tai Tzu-ying). Cô cũng giành huy chương bạc cùng đội tuyển hỗn hợp tại Sudirman Cup.
- Năm 2020, cô vô địch Thailand Masters (đánh bại An Se-young) và cùng đội tuyển nữ Nhật Bản vô địch Giải Vô địch Đồng đội Châu Á. Cô cũng giành huy chương bạc cùng đội tuyển nữ tại Uber Cup.
- Năm 2021, cô vô địch Denmark Open (đánh bại An Se-young) và French Open (đánh bại Sayaka Takahashi). Cô là á quân tại Indonesia Masters (thua An Se-young) và giành huy chương bạc cùng đội tuyển hỗn hợp tại Sudirman Cup. Đỉnh cao là chức vô địch Giải Vô địch Thế giới BWF sau khi đánh bại Tai Tzu-ying, trở thành vận động viên đơn nữ Nhật Bản thứ hai đạt được danh hiệu này.
- Năm 2022, cô vô địch All England Open (đánh bại An Se-young), trở thành vận động viên đơn nữ Nhật Bản thứ tư giành danh hiệu này. Cô là á quân tại Giải Vô địch Châu Á (thua Wang Zhiyi). Cô tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu vô địch Giải Vô địch Thế giới BWF tại Tokyo, Nhật Bản, đánh bại Chen Yufei, trở thành vận động viên đơn nữ Nhật Bản đầu tiên làm được điều này. Cô cũng vô địch Japan Open (đánh bại An Se-young) và BWF World Tour Finals (đánh bại Tai Tzu-ying). Cuối năm, cô được vinh danh là "Nữ Vận động viên của năm" của BWF, đồng thời lập kỷ lục là vận động viên đơn nữ đầu tiên trong lịch sử cầu lông Nhật Bản và thế giới giành ba danh hiệu lớn (All England, Giải Vô địch Thế giới, World Tour Finals) trong cùng một năm kể từ năm 1997. Cô cũng giành huy chương đồng cùng đội tuyển nữ tại Uber Cup.
- Năm 2023, cô vô địch Malaysia Open (đánh bại An Se-young), German Open (đánh bại An Se-young), Malaysia Masters (đánh bại Gregoria Mariska Tunjung), Canada Open (đánh bại Ratchanok Intanon) và Hong Kong Open (đánh bại Zhang Yiman). Cô là á quân tại India Open, Singapore Open và China Open (đều thua An Se-young). Cô giành huy chương đồng tại Giải Vô địch Thế giới BWF và huy chương đồng cùng đội tuyển hỗn hợp tại Sudirman Cup và đội tuyển nữ tại Đại hội Thể thao Châu Á.
- Năm 2024, cô là á quân tại French Open (thua An Se-young) và All England Open (bỏ cuộc do chấn thương khi đang thi đấu với Carolina Marín). Cô vô địch Japan Open (đánh bại Busanan Ongbamrungphan) và Japan Masters (đánh bại Gregoria Mariska Tunjung). Cô cũng giành huy chương đồng cùng đội tuyển nữ tại Uber Cup. Tại Thế vận hội Mùa hè 2024, cô lọt vào tứ kết.
4. Các Giải đấu Quốc tế Lớn
4.1. Giải Vô địch Thế giới BWF
Akane Yamaguchi là một trong số ít vận động viên nữ đã hai lần vô địch Giải Vô địch Thế giới BWF.
- Năm 2018 tại Nam Kinh, Trung Quốc, cô giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ sau khi thua P. V. Sindhu.
- Năm 2021 tại Huelva, Tây Ban Nha, cô giành huy chương vàng đơn nữ, đánh bại Tai Tzu-ying trong trận chung kết.
- Năm 2022 tại Tokyo, Nhật Bản, cô tiếp tục giành huy chương vàng đơn nữ, đánh bại Chen Yufei, trở thành vận động viên đơn nữ Nhật Bản đầu tiên bảo vệ thành công danh hiệu vô địch thế giới.
- Năm 2023 tại Copenhagen, Đan Mạch, cô giành huy chương đồng sau khi thua Carolina Marín.
4.2. Thế vận hội
Yamaguchi đã tham gia nhiều kỳ Thế vận hội:
4.3. Đại hội Thể thao Châu Á
- Năm 2014 tại Incheon, Hàn Quốc, cô giành huy chương đồng cùng đội tuyển nữ Nhật Bản.
- Năm 2018 tại Jakarta, Indonesia, cô giành huy chương vàng cùng đội tuyển nữ Nhật Bản và huy chương đồng ở nội dung đơn nữ sau khi thua P. V. Sindhu.
- Năm 2022 tại Hàng Châu, Trung Quốc, cô giành huy chương đồng cùng đội tuyển nữ Nhật Bản.
4.4. Giải Vô địch Châu Á
- Năm 2017 tại Vũ Hán, Trung Quốc, cô giành huy chương bạc ở nội dung đơn nữ sau khi thua Tai Tzu-ying.
- Năm 2019 tại Vũ Hán, Trung Quốc, cô giành huy chương vàng ở nội dung đơn nữ, đánh bại He Bingjiao, trở thành vận động viên đơn nữ Nhật Bản đầu tiên vô địch giải đấu này.
- Năm 2022 tại Manila, Philippines, cô giành huy chương bạc ở nội dung đơn nữ sau khi thua Wang Zhiyi.
- Năm 2023 tại Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, cô giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ sau khi thua Tai Tzu-ying.
4.5. Đại hội Thể thao Đông Á
- Năm 2013 tại Thiên Tân, Trung Quốc, cô giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ và đồng đội nữ.
5. Các Giải đấu BWF Tour Nổi bật
5.1. All England Open
- Năm 2018, cô là á quân tại giải đấu danh giá này, để thua Tai Tzu-ying.
- Năm 2022, cô lần đầu tiên vô địch All England Open, đánh bại An Se-young.
- Năm 2024, cô là á quân sau khi bỏ cuộc trong trận chung kết với Carolina Marín.
5.2. Indonesia Open
- Năm 2015, cô lọt vào tứ kết.
- Năm 2019, cô vô địch giải đấu Super 1000 này, đánh bại P. V. Sindhu.
- Các năm 2021, 2022 và 2023, cô đều lọt vào tứ kết.
5.3. Japan Open
- Năm 2013, cô vô địch Japan Open, trở thành vận động viên trẻ nhất giành danh hiệu Super Series.
- Năm 2015, cô là á quân, để thua Nozomi Okuhara.
- Năm 2019, cô giành danh hiệu Japan Open thứ hai, đánh bại Nozomi Okuhara.
- Năm 2022, cô tiếp tục vô địch Japan Open, đánh bại An Se-young.
- Năm 2024, cô vô địch Japan Open lần thứ tư, đánh bại Busanan Ongbamrungphan.
5.4. Denmark Open
- Năm 2016, cô vô địch Denmark Open, đánh bại Tai Tzu-ying.
- Năm 2017, cô là á quân, để thua Ratchanok Intanon.
- Năm 2021, cô vô địch Denmark Open lần thứ hai, đánh bại An Se-young.
5.5. China Open
- Năm 2014, cô là á quân, để thua Saina Nehwal.
- Năm 2017, cô vô địch China Open, đánh bại Gao Fangjie.
- Năm 2023, cô là á quân, để thua An Se-young.
- Năm 2024, cô lọt vào bán kết.
5.6. German Open
- Năm 2017, cô vô địch German Open (do Carolina Marín bỏ cuộc).
- Năm 2018, cô vô địch German Open, đánh bại Chen Yufei.
- Năm 2019, cô tiếp tục vô địch German Open, đánh bại Ratchanok Intanon.
- Năm 2023, cô vô địch German Open lần thứ tư, đánh bại An Se-young.
5.7. French Open
- Năm 2017, cô là á quân, để thua Tai Tzu-ying.
- Năm 2018, cô vô địch French Open, đánh bại Tai Tzu-ying.
- Năm 2021, cô vô địch French Open, đánh bại Sayaka Takahashi.
- Năm 2024, cô là á quân, để thua An Se-young.
5.8. Malaysia Open
- Năm 2019, cô là á quân, để thua Tai Tzu-ying.
- Năm 2023, cô vô địch Malaysia Open, đánh bại An Se-young.
5.9. Korea Open
- Năm 2016, cô vô địch Korea Open, đánh bại Sung Ji-hyun.
- Năm 2023, cô lọt vào bán kết.
5.10. Singapore Open
- Năm 2023, cô là á quân, để thua An Se-young.
5.11. BWF World Tour Finals
- Năm 2017 tại Dubai, cô vô địch BWF Super Series Finals, đánh bại P. V. Sindhu.
- Năm 2018 và 2019 tại Quảng Châu, Trung Quốc, cô đều lọt vào bán kết.
- Năm 2021, cô lọt vào bán kết.
- Năm 2022 tại Băng Cốc, Thái Lan, cô vô địch BWF World Tour Finals, đánh bại Tai Tzu-ying.
5.12. Các Giải đấu BWF Tour Khác
Akane Yamaguchi cũng đã đạt được nhiều thành tích tại các giải đấu BWF Tour khác:
- Vô địch Thailand Masters năm 2020.
- Vô địch Malaysia Masters năm 2023.
- Vô địch Canada Open năm 2023.
- Vô địch Hong Kong Open năm 2023.
- Á quân New Zealand Open năm 2013.
- Vô địch Bitburger Open năm 2015.
- Á quân Osaka International năm 2013.
6. Các Giải đấu Đồng đội Quốc gia
6.1. Uber Cup
Akane Yamaguchi là một thành viên chủ chốt của đội tuyển nữ Nhật Bản tại Uber Cup:
- Năm 2014 tại New Delhi, Ấn Độ, cô cùng đội tuyển giành huy chương bạc.
- Năm 2016 tại Côn Sơn, Trung Quốc, cô giành huy chương đồng.
- Năm 2018 tại Băng Cốc, Thái Lan, cô cùng đội tuyển giành huy chương vàng, chấm dứt 37 năm chờ đợi của Nhật Bản để giành lại danh hiệu này.
- Năm 2020 tại Aarhus, Đan Mạch, cô giành huy chương bạc.
- Năm 2022 tại Băng Cốc, Thái Lan, cô giành huy chương đồng.
- Năm 2024 tại Thành Đô, Trung Quốc, cô giành huy chương đồng.
6.2. Sudirman Cup
Cô cũng đóng góp vào thành công của đội tuyển hỗn hợp Nhật Bản tại Sudirman Cup:
- Năm 2015 tại Đông Hoản, Trung Quốc, cô cùng đội tuyển giành huy chương bạc.
- Năm 2017 tại Gold Coast, Úc, cô giành huy chương đồng.
- Năm 2019 tại Nam Ninh, Trung Quốc, cô giành huy chương bạc.
- Năm 2021 tại Vantaa, Phần Lan, cô giành huy chương bạc.
- Năm 2023 tại Tô Châu, Trung Quốc, cô giành huy chương đồng.
6.3. Giải Vô địch Đồng đội Châu Á
6.4. Đội tuyển tại Đại hội Thể thao Châu Á
- Năm 2014 tại Incheon, Hàn Quốc, cô giành huy chương đồng cùng đội tuyển nữ.
- Năm 2018 tại Jakarta-Palembang, Indonesia, cô giành huy chương vàng cùng đội tuyển nữ.
- Năm 2022 tại Hàng Châu, Trung Quốc, cô giành huy chương đồng cùng đội tuyển nữ.
7. Phong cách Thi đấu
Akane Yamaguchi nổi tiếng với phong cách thi đấu đặc trưng, được các chuyên gia và đồng nghiệp đánh giá cao. Dù có thể hình nhỏ bé với chiều cao 1.56 m và cân nặng 55 kg, cô lại sở hữu sự nhanh nhẹn, bền bỉ và khả năng di chuyển linh hoạt trên sân.
Vận động viên Sun Yu của Trung Quốc nhận xét rằng Yamaguchi rất siêng năng và di chuyển nhanh nhẹn, có khả năng cứu những cú đánh khó mà người khác thường không thể. Sun Yu cho rằng phong cách chơi của cô dựa trên sự kiên nhẫn và phong độ ổn định, ít khi mắc lỗi và đồng thời tận dụng những sai lầm của đối thủ để ghi điểm. Một vận động viên Trung Quốc khác, Wang Shixian, cũng đồng ý rằng Yamaguchi rất nhanh nhẹn và linh hoạt, và để thành công, các đối thủ cần phải có khả năng sánh kịp tốc độ của cô.
Li Yongbo, cựu huấn luyện viên trưởng đội tuyển Trung Quốc, từng nhận xét về Yamaguchi vào năm 2019: "Cô ấy chơi với sự kiên nhẫn và chất lượng cao. Về việc liệu có còn chỗ để phát triển hơn nữa do vóc dáng nhỏ bé của cô ấy không, tôi nghĩ tài năng trong cầu lông không bị giới hạn bởi chiều cao; kỹ năng của cô ấy quá đủ để bù đắp cho chiều cao của mình. Về tương lai của cô ấy, chúng ta phải xem cô ấy có thể duy trì phong độ trong năm tới như thế nào." Những nhận xét này nhấn mạnh khả năng kỹ thuật vượt trội và sự thông minh trong lối chơi của Yamaguchi, giúp cô khắc phục được những hạn chế về thể chất.
8. Giải thưởng và Vinh danh
8.1. Giải thưởng BWF
- Năm 2013 và 2014, cô được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) vinh danh là "Vận động viên triển vọng nhất năm" (Eddy Choong Most Promising Player of the Year).
- Năm 2022, cô được trao giải "Nữ Vận động viên của năm" của BWF, công nhận những thành tích xuất sắc của cô trong mùa giải.
8.2. Vinh danh Quốc gia và Địa phương
Vào ngày 1 tháng 5 năm 2018, sau khi trở thành vận động viên đơn nữ Nhật Bản đầu tiên đạt vị trí số 1 thế giới, Akane Yamaguchi đã được thị trưởng thành phố Katsuyama, quê hương cô, trao tặng "Giải thưởng Công dân Danh dự".
9. Thống kê Sự nghiệp
9.1. Hồ sơ Trận đấu
Tính đến ngày 26 tháng 11 năm 2024, Akane Yamaguchi có hồ sơ thi đấu cá nhân như sau:
| Đánh đơn | Số trận đấu | Thắng | Bại | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|
| Tổng | 581 | 441 | 140 | +301 |
| 2024 | 3 | 2 | 1 | +1 |
Đối với nội dung đánh đôi:
| Đánh đôi | Số trận đấu | Thắng | Bại | Hiệu số |
|---|---|---|---|---|
| Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 |
| 2024 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9.2. Bảng xếp hạng Theo Mùa giải
Vị trí cao nhất của Akane Yamaguchi trên bảng xếp hạng thế giới là số 1, đạt được lần đầu vào ngày 19 tháng 4 năm 2018. Dưới đây là bảng xếp hạng cuối năm của cô qua các mùa giải:
| Năm | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Hạng cuối năm | 242 | 87 | 12 | 10 | 7 | 2 | 5 | 3 | 3 | 2 | 1 | 3 |
10. Thành tích Đối đầu với Các Đối thủ Lớn
Akane Yamaguchi đã có nhiều trận đấu đáng chú ý với các đối thủ hàng đầu thế giới. Dưới đây là thành tích đối đầu của cô với một số vận động viên nổi bật (tính đến ngày 26 tháng 11 năm 2024):
- Với các vận động viên Trung Quốc:
- Chen Yufei: 21 thắng, 11 thua.
- Han Yue: 6 thắng, 1 thua.
- He Bingjiao: 13 thắng, 3 thua.
- Li Xuerui: 4 thắng, 7 thua.
- Wang Shixian: 2 thắng, 2 thua.
- Wang Yihan: 1 thắng, 2 thua.
- Wang Zhiyi: 6 thắng, 3 thua.
- Zhang Yiman: 6 thắng, 1 thua.
- Với các vận động viên từ Đài Bắc Trung Hoa và Ấn Độ:
- Tai Tzu-ying (Đài Bắc Trung Hoa): 11 thắng, 13 thua.
- Saina Nehwal (Ấn Độ): 11 thắng, 2 thua.
- P. V. Sindhu (Ấn Độ): 11 thắng, 14 thua.
- Với các vận động viên từ Indonesia, Nhật Bản và Hàn Quốc:
- Gregoria Mariska Tunjung (Indonesia): 15 thắng, 5 thua.
- Minatsu Mitani (Nhật Bản): 2 thắng, 0 thua.
- Aya Ohori (Nhật Bản): 7 thắng, 0 thua.
- Nozomi Okuhara (Nhật Bản): 8 thắng, 11 thua.
- An Se-young (Hàn Quốc): 13 thắng, 11 thua.
- Bae Yeon-ju (Hàn Quốc): 4 thắng, 2 thua.
- Sung Ji-hyun (Hàn Quốc): 5 thắng, 5 thua.
- Với các vận động viên từ Tây Ban Nha và Thái Lan:
- Carolina Marín (Tây Ban Nha): 7 thắng, 10 thua.
- Porntip Buranaprasertsuk (Thái Lan): 2 thắng, 0 thua.
- Ratchanok Intanon (Thái Lan): 14 thắng, 11 thua.
11. Xuất hiện trên Truyền thông
Akane Yamaguchi đã xuất hiện trên nhiều chương trình truyền hình và phương tiện truyền thông tại Nhật Bản:
- Vào ngày 22 tháng 2 năm 2012, cô được giới thiệu là "Học sinh cấp hai siêu đẳng" trong chương trình "Câu hỏi lớn của 100 triệu người!? Cười và chịu đựng!" của Nippon TV.
- Vào ngày 22 tháng 6 năm 2014, cô xuất hiện trong chương trình "Hướng tới các vận động viên Olympic 2020 ~Những viên ngọc thô của Thế vận hội Tokyo~ 'Nữ hoàng cầu lông trẻ nhất x Ogushio Shiota Reiko'" của NHK General TV, nơi cô chia sẻ về những khó khăn và nhận được hướng dẫn kỹ thuật từ Reiko Shiota.
- Vào ngày 3 tháng 8 năm 2014, cô được giới thiệu trong "Viên ngọc của vận động viên File.109 Akane Yamaguchi" trên BS NTV.
- Vào ngày 17 tháng 1 năm 2015, cô xuất hiện trong chương trình "Linh hồn của vận động viên: Chiến thắng thề với quê hương, Cầu lông Akane Yamaguchi" của NHK BS1.