1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Joseph Rudyard Kipling sinh ra và trải qua những năm tháng đầu đời tại Ấn Độ thuộc Anh, trước khi được gửi về Anh để giáo dục, một phong tục phổ biến trong các gia đình người Anh sống ở thuộc địa.
1.1. Tuổi thơ ở Ấn Độ

Rudyard Kipling sinh ngày 30 tháng 12 năm 1865 tại Bombay thuộc Tổng thống Bombay của Ấn Độ thuộc Anh. Cha ông là John Lockwood Kipling, một nhà điêu khắc và thiết kế gốm sứ, đồng thời là Hiệu trưởng và Giáo sư Điêu khắc Kiến trúc tại Trường Nghệ thuật Sir Jamsetjee Jeejebhoy mới thành lập ở Bombay. Mẹ ông là Alice Kipling (họ gốc MacDonald), một phụ nữ hoạt bát, được Lord Dufferin nhận xét: "Sự buồn tẻ và bà Kipling không thể cùng tồn tại trong một căn phòng." Alice là một trong bốn Chị em MacDonald nổi tiếng. Cha mẹ ông gặp nhau vào năm 1863 và hẹn hò tại Hồ Rudyard ở Rudyard, Staffordshire, Anh. Họ kết hôn và chuyển đến Ấn Độ vào năm 1865 sau khi John Lockwood nhận vị trí Giáo sư tại Trường Nghệ thuật. Họ đã rất xúc động trước vẻ đẹp của khu vực Hồ Rudyard đến nỗi đặt tên cho đứa con đầu lòng theo tên hồ. Hai người chị em của Alice kết hôn với các nghệ sĩ: Georgiana với họa sĩ Edward Burne-Jones, và Agnes với Edward Poynter. Người chị em thứ ba, Louisa, là mẹ của Stanley Baldwin, người anh họ nổi bật nhất của Kipling, người đã ba lần làm Thủ tướng Vương quốc Anh thuộc Đảng Bảo thủ vào những năm 1920 và 1930.
Ngôi nhà nơi Kipling sinh ra trong khuôn viên Trường Nghệ thuật J. J. ở Bombay đã được sử dụng làm nơi ở của hiệu trưởng trong nhiều năm. Mặc dù một ngôi nhà nhỏ có bảng ghi chú là nơi ông sinh ra, nhưng ngôi nhà ban đầu có thể đã bị phá hủy và thay thế từ nhiều thập kỷ trước. Một số nhà sử học và nhà bảo tồn cho rằng ngôi nhà hiện tại chỉ đánh dấu một địa điểm gần nơi Kipling sinh ra, vì nó được xây dựng vào năm 1882 - khoảng 15 năm sau khi Kipling chào đời. Bản thân Kipling dường như đã nói điều này với hiệu trưởng khi đến thăm Trường J. J. vào những năm 1930.
Kipling đã viết về Bombay:
Mẹ của các thành phố đối với tôi,
Vì tôi sinh ra ở cổng thành của bà,
Giữa những cây cọ và biển cả,
Nơi những con tàu cuối thế giới chờ đợi.
Theo Bernice M. Murphy, "Cha mẹ Kipling tự coi mình là 'người Anh-Ấn' [một thuật ngữ được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ những người gốc Anh sống ở Ấn Độ] và con trai họ cũng vậy, mặc dù ông đã dành phần lớn cuộc đời mình ở nơi khác. Những vấn đề phức tạp về bản sắc và lòng trung thành quốc gia sẽ trở nên nổi bật trong các tác phẩm hư cấu của ông." Kipling đã đề cập đến những xung đột như vậy trong hồi ký của mình: "Vào những buổi chiều nóng bức trước khi chúng tôi ngủ, bà ấy (người vú em người Bồ Đào Nha) hoặc Meeta (người khuân vác người Hindu) sẽ kể cho chúng tôi những câu chuyện và bài hát thiếu nhi Ấn Độ không bao giờ quên, và chúng tôi được đưa vào phòng ăn sau khi đã mặc quần áo, với lời nhắc nhở 'Bây giờ hãy nói tiếng Anh với bố và mẹ.' Vì vậy, người ta nói 'tiếng Anh', được dịch một cách ngập ngừng từ tiếng địa phương mà người ta suy nghĩ và mơ ước."
1.2. Giáo dục tại Anh

Những ngày "ánh sáng mạnh và bóng tối" của Kipling ở Bombay kết thúc khi ông năm tuổi. Theo phong tục ở Ấn Độ thuộc Anh, ông và em gái ba tuổi Alice ("Trix") được đưa đến Vương quốc Anh - trong trường hợp của họ là đến Southsea, Portsmouth - để sống với một cặp vợ chồng chuyên nhận nuôi con của các công dân Anh sống ở nước ngoài. Trong sáu năm tiếp theo (từ tháng 10 năm 1871 đến tháng 4 năm 1877), hai đứa trẻ sống với cặp vợ chồng này - Thuyền trưởng Pryse Agar Holloway, từng là sĩ quan trong hải quân thương gia, và Sarah Holloway - tại ngôi nhà của họ, Lorne Lodge, số 4 Campbell Road, Southsea. Kipling gọi nơi này là "Ngôi nhà của sự hoang tàn".
Trong cuốn tự truyện được xuất bản 65 năm sau, Kipling nhớ lại quãng thời gian ở đó với sự kinh hoàng, và tự hỏi liệu sự kết hợp giữa sự tàn ác và sự bỏ bê mà ông trải qua dưới bàn tay của bà Holloway có thể đã đẩy nhanh sự khởi đầu của cuộc đời văn học của ông hay không: "Nếu bạn chất vấn một đứa trẻ bảy hoặc tám tuổi về những việc làm trong ngày của nó (đặc biệt khi nó muốn đi ngủ) nó sẽ tự mâu thuẫn một cách rất thỏa đáng. Nếu mỗi mâu thuẫn được coi là một lời nói dối và được kể lại vào bữa sáng, cuộc sống sẽ không dễ dàng. Tôi đã biết một mức độ bắt nạt nhất định, nhưng đây là tra tấn có tính toán - cả về tôn giáo lẫn khoa học. Tuy nhiên, nó khiến tôi chú ý đến những lời nói dối mà tôi sớm thấy cần phải nói: và điều này, tôi cho rằng, là nền tảng của nỗ lực văn học."

Trix sống tốt hơn ở Lorne Lodge; bà Holloway dường như hy vọng rằng Trix cuối cùng sẽ kết hôn với con trai của Holloways. Tuy nhiên, hai đứa trẻ Kipling không có người thân nào ở Anh để thăm, ngoại trừ việc chúng dành một tháng mỗi dịp Giáng sinh với dì ruột Georgiana ("Georgy") và chồng bà, Edward Burne-Jones, tại ngôi nhà của họ, The Grange, ở Fulham, London, mà Kipling gọi là "một thiên đường mà tôi thực sự tin rằng đã cứu tôi".
Vào mùa xuân năm 1877, Alice trở về từ Ấn Độ và đưa các con ra khỏi Lorne Lodge. Kipling nhớ lại: "Rất nhiều lần sau đó, người dì yêu quý hỏi tôi tại sao tôi chưa bao giờ kể cho ai biết mình bị đối xử như thế nào. Trẻ con kể ít hơn động vật, vì những gì đến với chúng, chúng chấp nhận như được thiết lập vĩnh viễn. Ngoài ra, những đứa trẻ bị đối xử tệ có một ý niệm rõ ràng về những gì chúng có thể nhận được nếu chúng tiết lộ bí mật của một nhà tù trước khi chúng thoát khỏi đó."
Alice đưa các con đến Goldings Farm ở Loughton vào mùa xuân năm 1877, nơi chúng trải qua một mùa hè và mùa thu vô tư trên trang trại và khu rừng liền kề, đôi khi cùng với Stanley Baldwin. Vào tháng 1 năm 1878, Kipling được nhận vào United Services College tại Westward Ho!, Devon, một trường học mới thành lập để chuẩn bị cho các chàng trai vào quân đội. Ban đầu, ông gặp nhiều khó khăn, nhưng sau đó đã hình thành những tình bạn bền chặt và cung cấp bối cảnh cho những câu chuyện về học sinh của mình trong Stalky & Co. (1899). Khi ở đó, Kipling gặp và yêu Florence Garrard, người đang trọ cùng Trix ở Southsea (nơi Trix đã trở về). Florence trở thành hình mẫu cho Maisie trong tiểu thuyết đầu tiên của Kipling, Ánh sáng đã tắt (1891).
Gần cuối thời gian học, người ta quyết định rằng Kipling không đủ khả năng học thuật để vào Đại học Oxford bằng học bổng. Cha mẹ ông không đủ khả năng tài chính, vì vậy cha Kipling đã tìm cho ông một công việc ở Lahore, nơi cha ông làm Hiệu trưởng Trường Nghệ thuật Mayo và Giám tuyển Bảo tàng Lahore. Kipling sẽ làm trợ lý biên tập viên cho một tờ báo địa phương, Civil and Military Gazette.
Ông lên đường đến Ấn Độ vào ngày 20 tháng 9 năm 1882 và đến Bombay vào ngày 18 tháng 10. Ông mô tả khoảnh khắc đó nhiều năm sau: "Vì vậy, ở tuổi mười sáu tuổi chín tháng, nhưng trông già hơn bốn hoặc năm tuổi, và được trang điểm bằng bộ râu thật mà người mẹ kinh hoàng đã cạo sạch trong vòng một giờ sau khi nhìn thấy, tôi thấy mình ở Bombay nơi tôi sinh ra, di chuyển giữa những cảnh vật và mùi hương khiến tôi nói những câu tiếng địa phương mà tôi không biết ý nghĩa của chúng. Những chàng trai sinh ra ở Ấn Độ khác đã kể cho tôi nghe điều tương tự đã xảy ra với họ." Sự xuất hiện này đã thay đổi Kipling, như ông giải thích: "Vẫn còn ba hoặc bốn ngày đi tàu đến Lahore, nơi gia đình tôi sống. Sau đó, những năm tháng ở Anh của tôi đã trôi qua, và tôi nghĩ, không bao giờ trở lại đầy đủ sức mạnh."
2. Sự nghiệp ban đầu tại Ấn Độ
Giai đoạn Kipling trở về Ấn Độ đánh dấu sự khởi đầu sự nghiệp báo chí và văn chương của ông, nơi những trải nghiệm sâu sắc đã định hình nên phong cách và chủ đề trong các tác phẩm đầu tay của ông.
2.1. Hoạt động báo chí tại Ấn Độ
Từ năm 1883 đến 1889, Kipling làm việc ở Ấn Độ thuộc Anh cho các tờ báo địa phương như Civil and Military Gazette ở Lahore và The Pioneer ở Allahabad. Tờ báo đầu tiên, mà Kipling gọi là "nữ chủ nhân và tình yêu chân thật nhất" của ông, xuất bản sáu ngày một tuần trong suốt cả năm, trừ một ngày nghỉ vào Giáng sinh và Phục sinh. Stephen Wheeler, biên tập viên, đã bắt Kipling làm việc rất chăm chỉ, nhưng nhu cầu viết của Kipling là không thể ngăn cản.
Vào một bài báo in trong niên giám dành cho trẻ em Chums, một đồng nghiệp cũ của Kipling đã nói rằng "anh ấy chưa bao giờ thấy một người nào mê mực như vậy - anh ấy đơn giản là đắm chìm trong đó, đổ mực vào bút một cách dữ dội, và sau đó ném tung tóe khắp văn phòng, đến nỗi gần như nguy hiểm khi tiếp cận anh ấy." Câu chuyện tiếp tục: "Vào mùa nóng khi anh ấy (Kipling) chỉ mặc quần trắng và áo mỏng, người ta nói rằng anh ấy trông giống một chó đốm hơn là một con người, vì anh ấy bị dính mực khắp người theo mọi hướng."
Vào mùa hè năm 1883, Kipling đến thăm Shimla (ngày nay là Shimla), một trạm đồi nổi tiếng và là thủ đô mùa hè của Ấn Độ thuộc Anh. Đến lúc đó, Phó vương Ấn Độ và chính phủ đã có thói quen chuyển đến Shimla trong sáu tháng, và thị trấn trở thành "trung tâm quyền lực cũng như giải trí". Gia đình Kipling trở thành khách thăm hàng năm của Shimla, và Lockwood Kipling được yêu cầu phục vụ tại Nhà thờ Chúa Kitô ở đó. Rudyard Kipling trở lại Shimla để nghỉ phép hàng năm từ năm 1885 đến 1888, và thị trấn này xuất hiện nổi bật trong nhiều câu chuyện ông viết cho Gazette. "Kỳ nghỉ một tháng của tôi ở Simla, hoặc bất cứ trạm đồi nào mà gia đình tôi đến, là niềm vui thuần túy - mỗi giờ vàng đều được tính. Nó bắt đầu trong cái nóng và sự khó chịu, bằng tàu hỏa và đường bộ. Nó kết thúc vào buổi tối mát mẻ, với một bếp lửa trong phòng ngủ, và sáng hôm sau - ba mươi ngày nữa phía trước! - tách trà sớm, người mẹ mang nó vào, và những cuộc trò chuyện dài của tất cả chúng tôi lại bên nhau. Người ta cũng có thời gian để làm việc, bất cứ công việc chơi nào trong đầu, và điều đó thường đầy ắp."
Trở lại Lahore, 39 câu chuyện của ông xuất hiện trên Gazette từ tháng 11 năm 1886 đến tháng 6 năm 1887. Kipling đưa hầu hết chúng vào Truyện kể núi đồi, tập truyện văn xuôi đầu tiên của ông, xuất bản ở Calcutta vào tháng 1 năm 1888, một tháng sau sinh nhật thứ 22 của ông. Tuy nhiên, thời gian của Kipling ở Lahore đã kết thúc. Vào tháng 11 năm 1887, ông được chuyển đến tờ báo chị em lớn hơn của Gazette, The Pioneer, ở Allahabad thuộc Các tỉnh thống nhất, nơi ông làm trợ lý biên tập viên và sống ở Belvedere House từ năm 1888 đến 1889.
2.2. Tác phẩm ban đầu và Xuất bản
Kipling tiếp tục viết với tốc độ chóng mặt. Năm 1888, ông xuất bản sáu tập truyện ngắn: Soldiers Three, The Story of the Gadsbys, In Black and White, Under the Deodars, The Phantom Rickshaw, và Wee Willie Winkie. Những tác phẩm này bao gồm tổng cộng 41 câu chuyện, một số khá dài. Ngoài ra, với tư cách là phóng viên đặc biệt của The Pioneer ở khu vực phía tây Rajputana, ông đã viết nhiều phác thảo sau này được tập hợp trong Letters of Marque và xuất bản trong From Sea to Sea and Other Sketches, Letters of Travel.

Kipling bị sa thải khỏi The Pioneer vào đầu năm 1889 sau một cuộc tranh chấp. Đến lúc này, ông ngày càng nghĩ về tương lai của mình. Ông bán bản quyền sáu tập truyện của mình với giá 200 GBP và một khoản tiền bản quyền nhỏ, và Plain Tales với giá 50 GBP; ngoài ra, ông nhận được sáu tháng lương từ The Pioneer, thay cho thông báo.
3. Hoạt động Quốc tế và Tác phẩm Chính
Kipling đã trải qua một giai đoạn đầy biến động, đi du lịch và sinh sống ở nhiều quốc gia khác nhau, tạo ra những tác phẩm văn học quan trọng nhất trong sự nghiệp của mình.
3.1. Du lịch và Hoạt động ban đầu tại Luân Đôn
Kipling quyết định dùng số tiền kiếm được để chuyển đến Luân Đôn, trung tâm văn học của Đế quốc Anh. Vào ngày 9 tháng 3 năm 1889, ông rời Ấn Độ, đi du lịch đầu tiên đến San Francisco qua Rangoon, Singapore, Hồng Kông và Nhật Bản. Kipling rất ấn tượng với Nhật Bản, gọi người dân và phong cách của họ là "những người duyên dáng và phong thái tốt đẹp". Ủy ban Giải Nobel Văn học đã trích dẫn những bài viết của Kipling về phong tục và tập quán của người Nhật khi trao giải Nobel Văn học cho ông vào năm 1907.
Kipling sau này viết rằng ông "đã đánh mất trái tim mình" cho một geisha mà ông gọi là O-Toyo, viết khi ở Hoa Kỳ trong cùng chuyến đi xuyên Thái Bình Dương: "Tôi đã bỏ lại phương Đông ngây thơ ở phía sau.... Khóc thầm vì O-Toyo.... O-Toyo là một người đáng yêu." Kipling sau đó đi qua Hoa Kỳ, viết các bài báo cho The Pioneer sau này được xuất bản trong From Sea to Sea and Other Sketches, Letters of Travel.
Bắt đầu chuyến du lịch Bắc Mỹ tại San Francisco, Kipling đi về phía bắc đến Portland, Oregon, sau đó Seattle, Washington, lên đến Victoria và Vancouver, British Columbia, qua Medicine Hat, Alberta, trở lại Hoa Kỳ đến Vườn quốc gia Yellowstone, xuống Salt Lake City, sau đó về phía đông đến Omaha, Nebraska và tiếp tục đến Beaver, Pennsylvania trên Sông Ohio để thăm gia đình Hill -- bà Edmonia 'Ted' Hill, "tám tuổi lớn hơn [ông, người đã] trở thành người tâm phúc, bạn bè và đôi khi là cộng tác viên thân thiết nhất của Kipling" ở Ấn Độ thuộc Anh, và chồng bà, Giáo sư S. A. Hill, người [đã] dạy Khoa học Vật lý tại Muir College ở Alhallabad. Từ Beaver, Kipling đến Chautauqua cùng Giáo sư Hill, và sau đó đến Thác Niagara, Toronto, Washington, D.C., Thành phố New York, và Boston.
Trong chuyến đi này, ông gặp Mark Twain ở Elmira, New York, và rất ấn tượng. Kipling đến nhà Twain mà không báo trước, và sau này viết rằng khi ông bấm chuông, "Lần đầu tiên tôi nghĩ rằng Mark Twain có thể có những cuộc hẹn khác ngoài việc tiếp đãi những người điên trốn trại từ Ấn Độ, dù họ có ngưỡng mộ đến đâu."


Thực tế, Twain vui vẻ chào đón Kipling và có cuộc trò chuyện hai giờ với ông về xu hướng văn học Anh-Mỹ và về những gì Twain sẽ viết trong phần tiếp theo của Tom Sawyer, với Twain đảm bảo với Kipling rằng phần tiếp theo sẽ ra mắt, mặc dù ông chưa quyết định kết thúc: hoặc Sawyer sẽ được bầu vào Quốc hội hoặc anh ta sẽ bị treo cổ. Twain cũng đưa ra lời khuyên văn học rằng một tác giả nên "có được sự thật trước và sau đó bạn có thể bóp méo chúng tùy thích." Twain, người khá thích Kipling, sau này viết về cuộc gặp gỡ của họ: "Giữa chúng tôi, chúng tôi bao quát mọi kiến thức; anh ấy bao quát mọi thứ có thể biết và tôi bao quát phần còn lại." Kipling sau đó vượt Đại Tây Dương đến Liverpool vào tháng 10 năm 1889. Ông nhanh chóng ra mắt trong giới văn học London, với nhiều lời khen ngợi.
Tại Luân Đôn, Kipling có một số truyện được các tạp chí chấp nhận. Ông tìm được một nơi ở trong hai năm tiếp theo tại Phố Villiers, gần Charing Cross (trong một tòa nhà sau này được đặt tên là Kipling House):
Trong khi đó, tôi đã tìm được chỗ ở cho mình ở Phố Villiers, Strand, nơi bốn mươi sáu năm trước còn nguyên thủy và đầy đam mê trong thói quen và dân cư. Phòng của tôi nhỏ, không quá sạch sẽ hoặc được giữ gìn tốt, nhưng từ bàn làm việc, tôi có thể nhìn ra ngoài cửa sổ qua cửa sổ hình quạt của lối vào Gatti's Music-Hall, qua đường, gần như đến sân khấu của nó. Các chuyến tàu Charing Cross rầm rầm qua những giấc mơ của tôi ở một bên, tiếng ồn của Strand ở bên kia, trong khi, trước cửa sổ của tôi, Cha Thames dưới tháp Shot đi lên đi xuống với giao thông của ông.
Trong hai năm tiếp theo, ông xuất bản một tiểu thuyết, Ánh sáng đã tắt, bị suy nhược thần kinh, và gặp một nhà văn và đại diện xuất bản người Mỹ, Wolcott Balestier, người mà ông đã hợp tác trong một tiểu thuyết, The Naulahka (một tiêu đề mà ông đã viết sai chính tả một cách bất thường; xem bên dưới). Năm 1891, theo lời khuyên của các bác sĩ, Kipling thực hiện một chuyến đi biển khác, đến Nam Phi, Úc, New Zealand, và một lần nữa là Ấn Độ. Ông cắt ngắn kế hoạch dành Giáng sinh với gia đình ở Ấn Độ khi nghe tin Wolcott Balestier đột ngột qua đời vì sốt thương hàn và quyết định trở về London ngay lập tức. Trước khi trở về, ông đã dùng điện tín để cầu hôn và được chấp nhận bởi em gái của Wolcott, Caroline Starr Balestier (1862-1939), gọi là "Carrie", người mà ông đã gặp một năm trước đó, và dường như đã có một mối tình lãng mạn không liên tục. Trong khi đó, cuối năm 1891, một tập truyện ngắn của ông về người Anh ở Ấn Độ, Life's Handicap, đã được xuất bản ở London.
Vào ngày 18 tháng 1 năm 1892, Carrie Balestier (29 tuổi) và Rudyard Kipling (26 tuổi) kết hôn ở London, trong "đỉnh điểm của một dịch cúm, khi các nhà tang lễ đã hết ngựa đen và người chết phải hài lòng với ngựa nâu." Đám cưới được tổ chức tại Nhà thờ All Souls ở Langham Place, trung tâm London. Henry James là người đưa cô dâu.
3.2. Cuộc sống tại Hoa Kỳ

Kipling và vợ quyết định đi hưởng tuần trăng mật, đưa họ đến Hoa Kỳ (bao gồm cả một điểm dừng tại điền trang gia đình Balestier gần Brattleboro, Vermont) và sau đó là Nhật Bản. Khi đến Yokohama, họ phát hiện ra rằng ngân hàng của họ, The New Oriental Banking Corporation, đã phá sản. Chấp nhận mất mát này, họ trở về Hoa Kỳ, quay lại Vermont - Carrie lúc này đã mang thai đứa con đầu lòng của họ - và thuê một ngôi nhà nhỏ trên một trang trại gần Brattleboro với giá 10 USD một tháng. Theo Kipling, "Chúng tôi trang bị nó một cách đơn giản đến mức vượt xa hệ thống mua trả góp. Chúng tôi mua một chiếc bếp lò hơi khổng lồ, cũ kỹ, và lắp đặt nó trong hầm. Chúng tôi cắt những lỗ lớn trên sàn nhà mỏng của mình để lắp ống thiếc tám inch [20 cm] của nó (tại sao chúng tôi không bị cháy trên giường mỗi tuần trong mùa đông thì tôi không bao giờ hiểu được) và chúng tôi vô cùng hài lòng và tự mãn."
Trong ngôi nhà này, mà họ gọi là Bliss Cottage, đứa con đầu lòng của họ, Josephine, chào đời "trong ba foot tuyết vào đêm ngày 29 tháng 12 năm 1892. Sinh nhật của mẹ cô bé là ngày 31 và của tôi là ngày 30 cùng tháng, chúng tôi chúc mừng cô bé vì ý thức về sự phù hợp của mọi thứ..."
Cũng trong ngôi nhà nhỏ này, những tia sáng đầu tiên của bộ Chuyện Rừng Xanh đã đến với Kipling: "Phòng làm việc trong Bliss Cottage rộng bảy feet nhân tám feet, và từ tháng 12 đến tháng 4, tuyết phủ ngang bệ cửa sổ. Tình cờ tôi đã viết một câu chuyện về công việc lâm nghiệp Ấn Độ, trong đó có một cậu bé được nuôi dưỡng bởi chó sói. Trong sự tĩnh lặng và hồi hộp của mùa đông năm 1892, một ký ức về những con sư tử Masonic trong tạp chí thời thơ ấu của tôi, và một câu trong Nada the Lily của Haggard, kết hợp với tiếng vang của câu chuyện này. Sau khi phác thảo ý tưởng chính trong đầu, cây bút đã tự động điều khiển, và tôi thấy nó bắt đầu viết những câu chuyện về Mowgli và các loài động vật, sau này phát triển thành hai cuốn Chuyện Rừng Xanh."
Với sự ra đời của Josephine, Bliss Cottage được cho là chật chội, vì vậy cuối cùng cặp đôi đã mua đất - 10 ha trên một sườn đồi đá nhìn ra Sông Connecticut - từ anh trai của Carrie là Beatty Balestier và xây dựng ngôi nhà riêng của họ. Kipling đặt tên cho ngôi nhà này là Naulakha, để vinh danh Wolcott và sự hợp tác của họ, và lần này tên được viết đúng chính tả. Từ những năm đầu ở Lahore (1882-87), Kipling đã say mê Kiến trúc Mughal, đặc biệt là Naulakha pavilion nằm trong Pháo đài Lahore, điều này cuối cùng đã truyền cảm hứng cho tiêu đề tiểu thuyết của ông cũng như tên ngôi nhà. Ngôi nhà vẫn đứng trên đường Kipling, 3 spell=in về phía bắc Brattleboro ở Dummerston, Vermont: một ngôi nhà lớn, hẻo lánh, màu xanh đậm, với mái và tường lợp ván, mà Kipling gọi là "con tàu" của mình, và mang lại cho ông "ánh nắng và một tâm hồn thanh thản". Sự ẩn dật của ông ở Vermont, kết hợp với "cuộc sống lành mạnh, trong sạch" của ông, đã khiến Kipling vừa sáng tạo vừa sung mãn.
Trong vòng bốn năm, ông đã sản xuất, cùng với Chuyện Rừng Xanh, một cuốn truyện ngắn (The Day's Work), một tiểu thuyết (Captains Courageous), và một lượng lớn thơ ca, bao gồm tập The Seven Seas. Tập Barrack-Room Ballads được phát hành vào tháng 3 năm 1892, phần lớn được xuất bản riêng lẻ vào năm 1890, và chứa các bài thơ "Mandalay" và "Gunga Din". Ông đặc biệt thích viết Chuyện Rừng Xanh và cũng thích thư từ với nhiều trẻ em đã viết thư cho ông về chúng.
3.2.1. Cuộc sống ở New England

Cuộc sống viết lách ở Naulakha đôi khi bị gián đoạn bởi những vị khách, bao gồm cha ông, người đã đến thăm ngay sau khi ông nghỉ hưu vào năm 1893, và nhà văn người Anh Arthur Conan Doyle, người đã mang theo gậy golf của mình, ở lại hai ngày, và dạy Kipling một bài học golf mở rộng. Kipling dường như đã thích chơi golf, thỉnh thoảng luyện tập với mục sư Giáo đoàn địa phương và thậm chí chơi với những quả bóng sơn đỏ khi mặt đất phủ đầy tuyết. Tuy nhiên, chơi golf mùa đông "không hoàn toàn thành công vì không có giới hạn cho một cú đánh; quả bóng có thể trượt 2 spell=in xuống dốc dài đến Sông Connecticut."
Kipling yêu thích các hoạt động ngoài trời, không kém phần kỳ diệu ở Vermont là sự thay đổi màu lá mỗi mùa thu. Ông mô tả khoảnh khắc này trong một bức thư: "Một cây phong nhỏ bắt đầu, bỗng nhiên bừng cháy màu đỏ máu nơi nó đứng đối diện với màu xanh đậm của một vành đai thông. Sáng hôm sau có một tín hiệu đáp lại từ đầm lầy nơi cây sumac mọc. Ba ngày sau, các sườn đồi xa tầm mắt đều bốc cháy, và những con đường được lát bằng màu đỏ thẫm và vàng. Sau đó một cơn gió ẩm thổi đến, phá hủy tất cả đồng phục của đội quân lộng lẫy đó; và những cây sồi, những người đã giữ mình trong dự trữ, thắt chặt những chiếc áo giáp xỉn màu và màu đồng của họ và đứng vững đến chiếc lá cuối cùng, cho đến khi không còn gì ngoài những nét chì của những cành cây trần trụi, và người ta có thể nhìn vào tận sâu thẳm của khu rừng."

Vào tháng 2 năm 1896, Elsie Kipling chào đời, là con gái thứ hai của cặp vợ chồng. Đến lúc này, theo một số nhà viết tiểu sử, mối quan hệ hôn nhân của họ không còn vui vẻ và tự nhiên nữa. Mặc dù họ sẽ luôn trung thành với nhau, nhưng dường như họ đã rơi vào những vai trò cố định. Trong một bức thư gửi cho một người bạn vừa đính hôn vào khoảng thời gian này, Kipling 30 tuổi đã đưa ra lời khuyên u ám này: hôn nhân chủ yếu dạy "những đức tính khó khăn hơn - như khiêm tốn, kiềm chế, trật tự và sự tiên liệu." Cuối cùng trong cùng năm đó, ông tạm thời giảng dạy tại Bishop's College School ở Quebec, Canada.

Kiplings yêu cuộc sống ở Vermont và có thể đã sống hết đời ở đó, nếu không phải vì hai sự cố - một về chính trị toàn cầu, một về bất hòa gia đình. Đầu những năm 1890, Vương quốc Anh và Venezuela đang tranh chấp biên giới liên quan đến Guyana thuộc Anh. Hoa Kỳ đã đưa ra một số đề nghị trọng tài, nhưng vào năm 1895, Ngoại trưởng Mỹ mới Richard Olney đã tăng cường áp lực bằng cách lập luận về "quyền" trọng tài của Mỹ dựa trên chủ quyền ở lục địa (xem Diễn giải Olney như một phần mở rộng của Học thuyết Monroe). Điều này đã gây ra sự phản đối ở Anh, và tình hình phát triển thành một khủng hoảng Anh-Mỹ lớn, với những lời nói về chiến tranh ở cả hai phía.
Mặc dù cuộc khủng hoảng đã dịu đi thành sự hợp tác lớn hơn giữa Hoa Kỳ và Anh, Kipling vẫn bối rối trước điều mà ông cảm thấy là tình cảm chống Anh dai dẳng ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trên báo chí. Ông viết trong một bức thư rằng cảm giác như bị "nhắm vào bằng một bình rượu qua bàn ăn tối thân thiện." Đến tháng 1 năm 1896, ông đã quyết định chấm dứt "cuộc sống tốt đẹp, lành mạnh" của gia đình mình ở Hoa Kỳ và tìm kiếm vận may ở nơi khác.
Một cuộc tranh chấp gia đình đã trở thành giọt nước tràn ly. Trong một thời gian, mối quan hệ giữa Carrie và anh trai Beatty Balestier của cô đã căng thẳng, do anh ta nghiện rượu và mất khả năng thanh toán. Vào tháng 5 năm 1896, một Beatty say xỉn đã gặp Kipling trên đường phố và đe dọa ông bằng bạo lực. Vụ việc đã dẫn đến việc Beatty bị bắt giữ, nhưng trong phiên điều trần sau đó và sự công khai kết quả, quyền riêng tư của Kipling đã bị phá hủy, và ông cảm thấy đau khổ và kiệt sức. Vào tháng 7 năm 1896, một tuần trước khi phiên điều trần dự kiến tiếp tục, Kiplings đã đóng gói đồ đạc của họ, rời Hoa Kỳ và trở về Anh.
3.3. Cuộc sống tại Anh (Devon, Sussex)

Đến tháng 9 năm 1896, Kiplings ở Torquay, Devon, trên bờ biển tây nam nước Anh, trong một ngôi nhà trên sườn đồi (Rock House, Maidencombe) nhìn ra Kênh đào Anh. Mặc dù Kipling không mấy quan tâm đến ngôi nhà mới của mình, mà theo ông, thiết kế của nó khiến những người ở cảm thấy chán nản và u ám, ông vẫn duy trì được năng suất và hoạt động xã hội.
Kipling lúc này đã là một người nổi tiếng, và trong hai hoặc ba năm trước đó, ông ngày càng đưa ra những tuyên bố chính trị trong các tác phẩm của mình. Kiplings đã chào đón con trai đầu lòng, John, vào tháng 8 năm 1897. Kipling đã bắt đầu viết hai bài thơ, "Recessional" (1897) và "Gánh nặng người da trắng" (1899), những bài thơ này đã gây tranh cãi khi được xuất bản. Được một số người coi là những bài ca cho việc xây dựng đế chế khai sáng và có trách nhiệm (nắm bắt tâm trạng của Thời đại Victoria), những bài thơ này lại bị những người khác coi là tuyên truyền cho chủ nghĩa đế quốc trơ trẽn và thái độ phân biệt chủng tộc đi kèm; vẫn còn những người khác nhìn thấy sự châm biếm trong các bài thơ và những cảnh báo về những mối nguy hiểm của đế chế.
Hãy gánh lấy gánh nặng của người da trắng-
Hãy gửi đi những giống tốt nhất của các người-
Hãy đi, trói buộc con trai các người vào cảnh lưu đày
Để phục vụ nhu cầu của những người bị giam cầm;
Để chờ đợi, trong bộ giáp nặng nề,
Những người dân hoảng loạn và hoang dã-
Những dân tộc mới bị bắt giữ của các người,
Nửa quỷ và nửa trẻ con.
-Gánh nặng người da trắng
Cũng có một điềm báo trong các bài thơ, một cảm giác rằng tất cả có thể trở thành hư vô.
Từ xa gọi về, hạm đội ta tan biến;
Trên cồn cát và mũi đất, lửa tàn:
Kìa, mọi vinh hoa của ngày hôm qua
Đã hòa cùng Nineveh và Tyre!
Thẩm phán của các Quốc gia, hãy tha thứ cho chúng ta.
Để chúng ta không quên - để chúng ta không quên!
Là một nhà văn sung mãn trong thời gian ở Torquay, ông cũng viết Stalky & Co., một tập truyện về truyện học đường (ra đời từ kinh nghiệm của ông tại United Services College ở Westward Ho!), với các nhân vật chính là những cậu bé có cái nhìn hiểu biết, hoài nghi về lòng yêu nước và quyền lực. Theo gia đình ông, Kipling thích đọc to những câu chuyện từ Stalky & Co. cho họ nghe và thường cười phá lên vì những câu đùa của chính mình.

Năm 1902, Kipling mua Bateman's, một ngôi nhà được xây dựng vào năm 1634 và nằm ở vùng nông thôn Burwash. Bateman's là nhà của Kipling từ năm 1902 cho đến khi ông qua đời vào năm 1936. Ngôi nhà và các tòa nhà xung quanh, cối xay và 33 ha, được mua với giá 9.30 K GBP. Nó không có phòng tắm, không có nước chảy trên lầu và không có điện, nhưng Kipling rất yêu thích nó: "Hãy nhìn chúng tôi, những chủ sở hữu hợp pháp của một ngôi nhà đá xám phủ địa y - AD 1634 trên cửa - có dầm, ốp gỗ, với cầu thang gỗ sồi cũ, và tất cả đều nguyên vẹn và không giả mạo. Đó là một nơi tốt và yên bình. Chúng tôi đã yêu nó ngay từ cái nhìn đầu tiên" (từ một bức thư tháng 11 năm 1902).
Trong lĩnh vực phi hư cấu, ông tham gia vào cuộc tranh luận về phản ứng của Anh đối với sự trỗi dậy của hải quân Đức, được gọi là Kế hoạch Tirpitz, nhằm xây dựng một hạm đội thách thức Hải quân Hoàng gia Anh, xuất bản một loạt bài báo vào năm 1898 được tập hợp thành A Fleet in Being. Trong chuyến thăm Hoa Kỳ vào năm 1899, Kipling và con gái Josephine bị viêm phổi, và cô bé cuối cùng đã qua đời.

-Kim
Sau cái chết của con gái, Kipling tập trung vào việc thu thập tài liệu cho tác phẩm sau này là Chuyện là như thế, xuất bản năm 1902, một năm sau Kim. Nhà sử học nghệ thuật người Mỹ Janice Leoshko và học giả văn học người Mỹ David Scott đã lập luận rằng Kim bác bỏ tuyên bố của Edward Said rằng Kipling là người ủng hộ Chủ nghĩa phương Đông, vì Kipling - người rất quan tâm đến Phật giáo - đã trình bày Phật giáo Tây Tạng một cách khá thiện cảm và các khía cạnh của tiểu thuyết dường như phản ánh sự hiểu biết của Phật giáo về vũ trụ. Kipling bị xúc phạm bởi bài phát biểu "Hun" của Hoàng đế Wilhelm II vào năm 1900, thúc giục quân Đức được gửi đến Trung Quốc để đàn áp Nghĩa Hòa Đoàn hãy hành xử như "người Hun" và không bắt tù binh.
Trong một bài thơ năm 1902, The Rowers, Kipling tấn công Hoàng đế Wilhelm II như một mối đe dọa đối với Anh và lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "Hun" như một lời lăng mạ chống Đức, sử dụng chính lời nói của Wilhelm và hành động của quân Đức ở Trung Quốc để miêu tả người Đức về cơ bản là man rợ. Trong một cuộc phỏng vấn với tờ báo Pháp Le Figaro, Kipling, người yêu nước Pháp, gọi Đức là một mối đe dọa và kêu gọi một liên minh Anh-Pháp để ngăn chặn nó. Trong một bức thư khác cùng thời điểm, Kipling mô tả "những người dân unfrei [không tự do] ở Trung Âu" sống trong "thời Trung cổ với súng máy".
3.4. Các chuyến thăm Nam Phi

Vào đầu năm 1898, Kiplings đã đi đến Nam Phi để nghỉ đông, bắt đầu một truyền thống hàng năm (ngoại trừ năm sau đó) sẽ kéo dài cho đến năm 1908. Họ sẽ ở lại "The Woolsack", một ngôi nhà trên điền trang của Cecil Rhodes tại Groote Schuur (nay là ký túc xá sinh viên của Đại học Cape Town), cách dinh thự của Rhodes một quãng đi bộ.
Với danh tiếng mới là Nhà thơ của Đế chế, Kipling đã được một số chính trị gia có ảnh hưởng của Thuộc địa Cape đón tiếp nồng nhiệt, bao gồm Rhodes, Sir Alfred Milner, và Leander Starr Jameson. Kipling đã vun đắp tình bạn của họ và bắt đầu ngưỡng mộ những người đàn ông này và chính sách của họ. Giai đoạn 1898-1910 là rất quan trọng trong lịch sử Nam Phi và bao gồm Chiến tranh Boer thứ hai (1899-1902), hiệp ước hòa bình sau đó, và sự hình thành Liên minh Nam Phi năm 1910. Trở lại Anh, Kipling đã viết thơ ủng hộ sự nghiệp của Anh trong Chiến tranh Boer và trong chuyến thăm Nam Phi tiếp theo vào đầu năm 1900, ông trở thành phóng viên cho tờ báo The Friend ở Bloemfontein, tờ báo này đã được Lord Roberts trưng dụng cho quân đội Anh.
Mặc dù thời gian làm báo của ông chỉ kéo dài hai tuần, nhưng đây là công việc đầu tiên của Kipling tại một tờ báo kể từ khi ông rời The Pioneer ở Allahabad hơn mười năm trước. Tại The Friend, ông đã kết bạn suốt đời với Perceval Landon, H. A. Gwynne, và những người khác. Ông cũng viết các bài báo được xuất bản rộng rãi hơn để bày tỏ quan điểm của mình về cuộc xung đột. Kipling đã viết một dòng chữ cho Đài tưởng niệm Người chết vinh quang (đài tưởng niệm Cuộc vây hãm) ở Kimberley.
3.5. Hội Tam Điểm
Theo tạp chí Anh Masonic Illustrated, Kipling trở thành Freemason vào khoảng năm 1885, trước tuổi tối thiểu thông thường là 21, được khởi xướng vào Hội Hope and Perseverance số 782 ở Lahore. Ông sau này viết cho The Times: "Tôi là Thư ký trong vài năm của Hội... bao gồm các Anh em thuộc ít nhất bốn tín ngưỡng. Tôi được nhập môn [làm Học việc] bởi một thành viên từ Brahmo Somaj, một Người Hindu, được thăng cấp [lên cấp Thợ cả] bởi một Người Hồi giáo, và được nâng cấp [lên cấp Thợ cả bậc thầy] bởi một người Anh. Tyler của chúng tôi là một Người Do Thái Ấn Độ." Kipling không chỉ nhận ba cấp bậc của Hội Tam Điểm mà còn cả các cấp bậc phụ của Mark Master Mason và Royal Ark Mariner.
Kipling yêu thích trải nghiệm Masonic của mình đến nỗi ông đã ghi nhớ những lý tưởng của nó trong bài thơ "The Mother Lodge", và sử dụng hội và các biểu tượng của nó như những yếu tố cốt truyện quan trọng trong tiểu thuyết ngắn của ông Người đàn ông sẽ trở thành Vua.
3.5.1. Hư cấu suy đoán

Kipling đã viết một số truyện ngắn hư cấu suy đoán, bao gồm "The Army of a Dream", trong đó ông tìm cách thể hiện một đội quân hiệu quả và có trách nhiệm hơn so với bộ máy quan liêu cha truyền con nối của Anh vào thời điểm đó, và hai truyện khoa học viễn tưởng: "With the Night Mail" (1905) và "As Easy As A.B.C." (1912). Cả hai đều lấy bối cảnh thế kỷ 21 trong vũ trụ Aerial Board of Control của Kipling. Chúng đọc giống như khoa học viễn tưởng cứng hiện đại, và giới thiệu kỹ thuật văn học được gọi là giải thích gián tiếp, sau này trở thành một trong những đặc điểm nổi bật của nhà văn khoa học viễn tưởng Robert Heinlein. Kỹ thuật này là một trong những điều Kipling học được ở Ấn Độ, và được sử dụng để giải quyết vấn đề độc giả Anh của ông không hiểu nhiều về xã hội Ấn Độ khi viết Chuyện Rừng Xanh.
3.5.2. Người đoạt giải Nobel và hơn thế nữa
Năm 1907, ông được trao Giải Nobel Văn học, sau khi được Charles Oman, giáo sư tại Đại học Oxford, đề cử trong cùng năm đó. Trích dẫn giải thưởng nói rằng đó là "để ghi nhận sức mạnh quan sát, sự độc đáo của trí tưởng tượng, sự mạnh mẽ của ý tưởng và tài năng kể chuyện đáng kinh ngạc đã làm nên những sáng tạo của tác giả nổi tiếng thế giới này." Giải Nobel được thành lập vào năm 1901 và Kipling là người nói tiếng Anh đầu tiên nhận giải. Tại lễ trao giải ở Stockholm vào ngày 10 tháng 12 năm 1907, Thư ký Thường trực của Viện Hàn lâm Thụy Điển, Carl David af Wirsén, đã ca ngợi cả Kipling và ba thế kỷ Văn học Anh:
Viện Hàn lâm Thụy Điển, khi trao giải Nobel Văn học năm nay cho Rudyard Kipling, mong muốn bày tỏ lòng kính trọng đối với văn học Anh, vốn rất phong phú về những vinh quang đa dạng, và đối với thiên tài vĩ đại nhất trong lĩnh vực kể chuyện mà đất nước đó đã sản sinh ra trong thời đại của chúng ta.
Để "kết thúc" thành tựu này là việc xuất bản hai tập thơ và truyện liên quan: Puck of Pook's Hill (1906), và Rewards and Fairies (1910). Tập sau chứa bài thơ "If-". Trong một cuộc thăm dò ý kiến của BBC năm 1995, nó được bình chọn là bài thơ yêu thích nhất của Vương quốc Anh. Lời kêu gọi tự chủ và kiên cường này có lẽ là bài thơ nổi tiếng nhất của Kipling.
Sự nổi tiếng của Kipling lớn đến mức ông được người bạn Max Aitken yêu cầu can thiệp vào cuộc bầu cử Canada năm 1911 thay mặt cho Đảng Bảo thủ. Năm 1911, vấn đề chính ở Canada là một hiệp ước đối ứng với Hoa Kỳ được ký bởi Thủ tướng Đảng Tự do Sir Wilfrid Laurier và bị Đảng Bảo thủ dưới thời Sir Robert Borden phản đối mạnh mẽ. Vào ngày 7 tháng 9 năm 1911, tờ báo Montreal Daily Star đã xuất bản một lời kêu gọi trên trang nhất chống lại thỏa thuận của Kipling, người đã viết: "Chính linh hồn của Canada đang gặp rủi ro ngày hôm nay. Một khi linh hồn đó bị cầm cố vì bất kỳ lý do nào, Canada chắc chắn phải tuân thủ các tiêu chuẩn thương mại, pháp lý, tài chính, xã hội và đạo đức sẽ được áp đặt lên nước này bởi trọng lượng thừa nhận của Hoa Kỳ." Vào thời điểm đó, Montreal Daily Star là tờ báo được đọc nhiều nhất ở Canada. Trong tuần tiếp theo, lời kêu gọi của Kipling đã được in lại trên mọi tờ báo tiếng Anh ở Canada và được ghi nhận là đã giúp xoay chuyển dư luận Canada chống lại chính phủ Tự do.
Kipling đồng cảm với lập trường chống Quyền tự trị của Những người Liên hiệp Ireland, những người phản đối quyền tự trị của Ireland. Ông là bạn với Edward Carson, lãnh đạo sinh ra ở Dublin của Chủ nghĩa Liên hiệp Ulster, người đã thành lập Lực lượng Tình nguyện Ulster để ngăn chặn quyền tự trị ở Ireland. Kipling viết trong một bức thư gửi một người bạn rằng Ireland không phải là một quốc gia, và trước khi người Anh đến vào năm 1169, người Ireland là một băng cướp gia súc sống trong sự man rợ và giết chóc lẫn nhau trong khi "viết những bài thơ buồn tẻ" về tất cả những điều đó. Theo quan điểm của ông, chỉ có sự cai trị của Anh mới cho phép Ireland tiến bộ. Một chuyến thăm Ireland vào năm 1911 đã xác nhận những định kiến của Kipling. Ông viết rằng vùng nông thôn Ireland rất đẹp, nhưng bị hủy hoại bởi những gì ông gọi là những ngôi nhà xấu xí của nông dân Ireland, Kipling nói thêm rằng Chúa đã biến người Ireland thành nhà thơ khi "tước đi tình yêu đối với đường nét hoặc kiến thức về màu sắc của họ." Ngược lại, Kipling chỉ có lời khen ngợi dành cho "những người đàng hoàng" của thiểu số Tin lành và Liên hiệp Ulster, không bị đe dọa bởi "bạo lực đám đông liên tục."
Kipling đã viết bài thơ "Ulster" vào năm 1912, phản ánh chính trị Liên hiệp của ông. Kipling thường gọi những người Liên hiệp Ireland là "đảng của chúng ta." Kipling không có sự đồng cảm hay hiểu biết nào đối với Chủ nghĩa dân tộc Ireland, coi quyền tự trị là một hành động phản quốc của chính phủ của Thủ tướng Đảng Tự do H. H. Asquith sẽ đẩy Ireland vào Thời kỳ Tăm tối và cho phép đa số Công giáo Ireland áp bức thiểu số Tin lành. Học giả Sir David Gilmour đã viết rằng sự thiếu hiểu biết của Kipling về Ireland có thể thấy trong cuộc tấn công của ông vào John Redmond - lãnh đạo thân Anh của Đảng Nghị viện Ireland muốn quyền tự trị vì ông tin rằng đó là cách tốt nhất để giữ Vương quốc Anh lại với nhau - như một kẻ phản bội đang tìm cách phá vỡ Vương quốc Anh. Ulster lần đầu tiên được đọc công khai tại một cuộc mít tinh của Liên hiệp ở Belfast, nơi lá cờ Union Jack lớn nhất từng được làm đã được mở ra. Kipling thừa nhận nó có ý nghĩa giáng một "đòn mạnh" vào dự luật quyền tự trị của chính phủ Asquith: "Nổi loạn, cướp cướp, thù hận, Áp bức, sai trái và tham lam, Đang được giải phóng để cai trị số phận của chúng ta, Bởi hành động và việc làm của nước Anh." Ulster đã tạo ra nhiều tranh cãi với Nghị sĩ Đảng Bảo thủ Sir Mark Sykes - người với tư cách là một người Liên hiệp phản đối dự luật quyền tự trị - lên án Ulster trên The Morning Post là "một lời kêu gọi trực tiếp đến sự thiếu hiểu biết và một nỗ lực cố ý để nuôi dưỡng sự thù hận tôn giáo."
Kipling là một đối thủ kiên quyết của Chủ nghĩa Bolshevik, một lập trường mà ông chia sẻ với người bạn Henry Rider Haggard. Hai người đã gắn bó khi Kipling đến London vào năm 1889, phần lớn dựa trên sức mạnh của những ý kiến chung của họ, và vẫn là bạn suốt đời.
4. Thế chiến I và Bi kịch Cá nhân
Thế chiến I đã để lại dấu ấn sâu sắc trong cuộc đời Kipling, không chỉ qua những đóng góp của ông cho nỗ lực chiến tranh mà còn qua bi kịch cá nhân không thể bù đắp.
4.1. Đóng góp cho Chiến tranh và Hoạt động Tuyên truyền
Vào đầu Chiến tranh thế giới thứ nhất, giống như nhiều nhà văn khác, Kipling đã viết các tập sách nhỏ và thơ ca nhiệt tình ủng hộ các mục tiêu chiến tranh của Vương quốc Anh nhằm khôi phục Bỉ, sau khi nước này bị Đức chiếm đóng, cùng với những tuyên bố chung rằng Anh đang đứng lên vì chính nghĩa. Vào tháng 9 năm 1914, chính phủ đã yêu cầu Kipling viết tuyên truyền, một lời đề nghị mà ông đã chấp nhận. Các tập sách nhỏ và câu chuyện của Kipling rất phổ biến với người dân Anh trong chiến tranh, các chủ đề chính của ông là tôn vinh quân đội Anh như là nơi dành cho những người đàn ông anh hùng, đồng thời trích dẫn các hành động tàn bạo của Đức đối với dân thường Bỉ và những câu chuyện về những người phụ nữ bị tàn bạo bởi một cuộc chiến khủng khiếp do Đức gây ra, nhưng vẫn sống sót và chiến thắng bất chấp đau khổ của họ.
Kipling phẫn nộ trước các báo cáo về Vụ cưỡng hiếp Bỉ cùng với vụ chìm tàu Lusitania vào năm 1915, mà ông coi là một hành động vô nhân đạo sâu sắc, điều này khiến ông coi cuộc chiến là một cuộc thập tự chinh vì văn minh chống lại sự man rợ. Trong một bài phát biểu năm 1915, Kipling tuyên bố: "Không có tội ác, không có sự tàn ác, không có sự ghê tởm nào mà tâm trí con người có thể tưởng tượng ra mà người Đức chưa từng thực hiện, đang thực hiện, và sẽ không thực hiện nếu họ được phép tiếp tục... Ngày nay, chỉ có hai phe trên thế giới... con người và người Đức."
Cùng với sự thù ghét mãnh liệt đối với Đức, Kipling đã riêng tư chỉ trích sâu sắc cách mà Quân đội Anh đang chiến đấu trong chiến tranh. Bị sốc bởi những tổn thất nặng nề mà Lực lượng Viễn chinh Anh đã phải chịu vào mùa thu năm 1914, ông đổ lỗi cho toàn bộ thế hệ chính trị gia Anh trước chiến tranh, những người mà Kipling lập luận, đã không học được bài học từ Chiến tranh Boer. Do đó, hàng ngàn binh sĩ Anh hiện đang phải trả giá bằng mạng sống của họ cho sự thất bại của họ trên các chiến trường Pháp và Bỉ.
Kipling khinh thường những người trốn tránh nghĩa vụ trong Thế chiến thứ nhất. Trong "The New Army in Training" (1915), Kipling kết luận bằng cách nói:
Chúng ta có thể nhận ra điều này, ngay cả khi chúng ta rất gần với nó, bản năng an toàn cũ cứu chúng ta khỏi sự chiến thắng và hân hoan. Nhưng vị trí của người thanh niên đã cố tình chọn tự mình bị loại khỏi tình huynh đệ bao trùm này sẽ như thế nào trong những năm tới? Gia đình anh ta sẽ ra sao, và trên hết, con cháu anh ta sẽ ra sao, khi những cuốn sách đã đóng lại và số dư cuối cùng của sự hy sinh và đau khổ đã được lập ở mọi thôn, làng, giáo xứ, ngoại ô, thành phố, hạt, quận, tỉnh và Lãnh thổ trong toàn Đế quốc?
Năm 1914, Kipling là một trong 53 tác giả hàng đầu của Anh - một số bao gồm H. G. Wells, Arthur Conan Doyle và Thomas Hardy - đã ký tên vào "Tuyên bố của các tác giả." Tuyên bố này tuyên bố rằng cuộc xâm lược Bỉ của Đức là một tội ác tàn bạo, và rằng Anh "không thể từ chối tham gia vào cuộc chiến hiện tại mà không bị ô nhục."
4.2. Cái chết của John Kipling


Con trai duy nhất của Kipling, John, đã hy sinh trong trận Trận Loos vào tháng 9 năm 1915, ở tuổi 18. John ban đầu muốn gia nhập Hải quân Hoàng gia, nhưng sau khi đơn xin của anh bị từ chối do không đạt kiểm tra y tế vì thị lực kém, anh đã chọn nộp đơn xin phục vụ quân đội với tư cách là một sĩ quan lục quân. Một lần nữa, thị lực của anh lại là một vấn đề trong cuộc kiểm tra y tế. Thực tế, anh đã cố gắng nhập ngũ hai lần, nhưng đều bị từ chối. Cha anh là bạn thân suốt đời với Lord Roberts, cựu tổng tư lệnh Quân đội Anh, và đại tá của Irish Guards, và theo yêu cầu của Rudyard, John đã được chấp nhận vào Irish Guards.
John Kipling được gửi đến Loos hai ngày sau khi trận chiến bắt đầu trong một đội quân tăng viện. Lần cuối cùng anh được nhìn thấy là đang loạng choạng trong bùn một cách mù quáng, với một vết thương có thể ở mặt. Một thi thể được xác định là của anh đã được tìm thấy vào năm 1992, mặc dù việc xác định đó đã bị thách thức. Năm 2015, Ủy ban Mộ chiến tranh Khối thịnh vượng chung xác nhận rằng họ đã xác định đúng nơi chôn cất của John Kipling; họ ghi ngày mất của anh là 27 tháng 9 năm 1915, và anh được chôn cất tại Nghĩa trang St Mary's A.D.S., Haisnes.
Sau cái chết của con trai, trong một bài thơ có tựa đề "Epitaphs of the War", Kipling đã viết "Nếu ai hỏi tại sao chúng ta chết / Hãy nói với họ, vì cha chúng ta đã nói dối." Các nhà phê bình đã suy đoán rằng những lời này có thể thể hiện cảm giác tội lỗi của Kipling về vai trò của ông trong việc sắp xếp cấp bậc cho John. Giáo sư Tracey Bilsing cho rằng câu thơ này ám chỉ sự ghê tởm của Kipling rằng các nhà lãnh đạo Anh đã không học được bài học từ Chiến tranh Boer, và không chuẩn bị cho cuộc đấu tranh với Đức vào năm 1914, với "lời nói dối" của "cha" là Quân đội Anh đã chuẩn bị cho bất kỳ cuộc chiến nào trong khi thực tế không phải vậy.
Cái chết của John đã được liên kết với bài thơ năm 1916 của Kipling "My Boy Jack", đặc biệt trong vở kịch My Boy Jack và chuyển thể truyền hình sau đó, cùng với bộ phim tài liệu Rudyard Kipling: A Remembrance Tale. Tuy nhiên, bài thơ ban đầu được xuất bản ở đầu một câu chuyện về Trận Jutland và dường như ám chỉ một cái chết trên biển; "Jack" được nhắc đến có thể là cậu bé VC Jack Cornwell, hoặc có lẽ là một "Jack Tar" chung chung. Trong gia đình Kipling, Jack là tên của con chó cưng, trong khi John Kipling luôn là John, khiến việc xác định nhân vật chính của "My Boy Jack" với John Kipling là đáng ngờ. Tuy nhiên, Kipling thực sự đã bị suy sụp tinh thần vì cái chết của con trai mình. Ông được cho là đã xoa dịu nỗi đau của mình bằng cách đọc to các tiểu thuyết của Jane Austen cho vợ và con gái nghe. Trong chiến tranh, ông đã viết một cuốn sách nhỏ The Fringes of the Fleet chứa các bài tiểu luận và thơ về các chủ đề hải quân khác nhau của chiến tranh. Một số trong số này đã được nhà soạn nhạc người Anh Edward Elgar phổ nhạc.
Kipling trở thành bạn với một người lính Pháp tên là Maurice Hammoneau, người đã được cứu mạng trong Thế chiến thứ nhất khi bản sao cuốn Kim của anh, mà anh để trong túi áo ngực trái, đã chặn một viên đạn. Hammoneau đã tặng Kipling cuốn sách, với viên đạn vẫn còn găm bên trong, và Croix de Guerre của anh như một dấu hiệu của lòng biết ơn. Họ tiếp tục thư từ, và khi Hammoneau có một con trai, Kipling đã khăng khăng trả lại cuốn sách và huy chương.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 1918, bài thơ "The Old Volunteer" xuất hiện dưới tên ông trên tờ The Times. Ngày hôm sau, ông đã viết thư cho tờ báo để từ chối quyền tác giả và một sự sửa chữa đã xuất hiện. Mặc dù The Times đã thuê một thám tử tư để điều tra, thám tử dường như đã nghi ngờ Kipling là tác giả, và danh tính của kẻ lừa đảo không bao giờ được xác định.
5. Cuộc sống sau này và Dịch vụ Công cộng
Sau Thế chiến I, Kipling tiếp tục hoạt động văn học và xã hội, nhận được nhiều danh hiệu và sự công nhận, đồng thời thể hiện rõ ràng các quan điểm chính trị và xã hội của mình.
5.1. Hoạt động và Quan điểm sau chiến tranh

Một phần để đáp lại cái chết của John, Kipling đã tham gia Ủy ban Mộ chiến tranh Hoàng gia của Sir Fabian Ware (nay là Ủy ban Mộ chiến tranh Khối thịnh vượng chung), nhóm chịu trách nhiệm về các nghĩa trang chiến tranh Anh giống như vườn hoa mà ngày nay vẫn có thể tìm thấy rải rác dọc theo Mặt trận phía Tây cũ và các nơi khác trên thế giới nơi binh lính Đế quốc Anh được chôn cất. Những đóng góp chính của ông cho dự án là việc ông chọn cụm từ Kinh thánh, "Tên của họ sống mãi mãi" (Huấn ca 44.14, KJV), được tìm thấy trên Đá Tưởng niệm ở các nghĩa trang chiến tranh lớn hơn, và đề xuất của ông về cụm từ "Đã biết đến Chúa" cho các bia mộ của những người lính không xác định danh tính. Ông cũng chọn dòng chữ "Những người đã hy sinh vinh quang" trên Đài tưởng niệm chiến tranh, Whitehall, London. Ngoài ra, ông đã viết một lịch sử hai tập về Irish Guards, trung đoàn của con trai ông, được xuất bản vào năm 1923 và được coi là một trong những ví dụ điển hình nhất về lịch sử trung đoàn.
Truyện ngắn "The Gardener" của Kipling mô tả các chuyến thăm các nghĩa trang chiến tranh, và bài thơ "The King's Pilgrimage" (1922) mô tả một chuyến đi mà Vua George V đã thực hiện, thăm các nghĩa trang và đài tưởng niệm đang được xây dựng bởi Ủy ban Mộ chiến tranh Hoàng gia. Với sự phổ biến ngày càng tăng của ô tô, Kipling trở thành phóng viên ô tô cho báo chí Anh, viết nhiệt tình về các chuyến đi quanh Anh và nước ngoài, mặc dù ông thường được tài xế lái xe.
Sau chiến tranh, Kipling hoài nghi về Mười bốn điểm và Hội Quốc Liên, nhưng hy vọng rằng Hoa Kỳ sẽ từ bỏ chủ nghĩa biệt lập và thế giới hậu chiến sẽ bị chi phối bởi một liên minh Anh-Pháp-Mỹ. Ông hy vọng Hoa Kỳ sẽ đảm nhận vai trò ủy trị của Hội Quốc Liên đối với Armenia như là cách tốt nhất để ngăn chặn chủ nghĩa biệt lập, và hy vọng rằng Theodore Roosevelt, người mà Kipling ngưỡng mộ, sẽ lại trở thành tổng thống. Kipling buồn bã trước cái chết của Roosevelt vào năm 1919, tin rằng ông là chính trị gia Mỹ duy nhất có khả năng giữ Hoa Kỳ trong "cuộc chơi" chính trị thế giới.
Kipling thù địch với chủ nghĩa cộng sản, viết về cuộc tiếp quản Bolshevik vào năm 1917 rằng một phần sáu thế giới đã "hoàn toàn rời khỏi nền văn minh". Trong một bài thơ năm 1918, Kipling viết về Nga Xô viết rằng mọi thứ tốt đẹp ở Nga đã bị những người Bolshevik phá hủy - tất cả những gì còn lại là "tiếng khóc và cảnh lửa cháy, và bóng dáng của một dân tộc bị chà đạp xuống bùn lầy."
Năm 1920, Kipling đồng sáng lập Liberty League với Haggard và Lord Sydenham. Doanh nghiệp tồn tại ngắn ngủi này tập trung vào việc thúc đẩy các lý tưởng tự do cổ điển như một phản ứng đối với sự gia tăng quyền lực của các xu hướng cộng sản ở Vương quốc Anh, hay như Kipling đã nói, "để chống lại sự tiến bộ của chủ nghĩa Bolshevik."

Năm 1922, Kipling, đã đề cập đến công việc của các kỹ sư trong một số bài thơ của mình, như "The Sons of Martha", "Sappers", và "McAndrew's Hymn", và trong các tác phẩm khác, bao gồm các tuyển tập truyện ngắn như The Day's Work, đã được Herbert E. T. Haultain, giáo sư kỹ thuật dân dụng tại Đại học Toronto, yêu cầu hỗ trợ trong việc phát triển một nghĩa vụ và nghi lễ trang trọng cho các sinh viên kỹ thuật tốt nghiệp. Kipling đã nhiệt tình hưởng ứng và nhanh chóng đưa ra cả hai, chính thức có tựa đề "The Ritual of the Calling of an Engineer". Ngày nay, các sinh viên tốt nghiệp kỹ thuật trên khắp Canada được trao một chiếc vòng sắt tại một buổi lễ để nhắc nhở họ về nghĩa vụ đối với xã hội. Năm 1922, Kipling trở thành Hiệu trưởng Đại học St Andrews ở Scotland, một vị trí kéo dài ba năm.
Kipling, với tư cách là một người yêu nước Pháp, đã mạnh mẽ ủng hộ một liên minh Anh-Pháp để duy trì hòa bình, gọi Anh và Pháp vào năm 1920 là "hai pháo đài của nền văn minh châu Âu." Tương tự, Kipling liên tục cảnh báo chống lại việc sửa đổi Hiệp ước Versailles có lợi cho Đức, điều mà ông dự đoán sẽ dẫn đến một cuộc chiến tranh thế giới mới. Là một người ngưỡng mộ Raymond Poincaré, Kipling là một trong số ít các trí thức Anh ủng hộ việc Pháp Chiếm đóng Ruhr vào năm 1923, vào thời điểm chính phủ Anh và phần lớn dư luận chống lại lập trường của Pháp. Trái ngược với quan điểm phổ biến của người Anh về Poincaré như một kẻ bắt nạt tàn nhẫn có ý định làm nghèo nước Đức bằng những khoản bồi thường vô lý, Kipling lập luận rằng ông ta đang cố gắng bảo vệ Pháp như một cường quốc trong một tình huống bất lợi một cách chính đáng. Kipling lập luận rằng ngay cả trước năm 1914, nền kinh tế lớn hơn và tỷ lệ sinh cao hơn của Đức đã khiến quốc gia đó mạnh hơn Pháp; với phần lớn nước Pháp bị tàn phá bởi chiến tranh và người Pháp chịu tổn thất nặng nề có nghĩa là tỷ lệ sinh thấp của nước này sẽ gây ra rắc rối, trong khi Đức hầu hết không bị hư hại và vẫn có tỷ lệ sinh cao hơn. Vì vậy, ông cho rằng tương lai sẽ mang lại sự thống trị của Đức nếu Versailles được sửa đổi có lợi cho Đức, và việc Anh gây áp lực buộc Pháp làm như vậy là điên rồ.

Năm 1924, Kipling phản đối chính phủ Lao động của Ramsay MacDonald là "Chủ nghĩa Bolshevik không có đạn". Ông tin rằng Lao động là một tổ chức bình phong của cộng sản, và "các mệnh lệnh và chỉ thị kích động từ Moscow" sẽ vạch trần Lao động như vậy trước người dân Anh. Quan điểm của Kipling nằm ở cánh hữu. Mặc dù ông ngưỡng mộ Benito Mussolini ở một mức độ nào đó vào những năm 1920, ông chống lại chủ nghĩa phát xít, gọi Oswald Mosley là "một kẻ vô lại và một kẻ cơ hội". Đến năm 1935, ông gọi Mussolini là một kẻ tự mãn điên rồ và nguy hiểm và vào năm 1933 đã viết, "Những người Hitler đang tìm kiếm máu."
Mặc dù chống cộng sản, Kipling vẫn được độc giả Nga yêu thích trong thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh. Nhiều nhà thơ và nhà văn trẻ Nga, như Konstantin Simonov, đã bị ông ảnh hưởng. Sự rõ ràng trong phong cách của Kipling, việc sử dụng ngôn ngữ thông tục và việc sử dụng nhịp điệu và vần điệu được coi là những đổi mới lớn trong thơ ca đã thu hút nhiều nhà thơ trẻ Nga.
Mặc dù các tạp chí Liên Xô buộc phải bắt đầu các bản dịch của Kipling bằng một cuộc tấn công ông như một "phát xít" và một "nhà đế quốc", sự nổi tiếng của Kipling với độc giả Nga lớn đến nỗi các tác phẩm của ông không bị cấm ở Liên Xô cho đến năm 1939, với việc ký kết Hiệp ước Molotov-Ribbentrop. Lệnh cấm được dỡ bỏ vào năm 1941 sau Chiến dịch Barbarossa, khi Anh trở thành đồng minh của Liên Xô, nhưng lại bị áp đặt lại với Chiến tranh Lạnh vào năm 1946.

Nhiều ấn bản cũ hơn của sách Rudyard Kipling có một chữ vạn được in trên bìa, liên quan đến hình ảnh một con voi mang hoa sen, phản ánh ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ. Việc Kipling sử dụng chữ vạn dựa trên biểu tượng mặt trời của Ấn Độ mang lại may mắn và từ tiếng Phạn có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Ông đã sử dụng biểu tượng chữ vạn ở cả dạng quay sang phải và quay sang trái, và nó được sử dụng rộng rãi bởi những người khác vào thời điểm đó.
Trong một ghi chú gửi cho Edward Bok sau cái chết của Lockwood Kipling vào năm 1911, Rudyard nói: "Tôi gửi kèm theo đây để ông chấp nhận, như một chút kỷ niệm về cha tôi, người mà ông đã rất tử tế, bản gốc của một trong những tấm bảng mà ông thường làm cho tôi. Tôi nghĩ rằng nó là chữ vạn sẽ phù hợp với chữ vạn của ông. Mong nó mang lại cho ông nhiều may mắn hơn nữa." Một khi chữ vạn đã trở nên gắn liền rộng rãi với Adolf Hitler và Đức Quốc xã, Kipling đã ra lệnh rằng nó không nên còn được trang trí trên sách của ông nữa. Chưa đầy một năm trước khi qua đời, Kipling đã có một bài phát biểu (có tựa đề "Một hòn đảo không được bảo vệ") trước Hiệp hội Hoàng gia St George vào ngày 6 tháng 5 năm 1935, cảnh báo về mối nguy hiểm mà Đức Quốc xã gây ra cho Anh.
Kipling đã viết kịch bản cho Thông điệp Giáng sinh Hoàng gia đầu tiên, được phát sóng qua Dịch vụ Đế quốc của BBC bởi George V vào năm 1932. Năm 1934, ông xuất bản một truyện ngắn trên The Strand Magazine, "Proofs of Holy Writ", giả định rằng William Shakespeare đã giúp trau chuốt văn xuôi của Kinh Thánh King James.
6. Cái chết


Kipling tiếp tục viết cho đến đầu những năm 1930, nhưng với tốc độ chậm hơn và ít thành công hơn trước. Vào đêm ngày 12 tháng 1 năm 1936, ông bị xuất huyết ruột non. Ông đã trải qua phẫu thuật, nhưng qua đời tại Bệnh viện Middlesex ở London chưa đầy một tuần sau đó, vào ngày 18 tháng 1 năm 1936, ở tuổi 70, do loét tá tràng bị thủng ruột. Thi thể của Kipling được đặt tại Nhà nguyện Fitzrovia, một phần của Bệnh viện Middlesex, sau khi ông qua đời, và được tưởng niệm bằng một tấm bảng gần bàn thờ. Cái chết của ông trước đó đã bị thông báo sai trên một tạp chí, mà ông đã viết: "Tôi vừa đọc rằng tôi đã chết. Đừng quên xóa tên tôi khỏi danh sách những người đăng ký của bạn."
Những người khiêng quan tài trong đám tang bao gồm người anh họ của Kipling, Thủ tướng Stanley Baldwin, và quan tài đá cẩm thạch được phủ bằng Union Jack. Kipling được hỏa táng tại Golders Green Crematorium ở tây bắc London, và tro cốt của ông được an táng tại Góc nhà thơ, một phần của cánh ngang phía nam Tu viện Westminster, bên cạnh mộ của Charles Dickens và Thomas Hardy. Di chúc của Kipling được chứng thực vào ngày 6 tháng 4, với tài sản của ông trị giá 168.14 K GBP 2 shilling 11 pence (tương đương khoảng 12.80 M GBP vào năm 2023).
7. Di sản và Đánh giá
Di sản văn học của Kipling rất phong phú và có ảnh hưởng sâu rộng, mặc dù các tác phẩm và tư tưởng của ông vẫn tiếp tục là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận và đánh giá đa chiều.
7.1. Ảnh hưởng Văn học và Phê bình
Thơ, văn của Kipling phản ánh cuộc sống người lính và nghĩa vụ của họ đối với Đế quốc Anh. Rudyard Kipling nổi tiếng với khả năng quan sát, trí tưởng tượng rực rỡ, độ chín muồi tư tưởng và tài năng thuật truyện xuất sắc. Những tác phẩm được biết đến nhiều nhất của ông có The Jungle Book (Sách rừng) - thấm sâu tư tưởng về sự sống khởi nguyên có tầng bậc giá trị rõ ràng và hết sức đơn giản mà nền văn minh không chạm đến được; và Kim - được coi là cuốn tiểu thuyết bằng tiếng Anh hay nhất về Ấn Độ và là một trong những tiểu thuyết Anh hay nhất nói chung. Nhân vật chính do dự giữa những giá trị văn hóa Đông - Tây và cuối cùng đã chọn phương Tây nhưng vẫn canh cánh bên lòng một nỗi buồn nhớ phương Đông.
Năm 2002, Chuyện là như thế của Kipling đã xuất hiện trên một loạt tem bưu chính của Vương quốc Anh do Royal Mail phát hành để kỷ niệm một trăm năm xuất bản cuốn sách. Năm 2010, Liên đoàn Thiên văn Quốc tế đã phê duyệt việc đặt tên một miệng núi lửa trên Sao Thủy theo tên Kipling - một trong mười miệng núi lửa va chạm mới được phát hiện bởi tàu vũ trụ MESSENGER vào năm 2008-2009. Năm 2012, một loài cá sấu đã tuyệt chủng, Goniopholis kiplingi, được đặt tên để vinh danh ông "nhằm công nhận sự nhiệt tình của ông đối với khoa học tự nhiên." Hơn 50 bài thơ chưa được xuất bản của Kipling, được học giả người Mỹ Thomas Pinney phát hiện, đã được công bố lần đầu tiên vào tháng 3 năm 2013.
Các tác phẩm của Kipling đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến các nhà văn khác. Những câu chuyện của ông dành cho người lớn vẫn được in và nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà văn như Randall Jarrell, người đã viết: "Sau khi bạn đọc năm mươi hoặc bảy mươi lăm câu chuyện hay nhất của Kipling, bạn nhận ra rằng rất ít người đã viết nhiều câu chuyện có giá trị như vậy, và rất ít người đã viết nhiều và hay hơn."
Những câu chuyện thiếu nhi của ông vẫn phổ biến và bộ Chuyện Rừng Xanh của ông đã được chuyển thể thành nhiều bộ phim. Bộ phim đầu tiên do nhà sản xuất Alexander Korda thực hiện. Các bộ phim khác đã được sản xuất bởi The Walt Disney Company. Một số bài thơ của ông đã được Percy Grainger phổ nhạc. Một loạt phim ngắn dựa trên một số câu chuyện của ông đã được BBC phát sóng vào năm 1964. Các tác phẩm của Kipling vẫn phổ biến cho đến ngày nay.
Nhà thơ T. S. Eliot đã biên tập A Choice of Kipling's Verse (1941) với một bài tiểu luận giới thiệu. Eliot nhận thức được những lời phàn nàn đã được đưa ra chống lại Kipling và ông đã bác bỏ từng lời một: rằng Kipling là "một người bảo thủ" sử dụng thơ của mình để truyền tải quan điểm chính trị cánh hữu, hoặc "một nhà báo" chiều theo thị hiếu phổ biến; trong khi Eliot viết: "Tôi không thể tìm thấy bất kỳ sự biện minh nào cho cáo buộc rằng ông ta có học thuyết về sự ưu việt của chủng tộc." Thay vào đó, Eliot tìm thấy:
Một tài năng phi thường trong việc sử dụng ngôn ngữ, một sự tò mò và sức mạnh quan sát đáng kinh ngạc bằng trí óc và bằng tất cả các giác quan của ông, chiếc mặt nạ của người nghệ sĩ, và hơn thế nữa là một tài năng kỳ lạ về khả năng nhìn xa, về việc truyền tải thông điệp từ nơi khác, một tài năng gây bối rối đến mức khi chúng ta nhận thức được nó, chúng ta không bao giờ chắc chắn khi nào nó không hiện diện: tất cả những điều này khiến Kipling trở thành một nhà văn không thể hoàn toàn hiểu được và hoàn toàn không thể coi thường.
Về thơ của Kipling, chẳng hạn như Barrack-Room Ballads của ông, Eliot viết "trong số nhiều nhà thơ đã viết thơ vĩ đại, chỉ... rất ít người mà tôi gọi là những nhà thơ viết vần vĩ đại. Và nếu tôi không nhầm, vị trí của Kipling trong lớp này không chỉ cao, mà còn độc đáo."
Đáp lại Eliot, George Orwell đã viết một bài đánh giá dài về tác phẩm của Kipling cho Horizon vào năm 1942, lưu ý rằng mặc dù là một "nhà đế quốc hiếu chiến", Kipling "vô cảm về mặt đạo đức và ghê tởm về mặt thẩm mỹ", tác phẩm của ông có nhiều phẩm chất đảm bảo rằng trong khi "mọi người khai sáng đều khinh thường ông... chín phần mười những người khai sáng đó đã bị lãng quên và Kipling vẫn còn tồn tại theo một nghĩa nào đó.":
Một lý do cho sức mạnh của Kipling [là] ý thức trách nhiệm của ông, điều đã giúp ông có một cái nhìn thế giới, mặc dù nó tình cờ là một cái nhìn sai lầm. Mặc dù ông không có mối liên hệ trực tiếp với bất kỳ đảng phái chính trị nào, Kipling là một người Bảo thủ, một điều không tồn tại ngày nay. Những người tự gọi mình là Bảo thủ ngày nay hoặc là Tự do, Phát xít hoặc đồng lõa của Phát xít. Ông tự đồng hóa mình với quyền lực cai trị chứ không phải với phe đối lập. Ở một nhà văn tài năng, điều này đối với chúng ta có vẻ lạ lùng và thậm chí đáng ghê tởm, nhưng nó có lợi thế là mang lại cho Kipling một sự nắm bắt thực tế nhất định. Quyền lực cai trị luôn phải đối mặt với câu hỏi, 'Trong những hoàn cảnh như vậy, bạn sẽ làm gì?', trong khi phe đối lập không bị buộc phải chịu trách nhiệm hoặc đưa ra bất kỳ quyết định thực sự nào. Nơi nó là một phe đối lập vĩnh viễn và được hưởng lương hưu, như ở Anh, chất lượng tư duy của nó suy giảm tương ứng. Hơn nữa, bất kỳ ai bắt đầu với một cái nhìn bi quan, phản động về cuộc sống đều có xu hướng được các sự kiện chứng minh, vì Utopia không bao giờ đến và 'những vị thần của các tiêu đề sách', như Kipling đã nói, luôn trở lại. Kipling đã bán mình cho tầng lớp cầm quyền Anh, không phải về mặt tài chính mà về mặt tình cảm. Điều này đã làm sai lệch phán đoán chính trị của ông, vì tầng lớp cầm quyền Anh không phải là những gì ông tưởng tượng, và nó đã dẫn ông vào những vực thẳm của sự điên rồ và kiêu ngạo, nhưng ông đã đạt được một lợi thế tương ứng từ việc ít nhất đã cố gắng tưởng tượng hành động và trách nhiệm là như thế nào. Một điều tuyệt vời có lợi cho ông là ông không hóm hóm, không 'dám', không có mong muốn épater les bourgeois. Ông chủ yếu nói những điều sáo rỗng, và vì chúng ta sống trong một thế giới của những điều sáo rỗng, nhiều điều ông nói vẫn còn đọng lại. Ngay cả những sai lầm tồi tệ nhất của ông cũng có vẻ ít nông cạn và ít gây khó chịu hơn những lời lẽ 'khai sáng' cùng thời, chẳng hạn như những câu châm ngôn của Wilde hoặc bộ sưu tập những câu nói hay ở cuối Man and Superman.
Năm 1939, nhà thơ W. H. Auden đã ca ngợi Kipling một cách tương tự nhưng mơ hồ trong bài điếu văn dành cho William Butler Yeats. Auden đã xóa phần này khỏi các ấn bản gần đây hơn của các bài thơ của ông.
Thời gian, vốn không khoan dung
Với những người dũng cảm và ngây thơ,
Và thờ ơ trong một tuần
Với một vóc dáng đẹp đẽ,
Thờ phụng ngôn ngữ, và tha thứ
Mọi người nhờ đó mà sống;
Tha thứ sự hèn nhát, tự phụ,
Đặt vinh dự của mình dưới chân họ.
Thời gian, với lý do kỳ lạ này,
Đã tha thứ cho Kipling và quan điểm của ông,
Và sẽ tha thứ cho Paul Claudel,
Tha thứ cho ông vì đã viết hay.
Nhà thơ Alison Brackenbury viết: "Kipling là Dickens của thơ ca, một người ngoài cuộc và nhà báo với khả năng lắng nghe âm thanh và lời nói không ai sánh kịp."
Ca sĩ dân gian người Anh Peter Bellamy là một người yêu thơ Kipling, phần lớn trong số đó ông tin rằng đã bị ảnh hưởng bởi các hình thức dân gian truyền thống của Anh. Ông đã thu âm một số album thơ Kipling được phổ nhạc theo các giai điệu truyền thống, hoặc theo các giai điệu do chính ông sáng tác theo phong cách truyền thống. Tuy nhiên, trong trường hợp bài hát dân gian tục tĩu, "The Bastard King of England", thường được gán cho Kipling, người ta tin rằng bài hát này thực sự bị gán sai.
Kipling thường được trích dẫn trong các cuộc thảo luận về các vấn đề chính trị và xã hội đương đại của Anh. Năm 1911, Kipling đã viết bài thơ "The Reeds of Runnymede" ca ngợi Magna Carta, và gợi lên một tầm nhìn về "tinh thần Anh kiên cường" quyết tâm bảo vệ quyền của họ. Năm 1996, những câu thơ sau đây của bài thơ đã được cựu Thủ tướng Margaret Thatcher trích dẫn để cảnh báo chống lại sự xâm lấn của Liên minh châu Âu đối với chủ quyền quốc gia:
Tại Runnymede, tại Runnymede,
Ôi, hãy nghe tiếng sậy tại Runnymede:
'Ngươi không được bán, trì hoãn, từ chối,
Quyền hoặc tự do của người tự do.
Nó đánh thức tinh thần Anh kiên cường,
Chúng ta đã thấy họ trỗi dậy tại Runnymede!
... Và vẫn khi Đám đông hay Quân vương đặt
Bàn tay quá thô bạo lên phong cách Anh,
Tiếng thì thầm thức tỉnh, sự rùng mình lan tỏa,
Trên những cây sậy tại Runnymede.
Và Thames, người biết tâm trạng của các vị vua,
Và đám đông, linh mục và những thứ tương tự,
Trôi sâu và đáng sợ khi ông mang
Lời cảnh báo của họ từ Runnymede!
Ca sĩ-nhạc sĩ chính trị Billy Bragg, người cố gắng xây dựng một Chủ nghĩa dân tộc Anh cánh tả trái ngược với chủ nghĩa dân tộc Anh cánh hữu phổ biến hơn, đã cố gắng 'tái khẳng định' Kipling cho một ý nghĩa toàn diện về tính Anh. Sự liên quan lâu dài của Kipling đã được ghi nhận ở Hoa Kỳ, khi nước này tham gia vào Afghanistan và các khu vực khác mà ông đã viết.
7.2. Liên kết với cắm trại và hướng đạo
Năm 1903, Kipling đã cho phép Elizabeth Ford Holt mượn các chủ đề từ Chuyện Rừng Xanh để thành lập Camp Mowglis, một trại hè dành cho các cậu bé trên bờ Hồ Newfound ở New Hampshire. Trong suốt cuộc đời, Kipling và vợ Carrie đã duy trì sự quan tâm tích cực đến Camp Mowglis, nơi vẫn tiếp tục các truyền thống mà Kipling đã truyền cảm hứng. Các tòa nhà tại Mowglis có tên như Akela, Toomai, Baloo, và Panther. Các trại viên được gọi là "Bầy", từ những "Sói con" nhỏ nhất đến những người lớn tuổi nhất sống trong "Hang".
Các liên kết của Kipling với các phong trào Hướng đạo cũng rất mạnh mẽ. Robert Baden-Powell, người sáng lập Hướng đạo, đã sử dụng nhiều chủ đề từ các câu chuyện Chuyện Rừng Xanh và Kim khi thành lập các Sói con của mình. Những mối liên kết này vẫn tồn tại, chẳng hạn như sự phổ biến của "Trò chơi của Kim". Phong trào được đặt tên theo gia đình sói nuôi của Mowgli, và những người trợ giúp trưởng thành của các Bầy Sói con (nay là Hướng đạo sinh) lấy tên từ Chuyện Rừng Xanh, đặc biệt là thủ lĩnh trưởng thành được gọi là Akela theo tên thủ lĩnh của bầy sói Seeonee.
7.3. Nhà Kipling ở Burwash

Sau cái chết của vợ Kipling vào năm 1939, ngôi nhà của ông, Bateman's ở Burwash, East Sussex, nơi ông đã sống từ năm 1902 đến năm 1936, đã được di tặng cho National Trust. Nó hiện là một bảo tàng công cộng dành riêng cho tác giả. Elsie Bambridge, người con duy nhất của ông sống đến tuổi trưởng thành, qua đời không con vào năm 1976, và di tặng bản quyền của mình cho National Trust, tổ chức này sau đó đã tặng lại cho Đại học Sussex để đảm bảo quyền tiếp cận công chúng tốt hơn.
Tiểu thuyết gia và nhà thơ Sir Kingsley Amis đã viết một bài thơ, "Kipling at Bateman's", sau khi đến thăm Burwash (nơi cha của Amis sống một thời gian ngắn vào những năm 1960) như một phần của loạt phim truyền hình BBC về các nhà văn và ngôi nhà của họ.
Năm 2003, diễn viên Ralph Fiennes đã đọc các đoạn trích từ các tác phẩm của Kipling từ phòng làm việc ở Bateman's, bao gồm Chuyện Rừng Xanh, Something of Myself, Kim, và Chuyện là như thế, và các bài thơ, bao gồm "If ..." và "My Boy Jack", cho một CD do National Trust xuất bản.
7.4. Đánh giá tại Ấn Độ
Ở Ấn Độ hiện đại, nơi ông đã lấy nhiều tài liệu của mình, danh tiếng của Kipling vẫn gây tranh cãi, đặc biệt là trong số các nhà dân tộc chủ nghĩa hiện đại và một số nhà phê bình hậu thuộc địa. Từ lâu, người ta đã cáo buộc rằng Rudyard Kipling là một người ủng hộ nổi bật của Đại tá Reginald Dyer, người chịu trách nhiệm về Thảm sát Jallianwala Bagh ở Amritsar (thuộc tỉnh Punjab), và rằng Kipling đã gọi Dyer là "người đã cứu Ấn Độ" và khởi xướng các quỹ quyên góp cho giải thưởng chào mừng Dyer trở về. Kim Wagner, giảng viên cao cấp về Lịch sử Đế quốc Anh tại Đại học Queen Mary London, nói rằng mặc dù Kipling đã quyên góp 10 GBP, ông chưa bao giờ đưa ra nhận xét đó. Tương tự, tác giả Derek Sayer tuyên bố rằng Dyer "được ca ngợi rộng rãi là người cứu Punjab", rằng Kipling không tham gia vào việc tổ chức quỹ The Morning Post, và rằng Kipling chỉ gửi 10 GBP, đưa ra nhận xét ngắn gọn: "Ông ấy đã làm nhiệm vụ của mình, như ông ấy thấy." Subhash Chopra cũng viết trong cuốn sách Kipling Sahib - the Raj Patriot của mình rằng quỹ phúc lợi được bắt đầu bởi tờ báo The Morning Post, chứ không phải bởi Kipling. The Economic Times cũng gán cụm từ "Người đàn ông đã cứu Ấn Độ" cùng với quỹ phúc lợi Dyer cho The Morning Post.
Nhiều trí thức Ấn Độ đương đại, như Ashis Nandy, có cái nhìn đa chiều về di sản của Kipling. Jawaharlal Nehru, thủ tướng đầu tiên của Ấn Độ độc lập, thường mô tả tiểu thuyết Kim của Kipling là một trong những cuốn sách yêu thích của ông.
G. V. Desani, một nhà văn hư cấu người Ấn Độ, có một ý kiến tiêu cực hơn về Kipling. Ông ám chỉ Kipling trong tiểu thuyết All About H. Hatterr của mình:
Tôi tình cờ nhặt cuốn Kim tự truyện của R. Kipling.
Trong đó, người đàn ông tự xưng là người gánh vác gánh nặng của người da trắng này đã kể cách mà ở phương Đông, những người đàn ông lên đường và không nghĩ gì đến việc đi bộ hàng ngàn dặm để tìm kiếm điều gì đó.
Nhà văn Ấn Độ Khushwant Singh đã viết vào năm 2001 rằng ông coi bài thơ "If-" của Kipling là "tinh hoa của thông điệp Bhagavad Gita bằng tiếng Anh", ám chỉ Bhagavad Gita, một kinh điển cổ của Ấn Độ. Nhà văn Ấn Độ R. K. Narayan (1906-2001) nói: "Kipling, nhà văn được cho là chuyên gia về Ấn Độ, đã thể hiện sự hiểu biết về tâm trí của động vật trong rừng tốt hơn là về con người trong một ngôi nhà hoặc khu chợ Ấn Độ." Chính trị gia và nhà văn Ấn Độ Shashi Tharoor nhận xét: "Kipling, giọng văn khoa trương của chủ nghĩa đế quốc Victoria, sẽ nói hùng hồn về nghĩa vụ cao cả là mang luật pháp đến cho những người không có nó."
Vào tháng 11 năm 2007, người ta thông báo rằng ngôi nhà nơi Kipling sinh ra trong khuôn viên Trường Nghệ thuật J. J. ở Mumbai sẽ được biến thành một bảo tàng kỷ niệm tác giả và các tác phẩm của ông.
7.5. Đóng góp Nghệ thuật và Chuyển thể Màn ảnh
Mặc dù được biết đến nhiều nhất với tư cách là một tác giả, Kipling cũng là một nghệ sĩ tài năng. Bị ảnh hưởng bởi Aubrey Beardsley, Kipling đã tạo ra nhiều hình minh họa cho các câu chuyện của mình, ví dụ như một ấn bản năm 1926 của Chuyện là như thế.
Các tác phẩm của Kipling đã được chuyển thể thành phim ảnh và truyền hình, với nhiều diễn viên nổi tiếng thể hiện vai ông:
- Reginald Sheffield đóng vai Kipling trong Gunga Din (1939)
- Paul Scardon đóng vai Kipling trong The Adventures of Mark Twain (1944)
- David Watson đóng vai Kipling trong tập "Night of the Long Knives" của The Time Tunnel (1966)
- Christopher Plummer đóng vai Kipling trong Người đàn ông sẽ trở thành Vua (1975)
- David Haig đóng vai Kipling trong My Boy Jack (2007)
- Seán Cullen đóng vai Kipling trong tập "The Write Stuff" của mùa 16 của Murdoch Mysteries (2023)
8. Danh mục Tác phẩm
Các tác phẩm của Rudyard Kipling bao gồm tiểu thuyết, truyện ngắn và thơ ca. Một số tác phẩm của ông là sự hợp tác với người khác.
- Departmental Ditties (Những bài ca ở bộ, 1886), thơ
- Plain Tales from the Hills (Truyện kể núi đồi, 1887), tập truyện ngắn
- Soldiers Three (Ba người lính, 1888), tập truyện ngắn
- The Ballad of East and West (Bài thơ Đông - Tây, 1889), thơ
- The Light that Failed (Ánh sáng đã tắt, 1890), tiểu thuyết
- The Naulahka - A story of West and East (1892), tiểu thuyết
- Barrack-Room Ballads (Những khúc ballad về trại lính, 1892), thơ
- Many Inventions (Vô số điều bịa đặt, 1893), tập truyện ngắn
- The Jungle Book (Sách Rừng xanh, 1894), tập truyện
- The Second Jungle Book (Sách rừng thứ hai, 1895), tập truyện
- The Seven Seas (Bảy biển, 1896), thơ
- Captains Courageous (Những người đi biển quả cảm, 1897)
- The Day's Work (Công việc của ngày, 1898), tập truyện ngắn
- The White Man's Burden (Gánh nặng người da trắng, 1899), thơ
- Stalky & Co. (1899), truyện học đường
- Kim (1901), tiểu thuyết
- Just So Stories (Chuyện là như thế, 1902), truyện thiếu nhi
- The Five Nations (Năm dân tộc, 1903), thơ
- Traffics and Discoveries (Những lối đường và các khám phá, 1904), tập truyện ngắn
- Puck of Pook's Hill (Quả bóng từ đồi Pook, 1906), tập truyện ngắn
- Actions and Reactions (Hành động và phản ứng, 1909), tập truyện ngắn
- Rewards and Fairies (Phần thưởng và các nàng tiên, 1910), tập truyện ngắn
- If (Nếu, 1910), thơ
- Debits and Credits (Chi và thu, 1926), tập truyện ngắn
- Limits and Renewals (Những giới hạn và gia hạn, 1932), tập truyện ngắn
9. Mục liên quan
- Bài thơ Đông - Tây
- Mandalay (bài thơ)
- Nếu
- Chiến tranh Boer thứ hai
- Chủ nghĩa đế quốc Anh
- Hội Tam Điểm
- Giải Nobel Văn học
- Chuyện Rừng Xanh