1. Overview
Virgilijus Alekna (Virgilijus AleknaLithuanian, sinh ngày 13 tháng 2 năm 1972) là một cựu vận động viên ném đĩa và chính trị gia người Litva. Ông nổi tiếng là một trong những vận động viên ném đĩa hàng đầu thế giới trong những năm 1990 và 2000, giành được tổng cộng ba huy chương tại các kỳ Thế vận hội, bao gồm hai huy chương vàng liên tiếp vào năm 2000 và 2004, cùng một huy chương đồng vào năm 2008. Thành tích cá nhân tốt nhất của ông là 73.88 m, từng là kỷ lục quốc gia Litva và là kỷ lục tốt thứ hai mọi thời đại vào thời điểm đó.
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thể thao vào năm 2014, Alekna chuyển sang hoạt động chính trị. Ông được bầu vào Quốc hội Litva (Seimas) vào năm 2016 thông qua Phong trào Tự do và tiếp tục giữ vai trò này. Bên cạnh sự nghiệp thể thao và chính trị, ông còn được biết đến với vai trò Đại sứ Thể thao UNESCO và đã được vinh danh nhiều lần, bao gồm Huân chương Đại công tước Gediminas của Litva. Các con trai ông, Mykolas Alekna và Martynas Alekna, cũng nối nghiệp ông trở thành vận động viên ném đĩa thành công, với Mykolas Alekna đã phá kỷ lục thế giới của cha mình vào năm 2024.
2. Early life and education
Virgilijus Alekna có nền tảng giáo dục vững chắc, đặc biệt là trong lĩnh vực thể thao, đặt nền móng cho sự nghiệp điền kinh và con đường sau này của ông.
2.1. Birth and childhood
Virgilijus Alekna sinh ngày 13 tháng 2 năm 1972 tại Terpeikiai, một ngôi làng thuộc Huyện Kupiškis, Hạt Panevėžys, Litva. Thông tin chi tiết về tuổi thơ và các mối quan hệ gia đình của ông không được nhắc đến nhiều trong các nguồn tài liệu, nhưng việc ông lớn lên trong một môi trường như vậy đã định hình con đường của ông sau này.
2.2. Education
Alekna theo học tại Trường Tiểu học Lukonys và Trường Trung học Subačius. Từ năm 1987 đến năm 1990, ông tiếp tục con đường học vấn tại Trường Trung học Thể thao Panevėžys, nơi ông bắt đầu phát triển khả năng thể thao của mình. Sau đó, ông theo học tại Đại học Khoa học Giáo dục Litva ở Vilnius, chuyên ngành Giáo dục Thể chất, một lĩnh vực phù hợp với đam mê và tài năng của ông trong điền kinh. Nền tảng học vấn này đã trang bị cho ông kiến thức chuyên sâu về thể thao, góp phần vào thành công vang dội của ông sau này.
3. Athletics career
Sự nghiệp điền kinh của Virgilijus Alekna là một chuỗi dài các thành tích xuất sắc, đưa ông trở thành một trong những vận động viên ném đĩa vĩ đại nhất lịch sử, đặc biệt là tại các giải đấu lớn.
3.1. Early career and national team debut
Virgilijus Alekna bắt đầu sự nghiệp ném đĩa vào năm 1990. Đến năm 1994, tài năng của ông đã được công nhận và ông được tuyển chọn vào Đội tuyển điền kinh quốc gia Litva. Sự kiện này đánh dấu bước khởi đầu cho sự nghiệp quốc tế của ông. Ngay trong năm đó, vào tháng 8, ông đã tham gia Giải vô địch điền kinh châu Âu 1994 tại Helsinki, Phần Lan, đạt thành tích 56.38 m và xếp thứ 17. Một năm sau, vào tháng 8 năm 1995, ông tiếp tục tham gia Giải vô địch điền kinh thế giới 1995 tại Gothenburg, Thụy Điển, nơi ông đạt 59.2 m và đứng thứ 19.
Năm 1996, Alekna bắt đầu gặt hái những thành công đầu tiên. Vào tháng 5, ông giành chiến thắng tại Giải điền kinh quốc tế Rede ở Rede, Đức, và sau đó đứng thứ ba tại Giải đấu quốc tế Jena, cũng tại Đức. Đến tháng 7, ông giành huy chương đồng tại Bislett Games ở Oslo, Na Uy. Ông lần đầu tiên tham dự Thế vận hội Mùa hè 1996 tại Atlanta, Hoa Kỳ, nơi ông xếp thứ 5 với thành tích 65.3 m.
Năm 1997 là một năm bận rộn với Alekna. Vào tháng 3, ông tham gia nội dung đẩy tạ tại Giải vô địch điền kinh trong nhà thế giới 1997 ở Paris, Pháp, đạt 18.9 m và xếp thứ 17. Sau đó, ông giành chiến thắng tại giải Grand Prix Điền kinh ở Rio de Janeiro, Brasil và giải Gran Premio Diputación ở Seville, Tây Ban Nha vào tháng 5. Trong tháng 6, ông đạt hạng nhì tại giải Golden Gala ở Rome, Ý; giải đấu quốc tế Bratislava ở Bratislava, Slovakia; và giải đấu quốc tế Nuremberg ở Nuremberg, Đức. Tháng 7, ông giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Baltic 1997 ở Kaunas, Litva, với thành tích 65.26 m, đứng sau người đồng đội Vaclovas Kidykas.
Tháng 8 cùng năm, Alekna giành huy chương bạc tại Giải vô địch điền kinh thế giới 1997 ở Athens, Hy Lạp, đạt 66.7 m, xếp sau vận động viên Đức Lars Riedel. Sau giải vô địch thế giới, ông giành thêm một huy chương vàng và hai huy chương bạc tại các giải đấu quốc tế ở Thụy Sĩ, bao gồm giải Weltklasse Zürich.
Năm 1998, Alekna tiếp tục duy trì phong độ cao, giành 10 huy chương vàng và 1 huy chương bạc tại các giải đấu quốc tế từ tháng 2 đến tháng 7, bắt đầu với giải Forres Classic ở Hamilton, New Zealand. Trước Giải vô địch điền kinh châu Âu 1998, ông giành huy chương bạc tại giải Weltklasse Zürich. Tại Giải vô địch châu Âu ở Budapest, Hungary, ông giành huy chương đồng với thành tích 66.46 m, xếp sau Riedel và Jürgen Schult của Đức. Sau đó, ông giành chiến thắng tại giải ISTAF Berlin ở Berlin, Đức, và cúp thế giới điền kinh ở Cape Town, Nam Phi.
Năm 1999, ông giành 7 huy chương vàng và 1 huy chương bạc từ tháng 1 đến tháng 8, bắt đầu với giải Forres Classic. Tại Giải vô địch điền kinh thế giới 1999 ở Seville, Tây Ban Nha, ông đứng thứ 4 với 67.53 m, sau Anthony Washington của Hoa Kỳ, Schult và Riedel. Sau đó, ông giành huy chương đồng tại giải Memorial Van Damme ở Brussels, Bỉ và huy chương bạc tại giải ISTAF Berlin. Ông cũng giành huy chương bạc tại chung kết Grand Prix ở Munich, Đức, với 66.65 m, sau Riedel.
3.2. Major international achievements
Virgilijus Alekna đã đạt được nhiều thành công vang dội tại các giải đấu quốc tế lớn, đặc biệt là tại Thế vận hội Mùa hè, Giải vô địch điền kinh thế giới và Giải vô địch điền kinh châu Âu.
3.2.1. Olympic Games
Alekna có một sự nghiệp đáng kinh ngạc tại Thế vận hội.
- Năm 2000, tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney, Úc, ông giành huy chương vàng với thành tích 69.3 m, vượt qua Lars Riedel và Frantz Kruger.
- Năm 2004, tại Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, Hy Lạp, ông tiếp tục giành huy chương vàng, bảo vệ thành công danh hiệu của mình. Ban đầu, vận động viên người Hungary Róbert Fazekas giành huy chương vàng và lập kỷ lục Olympic mới, nhưng sau đó đã bị tước huy chương vì gian lận mẫu thử nước tiểu trong kiểm tra doping sau thi đấu. Do đó, Alekna được trao huy chương vàng, và thành tích 69.89 m của ông cũng được ghi nhận là kỷ lục Olympic mới. Kỷ lục Olympic này của ông tồn tại trong 20 năm.
- Năm 2008, tại Thế vận hội Mùa hè 2008 ở Bắc Kinh, Trung Quốc, ông giành huy chương đồng với thành tích 67.79 m ở lượt ném cuối cùng.
Ông cũng từng là người cầm cờ cho đoàn thể thao Litva tại lễ khai mạc Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn. Tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, kỷ lục Olympic 69.89 m của ông từ năm 2004 đã bị phá vỡ hai lần, đầu tiên bởi con trai ông, Mykolas Alekna, với thành tích 69.97 m, và sau đó là Rojé Stona với 70 m.
3.2.2. World and European Championships
Alekna cũng có những thành tích nổi bật tại Giải vô địch thế giới và châu Âu:
- Ông đã giành hai huy chương vàng Giải vô địch điền kinh thế giới:
- Ngoài ra, ông còn giành hai huy chương bạc Giải vô địch điền kinh thế giới:
- Tại Giải vô địch điền kinh châu Âu:
- Ông giành huy chương vàng vào năm 2006 tại Gothenburg, Thụy Điển, với thành tích 68.67 m.
- Ông giành hai huy chương bạc: năm 2002 tại Munich, Đức (66.62 m) và năm 1998 tại Budapest, Hungary (66.46 m).
Trong suốt sự nghiệp, Virgilijus Alekna đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng tại các giải đấu lớn, thể hiện sự ổn định và đẳng cấp vượt trội của mình. Bảng dưới đây tổng hợp các thành tích chính của ông tại các giải đấu lớn:
Năm Giải đấu Địa điểm Thành tích (mét) Vị trí 1994 Giải vô địch châu Âu Helsinki 56.38 m 17 1995 Giải vô địch thế giới Gothenburg 59.2 m 19 1996 Thế vận hội Mùa hè Atlanta 65.3 m 5 1997 Giải vô địch thế giới Athens 66.7 m 2 1998 Giải vô địch châu Âu Budapest 66.46 m 3 1999 Giải vô địch thế giới Seville 67.53 m 4 2000 Giải vô địch điền kinh Litva 73.88 m (Kỷ lục quốc gia) 1 2000 Thế vận hội Mùa hè Sydney 69.3 m 1 2001 Giải vô địch thế giới Edmonton 69.4 m 2 2002 Giải vô địch châu Âu Munich 66.62 m 2 2003 Giải vô địch thế giới Paris 69.69 m 1 2004 Thế vận hội Mùa hè Athens 69.89 m (Kỷ lục Olympic) 1 2005 Giải vô địch thế giới Helsinki 70.17 m 1 2006 Giải vô địch châu Âu Gothenburg 68.67 m 1 2007 Giải vô địch thế giới Osaka 65.24 m 4 2008 Thế vận hội Mùa hè Bắc Kinh 67.79 m 3 2009 Giải vô địch thế giới Berlin 66.36 m 4 2010 Giải vô địch châu Âu Barcelona 64.64 m 5 2011 Giải vô địch thế giới Daegu 64.09 m 6 2012 Thế vận hội Mùa hè Luân Đôn 67.38 m 4 2013 Giải vô địch thế giới Moskva 61.91 m 16 2014 Giải vô địch châu Âu Zürich 59.35 m 21
3.2.3. Other major competitions
Ngoài các giải vô địch lớn, Alekna còn gặt hái nhiều huy chương tại các giải đấu quan trọng khác:
- Tại IAAF World Cup: Ông giành huy chương vàng vào năm 1998 tại Johannesburg, Nam Phi (69.66 m) và năm 2006 tại Athens, Hy Lạp (67.19 m).
- Tại IAAF Grand Prix Final / IAAF World Athletics Final:
- Ông giành huy chương vàng vào các năm 2001 (Melbourne, 64.42 m), 2003 (Monte Carlo, 68.3 m), 2005 (Monte Carlo, 67.64 m), 2006 (Stuttgart, 68.63 m), và 2009 (Thessaloniki, 67.63 m).
- Ông giành huy chương bạc vào năm 1999 (Munich, 66.65 m) và 2007 (Stuttgart, 65.94 m).
- Năm 2000, ông giành chiến thắng liên tiếp trong 15 giải đấu quốc tế từ tháng 3 đến tháng 8.
- Năm 2001, ông giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Cộng đồng Pháp ngữ 2001 ở Ottawa, Canada (64.35 m) và huy chương đồng tại Goodwill Games 2001 ở Brisbane, Úc (63.53 m).
- Ông đã từng có chuỗi 37 trận thắng liên tiếp trong vòng hai năm, nhưng chuỗi này đã bị phá vỡ vào năm 2007 tại Giải vô địch điền kinh thế giới, khi ông thi đấu trong tình trạng bị chấn thương.
3.3. Records and physical attributes
Virgilijus Alekna nắm giữ một số kỷ lục đáng chú ý và sở hữu những đặc điểm thể chất đặc biệt giúp ông vượt trội trong môn ném đĩa.
- Kỷ lục cá nhân tốt nhất của ông trong môn ném đĩa là 73.88 m, đạt được vào ngày 3 tháng 8 năm 2000. Thành tích này từng là kỷ lục quốc gia của Litva và vào thời điểm đó, chỉ xếp sau kỷ lục thế giới của Jürgen Schult là 74.08 m (lập năm 1986).
- Ngoài ra, ông cũng có thành tích tốt nhất trong môn đẩy tạ là 19.99 m, đạt được vào ngày 7 tháng 2 năm 1997.
- Alekna cao 2.02 m và có sải tay dài bất thường, được đo là 2.24 m. Sải tay dài là một lợi thế đáng kể trong môn ném đĩa, giúp ông tạo ra lực ly tâm lớn hơn. Ông có thể đồng thời in dấu vân tay lên cửa sổ ở hai phía đối diện của một chiếc xe buýt.
3.4. Retirement from athletics
Virgilijus Alekna chính thức giã từ sự nghiệp điền kinh chuyên nghiệp vào ngày 31 tháng 8 năm 2014, tại giải ISTAF Berlin. Ban đầu, ông dự định kết thúc sự nghiệp sau vòng chung kết Diamond League năm 2012 tại Memorial Van Damme, nhưng sau đó đã thay đổi ý định và tiếp tục thi đấu cho đến năm 2014. Quyết định giải nghệ này đánh dấu chấm hết cho một sự nghiệp lẫy lừng, kéo dài hơn hai thập kỷ, nơi ông đã đạt được những thành tích vang dội và trở thành một biểu tượng của thể thao Litva.
4. Political career
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp điền kinh, Virgilijus Alekna bắt đầu con đường chính trị, đảm nhận các vai trò quan trọng trong chính phủ và quốc hội Litva.
Từ năm 2011 đến năm 2016, ông là cố vấn thể thao tại Bộ Nội vụ Litva. Vào tháng 5 năm 2016, Alekna công bố sẽ tham gia tranh cử trong Cuộc bầu cử quốc hội Litva 2016 với tư cách ứng viên trong danh sách bầu cử của Phong trào Tự do, một đảng đối lập vào thời điểm đó, mặc dù ông không gia nhập đảng. Mặc dù thua trong vòng tranh cử tại khu vực bầu cử đơn thành viên Naujamiestis, ông vẫn được bầu vào Quốc hội Litva khóa 12 thông qua danh sách của đảng, nơi ông được xếp hạng thứ hai. Sau đó, ông tái đắc cử vào năm 2020 và hiện vẫn đang giữ chức nghị sĩ Quốc hội Litva khóa 13.
5. Personal life
Virgilijus Alekna đã kết hôn với Kristina Sablovskytė-Aleknienė, một cựu vận động viên nhảy xa. Hai người có ba người con: hai con trai tên là Martynas và Mykolas Alekna, và một con gái tên là Gabrielė Aleknaite. Cả hai con trai của ông, Martynas và Mykolas, đều nối nghiệp cha trở thành những vận động viên ném đĩa chuyên nghiệp.
Ngoài sự nghiệp thể thao và chính trị, Alekna còn đảm nhận nhiều vai trò xã hội quan trọng khác. Từ năm 1995 đến năm 2011, ông đã làm vệ sĩ cho Thủ tướng Litva. Năm 2007, ông được bổ nhiệm làm Đại sứ Thể thao UNESCO, một vai trò thể hiện tầm ảnh hưởng của ông trong việc thúc đẩy các giá trị thể thao và giáo dục.
6. Awards and recognition
Virgilijus Alekna đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý trong suốt sự nghiệp thi đấu và hoạt động xã hội của mình, công nhận những đóng góp và thành tích xuất sắc của ông.
- Ông được vinh danh là Vận động viên của năm của Track and Field News vào năm 2000.
- Ông được trao Huân chương Đại công tước Gediminas của Litva bởi chính phủ Litva. Cụ thể, ông nhận được các cấp bậc của huân chương này vào các thời điểm:
Huân chương Đại công tước Gediminas hạng Nhất (Đại thập tự) Huân chương Đại công tước Gediminas hạng Nhất (Đại thập tự) vào ngày 28 tháng 8 năm 2003.
Huân chương Đại công tước Gediminas hạng Hai (Đại chỉ huy) Huân chương Đại công tước Gediminas hạng Hai (Đại chỉ huy) vào ngày 24 tháng 8 năm 2001.
Huân chương Đại công tước Gediminas hạng Ba (Chỉ huy) Huân chương Đại công tước Gediminas hạng Ba (Chỉ huy) vào ngày 28 tháng 8 năm 1997.
Huân chương Đại công tước Gediminas hạng Năm (Hiệp sĩ) Huân chương Đại công tước Gediminas hạng Năm (Hiệp sĩ) vào ngày 12 tháng 8 năm 1996.
- Ông được vinh danh là Vận động viên của năm của Litva bốn lần vào các năm 2000, 2004, 2005 và 2006.
- Năm 2017, Alekna được trao Giải thưởng Thành tựu trọn đời của Điền kinh châu Âu (European Athletics Lifetime Achievement award), vinh danh những đóng góp to lớn và bền bỉ của ông cho môn điền kinh.
7. Legacy and influence
Di sản và ảnh hưởng của Virgilijus Alekna đối với điền kinh Litva và xã hội nói chung là rất đáng kể, đặc biệt là thông qua việc các con trai ông tiếp nối sự nghiệp của cha mình.
Alekna là một biểu tượng của sự xuất sắc và bền bỉ trong thể thao Litva. Thành công của ông tại các giải đấu lớn, đặc biệt là hai huy chương vàng Thế vận hội Mùa hè liên tiếp, đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên trẻ. Ảnh hưởng của ông được thể hiện rõ ràng nhất qua việc hai con trai ông, Martynas và Mykolas Alekna, cũng trở thành những vận động viên ném đĩa tài năng.
Đáng chú ý, Mykolas Alekna đã tiếp nối và thậm chí vượt qua thành tích của cha mình. Vào ngày 14 tháng 4 năm 2024, Mykolas đã thiết lập kỷ lục thế giới mới trong môn ném đĩa với thành tích 74.35 m, vượt qua kỷ lục cá nhân tốt nhất của cha mình là 73.88 m. Đây là một minh chứng mạnh mẽ cho di sản của Virgilijus Alekna, không chỉ là một vận động viên vĩ đại mà còn là người đã nuôi dưỡng và truyền cảm hứng cho thế hệ tiếp theo đạt đến đỉnh cao mới trong môn thể thao này. Sự tiếp nối thành công của gia đình Alekna đã củng cố vị thế của Litva trong lĩnh vực ném đĩa trên bản đồ điền kinh thế giới.
8. Liên kết ngoài
- [https://www.olympedia.org/athletes/73209 Virgilijus Alekna tại Olympedia]
- [https://worldathletics.org/athletes/lithuania/virgilijus-alekna-14211253 Virgilijus Alekna tại World Athletics]
- [http://rzutyiskoki.pl/alekna.dy.htm Tiểu sử Virgilijus Alekna tại rzutyiskoki.pl]