1. Tiểu sử và Bối cảnh
Gregoria Mariska Tunjung Cahyaningsih sinh ra tại Wonogiri, Trung Java, Indonesia. Cô thường được gọi bằng biệt danh "Jorji".
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Tunjung bắt đầu sự nghiệp cầu lông của mình tại câu lạc bộ cầu lông PB Mutiara Cardinal ở Bandung, Tây Java. Những bước đầu tiên này đã đặt nền móng cho sự phát triển của cô trong môn thể thao này.
1.2. Sự nghiệp ban đầu và Huấn luyện
Năm 2013, Gregoria Mariska Tunjung được triệu tập vào Đội tuyển cầu lông quốc gia Indonesia. Trong quá trình huấn luyện ban đầu, cô đã được dẫn dắt bởi các huấn luyện viên như Indra Wijaya và Herli Djaenudin, những người đã góp phần định hình kỹ năng và chiến thuật của cô.
2. Sự nghiệp Thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Gregoria Mariska Tunjung trải dài từ các giải đấu trẻ quốc tế đến các giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu thế giới, với nhiều thành tích đáng chú ý ở cả nội dung cá nhân và đồng đội.
2.1. Sự nghiệp Thiếu niên
Trong giai đoạn sự nghiệp thiếu niên, Tunjung đã đạt được nhiều thành công vang dội, đặc biệt là tại các giải đấu lớn.
Tại Giải Vô địch Cầu lông Trẻ Thế giới BWF, cô đã giành huy chương vàng ở nội dung đơn nữ vào năm 2017 tại Yogyakarta, Indonesia, sau khi đánh bại Han Yue của Trung Quốc với tỷ số 21-13, 13-21, 24-22. Đây là một cột mốc lịch sử, đánh dấu lần đầu tiên một vận động viên đơn nữ Indonesia giành chức vô địch giải đấu này sau 25 năm, kể từ Kristin Yunita vào năm 1992. Trước đó, cô cũng đã giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội hỗn hợp vào các năm 2014 tại Alor Setar, Malaysia và 2015 tại Lima, Peru.
Tại Giải Vô địch Cầu lông Trẻ Châu Á, Tunjung giành huy chương bạc đơn nữ năm 2016 tại Bangkok, Thái Lan, sau khi thua Chen Yufei của Trung Quốc. Cô cũng giành huy chương bạc đồng đội hỗn hợp năm 2017 tại Jakarta, Indonesia và huy chương đồng đồng đội hỗn hợp năm 2015 tại Bangkok.
Ngoài ra, cô còn có thành tích đáng kể tại các giải đấu quốc tế trẻ khác:
- Năm 2013, cô là á quân tại Giải Trẻ Quốc tế Indonesia.
- Năm 2014, cô tiếp tục là á quân tại Giải Trẻ Quốc tế Indonesia.
- Năm 2015, cô vô địch Giải Trẻ Quốc tế Indonesia sau khi đánh bại Supanida Katethong của Thái Lan.
- Năm 2017, cô giành chức vô địch Giải Trẻ Quốc tế Banthongyord.
- Tại Giải Vô địch Cầu lông Học sinh Châu Á 2015 ở Batam, Indonesia, cô giành huy chương bạc đơn nữ sau khi để thua đồng hương Fitriani.
2.2. Sự nghiệp Thi đấu Chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Gregoria Mariska Tunjung chứng kiến sự phát triển không ngừng, từ những giải đấu nhỏ đến các sân khấu lớn nhất của cầu lông thế giới.
2.2.1. Giải BWF World Tour và các Giải đấu Quốc tế Lớn
BWF World Tour, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và triển khai vào năm 2018, là một chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) cấp phép. BWF World Tour được chia thành các cấp độ: World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 và BWF Tour Super 100.
Gregoria Mariska Tunjung đã giành được hai danh hiệu BWF World Tour và bốn lần là á quân:
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2022 | Úc Mở rộng | Super 300 | An Se-youngAn Se-yeongKorean (Hàn Quốc) | 17-21, 9-21 | Á quân |
2023 | Tây Ban Nha Masters | Super 300 | P. V. Sindhu (Ấn Độ) | 21-8, 21-8 | Vô địch |
2023 | Malaysia Masters | Super 500 | Akane Yamaguchi (Nhật Bản) | 17-21, 7-21 | Á quân |
2023 | Nhật Bản Masters | Super 500 | Chen Yufei (Trung Quốc) | 21-12, 21-12 | Vô địch |
2024 | Thụy Sĩ Mở rộng | Super 300 | Carolina Marín (Tây Ban Nha) | 19-21, 21-13, 20-22 | Á quân |
2024 | Nhật Bản Masters | Super 500 | Akane Yamaguchi (Nhật Bản) | 12-21, 12-21 | Á quân |
Ngoài ra, cô còn đạt được các thành tích sau:
- Tại BWF Grand Prix, cô là á quân tại Giải Syed Modi International năm 2017, sau khi để thua P. V. Sindhu.
- Tại các giải BWF International Challenge/Series, Tunjung đã giành ba chức vô địch: Giải Singapore International 2015, Giải Indonesia International 2015 và Giải Phần Lan Mở rộng 2018. Cô cũng là á quân tại Giải Malaysia International 2014 và Giải Indonesia International 2017.
- Tại Pekan Olahraga Nasional (Đại hội Thể thao Quốc gia Indonesia) năm 2016, cô giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ.
- Tại Giải Vô địch Quốc gia Indonesia năm 2015, cô cũng giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ.
2.2.2. Hoạt động Đội tuyển Quốc gia
Gregoria Mariska Tunjung là một thành viên chủ chốt của đội tuyển quốc gia Indonesia trong nhiều giải đấu đồng đội lớn:
- Tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games), cô đã giành nhiều huy chương đồng đội:
- Huy chương đồng đồng đội nữ năm 2015 tại Singapore.
- Huy chương đồng đồng đội nữ năm 2017 tại Kuala Lumpur, Malaysia.
- Huy chương bạc đồng đội nữ năm 2019 tại Philippines.
- Huy chương bạc đồng đội nữ năm 2021 tại Việt Nam.
- Tại Giải Vô địch Đồng đội Cầu lông Châu Á, cô là đội trưởng đội tuyển nữ Indonesia giành huy chương vàng năm 2022 tại Selangor, Malaysia. Cô cũng giành huy chương đồng đồng đội nữ năm 2018 tại Alor Setar, Malaysia và lọt vào tứ kết năm 2020.
- Tại Đại hội Thể thao Châu Á, cô giành huy chương đồng đồng đội nữ năm 2018 tại Jakarta-Palembang, Indonesia và lọt vào tứ kết đồng đội nữ năm 2022.
- Tại Cúp Uber, cô cùng đội tuyển nữ Indonesia giành huy chương bạc lịch sử năm 2024 tại Thành Đô, Trung Quốc, đánh dấu lần đầu tiên đội tuyển nữ Indonesia vào chung kết kể từ năm 2008. Cô cũng lọt vào tứ kết các năm 2016, 2018 và 2020.
- Tại Cúp Sudirman, cô giành huy chương đồng đồng đội hỗn hợp năm 2019 tại Nam Ninh, Trung Quốc. Đội tuyển cũng lọt vào tứ kết các năm 2021 và 2023.
- Tại Giải Vô địch Đồng đội Hỗn hợp Cầu lông Châu Á, đội tuyển Indonesia với sự góp mặt của cô đã lọt vào tứ kết các năm 2017 và 2023.
2.2.3. Tham gia Thế vận hội và Giải Vô địch Thế giới
Gregoria Mariska Tunjung đã đại diện Indonesia tại các giải đấu đỉnh cao nhất của cầu lông thế giới.
Cô tham gia Thế vận hội Mùa hè 2020 tại Tokyo, Nhật Bản, và dừng bước ở vòng 16. Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp, Tunjung đã giành huy chương đồng ở nội dung đơn nữ. Ban đầu, cô thua An Se-young ở bán kết nhưng sau đó, đối thủ của He Bingjiao (Trung Quốc) trong trận tranh huy chương đồng là Carolina Marín (Tây Ban Nha) đã rút lui do chấn thương đầu gối phải, khiến Tunjung tự động được trao huy chương đồng.
Tại Giải Vô địch Cầu lông Thế giới BWF, cô đã lọt vào tứ kết năm 2023. Cô cũng tham gia các năm 2018 (vòng 2), 2019 (vòng 3) và 2022 (vòng 2).
Tại Giải Vô địch Cầu lông Châu Á, Tunjung đã lọt vào tứ kết các năm 2023 và 2024. Cô cũng tham gia các năm 2019 (vòng 2) và 2022 (vòng 1).
3. Thành tích Nổi bật
Gregoria Mariska Tunjung đã ghi dấu ấn với nhiều thành tích quan trọng trong sự nghiệp của mình.
3.1. Huy chương Đồng Thế vận hội
Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp, Gregoria Mariska Tunjung đã xuất sắc giành được huy chương đồng ở nội dung đơn nữ. Sau khi để thua An Se-young của Hàn Quốc ở bán kết, cô dự kiến sẽ thi đấu trận tranh huy chương đồng với Carolina Marín của Tây Ban Nha. Tuy nhiên, Marín đã rút lui khỏi trận đấu do chấn thương đầu gối phải, khiến Tunjung tự động được trao huy chương đồng. Đây là huy chương đầu tiên của cô tại Thế vận hội và là một thành tựu đáng tự hào cho cầu lông Indonesia.
3.2. Huy chương Vàng Đơn Nữ Giải Vô địch Trẻ Thế giới
Năm 2017, Gregoria Mariska Tunjung đã làm nên lịch sử khi giành huy chương vàng đơn nữ tại Giải Vô địch Cầu lông Trẻ Thế giới BWF được tổ chức tại Yogyakarta, Indonesia. Cô đã đánh bại đối thủ Han Yue của Trung Quốc trong trận chung kết kịch tính. Chiến thắng này có ý nghĩa đặc biệt khi cô trở thành vận động viên đơn nữ Indonesia đầu tiên giành được danh hiệu này sau 25 năm, kể từ thành tích của Kristin Yunita vào năm 1992.
3.3. Danh hiệu Vô địch BWF World Tour
Tunjung đã giành được hai danh hiệu lớn trong khuôn khổ BWF World Tour:
- Giải Tây Ban Nha Masters 2023: Đây là danh hiệu BWF World Tour đầu tiên trong sự nghiệp của cô. Cô đã đánh bại P. V. Sindhu của Ấn Độ trong trận chung kết, đồng thời đây cũng là chiến thắng đầu tiên của cô trước Sindhu sau tám lần đối đầu.
- Giải Nhật Bản Masters 2023: Tiếp nối thành công, Tunjung giành chức vô địch tại giải đấu này, trở thành vận động viên đơn nữ Indonesia đầu tiên giành danh hiệu Super 500 hoặc tương đương kể từ khi hệ thống giải đấu này ra đời vào năm 2007.
3.4. Huy chương tại các Giải đấu Lớn Khác
Ngoài các thành tích trên, Gregoria Mariska Tunjung còn giành được nhiều huy chương quan trọng tại các giải đấu lớn khác:
- Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games):
- Đơn nữ: Huy chương đồng năm 2017 tại Kuala Lumpur và năm 2021 tại Việt Nam.
- Đồng đội nữ: Huy chương đồng năm 2015, huy chương đồng năm 2017, huy chương bạc năm 2019 và huy chương bạc năm 2021.
- Giải Vô địch Đồng đội Cầu lông Châu Á: Huy chương vàng đồng đội nữ năm 2022 (với tư cách đội trưởng) và huy chương đồng đồng đội nữ năm 2018.
- Đại hội Thể thao Châu Á: Huy chương đồng đồng đội nữ năm 2018.
- Cúp Uber: Huy chương bạc đồng đội nữ năm 2024.
- Cúp Sudirman: Huy chương đồng đồng đội hỗn hợp năm 2019.
4. Giải thưởng và Đề cử
Gregoria Mariska Tunjung đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử ghi nhận những đóng góp và thành tích của cô trong môn cầu lông.
Giải thưởng | Năm | Hạng mục | Kết quả |
---|---|---|---|
Giải thưởng BWF | 2017 | Vận động viên triển vọng nhất Eddy Choong của năm | Đề cử |
2018 | Đề cử | ||
Giải thưởng Thể thao Indonesia 2018 | 2018 | Vận động viên đồng đội nữ được yêu thích nhất (cùng đội tuyển cầu lông nữ Đại hội Thể thao Châu Á 2018) | Đề cử |
Giải thưởng iNews Indonesia | 2023 | Vận động viên được yêu thích nhất | Đề cử |
Giải thưởng Giải trí và Thể thao Indonesia RCTI | 2024 | Vận động viên nữ nổi tiếng nhất | Đề cử |
Vận động viên nữ được yêu thích nhất | Đề cử | ||
Giải thưởng Santini JebreeetMedia | 2024 | Vận động viên nữ được yêu thích nhất | Đề cử |
5. Hồ sơ và Thống kê Thi đấu
5.1. Dòng thời gian Thành tích Giải đấu
BWF Superseries / Grand Prix | BWF World Tour | Thành tích tốt nhất | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | ||
Malaysia Mở rộng | Vắng mặt | Vòng 1 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 1 | Tứ kết ('24) | ||||
Ấn Độ Mở rộng | Vắng mặt | Không tổ chức | Vắng mặt | Vòng 2 | Vòng 2 | Bán kết | Bán kết ('25) | ||||||
Indonesia Masters | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết ('23, '24, '25) |
Thái Lan Masters | Không tổ chức | Vắng mặt | Tứ kết | Vắng mặt | Tứ kết | Không tổ chức | Vắng mặt | Tứ kết ('18, '20) | |||||
Đức Mở rộng | Vắng mặt | Vòng 1 | Không tổ chức | Vắng mặt | Vòng 1 ('19) | ||||||||
Orléans Masters | Không áp dụng | Tứ kết | Vắng mặt | Không tổ chức | Rút lui | Rút lui | Rút lui | Vắng mặt | Tứ kết ('18) | ||||
Toàn Anh Mở rộng | Vắng mặt | Vòng 1 | Vòng 2 | Vắng mặt | Vòng 1 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng loại | Tứ kết ('23,'24) | ||||
Thụy Sĩ Mở rộng | Vắng mặt | Không tổ chức | Vắng mặt | Bán kết | Chung kết | Vắng mặt | Chung kết ('24) | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Vắng mặt | Tứ kết | Không tổ chức | Vắng mặt | Vắng mặt | Tứ kết ('19) | |||||||
Thái Lan Mở rộng | Không tổ chức | Vòng 2 | Vắng mặt | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vắng mặt | Tứ kết | Bán kết ('18) | ||
Vòng 2 | |||||||||||||
Malaysia Masters | Vắng mặt | Vòng loại 1 | Vắng mặt | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 1 | Vòng 1 | Không tổ chức | Bán kết | Chung kết | Vắng mặt | Vắng mặt | Chung kết ('23) |
Singapore Mở rộng | Vắng mặt | Vòng 1 | Không tổ chức | Tứ kết | Vòng 2 | Bán kết | Vắng mặt | Bán kết ('24) | |||||
Indonesia Mở rộng | Vắng mặt | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Vắng mặt | Tứ kết ('24) |
Nhật Bản Mở rộng | Vắng mặt | Vòng loại 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Không tổ chức | Tứ kết | Bán kết | Rút lui | Vắng mặt | Bán kết ('23) | |||
Trung Quốc Mở rộng | Vắng mặt | Tứ kết | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | Vắng mặt | Tứ kết ('18) | |||||
Ma Cao Mở rộng | Vắng mặt | Vòng 1 | Vắng mặt | Không tổ chức | Vắng mặt | Vắng mặt | Vòng 1 ('17) | ||||||
Úc Mở rộng | Vắng mặt | Vòng 1 | Không tổ chức | Chung kết | Vắng mặt | Vắng mặt | Chung kết ('22) | ||||||
Hàn Quốc Mở rộng | Vắng mặt | Vòng 2 | Vắng mặt | Tứ kết | Không tổ chức | Vắng mặt | Vòng 2 | Vắng mặt | Vắng mặt | Tứ kết ('19) | |||
Hồng Kông Mở rộng | Vắng mặt | Không tổ chức | Bán kết | Vòng 2 | Vắng mặt | Bán kết ('23) | |||||||
Arctic Mở rộng | Không áp dụng | Không tổ chức | Vắng mặt | Bán kết | Vắng mặt | Bán kết ('24) | |||||||
Đan Mạch Mở rộng | Vắng mặt | Bán kết | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 2 | Bán kết | Vắng mặt | Bán kết ('18, '24) | |||
Pháp Mở rộng | Vắng mặt | Tứ kết | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vắng mặt | Tứ kết ('18) | |||
Hylo Mở rộng | Vắng mặt | Vòng 2 | Bán kết | Vắng mặt | Vắng mặt | Bán kết ('22) | |||||||
Hàn Quốc Masters | Vắng mặt | Tứ kết | Vòng 1 | Vắng mặt | Không tổ chức | Vắng mặt | Vắng mặt | Tứ kết ('17) | |||||
Nhật Bản Masters | Không tổ chức | Vô địch | Chung kết | Vắng mặt | Vô địch ('23) | ||||||||
Trung Quốc Masters | Vắng mặt | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 2 ('19, '23) | ||||||
Syed Modi International | Vắng mặt | Chung kết | Vắng mặt | Không tổ chức | Vắng mặt | Vắng mặt | Chung kết ('17) | ||||||
Superseries / World Tour Finals | Không đủ điều kiện | Vòng bảng | Vòng bảng | Vòng bảng | Vắng mặt | Vòng bảng ('22, '23, '24) | |||||||
Đài Bắc Trung Hoa Masters | Không tổ chức | Vòng 1 | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 1 ('15) | ||||||||
New Zealand Mở rộng | Vắng mặt | Tứ kết | Tứ kết | Không tổ chức | Tứ kết ('18, '19) | ||||||||
Tây Ban Nha Masters | Không áp dụng | Vắng mặt | Không tổ chức | Vô địch | Vắng mặt | Không tổ chức | Vô địch ('23) | ||||||
Giải đấu | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Thành tích tốt nhất |
Thứ hạng cuối năm | 200 | 99 | 125 | 43 | 15 | 24 | 21 | 26 | 15 | 7 | 6 | Vắng mặt | Hạng 5 |
5.2. Thành tích Đối đầu Chính
Dưới đây là thành tích đối đầu của Gregoria Mariska Tunjung với các đối thủ hàng đầu thế giới (tính đến ngày 24 tháng 11 năm 2024):
Vận động viên | Số trận | Kết quả | Chênh lệch | |
---|---|---|---|---|
Thắng | Thua | |||
Chen Yufei (Trung Quốc) | 14 | 3 | 11 | -7 |
Han Yue (Trung Quốc) | 7 | 3 | 4 | -1 |
He Bingjiao (Trung Quốc) | 6 | 2 | 4 | -2 |
Li Xuerui (Trung Quốc) | 1 | 0 | 1 | -1 |
Wang Zhiyi (Trung Quốc) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Zhang Yiman (Trung Quốc) | 4 | 3 | 1 | +2 |
Tai Tzu-ying (Đài Bắc Trung Hoa) | 9 | 0 | 9 | -9 |
Yip Pui Yin (Hồng Kông) | 1 | 0 | 1 | -1 |
Saina Nehwal (Ấn Độ) | 1 | 0 | 1 | -1 |
P. V. Sindhu (Ấn Độ) | 13 | 3 | 10 | -7 |
Lindaweni Fanetri (Indonesia) | 1 | 0 | 1 | -1 |
Aya Ohori (Nhật Bản) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Nozomi Okuhara (Nhật Bản) | 8 | 3 | 5 | -2 |
Akane Yamaguchi (Nhật Bản) | 20 | 5 | 15 | -10 |
An Se-young (Hàn Quốc) | 9 | 0 | 9 | -9 |
Sung Ji-hyun (Hàn Quốc) | 5 | 1 | 4 | -3 |
Carolina Marín (Tây Ban Nha) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ratchanok Intanon (Thái Lan) | 11 | 3 | 9 | -6 |
Porntip Buranaprasertsuk (Thái Lan) | 1 | 1 | 0 | +1 |