1. Tổng quan
He Bingjiao (何冰娇Hé BīngjiāoChinese; sinh ngày 21 tháng 3 năm 1997) là một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp người Trung Quốc. Cô được biết đến là một trong những tay vợt hàng đầu thế giới ở nội dung đơn nữ, nổi bật với phong cách thi đấu mạnh mẽ và bền bỉ. Với chiều cao 1.69 m và là một vận động viên thuận tay trái, He Bingjiao đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu của mình. Cô giành huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, hai huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông thế giới vào các năm 2018 và 2021. Cô cũng là chủ nhân huy chương vàng đơn nữ tại Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014 và đóng góp vào nhiều chức vô địch đồng đội quan trọng cho Trung Quốc, như Sudirman Cup và Uber Cup. Thành tích sự nghiệp của cô là 336 trận thắng và 125 trận thua. He Bingjiao từng đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí thứ 5 thế giới vào ngày 15 tháng 11 năm 2022. Cô chính thức giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế vào ngày 13 tháng 8 năm 2024, để lại dấu ấn về tinh thần thể thao và những cống hiến cho cầu lông nước nhà.
2. Thời niên thiếu và đào tạo
He Bingjiao sinh ngày 21 tháng 3 năm 1997 tại Tô Châu, Giang Tô, Trung Quốc. Cô bắt đầu nhận được sự huấn luyện cầu lông chuyên sâu từ năm 7 tuổi tại Trường Thể thao Thiếu niên Tô Châu. Năm năm sau, cô được gửi đến Nam Kinh để tiếp tục học tập và trải qua quá trình huấn luyện khắc nghiệt hơn.
3. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu cầu lông chuyên nghiệp của He Bingjiao trải dài qua nhiều giai đoạn, từ khi còn là vận động viên trẻ đến khi trở thành một trong những tay vợt hàng đầu thế giới, với nhiều thành công cá nhân và đồng đội.
3.1. Sự nghiệp trẻ và ra mắt quốc tế
He Bingjiao bắt đầu thi đấu quốc tế ở cấp độ chuyên nghiệp từ năm 2013, khi mới 16 tuổi, với lần ra mắt đầu tiên tại Giải cầu lông Việt Nam Mở rộng 2013. Đây là bước khởi đầu cho hành trình thi đấu đầy ấn tượng của cô.
Vào năm 2014, He Bingjiao tham dự Thế vận hội Trẻ Mùa hè và giành huy chương vàng ở nội dung đơn nữ và huy chương đồng ở nội dung đôi nam nữ. Thành tích này đánh dấu những thành công đáng chú ý đầu tiên của cô trên đấu trường quốc tế.
3.2. Phát triển sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
3.2.1. 2013-2015: Thành tích ban đầu và các giải trẻ
Năm 2013, He Bingjiao bắt đầu tham gia các giải đấu quốc tế khi 16 tuổi. Cô đã lọt vào bán kết Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á 2013, nhưng bị đánh bại bởi tay vợt Thái Lan Busanan Ongbamrungphan. Tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2013, cô cũng tiến vào bán kết nhưng thua Nhật Bản Aya Ohori. Tuy nhiên, cô đã giành chức vô địch Giải cầu lông Việt Nam Mở rộng 2013 sau khi đánh bại Indonesia Hera Desi chỉ trong 21 phút.
Tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2014, cô đã phục thù thành công khi đánh bại Aya Ohori. Dù vậy, cô chỉ giành huy chương bạc sau khi để thua một tay vợt Nhật Bản khác là Akane Yamaguchi trong trận chung kết kịch tính với tỷ số 21-14, 18-21, 13-21. Chiến thắng lớn nhất của cô trong năm là tại Thế vận hội Trẻ Mùa hè 2014, nơi cô đánh bại Akane Yamaguchi trong một trận đấu khó khăn khác để giành huy chương vàng, qua đó trả món nợ ở chung kết Giải vô địch trẻ thế giới. Cô cũng có một chiến dịch tốt tại Giải Bitburger Mở rộng 2014, đánh bại các đối thủ nổi bật như Michelle Li và Beiwen Zhang, nhưng giành vị trí á quân sau khi thua Sun Yu.
Năm 2015, He Bingjiao giành danh hiệu đầu tiên trong năm tại Giải Trung Quốc Masters 2015, đánh bại Hui Xirui. Cô cũng lọt vào chung kết Giải New Zealand Mở rộng 2015 nhưng thua Nhật Bản Saena Kawakami. Cô bất ngờ bị loại ở tứ kết Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2015 bởi Natsuki Nidaira của Nhật Bản. Cuối năm đó, cô giành chức vô địch Giải Indonesia Masters 2015, đánh bại Chen Yufei trong trận chung kết. Các chiến thắng của cô tại giải này bao gồm một bất ngờ lớn khi đánh bại P. V. Sindhu, người từng hai lần giành huy chương đồng Giải vô địch thế giới.
3.2.2. 2016-2018: Những chức vô địch Superseries đầu tiên và bước ra thế giới
Năm 2016, He Bingjiao có một trong những giải đấu vĩ đại nhất sự nghiệp tại Giải Thụy Sĩ Mở rộng 2016, nơi cô đánh bại các tay vợt hàng đầu thế giới như Ratchanok Intanon, P. V. Sindhu và Sun Yu để lọt vào chung kết. Cô đánh bại Wang Yihan trong trận chung kết với tỷ số 21-16, 21-10, qua đó trả món nợ từng thua cô ở Giải toàn Anh. Cô giành danh hiệu Superseries đầu tiên tại Giải Nhật Bản Mở rộng 2016, đánh bại Sun Yu trong trận chung kết. Sau đó, cô vô địch Giải Pháp Mở rộng Superseries 2016, đánh bại Beiwen Zhang với tỷ số 21-9, 21-9. Cô tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu tại Giải Bitburger Mở rộng, đánh bại Nitchaon Jindapol trong trận chung kết. Nhờ những màn trình diễn xuất sắc, cô đã giành vé tham dự Giải Superseries Finals 2016 cuối mùa giải, nơi cô đạt được những kết quả đáng hài lòng. Mặc dù thua Tai Tzu-ying và Sung Ji-hyun, cô đã thắng Ratchanok Intanon khi đối thủ bỏ cuộc lúc đang bị dẫn 19-21, 11-10.
Năm 2017, He Bingjiao lọt vào bán kết Giải vô địch cầu lông châu Á 2017 sau một trận chiến khó khăn với P. V. Sindhu ở tứ kết. Tuy nhiên, cô để thua Akane Yamaguchi trong trận bán kết và giành huy chương đồng. Cô cũng là thành viên của đội tuyển Trung Quốc giành huy chương bạc tại Sudirman Cup 2017 sau khi thua Hàn Quốc trong trận chung kết. Tại Giải vô địch cầu lông thế giới 2017 ở Glasgow, Scotland, cô để thua tay vợt chủ nhà Kirsty Gilmour ở vòng ba trong một trận đấu gay cấn với tỷ số 14-21, 21-15, 16-21. Cô không bảo vệ được danh hiệu của mình tại Nhật Bản sau khi thua Carolina Marín trong trận chung kết. Cô cũng đủ điều kiện tham dự Giải Dubai World Superseries Finals 2017, nhưng thua tất cả các trận vòng bảng trước P. V. Sindhu, Akane Yamaguchi và Sayaka Sato, do đó không giành được vé vào bán kết.
Năm 2018, cô lần đầu tiên lọt vào chung kết Giải Malaysia Mở rộng, nhưng không thể tạo ra cuộc chiến tốt trước Tai Tzu-ying dù đã có ba điểm game trong game đầu tiên. Cô đã phục thù lớn nhất trước Tai Tzu-ying tại Giải vô địch cầu lông thế giới 2018, nơi cô đánh bại đối thủ ở tứ kết với tỷ số 21-18, 7-21, 21-13. Với chiến thắng này, cô đã phá vỡ kỷ lục bất bại gần bảy tháng của Tai Tzu-ying, bao gồm 31 trận thắng liên tiếp. Tuy nhiên, cô phải hài lòng với huy chương đồng sau khi bị Carolina Marín đánh bại trong một trận đấu ba game khác với tỷ số 21-13, 16-21, 13-21.
He Bingjiao tham dự Đại hội Thể thao châu Á 2018, nơi cô thua Nozomi Okuhara ở vòng 16. Cô đã thể hiện sự ổn định tuyệt vời khi lọt vào bán kết nhiều giải đấu khác. Mặc dù đủ điều kiện, cô đã không tham gia Giải World Tour Finals đầu tiên được tổ chức tại Trung Quốc, với lý do gặp vấn đề chấn thương trong trận đấu với Sung Ji-hyun tại Giải Hồng Kông Mở rộng.
3.2.3. 2019-2021: Sự ổn định và tham dự Olympic
Năm 2019, tại Giải Ấn Độ Mở rộng, He Bingjiao đã đánh bại nhà vô địch bảo vệ danh hiệu Beiwen Zhang ở tứ kết và P. V. Sindhu lần thứ tư liên tiếp ở vòng tiếp theo. Tuy nhiên, cô đã để thua Ratchanok Intanon trong trận chung kết. Đây là lần thua đầu tiên của cô trước Intanon. Cô giành huy chương bạc tại Giải vô địch cầu lông châu Á 2019 sau khi tiếp tục để thua Akane Yamaguchi. Sau những thất bại sớm ở Indonesia, Nhật Bản và Thái Lan, cô đã lọt vào tứ kết tại Giải vô địch cầu lông thế giới 2019 nhưng thua Nozomi Okuhara. Cô giành chức vô địch Giải Hàn Quốc Mở rộng sau 3 năm kể từ lần cuối cùng vào năm 2016. Trong trận chung kết, cô đã đánh bại Ratchanok Intanon ngay cả khi đối thủ dẫn trước 4 điểm match point. He Bingjiao có một chiến dịch đáng thất vọng tại Giải World Tour Finals, nơi cô bị Akane Yamaguchi, Chen Yufei và P. V. Sindhu đánh bại. Cô từng dẫn trước P. V. Sindhu ở ván đầu tiên với tỷ số rất lớn 18-9, nhưng không thể củng cố lợi thế đó và cuối cùng thua trận với tỷ số 19-21, 19-21.
He Bingjiao tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020 với tư cách là hạt giống số tám ở nội dung đơn nữ. Cô kết thúc ở vị trí thứ tư sau khi bị Chen Yufei đánh bại ở bán kết và P. V. Sindhu ở trận tranh huy chương đồng. Cô là thành viên của đội tuyển Trung Quốc giành chiến thắng tại Sudirman Cup 2021. He Bingjiao lọt vào bán kết Giải vô địch cầu lông thế giới 2021. Tuy nhiên, cô đã thua Tai Tzu-ying trong ba ván đấu 17-21, 21-13, 14-21, do đó cô giành huy chương đồng, đây là huy chương thứ hai của cô tại Giải vô địch cầu lông thế giới.
3.2.4. 2022-2024: Phong độ đỉnh cao và Huy chương Bạc Olympic
He Bingjiao khởi đầu mùa giải 2022 bằng cách giành chức vô địch Giải Đức Mở rộng 2022 và Giải Hàn Quốc Masters 2022, đánh bại đồng hương Chen Yufei trong cả hai trận chung kết. Sau đó, vào tháng 10, cô giành liên tiếp hai danh hiệu Super 750, vô địch Giải Đan Mạch Mở rộng 2022 và Giải Pháp Mở rộng 2022. Nhờ phong độ tốt trong mùa giải này, cô đã đủ điều kiện tham dự Giải World Tour Finals 2022, nơi cô đứng đầu bảng sau khi đánh bại Tai Tzu-ying, Ratchanok Intanon và Busanan Ongbamrungphan để lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào bán kết. Tuy nhiên, cô đã bị Tai Tzu-ying đánh bại trong hai ván đấu. Mặc dù vậy, cô vẫn đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí thứ 5 thế giới vào cuối năm.
Năm 2023, cô đã đạt vị trí á quân tại Giải Thái Lan Mở rộng 2023 và Giải Nhật Bản Mở rộng 2023, cả hai lần đều để thua Hàn Quốc An Se-young trong trận chung kết.
Đỉnh cao sự nghiệp của He Bingjiao đến vào năm 2024 khi cô tham dự Thế vận hội Mùa hè 2024 tại Paris. He Bingjiao đã thi đấu xuất sắc và lọt vào trận chung kết đơn nữ, đối đầu với Hàn Quốc An Se-young. Mặc dù đã nỗ lực hết mình, cô đã để thua An Se-young với tỷ số 0-2 (13-21, 16-21), qua đó giành được huy chương bạc Olympic danh giá. Đây là huy chương Olympic đầu tiên trong sự nghiệp của cô.
3.3. Giải nghệ
Sau khi giành huy chương bạc đơn nữ tại Thế vận hội Mùa hè 2024, He Bingjiao chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp cầu lông quốc tế vào ngày 13 tháng 8 năm 2024.
4. Thành tích tại các giải đấu lớn
He Bingjiao đã đạt được nhiều thành tích đáng kể tại các giải đấu cầu lông quốc tế danh giá, khẳng định vị thế của cô trong làng cầu lông thế giới.
4.1. Thế vận hội Olympic
Thành tích đơn nữ tại Thế vận hội Olympic:
4.2. Giải vô địch cầu lông thế giới
Thành tích đơn nữ tại Giải vô địch cầu lông thế giới:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2018 | Công viên Thể thao Thanh niên Nam Kinh, Nam Kinh, Trung Quốc | Tây Ban Nha Carolina Marín | 21-13, 16-21, 13-21 | ![]() Đồng |
2021 | Palacio de los Deportes Carolina Marín, Huelva, Tây Ban Nha | Đài Bắc Trung Hoa Tai Tzu-ying | 17-21, 21-13, 14-21 | ![]() Đồng |
4.3. Đại hội Thể thao châu Á
Thành tích đơn nữ tại Đại hội Thể thao châu Á:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2022 | Nhà thi đấu Binjiang, Hàng Châu, Trung Quốc | Hàn Quốc An Se-young | 10-21, 13-21 | ![]() Đồng |
4.4. Giải vô địch cầu lông châu Á
Thành tích đơn nữ tại Giải vô địch cầu lông châu Á:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2017 | Nhà thi đấu Trung tâm Thể thao Vũ Hán, Vũ Hán, Trung Quốc | Nhật Bản Akane Yamaguchi | 15-21, 19-21 | ![]() Đồng |
2019 | Nhà thi đấu Trung tâm Thể thao Vũ Hán, Vũ Hán, Trung Quốc | Nhật Bản Akane Yamaguchi | 19-21, 9-21 | ![]() Bạc |
2024 | Nhà thi đấu Trung tâm Thể thao Olympic Ninh Ba, Ninh Ba, Trung Quốc | Trung Quốc Wang Zhiyi | 19-21, 17-21 | ![]() Đồng |
4.5. Thế vận hội Trẻ
Thành tích tại Thế vận hội Trẻ:
- Đơn nữ:
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2014 | Học viện Thể thao Nam Kinh, Nam Kinh, Trung Quốc | Nhật Bản Akane Yamaguchi | 22-24, 23-21, 21-17 | Vàng |
- Đôi nam nữ:
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Học viện Thể thao Nam Kinh, Nam Kinh, Trung Quốc | Sri Lanka Sachin Dias | Thái Lan Mek Narongrit Trung Quốc Qin Jinjing | 21-16, 21-18 | Đồng |
4.6. Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới
Thành tích tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới:
- Đơn nữ:
4.7. Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á
Thành tích tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á:
- Đơn nữ:
5. Thành tích đồng đội
He Bingjiao đã góp phần quan trọng vào nhiều thành công của đội tuyển Trung Quốc tại các giải đấu đồng đội lớn.
5.1. Uber Cup
- Huy chương Vàng:
- 2020 (tại Aarhus, Đan Mạch)
- 2024 (tại Thành Đô, Trung Quốc)
- Huy chương Bạc:
- 2022 (tại Băng Cốc, Thái Lan)
- Huy chương Đồng:
- 2018 (tại Băng Cốc, Thái Lan)
5.2. Sudirman Cup
- Huy chương Vàng:
- 2019 (tại Nam Ninh, Trung Quốc)
- 2021 (tại Vantaa, Phần Lan)
- 2023 (tại Tô Châu, Trung Quốc)
- Huy chương Bạc:
- 2017 (tại Gold Coast, Úc)
5.3. Đại hội Thể thao châu Á (Đồng đội)
- Huy chương Bạc:
- 2018 (Đội nữ, tại Jakarta-Palembang, Indonesia)
- 2022 (Đội nữ, tại Hàng Châu, Trung Quốc)
5.4. Giải vô địch đồng đội cầu lông châu Á
5.5. Giải vô địch đồng đội hỗn hợp cầu lông châu Á
- Huy chương Đồng:
- 2017 (Đội hỗn hợp, tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam)
6. Thành tích các giải đấu BWF Tour
He Bingjiao đã có nhiều thành công tại các hệ thống giải đấu của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF), bao gồm BWF World Tour, BWF Superseries và BWF Grand Prix.
6.1. BWF World Tour
BWF World Tour, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và triển khai vào năm 2018, là một chuỗi các giải đấu cầu lông chuyên nghiệp được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn. BWF World Tour được chia thành các cấp độ: World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 (thuộc HSBC World Tour) và BWF Tour Super 100.
Thành tích đơn nữ:
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Malaysia Mở rộng | Super 750 | Đài Bắc Trung Hoa Tai Tzu-ying | 20-22, 11-21 | - Á quân |
2019 | Ấn Độ Mở rộng | Super 500 | Thái Lan Ratchanok Intanon | 15-21, 14-21 | - Á quân |
2019 | Hàn Quốc Mở rộng | Super 500 | Thái Lan Ratchanok Intanon | 18-21, 24-22, 21-17 | - Vô địch |
2022 | Đức Mở rộng | Super 300 | Trung Quốc Chen Yufei | 21-14, 27-25 | - Vô địch |
2022 | Hàn Quốc Masters | Super 300 | Trung Quốc Chen Yufei | 21-14, 14-21, 21-9 | - Vô địch |
2022 | Đan Mạch Mở rộng | Super 750 | Trung Quốc Chen Yufei | 22-20, 12-21, 21-10 | - Vô địch |
2022 | Pháp Mở rộng | Super 750 | Tây Ban Nha Carolina Marín | 16-21, 21-9, 22-20 | - Vô địch |
2023 | Thái Lan Mở rộng | Super 500 | Hàn Quốc An Se-young | 10-21, 19-21 | - Á quân |
2023 | Nhật Bản Mở rộng | Super 750 | Hàn Quốc An Se-young | 15-21, 11-21 | - Á quân |
6.2. BWF Superseries
BWF Superseries, ra mắt vào ngày 14 tháng 12 năm 2006 và được triển khai vào năm 2007, là một chuỗi các giải đấu cầu lông chuyên nghiệp, được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn. Các cấp độ BWF Superseries bao gồm Superseries và Superseries Premier. Một mùa giải Superseries bao gồm mười hai giải đấu trên khắp thế giới đã được giới thiệu từ năm 2011. Các vận động viên thành công sẽ được mời tham dự Superseries Finals, được tổ chức vào cuối mỗi năm.
Thành tích đơn nữ:
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2016 | Nhật Bản Mở rộng | Trung Quốc Sun Yu | 21-14, 7-21, 21-18 | - Vô địch |
2016 | Pháp Mở rộng | Hoa Kỳ Beiwen Zhang | 21-9, 21-9 | - Vô địch |
2017 | Nhật Bản Mở rộng | Tây Ban Nha Carolina Marín | 21-23, 12-21 | - Á quân |
6.3. BWF Grand Prix
BWF Grand Prix có hai cấp độ, Grand Prix và Grand Prix Gold. Đây là một chuỗi các giải đấu cầu lông được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn và được thi đấu từ năm 2007 đến 2017.
Thành tích đơn nữ:
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2013 | Việt Nam Mở rộng | Indonesia Hera Desi | 21-10, 21-6 | - Vô địch |
2014 | Bitburger Mở rộng | Trung Quốc Sun Yu | 21-16, 15-21, 12-21 | - Á quân |
2015 | Trung Quốc Masters | Trung Quốc Hui Xirui | 21-13, 21-9 | - Vô địch |
2015 | New Zealand Mở rộng | Nhật Bản Saena Kawakami | 16-21, 18-21 | - Á quân |
2015 | Indonesia Masters | Trung Quốc Chen Yufei | 21-18, 21-9 | - Vô địch |
2016 | Thụy Sĩ Mở rộng | Trung Quốc Wang Yihan | 21-16, 21-10 | - Vô địch |
2016 | Bitburger Mở rộng | Thái Lan Nitchaon Jindapol | 21-11, 21-18 | - Vô địch |
7. Lịch sử thi đấu và Thống kê
7.1. Thành tích đội tuyển quốc gia
- Cấp độ trẻ
Sự kiện đồng đội | 2013 | 2014 | 2015 |
---|---|---|---|
Giải vô địch trẻ thế giới | Đồng | Vàng | Vàng |
Giải vô địch trẻ châu Á | Vàng | Vàng | Vàng |
- Cấp độ chuyên nghiệp
Sự kiện đồng đội | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uber Cup | Vắng | Không tổ chức | Đồng | Không tổ chức | Vàng | Không tổ chức | Bạc | Không tổ chức | Vàng |
Sudirman Cup | Không tổ chức | Bạc | Không tổ chức | Vàng | Không tổ chức | Vàng | Không tổ chức | Vàng | Không tổ chức |
Đại hội Thể thao châu Á | Không tổ chức | Bạc | Không tổ chức | Bạc | Không tổ chức | ||||
Giải vô địch đồng đội châu Á | Vàng | Không tổ chức | Bạc | Không tổ chức | Vắng | Không tổ chức | Vắng | Không tổ chức | Vắng |
Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Á | Không tổ chức | Đồng | Không tổ chức | Vắng | Không tổ chức | Vắng | Không tổ chức |
7.2. Thành tích cá nhân
7.2.1. Cấp độ trẻ
- Đơn nữ
Sự kiện | 2013 | 2014 | 2015 |
---|---|---|---|
Thế vận hội Trẻ | Không tổ chức | Vàng | Không tổ chức |
Giải vô địch trẻ thế giới | Đồng | Bạc | Tứ kết |
Giải vô địch trẻ châu Á | Đồng | Tứ kết | Vàng |
- Đôi nam nữ
Sự kiện | 2014 |
---|---|
Thế vận hội Trẻ | Đồng |
7.2.2. Cấp độ chuyên nghiệp
- Đơn nữ
Giải đấu | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Olympic | Không tổ chức | Bán kết | Không tổ chức | Bạc | ||||
Giải vô địch thế giới | Vòng 3 | Đồng | Tứ kết | Không tổ chức | Đồng | Vòng 3 | Vòng 3 | Không tổ chức |
Đại hội Thể thao châu Á | Không tổ chức | Vòng 2 | Không tổ chức | Đồng | Không tổ chức | |||
Giải vô địch châu Á | Đồng | Tứ kết | Bạc | Không tổ chức | Tứ kết | Tứ kết | Đồng |
Giải đấu | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chung kết cuối năm | Vắng | Vòng bảng | Vòng bảng | Vắng | Vòng bảng | Vắng | Bán kết | Vắng | ||||
Giải toàn Anh | Vắng | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 2 | Vắng | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | ||
Đan Mạch Mở rộng | Vắng | Vòng 1 | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 1 | Vắng | Bán kết | Vô địch | Tứ kết | |||
Pháp Mở rộng | Vắng | Vô địch | Bán kết | Bán kết | Tứ kết | Không tổ chức | Vắng | Vô địch | Bán kết | Tứ kết | ||
Indonesia Masters | Vắng | Vô địch | Vắng | Không tổ chức | Bán kết | Bán kết | Bán kết | Vắng | Bán kết | Vòng 2 | Bán kết | |
Indonesia Mở rộng | Vắng | Vòng 2 | Vòng 1 | Bán kết | Vòng 2 | Không tổ chức | Vắng | Bán kết | Tứ kết | Tứ kết | ||
Malaysia Mở rộng | Vắng | Vòng 1 | Vòng 1 | Á quân | Tứ kết | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | |||
Trung Quốc Mở rộng | Vòng 2 | Rút lui | Vắng | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Không tổ chức | Tứ kết | |||
Trung Quốc Masters | Vắng | Vô địch | Tứ kết | Vắng | Bán kết | Tứ kết | Không tổ chức | Tứ kết | ||||
Nhật Bản Mở rộng | Vắng | Vô địch | Á quân | Vắng | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 2 | Á quân | Vắng | |||
Malaysia Masters | Vắng | Vòng 2 | Vắng | Tứ kết | Tứ kết | Bán kết | Không tổ chức | Vòng 1 | Vắng | |||
Singapore Mở rộng | Vắng | Bán kết | Vòng 2 | Vắng | Không tổ chức | Vòng 2 | Tứ kết | Vòng 2 | ||||
Hàn Quốc Mở rộng | Vắng | Vòng 2 | Bán kết | Vắng | Vô địch | Không tổ chức | Vắng | Vòng 2 | Vắng | |||
Thái Lan Mở rộng | Vắng | Không tổ chức | Tứ kết | Vắng | Vòng 2 | Vắng | Không tổ chức | Tứ kết | Á quân | Vắng | ||
Hồng Kông Mở rộng | Vắng | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | Không tổ chức | Vắng | ||||||
Ấn Độ Mở rộng | Vắng | Á quân | Không tổ chức | Vắng | Bán kết | Tứ kết | ||||||
Hàn Quốc Masters | Bán kết | Vắng | Vòng 2 | Không tổ chức | Vô địch | Vắng | ||||||
Đức Mở rộng | Vắng | Không tổ chức | Vô địch | Bán kết | Vắng | |||||||
Úc Mở rộng | Vắng | Vòng 2 | Vòng 2 | Vắng | Không tổ chức | Vắng | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Vắng | Vòng 2 | Vắng | Bán kết | Vắng | Không tổ chức | Vắng | |||||
Hylo Mở rộng | Vắng | Á quân | Vắng | Vô địch | Vắng | |||||||
Ma Cao Mở rộng | Vắng | Vòng 1 | Bán kết | Vắng | Không tổ chức | Vắng | ||||||
New Zealand Mở rộng | Vắng | Á quân | Vắng | Không tổ chức | ||||||||
Thụy Sĩ Mở rộng | Vắng | Vô địch | Vắng | Không tổ chức | Vắng | |||||||
Syed Modi International | Không tổ chức | Vắng | Vòng 2 | Vắng | Không tổ chức | Vắng | ||||||
Việt Nam Mở rộng | Vô địch | Vắng | Không tổ chức | Vắng | ||||||||
China International | Không tổ chức | Vắng | Vòng 2 | Vắng | Không tổ chức | Vắng | ||||||
7.3. Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu với các đối thủ chọn lọc, bao gồm các vận động viên lọt vào chung kết cuối năm, bán kết Giải vô địch thế giới và tứ kết Olympic. Số liệu chính xác tính đến ngày 6 tháng 8 năm 2024.
Vận động viên | Số trận | Kết quả | Chênh lệch | |
---|---|---|---|---|
Thắng | Thua | |||
Trung Quốc Chen Yufei | 16 | 8 | 8 | 0 |
Trung Quốc Li Xuerui | 5 | 3 | 2 | +1 |
Trung Quốc Wang Shixian | 3 | 0 | 3 | -3 |
Trung Quốc Wang Yihan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Trung Quốc Zhang Yiman | 5 | 5 | 0 | +5 |
Đài Bắc Trung Hoa Tai Tzu-ying | 21 | 4 | 17 | -13 |
Hồng Kông Yip Pui Yin | 4 | 4 | 0 | +4 |
Ấn Độ Saina Nehwal | 3 | 1 | 2 | -1 |
Ấn Độ P. V. Sindhu | 21 | 12 | 9 | +3 |
Indonesia Gregoria Mariska Tunjung | 6 | 4 | 2 | +2 |
Vận động viên | Số trận | Kết quả | Chênh lệch | |
---|---|---|---|---|
Thắng | Thua | |||
Nhật Bản Minatsu Mitani | 3 | 1 | 2 | -1 |
Nhật Bản Aya Ohori | 9 | 8 | 1 | +7 |
Nhật Bản Nozomi Okuhara | 14 | 5 | 9 | -4 |
Nhật Bản Akane Yamaguchi | 16 | 3 | 13 | -10 |
Hàn Quốc An Se-young | 14 | 5 | 9 | -4 |
Hàn Quốc Bae Yeon-ju | 2 | 0 | 2 | -2 |
Hàn Quốc Sung Ji-hyun | 10 | 5 | 5 | 0 |
Tây Ban Nha Carolina Marín | 10 | 3 | 7 | -4 |
Thái Lan Porntip Buranaprasertsuk | 2 | 2 | 0 | +2 |
Thái Lan Ratchanok Intanon | 7 | 6 | 1 | +5 |
8. Tinh thần thể thao và Đánh giá
He Bingjiao được ca ngợi vì tinh thần thể thao cao thượng của cô tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris. Đặc biệt, trong trận bán kết đơn nữ gặp Carolina Marín của Tây Ban Nha, khi đối thủ gặp chấn thương ở tỷ số 10-5 trong ván thứ hai (Marín đang dẫn trước), He Bingjiao đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc. Cô đã an ủi Marín và thực hiện các cú đánh tập luyện cho hai điểm tiếp theo trước khi Marín quyết định rút lui khỏi trận đấu do không thể tiếp tục thi đấu. Tại lễ trao huy chương, He Bingjiao thậm chí đã mang theo một lá cờ Tây Ban Nha để bày tỏ sự tôn trọng đối với đối thủ bị chấn thương của mình. Hành động này đã nhận được nhiều lời khen ngợi rộng rãi từ cộng đồng quốc tế, khẳng định phẩm chất cao đẹp của cô ngoài những thành tích trên sân đấu.