1. Đầu đời và sự nghiệp đua xe non trẻ
Kovalainen bắt đầu sự nghiệp thể thao mô tô từ đua xe kart và tiến lên các giải đua công thức trẻ, nơi anh đã đạt được nhiều thành công đáng chú ý.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp đua xe Kart
Sinh ra tại Suomussalmi, Phần Lan, Heikki Kovalainen bắt đầu sự nghiệp đua xe của mình trong lĩnh vực đua xe kart vào năm 1991, giống như nhiều tay đua ô tô chuyên nghiệp khác. Anh thi đấu karting từ năm 1991 đến năm 2000. Trong khoảng thời gian này, anh đã hai lần giành vị trí á quân tại Giải vô địch Formula A Phần Lan vào các năm 1999 và 2000. Năm 2000, anh giành chức vô địch Nordic và sự kiện Elf Masters tại Paris-Bercy. Anh cũng cán đích ở vị trí thứ ba tại Giải vô địch thế giới Formula Super A, dẫn đến việc anh được bầu chọn là Tay đua Kart của năm ở Phần Lan.
1.2. Các giải đua Formula trẻ
Kovalainen đã thể hiện tài năng vượt trội ở các hạng mục đua xe trẻ, với việc giành danh hiệu "Tân binh của năm" ở cả Công thức Renault và Công thức 3, sau đó là chức vô địch World Series by Nissan và vị trí á quân tại GP2 Series trước khi gia nhập Công thức 1.
1.2.1. Giải đua Công thức Renault
Kovalainen bắt đầu sự nghiệp đua xe ô tô của mình tại Giải đua Công thức Renault 2.0 Vương quốc Anh vào năm 2001. Anh đã có một màn ra mắt ấn tượng, kết thúc ở vị trí thứ tư chung cuộc với hai chiến thắng, hai vị trí pole, năm lần lên bục vinh quang và ba lần đạt vòng đua nhanh nhất, giành giải thưởng Tân binh của năm. Anh cũng tham gia Giải đua Công thức 3 Giải đua ô tô Ma Cao, nơi anh cán đích ở vị trí thứ tám.
1.2.2. Giải đua Công thức 3
Năm 2002, Kovalainen chuyển sang Giải vô địch Công thức 3 Anh với đội Fortec Motorsport, sử dụng động cơ Renault. Anh trở thành một trong những tay đua cạnh tranh nhất trong nửa sau của mùa giải, giành được tất cả năm chiến thắng trong chín cuộc đua cuối cùng. Với ba vị trí pole và ba vòng đua nhanh nhất, Kovalainen kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba chung cuộc, sau Robbie Kerr và James Courtney, và một lần nữa giành giải thưởng Tân binh của năm. Anh cũng thể hiện phong độ mạnh mẽ trong các giải đấu không thuộc giải vô địch quốc tế, với vị trí thứ hai tại Ma Cao và thứ tư tại Masters of Formula 3 ở Zandvoort.
1.2.3. Giải đua World Series by Nissan
Năm 2003, Kovalainen chuyển sang World Series by Nissan do Renault sở hữu, nơi anh phải đối mặt với một đồng đội mạnh là Franck Montagny. Montagny đã có hai mùa giải ở World Series và giành chức vô địch năm 2001. Montagny giành chức vô địch năm 2003 với chín chiến thắng so với một của Kovalainen.
Kovalainen tiếp tục tham gia giải này vào năm 2004, nhưng chuyển sang đội Pons Racing. Anh đã giành chức vô địch trước Tiago Monteiro, với 192 điểm và sáu chiến thắng. Với việc Kimi Räikkönen về thứ bảy tại Công thức 1 và Marcus Grönholm về thứ năm tại Giải vô địch Rally Thế giới, Kovalainen đã nhận được giải thưởng Tay đua Phần Lan của năm.
1.2.4. Giải đua GP2 Series
Năm 2005, Kovalainen tham gia GP2 Series, giải đấu 'tiền trạm' mới cho F1 và là giải kế thừa của International Formula 3000. Lái xe cho đội Arden International, Kovalainen bắt đầu mùa giải với những kết quả mạnh mẽ khi giành chiến thắng vòng đầu tiên của giải vô địch ở Imola và sau đó về thứ ba trong cuộc đua sprint. Tại Barcelona, anh giành bục vinh quang thứ ba liên tiếp, nhưng trong cuộc đua sprint, xe của anh đã chết máy trên vạch xuất phát. Anh thống trị cuộc đua ở Monaco bằng cách giành vị trí pole, dẫn đầu cuộc đua trong 21 vòng đầu tiên và lập vòng đua nhanh nhất. Tuy nhiên, các vấn đề trong lần vào pit đã khiến anh tụt xuống vị trí thứ năm. Tại Nürburgring, anh đã có màn trình diễn xuất sắc nhất của mình, giành chiến thắng cuộc đua từ vị trí thứ 17 trên vạch xuất phát. Trong cuộc đua sprint, José María López đã gây ra một vụ va chạm khiến Kovalainen phải bỏ cuộc. Tại Magny-Cours, anh lại giành chiến thắng từ vị trí thứ tư trên vạch xuất phát và về thứ ba trong cuộc đua sprint.
Tuy nhiên, vào thời điểm này của mùa giải, Nico Rosberg với đội ART Grand Prix của mình dường như đã tìm thấy tốc độ hơn và bắt đầu giành chiến thắng, trở thành đối thủ chính của Kovalainen trong cuộc đua giành chức vô địch. Kovalainen và Arden đã phản công, giành các vị trí trên bục vinh quang và ghi điểm ở Silverstone, Hockenheim và Hungaroring, nhưng không thể tìm thấy tốc độ cần thiết để đánh bại Rosberg. Trong cuộc đua chính ở Istanbul, Kovalainen về thứ mười do vấn đề về động cơ, nhưng trong cuộc đua sprint diễn ra trong điều kiện ẩm ướt, anh đã trở lại với phong độ chiến thắng của mình. Tại Monza, Arden lại nhanh chóng, và Kovalainen giành vị trí pole thứ hai trong mùa giải và giành chiến thắng cuộc đua chính. Tuy nhiên, trong cuộc đua sprint, anh chỉ có thể về thứ năm, và điều này có nghĩa là với bốn cuộc đua còn lại trong mùa giải, Kovalainen chỉ dẫn trước Rosberg bốn điểm.
Sau một cuối tuần hỗn loạn ở Spa bị ảnh hưởng bởi mưa và xe an toàn, Rosberg đã vượt lên dẫn trước Kovalainen. Trong hai vòng cuối cùng ở Bahrain, Rosberg và ART dường như lại không thể bị đánh bại, và anh đã giành chức vô địch bằng cách giành chiến thắng cuộc đua chính với Kovalainen về thứ ba. Bỏ cuộc trong cuộc đua sprint cuối cùng, Kovalainen kết thúc mùa giải ở vị trí á quân, kém 15 điểm.
2. Sự nghiệp Công thức 1
Sự nghiệp Công thức 1 của Heikki Kovalainen trải dài qua các đội Renault F1, McLaren và Caterham F1 Team, mang lại cho anh một chiến thắng Grand Prix và nhiều kinh nghiệm quý báu.
2.1. Renault F1 (2004-2007)
Kovalainen bắt đầu sự nghiệp Công thức 1 của mình với tư cách là tay đua thử nghiệm cho Renault, dần dần thăng cấp lên vị trí tay đua chính vào năm 2007, nơi anh đã có màn ra mắt đáng chú ý và giành bục vinh quang đầu tiên.
2.1.1. Tay đua thử nghiệm (2004-2006)
Vào tháng 12 năm 2003, Kovalainen, Franck Montagny và José María López đã thử nghiệm chiếc xe R23B F1 tại Barcelona. Kovalainen cũng đã thử nghiệm cho đội Minardi, nhưng Renault đã ký hợp đồng với anh làm tay đua thử nghiệm thứ hai cùng với Montagny vào năm 2004. Kovalainen được thăng chức thay thế Montagny vào cuối năm 2005 và dành mùa giải 2006 với vai trò tay đua thử nghiệm toàn thời gian, tích lũy hơn 28.00 K km thử nghiệm.
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2006, Renault xác nhận rằng Kovalainen sẽ thay thế Fernando Alonso làm tay đua chính cho mùa giải 2007 sau khi Alonso ký hợp đồng với McLaren. Ông chủ đội Flavio Briatore đã nhận xét: "Với Kovalainen, tôi hy vọng sẽ tìm thấy một anti-Alonso."

2.1.2. Tay đua chính (2007)
Kovalainen ra mắt cuộc đua F1 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2007. Mùa giải của anh bắt đầu khá khó khăn; anh đã mắc một số lỗi trong cuộc đua và về đích ở vị trí thứ mười. Flavio Briatore cảm thấy đó là một màn ra mắt đáng thất vọng đối với tay đua trẻ người Phần Lan và hy vọng Kovalainen thật sự sẽ thể hiện tốt hơn trong lần tiếp theo.

Kovalainen đã ghi điểm Giải vô địch thế giới đầu tiên trong chặng Grand Prix thứ hai của mình tại Sepang, Malaysia trong Giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia 2007, và sau đó là vị trí thứ chín ở Bahrain trong Giải đua ô tô Công thức 1 Bahrain 2007. Sau đó, anh đã giành vị trí thứ bảy ở Barcelona trong Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 2007, vượt trội so với đồng đội Giancarlo Fisichella, nhưng lại cán đích ở vị trí thứ 13 tại Monaco trong Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco 2007.
Tại Canada trong Giải đua ô tô Công thức 1 Canada 2007, anh đã mắc lỗi trong suốt buổi tập, bao gồm một lỗi ở lối ra cua 7 và đâm vào rào chắn. Anh va chạm ở chicane đầu tiên trong vòng phân hạng, làm hư hại đáng kể cánh gió sau của mình, và không thể lọt vào vòng phân hạng thứ hai. Trong cuộc đua, anh đã có những tiến bộ ban đầu, sau đó dừng lại. Anh đã gặp may mắn với chiến lược và xe an toàn, và một bục vinh quang đã nằm trong tầm tay, nhưng anh không thể vượt qua Alexander Wurz của WilliamsF1, người cũng xuất phát ở phía sau đoàn đua. Kovalainen đã bỏ xa chiếc Ferrari của Kimi Räikkönen ở những chặng cuối, điều này đã củng cố niềm tin cho đội.

Tại Indianapolis trong Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2007, anh đã vượt qua vòng phân hạng ở vị trí thứ sáu, và một khởi đầu tốt giúp anh vượt qua Räikkönen lên vị trí thứ năm. Anh đã giữ chân Räikkönen và dẫn đầu cuộc đua vào cuối chặng đầu tiên khi các xe phía trước anh vào pit. Anh trở lại phía sau Räikkönen và duy trì vị trí thứ sáu thoải mái cho đến khi chiếc xe BMW Sauber của Nick Heidfeld bị hỏng trước mặt anh, và do đó, Kovalainen về đích thứ năm, trong khi đồng đội Fisichella không ghi được điểm nào.
Nửa sau của mùa giải châu Âu không mang lại kết quả mạnh mẽ tương tự, nhưng vẫn giúp anh tích lũy điểm. Trong Giải đua ô tô Công thức 1 Pháp 2007 tại Magny-Cours, anh đang cạnh tranh với Fisichella cho đến khúc cua hairpin Adelaide sắc bén, khi chiếc Toyota của Jarno Trulli thực hiện một cú lách lên từ phía trong Kovalainen một cách lạc quan, làm hỏng cả hai cuộc đua của các tay đua. Kovalainen phải vào pit để sửa chữa và cuối cùng về đích thứ 15. Vị trí thứ bảy tại Giải đua ô tô Công thức 1 Anh 2007 không phải là một thảm họa, với Fisichella về đích sau anh.

Kovalainen đã ghi điểm tại cả Nürburgring trong Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu 2007 và Hungaroring trong Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary 2007, và ghi thêm ba điểm ở Thổ Nhĩ Kỳ trong Giải đua ô tô Công thức 1 Thổ Nhĩ Kỳ 2007, với Kovalainen về đích trước Robert Kubica. Kovalainen một lần nữa dẫn đầu Grand Prix khi các xe phía trước anh vào pit. Vị trí thứ bảy tại Monza trong Giải đua ô tô Công thức 1 Ý 2007 là một kết quả khá tốt. Đội đã mạo hiểm trong cuộc đua tiếp theo tại Spa-Francorchamps trong Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 2007, với Kovalainen áp dụng chiến lược một lần vào pit trong khi các đối thủ của anh để giành điểm đều áp dụng chiến lược hai lần vào pit, bao gồm cả những chiếc BMW của Heidfeld và Kubica (người bị phạt mười vị trí trên vạch xuất phát do thay động cơ), Nico Rosberg và Mark Webber. Một khởi đầu tốt của Kovalainen giúp anh trở thành một chicane di động cho tất cả họ ngoại trừ Webber. Chiến lược mạo hiểm đã không mang lại kết quả, mặc dù Kovalainen đã giữ chân Kubica ở những chặng cuối để giành vị trí ghi điểm cuối cùng. Kết quả tốt hơn đã đến tại Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2007 tại Fuji Speedway, nơi, mặc dù không lọt vào vòng phân hạng cuối cùng, Kovalainen đã đua tốt. Trong khi hầu hết các đối thủ của anh gặp rắc rối theo cách này hay cách khác trong điều kiện ẩm ướt nguy hiểm, Kovalainen thì không và đã giữ chân Kimi Räikkönen trong những vòng đua cuối để giành vị trí thứ hai và bục vinh quang đầu tiên của mình tại Công thức 1.
Sau khi về đích thứ chín tại Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2007, Kovalainen đã mắc lỗi trong vòng phân hạng ở Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil 2007 và bị xếp thứ 17 trên vạch xuất phát. Khi bắt đầu cuộc đua, Ralf Schumacher đã va chạm với Kovalainen, buộc anh phải vào pit. Đồng đội của anh, Fisichella, cũng dính vào một vụ va chạm với Sakon Yamamoto. Ở vòng 36, anh cảm thấy một rung động ở phía sau bên trái, và đột nhiên một bộ phận nào đó trên hệ thống treo sau bị gãy, khiến Kovalainen lao vào rào chắn. Việc bỏ cuộc, có thể do hư hỏng từ vụ va chạm với Schumacher, là lần đầu tiên của anh trong mùa giải, có nghĩa là anh đã bỏ lỡ cơ hội một lần trong đời để trở thành tay đua đầu tiên hoàn thành tất cả các cuộc đua trong mùa giải đầu tiên của mình. Vào thời điểm đó, anh chia sẻ kỷ lục về số lần về đích liên tiếp kể từ khi bắt đầu sự nghiệp với Tiago Monteiro, cả hai đều hoàn thành 16 cuộc đua, cho đến khi Max Chilton phá vỡ kỷ lục bằng cách hoàn thành 25 cuộc đua đầu tiên của mình vào các năm 2013 và 2014.
2.2. McLaren (2008-2009)
Tại McLaren, Kovalainen đã có khoảnh khắc đỉnh cao với chiến thắng Grand Prix duy nhất của mình, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức đáng kể.
Vào cuối mùa giải 2007, Fernando Alonso trở lại Renault, và Kovalainen nhận được lời đề nghị từ Toyota và McLaren. Vào ngày 14 tháng 12 năm 2007, có thông tin xác nhận rằng Kovalainen sẽ một lần nữa thay thế Alonso và lái xe cho McLaren Mercedes vào năm 2008, cùng với Lewis Hamilton. Kovalainen đã cùng Keke Rosberg, Mika Häkkinen và Kimi Räikkönen trở thành những tay đua Phần Lan đã lái xe cho McLaren.
2.2.1. Mùa giải 2008
Sau buổi thử nghiệm chính thức đầu tiên vào ngày 9 tháng 1 năm 2008 tại Jerez, Kovalainen ra mắt McLaren tại Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2008, nơi anh nhanh nhất trong phiên phân hạng đầu tiên và xuất phát thứ ba trên vạch xuất phát sau Lewis Hamilton và Robert Kubica. Anh đã vượt qua Fernando Alonso ở vòng cuối cùng, nhưng sau đó vô tình chạm vào giới hạn tốc độ pit lane, khiến Alonso giành được vị trí thứ tư, còn anh về đích thứ năm, nhưng Kovalainen đã lập vòng đua nhanh nhất cuộc đua.

Ở Malaysia trong Giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia 2008, anh bị phạt năm bậc vì cản trở chiếc xe BMW Sauber của Nick Heidfeld ở những chặng cuối của vòng phân hạng, tụt xuống vị trí thứ tám. Kovalainen về đích thứ ba trong cuộc đua khi Hamilton gặp vấn đề ở pit, và Felipe Massa của Ferrari phải bỏ cuộc do bị quay vòng. Ở Bahrain trong Giải đua ô tô Công thức 1 Bahrain 2008, anh bị lốp phẳng ở vòng đầu tiên và do đó kém xa tốc độ của những chiếc Ferrari và BMW Sauber. Về cuối cuộc đua, anh đã cải thiện và lập vòng đua nhanh nhất một lần nữa, về đích thứ năm.

Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 2008, Kovalainen vừa vượt lên dẫn đầu thì lốp trước bên trái của anh đột ngột xẹp và xe của anh đâm vào bức tường lốp ở vòng 22. Xe của Kovalainen gần như bị chôn vùi hoàn toàn dưới lốp. Xe an toàn được triển khai trong sáu vòng khi các mảnh vỡ được dọn dẹp, và anh cuối cùng được đưa ra khỏi xe và đặt lên cáng, tại thời điểm đó anh đã giơ ngón tay cái lên. Sau đó, anh được đưa bằng trực thăng đến một bệnh viện khu vực Barcelona để kiểm tra thêm. Tình trạng cuối cùng của anh là một chấn động nhẹ, trong khi cũng than phiền về khuỷu tay và cổ bị đau. Kovalainen dường như không mất ý thức vào bất kỳ thời điểm nào, theo những người đã hỗ trợ anh tại hiện trường, nhưng bản thân anh không nhớ gì về vụ tai nạn cũng như việc giơ ngón tay cái lên. Điều đầu tiên anh nhớ là thức dậy tại bệnh viện và bác sĩ của đội nói cho anh biết chuyện gì đã xảy ra. Kovalainen được xuất viện hai ngày sau đó và anh đã có thể đua ở Thổ Nhĩ Kỳ. Nguyên nhân của vụ tai nạn sau đó được xác định là do lỗi sản xuất trên vành bánh xe.
Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Thổ Nhĩ Kỳ 2008, bằng chứng về các phong cách lái khác nhau được sử dụng bởi hai tay đua McLaren đã trở nên rõ ràng. Phong cách lái hung hăng hơn của Hamilton có nghĩa là anh phải áp dụng chiến lược ba lần vào pit cho cuộc đua do lo ngại về độ bền của lốp tại Istanbul Park, trong khi Kovalainen có thể sử dụng chiến lược hai lần vào pit. Kovalainen vượt qua vòng phân hạng ở vị trí thứ hai, nhưng bị thủng lốp trong cuộc chiến với Kimi Räikkönen ở cua đầu tiên và tụt lại phía sau, về đích ở vị trí thứ 12.
Nhiều sự thất vọng tiếp tục diễn ra ở Monaco trong Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco 2008 khi một lỗi phần mềm làm xe của anh chết máy trên vạch xuất phát. Anh đã có thể xuất phát từ pitlane sau khi các thợ máy thay vô lăng của anh, và anh đã vươn lên để ghi điểm ở vị trí thứ tám. Ở Montreal trong Giải đua ô tô Công thức 1 Canada 2008, Kovalainen gặp khó khăn với lốp của mình, vì chúng dường như xuống cấp nhanh hơn nhiều so với của Hamilton, và đội buộc phải yêu cầu anh đi chậm lại để tránh bị thủng lốp. Anh về đích thứ chín, và sau đó mô tả cuộc đua của mình là một thảm họa toàn diện, nghi ngờ các vấn đề về lốp có liên quan đến phong cách lái của anh. Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Pháp 2008, Kovalainen xuất phát thứ mười trên vạch xuất phát, sau khi bị phạt năm bậc vì cản trở Mark Webber trong vòng phân hạng, và về đích ở vị trí thứ tư.
Tại Silverstone trong Giải đua ô tô Công thức 1 Anh 2008, Kovalainen đã giành vị trí pole đầu tiên của mình và dẫn đầu cuộc đua trong bốn vòng đầu tiên, trước khi Hamilton vượt qua anh tại Stowe. Mặc dù hai lần bị quay vòng do mất độ bám trên đường ướt, Kovalainen vẫn về đích thứ năm. Sau cuộc đua, Kovalainen báo cáo các vấn đề về lốp tương tự mà anh đã gặp ở Canada; sau vài vòng, lốp sau đã bị xuống cấp hoàn toàn và mất độ bám.

Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Đức 2008, Kovalainen về đích thứ năm. Trong tuần trước Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary, McLaren đã xác nhận rằng Kovalainen sẽ ở lại với đội vào năm 2009. Anh đã giành chiến thắng duy nhất của mình tại Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary 2008 và trở thành tay đua thứ 100 giành chiến thắng Grand Prix Công thức 1 sau khi tay đua dẫn đầu Felipe Massa bỏ cuộc do hỏng động cơ khi còn ba vòng. Sau cuộc đua, Kovalainen nhận xét: "Trong các cuộc đua trước, cách lái của tôi quá mạnh đối với lốp. Đối với cuộc đua này, chúng tôi đã thực hiện những thay đổi khá triệt để trong việc thiết lập, và chúng chắc chắn là một bước đi đúng hướng." Anh về đích cuộc đua tiếp theo ở Valencia trong Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu 2008 ở vị trí thứ tư, giúp anh lọt vào top năm trong bảng xếp hạng vô địch.
Vào tháng 9, Kovalainen đã trình bày chi tiết về các vấn đề về lốp cho Autosport. Vấn đề dường như thực sự do phong cách lái khác biệt của anh so với Hamilton, đặc biệt là cách anh vào cua, sử dụng phanh khác nhau và sau đó tăng tốc. Hamilton bẻ lái trong thời gian ngắn hơn trong khi Kovalainen đang cố gắng làm cho các góc cua tròn hơn, vô tình gây ra nhiều hao mòn lốp hơn. Họ đã đạt được tiến bộ bằng cách điều chỉnh xe và cải thiện phong cách lái của anh.
Ở Bỉ trong Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 2008, anh vượt qua vòng phân hạng thứ ba, nhưng mất tám vị trí khi xuất phát. Ở vòng mười, anh va chạm với Mark Webber và bị phạt lái xe qua pit, khiến anh tụt xuống vị trí thứ mười lăm. Anh đã cố gắng vươn lên vị trí thứ bảy, nhưng ở vòng cuối cùng đã phải bỏ cuộc do hỏng hộp số, khiến anh không ghi được điểm. Tại Ý trong Giải đua ô tô Công thức 1 Ý 2008, anh vượt qua vòng phân hạng thứ hai sau Sebastian Vettel trong điều kiện ướt khó khăn. Tuy nhiên, trong cuộc đua, Kovalainen gặp vấn đề về nhiệt độ phanh và không thể sánh kịp tốc độ của Vettel, về đích ở vị trí thứ hai, nhưng thất vọng vì đã bỏ lỡ cơ hội chiến thắng.
Ở Singapore trong Giải đua ô tô Công thức 1 Singapore 2008, Kovalainen vượt qua vòng phân hạng thứ năm, và cố gắng vượt Kubica để giành vị trí thứ tư khi bắt đầu cuộc đua, nhưng họ đã va chạm ở cua 3, khiến Kovalainen mất hai vị trí vào tay Glock và Vettel. Trong thời gian xe an toàn, cả hai chiếc McLaren đều vào pit cùng lúc và Kovalainen phải xếp hàng sau Hamilton, khiến anh tụt xuống vị trí thứ 14. Cuối cùng, anh về đích thứ mười.
Trước Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2008, Kovalainen đã thảo luận về phong cách lái và các vấn đề về lốp trong một cuộc phỏng vấn với tờ báo Phần Lan Turun Sanomat, cảm thấy họ đã giải quyết được các vấn đề. Anh giải thích rằng phong cách lái của anh hiện rất gần với của Hamilton, cũng như thiết lập xe của anh. Phong cách lái hung hăng của Hamilton dường như hoạt động tốt nhất với chiếc McLaren MP4-23, cho phép lốp kéo dài hơn. Hamilton phanh mạnh hơn và bẻ lái nhanh hơn vào cua, trong khi phong cách lái mềm mại hơn của Kovalainen là lái với một đường cong dài hơn vào cua, nhẹ nhàng hơn với phanh và tăng tốc giữa cua. Vì chiếc McLaren nặng hơn với lốp so với chiếc Renault F1 và lốp Bridgestone không cứng cáp bằng lốp Michelin, phong cách lái đó giờ đây dẫn đến sự xuống cấp lốp quá mức. Ở Nhật Bản, Kovalainen vượt qua vòng phân hạng thứ ba sau Hamilton và Kimi Räikkönen. Trong cuộc tranh giành ban đầu giữa Hamilton và Räikkönen, Kovalainen đã bị đẩy ra khỏi đường cùng với một số xe khác. Kovalainen đang ở vị trí thứ ba thì ở vòng 17, xe của anh bị hỏng động cơ.
Tại Trung Quốc trong Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2008, vào ngày sinh nhật thứ 27 của mình, anh vượt qua vòng phân hạng ở vị trí thứ năm mặc dù dẫn đầu bảng thời gian ở phần đầu của vòng phân hạng thứ ba. Trong cuộc đua, bộ lốp trước đầu tiên của Kovalainen đã được đánh dấu không chính xác, vì vậy lốp trái được lắp vào phía bên phải của xe và ngược lại, có nghĩa là lốp quay sai hướng, gây ra hiện tượng understeer. Anh đã báo cáo hiện tượng understeer qua radio, và trong lần vào pit đầu tiên của mình, các thợ máy đã cố gắng cải thiện tình hình bằng cách tăng góc cánh gió trước. Tuy nhiên, giờ đây anh cũng có lốp được đánh dấu chính xác, có nghĩa là cánh gió trước hiện đang gây ra hiện tượng oversteer và làm phần trước của xe nặng hơn. Điều này có thể đã gây ra vết thủng lốp trước bên phải của anh ở vòng 35, buộc anh phải vào pit và tụt xuống vị trí thứ 17, trước khi anh cuối cùng bỏ cuộc ở vòng 49 do vấn đề thủy lực.
Khi bước vào Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil 2008, Kovalainen vượt qua vòng phân hạng thứ năm trên vạch xuất phát, khiến nhiều người tin rằng những chiếc McLaren được nạp nhiên liệu nặng hơn các tay đua hàng đầu khác, đã thiết lập tốc độ sớm hơn trong cuối tuần. Kovalainen cuối cùng về đích thứ bảy.
2.2.2. Mùa giải 2009

Đầu mùa giải 2009, McLaren gặp khó khăn về tốc độ. Cả Kovalainen và Hamilton đều không lọt vào top mười trong vòng phân hạng ở hai cuộc đua đầu tiên.
Ở Úc trong Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2009, Kovalainen bỏ cuộc do va chạm với Mark Webber ở cua đầu tiên và ở Malaysia trong Giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia 2009, anh đã bị quay vòng ở vòng đầu tiên khi đang tranh chấp vị trí với Hamilton và Massa. Ở Trung Quốc trong Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2009, anh đã ghi điểm đầu tiên trong mùa giải bằng cách về đích thứ năm. McLaren dần dần phát triển chiếc xe và kết quả bắt đầu cải thiện, với Kovalainen về đích thứ tám ở Đức trong Giải đua ô tô Công thức 1 Đức 2009, thứ năm ở Hungary trong Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary 2009 và kết quả tốt nhất trong mùa giải của anh, vị trí thứ tư tại Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu 2009. Tiếp theo đó là hai lần liên tiếp về đích thứ sáu ở Spa trong Giải đua ô tô Công thức 1 Bỉ 2009 và Monza trong Giải đua ô tô Công thức 1 Ý 2009, và thứ bảy ở Singapore trong Giải đua ô tô Công thức 1 Singapore 2009. Anh kết thúc mùa giải với 22 điểm và đã có năm lần bỏ cuộc, điều này khiến anh đứng ở vị trí thứ 12 trong bảng xếp hạng vô địch. Vào ngày 18 tháng 11, có thông báo rằng nhà vô địch thế giới vừa đăng quang Jenson Button đã được ký hợp đồng nhiều năm làm đồng đội của Hamilton, khiến Kovalainen không có một suất lái F1 vào năm 2010.

2.3. Lotus và Caterham (2010-2013)
Giai đoạn sau của sự nghiệp F1 chứng kiến Kovalainen thi đấu cho các đội mới như Team Lotus và Caterham, nơi anh phải nỗ lực với những chiếc xe kém cạnh tranh, nhưng vẫn được đánh giá cao về màn trình diễn của mình.
2.3.1. Lotus Racing (2010-2011)
Vào ngày 14 tháng 12 năm 2009, có thông báo rằng Kovalainen sẽ lái xe cho Lotus Racing vào năm 2010 cùng với Jarno Trulli. Đội đã ra mắt tại Giải đua ô tô Công thức 1 Bahrain 2010 vào ngày 14 tháng 3 năm 2010. Chiếc xe đã bị chậm tốc độ trong các buổi thử nghiệm tiền mùa giải, do thiếu lực ép xuống gây ra bởi sự cần thiết của một thiết kế ban đầu thận trọng. Kovalainen về đích thứ mười lăm trong cuộc đua, kém hai vòng so với người chiến thắng Fernando Alonso.

Tại Úc trong Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2010, Trulli không xuất phát cuộc đua và Kovalainen về đích thứ 13. Tại Malaysia trong Giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia 2010, Kovalainen bỏ cuộc khi còn 10 vòng, và tiếp theo đó là vị trí thứ mười bốn ở Trung Quốc trong Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2010, trong khi ở Tây Ban Nha trong Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 2010, Kovalainen không xuất phát do vấn đề về hộp số. Anh bỏ cuộc ở Monaco trong Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco 2010 do vấn đề về lái, và ở Thổ Nhĩ Kỳ trong Giải đua ô tô Công thức 1 Thổ Nhĩ Kỳ 2010 do vấn đề thủy lực. Kovalainen về đích thứ 16 ở Canada trong Giải đua ô tô Công thức 1 Canada 2010, kém 2 vòng.

Tại Valencia trong Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu 2010, ở vòng 9, chiếc xe Red Bull của Mark Webber đã va chạm với chiếc Lotus của Kovalainen và bay lên trên, sau đó hạ cánh và trượt vào rào chắn. Kovalainen đã trở lại pit nhưng bỏ cuộc. Vị trí thứ 17 tại Silverstone trong Giải đua ô tô Công thức 1 Anh 2010 và thứ 14 ở Hungary trong Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary 2010 xen kẽ lần bỏ cuộc thứ tư của anh trong mùa giải ở Đức trong Giải đua ô tô Công thức 1 Đức 2010, do hư hỏng gây ra bởi va chạm với chiếc Sauber của Pedro de la Rosa. Anh lại bỏ cuộc tại Giải đua ô tô Công thức 1 Singapore 2010 sau khi xe của anh bốc cháy ở vòng cuối cùng, mặc dù quyết định không vào pit mà dừng lại ở lề đường và tự mình dập lửa đã nhận được tràng pháo tay từ khán giả.

Kovalainen vẫn ở lại với Lotus vào năm 2011. Tại cuộc đua mở màn mùa giải Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2011, anh buộc phải bỏ cuộc sau một sự cố rò rỉ nước, trước khi ghi được lần về đích đầu tiên của mình trong mùa giải ở Malaysia trong Giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia 2011 nơi anh về đích thứ 15, sau đó là vị trí thứ 16 ở Trung Quốc trong Giải đua ô tô Công thức 1 Trung Quốc 2011. Anh về đích thứ 19 ở Thổ Nhĩ Kỳ trong Giải đua ô tô Công thức 1 Thổ Nhĩ Kỳ 2011 và bị tai nạn ở Tây Ban Nha trong Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 2011, sau khi xuất phát từ vị trí thứ 15 trên vạch xuất phát, vượt qua vòng phân hạng của cả hai chiếc Force India của Paul di Resta và Adrian Sutil. Anh về đích thứ 14 ở Monaco trong Giải đua ô tô Công thức 1 Monaco 2011 và thứ 19 tại Giải đua ô tô Công thức 1 châu Âu 2011, với những lần bỏ cuộc tiếp theo ở Canada trong Giải đua ô tô Công thức 1 Canada 2011 và Anh Quốc trong Giải đua ô tô Công thức 1 Anh 2011. Kovalainen về đích thứ 16 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Đức 2011, trước một lần bỏ cuộc khác do rò rỉ nước ở Hungary trong Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary 2011. Kovalainen sau đó đã về đích trong mỗi năm cuộc đua tiếp theo, với vị trí tốt nhất là thứ 13 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Ý 2011. Anh cũng về đích trong vòng dẫn đầu, ở vị trí thứ 18 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2011, và về đích trước những chiếc Sauber của Kamui Kobayashi và Sergio Pérez ở Hàn Quốc trong Giải đua ô tô Công thức 1 Hàn Quốc 2011, ở vị trí thứ 14. Ở Ấn Độ trong Giải đua ô tô Công thức 1 Ấn Độ 2011, Kovalainen lại về đích thứ 14, thậm chí đã chạy ở vị trí thứ mười trong cuộc đua.
Trong mùa giải, Kovalainen đã vượt qua vòng phân hạng so với các đồng đội Trulli và Karun Chandhok trong 17 trên tổng số 19 cuộc đua, và chủ tịch Team Lotus Tony Fernandes tuyên bố rằng ông hài lòng với màn trình diễn của Kovalainen trong mùa giải.
2.3.2. Caterham F1 (2012-2013)

Kovalainen được giữ lại bởi đội - đổi tên thành Caterham F1 vào năm 2012 - trong năm thứ ba, hợp tác với Vitaly Petrov. Mùa giải này ổn định hơn, khi Kovalainen hoàn thành tất cả các cuộc đua trừ Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2012 ban đầu.

Kovalainen và Petrov đã bị loại để nhường chỗ cho Charles Pic và Giedo van der Garde trước mùa giải 2013, nhưng Kovalainen vẫn giữ mối quan hệ tốt với Caterham, tham dự Giải đua ô tô Công thức 1 Malaysia 2013 với tư cách khách mời cá nhân của Tony Fernandes. Trước Giải đua ô tô Công thức 1 Bahrain 2013, đội thông báo rằng họ đã tái ký hợp đồng với Kovalainen làm một trong những tay đua dự bị của mình, thay thế Ma Qing Hua và cùng với Alexander Rossi, với vai trò này anh đã tham gia các phiên tập luyện tự do đầu tiên ở Bahrain và Tây Ban Nha trong Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha 2013.
2.3.3. Trở lại Lotus F1 Team (2013)

Vào ngày 14 tháng 11 năm 2013, Lotus F1 Team xác nhận rằng Kovalainen sẽ thay thế tay đua chính Kimi Räikkönen do Räikkönen phải phẫu thuật lưng. Kovalainen đã đua tại Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2013 và Giải đua ô tô Công thức 1 Brasil 2013. Anh về đích thứ 14 trong cả hai cuộc đua.
2.4. Hoạt động sau F1 và đánh giá
Sau khi rời Công thức 1, Kovalainen đã tìm kiếm các cơ hội khác trong thể thao mô tô và được đánh giá cao về tốc độ của mình.
Anh đã được liên kết với việc gia nhập Mercedes với tư cách là tay đua thử nghiệm cho năm 2014 và tái hợp với đồng đội cũ ở McLaren là Lewis Hamilton, tuy nhiên điều này không bao giờ được xác nhận. Vào tháng 8 năm 2014, anh đã hoàn thành một bài thử nghiệm cho đội BMW Motorsport DTM với chiếc BMW M4 DTM.
Vào tháng 8 năm 2020, F1, hợp tác với Amazon Web Services và công nghệ máy học, đã xếp hạng Kovalainen là tay đua Công thức 1 nhanh thứ 8 trong vòng phân hạng từ năm 1983 đến 2020. Điều này được thực hiện thông qua một mối quan hệ đối tác với AWS, nơi họ sử dụng một thuật toán đánh giá hiệu suất của mỗi tay đua so với các đồng đội của họ để xác định những tay đua nhanh nhất trong các phiên phân hạng F1.
3. Các hoạt động thể thao mô tô khác
Ngoài Công thức 1, Kovalainen đã tham gia nhiều giải đua xe khác, đặc biệt là Super GT và rally, nơi anh đã đạt được những thành công đáng kể.
3.1. Giải đua Race of Champions

Kovalainen đã tham gia Race of Champions 2004 tại Stade de France ở Paris. Trong hai vòng đầu tiên, anh đã đánh bại các tay đua Công thức 1 David Coulthard và Jean Alesi, và sau đó là ngôi sao Công thức 1 của Scuderia Ferrari là Michael Schumacher trên chiếc Ferrari 360 Modena ở bán kết. Anh sau đó đã đánh bại World Rally Champion Sébastien Loeb trong trận chung kết bằng cách sử dụng chiếc Ferrari và chiếc xe Peugeot 307 WRC, mặc dù Kovalainen chưa bao giờ ngồi trong một chiếc xe rally trước đó, để trở thành tay đua không phải rally đầu tiên giành cúp Henri Toivonen Memorial Trophy và giành danh hiệu "Nhà vô địch của các nhà vô địch". Anh cũng tham gia Nations Cup cùng với đồng hương Marcus Grönholm, nhưng họ đã về đích ở vị trí thứ hai sau khi chiếc Ferrari 360 Modena của Kovalainen bị hỏng trong trận chung kết, thua đội Pháp của Loeb và Alesi.
Anh trở lại Race of Champions vào năm 2005, đánh bại Bernd Schneider và Felipe Massa, nhưng sau đó bị loại ở bán kết bởi Tom Kristensen. Kovalainen đã giành Nations Cup với Grönholm vào năm 2006, nhưng bị loại ở sự kiện cá nhân ở vòng bán kết bởi Mattias Ekström chỉ với 0,0002 giây. Năm 2007, Kovalainen và Grönholm một lần nữa lọt vào chung kết Nations Cup, nơi họ thua đội Đức của Michael Schumacher và Sebastian Vettel. Kovalainen đã đánh bại Vettel trong cuộc đua cá nhân, trước khi gặp tai nạn ở vạch đích trong vòng tiếp theo đối đầu với Andy Priaulx. Anh vượt qua vạch đích trong tình trạng mất kiểm soát, và Priaulx đã vượt qua anh.
Kovalainen trở lại sự kiện vào năm 2010, nơi anh rút lui sau khi bị chấn động trong một vụ tai nạn sau một cuộc đua nhiệt với Sébastien Loeb.
3.2. Giải đua Super GT
Năm 2015, Kovalainen chuyển đến Nhật Bản để thi đấu tại Super GT (hạng GT500) với Lexus. Trong mùa giải Super GT đầu tiên của mình vào năm 2015, anh đã lái chiếc Lexus RC F GT500 cho đội SARD cùng với Kohei Hirate. Năm sau vào mùa giải 2016, Kovalainen và Hirate đã giành chức vô địch Super GT: sau khi bước vào cuộc đua cuối cùng của mùa giải tại Twin Ring Motegi ở vị trí thứ tư trong bảng xếp hạng, họ đã giành pole và dẫn đầu phần lớn cuộc đua đầu tiên trong số hai cuộc đua trước khi tụt xuống vị trí thứ hai, sau đó giành chiến thắng duy nhất trong mùa giải ở vòng cuối cùng để giành chức vô địch. Chức vô địch này là chức vô địch đầu tiên của Kovalainen kể từ khi giành chức vô địch Nissan World Series vào năm 2004. Sau khi mùa giải 2021 kết thúc, Kovalainen thông báo rằng anh sẽ giải nghệ khỏi giải này.
3.3. Giải đua Rally

Giống như nhiều đồng hương của mình, Kovalainen đã phát triển niềm đam mê với Rally, với việc anh tuyên bố đó là một "giấc mơ thời thơ ấu". Một nỗ lực ban đầu ở rally đã được thực hiện vào năm 2009 để tham gia Arctic Rally sau khi được giải phóng khỏi hợp đồng "hạn chế" với McLaren trong Công thức 1, với Kovalainen được cho là sẽ lái một chiếc xe rally Proton Satria Neo S2000 trong Arctic Rally 2010; kế hoạch này cuối cùng đã không thành hiện thực vì Kovalainen "không có thời gian để chuẩn bị nghiêm túc cho rally". Anh đã ra mắt rally thực sự tại chính giải rally đó năm năm sau vào năm 2015, về thứ ba trong hạng mục của mình.
Lần đầu tiên Kovalainen tham gia rally ở Nhật Bản là vào năm 2016, tham gia bốn sự kiện của Giải vô địch Rally Nhật Bản với đồng lái Sae Kitagawa trên chiếc Toyota GT86 CS-R3 do SARD điều khiển. Kovalainen đã bỏ cuộc ở Hokkaido nhưng về thứ hai trong hạng mục của mình tại Shinshiro Rally. Kovalainen sẽ trở lại giải này vào năm 2018 với cùng chiếc xe và đồng lái nhưng hiện đang thi đấu cho Rally Team AICELLO với lịch trình bán thời gian, cũng như Japan Super Rally Series vào năm 2019, cũng với cùng chiếc xe và đồng lái. Kovalainen được cho là sẽ thi đấu toàn thời gian tại Giải vô địch Rally Nhật Bản vào năm 2020, nhưng sự bùng phát của đại dịch COVID-19 đã làm ngưng các kế hoạch này; anh chỉ thi đấu tại Chūbu-Kinki Rally năm đó, giành chiến thắng giải rally. Cuối cùng, anh đã thi đấu toàn thời gian tại giải này vào năm 2021 với Kitagawa ở hạng JN2; Kovalainen đã thống trị giải vô địch, giành chiến thắng hạng mục trong cả sáu cuộc đua và giành chức vô địch trước một vòng đấu.
Sau khi rời Super GT, Kovalainen tập trung hoàn toàn vào rally tại Giải vô địch Rally Nhật Bản với Rally Team AICELLO, hiện đang lái một chiếc Škoda Fabia R5 ở hạng JN1. Anh cũng đã công bố kế hoạch có thể tham gia Rally Japan, vòng cuối cùng của Giải vô địch Rally Thế giới, với một chiếc xe WRC2.
Tuy nhiên, vào tháng 3 năm 2024, Kovalainen đã thông báo rằng anh sẽ tạm dừng hoạt động rally của mình sau khi được chẩn đoán mắc chứng phình động mạch chủ ngực lên. Mặc dù tình trạng này không đe dọa tính mạng trong sinh hoạt hàng ngày, nhưng hoạt động thể chất cường độ cao như rally có thể gây ra rủi ro. Anh đã trải qua phẫu thuật tại Bệnh viện Đại học Tampere ở Phần Lan vào tháng 4 năm 2024 và thông báo rằng ca phẫu thuật đã thành công và anh đã được xuất viện. Anh đặt mục tiêu trở lại thi đấu rally vào cuối năm 2024 và đã trở lại tại Rally Kamuy vào tháng 7 năm 2024.
3.4. Đua xe sức bền và xe điện
Bên cạnh các giải đua chính, Kovalainen còn thử sức ở các giải đua sức bền và xe điện, mở rộng phạm vi sự nghiệp của mình.
3.4.1. 24 Giờ Le Mans
Kovalainen đã được lên kế hoạch tham gia 24 Giờ Le Mans 2021 trên chiếc Porsche 911 RSR-19 số 72 cho HubAuto Racing, cùng với đồng đội Super GT Nick Cassidy và tay đua GT Dries Vanthoor; một cam kết trùng lịch do việc sắp xếp lại lịch của Vòng Suzuka của 2021 Super GT Series đã khiến Kovalainen và Cassidy cuối cùng không thể tham dự. Họ được thay thế bởi Álvaro Parente và Maxime Martin. Mặc dù vậy, Kovalainen tuyên bố rằng anh vẫn sẵn sàng đua tại Le Mans nếu có cơ hội, mặc dù Giải vô địch Rally Nhật Bản vẫn là ưu tiên của anh.
3.4.2. Extreme E
Kovalainen ra mắt Extreme E vào mùa giải 2023 cho đội JBXE; anh hợp tác với Hedda Hosås. Anh đã được thay thế bằng Andreas Bakkerud sau hai vòng đấu của giải vô địch.
4. Đời tư
Kovalainen đã kết hôn vào năm 2014 với bạn gái người Anh Catherine Hyde, người mà anh đã có mối quan hệ từ năm 2002. Họ sống ở Coppet, Thụy Sĩ. Vào tháng 6 năm 2023, họ đã chào đón đứa con đầu lòng của mình, một bé trai.
Kovalainen chơi trống và golf trong thời gian rảnh rỗi. Anh là một người hâm mộ nhạc heavy metal, đặc biệt là ban nhạc đồng hương Nightwish. Từ nhỏ, anh đã chơi trống và vào tháng 8 năm 2010, anh đã tham gia ban nhạc "The Myötähäpeä" do ba thành viên của Nightwish thành lập trong một trại hè.
5. Thống kê và Kỷ lục
Phần này tổng hợp các thành tích, kỷ lục và danh hiệu quan trọng trong sự nghiệp đua xe của Heikki Kovalainen.
5.1. Tổng quan sự nghiệp
Mùa giải | Giải đua | Đội đua | Số chặng | Thắng | Pole | Vòng nhanh nhất | Podium | Điểm | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Công thức Renault Anh | Fortec Motorsport | 13 | 2 | 2 | 3 | 5 | 243 | 4 |
Giải đua ô tô Ma Cao | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 8 | ||
Korea Super Prix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 25 | ||
2002 | Công thức 3 Anh | Fortec Motorsport | 26 | 5 | 2 | 3 | 12 | 257 | 3 |
Giải đua ô tô Ma Cao | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 2 | ||
Korea Super Prix | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 14 | ||
Masters of Formula 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 4 | ||
2003 | World Series by Nissan | Gabord Competición | 18 | 1 | 3 | 1 | 4 | 134 | 2 |
2004 | World Series by Nissan | Pons Racing | 18 | 6 | 10 | 8 | 11 | 176 | 1 |
Công thức 1 | Mild Seven Renault F1 Team | Tay đua thử nghiệm | |||||||
2005 | GP2 Series | Arden International | 23 | 5 | 2 | 1 | 12 | 105 | 2 |
Công thức 1 | Mild Seven Renault F1 Team | Tay đua thử nghiệm | |||||||
2006 | Công thức 1 | Mild Seven Renault F1 Team | Tay đua thử nghiệm | ||||||
Team McLaren Mercedes | |||||||||
2007 | Công thức 1 | ING Renault F1 Team | 17 | 0 | 0 | 0 | 1 | 30 | 7 |
2008 | Công thức 1 | Vodafone McLaren Mercedes | 18 | 1 | 1 | 2 | 3 | 53 | 7 |
2009 | Công thức 1 | Vodafone McLaren Mercedes | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 12 |
2010 | Công thức 1 | Lotus Racing | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 |
2011 | Công thức 1 | Team Lotus | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 |
2012 | Công thức 1 | Caterham F1 Team | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 |
2013 | Công thức 1 | Caterham F1 Team | Tay đua thử nghiệm | ||||||
Lotus F1 Team | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | ||
2014 | Deutsche Tourenwagen Masters | BMW Motorsport | Tay đua thử nghiệm | ||||||
2015 | Super GT - GT500 | Lexus Team SARD | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 |
2016 | Super GT - GT500 | Lexus Team SARD | 8 | 1 | 2 | 0 | 4 | 82 | 1 |
2017 | Super GT - GT500 | Lexus Team SARD | 8 | 1 | 0 | 0 | 2 | 44 | 8 |
2018 | Super GT - GT500 | Lexus Team SARD | 8 | 1 | 0 | 0 | 2 | 42 | 9 |
2019 | Super GT - GT500 | Lexus Team SARD | 8 | 1 | 0 | 0 | 1 | 44 | 5 |
Intercontinental GT Challenge | HubAuto Corsa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
2020 | Super GT - GT500 | Toyota Gazoo Racing Team SARD | 6 | 1 | 0 | 0 | 1 | 31 | 11 |
2021 | Super GT - GT500 | Toyota Gazoo Racing Team SARD | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 13 |
2022 | Giải vô địch Rally Thế giới | Heikki Kovalainen | 1 | 0 | N/A | N/A | 0 | 1 | 37 |
2023 | Extreme E Championship | JBXE | 2 | 0 | N/A | N/A | 0 | 5 | 19 |
Giải vô địch Rally Thế giới | Heikki Kovalainen | 1 | 0 | N/A | N/A | 0 | 0 | NC |
5.2. Kết quả giải đua Công thức Renault 2.0 Vương quốc Anh
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí pole) (Các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | Xếp hạng chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Fortec Motorsports | BHI 15 | THR 14 | OUL Ret | SIL 7 | DON 18 | KNO 5 | SNE 5 | CRO 5 | OUL 2 | SIL 1 | SIL 1 | DON 2 | BGP 3 | 4 | 243 |
5.3. Kết quả giải đua Công thức 3 Anh
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí pole) (Các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội đua | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | Xếp hạng chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | Fortec Motorsport | Dallara F302 | Renault Sodemo | BRH 1 8 | BRH 2 10 | DON 1 7 | DON 2 6 | SIL 1 Ret | SIL 2 2 | KNO 1 3 | KNO 2 13 | CRO 1 4 | CRO 2 C | SIL 1 21 | SIL 2 8 | CAS 1 4 | CAS 2 17 | BRH 1 14 | BRH 2 5 | ROC 1 2 | ROC 2 2 | OUL 1 1 | OUL 2 3 | SNE 1 4 | SNE 2 3 | SNE 3 1 | THR 1 1 | THR 2 1 | DON 1 1 | DON 2 2 | 3 | 257 |
5.4. Kết quả giải đua World Series by Nissan
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí pole) (Các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | Xếp hạng chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Gabord Competición | JAR1 1 4 | JAR1 2 3 | ZOL 1 Ret | ZOL 2 7 | MAG 1 5 | MAG 2 6 | MNZ 1 Ret | MNZ 2 Ret | LAU 1 2 | LAU 2 1 | A1R 1 8 | A1R 2 6 | CAT 1 6 | CAT 2 8 | VAL 1 6 | VAL 2 4 | JAR2 1 2 | JAR2 2 5 | 2 | 131 |
2004 | Pons Racing | JAR 1 7 | JAR 2 4 | ZOL 1 4 | ZOL 2 2 | MAG 1 2 | MAG 2 1 | VAL1 1 2 | VAL1 2 1 | LAU 1 1 | LAU 2 1 | EST 1 13 | EST 2 3 | CAT 1 2 | CAT 2 1 | VAL2 1 10 | VAL2 1 5 | JER 1 1 | JER 1 14 | 1 | 186 |
5.5. Kết quả giải đua GP2 Series
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí pole) (Các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội đua | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | Xếp hạng chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2005 | Arden International | IMO FEA 1 | IMO SPR 3 | CAT FEA 3 | CAT SPR Ret | MON FEA 5 | NÜR FEA 1 | NÜR SPR Ret | MAG FEA 1 | MAG SPR 3 | SIL FEA 2 | SIL SPR 3 | HOC FEA 5 | HOC SPR 6 | HUN FEA 2 | HUN SPR 5 | IST FEA 10 | IST SPR 1 | MNZ FEA 1 | MNZ SPR 5 | SPA FEA 15† | SPA SPR 9 | BHR FEA 3 | BHR SPR Ret | 2 | 105 |
5.6. Kết quả giải đua Công thức 1
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí pole) (Các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội đua | Khung xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | Xếp hạng chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2007 | ING Renault F1 Team | Renault R27 | Renault RS27 2.4 V8 | AUS 10 | MAL 8 | BHR 9 | ESP 7 | MON 13† | CAN 4 | USA 5 | FRA 15 | GBR 7 | EUR 8 | HUN 8 | TUR 6 | ITA 7 | BEL 8 | JPN 2 | CHN 9 | BRA Ret | 7 | 30 | |||
2008 | Vodafone McLaren Mercedes | McLaren MP4-23 | Mercedes FO 108V 2.4 V8 | AUS 5 | MAL 3 | BHR 5 | ESP Ret | TUR 12 | MON 8 | CAN 9 | FRA 4 | GBR 5 | GER 5 | HUN 1 | EUR 4 | BEL 10† | ITA 2 | SIN 10 | JPN Ret | CHN Ret | BRA 7 | 7 | 53 | ||
2009 | Vodafone McLaren Mercedes | McLaren MP4-24 | Mercedes FO 108W 2.4 V8 | AUS Ret | MAL Ret | CHN 5 | BHR 12 | ESP Ret | MON Ret | TUR 14 | GBR Ret | GER 8 | HUN 5 | EUR 4 | BEL 6 | ITA 6 | SIN 7 | JPN 11 | BRA 12 | ABU 11 | 12 | 22 | |||
2010 | Lotus Racing | Lotus T127 | Cosworth CA2010 2.4 V8 | BHR 15 | AUS 13 | MAL NC | CHN 14 | ESP DNS | MON Ret | TUR Ret | CAN 16 | EUR Ret | GBR 17 | GER Ret | HUN 14 | BEL 16 | ITA 18 | SIN 16† | JPN 12 | KOR 13 | BRA 18 | ABU 17 | 20 | 0 | |
2011 | Team Lotus | Lotus T128 | Renault RS27-2011 2.4 V8 | AUS Ret | MAL 15 | CHN 16 | TUR 19 | ESP Ret | MON 14 | CAN Ret | EUR 19 | GBR Ret | GER 16 | HUN Ret | BEL 15 | ITA 13 | SIN 16 | JPN 18 | KOR 14 | IND 14 | ABU 17 | BRA 16 | 22 | 0 | |
2012 | Caterham F1 Team | Caterham CT01 | Renault RS27-2012 2.4 V8 | AUS Ret | MAL 18 | CHN 23 | BHR 17 | ESP 16 | MON 13 | CAN 18 | EUR 14 | GBR 17 | GER 19 | HUN 17 | BEL 17 | ITA 14 | SIN 15 | JPN 15 | KOR 17 | IND 18 | ABU 13 | USA 18 | BRA 14 | 22 | 0 |
2013 | Caterham F1 Team | Caterham CT03 | Renault RS27-2013 2.4 V8 | AUS | MAL | CHN | BHR TD | ESP TD | MON | CAN | GBR | GER | HUN | BEL TD | ITA TD | SIN | KOR | JPN TD | IND | ABU TD | 21 | 0 | |||
Lotus F1 Team | Lotus E21 | USA 14 | BRA 14 |
† Không về đích, nhưng được xếp hạng do đã hoàn thành hơn 90% quãng đường đua.
5.7. Kết quả giải đua Super GT
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí pole) (Các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội đua | Xe | Hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | Xếp hạng chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Lexus Team SARD | Lexus RC F | GT500 | OKA 5 | FUJ 5 | CHA 7 | FUJ 9 | SUZ 11 | SUG Ret | AUT 13 | MOT 6 | 13 | 23 |
2016 | Lexus Team SARD | Lexus RC F | GT500 | OKA 7 | FUJ 2 | SUG 2 | FUJ 8 | SUZ 8 | CHA 7 | MOT 2 | MOT 1 | 1 | 82 |
2017 | Lexus Team SARD | Lexus LC500 | GT500 | OKA 3 | FUJ 7 | AUT 14 | SUG 1 | FUJ 10 | SUZ 13 | CHA 6 | MOT 8 | 8 | 44 |
2018 | Lexus Team SARD | Lexus LC 500 | GT500 | OKA 12 | FUJ 2 | SUZ Ret | CHA 1 | FUJ 11 | SUG 10 | AUT 8 | MOT 8 | 9 | 42 |
2019 | Lexus Team SARD | Lexus LC 500 | GT500 | OKA 11 | FUJ 4 | SUZ 5 | CHA 5 | FUJ Ret | AUT 1 | SUG 7 | MOT 11 | 5 | 44 |
2020 | TGR Team SARD | Toyota GR Supra GT500 | GT500 | FUJ | FUJ | SUZ 5 | MOT 9 | FUJ 1 | SUZ 11 | MOT 8 | FUJ 14 | 11 | 31 |
2021 | TGR Team SARD | Toyota GR Supra GT500 | GT500 | OKA 4 | FUJ 6 | MOT 10 | SUZ 14 | SUG 5 | AUT 5 | MOT 11 | FUJ 4 | 13 | 34 |
5.8. Kết quả giải đua Vô địch Rally Thế giới
Năm | Đội đua | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | Xếp hạng chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Heikki Kovalainen | Škoda Fabia R5 | MON | SWE | CRO | POR | ITA | KEN | EST | FIN | BEL | GRE | NZL | ESP | JPN 10 | 37 | 1 |
2023 | Heikki Kovalainen | Škoda Fabia R5 | MON | SWE | MEX | CRO | POR | ITA | KEN | EST | FIN | GRE | CHL | EUR | JPN Ret | NC | 0 |
2024 | Heikki Kovalainen | Toyota GR Yaris Rally2 | MON | SWE | KEN | CRO | POR | ITA | POL | LAT | FIN | GRE | CHL | EUR | JPN Ret | NC | 0 |
5.9. Kết quả giải đua Vô địch WRC2
Năm | Đội đua | Xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | Xếp hạng chung cuộc | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Heikki Kovalainen | Škoda Fabia R5 | MON | SWE | CRO | POR | ITA | KEN | EST | FIN | BEL | GRE | NZL | ESP | JPN 4 | 33 | 12 |
2023 | MON | SWE | MEX | CRO | POR | ITA | KEN | EST | FIN | GRE | CHI | EUR | JPN Ret | NC | 0 | ||
2024 | Toyota GR Yaris Rally2 | MON | SWE | KEN | CRO | POR | ITA | POL | LAT | FIN | GRE | CHI | EUR | JPN Ret | NC | 0 | |
5.10. Các danh hiệu và giải thưởng
- 2000: Tay đua Kart của năm ở Phần Lan
- 2001: Tân binh của năm tại Giải đua Công thức Renault
- 2002: Tân binh của năm tại Giải đua Công thức 3 Anh
- 2003: Tay đua Phần Lan của năm (do AKK Motorsport trao)
- 2004: Nhà vô địch World Series by Nissan
- 2004: Nhà vô địch của các nhà vô địch tại Race of Champions
- 2004: Tay đua Phần Lan của năm (do AKK Motorsport trao)
- 2006: Nhà vô địch Nations Cup tại Race of Champions (cùng Marcus Grönholm)
- 2016: Nhà vô địch Super GT (hạng GT500)
- 2021: Nhà vô địch Giải vô địch Rally Nhật Bản (hạng JN2)
- 2022: Nhà vô địch Giải vô địch Rally Nhật Bản (chung cuộc)
6. Các sự kiện nổi bật và di sản
Heikki Kovalainen không chỉ được biết đến với tốc độ mà còn với những khoảnh khắc đáng nhớ và tầm ảnh hưởng độc đáo trong làng thể thao mô tô.
Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Úc 2008, vòng cuối cùng anh đã vượt qua Fernando Alonso để giành vị trí thứ tư, nhưng sau đó vô tình kích hoạt giới hạn tốc độ pit lane, khiến Alonso vượt lại. Sự cố này khiến nhiều người ngạc nhiên về việc McLaren không có biện pháp phòng ngừa.
Kovalainen đã giành chiến thắng Grand Prix đầu tiên tại Giải đua ô tô Công thức 1 Hungary 2008, trở thành tay đua thứ 100 trong lịch sử F1 giành chiến thắng Grand Prix. Điều này mang lại cho anh biệt danh "Người chiến thắng thứ 100 trong lịch sử F1".
Tại Giải đua ô tô Công thức 1 Singapore 2010, sau một vụ va chạm khiến chiếc xe của anh bốc cháy ở hộp khí, Kovalainen đã tự mình dập lửa ngay trên đường pit. Hành động này, được ghi lại trên các kênh truyền hình quốc tế, đã mang lại cho anh biệt danh "Lính cứu hỏa" (Fireman). Mặc dù có một số tranh cãi về việc anh dừng xe trên đường đua, nhiều người đã ca ngợi khả năng phán đoán và sự bình tĩnh của anh trong tình huống nguy hiểm, đặc biệt khi đường pit đang có nhiều nhân viên của các đội khác. Bức ảnh về cảnh dập lửa này đã giành giải thưởng "LG MOMENT OF THE YEAR" do người hâm mộ bình chọn.
Sự nghiệp của Kovalainen có một điểm yếu đáng chú ý là sự kém duyên với Giải đua ô tô Công thức 1 Tây Ban Nha tại Trường đua Circuit de Catalunya. Sau khi về đích thứ 7 trong mùa giải ra mắt, anh đã phải bỏ cuộc bốn năm liên tiếp tại đây, bao gồm cả vụ tai nạn nghiêm trọng năm 2008, trước khi cuối cùng hoàn thành cuộc đua vào năm 2012.
Từ sau vị trí thứ 7 tại Giải đua ô tô Công thức 1 Singapore 2009 cho đến khi mất suất đua chính thức vào cuối mùa giải 2012, Kovalainen đã không ghi điểm trong 60 cuộc đua liên tiếp. Đến cuối mùa giải 2013, kỷ lục này đã kéo dài 62 cuộc đua, trở thành chuỗi dài nhất không ghi điểm trong lịch sử F1.
Kovalainen cũng là một người hâm mộ cuồng nhiệt của heavy metal và chơi trống từ nhỏ. Ban nhạc yêu thích của anh là Nightwish của Phần Lan. Anh cũng là một tay golf giỏi và thường xuyên chơi golf trước và sau các sự kiện rally. Anh từng chia sẻ rằng, trước khi Mika Häkkinen đua cho McLaren, anh đã đam mê rally hơn là đua xe kart, và rất vui khi được xin chữ ký từ các ngôi sao WRC như Juha Kankkunen và Colin McRae tại Rally Finland khi còn nhỏ. Món ăn Nhật Bản yêu thích của anh là tonkatsu.