1. Tổng quan
Lindaweni Fanetri (sinh ngày 18 tháng 1 năm 1989 tại Jakarta) là một cựu vận động viên cầu lông Indonesia chuyên đánh nội dung đơn nữ. Cô đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí thứ 11 vào ngày 7 tháng 8 năm 2013. Một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của cô là việc giành được huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF 2015.
Fanetri cũng đã giành được nhiều huy chương tại các giải đấu đồng đội lớn, bao gồm huy chương đồng tại Cúp Sudirman vào các năm 2009, 2011 và 2015, Cúp Uber năm 2010 và Đại hội Thể thao châu Á năm 2010. Cô cũng đã giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á vào các năm 2009 và 2011, cùng với huy chương đồng vào năm 2015. Ở cấp độ trẻ, cô giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á năm 2007. Fanetri được biết đến với khả năng đánh bại các đối thủ hàng đầu thế giới, bao gồm những chiến thắng đáng chú ý trước Li Xuerui, Wang Yihan và Saina Nehwal trong suốt sự nghiệp của mình.
2. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Lindaweni Fanetri sinh ngày 18 tháng 1 năm 1989, tại Jakarta, Indonesia. Cô cao 1.67 m và nặng 60 kg, là một vận động viên thuận tay phải.
Fanetri từng là thành viên của PB. SuryanagaIndonesian, một câu lạc bộ cầu lông có trụ sở tại Surabaya, Indonesia. Câu lạc bộ này cũng là nơi sản sinh ra nhiều vận động viên cầu lông nổi tiếng khác của Indonesia như Sony Dwi Kuncoro, Alvent Yulianto và Ryan Agung Saputra.
3. Sự nghiệp
Trong suốt sự nghiệp của mình, Lindaweni Fanetri đã đạt được những thành công đáng kể, giành các danh hiệu và huy chương tại nhiều giải đấu quốc tế, nổi bật nhất là huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF và một danh hiệu Grand Prix Gold, cùng với nhiều huy chương ở các giải đấu đồng đội.
3.1. Những điểm nhấn trong sự nghiệp
Năm 2012, Fanetri giành chức vô địch tại Giải cầu lông Syed Modi International (India Grand Prix Gold) và là á quân tại Giải cầu lông Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng và Giải cầu lông Việt Nam Mở rộng.
Một thành tích đáng chú ý khác là vào năm 2015, khi cô giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF 2015. Trong trận tứ kết gặp Tai Tzu-ying của Đài Bắc Trung Hoa, Fanetri đã phải đối mặt với tình huống khó khăn khi bị dẫn trước 14-20 ở ván thứ hai sau khi để thua ván đầu tiên. Tuy nhiên, cô đã tạo nên một màn lội ngược dòng ấn tượng, cứu sáu điểm trận đấu để giành chiến thắng ván thứ hai với tỷ số 22-20, và sau đó đảm bảo vị trí vào bán kết bằng cách giành chiến thắng ván thứ ba quyết định với tỷ số 21-12. Ở bán kết, cô đã bị Saina Nehwal của Ấn Độ đánh bại với tỷ số 17-21, 17-21.
Fanetri cũng nổi tiếng với việc đánh bại một số vận động viên từng đoạt huy chương Thế vận hội và những đối thủ mạnh. Cô đã đánh bại Li Xuerui, nhà vô địch Thế vận hội Mùa hè 2012 đến từ Trung Quốc, tại Giải cầu lông Bitburger Open Grand Prix Gold 2010. Cô cũng đã đánh bại Wang Yihan, á quân Thế vận hội 2012 và một tay vợt đơn nữ mạnh mẽ khác từ Trung Quốc, ở vòng đầu tiên của Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng 2013. Ngoài ra, Fanetri còn vượt qua Saina Nehwal của Ấn Độ ở tứ kết Giải cầu lông Singapore Mở rộng 2013.
3.2. Giải vô địch cầu lông thế giới BWF
Tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF 2015 được tổ chức tại Istora Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia, Lindaweni Fanetri đã giành được huy chương đồng ở nội dung đơn nữ. Cô đã thua Saina Nehwal của Ấn Độ với tỷ số 17-21, 17-21 trong trận bán kết.
3.3. BWF Grand Prix và Grand Prix Gold
BWF Grand Prix bao gồm hai cấp độ: BWF Grand Prix Gold và BWF Grand Prix. Đây là một chuỗi các giải đấu cầu lông được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê duyệt và diễn ra từ năm 2007 đến 2017.
Lindaweni Fanetri đã giành được một danh hiệu và hai lần là á quân ở các giải đấu thuộc hệ thống này:
- Năm 2012, cô giành chức vô địch tại Giải cầu lông Syed Modi International (India Grand Prix Gold) sau khi đánh bại P. V. Sindhu của Ấn Độ với tỷ số 21-15, 18-21, 21-18.
- Cũng trong năm 2012, cô là á quân tại Giải cầu lông Việt Nam Mở rộng sau khi thua Porntip Buranaprasertsuk của Thái Lan với tỷ số 10-21, 18-21.
- Tại Giải cầu lông Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng 2012, cô cũng là á quân, thất bại trước Tai Tzu-ying của Đài Bắc Trung Hoa với tỷ số sít sao 19-21, 22-20, 20-22.
3.4. Tham gia các giải đấu đồng đội
Lindaweni Fanetri đã có nhiều đóng góp đáng kể cho đội tuyển quốc gia Indonesia trong các giải đấu đồng đội lớn:
- Cúp Sudirman: Cô đã giành huy chương đồng cùng đội tuyển hỗn hợp vào các năm 2009 tại Quảng Châu, 2011 tại Thanh Đảo, và 2015 tại Đông Quản. Cô cũng tham gia các giải năm 2013.
- Cúp Uber: Cô đã giành huy chương đồng cùng đội tuyển nữ vào năm 2010 tại Kuala Lumpur. Cô cũng tham gia các giải năm 2012 và 2014.
- Đại hội Thể thao châu Á: Tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 ở Quảng Châu, cô đã giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội nữ.
- Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games): Cô đã giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội nữ vào các năm 2009 tại Viêng Chăn và 2011 tại Jakarta - Palembang. Năm 2015 tại Singapore, cô giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội nữ.
- Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á: Năm 2007 tại Kuala Lumpur, cô giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội hỗn hợp.
3.5. Thành tích tại các giải đấu cá nhân
Lindaweni Fanetri đã thể hiện phong độ ổn định tại các giải đấu cá nhân lớn, bao gồm:
- Giải vô địch cầu lông châu Á: Cô tham gia vòng 1 vào năm 2010 và 2016.
- Đại hội Thể thao châu Á: Cô tham gia vòng 1 nội dung đơn nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2014.
- Giải vô địch cầu lông thế giới BWF: Cô tiến vào vòng 2 năm 2011, vòng 3 năm 2013 và 2014, và đạt huy chương đồng năm 2015.
- Thế vận hội Mùa hè: Cô không đủ điều kiện tham dự năm 2012 và tham gia vòng bảng tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro.
- BWF Super Series: Thành tích tốt nhất của cô tại các giải Super Series bao gồm tứ kết tại Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng 2013, Giải cầu lông Malaysia Mở rộng 2011, và Giải cầu lông Indonesia Mở rộng 2015. Cô cũng đạt bán kết tại Giải cầu lông Ấn Độ Mở rộng 2014 và Giải cầu lông Singapore Mở rộng 2013.
- BWF Grand Prix và Grand Prix Gold: Cô giành chức vô địch Giải cầu lông Syed Modi International 2012, là á quân tại Giải cầu lông Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng 2012 và Giải cầu lông Việt Nam Mở rộng 2012. Cô cũng đạt bán kết tại Giải cầu lông Ấn Độ Mở rộng 2010 và Giải cầu lông Indonesia Masters 2012.
4. Dòng thời gian thành tích
Phần này trình bày một cách toàn diện và theo trình tự thời gian về thành tích hàng năm của Lindaweni Fanetri tại các giải đấu lớn, cả ở cấp độ đội tuyển quốc gia và cá nhân.
- Chú thích
- W: Vô địch
- F: Chung kết
- SF: Bán kết
- QF: Tứ kết
- #R: Các vòng 4, 3, 2, 1
- RR: Vòng bảng
- Q#: Vòng loại
- A: Vắng mặt
- G: Huy chương vàng
- S: Huy chương bạc
- B: Huy chương đồng
- NH: Không tổ chức
- N/A: Không áp dụng
- DNQ: Không đủ điều kiện
4.1. Thành tích đội tuyển quốc gia
- Cấp độ trẻ
Sự kiện đồng đội 2007 Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á B - Cấp độ cao
Sự kiện đồng đội 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 SEA Games S NH S NH B NH Đại hội Thể thao châu Á NH B NH QF NH Cúp Uber NH B NH QF NH QF NH A Cúp Sudirman B NH B NH QF NH B NH 4.2. Thành tích giải đấu cá nhân
- Cấp độ cao
Sự kiện 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 Giải vô địch châu Á 1R A 1R Đại hội Thể thao châu Á A NH 1R NH Giải vô địch thế giới A 2R NH 3R 3R B NH Thế vận hội NH DNQ NH RR Giải đấu BWF Super Series Thành tích tốt nhất 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 Toàn Anh Mở rộng A Q1 Q2 QF 2R 1R 2R QF (2013) Ấn Độ Mở rộng N/A 2R A SF A 1R SF (2010, 2014) Malaysia Mở rộng A 1R QF Q2 2R 1R 1R 1R QF (2011) Singapore Mở rộng A 1R 1R SF 1R 2R 1R SF (2013) Indonesia Mở rộng Q2 2R Q2 Q2 1R 1R QF 1R QF (2015) Nhật Bản Mở rộng A Q1 1R A 2R A 2R (2013) Hàn Quốc Mở rộng A Q1 Q1 1R A 1R A 1R (2013, 2015) Đan Mạch Mở rộng A 1R A 1R A 1R (2013, 2015) Pháp Mở rộng A 1R 1R 1R A 1R (2013, 2014, 2015) Trung Quốc Mở rộng A 1R A 1R (2013) Hồng Kông Mở rộng A 2R A 1R A 1R A 2R (2010) Thứ hạng cuối năm 101 48 39 25 20 30 25 42 11 Giải đấu BWF Grand Prix và Grand Prix Gold Thành tích tốt nhất 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 Malaysia Masters Withdrew A 1R A QF QF (2016) Philippines Mở rộng 1R NH 1R (2009) Thái Lan Mở rộng A NH 1R A NH A 1R (2011) Syed Modi International A W NH SF A 1R W (2012) Đức Mở rộng A QF 2R A 2R QF (2012) Ấn Độ Mở rộng A SF N/A SF (2010) Thụy Sĩ Mở rộng N/A QF A 1R 1R A QF (2011) Úc Mở rộng A 1R 1R QF N/A QF (2013) New Zealand Mở rộng 2R NH N/A NH A 2R 2R (2009, 2016) Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng Q2 1R QF F 1R A 1R A F (2012) Việt Nam Mở rộng QF A F A Withdrew A F (2012) Bitburger Open A QF A QF 1R A QF (2010, 2014) Macau Mở rộng 1R A QF A 2R 2R A QF (2012) Indonesia Masters NH 1R 1R SF QF A QF Withdrew SF (2012)
5. Thành tích đối đầu với các đối thủ chọn lọc
Phần này tóm tắt thành tích đối đầu (kỷ lục thắng thua) của Lindaweni Fanetri với các đối thủ chính, bao gồm những người đã từng lọt vào chung kết giải cuối năm, bán kết Giải vô địch thế giới, và tứ kết Thế vận hội.
Vận động viên | Số trận | Kết quả | Chênh lệch | |
---|---|---|---|---|
Thắng | Thua | |||
Petya Nedelcheva | 2 | 1 | 1 | 0 |
Chen Yufei | 1 | 1 | 0 | +1 |
Li Xuerui | 7 | 1 | 6 | -5 |
Wang Shixian | 4 | 0 | 4 | -4 |
Wang Yihan | 5 | 1 | 4 | -3 |
Cheng Shao-chieh | 1 | 1 | 0 | +1 |
Tai Tzu-ying | 3 | 2 | 1 | +1 |
Tine Baun | 1 | 0 | 1 | -1 |
Juliane Schenk | 2 | 0 | 2 | -2 |
Yip Pui Yin | 2 | 1 | 1 | 0 |
Zhou Mi | 1 | 0 | 1 | -1 |
Vận động viên | Số trận | Kết quả | Chênh lệch | |
---|---|---|---|---|
Thắng | Thua | |||
Saina Nehwal | 5 | 1 | 4 | -3 |
P. V. Sindhu | 10 | 2 | 8 | -6 |
Minatsu Mitani | 6 | 3 | 3 | 0 |
Nozomi Okuhara | 6 | 2 | 4 | -2 |
Wong Mew Choo | 2 | 0 | 2 | -2 |
Bae Yeon-ju | 4 | 0 | 4 | -4 |
Sung Ji-hyun | 6 | 1 | 5 | -4 |
Carolina Marín | 4 | 2 | 2 | 0 |
Porntip Buranaprasertsuk | 5 | 1 | 4 | -3 |
Ratchanok Intanon | 5 | 1 | 4 | -3 |