1. Cuộc sống ban đầu và nền tảng
Gao Ling sinh ngày 14 tháng 3 năm 1979 tại Vũ Hán, Hồ Bắc, Trung Quốc. Hành trình của cô trong thế giới cầu lông bắt đầu sớm: cô vào trường thể thao vào năm 1987. Sau đó, vào năm 1992, cô gia nhập đội tuyển Hồ Bắc. Với tài năng nổi bật và sự cống hiến không ngừng, Gao Ling đã được gọi vào đội tuyển quốc gia Trung Quốc vào năm 1997, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình.
2. Sự nghiệp
Gao Ling đã có một sự nghiệp cầu lông lừng lẫy, từ cấp độ trẻ đến đỉnh cao chuyên nghiệp, được biết đến với sự ổn định đặc biệt, khả năng dự đoán lối chơi của đối thủ, kỹ năng kiểm soát khu vực trước sân vượt trội và nụ cười luôn thường trực trên sân đấu. Cô được công nhận rộng rãi là một trong những vận động viên đánh đôi thành công nhất trong lịch sử cầu lông nữ, với số huy chương Olympic nhiều nhất so với bất kỳ vận động viên cầu lông nào khác.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Trong những năm đầu sự nghiệp, Gao Ling đã gặt hái nhiều thành công đáng kể ở cấp độ trẻ. Tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới IBF 1996 được tổ chức ở Silkeborg, Đan Mạch, cô đã giành huy chương vàng ở nội dung đôi nữ cùng với Yang Wei, và huy chương bạc ở nội dung đôi nam nữ cùng với Cheng Rui. Tiếp nối những thành tích đó, vào năm 1997, tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á diễn ra ở Manila, Philippines, Gao Ling tiếp tục thể hiện sự thống trị khi giành huy chương vàng ở cả nội dung đôi nữ (cùng Yang Wei) và đôi nam nữ (cùng Cheng Rui). Cô cũng đóng góp vào chiến thắng của đội tuyển nữ Trung Quốc khi giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội nữ tại giải đấu này.
2.2. Những điểm nổi bật trong sự nghiệp chuyên nghiệp
Gao Ling đã đạt được vô số thành tựu quan trọng trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, củng cố vị thế của cô như một trong những vận động viên đánh đôi vĩ đại nhất. Cô là vận động viên cầu lông duy nhất giành được 4 huy chương Olympic. Tại Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney và Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens, cô và Zhang Jun đã xuất sắc giành 2 huy chương vàng liên tiếp ở nội dung đôi nam nữ, vượt qua những thử thách cam go. Mặc dù không giành được huy chương vàng Olympic ở nội dung đôi nữ, Gao Ling vẫn có được huy chương đồng tại Sydney 2000 cùng với Qin Yiyuan và huy chương bạc tại Athens 2004 cùng với Huang Sui.
Tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF, Gao Ling đã giành tổng cộng 9 huy chương, trong đó có 4 huy chương vàng. Cô giành 3 huy chương vàng đôi nữ cùng với Huang Sui vào các năm 2001, 2003 và 2006. Ngoài ra, cô còn giành 1 huy chương vàng đôi nam nữ vào năm 2001 cùng với Zhang Jun.
Trong giai đoạn 2001 đến 2006, cô và Huang Sui đã lập kỷ lục với 6 danh hiệu đôi nữ liên tiếp tại Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng danh giá. Chuỗi chiến thắng này cuối cùng đã bị phá vỡ ở bán kết giải đấu năm 2007 bởi các đồng đội Trung Quốc là Zhang Yawen và Wei Yili. Gao Ling cũng đã có 5 danh hiệu đôi nam nữ tại giải Toàn Anh: 3 lần cùng Zhang Jun (2001, 2003 và 2006), và 2 lần cùng Zheng Bo (2007 và 2008). Cô là thành viên chủ chốt của đội tuyển Uber Cup (đội tuyển nữ quốc tế) Trung Quốc từ năm 2000, góp phần vào nhiều chức vô địch thế giới của đội.
2.2.1. Các đối tác chính
Gao Ling đã xây dựng các mối quan hệ đối tác cực kỳ thành công trong suốt sự nghiệp của mình, đặc biệt là trong các nội dung đôi nữ và đôi nam nữ:
- Với Huang Sui (đôi nữ), họ tạo thành một cặp đôi đáng gờm, giành 3 huy chương vàng Giải vô địch cầu lông thế giới BWF (2001, 2003, 2006) và huy chương bạc Thế vận hội Mùa hè 2004. Đáng chú ý nhất, họ đã lập kỷ lục 6 chức vô địch liên tiếp tại Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng từ năm 2001 đến 2006.
- Với Zhang Jun (đôi nam nữ), họ đã làm nên lịch sử khi giành 2 huy chương vàng Olympic liên tiếp tại Thế vận hội Mùa hè 2000 và Thế vận hội Mùa hè 2004. Cặp đôi này cũng giành 1 huy chương vàng tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF năm 2001 và 3 danh hiệu tại Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng.
- Sau này, Gao Ling còn hợp tác với Zheng Bo ở nội dung đôi nam nữ, cùng nhau giành thêm 2 danh hiệu Giải cầu lông Toàn Anh Mở rộng vào năm 2007 và 2008.
3. Nghỉ hưu và các hoạt động sau này
Vào ngày 23 tháng 11 năm 2008, Gao Ling đã tham dự một buổi lễ vinh danh tại giải Trung Quốc Mở rộng ở Thượng Hải, đánh dấu sự giải nghệ của cô cùng với năm đồng đội khác từ đội tuyển cầu lông quốc gia Trung Quốc. Tuy nhiên, Gao Ling vẫn tiếp tục thi đấu trong một năm nữa sau buổi lễ này. Vào năm 2009, cô hợp tác với Wei Yili, và mặc dù họ để thua cặp Yang Wei và Zhang Jiewen trong trận chung kết Thái Lan Mở rộng, cặp đôi này đã giành chức vô địch Philippines Mở rộng cùng năm. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của cô chính thức kết thúc vào đầu năm 2010.
4. Di sản và vinh danh
Di sản của Gao Ling trong cầu lông là vô cùng lớn, đặc biệt là trong các nội dung đánh đôi. Cô được công nhận là một trong những vận động viên đánh đôi vĩ đại nhất mọi thời đại, với kỷ lục 4 huy chương Olympic, nhiều hơn bất kỳ vận động viên cầu lông nào khác.
Để tôn v vinh những đóng góp và thành tựu xuất sắc của mình, Gao Ling đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá:
- Năm 2001, cô được trao Giải thưởng Vận động viên của năm Eddy Choong BWF, một trong những giải thưởng cá nhân cao quý nhất trong môn cầu lông.
- Cô đã được vinh danh khi được ghi danh vào Đại sảnh Danh vọng Cầu lông, khẳng định vị thế huyền thoại của mình trong lịch sử môn thể thao này.
Những thành tựu này không chỉ làm nổi bật sự nghiệp phi thường của Gao Ling mà còn khẳng định tầm ảnh hưởng lâu dài của cô đối với cầu lông thế giới.
5. Kết quả thi đấu chi tiết
5.1. Kết quả tại Thế vận hội
Dưới đây là thành tích của Gao Ling tại Thế vận hội Mùa hè.
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2000 | The Dome, Sydney, Úc | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Chung Jae-hee (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 15-10, 15-4 | Đồng |
2004 | Nhà thi đấu Olympic Goudi, Athens, Hy Lạp | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 15-7, 4-15, 8-15 | Bạc |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2000 | The Dome, Sydney, Úc | Zhang Jun (Trung Quốc) | Trikus Haryanto (Indonesia) Minarti Timur (Indonesia) | 1-15, 15-13, 15-11 | Vàng |
2004 | Nhà thi đấu Olympic Goudi, Athens, Hy Lạp | Zhang Jun (Trung Quốc) | Nathan Robertson (Vương quốc Anh) Gail Emms (Vương quốc Anh) | 15-1, 12-15, 15-12 | Vàng |
5.2. Kết quả tại Giải vô địch thế giới BWF
Dưới đây là thành tích của Gao Ling tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF.
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2007 | Sân vận động trong nhà Putra, Kuala Lumpur, Malaysia | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 16-21, 19-21 | Bạc |
2006 | Palacio de Deportes de la Comunidad de Madrid, Madrid, Tây Ban Nha | Huang Sui (Trung Quốc) | Zhang Yawen (Trung Quốc) Wei Yili (Trung Quốc) | 23-21, 21-9 | Vàng |
2005 | Arrowhead Pond, Anaheim, Hoa Kỳ | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 16-17, 7-15 | Bạc |
2003 | National Indoor Arena, Birmingham, Anh | Huang Sui (Trung Quốc) | Wei Yili (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 15-8, 15-11 | Vàng |
2001 | Palacio de Deportes de San Pablo, Seville, Tây Ban Nha | Huang Sui (Trung Quốc) | Zhang Jiewen (Trung Quốc) Wei Yili (Trung Quốc) | 15-11, 17-15 | Vàng |
1999 | Brøndbyhallen, Copenhagen, Đan Mạch | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Ge Fei (Trung Quốc) Gu Jun (Trung Quốc) | 6-15, 7-15 | Đồng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2007 | Sân vận động trong nhà Putra, Kuala Lumpur, Malaysia | Zheng Bo (Trung Quốc) | Nova Widianto (Indonesia) Liliyana Natsir (Indonesia) | 16-21, 14-21 | Bạc |
2003 | National Indoor Arena, Birmingham, Anh | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Dong-moon (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 7-15, 8-15 | Bạc |
2001 | Palacio de Deportes de San Pablo, Seville, Tây Ban Nha | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Dong-moon (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 15-10, 12-15, 17-16 | Vàng |
5.3. Các kết quả thi đấu đồng đội quốc tế lớn khác
Dưới đây là đóng góp và kết quả huy chương của Gao Ling trong các giải đấu đồng đội.
Đồng đội nữ (Uber Cup)
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
2000 | Kuala Lumpur, Malaysia | Vàng |
2002 | Quảng Châu, Trung Quốc | Vàng |
2004 | Jakarta, Indonesia | Vàng |
2006 | Tokyo, Nhật Bản | Vàng |
2008 | Jakarta, Indonesia | Vàng |
Đồng đội hỗn hợp (Sudirman Cup)
Năm | Địa điểm | Kết quả |
---|---|---|
2001 | Seville, Tây Ban Nha | Vàng |
2003 | Eindhoven, Hà Lan | Bạc |
2005 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Vàng |
2007 | Glasgow, Scotland | Vàng |
Đồng đội nữ (Đại hội Thể thao châu Á)
5.4. Các kết quả giải đấu cá nhân quốc tế lớn khác
Dưới đây là các kết quả chi tiết của Gao Ling tại các giải đấu cá nhân quốc tế quan trọng khác.
Giải vô địch trẻ thế giới BWF
Đôi nữ trẻ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1996 | Jysk Arena, Silkeborg, Đan Mạch | Yang Wei (Trung Quốc) | Lu Ying (Trung Quốc) Zhan Xubin (Trung Quốc) | 15-12, 15-8 | Vàng |
Đôi nam nữ trẻ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1996 | Jysk Arena, Silkeborg, Đan Mạch | Cheng Rui (Trung Quốc) | Wang Wei (Trung Quốc) Lu Ying (Trung Quốc) | 4-15, 10-15 | Bạc |
Giải vô địch trẻ châu Á
Đôi nữ trẻ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1997 | Sân vận động Ninoy Aquino, Manila, Philippines | Yang Wei (Trung Quốc) | Chor Hooi Yee (Malaysia) Lim Pek Siah (Malaysia) | (không có tỉ số) | Vàng |
Đôi nam nữ trẻ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1997 | Sân vận động Ninoy Aquino, Manila, Philippines | Cheng Rui (Trung Quốc) | Chan Chong Ming (Malaysia) Lim Pek Siah (Malaysia) | (không có tỉ số) | Vàng |
World Cup
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Công viên Olympic, Nghĩa Dương, Trung Quốc | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 21-19, 21-6 | Vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Công viên Olympic, Nghĩa Dương, Trung Quốc | Zhang Jun (Trung Quốc) | Nova Widianto (Indonesia) Liliyana Natsir (Indonesia) | 15-21, 16-21 | Đồng |
Đại hội Thể thao châu Á
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Aspire Hall 3, Doha, Qatar | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 18-21, 23-21, 21-14 | Vàng |
2002 | Nhà thi đấu Gangseo, Busan, Hàn Quốc | Huang Sui (Trung Quốc) | Lee Kyung-won (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 8-11, 7-11 | Bạc |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Aspire Hall 3, Doha, Qatar | Zheng Bo (Trung Quốc) | Xie Zhongbo (Trung Quốc) Zhang Yawen (Trung Quốc) | 21-16, 25-23 | Vàng |
Giải vô địch châu Á
Đôi nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2002 | Băng Cốc, Thái Lan | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 8-11, 6-11 | Bạc |
2001 | Manila, Philippines | Huang Sui (Trung Quốc) | Deyana Lomban (Indonesia) Vita Marissa (Indonesia) | 12-15, 15-4, 15-6 | Vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2002 | Băng Cốc, Thái Lan | Zhang Jun (Trung Quốc) | Khunakorn Sudhisodhi (Thái Lan) Saralee Thungthongkam (Thái Lan) | 11-7, 11-8 | Vàng |
BWF Superseries (11 danh hiệu, 3 á quân)
Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Hàn Quốc Mở rộng | Zhao Tingting (Trung Quốc) | Du Jing (Trung Quốc) Yu Yang (Trung Quốc) | 15-21, 13-21 | Á quân |
2008 | Malaysia Mở rộng | Zhao Tingting (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 13-21, 21-16, 22-24 | Á quân |
2007 | Trung Quốc Mở rộng | Zhao Tingting (Trung Quốc) | Du Jing (Trung Quốc) Yu Yang (Trung Quốc) | 17-21, 21-15, 21-8 | Vô địch |
2007 | Hàn Quốc Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 12-21, 21-14, 21-16 | Vô địch |
2007 | Malaysia Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Greysia Polii (Indonesia) Vita Marissa (Indonesia) | 19-21, 21-12, 21-11 | Vô địch |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Indonesia Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Thomas Laybourn (Đan Mạch) Kamilla Rytter Juhl (Đan Mạch) | 21-14, 21-8 | Vô địch |
2008 | Toàn Anh Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Nova Widianto (Indonesia) Liliyana Natsir (Indonesia) | 18-21, 21-14, 21-9 | Vô địch |
2007 | Hồng Kông Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Nova Widianto (Indonesia) Liliyana Natsir (Indonesia) | 23-21, 18-21, 19-21 | Á quân |
2007 | Nhật Bản Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Nova Widianto (Indonesia) Liliyana Natsir (Indonesia) | 21-19, 21-14 | Vô địch |
2007 | Trung Quốc Masters | Zheng Bo (Trung Quốc) | Anthony Clark (Anh) Donna Kellogg (Anh) | 21-16, 21-17 | Vô địch |
2007 | Indonesia Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Nova Widianto (Indonesia) Liliyana Natsir (Indonesia) | 21-16, 21-11 | Vô địch |
2007 | Toàn Anh Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Anthony Clark (Anh) Donna Kellogg (Anh) | 16-21, 21-18, 21-14 | Vô địch |
2007 | Hàn Quốc Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Thomas Laybourn (Đan Mạch) Kamilla Rytter Juhl (Đan Mạch) | 22-20, 21-19 | Vô địch |
2007 | Malaysia Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Nathan Robertson (Anh) Gail Emms (Anh) | 21-12, 14-21, 21-15 | Vô địch |
BWF Grand Prix (40 danh hiệu, 27 á quân)
Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2009 | Thái Lan Mở rộng | Wei Yili (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 24-22, 17-21, 15-21 | Á quân |
2009 | Philippines Mở rộng | Wei Yili (Trung Quốc) | Shendy Puspa Irawati (Indonesia) Meiliana Jauhari (Indonesia) | 21-11, 21-11 | Vô địch |
2007 | Ma Cao Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Lee Kyung-won (Hàn Quốc) Lee Hyo-jung (Hàn Quốc) | 21-15, 21-7 | Vô địch |
2007 | Thái Lan Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Du Jing (Trung Quốc) Yu Yang (Trung Quốc) | Walkover | Vô địch |
2006 | Nhật Bản Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Zhang Yawen (Trung Quốc) Wei Yili (Trung Quốc) | 21-15, 21-17 | Vô địch |
2006 | Hồng Kông Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 19-21, 21-15, 19-21 | Á quân |
2006 | Ma Cao Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Lee Hyo-jung (Hàn Quốc) Lee Kyung-won (Hàn Quốc) | 17-21, 21-14, 21-14 | Vô địch |
2006 | Trung Hoa Đài Bắc Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Lee Hyo-jung (Hàn Quốc) Lee Kyung-won (Hàn Quốc) | 18-21, 21-9, 17-21 | Á quân |
2006 | Malaysia Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Du Jing (Trung Quốc) Yu Yang (Trung Quốc) | 9-21, 21-16, 21-17 | Vô địch |
2006 | Trung Quốc Masters | Huang Sui (Trung Quốc) | Zhang Yawen (Trung Quốc) Wei Yili (Trung Quốc) | 21-12, 18-21, 21-14 | Vô địch |
2006 | Toàn Anh Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 6-15, 15-11, 15-2 | Vô địch |
2006 | Đức Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 15-3, 11-15, 10-15 | Á quân |
2005 | Trung Quốc Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 10-15, 4-15 | Á quân |
2005 | Hồng Kông Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 13-15, 15-8, 6-15 | Á quân |
2005 | Trung Quốc Masters | Huang Sui (Trung Quốc) | Du Jing (Trung Quốc) Yu Yang (Trung Quốc) | 4-15, 14-17 | Á quân |
2005 | Malaysia Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 6-15, 8-15 | Á quân |
2005 | Singapore Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Zhang Dan (Trung Quốc) Zhang Yawen (Trung Quốc) | 13-15, 10-15 | Á quân |
2005 | Toàn Anh Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Wei Yili (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 15-10, 15-13 | Vô địch |
2005 | Đức Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Wei Yili (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 15-4, 15-10 | Vô địch |
2004 | Malaysia Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 7-15, 6-15 | Á quân |
2004 | Toàn Anh Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | Walkover | Vô địch |
2004 | Thụy Sĩ Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | Walkover | Vô địch |
2003 | Trung Quốc Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 15-8, 15-12 | Vô địch |
2003 | Hồng Kông Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 17-14, 15-5 | Vô địch |
2003 | Malaysia Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 5-15, 15-1, 15-17 | Á quân |
2003 | Indonesia Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | Walkover | Vô địch |
2003 | Singapore Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 16-17, 7-15 | Á quân |
2003 | Nhật Bản Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Wei Yili (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 10-13, 11-6, 11-5 | Vô địch |
2003 | Toàn Anh Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Yang Wei (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 11-9, 11-7 | Vô địch |
2002 | Trung Quốc Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Wei Yili (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 11-9, 11-3 | Vô địch |
2002 | Indonesia Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Sujitra Ekmongkolpaisarn (Thái Lan) Saralee Thungthongkam (Thái Lan) | 11-5, 11-4 | Vô địch |
2002 | Nhật Bản Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Lee Kyung-won (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 5-7, 7-1, 2-7, 8-6, 1-7 | Á quân |
2002 | Hàn Quốc Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Chen Lin (Trung Quốc) Jiang Xuelian (Trung Quốc) | 7-2, 7-3, 5-7, 7-3 | Vô địch |
2002 | Toàn Anh Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Zhang Jiewen (Trung Quốc) Wei Yili (Trung Quốc) | 7-3, 7-5, 8-7 | Vô địch |
2001 | Malaysia Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Huang Nanyan (Trung Quốc) Yang Wei (Trung Quốc) | 1-7, 7-4, 3-7, 0-7 | Á quân |
2001 | Nhật Bản Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Huang Nanyan (Trung Quốc) Yang Wei (Trung Quốc) | 15-13, 15-10 | Vô địch |
2001 | Toàn Anh Mở rộng | Huang Sui (Trung Quốc) | Wei Yili (Trung Quốc) Zhang Jiewen (Trung Quốc) | 10-15, 15-8, 15-9 | Vô địch |
2000 | Thụy Sĩ Mở rộng | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Huang Nanyan (Trung Quốc) Yang Wei (Trung Quốc) | 15-5, 8-15, 15-9 | Vô địch |
1999 | Trung Quốc Mở rộng | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Ge Fei (Trung Quốc) Gu Jun (Trung Quốc) | 5-15, 6-15 | Á quân |
1999 | Đan Mạch Mở rộng | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Chen Lin (Trung Quốc) Jiang Xuelian (Trung Quốc) | 15-12, 15-8 | Vô địch |
1999 | Đức Mở rộng | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Chen Lin (Trung Quốc) Jiang Xuelian (Trung Quốc) | 13-15, 13-15 | Á quân |
1999 | Thái Lan Mở rộng | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Emma Ermawati (Indonesia) Vita Marissa (Indonesia) | 15-8, 15-2 | Vô địch |
1999 | Malaysia Mở rộng | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Ge Fei (Trung Quốc) Gu Jun (Trung Quốc) | 8-15, 10-15 | Á quân |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2007 | Đức Mở rộng | Zheng Bo (Trung Quốc) | Xu Chen (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 21-11, 21-10 | Vô địch |
2006 | Ma Cao Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Thomas Laybourn (Đan Mạch) Kamilla Rytter Juhl (Đan Mạch) | 19-21, 20-22 | Á quân |
2006 | Malaysia Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Jonas Rasmussen (Đan Mạch) Britta Andersen (Đan Mạch) | 19-21, 21-14, 21-15 | Vô địch |
2006 | Trung Quốc Masters | Zhang Jun (Trung Quốc) | Xie Zhongbo (Trung Quốc) Zhang Yawen (Trung Quốc) | 16-21, 21-10, 20-22 | Á quân |
2006 | Toàn Anh Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Nathan Robertson (Anh) Gail Emms (Anh) | 12-15, 17-15, 15-1 | Vô địch |
2006 | Đức Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Xie Zhongbo (Trung Quốc) Zhang Yawen (Trung Quốc) | 15-11, 15-12 | Vô địch |
2005 | Trung Quốc Masters | Zhang Jun (Trung Quốc) | Hendri Kurniawan Saputra (Singapore) Li Yujia (Singapore) | 15-7, 15-13 | Vô địch |
2005 | Singapore Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Sudket Prapakamol (Thái Lan) Saralee Thungthongkam (Thái Lan) | 10-15, 15-7, 15-5 | Vô địch |
2004 | Indonesia Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Robert Blair (Anh) Natalie Munt (Anh) | 15-9, 15-9 | Vô địch |
2004 | Malaysia Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Yong-hyun (Hàn Quốc) Lee Hyo-jung (Hàn Quốc) | 15-2, 15-11 | Vô địch |
2004 | Thụy Sĩ Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Dong-moon (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 2-15, 8-15 | Á quân |
2003 | Trung Quốc Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Chen Qiqiu (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 15-13, 15-6 | Vô địch |
2003 | Hồng Kông Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Dong-moon (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 7-15, 10-15 | Á quân |
2003 | Đức Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Dong-moon (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 12-15, 15-11, 8-15 | Á quân |
2003 | Indonesia Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Dong-moon (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 15-10, 11-15, 6-15 | Á quân |
2003 | Nhật Bản Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Jens Eriksen (Đan Mạch) Mette Schjoldager (Đan Mạch) | 9-11, 11-8, 11-9 | Vô địch |
2003 | Toàn Anh Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Chen Qiqiu (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 11-6, 11-7 | Vô địch |
2002 | Trung Quốc Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Chen Qiqiu (Trung Quốc) Zhao Tingting (Trung Quốc) | 11-4, 11-4 | Vô địch |
2001 | Toàn Anh Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Michael Søgaard (Đan Mạch) Rikke Olsen (Đan Mạch) | 10-15, 15-8, 15-9 | Vô địch |
2001 | Hàn Quốc Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Dong-moon (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 8-15, 11-15 | Á quân |
2000 | Thái Lan Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Simon Archer (Anh) Joanne Goode (Anh) | 15-13, 15-12 | Vô địch |
2000 | Thụy Sĩ Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Kim Dong-moon (Hàn Quốc) Ra Kyung-min (Hàn Quốc) | 8-15, 9-15 | Á quân |
1999 | Trung Quốc Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Liu Yong (Trung Quốc) Ge Fei (Trung Quốc) | 8-15, 5-15 | Á quân |
1999 | Đan Mạch Mở rộng | Zhang Jun (Trung Quốc) | Liu Yong (Trung Quốc) Ge Fei (Trung Quốc) | 12-15, 14-17 | Á quân |
IBF International (1 danh hiệu)
Đôi nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1999 | Pháp Mở rộng | Qin Yiyuan (Trung Quốc) | Ang Li Peng (Malaysia) Chor Hooi Yee (Malaysia) | 15-0, 15-3 | Vô địch |
5.5. Thành tích theo năm và giải đấu
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của Gao Ling tại các giải đấu lớn qua các năm.
Chú thích
- W: Vô địch
- F: Á quân
- SF: Bán kết
- QF: Tứ kết
- #R: Vòng (4, 3, 2, 1)
- RR: Vòng bảng
- Q#: Vòng loại
- A: Vắng mặt
- G: Huy chương Vàng
- S: Huy chương Bạc
- B: Huy chương Đồng
- NH: Không tổ chức
- N/A: Không áp dụng
- DNQ: Không đủ điều kiện

Đội tuyển quốc gia
- Cấp độ trẻ
Sự kiện | 1997 |
---|---|
Giải vô địch trẻ châu Á | Vàng |
- Cấp độ chuyên nghiệp
Sự kiện | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uber Cup | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Vàng |
Sudirman Cup | NH | Vàng | NH | Bạc | NH | Vàng | NH | Vàng | NH |
Đại hội Thể thao châu Á | NH | Vàng | NH | Vàng | NH |
Các giải cá nhân
5.5.1. Cấp độ trẻ
- Đôi nữ trẻ
Sự kiện | 1996 | 1997 |
---|---|---|
Giải vô địch trẻ thế giới | Vàng | NH |
Giải vô địch trẻ châu Á | NH | Vàng |
- Đôi nam nữ trẻ
Sự kiện | 1996 | 1997 |
---|---|---|
Giải vô địch trẻ thế giới | Bạc | NH |
Giải vô địch trẻ châu Á | NH | Vàng |
5.5.2. Cấp độ chuyên nghiệp
- Đơn nữ
Giải đấu | 1995 | 1996 |
---|---|---|
Trung Quốc Mở rộng | Vòng 1 | Vòng 1 |
- Đôi nữ
Giải đấu | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch châu Á | A | Vàng | Bạc | A | |||||
Đại hội Thể thao châu Á | NH | Bạc | NH | Vàng | NH | ||||
World Cup | NH | A | Vàng | NH | |||||
Vô địch thế giới | Đồng | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Bạc | Vàng | Bạc |
Thế vận hội | NH | Đồng | NH | Bạc | NH |
Giải đấu | IBF Grand Prix | BWF Superseries / Grand Prix | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
Chung kết cuối năm | A | Rút lui | NH | A | |||||||||||
Toàn Anh Mở rộng | A | Bán kết | Bán kết | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Bán kết | Tứ kết | A | |||
Trung Quốc Masters | NH | Á quân | Vô địch | Tứ kết | A | Bán kết | |||||||||
Trung Quốc Mở rộng | Vòng loại 1 | Vòng 2 | Bán kết | NH | Á quân | NH | Bán kết | Vô địch | Vô địch | Bán kết | Á quân | A | Vô địch | A | |
Trung Hoa Đài Bắc Mở rộng | A | NH | Bán kết | A | NH | A | Á quân | A | Bán kết | ||||||
Đức Mở rộng | A | NH | Á quân | A | Vô địch | Á quân | A | Bán kết | A | ||||||
Hồng Kông Mở rộng | A | NH | A | NH | Vô địch | NH | Á quân | Á quân | Bán kết | A | |||||
Indonesia Mở rộng | A | Vô địch | Vô địch | A | Bán kết | A | |||||||||
Nhật Bản Mở rộng | A | Vô địch | Á quân | Vô địch | Rút lui | Bán kết | Vô địch | Bán kết | A | ||||||
Hàn Quốc Mở rộng | A | NH | Bán kết | A | Tứ kết | Vô địch | A | Bán kết | A | Vô địch | Á quân | Bán kết | |||
Ma Cao Mở rộng | NH | N/A | NH | Vô địch | Vô địch | A | Bán kết | ||||||||
Malaysia Mở rộng | A | Á quân | Tứ kết | Á quân | A | Á quân | Á quân | Á quân | Vô địch | Vô địch | Á quân | Tứ kết | |||
Singapore Mở rộng | A | NH | A | NH | A | Vòng 2 | Á quân | Bán kết | Á quân | A | Bán kết | A | |||
Thụy Sĩ Mở rộng | A | Vô địch | A | Vô địch | A | Tứ kết | A | ||||||||
Thái Lan Mở rộng | A | NH | Vô địch | Bán kết | A | NH | A | Vô địch | A | Á quân | |||||
Đan Mạch Mở rộng | A | Vô địch | A | ||||||||||||
Malaysia Masters | NH | Bán kết | |||||||||||||
Philippines Mở rộng | NH | A | NH | Vô địch | |||||||||||
Mỹ Mở rộng | A | Rút lui |
- Đôi nam nữ
Giải đấu | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch châu Á | A | Vàng | A | Vòng 1 | ||||||
Đại hội Thể thao châu Á | NH | Tứ kết | NH | Vàng | NH | |||||
World Cup | NH | A | Đồng | NH | ||||||
Vô địch thế giới | Vòng 2 | NH | Vàng | NH | Bạc | NH | Tứ kết | Tứ kết | Bạc | NH |
Thế vận hội | NH | Vàng | NH | Vàng | NH | Vòng 1 |
Giải đấu | IBF Grand Prix | BWF Superseries / Grand Prix | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | 1996 | 1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | |
Chung kết cuối năm | A | Bán kết | NH | A | ||||||||||
Toàn Anh Mở rộng | A | Vòng 1 | Tứ kết | Vô địch | Bán kết | Vô địch | Vòng 2 | Tứ kết | Vô địch | Vô địch | Vô địch | |||
Trung Quốc Masters | NH | Vô địch | Á quân | Vô địch | A | |||||||||
Trung Quốc Mở rộng | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | NH | Á quân | NH | Bán kết | Vô địch | Vô địch | Tứ kết | Vòng 2 | Bán kết | Tứ kết | A |
Đức Mở rộng | A | NH | A | Á quân | A | Bán kết | Vô địch | Vô địch | A | |||||
Hồng Kông Mở rộng | A | NH | A | NH | Á quân | NH | Bán kết | Bán kết | Á quân | A | ||||
Indonesia Mở rộng | A | Bán kết | Á quân | Vô địch | A | Vô địch | Vô địch | |||||||
Nhật Bản Mở rộng | A | Bán kết | Bán kết | Tứ kết | Vô địch | Rút lui | Tứ kết | Tứ kết | Vô địch | A | ||||
Hàn Quốc Mở rộng | A | NH | Vòng 1 | A | Á quân | Vòng 2 | A | Vô địch | A | |||||
Malaysia Mở rộng | A | Bán kết | Bán kết | A | Bán kết | Vô địch | Vòng 2 | Vô địch | Vô địch | A | ||||
Singapore Mở rộng | A | NH | A | NH | A | Vòng 1 | Tứ kết | Tứ kết | Vô địch | A | Tứ kết | Tứ kết | ||
Thụy Sĩ Mở rộng | A | Á quân | A | Á quân | A | Tứ kết | ||||||||
Thái Lan Mở rộng | A | NH | Bán kết | Vô địch | A | NH | A | Tứ kết | A | |||||
Trung Hoa Đài Bắc Mở rộng | A | NH | Vòng 1 | A | NH | A | Tứ kết | A | ||||||
Đan Mạch Mở rộng | A | Á quân | A | Tứ kết | A | |||||||||
Pháp Mở rộng | A | N/A | NH | Bán kết | A |