1. Tổng quan
Alisa Mikhailovna Kleybanova (Алиса Михайловна КлейбановаRussian, sinh ngày 15 tháng 7 năm 1989) là một cựu vận động viên quần vợt người Nga. Trong sự nghiệp của mình, cô đã giành được 2 danh hiệu đơn và 5 danh hiệu đôi trên WTA Tour. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của cô là vị trí số 20 thế giới ở nội dung đơn, đạt được vào tháng 2 năm 2011, và số 10 thế giới ở nội dung đôi, đạt được vào tháng 2 năm 2010. Cô nổi tiếng với cú giao bóng mạnh mẽ và cú trái hai tay. Alisa Kleybanova đã phải tạm dừng sự nghiệp thi đấu đỉnh cao vào năm 2011 sau khi được chẩn đoán mắc bệnh ung thư hạch Hodgkin, nhưng đã trở lại sân đấu vào năm 2012 và 2013, thể hiện ý chí kiên cường và nghị lực phi thường.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Alisa Kleybanova bắt đầu chơi quần vợt từ năm 4 tuổi, và trong 9 năm đầu tiên của sự nghiệp, cô được hướng dẫn bởi chính mẹ mình. Cô ra mắt sự nghiệp chuyên nghiệp vào tháng 8 năm 2003, khi mới 14 tuổi và 1 tháng, tại giải đấu 10.000 USD ở Mollerusa, Tây Ban Nha, và đã giành chức vô địch ngay trong lần tham dự đầu tiên.
Trong thời gian thi đấu ở cấp độ trẻ, Kleybanova đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý. Cô hai lần vô địch giải Wimbledon đôi nữ trẻ, lần đầu tiên vào năm 2003 cùng với vận động viên Sania Mirza của Ấn Độ, và lần thứ hai vào năm 2006 cùng với đồng hương Anastasia Pavlyuchenkova, một ngôi sao đang lên của quần vợt Nga. Ngoài ra, cô còn giành chiến thắng tại giải đôi nữ trẻ US Open năm 2005 cùng với Nikola Fraňková của Cộng hòa Séc.
3. Phong cách chơi
Alisa Kleybanova là một vận động viên cao lớn với chiều cao 1.81 m và cân nặng 72 kg. Cô thuận tay phải và sử dụng cú trái hai tay, vốn là một trong những vũ khí mạnh mẽ nhất của cô. Phong cách chơi của Kleybanova nổi bật với những cú giao bóng mạnh mẽ và những cú đánh nền uy lực, đặc biệt là cú trái hai tay, giúp cô kiểm soát trận đấu và gây áp lực lên đối thủ.
4. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp của Alisa Kleybanova bắt đầu từ năm 2003 và trải qua nhiều giai đoạn đáng chú ý, từ những thành công đầu tiên trên ITF Tour cho đến các danh hiệu WTA, và đặc biệt là hành trình chống chọi với bệnh tật rồi trở lại sân đấu.
4.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp (2003-2007)
Năm 2003, khi mới 14 tuổi, Kleybanova đã có màn ra mắt chuyên nghiệp tại một giải đấu 10.000 USD ở Mollerusa, Tây Ban Nha. Cô vượt qua vòng loại mà không thua một set nào và sau đó giành luôn chức vô địch, chỉ để thua một set duy nhất trong trận đấu vòng hai. Đến cuối năm 2004, cô đã tham dự 6 giải đấu và kết thúc năm ở vị trí 364 thế giới.
Vào tháng 3 năm 2005, Kleybanova nhận được suất đặc cách vào vòng đấu chính tại giải Indian Wells Open nhưng thua ở vòng đầu tiên. Thứ hạng của cô bị giảm sâu xuống 520 do không bảo vệ được điểm số. Sau đó, cô nhận suất đặc cách vào vòng loại của giải Miami và thắng ở vòng đầu tiên trước Séverine Beltrame. Đến tháng 7, thứ hạng của cô tụt xuống 730. Tuy nhiên, cô đã giành lại phong độ tại giải 25.000 USD ở Moskva, giành chức vô địch sau khi vượt qua vòng loại. Tại giải 25.000 USD ở Makinohara, Nhật Bản, cô giành danh hiệu 25.000 USD thứ hai trong sự nghiệp. Tháng 11, cô giành danh hiệu 25.000 USD thứ ba tại Sutama, Nhật Bản, mà không thua một set nào. Cuối năm 2005, cô có thành tích thắng-thua 28-8 và thứ hạng 244 thế giới.
Năm 2006, Kleybanova bắt đầu bằng việc cố gắng vượt qua vòng loại giải Pattaya Open nhưng không thành công. Vào tháng 4, cô nhận suất đặc cách vào vòng đấu chính tại Miami nhưng bị loại ở vòng đầu tiên. Tháng 5, cô trở lại cấp độ 25.000 USD tại Ý, lọt vào chung kết Caserta và giành chức vô địch tại Campobasso, sau khi đánh bại Mandy Minella ở chung kết, đây là danh hiệu 25.000 USD thứ tư của cô. Nhờ những thành tích này, cô lần đầu tiên lọt vào top 200 thế giới. Cuối tháng 7, cô lần đầu tiên vượt qua vòng loại để vào vòng đấu chính WTA tại Budapest nhưng bị loại ở vòng đầu tiên. Cuối tháng 8, cô cố gắng vượt qua vòng loại US Open nhưng bị loại ở vòng loại cuối cùng. Tháng 11, cô lọt vào bán kết giải 50.000 USD tại Lawrenceville, Georgia. Năm 2006, cô kết thúc với thứ hạng 262 thế giới và thành tích thắng-thua 20-10.
Năm 2007, Kleybanova bắt đầu mùa giải muộn tại giải 25.000 USD ở Minsk vào đầu tháng 3, nơi cô chỉ lọt vào tứ kết. Sau đó, cô đạt đến bán kết giải 25.000 USD ở Moskva vào cuối tháng 3 và một lần nữa vào tháng 5. Đến giữa tháng 7, cô giành danh hiệu 25.000 USD thứ năm trong sự nghiệp tại Monteroni d'Arbia, Ý. Một tuần sau, cô tham dự giải 75.000 USD ở Rimini, Ý và lọt vào tứ kết. Cuối tháng 8, cô lọt vào bán kết giải 25.000 USD ở Moskva. Trong hai tuần tiếp theo, cô tham dự hai giải 50.000 USD, lọt vào chung kết tại Mestre, Ý (thua Rossana de los Ríos). Thành tích này giúp cô leo lên thứ hạng 195. Tại giải 100.000 USD ở Bordeaux, Pháp, cô lọt vào tứ kết. Giữa tháng 9, cô giành danh hiệu 25.000 USD thứ sáu trong sự nghiệp tại Lecce, Ý. Vào tháng 10, cô giành danh hiệu 25.000 USD thứ bảy tại Augusta, Georgia. Đến cuối năm, Kleybanova kết thúc với thứ hạng 156 thế giới và thành tích thắng-thua 41-13.
4.2. Đột phá và các danh hiệu WTA (2008-2010)
Năm 2008 đánh dấu sự đột phá lớn trong sự nghiệp của Alisa Kleybanova. Đầu năm, cô vượt qua vòng loại giải đấu ở Gold Coast, Queensland, lần thứ hai trong sự nghiệp lọt vào vòng đấu chính của một sự kiện WTA. Vào giữa tháng 1, cô tiếp tục vượt qua vòng loại để lần đầu tiên tham dự vòng đấu chính của một giải Grand Slam tại Úc Mở rộng, nơi cô đánh bại Peng Shuai trước khi thua Anna Chakvetadze ở vòng hai. Nhờ thành tích này, thứ hạng của cô tăng lên mức cao nhất trong sự nghiệp là 112. Sau đó, cô lọt vào tứ kết giải Tier II ở Antwerp, Bỉ, đánh bại Ágnes Szávay và Kateryna Bondarenko trước khi thua Justine Henin. Đây là giải đấu giúp cô lần đầu tiên lọt vào top 100 thế giới, đạt vị trí 82. Tháng 3, cô lọt vào vòng ba giải Tier I ở Miami, sau khi đánh bại Nicole Vaidišová, giúp cô đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là 70. Tại Wimbledon, Kleybanova đã tạo dấu ấn khi lọt vào vòng bốn, thành tích tốt nhất của cô tại một giải Grand Slam vào thời điểm đó, trước khi thua đương kim vô địch Venus Williams. Trên đường đi, cô đã đánh bại Tzipora Obziler của Israel, hạt giống số 10 Daniela Hantuchová và Ai Sugiyama.

Năm 2009, Kleybanova bắt đầu mùa giải tại Giải quần vợt quốc tế Brisbane 2009 và bị loại ở vòng hai. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2009, cô được xếp hạt giống số 29 và gây sốc khi đánh bại hạt giống số 5 và á quân năm trước Ana Ivanovic ở vòng ba, nhưng dừng bước ở vòng bốn trước tay vợt đặc cách nước chủ nhà Jelena Dokić. Trong trận đấu Fed Cup gặp Trung Quốc, Kleybanova chỉ chơi một trận và đánh bại Sun Tiantian, giúp Nga giành chiến thắng 5-0. Vào cuối tháng 4, cô giành danh hiệu đôi WTA đầu tiên tại Giải quần vợt Grand Prix SAR La Princesse Lalla Meryem 2009 cùng Ekaterina Makarova. Sau đó, cô giành thêm danh hiệu đôi thứ hai tại Giải quần vợt Grand Prix Budapest 2009 cùng Monica Niculescu của Romania. Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2009, cô và Makarova lọt vào bán kết đôi nữ, thua chị em nhà Williams. Cô giành danh hiệu đôi WTA thứ ba tại Giải quần vợt Toray Pan Pacific Mở rộng 2009 cùng Francesca Schiavone của Ý.

Năm 2010 là một năm thành công của Kleybanova. Mặc dù bị loại sớm ở các giải đầu năm như Brisbane và Sydney, cô đã thể hiện phong độ cao tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2010, nơi cô được xếp hạt giống số 27 và có một trận đấu khó khăn ở vòng ba với Justine Henin. Tại Fed Cup 2010, Kleybanova cùng Svetlana Kuznetsova đại diện cho Nga, giúp đội nhà tiến vào bán kết. Vào cuối tháng 2, cô giành danh hiệu đơn WTA đầu tiên trong sự nghiệp tại Giải quần vợt Malaysia Mở rộng ở Kuala Lumpur, đánh bại đàn chị đồng hương Elena Dementieva ở chung kết. Phong độ tốt của Kleybanova tiếp tục tại Indian Wells Open 2010, nơi cô đánh bại cựu số 1 thế giới Kim Clijsters ở vòng ba và lọt vào tứ kết, nhưng thua Jelena Janković. Vào tháng 9, cô giành danh hiệu đơn WTA thứ hai tại Giải quần vợt Hàn Quốc Mở rộng ở Seoul, đánh bại Klára Zakopalová của Cộng hòa Séc. Cô cũng lọt vào chung kết giải WTA Tournament of Champions 2010 (giải đấu cuối năm) nhưng thua Ana Ivanovic.
4.3. Bệnh tật và sự trở lại (2011-2013)
Năm 2011 bắt đầu không suôn sẻ cho Kleybanova khi cô thua ở vòng đầu tiên giải đơn tại Brisbane International 2011, nhưng lại thành công ở nội dung đôi khi cùng Anastasia Pavlyuchenkova giành danh hiệu đôi WTA thứ tư. Tại Sydney, cô đã vượt qua Francesca Schiavone và María José Martínez Sánchez, Dominika Cibulková trước khi thua Kim Clijsters. Tại Indian Wells Open 2011, cô lọt vào vòng bốn và thua số 1 thế giới Caroline Wozniacki.
Đáng tiếc, cô phải rút lui khỏi Pháp Mở rộng và Wimbledon do bệnh tật. Vào ngày 14 tháng 7 năm 2011, Kleybanova công bố rằng cô đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư hạch Hodgkin giai đoạn 2. Cô đã trải qua quá trình điều trị tại Ý, với giải đấu cuối cùng của cô trong năm 2011 diễn ra ở Roma.
Vào ngày 29 tháng 2 năm 2012, Kleybanova thông báo trên trang web của WTA Tour rằng cô đã hoàn thành thành công quá trình điều trị ung thư hạch Hodgkin và đã bắt đầu tập luyện ở Florida. Cô đánh dấu sự trở lại của mình tại Miami Open với tư cách là tay vợt đặc cách vào vòng đấu chính. Cô đã đánh bại Johanna Larsson ở vòng đầu tiên, giành chiến thắng đầu tiên sau 8 tháng, nhưng sau đó thua Maria Kirilenko ở vòng hai. Đây là giải đấu duy nhất cô tham dự trong năm 2012.
Năm 2013, Kleybanova chính thức trở lại thi đấu chuyên nghiệp, sau khi cảm thấy chưa sẵn sàng vào năm trước. Tuần lễ ngày 13 tháng 5, cô tham dự giải đấu 10.000 USD ở Landisville, Pennsylvania, và giành chức vô địch đơn sau khi thắng tám trận (ba trận vòng loại và năm trận vòng đấu chính). Mặc dù cô không được cấp suất đặc cách để tham dự Wimbledon, cô tiếp tục thi đấu tại giải 10.000 USD ở Buffalo, New York vào tháng 6, lọt vào bán kết. Sau đó, vào tháng 7, cô tham dự giải 50.000 USD ở Sacramento, lọt vào vòng ba. Alisa cũng thi đấu cho đội Springfield Lasers trong giải World TeamTennis, chủ yếu ở nội dung đôi. Cô trở lại WTA Tour tại Rogers Cup 2013 ở Toronto, Canada, nhưng thua Eugenie Bouchard ở vòng đầu tiên. Sau đó, tại Western & Southern Open 2013, cô thắng Sofia Arvidsson trong một trận đấu kéo dài gần ba giờ, nhưng thua Angelique Kerber ở vòng hai dù có điểm trận đấu. Kleybanova tham dự giải Grand Slam đầu tiên kể từ khi hồi phục sau ung thư tại US Open. Cô giành chiến thắng quan trọng nhất trong năm trước Monica Puig ở vòng đầu tiên, nhưng thua Jelena Janković ở vòng hai. Thành tích này giúp thứ hạng của cô tăng lên 248. Vào tháng 10, Alisa thi đấu tại giải sân nhà WTA Premier Kremlin Cup ở Moskva, và đánh bại Varvara Lepchenko ở vòng đầu tiên.
4.4. Giai đoạn sau sự nghiệp (2014-2017)
Vào năm 2014, tại Porsche Tennis Grand Prix 2014 ở Stuttgart, Kleybanova đã giành chiến thắng trước cựu vô địch Wimbledon Petra Kvitová ở vòng hai, đánh dấu chiến thắng top 10 đầu tiên của cô sau hơn ba năm. Với chiến thắng này, cô đã trở lại top 100 của WTA lần đầu tiên kể từ năm 2011.
Năm 2015, Kleybanova trở lại tại một giải đấu 10.000 USD ở Antalya, nơi cô giành chức vô địch, đánh bại hạt giống hàng đầu Lina Gjorcheska của Bắc Macedonia trong trận chung kết. Cô cũng lọt vào chung kết một giải đấu 10.000 USD khác ở Antalya cùng năm nhưng thua Anna Bondár của Hungary, sau đó giành thêm một chức vô địch 10.000 USD khác tại Antalya.
Vào tháng 7 năm 2017, cô lọt vào chung kết giải 25.000 USD ở Hua Hin, Thái Lan, nhưng thua Luksika Kumkhum của Thái Lan. Vào tháng 9 năm 2017, cô giành chiến thắng tại giải 25.000 USD ở Lubbock, Hoa Kỳ, đánh bại Victoria Duval ở chung kết.
5. Thống kê sự nghiệp
Sự nghiệp của Alisa Kleybanova được ghi nhận qua các bảng thống kê chi tiết về thành tích của cô tại các giải đấu quan trọng như Grand Slam, WTA Tour và ITF Circuit.
5.1. Bảng thời gian thi đấu
Chuyên mục này trình bày các bảng thời gian thi đấu của Alisa Kleybanova trong sự nghiệp, bao gồm thành tích tại các giải Grand Slam, WTA Premier Mandatory & 5, và các giải đấu khác.
5.1.1. Bảng thời gian thi đấu đơn nữ
Giải đấu | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | Tỉ lệ thắng | Thắng-Thua | Tỷ lệ thắng % |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | ||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | A | 2R | 4R | 3R | 2R | A | A | Q1 | 0 / 4 | 7-4 | 64% |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | 2R | 1R | 3R | A | A | A | 1R | 0 / 4 | 3-4 | 43% |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | A | A | 4R | 2R | 3R | A | A | A | 1R | 0 / 4 | 6-4 | 60% |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | A | Q3 | A | 2R | 1R | 2R | A | A | 2R | A | 0 / 4 | 3-4 | 43% |
Thắng-Thua chung | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 6-4 | 4-4 | 7-4 | 1-1 | 0-0 | 1-1 | 0-2 | 0 / 16 | 19-16 | 54% |
Giải đấu Premier Mandatory & 5 + cũ | ||||||||||||||
Giải quần vợt Dubai / Giải quần vợt Qatar Mở rộng | NMS | A | 2R | 1R | QF | A | A | 3R | 0 / 4 | 6-4 | 60% | |||
Indian Wells Open | 2R | 1R | A | A | Q1 | 3R | QF | 4R | A | A | 4R | 0 / 6 | 10-6 | 63% |
Miami Open | A | Q2 | 1R | A | 3R | 4R | 2R | 2R | 2R | A | 2R | 0 / 7 | 6-6 | 50% |
Berlin / Madrid Open | A | A | A | NH | 2R | 3R | 2R | 2R | A | A | Q1 | 0 / 4 | 5-4 | 56% |
Italian Open | A | A | A | A | 1R | 1R | 1R | 2R | A | A | A | 0 / 4 | 1-4 | 20% |
Canadian Open | A | A | A | A | 2R | SF | 2R | A | A | 1R | A | 0 / 4 | 6-3 | 67% |
Cincinnati Open | NMS | 2R | 2R | A | A | 2R | A | 0 / 3 | 3-3 | 50% | ||||
Pan Pacific / Wuhan Open | A | A | A | A | A | 3R | 1R | A | A | A | NP5 | 0 / 2 | 2-2 | 50% |
China Open | NMS | 2R | 2R | A | A | A | A | 0 / 2 | 2-2 | 50% | ||||
Kremlin Cup (cũ) | A | Q2 | Q2 | Q1 | A | NMS | 0 / 0 | 0-0 | 0% | |||||
Thắng-Thua chung | 1-1 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 4-3 | 14-9 | 7-9 | 7-5 | 1-1 | 1-2 | 6-2 | 0 / 36 | 41-34 | 55% |
Thống kê sự nghiệp | ||||||||||||||
Số giải đấu | 1 | 1 | 2 | 0 | 16 | 24 | 25 | 12 | 1 | 4 | 8 | Tổng cộng sự nghiệp: 94 | ||
Danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng cộng sự nghiệp: 2 | ||
Chung kết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng cộng sự nghiệp: 3 | ||
Tổng thắng-thua | 1-1 | 0-1 | 0-2 | 0-0 | 17-15 | 32-24 | 33-24 | 14-12 | 1-1 | 4-5 | 8-7 | 2 / 94 | 110-92 | 54% |
Xếp hạng cuối năm | 364 | 244 | 262 | 150 | 33 | 26 | 25 | 69 | 549 | 185 | 140 | Tổng tiền thưởng: 2.49 M USD |
5.1.2. Bảng thời gian thi đấu đôi nữ
Giải đấu | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | Thắng-Thua |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | ||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | 1R | QF | 2R | A | A | A | 4-3 |
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | 2R | 2R | 2R | A | A | A | 3R | 4-3 |
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | 1R | QF | A | A | A | A | 1R | 3-3 |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | A | 2R | SF | 2R | A | A | 1R | A | 6-4 |
Thắng-Thua chung | 0-0 | 0-0 | 2-3 | 8-3 | 5-3 | 1-1 | 0-0 | 0-1 | 1-2 | 17-13 |
Giải đấu WTA Premier Mandatory & 5 + cũ | ||||||||||
Giải quần vợt Dubai / Giải quần vợt Qatar Mở rộng | NMS | 2R | 1R | QF | 2R | A | A | A | 4-4 | |
Indian Wells Open | A | A | A | QF | 2R | 1R | A | A | A | 3-3 |
Miami Open | A | A | A | 1R | QF | 2R | 1R | A | A | 3-4 |
Berlin / Madrid Open | A | A | A | 1R | 2R | A | A | A | A | 1-2 |
Italian Open | A | A | 1R | A | A | A | A | A | 2R | 1-2 |
Canadian Open | A | A | 1R | QF | 1R | A | A | 1R | A | 2-4 |
Cincinnati Open | NMS | QF | 1R | A | A | 2R | A | 3-3 | ||
Pan Pacific / Wuhan Open | A | A | A | W | 1R | A | A | A | A | 3-1 |
China Open | NMS | SF | 1R | A | A | A | A | 3-2 | ||
Kremlin Cup (cũ) | 2R | A | A | NMS | 1-1 | |||||
Thắng-Thua chung | 1-1 | 0-0 | 1-3 | 12-7 | 6-8 | 2-3 | 0-1 | 1-2 | 1-1 | 24-26 |
5.2. Các trận chung kết quan trọng
Dưới đây là hồ sơ các trận chung kết quan trọng nhất mà Alisa Kleybanova đã tham gia trong sự nghiệp của mình.
5.2.1. Giải vô địch cuối năm
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đối thủ | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|
Thua | 2010 | Tournament of Champions, Bali | Cứng | Ana Ivanovic | 2-6, 6-7(5-7) |
5.2.2. Chung kết WTA Premier Mandatory & 5
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 2009 | Pan Pacific Open | Cứng | Francesca Schiavone | Daniela Hantuchová Ai Sugiyama | 6-4, 6-2 |
5.3. Các trận chung kết WTA Tour
Alisa Kleybanova đã tham gia tổng cộng 3 trận chung kết đơn và 6 trận chung kết đôi trong khuôn khổ WTA Tour.
5.3.1. Chung kết đơn nữ
Alisa Kleybanova đã thi đấu 3 trận chung kết đơn nữ trên WTA Tour, giành được 2 danh hiệu và 1 lần về nhì.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Thg 2 2010 | Malaysian Open | International | Cứng | Elena Dementieva | 6-3, 6-2 |
Thắng | 2-0 | Thg 9 2010 | Korea Open, Hàn Quốc | International | Cứng | Klára Zakopalová | 6-1, 6-3 |
Thua | 2-1 | Thg 11 2010 | WTA Tournament of Champions | Elite | Cứng (i) | Ana Ivanovic | 2-6, 6-7(5-7) |
5.3.2. Chung kết đôi nữ
Alisa Kleybanova đã thi đấu 6 trận chung kết đôi nữ trên WTA Tour, giành được 5 danh hiệu và 1 lần về nhì.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Thg 5 2008 | Morocco Open | Tier IV | Đất nện | Ekaterina Makarova | Sorana Cîrstea Anastasia Pavlyuchenkova | 2-6, 2-6 |
Thắng | 1-1 | Thg 5 2009 | Morocco Open | International | Đất nện | Ekaterina Makarova | Sorana Cîrstea Maria Kirilenko | 6-3, 2-6, [10-8] |
Thắng | 2-1 | Thg 7 2009 | Budapest Grand Prix, Hungary | International | Đất nện | Monica Niculescu | Alona Bondarenko Kateryna Bondarenko | 6-4, 7-6(7-5) |
Thắng | 3-1 | Thg 10 2009 | Pan Pacific Open, Nhật Bản | Premier 5 | Cứng (i) | Francesca Schiavone | Daniela Hantuchová Ai Sugiyama | 6-4, 6-2 |
Thắng | 4-1 | Thg 1 2011 | Brisbane International, Úc | International | Cứng | Anastasia Pavlyuchenkova | Klaudia Jans Alicja Rosolska | 6-3, 7-5 |
Thắng | 5-1 | Thg 4 2011 | Portugal Open | International | Đất nện | Galina Voskoboeva | Eleni Daniilidou Michaëlla Krajicek | 6-4, 6-2 |
5.4. Các trận chung kết ITF
Kleybanova cũng có một sự nghiệp ITF Circuit rất thành công, đạt nhiều trận chung kết ở cả nội dung đơn và đôi.
5.4.1. Chung kết đơn nữ
Alisa Kleybanova đã thi đấu 21 trận chung kết đơn nữ trên ITF Circuit, giành được 14 danh hiệu và 7 lần về nhì.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Thg 9 2003 | ITF Mollerussa, Tây Ban Nha | 10.000 | Đất nện | Quan Gao | 7-6(2), 6-2 |
Thua | 1-1 | Thg 9 2003 | ITF Madrid, Tây Ban Nha | 10.000 | Đất nện | Ana Salas Lozano | 4-6, 1-6 |
Thua | 1-2 | Thg 4 2004 | ITF Jackson, Hoa Kỳ | 25.000 | Đất nện | Evgenia Linetskaya | 6-4, 2-6, 4-6 |
Thắng | 2-2 | Thg 8 2005 | ITF Moscow, Nga | 25.000 | Đất nện | Vasilisa Bardina | 6-2, 6-2 |
Thắng | 3-2 | Thg 10 2005 | ITF Makinohara, Nhật Bản | 25.000 | Thảm | Akiko Yonemura | 6-0, 6-1 |
Thắng | 4-2 | Thg 11 2005 | ITF Sutama, Nhật Bản | 25.000 | Đất nện | Shiho Hisamatsu | 6-3, 7-5 |
Thua | 4-3 | Thg 5 2006 | ITF Caserta, Ý | 25.000 | Đất nện | Mandy Minella | 2-6, 4-6 |
Thắng | 5-3 | Thg 5 2006 | ITF Campobasso, Ý | 25.000 | Đất nện | Mandy Minella | 2-6, 6-3, 6-3 |
Thắng | 6-3 | Thg 7 2007 | ITF Monteroni, Ý | 25.000 | Đất nện | Margit Rüütel | 6-1, 7-5 |
Thua | 6-4 | Thg 9 2007 | ITF Mestre, Ý | 50.000 | Đất nện | Rossana de los Ríos | 4-6, 6-3, 1-6 |
Thắng | 7-4 | Thg 9 2007 | ITF Lecce, Ý | 25.000 | Đất nện | Marta Marrero | 6-1, 6-0 |
Thắng | 8-4 | Thg 10 2007 | ITF Augusta, Hoa Kỳ | 25.000 | Cứng | Tanja Ostertag | 6-2, 6-1 |
Thắng | 9-4 | Thg 10 2008 | ITF Podolsk, Nga | 50.000 | Thảm (i) | Ksenia Pervak | 7-6(5), 6-0 |
Thắng | 10-4 | Thg 11 2008 | ITF Minsk, Belarus | 50.000 | Cứng (i) | Eva Hrdinová | 6-1, 4-6, 6-2 |
Thắng | 11-4 | Thg 5 2013 | ITF Landisville, Hoa Kỳ | 10.000 | Cứng | Natalie Pluskota | 6-3, 6-0 |
Thua | 11-5 | Thg 6 2013 | ITF Buffalo, Hoa Kỳ | 10.000 | Đất nện | Alexandra Mueller | 5-7, 4-6 |
Thắng | 12-5 | Thg 11 2015 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | 10.000 | Đất nện | Lina Gjorcheska | 6-3, 6-4 |
Thua | 12-6 | Thg 11 2015 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | 10.000 | Đất nện | Anna Bondár | 3-6, 4-6 |
Thắng | 13-6 | Thg 12 2015 | ITF Antalya, Thổ Nhĩ Kỳ | 10.000 | Đất nện | Ani Amiraghyan | 6-4, 6-3 |
Thua | 13-7 | Thg 7 2017 | ITF Hua Hin, Thái Lan | 25.000 | Cứng | Luksika Kumkhum | 5-7, 7-6(4), 3-6 |
Thắng | 14-7 | Thg 9 2017 | ITF Lubbock, Hoa Kỳ | 25.000 | Cứng | Victoria Duval | 6-0, 6-2 |
5.4.2. Chung kết đôi nữ
Alisa Kleybanova đã thi đấu 15 trận chung kết đôi nữ trên ITF Circuit, giành được 13 danh hiệu và 2 lần về nhì.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 1-0 | Thg 1 2004 | ITF Tampa, Hoa Kỳ | 10.000 | Cứng | Mayumi Yamamoto | Milangela Morales Sunitha Rao | 6-2, 6-4 |
Thắng | 2-0 | Thg 4 2004 | ITF Jackson, Hoa Kỳ | 25.000 | Đất nện | Stéphanie Dubois | Cory Ann Avants Kristen Schlukebir | 6-2, 6-3 |
Thắng | 3-0 | Thg 5 2006 | ITF Campobasso, Ý | 25.000 | Đất nện | Nikola Fraňková | Elena Chalova Renata Voráčová | Walkover |
Thắng | 4-0 | Thg 11 2006 | ITF Pittsburgh, Hoa Kỳ | 75.000 | Cứng (i) | Stéphanie Dubois | Ashley Harkleroad Galina Voskoboeva | 6-4, 5-7, 6-1 |
Thắng | 5-0 | Thg 4 2007 | ITF Moscow, Nga | 25.000 | Cứng (i) | Evgeniya Rodina | Arina Rodionova Ekaterina Dzehalevich | 7-6, 6-0 |
Thắng | 6-0 | Thg 5 2007 | ITF Moscow, Nga | 25.000 | Đất nện | Ekaterina Makarova | Ekaterina Afinogenova Oksana Uzhylovska | 6-3, 6-7(4), 6-3 |
Thắng | 7-0 | Thg 7 2007 | ITF Monteroni, Ý | 25.000 | Đất nện | Valentina Sassi | Elena Pioppo Verdiana Verardi | 7-5, 6-2 |
Thắng | 8-0 | Thg 9 2007 | ITF Moscow, Nga | 50.000 | Đất nện | Anastasia Pivovarova | Vasilisa Davydova Maria Kondratieva | 6-4, 3-6, 6-2 |
Thắng | 9-0 | Thg 9 2007 | Save Cup, Ý | 50.000 | Đất nện | Margit Rüütel | Mervana Jugić-Salkić Darya Kustova | 6-2, 7-5 |
Thua | 9-1 | Thg 9 2007 | ITF Bordeaux, Pháp | 100.000 | Đất nện | Nathalie Viérin | Timea Bacsinszky Sandra Klösel | 6-7(2), 4-6 |
Thắng | 10-1 | Thg 10 2007 | ITF Lawrenceville, Hoa Kỳ | 50.000 | Cứng | Stéphanie Dubois | Leanne Baker Julie Ditty | 6-2, 6-0 |
Thua | 10-2 | Thg 10 2007 | ITF Augusta, Hoa Kỳ | 25.000 | Cứng | Angelina Gabueva | Madison Brengle Kristy Frilling | 3-6, 3-6 |
Thắng | 11-2 | Thg 11 2007 | ITF Pittsburgh, Hoa Kỳ | 75.000 | Cứng (i) | Stéphanie Dubois | Raquel Kops-Jones Abigail Spears | 6-4, 4-6, [10-6] |
Thắng | 12-2 | Thg 11 2008 | ITF Minsk, Belarus | 50.000 | Cứng (i) | Tatiana Poutchek | Lesia Tsurenko Anastasia Poltoratskaya | 6-1, 6-2 |
Thắng | 13-2 | Thg 9 2017 | ITF Lubbock, Hoa Kỳ | 25.000 | Cứng | Victoria Duval | Karman Kaur Thandi Ana Veselinović | 2-6, 6-4, [10-8] |
5.5. Chung kết Grand Slam trẻ
Alisa Kleybanova đã tham gia 3 trận chung kết đôi nữ trẻ tại các giải Grand Slam và giành chiến thắng trong tất cả các trận này.
5.5.1. Đôi nữ trẻ
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Điểm số |
---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 2003 | Giải quần vợt Wimbledon | Cỏ | Sania Mirza | Kateřina Böhmová Michaëlla Krajicek | 2-6, 6-3, 6-2 |
Thắng | 2005 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | Cứng | Nikola Fraňková | Alexa Glatch Vania King | 7-5, 7-6(3) |
Thắng | 2006 | Wimbledon (2) | Cỏ | Anastasia Pavlyuchenkova | Kristina Antoniychuk Alexandra Dulgheru | 6-1, 6-2 |
5.6. Chiến thắng trước Top 10
Alisa Kleybanova đã có tổng cộng 10 chiến thắng trước các tay vợt nằm trong Top 10 thế giới trong sự nghiệp của mình.
Mùa giải | 2009 | 2010 | 2011 | 2014 | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|
Số trận thắng | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 |
# | Tay vợt | Xếp hạng | Giải đấu | Mặt sân | Vòng | Điểm số | Xếp hạng của Kleybanova |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2009 | |||||||
1. | Ana Ivanovic | Số 5 | Úc Mở rộng | Cứng | 3R | 7-5, 6-7(5-7), 6-2 | Số 31 |
2. | Venus Williams | Số 3 | Madrid Open, Tây Ban Nha | Đất nện | 2R | 6-3, 3-6, 7-5 | Số 26 |
3. | Jelena Janković | Số 4 | Canadian Open | Cứng | QF | 6-7(6-8), 7-6(9-7), 6-2 | Số 36 |
4. | Vera Zvonareva | Số 7 | Pan Pacific Open, Nhật Bản | Cứng | 2R | 3-6, 6-4, 6-2 | Số 29 |
5. | Jelena Janković | Số 9 | Kremlin Cup, Nga | Cứng | QF | 6-4, 6-3 | Số 27 |
2010 | |||||||
6. | Elena Dementieva | Số 7 | Malaysia Open | Cứng | F | 6-3, 6-2 | Số 29 |
7. | Jelena Janković | Số 2 | Southern California Open, Hoa Kỳ | Cứng | 2R | 7-5, 6-2 | Số 28 |
2011 | |||||||
8. | Francesca Schiavone | Số 7 | Sydney International, Úc | Cứng | 1R | 6-7(5-7), 6-1, 6-2 | Số 26 |
9. | Vera Zvonareva | Số 3 | Dubai Championships, UAE | Cứng | 3R | 6-3, 6-2 | Số 22 |
2014 | |||||||
10. | Petra Kvitová | Số 6 | Stuttgart Open, Đức | Đất nện | 2R | 6-2, 7-6(7-3) | Số 102 |
6. Giải thưởng và sự công nhận
Năm 2013, Alisa Kleybanova đã được trao giải thưởng Tay vợt trở lại của năm WTA (WTA Comeback Player of the Year). Giải thưởng này ghi nhận sự nỗ lực phi thường và ý chí kiên cường của cô khi vượt qua căn bệnh ung thư hạch Hodgkin và trở lại thi đấu chuyên nghiệp, đạt được những kết quả đáng khích lệ trong năm đó. Việc giành được giải thưởng này là một minh chứng rõ ràng cho nghị lực và tinh thần không bỏ cuộc của cô, truyền cảm hứng cho nhiều người hâm mộ và đồng nghiệp.