1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Thời thơ ấu và quá trình giáo dục của Wilfrid Laurier đã định hình tư tưởng và con người ông, dẫn dắt ông đến con đường luật pháp và những bước khởi đầu trong sự nghiệp chính trị đầy sóng gió.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục

Henri Charles Wilfrid Laurier là con thứ hai của Carolus Laurier và Marcelle Martineau, sinh ngày 20 tháng 11 năm 1841 tại Saint-Lin, Đông Canada (nay là Saint-Lin-Laurentides, Quebec). Ông là người Canada gốc Pháp thế hệ thứ sáu; tổ tiên của ông, François Cottineau, dit Champlaurier, đã di cư đến Canada từ Saint-Claud, Pháp. Laurier lớn lên trong một gia đình mà chính trị là chủ đề thường xuyên trong các cuộc trò chuyện và tranh luận. Cha ông, một người có học thức và tư tưởng tự do, có uy tín nhất định trong thị trấn. Ngoài nghề nông và đo đạc, ông còn giữ nhiều vị trí quan trọng như thị trưởng, thẩm phán hòa giải, trung úy dân quân và thành viên hội đồng trường học.
Năm 11 tuổi, Wilfrid rời nhà đến học tại New Glasgow, Quebec, một ngôi làng lân cận chủ yếu là người nhập cư từ Scotland. Trong hai năm tiếp theo, ông làm quen với lối tư duy, ngôn ngữ và văn hóa của Canada nói tiếng Anh, ngoài việc học tiếng Anh. Năm 1854, Laurier theo học tại Collège de L'Assomption, một cơ sở giáo dục theo đạo Công giáo La Mã. Tại đây, ông bắt đầu quan tâm đến chính trị và ủng hộ tư tưởng tự do, mặc dù trường học này có xu hướng bảo thủ.
1.2. Sự nghiệp Luật và Khởi đầu Chính trị
Tháng 9 năm 1861, Laurier bắt đầu theo học ngành luật tại Đại học McGill. Tại đây, ông gặp Zoé Lafontaine, người sau này trở thành vợ ông. Laurier cũng phát hiện ra mình mắc bệnh viêm phế quản mãn tính, một căn bệnh sẽ đeo bám ông suốt đời. Tại McGill, Laurier gia nhập Parti rougeĐảng ĐỏFrench, một đảng chính trị trung tả tranh cử ở Đông Canada. Năm 1864, Laurier tốt nghiệp McGill.
Laurier tiếp tục hoạt động tích cực trong Parti rougeĐảng ĐỏFrench, và từ tháng 5 năm 1864 đến mùa thu năm 1866, ông là phó chủ tịch của Institut canadien de MontréalViện Canada MontréalFrench, một hội văn học có liên hệ với Đảng Đỏ. Tháng 8 năm 1864, Laurier gia nhập nhóm Tự do Hạ Canada, một nhóm chống lại Liên bang Canada, bao gồm cả những người ôn hòa và cấp tiến. Nhóm này lập luận rằng Liên bang hóa sẽ trao quá nhiều quyền lực cho chính phủ trung ương, và họ tin rằng Liên bang hóa sẽ dẫn đến sự phân biệt đối xử với người Canada gốc Pháp.

Laurier sau đó hành nghề luật sư tại Montreal, dù ban đầu gặp nhiều khó khăn. Ông mở văn phòng luật đầu tiên vào ngày 27 tháng 10 năm 1864, nhưng đóng cửa trong vòng một tháng. Ông mở văn phòng thứ hai, nhưng cũng đóng cửa trong vòng ba tháng do thiếu khách hàng. Tháng 3 năm 1865, gần như phá sản, Laurier thành lập hãng luật thứ ba, hợp tác với Médéric Lanctot, một luật sư và nhà báo kiên quyết chống lại Liên bang hóa. Hai người đạt được một số thành công, nhưng vào cuối năm 1866, Laurier được bạn cùng Đảng Đỏ Antoine-Aimé Dorion mời làm biên tập viên và điều hành một tờ báo, Le DéfricheurLe DéfricheurFrench.
Laurier chuyển đến Victoriaville và bắt đầu viết và điều hành tờ báo từ ngày 1 tháng 1 năm 1867. Laurier coi đây là cơ hội để bày tỏ quan điểm phản đối Liên bang hóa mạnh mẽ của mình; trong một trường hợp ông viết, "Liên bang hóa là giai đoạn thứ hai trên con đường 'Anh hóa' được vạch ra bởi Huân tước Durham... Chúng ta đang bị giao cho đa số người Anh... [Chúng ta phải] sử dụng bất kỳ ảnh hưởng nào còn lại để yêu cầu và giành được một chính phủ tự do và riêng biệt." Ngày 21 tháng 3, Le DéfricheurLe DéfricheurFrench buộc phải đóng cửa do khó khăn tài chính và sự phản đối từ giáo sĩ địa phương. Ngày 1 tháng 7, Liên bang hóa chính thức được công bố và công nhận, một thất bại đối với Laurier.
Laurier quyết định ở lại Victoriaville. Ông dần trở nên nổi tiếng khắp thị trấn với dân số khoảng 730 người, và thậm chí còn được bầu làm thị trưởng không lâu sau khi định cư. Ngoài ra, ông thành lập một văn phòng luật sẽ hoạt động trong ba thập kỷ với bốn đối tác khác nhau. Ông kiếm được một số tiền, nhưng không đủ để tự coi mình là giàu có. Trong thời gian ở Victoriaville, Laurier chọn chấp nhận Liên bang hóa và xác định mình là một người tự do ôn hòa, trái ngược với một người tự do cấp tiến.
Năm 1869, khi đang sống ở Victoriaville, Laurier được bổ nhiệm làm sĩ quan tại Đại đội Bộ binh Arthabaskaville. Ông được thăng cấp trung úy vào năm 1870, và từ tháng 5 đến tháng 6, ông phục vụ tích cực tại Saint-Hyacinthe trong cuộc Đột kích Fenian thứ hai. Ông tiếp tục phục vụ trong đại đội cho đến năm 1878, và vào năm 1899, ông được trao Canada General Service Medal vì công lao của mình vào năm 1870.
2. Hoạt động Chính trị Liên bang
Hành trình chính trị của Wilfrid Laurier bắt đầu từ cấp tỉnh và nhanh chóng vươn lên cấp liên bang, nơi ông dần khẳng định vị thế của mình trong Đảng Tự do Canada và cuối cùng trở thành lãnh đạo đảng.
2.1. Thành viên Nghị viện
Là thành viên của Đảng Tự do Quebec, Laurier được bầu vào Hội đồng Lập pháp Quebec đại diện cho khu vực Drummond-Arthabaska trong cuộc tổng tuyển cử Quebec năm 1871, mặc dù Đảng Tự do nói chung đã chịu thất bại nặng nề. Để giành chiến thắng ở khu vực cấp tỉnh này, Laurier đã vận động tranh cử dựa trên việc tăng cường tài trợ cho giáo dục, nông nghiệp và thuộc địa hóa. Sự nghiệp chính trị cấp tỉnh của ông không có nhiều điểm đáng chú ý, và rất ít khi ông có các bài phát biểu trong cơ quan lập pháp.
Laurier từ chức khỏi cơ quan lập pháp cấp tỉnh để tham gia chính trường liên bang với tư cách là một thành viên Đảng Tự do Canada. Ông được bầu vào Hạ viện Canada trong cuộc bầu cử ngày 22 tháng 1 năm 1874, đại diện cho khu vực Drummond-Arthabaska. Trong cuộc bầu cử này, Đảng Tự do do Alexander Mackenzie lãnh đạo đã giành chiến thắng lớn, nhờ vào Vụ bê bối Thái Bình Dương do Đảng Bảo thủ và thủ tướng Bảo thủ, John A. Macdonald, gây ra. Laurier đã vận động tranh cử một cách đơn giản, lên án sự tham nhũng của Đảng Bảo thủ.

Với tư cách là một nghị sĩ (MP), nhiệm vụ đầu tiên của Laurier là xây dựng danh tiếng bằng cách phát biểu tại Hạ viện. Ông thu hút được sự chú ý đáng kể khi có bài phát biểu về chủ nghĩa tự do chính trị vào ngày 26 tháng 6 năm 1877, trước khoảng 2.000 người. Ông tuyên bố, "Chủ nghĩa Công giáo Tự do không phải là chủ nghĩa tự do chính trị" và rằng Đảng Tự do không phải là "một đảng gồm những người theo các học thuyết sai trái, với xu hướng nguy hiểm, và tiến bộ một cách có ý thức và cố ý hướng tới cách mạng." Ông cũng tuyên bố, "Chính sách của Đảng Tự do là bảo vệ các thể chế [của chúng ta], bảo vệ và phát triển chúng, và, dưới sự chi phối của các thể chế đó, phát triển các nguồn lực tiềm ẩn của đất nước. Đó là chính sách của Đảng Tự do và nó không có chính sách nào khác." Bài phát biểu đã giúp Laurier trở thành lãnh đạo chi nhánh Quebec của Đảng Tự do.
Từ tháng 10 năm 1877 đến tháng 10 năm 1878, Laurier phục vụ ngắn ngủi trong Nội các của Thủ tướng Mackenzie với tư cách là Bộ trưởng Bộ Thuế vụ Nội địa. Tuy nhiên, việc bổ nhiệm ông đã gây ra một cuộc bầu cử phụ cấp bộ trưởng vào ngày 27 tháng 10 năm 1877. Trong cuộc bầu cử phụ đó, ông đã mất ghế tại Drummond-Arthabaska. Ngày 11 tháng 11, ông tranh cử ghế Quebec East, và giành chiến thắng sít sao. Từ ngày 11 tháng 11 năm 1877 cho đến khi qua đời vào ngày 17 tháng 2 năm 1919, ghế của Laurier sẽ là Quebec East. Laurier đã tái đắc cử tại Quebec East trong cuộc tổng tuyển cử năm 1878, mặc dù Đảng Tự do đã chịu thất bại nặng nề do cách xử lý kém hiệu quả của họ đối với Khủng hoảng 1873. Macdonald trở lại làm thủ tướng.
Laurier kêu gọi Mackenzie từ chức lãnh đạo, một phần không nhỏ vì cách ông xử lý nền kinh tế. Mackenzie từ chức lãnh đạo Đảng Tự do vào năm 1880 và được kế nhiệm bởi Edward Blake. Laurier, cùng với những người khác, thành lập tờ báo Quebec, L'Électeur, để quảng bá Đảng Tự do. Đảng Tự do một lần nữa ở phe đối lập, và Laurier đã tận dụng vị thế đó, bày tỏ sự ủng hộ đối với kinh tế tự do và quyền của các tỉnh. Đảng Tự do chịu thất bại thứ hai liên tiếp vào năm 1882, với việc Macdonald giành nhiệm kỳ thứ tư. Laurier tiếp tục có các bài phát biểu phản đối các chính sách của chính phủ Bảo thủ, mặc dù không có điều gì đáng chú ý cho đến năm 1885, khi ông lên tiếng chống lại việc hành quyết thủ lĩnh Métis Louis Riel, người mà chính phủ Macdonald từ chối cấp ân xá sau khi ông lãnh đạo Cuộc nổi dậy Tây Bắc.
2.2. Lãnh đạo Đảng Tự do
Edward Blake từ chức lãnh đạo Đảng Tự do sau khi dẫn dắt họ đến hai thất bại liên tiếp vào năm 1882 và 1887. Blake thúc giục Laurier tranh cử vị trí lãnh đạo đảng. Ban đầu, Laurier từ chối vì ông không muốn đảm nhiệm một vị trí quyền lực như vậy, nhưng sau đó đã chấp nhận. Sau 13,5 năm, Laurier đã xây dựng được danh tiếng của mình. Ông giờ là một chính trị gia nổi bật, được biết đến là người lãnh đạo chi nhánh Quebec của Đảng Tự do, người bảo vệ quyền của người Canada gốc Pháp, và là một nhà hùng biện vĩ đại, một diễn giả nghị viện tài ba. Trong chín năm tiếp theo, Laurier dần dần xây dựng sức mạnh của đảng mình thông qua sự ủng hộ cá nhân của ông ở cả Quebec và các nơi khác ở Canada.

Trong cuộc tổng tuyển cử năm 1891, Laurier đối mặt với Thủ tướng Bảo thủ John A. Macdonald. Laurier vận động ủng hộ chính sách tương hỗ, hay thương mại tự do, với Hoa Kỳ, trái ngược với lập trường của Macdonald, người cho rằng chính sách tương hỗ sẽ dẫn đến việc Mỹ sáp nhập Canada. Vào ngày bầu cử, 5 tháng 3, Đảng Tự do giành thêm 10 ghế. Đảng Tự do cũng giành được đa số ghế ở Quebec lần đầu tiên kể từ cuộc bầu cử năm 1874. Thủ tướng Macdonald giành chiến thắng trong cuộc bầu cử liên bang thứ tư liên tiếp của ông. Ngày hôm sau, Blake lên án chính sách thương mại của Đảng Tự do.
Laurier vẫn thất vọng một thời gian sau thất bại của mình. Nhiều lần ông gợi ý từ chức lãnh đạo, mặc dù ông đã được các thành viên khác của Đảng Tự do thuyết phục không làm như vậy. Mãi đến năm 1893 Laurier mới lại cảm thấy được khuyến khích. Vào ngày 20 và 21 tháng 6 năm 1893, Laurier triệu tập một hội nghị Đảng Tự do tại Ottawa. Hội nghị đã xác định rằng chính sách tương hỗ không giới hạn nhằm phát triển tài nguyên thiên nhiên của Canada và việc duy trì thuế quan nhằm tạo ra doanh thu. Sau đó, Laurier thực hiện một loạt các chuyến diễn thuyết để vận động về kết quả của hội nghị. Laurier đã đến thăm Tây Canada vào tháng 9 và tháng 10 năm 1894, hứa sẽ nới lỏng Chính sách Quốc gia của Đảng Bảo thủ, mở cửa thị trường Mỹ và tăng cường nhập cư.
Macdonald qua đời chỉ ba tháng sau khi ông đánh bại Laurier trong cuộc bầu cử năm 1891. Sau cái chết của Macdonald, Đảng Bảo thủ trải qua một thời kỳ mất tổ chức với bốn lãnh đạo ngắn hạn. Thủ tướng thứ tư sau Macdonald, Charles Tupper, trở thành thủ tướng vào tháng 5 năm 1896 sau khi Mackenzie Bowell từ chức do một cuộc khủng hoảng lãnh đạo, được kích hoạt bởi những nỗ lực của ông nhằm đưa ra một giải pháp thỏa hiệp cho Vấn đề Trường học Manitoba, một tranh chấp nảy sinh sau khi chính phủ cấp tỉnh chấm dứt tài trợ cho các trường Công giáo vào năm 1890. Tupper đối mặt với Laurier trong cuộc tổng tuyển cử năm 1896, trong đó tranh chấp về trường học là một vấn đề then chốt. Trong khi Tupper ủng hộ việc bác bỏ luật pháp cấp tỉnh để khôi phục tài trợ cho các trường Công giáo, Laurier đã mơ hồ khi đưa ra lập trường của mình về vấn đề này, đề xuất điều tra vấn đề trước, sau đó là hòa giải, một phương pháp mà ông nổi tiếng gọi là "con đường nắng ấm". Vào ngày 23 tháng 6, Laurier đã dẫn dắt Đảng Tự do giành chiến thắng đầu tiên sau 22 năm, mặc dù thua phiếu phổ thông. Chiến thắng của Laurier có được nhờ sự ủng hộ mạnh mẽ của ông ở Quebec.
3. Thủ tướng Canada (1896-1911)
Trong nhiệm kỳ Thủ tướng của Wilfrid Laurier từ năm 1896 đến 1911, ông đã thực hiện nhiều chính sách quan trọng cả về đối nội và đối ngoại, định hình tương lai của Canada và củng cố vị thế của quốc gia này trên trường quốc tế.
3.1. Chính sách Đối nội
Chính sách đối nội của Laurier tập trung vào việc giải quyết các vấn đề xã hội, kinh tế và mở rộng lãnh thổ, nhằm củng cố sự đoàn kết quốc gia và thúc đẩy sự phát triển của Canada.
3.1.1. Vấn đề Trường học Manitoba
Một trong những hành động đầu tiên của Laurier với tư cách thủ tướng là thực hiện giải pháp cho Vấn đề Trường học Manitoba, vấn đề đã góp phần lật đổ chính phủ Bảo thủ của Charles Tupper vào đầu năm 1896. Cơ quan lập pháp Manitoba đã thông qua một đạo luật loại bỏ tài trợ công cho các trường học Công giáo. Những người ủng hộ các trường học Công giáo lập luận rằng đạo luật mới trái với các điều khoản của Đạo luật Manitoba năm 1870, trong đó có một điều khoản liên quan đến tài trợ trường học, nhưng các tòa án đã bác bỏ lập luận đó và giữ nguyên tính hợp hiến của đạo luật mới. Thiểu số Công giáo ở Manitoba sau đó đã yêu cầu chính phủ liên bang hỗ trợ, và cuối cùng, Đảng Bảo thủ đã đề xuất luật khắc phục để bác bỏ luật của Manitoba. Laurier phản đối luật khắc phục dựa trên nguyên tắc quyền của các tỉnh và đã thành công trong việc ngăn chặn việc thông qua luật này bởi Quốc hội.
Khi được bầu, Laurier đã đạt được một thỏa hiệp với thủ hiến tỉnh, Thomas Greenway. Được gọi là Thỏa hiệp Laurier-Greenway, thỏa thuận này không cho phép tái lập các trường Công giáo riêng biệt. Tuy nhiên, việc giảng dạy tôn giáo (giáo dục Công giáo) sẽ diễn ra trong 30 phút vào cuối mỗi ngày, nếu được yêu cầu bởi phụ huynh của 10 trẻ em ở các vùng nông thôn hoặc 25 trẻ em ở các vùng đô thị. Giáo viên Công giáo được phép tuyển dụng vào các trường học miễn là có ít nhất 40 học sinh Công giáo ở các vùng đô thị hoặc 25 học sinh Công giáo ở các vùng nông thôn, và giáo viên có thể nói tiếng Pháp (hoặc bất kỳ ngôn ngữ thiểu số nào khác) miễn là có đủ học sinh nói tiếng Pháp. Điều này được nhiều người coi là giải pháp tốt nhất có thể trong hoàn cảnh, tuy nhiên, một số người Canada gốc Pháp đã chỉ trích động thái này vì nó được thực hiện trên cơ sở cá nhân, và không bảo vệ quyền của người Công giáo hoặc người Pháp trong tất cả các trường học. Laurier gọi nỗ lực của mình để xoa dịu vấn đề này là "con đường nắng ấm" (voies ensoleilléescon đường nắng ấmFrench).
3.1.2. Xây dựng Đường sắt
Chính phủ của Laurier đã đưa ra và khởi xướng ý tưởng xây dựng một tuyến đường sắt xuyên lục địa thứ hai, Đường sắt Grand Trunk Pacific. Tuyến đường sắt xuyên lục địa đầu tiên, Đường sắt Thái Bình Dương Canada, có những hạn chế và không thể đáp ứng mọi nhu cầu. Ở Tây Canada, tuyến đường sắt không thể vận chuyển tất cả những gì nông dân sản xuất và ở Đông Canada, tuyến đường sắt không đi đến Bắc Ontario và Bắc Quebec. Laurier ủng hộ một tuyến đường xuyên lục địa được xây dựng hoàn toàn trên đất Canada bởi doanh nghiệp tư nhân.

Chính phủ của Laurier cũng xây dựng một tuyến đường sắt thứ ba: Đường sắt xuyên lục địa quốc gia. Nó được tạo ra để cung cấp cho Tây Canada một kết nối đường sắt trực tiếp đến các cảng Đại Tây Dương Canada và để mở rộng và phát triển Bắc Ontario và Bắc Quebec. Laurier tin rằng sự cạnh tranh giữa ba tuyến đường sắt sẽ buộc một trong ba tuyến, Đường sắt Thái Bình Dương Canada, phải giảm cước phí vận chuyển và do đó làm hài lòng các nhà vận chuyển phía Tây, những người sẽ đóng góp vào sự cạnh tranh giữa các tuyến đường sắt.
Laurier ban đầu tiếp cận Grand Trunk Railway và Canadian Northern Railway để xây dựng tuyến đường sắt xuyên lục địa quốc gia, nhưng sau khi những bất đồng nảy sinh giữa hai công ty, chính phủ của Laurier đã chọn tự xây dựng một phần của tuyến đường sắt. Tuy nhiên, chính phủ của Laurier ngay sau đó đã đạt được thỏa thuận với Công ty Đường sắt Grand Trunk Pacific (công ty con của Công ty Đường sắt Grand Trunk) để xây dựng phần phía tây (từ Winnipeg đến Thái Bình Dương) trong khi chính phủ sẽ xây dựng phần phía đông (từ Winnipeg đến Moncton). Sau khi hoàn thành, chính phủ của Laurier sẽ giao tuyến đường sắt cho công ty vận hành. Chính phủ của Laurier đã nhận được nhiều chỉ trích từ công chúng do chi phí xây dựng đường sắt quá lớn.
Trong quá trình chính phủ ông làm việc với các nhà thầu đường sắt, Laurier đã trở thành bạn thân với ông trùm đường sắt Canada Hugh Ryan và vẫn giữ mối quan hệ đó cho đến khi Ryan qua đời vào năm 1899 - Laurier là người đầu tiên gửi lời chia buồn đến gia đình cả công khai lẫn riêng tư.
3.1.3. Mở rộng Lãnh thổ và Thành lập Tỉnh bang
Vào ngày 1 tháng 9 năm 1905, thông qua Đạo luật Alberta và Đạo luật Saskatchewan, Laurier đã giám sát việc Alberta và Saskatchewan gia nhập Liên bang Canada, hai tỉnh cuối cùng được tạo ra từ Lãnh thổ Tây Bắc. Laurier quyết định thành lập hai tỉnh, lập luận rằng một tỉnh lớn sẽ quá khó quản lý. Điều này tiếp nối việc chính phủ Laurier ban hành Đạo luật Lãnh thổ Yukon vào năm 1898, tách Yukon khỏi Lãnh thổ Tây Bắc. Cũng trong năm 1898, Quebec được mở rộng thông qua Đạo luật mở rộng ranh giới Quebec năm 1898.
3.1.4. Chính sách Nhập cư
Chính phủ của Laurier đã tăng cường đáng kể nhập cư để phát triển kinh tế. Từ năm 1897 đến 1914, ít nhất một triệu người nhập cư đã đến Canada, và dân số Canada tăng 40 phần trăm. Chính sách nhập cư của Laurier tập trung vào Vùng Prairie vì ông lập luận rằng nó sẽ tăng sản lượng nông nghiệp và mang lại lợi ích cho ngành nông nghiệp.
Cử tri British Columbia đã lo ngại về sự xuất hiện của những người mà họ coi là "chưa văn minh" theo tiêu chuẩn Canada, và đã thông qua chính sách chỉ dành cho người da trắng. Mặc dù các công ty đường sắt và các công ty lớn muốn thuê người châu Á, các liên đoàn lao động và công chúng nói chung đều phản đối. Cả hai đảng lớn đều tuân theo ý kiến công chúng, với Laurier là người đi đầu. Các học giả đã lập luận rằng Laurier đã hành động theo quan điểm phân biệt chủng tộc của mình trong việc hạn chế nhập cư từ Trung Quốc và Ấn Độ, như đã được thể hiện qua sự ủng hộ của ông đối với thuế thân đối với người Trung Quốc. Năm 1900, Laurier tăng thuế thân của người Trung Quốc lên 100 USD. Năm 1903, con số này tiếp tục được nâng lên 500 USD, nhưng khi một vài người Trung Quốc đã trả 500 USD, ông đã đề xuất nâng số tiền lên 1.00 K USD.
Đây không phải là lần đầu tiên Laurier có hành động mang tính phân biệt chủng tộc, và trong suốt thời gian làm chính trị gia, ông đã có lịch sử về những quan điểm và hành động phân biệt chủng tộc. Năm 1886, Laurier nói với Hạ viện rằng việc Canada chiếm đất từ các "quốc gia man rợ" là đạo đức miễn là chính phủ trả đủ tiền bồi thường. Laurier cũng đàm phán giới hạn di cư của người Nhật đến Canada.
Vào tháng 8 năm 1911, Laurier đã phê duyệt Order-in-Council P.C. 1911-1324 do bộ trưởng nội vụ, Frank Oliver, đề xuất. Lệnh này đã được nội các phê duyệt vào ngày 12 tháng 8 năm 1911. Lệnh này nhằm mục đích ngăn chặn người Mỹ gốc Phi trốn thoát sự phân biệt chủng tộc ở miền nam nước Mỹ, tuyên bố rằng "người da đen... được coi là không phù hợp với khí hậu và yêu cầu của Canada." Lệnh này chưa bao giờ được áp dụng, vì những nỗ lực của các quan chức nhập cư đã làm giảm số lượng người da đen di cư đến Canada. Lệnh này đã bị hủy bỏ vào ngày 5 tháng 10 năm 1911, một ngày trước khi Laurier rời nhiệm sở, bởi nội các tuyên bố rằng bộ trưởng nội vụ không có mặt tại thời điểm phê duyệt.

3.1.5. Chính sách Xã hội và Lao động
Tháng 3 năm 1906, chính phủ của Laurier đã đưa ra Đạo luật Ngày của Chúa sau khi được Lord's Day Alliance thuyết phục. Đạo luật có hiệu lực vào ngày 1 tháng 3 năm 1907. Nó cấm các giao dịch kinh doanh diễn ra vào Chủ nhật; nó cũng hạn chế thương mại, lao động, giải trí và báo chí vào Chủ nhật. Đạo luật này được các tổ chức lao động và Giáo hội Công giáo Pháp-Canada ủng hộ nhưng bị những người làm việc trong lĩnh vực sản xuất và giao thông vận tải phản đối. Nó cũng bị người Canada gốc Pháp phản đối vì họ tin rằng chính phủ liên bang đang can thiệp vào một vấn đề cấp tỉnh; chính phủ Quebec đã thông qua Đạo luật Ngày của Chúa của riêng mình có hiệu lực một ngày trước khi đạo luật liên bang có hiệu lực.
Năm 1907, chính phủ của Laurier đã thông qua Đạo luật Điều tra Tranh chấp Công nghiệp, trong đó quy định hòa giải cho người sử dụng lao động và người lao động trước bất kỳ cuộc đình công nào trong các tiện ích công cộng hoặc mỏ, nhưng không bắt buộc các nhóm phải chấp nhận báo cáo của người hòa giải.
Năm 1908, một hệ thống đã được giới thiệu theo đó các khoản niên kim có thể được mua từ chính phủ, mục đích của nó là khuyến khích việc cung cấp tự nguyện cho tuổi già.
3.1.6. Bổ nhiệm vào Tòa án Tối cao
Wilfrid Laurier đã tư vấn cho Toàn quyền Canada bổ nhiệm những cá nhân sau đây vào Tòa án Tối cao Canada:
- Sir Louis Henry Davies (25 tháng 9 năm 1901 - 1 tháng 5 năm 1924)
- David Mills (8 tháng 2 năm 1902 - 8 tháng 5 năm 1903)
- Sir Henri Elzéar Taschereau (với tư cách Chánh án 21 tháng 11 năm 1902 - 2 tháng 5 năm 1906; được bổ nhiệm làm Puisne Justice dưới thời Thủ tướng Mackenzie, 7 tháng 10 năm 1878)
- John Douglas Armour (21 tháng 11 năm 1902 - 11 tháng 7 năm 1903)
- Wallace Nesbitt (16 tháng 5 năm 1903 - 4 tháng 10 năm 1905)
- Albert Clements Killam (8 tháng 8 năm 1903 - 6 tháng 2 năm 1905)
- John Idington (10 tháng 2 năm 1905 - 31 tháng 3 năm 1927)
- James Maclennan (5 tháng 10 năm 1905 - 13 tháng 2 năm 1909)
- Sir Charles Fitzpatrick (với tư cách Chánh án, 4 tháng 6 năm 1906 - 21 tháng 11 năm 1918)
- Sir Lyman Poore Duff (27 tháng 9 năm 1906 - 2 tháng 1 năm 1944)
- Francis Alexander Anglin (23 tháng 2 năm 1909 - 28 tháng 2 năm 1933)
- Louis-Philippe Brodeur (11 tháng 8 năm 1911 - 10 tháng 10 năm 1923)
3.2. Chính sách Đối ngoại và Quan hệ Đế quốc
Trong chính sách đối ngoại, Laurier đã tìm cách cân bằng giữa lòng trung thành với Đế quốc Anh và việc xây dựng quyền tự trị của Canada, đồng thời giải quyết các tranh chấp biên giới và thúc đẩy thương mại quốc tế.
3.2.1. Quan hệ với Vương quốc Anh

Vào ngày 22 tháng 6 năm 1897, Laurier đã tham dự Lễ kỷ niệm Kim cương của Nữ hoàng Victoria, đánh dấu 60 năm bà lên ngôi. Tại đó, ông được phong tước hiệp sĩ, và được trao nhiều danh hiệu, bằng cấp danh dự và huân chương. Laurier một lần nữa đến thăm Vương quốc Anh vào năm 1902, tham gia Hội nghị Thuộc địa năm 1902 và lễ đăng quang của Vua Edward VII vào ngày 9 tháng 8 năm 1902. Laurier cũng tham gia Hội nghị Hoàng gia năm 1907 và 1911.
Năm 1899, chính phủ Anh yêu cầu quân đội Canada phục vụ trong Chiến tranh Boer thứ hai. Laurier bị kẹt giữa yêu cầu hỗ trợ hành động quân sự từ Canada nói tiếng Anh và sự phản đối mạnh mẽ từ Canada nói tiếng Pháp. Laurier cuối cùng đã quyết định gửi một lực lượng tình nguyện, chứ không phải Dân quân Canada như mong đợi của Anh. Khoảng 7.000 binh sĩ Canada đã phục vụ trong lực lượng này. Nhà chủ nghĩa dân tộc Quebec và nghị sĩ Tự do nổi tiếng Henri Bourassa đặc biệt lên tiếng phản đối bất kỳ hình thức tham gia nào của Canada vào Chiến tranh Boer và do đó đã từ chức khỏi nhóm nghị sĩ Tự do vào tháng 10 năm 1899.
Vào ngày 1 tháng 6 năm 1909, chính phủ của Laurier đã thành lập Bộ Ngoại giao để Canada kiểm soát nhiều hơn chính sách đối ngoại của mình.
Cuộc Chạy đua vũ trang hải quân Anh-Đức leo thang trong những năm đầu thế kỷ 20. Chính phủ Anh yêu cầu nguồn lực tài chính và vật chất để hỗ trợ mở rộng Hải quân Hoàng gia Anh, gây ra một sự chia rẽ chính trị gay gắt ở Canada. Nhiều người Canada nói tiếng Anh muốn gửi càng nhiều càng tốt; nhiều người Canada nói tiếng Pháp và những người phản đối không muốn gửi bất cứ thứ gì. Nhằm mục đích thỏa hiệp, Laurier đã đưa ra Đạo luật Dịch vụ Hải quân năm 1910, đạo luật này đã thành lập Hải quân Hoàng gia Canada. Hải quân ban đầu sẽ bao gồm năm tàu tuần dương và sáu tàu khu trục; trong thời kỳ khủng hoảng, nó có thể được đặt dưới quyền của hải quân Anh. Tuy nhiên, ý tưởng này đã vấp phải sự phản đối ở cả Canada nói tiếng Anh và Pháp, đặc biệt là ở Quebec, nơi Bourassa đã tổ chức một lực lượng chống Laurier.
3.2.2. Quyền tự trị của Canada trong Đế quốc Anh
Laurier là một người ủng hộ mạnh mẽ sự tự trị ngày càng tăng của Canada trong Đế quốc Anh. Ông tin rằng Canada, mặc dù vẫn là một phần của Đế quốc, cần phải có quyền tự quyết lớn hơn trong các vấn đề đối nội và đối ngoại của mình. Laurier đã thể hiện tầm nhìn này trong các Hội nghị Hoàng gia, nơi ông thường xuyên phản đối các đề xuất nhằm tập trung hóa quyền lực đế quốc hoặc ràng buộc Canada vào các cam kết quân sự mà không có sự đồng thuận đầy đủ. Ông nhấn mạnh rằng mối quan hệ của Canada với Anh nên dựa trên sự hợp tác giữa các quốc gia tự trị, chứ không phải sự phụ thuộc. Tầm nhìn này đã góp phần định hình bản sắc quốc gia độc lập của Canada và đặt nền móng cho vai trò sau này của Canada trên trường quốc tế như một quốc gia có chủ quyền hoàn toàn.
3.2.3. Tranh chấp Biên giới Alaska
Vào năm 1897 và 1898, biên giới giữa Alaska và Canada nổi lên như một vấn đề cấp bách. Cơn sốt vàng Klondike đã thúc đẩy Laurier yêu cầu một tuyến đường hoàn toàn của Canada từ các mỏ vàng đến một cảng biển. Khu vực này là một nơi đáng mơ ước với nhiều vàng đã thúc đẩy tham vọng của Laurier trong việc xác định ranh giới chính xác. Laurier cũng muốn xác định ai sở hữu Kênh Lynn và ai kiểm soát quyền tiếp cận hàng hải đến Yukon. Laurier và Tổng thống Hoa Kỳ William McKinley đã đồng ý thành lập một ủy ban hỗn hợp Anh-Mỹ sẽ nghiên cứu những khác biệt và giải quyết tranh chấp. Tuy nhiên, ủy ban này đã không thành công và kết thúc đột ngột vào ngày 20 tháng 2 năm 1899.
Tranh chấp sau đó được chuyển đến một ủy ban tư pháp quốc tế vào năm 1903, bao gồm ba chính trị gia người Mỹ (Elihu Root, Henry Cabot Lodge và George Turner), hai người Canada (Allen Bristol Aylesworth và Louis-Amable Jetté) và một người Anh (Lord Alverstone, Chánh án Tòa án Thượng thẩm Anh). Vào ngày 20 tháng 10 năm 1903, ủy ban đã đa số (Root, Lodge, Turner và Alverstone) ra phán quyết ủng hộ các tuyên bố của chính phủ Mỹ. Canada chỉ thu được hai hòn đảo dưới Kênh Portland. Quyết định này đã gây ra một làn sóng tình cảm chống Mỹ và chống Anh ở Canada, điều mà Laurier tạm thời khuyến khích.
3.2.4. Chính sách Thuế quan và Thương mại
Mặc dù ủng hộ thương mại tự do với Hoa Kỳ, Laurier đã không theo đuổi ý tưởng này vì chính phủ Mỹ từ chối thảo luận vấn đề này. Thay vào đó, ông thực hiện một phiên bản tự do của Chính sách Quốc gia dân tộc và bảo hộ của Đảng Bảo thủ bằng cách duy trì thuế quan cao đối với hàng hóa từ các quốc gia khác đã hạn chế hàng hóa Canada. Tuy nhiên, ông đã giảm thuế quan xuống cùng mức với các quốc gia chấp nhận hàng hóa Canada.
Năm 1897, chính phủ của Laurier đã thực hiện việc giảm ưu đãi thuế suất 12,5 phần trăm cho các quốc gia nhập khẩu hàng hóa Canada với mức tương đương với mức phí tối thiểu của Canada; thuế suất đối với các quốc gia áp dụng thuế bảo hộ chống lại Canada vẫn giữ nguyên. Phần lớn, chính sách này được những người ủng hộ thương mại tự do (do việc giảm ưu đãi) và những người chống thương mại tự do (do các yếu tố của Chính sách Quốc gia vẫn còn hiệu lực) ủng hộ.
Chính phủ của Laurier một lần nữa cải cách thuế quan vào năm 1907. Chính phủ của ông đã đưa ra một "biểu thuế ba cột", bổ sung một mức thuế trung gian mới (mức đàm phán) cùng với mức thuế ưu đãi của Anh và mức thuế chung (áp dụng cho tất cả các quốc gia mà Canada không có thỏa thuận tối huệ quốc). Mức thuế ưu đãi và chung vẫn không thay đổi, trong khi mức thuế trung gian thấp hơn một chút so với mức thuế chung.
Cũng trong năm 1907, Bộ trưởng tài chính của Laurier, William Stevens Fielding, và Bộ trưởng hàng hải và ngư nghiệp, Louis-Philippe Brodeur, đã đàm phán một thỏa thuận thương mại với Pháp, thỏa thuận này đã giảm thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng. Năm 1909, Fielding đã đàm phán một thỏa thuận để thúc đẩy thương mại với Tây Ấn thuộc Anh.
3.2.5. Thắng lợi bầu cử
Laurier đã dẫn dắt Đảng Tự do giành được ba cuộc tái đắc cử vào các năm 1900, 1904 và 1908. Trong các cuộc bầu cử năm 1900 và 1904, tỷ lệ phiếu phổ thông và số ghế của Đảng Tự do tăng lên, trong khi trong cuộc bầu cử năm 1908, tỷ lệ phiếu phổ thông và số ghế của đảng giảm nhẹ.

3.3. Cuộc bầu cử Tương hỗ năm 1911 và Thất bại
Năm 1911, tranh cãi nảy sinh liên quan đến việc Laurier ủng hộ chính sách tương hỗ thương mại với Hoa Kỳ. Bộ trưởng tài chính lâu năm của ông, William Stevens Fielding, đã đạt được thỏa thuận cho phép tự do thương mại các sản phẩm tự nhiên. Thỏa thuận này cũng sẽ giảm thuế quan. Điều này nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ các lợi ích nông nghiệp, đặc biệt là ở Tây Canada, nhưng nó đã làm mất lòng nhiều doanh nhân, những người tạo thành một phần đáng kể trong cơ sở của Đảng Tự do. Đảng Bảo thủ đã lên án thỏa thuận và lợi dụng nỗi sợ hãi lâu đời rằng chính sách tương hỗ cuối cùng có thể dẫn đến suy yếu mối quan hệ với Anh và một nền kinh tế Canada bị Hoa Kỳ thống trị. Họ cũng vận động tranh cử dựa trên nỗi sợ hãi rằng điều này sẽ dẫn đến việc Hoa Kỳ tước bỏ bản sắc Canada và sáp nhập Canada.
Đối mặt với một Hạ viện khó kiểm soát, bao gồm sự phản đối gay gắt từ nghị sĩ Tự do Clifford Sifton, Laurier đã kêu gọi một cuộc bầu cử để giải quyết vấn đề tương hỗ. Đảng Bảo thủ đã giành chiến thắng và Đảng Tự do mất hơn một phần ba số ghế của họ. Lãnh đạo của Đảng Bảo thủ, Robert Laird Borden, đã kế nhiệm Laurier làm thủ tướng. Hơn 15 năm liên tục cầm quyền của Đảng Tự do đã kết thúc.
4. Lãnh đạo Phe Đối lập và Thế chiến I (1911-1919)
Sau thất bại năm 1911, Laurier tiếp tục giữ vai trò lãnh đạo Đảng Tự do và là Lãnh đạo Phe Đối lập, một giai đoạn đầy thử thách khi Canada đối mặt với Thế chiến thứ nhất và cuộc Khủng hoảng nghĩa vụ quân sự năm 1917.

Laurier tiếp tục giữ chức lãnh đạo Đảng Tự do. Vào tháng 12 năm 1912, ông bắt đầu dẫn đầu cuộc vận động và đấu tranh chống lại dự luật hải quân của Đảng Bảo thủ, dự luật này sẽ phân bổ 35.00 M USD để gửi đến hỗ trợ Hải quân Hoàng gia Anh. Laurier lập luận rằng dự luật đe dọa quyền tự trị của Canada, và sau sáu tháng chiến đấu, dự luật đã bị Thượng viện do Đảng Tự do kiểm soát chặn lại.
Laurier lãnh đạo phe đối lập trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Ông ủng hộ việc gửi một lực lượng tình nguyện tham chiến, lập luận rằng một chiến dịch mạnh mẽ kêu gọi tình nguyện viên sẽ tạo ra đủ quân. Borden ban đầu có một hệ thống quân đội tình nguyện, nhưng khi số lượng đăng ký bắt đầu giảm, ông đã áp đặt nghĩa vụ quân sự vào mùa hè năm 1917, dẫn đến Khủng hoảng nghĩa vụ quân sự năm 1917. Laurier là một đối thủ có ảnh hưởng của nghĩa vụ quân sự, và lập trường của ông về vấn đề này đã được người Canada gốc Pháp ủng hộ, những người nói chung phản đối nghĩa vụ quân sự.
Các thành viên Đảng Tự do ủng hộ nghĩa vụ quân sự, đặc biệt từ Canada nói tiếng Anh, đã gia nhập Borden với tư cách là Tự do-Liên hiệp để thành lập chính phủ Liên hiệp. Laurier từ chối gia nhập Đảng Liên hiệp, và thay vào đó thành lập "Laurier Liberals", một đảng bao gồm các thành viên Đảng Tự do phản đối nghĩa vụ quân sự. Laurier cũng từ chối đề xuất của Thủ tướng Borden về việc thành lập một chính phủ liên hiệp bao gồm cả Đảng Bảo thủ và Đảng Tự do, lập luận rằng sẽ không có phe đối lập "thực sự" đối với chính phủ. Ông cũng lập luận rằng nếu Đảng Tự do tham gia, Quebec sẽ cảm thấy bị xa lánh và sẽ dẫn đến việc tỉnh này bị ảnh hưởng nặng nề bởi nhà chủ nghĩa dân tộc Pháp-Canada nổi tiếng Henri Bourassa, và điều mà Laurier gọi là "chủ nghĩa dân tộc nguy hiểm" của Bourassa có thể dẫn đến việc Quebec ly khai khỏi Canada.

Trong cuộc bầu cử năm 1917, Đảng Tự do của Laurier đã bị thu hẹp thành một đảng thiểu số chủ yếu là người Canada gốc Pháp. Laurier đã giành chiến thắng lớn ở Quebec, chiếm 62 trong số 65 ghế của tỉnh, một phần không nhỏ nhờ sự tôn trọng và ủng hộ áp đảo của người Canada gốc Pháp đối với Laurier do ông phản đối nghĩa vụ quân sự.
Khủng hoảng nghĩa vụ quân sự một lần nữa cho thấy sự chia rẽ giữa người Canada gốc Pháp và người Canada gốc Anh. Hầu hết người Canada gốc Anh ủng hộ nghĩa vụ quân sự vì họ tin rằng điều này sẽ củng cố mối quan hệ với Anh, trong khi hầu hết người Canada gốc Pháp phản đối nghĩa vụ quân sự vì họ không muốn liên quan đến chiến tranh. Laurier lúc này được coi là "kẻ phản bội" đối với người Canada gốc Anh và các thành viên Đảng Tự do gốc Anh, trong khi ông được coi là "người hùng" đối với người Canada gốc Pháp. Người học trò và người kế nhiệm Laurier làm lãnh đạo đảng, William Lyon Mackenzie King, đã thống nhất các phe phái tiếng Anh và tiếng Pháp của Đảng Tự do, dẫn dắt đảng này giành chiến thắng trước Đảng Bảo thủ trong cuộc tổng tuyển cử năm 1921.
Sau cuộc bầu cử, Laurier vẫn giữ chức lãnh đạo Đảng Tự do và Lãnh đạo Phe Đối lập. Khi Thế chiến thứ nhất kết thúc vào ngày 11 tháng 11 năm 1918, ông tập trung nỗ lực xây dựng lại và thống nhất Đảng Tự do.
5. Đời sống Cá nhân

Wilfrid Laurier kết hôn với Zoé Lafontaine tại Montreal vào ngày 13 tháng 5 năm 1868. Bà là con gái của G.N.R. Lafontaine và người vợ đầu tiên, Zoé Tessier, còn được gọi là Zoé Lavigne. Vợ của Laurier, Zoé, sinh ra ở Montreal và được giáo dục tại Trường Bon Pasteur, và tại Tu viện Dòng Thánh Tâm, St. Vincent de Paul. Cặp đôi sống ở Arthabaskaville cho đến khi họ chuyển đến Ottawa vào năm 1896. Bà là một trong những phó chủ tịch khi thành lập Hội đồng Quốc gia Phụ nữ và là phó chủ tịch danh dự của Victorian Order of Nurses. Cặp đôi không có con.
Bắt đầu từ năm 1878 và trong khoảng hai mươi năm khi đã kết hôn với Zoé, Laurier có một "mối quan hệ không rõ ràng" với một phụ nữ đã có chồng, Émilie Barthe. Zoé không phải là một người trí thức; Émilie thì có, và bà yêu thích văn học và chính trị giống như Wilfrid, người đã chiếm được trái tim bà. Có tin đồn rằng ông là cha của một người con trai, Armand Lavergne, với bà, tuy nhiên Zoé vẫn ở bên ông cho đến khi ông qua đời.

6. Cái chết và Kế nhiệm
Laurier qua đời vì đột quỵ vào ngày 17 tháng 2 năm 1919, khi vẫn đang giữ chức lãnh đạo Phe Đối lập. Mặc dù ông đã thua một cuộc bầu cử cay đắng hai năm trước đó, ông vẫn được cả nước yêu mến vì "nụ cười ấm áp, phong cách lịch thiệp và 'con đường nắng ấm' của mình." 50.000 đến 100.000 người đã đổ ra đường phố Ottawa khi đoàn rước tang lễ của ông diễu hành đến nơi an nghỉ cuối cùng tại Nghĩa trang Notre-Dame (Ottawa). Di hài của ông sau đó được đặt trong một quan tài đá, được trang trí bằng các tác phẩm điêu khắc chín nhân vật nữ than khóc, đại diện cho mỗi tỉnh trong liên bang. Vợ ông, Zoé Laurier, qua đời vào ngày 1 tháng 11 năm 1921, và được đặt trong cùng lăng mộ.
Laurier được kế nhiệm vĩnh viễn làm lãnh đạo Đảng Tự do bởi cựu bộ trưởng lao động của ông, William Lyon Mackenzie King. King đã đánh bại sít sao cựu bộ trưởng tài chính của Laurier, William Stevens Fielding. Theo Zoé, Fielding là lựa chọn của Laurier cho lãnh đạo tiếp theo; Laurier tin rằng Fielding có cơ hội tốt nhất để khôi phục sự thống nhất trong đảng.
7. Di sản và Đánh giá
Di sản của Wilfrid Laurier là một chủ đề phức tạp, bao gồm cả những thành tựu được ca ngợi và những khía cạnh gây tranh cãi, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề xã hội và nhân quyền.
7.1. Đánh giá Tích cực
Nhìn chung, những nỗ lực của Laurier nhằm duy trì sự trung lập giữa người Canada gốc Anh và người Canada gốc Pháp, cũng như những nỗ lực của ông trong việc tìm kiếm một giải pháp dung hòa giữa hai nhóm dân tộc này, đã mở đường cho ông được xếp hạng trong số ba thủ tướng Canada hàng đầu. Mặc dù là một người Canada gốc Pháp, ông không hoàn toàn chấp nhận yêu cầu của người Canada gốc Pháp về việc bãi bỏ lệnh cấm tài trợ công cho các trường Công giáo của Manitoba, cũng như ông không hoàn toàn chấp nhận yêu cầu của họ về việc từ chối gửi bất kỳ quân đội Canada nào tham chiến trong Chiến tranh Boer. Tuy nhiên, trong cả bảy cuộc bầu cử mà ông tham gia, phần lớn các khu vực bầu cử của Quebec đã được chuyển giao cho Đảng Tự do của ông. Mặc dù có một ngoại lệ đáng chú ý vào năm 1958, Đảng Tự do tiếp tục thống trị chính trường liên bang ở Quebec cho đến năm 1984.
Nhà sử học Jacques Monet viết, "Đối với những người trung thành của ông, đặc biệt là ở Quebec, nơi họ của ông được nhiều người Canada khác dùng làm tên riêng, Laurier là một anh hùng có sức lôi cuốn mà nhiệm kỳ của ông là một thời kỳ hạnh phúc trong lịch sử Canada. Ông đã làm việc cả đời để hợp tác giữa người Canada nói tiếng Pháp và tiếng Anh trong khi ông cố gắng giữ Canada độc lập nhất có thể khỏi Anh. Sự duyên dáng và phẩm giá cá nhân của ông, kỹ năng diễn thuyết tuyệt vời của ông, và tài năng trí tuệ vĩ đại của ông đã giành được sự ngưỡng mộ của tất cả người Canada và người nước ngoài."
Theo các nhà sử học Norman Hillmer và Stephen Azzi, một cuộc thăm dò ý kiến năm 2011 của 117 nhà sử học và chuyên gia đã bình chọn Laurier là thủ tướng Canada "tốt nhất", vượt lên trên John A. Macdonald và William Lyon Mackenzie King. Laurier được xếp hạng thứ 3 trong số các Thủ tướng Canada (trong số 20 người thông qua Jean Chrétien) trong cuộc khảo sát của các nhà sử học Canada được đưa vào cuốn Prime Ministers: Ranking Canada's Leaders của J.L. Granatstein và Norman Hillmer. Tim Cook của Bảo tàng Chiến tranh Canada tuyên bố: "Nồng nhiệt, lôi cuốn và một lực lượng trí tuệ trong cả hai ngôn ngữ, Sir Wilfrid là một người hoàn hảo."
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Gần đây hơn, Laurier đã bị chỉ trích vì các chính sách của ông đối với người bản địa và người nhập cư Trung Quốc và Ấn Độ. Chính phủ của Laurier đã thúc đẩy nhập cư để tăng trưởng kinh tế, nhưng cũng thực hiện các biện pháp để ngăn chặn người nhập cư Trung Quốc và Ấn Độ đến. Ngoài ra, Laurier cũng khuyến khích các khu định cư, điều này đã ảnh hưởng đến dân số địa phương.
8. Ảnh hưởng
Wilfrid Laurier đã có một tác động sâu sắc đến nền chính trị Canada, Đảng Tự do và sự hình thành bản sắc quốc gia Canada. Ông được ghi nhận là người đã củng cố vai trò của Đảng Tự do như một lực lượng chính trị trung tâm ở Canada, đặc biệt là bằng cách xây dựng một liên minh vững chắc giữa các cử tri nói tiếng Pháp ở Quebec và các khu vực nói tiếng Anh khác của đất nước. Chính sách "con đường nắng ấm" của ông đã trở thành hình mẫu cho việc giải quyết các tranh chấp sắc tộc và ngôn ngữ, nhấn mạnh sự thỏa hiệp và hòa giải hơn là đối đầu.
Tầm nhìn của Laurier về quyền tự trị của Canada trong Đế quốc Anh đã đặt nền móng cho chính sách đối ngoại độc lập hơn của Canada trong tương lai và góp phần vào sự phát triển của Khối thịnh vượng chung Anh như một tập hợp các quốc gia bình đẳng. Các chính sách kinh tế của ông, đặc biệt là việc xây dựng đường sắt và khuyến khích nhập cư, đã thúc đẩy sự mở rộng về phía tây và tăng trưởng dân số, tạo ra một nền kinh tế quốc gia mạnh mẽ hơn. Mặc dù có những chỉ trích về các chính sách nhập cư và đối xử với các nhóm thiểu số, di sản của Laurier vẫn được coi là nền tảng cho một Canada hiện đại, đa văn hóa và độc lập.
9. Tưởng niệm và Vinh danh
Wilfrid Laurier được tưởng niệm và vinh danh rộng rãi khắp Canada thông qua nhiều di tích lịch sử, địa điểm, giải thưởng và trên các tờ tiền.
9.1. Di tích Lịch sử Quốc gia

Laurier được kỷ niệm bằng ba Di tích Lịch sử Quốc gia Canada.
- Di tích Lịch sử Quốc gia Sir Wilfrid Laurier**: Nằm ở nơi sinh của ông, Saint-Lin-Laurentides, một thị trấn cách Montreal, Quebec 60 km về phía bắc. Việc thành lập di tích này phản ánh mong muốn ban đầu không chỉ đánh dấu nơi sinh của ông (một tấm biển vào năm 1925 và một tượng đài vào năm 1927), mà còn tạo ra một đền thờ cho Laurier vào những năm 1930. Mặc dù có những nghi ngờ ban đầu và xác nhận sau đó rằng ngôi nhà được chỉ định là nơi sinh không phải của Laurier cũng không phải ở vị trí ban đầu, sự phát triển và việc xây dựng một bảo tàng đã đáp ứng mục tiêu tôn vinh người đàn ông và phản ánh cuộc sống đầu đời của ông.
- Dinh thự Laurier House**: Là nơi ở bằng gạch của Laurier ở Ottawa, nằm ở góc của con đường hiện nay là Đại lộ Laurier và Phố Chapel. Trong di chúc của mình, gia đình Laurier đã để lại ngôi nhà cho Thủ tướng William Lyon Mackenzie King, người sau đó đã hiến tặng nó cho Canada sau khi ông qua đời. Cả hai địa điểm này đều được Công viên Canada quản lý như một phần của hệ thống công viên quốc gia.
- Dinh thự Wilfrid Laurier**: Là nơi ở kiểu Ý năm 1876 của Laurier trong những năm ông làm luật sư và Nghị sĩ, ở Victoriaville, Quebec, được công nhận là Di tích Lịch sử Quốc gia Wilfrid Laurier, thuộc sở hữu tư nhân và hoạt động như Bảo tàng Laurier.
Vào tháng 11 năm 2011, Đại học Wilfrid Laurier ở Waterloo, Ontario, đã khánh thành một bức tượng mô tả một Wilfrid Laurier trẻ tuổi ngồi trên một chiếc ghế dài, đang suy nghĩ.
9.2. Các vinh dự khác
Laurier có nhiều danh hiệu, bao gồm:
- Danh hiệu tiền tố "The Honourable" và hậu tố "PC" suốt đời nhờ việc được phong thành viên của Hội đồng Cơ mật Nữ hoàng Canada vào ngày 8 tháng 10 năm 1877.
- Danh hiệu tiền tố của ông được nâng cấp thành "The Right Honourable" khi ông được phong thành viên của Hội đồng Cơ mật Hoàng gia Anh trong Lễ Tôn vinh Kim cương năm 1897.
- Danh hiệu tiền tố "Sir" và hậu tố "GCMG" với tư cách là hiệp sĩ đại thập tự của Huân chương Thánh Michael và Thánh George, được trao trong Lễ Tôn vinh Kim cương năm 1897.
- Bằng cấp danh dự LL.D. từ Đại học Edinburgh và Tự do Thành phố Edinburgh vào ngày 26 tháng 7 năm 1902, khi ông đến thăm thành phố trong thời gian ở nước này để tham dự lễ đăng quang của Vua Edward VII.
- Ngày Sir Wilfrid Laurier được tổ chức hàng năm vào ngày 20 tháng 11, ngày sinh của ông.
- Laurier được miêu tả trên một số tờ tiền do Ngân hàng Canada phát hành:
- Tờ 1.00 K CAD trong Series 1935 và Series 1937.
- Tờ 5 CAD trong Series Scenes of Canada, 1972 và 1979, Series Birds of Canada, 1986, Series Journey, 2002 và Series Frontier, 2013.
- Laurier đã xuất hiện trên ít nhất ba con tem bưu chính, được phát hành vào năm 1927 (hai con) và 1973.

Nhiều địa điểm và cột mốc được đặt tên để vinh danh Laurier. Chúng bao gồm:
- Núi Sir Wilfrid Laurier, đỉnh cao nhất trong Dãy Premier của British Columbia, gần Núi Robson.
- Trường Tiểu học Sir Wilfrid Laurier, ở Vancouver, British Columbia.
- Đại lộ Laurier, ở Milton, Ontario.
- Đại lộ Laurier, ở Shawinigan, Quebec.
- Mont-Laurier, Quebec.
- Đại lộ Laurier, và Đồi Laurier, ở Brockville, Ontario.
- Đại lộ Laurier, ở Montreal, Quebec.
- Đại lộ Laurier, ở Thành phố Quebec, Quebec.
- Đại lộ Laurier, ở Ottawa, Ontario.
- Đại lộ Laurier, ở Deep River, Ontario.
- Phố Laurier, ở North Bay, Ontario.
- Phố Laurier, ở Casselman, Ontario.
- Phố Rue Laurier, ở Rockland, Ontario.
- Khu phố Laurier Heights, bao gồm Đại lộ Laurier và Trường Laurier Heights, ở Edmonton, Alberta.
- Đại lộ Laurier, ở khu phố Công viên Liên bang của Saskatoon, nơi phần lớn các con phố được đặt theo tên của các cựu thủ tướng Canada.
- Khu vực bầu cử cấp tỉnh Laurier-Dorion (một vinh dự được chia sẻ với chính trị gia Canada Antoine-Aimé Dorion).
- Khu vực bầu cử liên bang Laurier-Sainte-Marie.
- Đại học Wilfrid Laurier (trước đây gọi là Đại học Waterloo Lutheran), một trường đại học công lập ở Waterloo, Ontario, với các cơ sở ở Brantford và Milton.
- Một ga Tàu điện ngầm Montreal, Laurier.
- CCGS Sir Wilfrid Laurier.
- Château Laurier, một khách sạn nổi tiếng ở trung tâm Ottawa và một di tích lịch sử quốc gia.
- Trường Công lập Sir Wilfrid Laurier ở Markham, Ontario.
- Ban Giáo dục Sir Wilfrid Laurier, một ban giáo dục tiếng Anh ở Quebec; ban giáo dục phục vụ các vùng Laval, Laurentides và Lanaudière ở Quebec.
- Trường Trung học Sir Wilfrid Laurier ở London, Ontario.
- Trường Trung học Sir Wilfrid Laurier ở Ottawa, Ontario.
- Học viện Đại học Sir Wilfrid Laurier ở Scarborough, Ontario.
10. Trong Văn hóa Đại chúng
Wilfrid Laurier xuất hiện với tư cách là nhà lãnh đạo của nền văn minh Canada trong trò chơi điện tử 4X Sid Meier's Civilization VI.
11. Hồ sơ Bầu cử
Cuộc bầu cử | Chức vụ | Nhiệm kỳ | Đảng | Tỷ lệ phiếu bầu | Số phiếu | Kết quả | Thắng/Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1874 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Drummond-Arthabaska) | 3 | Đảng Tự do Canada | 53.57% | 1.786 | 1 | |
1877 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 3 | Đảng Tự do Canada | 54.62% | 1.863 | 1 | |
1878 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 4 | Đảng Tự do Canada | 62.49% | 1.946 | 1 | |
1882 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 5 | Đảng Tự do Canada | 57.70% | 1.750 | 1 | |
1887 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 6 | Đảng Tự do Canada | 79.05% | 2.622 | 1 | |
1891 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 7 | Đảng Tự do Canada | Độc lập | Không có phiếu | 1 | |
1896 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 8 | Đảng Tự do Canada | 76.00% | 3.202 | 1 | |
1896 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Saskatchewan) | 8 | Đảng Tự do Canada | 46.06% | 988 | 1 | |
1896 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 8 | Đảng Tự do Canada | Độc lập | Không có phiếu | 1 | |
1900 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 9 | Đảng Tự do Canada | 81.33% | 3.598 | 1 | |
1904 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 10 | Đảng Tự do Canada | 71.35% | 3.524 | 1 | |
1904 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Wright) | 10 | Đảng Tự do Canada | 61.39% | 3.250 | 1 | |
1908 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 11 | Đảng Tự do Canada | 70.83% | 3.764 | 1 | |
1908 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Ottawa) | 11 | Đảng Tự do Canada | 26.53% | 6.584 | 1 | |
1911 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 12 | Đảng Tự do Canada | Độc lập | Không có phiếu | 1 | |
1911 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Soulanges) | 12 | Đảng Tự do Canada | 53.64% | 1.045 | 1 | |
1917 | Hạ nghị sĩ (khu vực bầu cử Quebec East) | 13 | Đảng Tự do Canada | 92.53% | 6.957 | 1 |