1. Tổng quan
Aleksandra Wozniak (sinh ngày 7 tháng 9 năm 1987) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Canada có tên gốc tiếng Ba Lan là WoźniakWoźniakPolish. Sinh ra tại Montreal, Quebec, cô đã trở thành vận động viên chuyên nghiệp vào tháng 11 năm 2005. Wozniak từng đạt thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp là vị trí thứ 21 thế giới vào tháng 6 năm 2009, đưa cô trở thành tay vợt đơn nữ Canada có thứ hạng cao thứ năm trong lịch sử. Cô cao 1.75 m và nặng 60 kg. Cô đã giành được một danh hiệu WTA Tour và mười một danh hiệu ITF. Năm 2008, cô trở thành tay vợt Canada đầu tiên sau 20 năm giành được danh hiệu đơn nữ WTA Tour, và là người gốc Quebec đầu tiên đạt được thành tích này, nhận được sự hoan nghênh lớn từ tỉnh Quebec. Cô giải nghệ vào tháng 12 năm 2018. Lưu ý rằng họ của cô đôi khi dễ bị nhầm lẫn với tay vợt Đan Mạch Caroline Wozniacki.
2. Tiểu sử và bối cảnh ban đầu
Aleksandra Wozniak sinh ra và lớn lên trong một gia đình có nền tảng vững chắc trong thể thao và văn hóa, điều đã định hình những bước đi đầu tiên của cô trong sự nghiệp quần vợt.
2.1. Gia đình và những năm đầu đời
Gia đình Wozniak nhập cư từ Ba Lan đến Canada vào năm 1983, trước khi cô chào đời tại Montreal, Quebec. Cô là con gái của Antoni Wozniak, một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp của Ba Lan, và có một người chị gái tên Dorota, cũng từng chơi quần vợt. Aleksandra thông thạo cả ba ngôn ngữ: tiếng Ba Lan, tiếng Anh và tiếng Pháp. Ngay từ nhỏ, cô đã thể hiện niềm đam mê với quần vợt, được truyền cảm hứng từ người chị gái và thần tượng thời thơ ấu của mình, Monica Seles. Cha cô, Antoni, cũng là người thầy đầu tiên đã hướng dẫn cô những bước đi ban đầu trong môn thể thao này.
2.2. Bước khởi đầu với quần vợt
Aleksandra Wozniak bắt đầu làm quen với quần vợt từ năm ba tuổi. Tài năng của cô nhanh chóng bộc lộ, và vào năm 2001, cô bắt đầu tham gia các giải đấu nhỏ ở Canada. Năm 2002, khi mới 14 tuổi, cô đã xuất sắc giành chức vô địch giải U-16 và U-18 trong nhà của Canada.
Sự nghiệp quần vợt trẻ của cô tiếp tục phát triển với những thành tích đáng kể. Năm 2004, Wozniak vô địch Giải quần vợt trẻ quốc tế Kentucky. Năm 2005, cô đạt được thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp trẻ là vị trí thứ 3 thế giới. Trong cùng năm đó, cô đã giành nhiều danh hiệu tại các giải trẻ ITF, bao gồm Tevlin Challenger 25k ở Toronto, Hamilton Challenger 25k ở Canada, Victoria Challenger 25k ở Mexico, và Junior Casablanca Cup (bao gồm cả nội dung đôi) cũng ở Mexico, cùng với Junior Del Cafe Cup (cả đơn và đôi) ở Costa Rica. Những thành công này đã đặt nền móng vững chắc cho hành trình chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp của cô.

3. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Aleksandra Wozniak trải dài qua nhiều năm, đánh dấu bằng những thành tích đột phá, đỉnh cao sự nghiệp, nhưng cũng không thiếu những thử thách do chấn thương.
3.1. Giai đoạn trẻ và khởi đầu sự nghiệp (2002-2007)
Aleksandra Wozniak chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào tháng 11 năm 2005. Ngay từ những năm đầu sự nghiệp, cô đã thể hiện tiềm năng mạnh mẽ của mình. Năm 2006, cô giành chức vô địch Pittsburgh Challenger, đánh bại tay vợt Victoria Azarenka của Belarus, và Ashland Challenger, đánh bại Ágnes Szávay của Hungary. Cô cũng vô địch Challenger ở Hamilton trong cùng năm.
Những chiến thắng đầu tiên của cô trước các tay vợt hàng đầu đã nhanh chóng đến. Vào tháng 2 năm 2006, cô đánh bại tay vợt top 100 đầu tiên của mình, Li Na (hạng 63 thế giới) tại Thái Lan. Đến tháng 11 năm 2006, cô tiếp tục đánh bại tay vợt top 50 đầu tiên, Olga Puchkova (hạng 40 thế giới) tại Pittsburgh.
Năm 2006, Wozniak bắt đầu tham dự vòng loại của các giải Grand Slam, nhưng chưa thể vượt qua. Đến năm 2007, cô lần đầu tiên đủ điều kiện vào vòng đấu chính của tất cả bốn giải Grand Slam, nhưng đều bị loại ở vòng 1. Tuy nhiên, vào tháng 5 năm 2007, cô lần đầu tiên lọt vào chung kết một giải đấu WTA Tour tại Giải quần vợt SAR La Princesse Lalla Meryem ở Fez, Maroc, nơi cô để thua Milagros Sequera với tỉ số 1-6, 3-6.
3.2. Bước ngoặt và danh hiệu WTA đầu tiên (2008)
Năm 2008 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của Aleksandra Wozniak. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2008, cô lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào vòng 3 một giải Grand Slam, trước khi thua hạt giống thứ 11 Vera Zvonareva. Với thành tích này, cô trở thành tay vợt đơn nữ người Quebec đầu tiên đạt đến vòng 3 một giải Grand Slam kể từ năm 2002.
Vào tháng 7 cùng năm, Wozniak đã giành được danh hiệu đơn nữ WTA duy nhất trong sự nghiệp của mình tại Bank of the West Classic 2008 ở Stanford, Hoa Kỳ. Trong giải đấu này, cô đã đánh bại nhiều tay vợt mạnh như Francesca Schiavone (hạng 20 thế giới), Sybille Bammer (hạng 29 thế giới), và đặc biệt là Serena Williams (hạng 5 thế giới), người phải bỏ cuộc giữa chừng trong trận bán kết. Cuối cùng, cô đánh bại hạt giống thứ sáu Marion Bartoli trong trận chung kết. Wozniak phải vượt qua ba vòng loại và năm trận đấu chính thức, tổng cộng tám trận thắng trong chín ngày. Chiến thắng này biến cô thành tay vợt Canada đầu tiên trong 20 năm giành được danh hiệu đơn nữ WTA Tour, và là người Quebec đầu tiên trong lịch sử đạt được thành tích như vậy. Chiến thắng này đã giúp thứ hạng của cô tăng vọt 40 bậc, từ hạng 85 lên hạng 45 thế giới.
Vào tháng 8 năm 2008, cô được thị trưởng trao tặng chìa khóa thành phố ở Blainville, Quebec, quê hương cô. Thành phố này thậm chí còn được đổi tên thành "Wozniakville" trong 24 giờ để kỷ niệm thành tích lịch sử của cô. Tháng 10 năm 2008, cô tiếp tục nhận được giải thưởng từ Quốc hội Quebec cho thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp (hạng 37) và danh hiệu đơn nữ WTA đầu tiên. Sau đó, tại Japan Open vào tháng 10, cô lọt vào bán kết, để thua Kaia Kanepi.
3.3. Đỉnh cao sự nghiệp và thành tích Grand Slam (2009)
Năm 2009 là đỉnh cao trong sự nghiệp của Aleksandra Wozniak, khi cô đạt được thứ hạng cao nhất và những thành tích đáng kể tại các giải Grand Slam. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2009, Wozniak là hạt giống thứ 30, trở thành tay vợt nữ Canada đầu tiên được xếp hạt giống tại Grand Slam kể từ Helen Kelesi. Tuy nhiên, cô đã bị loại ở vòng 1 bởi Sabine Lisicki. Ở nội dung đôi nam nữ, cô cùng đồng hương Daniel Nestor lọt vào tứ kết.
Vào tháng 3, Wozniak đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là hạng 29 thế giới. Cô tiếp tục phong độ ấn tượng khi lọt vào trận chung kết đơn thứ ba trong sự nghiệp tại Giải quần vợt MPS Group Championships 2009 vào tháng 4. Cô đánh bại Nadia Petrova (hạng 10 thế giới) ở bán kết, nhưng sau đó để thua Caroline Wozniacki (hạng 12 thế giới) trong trận chung kết. Vào tháng 5, cô tiếp tục gây bất ngờ khi đánh bại Marion Bartoli (hạng 13 thế giới) tại Madrid Open.

Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2009, Wozniak là hạt giống thứ 24 và trở thành tay vợt nữ người Quebec đầu tiên được xếp hạt giống tại Roland-Garros. Cô đã tạo nên thành tích tốt nhất trong sự nghiệp tại Grand Slam khi lọt vào vòng 4, trước khi thua Serena Williams. Với thành công này, Wozniak trở thành đại diện đầu tiên của Canada lọt vào vòng 4 nội dung đơn nữ tại Giải Pháp Mở rộng sau 17 năm, và là tay vợt nữ Canada đầu tiên đi tiếp vào tuần thứ hai tại Giải Pháp Mở rộng kể từ Patricia Hy-Boulais vào năm 1992. Cô cũng là tay vợt Canada đầu tiên lọt vào vòng 4 một giải Grand Slam kể từ khi Maureen Drake lọt vào vòng 16 tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1999.
Vào tháng 6, Wozniak ra mắt mùa giải sân cỏ tại Eastbourne International, nơi cô lọt vào bán kết trước khi thua Caroline Wozniacki. Sau giải đấu đó, thứ hạng của Wozniak đã tăng hai bậc, đạt mức cao nhất sự nghiệp là hạng 21. Tại Giải quần vợt Wimbledon 2009, cô là tay vợt Canada đầu tiên được xếp hạt giống ở nội dung đơn sau 20 năm, với vị trí hạt giống số 23. Tuy nhiên, cô đã để thua Francesca Schiavone ngay ở vòng 1. Tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2009, cô tiến vào vòng 3 trước khi thua hạt giống thứ 10 Flavia Pennetta. Wozniak cũng tham dự Toray Pan Pacific Open 2009 ở Tokyo và lọt vào vòng 3 trước khi thua Magdaléna Rybáriková sau ba set.
Cuối năm 2009, Wozniak được vinh danh là "Vận động viên của năm" lần thứ hai trong ba năm tại Lễ trao giải xuất sắc quần vợt Quebec. Cha cô, Antoni, và huấn luyện viên thể lực André Parent, đồng thời là những người đoạt giải Huấn luyện viên Quốc tế của năm cho các vận động viên Quebec. Cô cũng được hãng truyền thông The Canadian Press vinh danh là Vận động viên nữ của năm để ghi nhận mùa giải xuất sắc của mình.
3.4. Cuộc chiến với chấn thương và các lần trở lại (2010-2014)
Giai đoạn từ năm 2010 đến 2014 là thời kỳ đầy thách thức đối với Aleksandra Wozniak, khi cô phải vật lộn với phong độ đi xuống và nhiều chấn thương nghiêm trọng.
Năm 2010, tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, Caroline Wozniacki tiếp tục là đối thủ khó khăn, loại Wozniak ở vòng 1. Sau những thất bại sớm ở Miami Open và Indian Wells Masters, cô trở lại để bảo vệ thành tích lọt vào chung kết năm trước tại MPS Group Championships, nhưng thua ở tứ kết trước Dominika Cibulková. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, cô thua hạt giống thứ 5 Elena Dementieva ở vòng 3 sau trận đấu kéo dài hơn ba giờ.

Tại Giải quần vợt Wimbledon, Wozniak lọt vào vòng 2 trước khi thua hạt giống thứ 4 Jelena Janković. Sau khi thua ở vòng 1 Rogers Cup ở quê nhà Quebec, cô tiếp tục thua ở vòng 1 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng trước Sally Peers. Sau đó, cô phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải vì chấn thương cẳng tay.
Năm 2011, trong lần trở lại Grand Slam đầu tiên sau chấn thương, Wozniak đủ điều kiện tham dự Giải quần vợt Pháp Mở rộng. Cô thắng trận vòng 1 trước Junri Namigata nhưng thua ở vòng 2 trước tay vợt số 1 thế giới Caroline Wozniacki. Cô cũng đủ điều kiện tham dự Wimbledon, nhưng thua ở vòng 1. Vào đầu tháng 8, cô giành danh hiệu lớn thứ hai trong sự nghiệp tại Vancouver Open $100k, đánh bại Jamie Hampton trong trận chung kết. Wozniak đủ điều kiện tham dự Grand Slam thứ ba liên tiếp tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, nhưng thua ở vòng 1 trước tay vợt trẻ người Mỹ Christina McHale.
Năm 2012, cô trở lại phong độ cao hơn. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, Wozniak lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào vòng 2. Vào tháng 3, cô giành danh hiệu Bahamas Women's Open $100k, đánh bại Alizé Cornet trong trận chung kết. Wozniak lọt vào vòng 3 Miami Open, đánh bại Eleni Daniilidou và Monica Niculescu (hạng 28 thế giới), nhưng thua Venus Williams dù đã có điểm kết thúc trận đấu. Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng, cô lọt vào vòng 3 lần thứ tư trong năm năm, nhưng thua tay vợt số 1 thế giới Victoria Azarenka. Cô bị loại ở vòng 2 Wimbledon. Wozniak đủ điều kiện tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London, nhưng thua Venus Williams ở vòng 2.

Tại Rogers Cup, cô lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào tứ kết một giải Premier 5, trở thành tay vợt Canada đầu tiên đạt được điều đó kể từ Patricia Hy-Boulais vào năm 1992. Cô để thua Caroline Wozniacki. Wozniak thua ở vòng 2 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng. Cô buộc phải kết thúc mùa giải sớm sau khi bị bong gân khớp vai phải tại Challenge Bell vào tháng 9.
Năm 2013, Wozniak lần đầu trở lại sau chấn thương tại Miami Open vào tháng 3, nhưng thua ngay vòng 1. Sau đó, cô buộc phải nghỉ thi đấu ba tháng nữa để vai hoàn toàn hồi phục. Cô trở lại lần thứ hai tại New Haven Open vào giữa tháng 8, nhưng bị đánh bại ở trận mở màn. Giải đấu tiếp theo của cô là Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, nơi cô bị loại ở vòng 2. Vào tháng 9, Wozniak thua ở vòng 1 Challenge Bell. Cô lọt vào vòng 2 Pan Pacific Open cuối tháng 9, đánh bại Francesca Schiavone nhưng thua hạt giống thứ hai Agnieszka Radwańska. Tuần sau, cô thua ở vòng 1 China Open. Tại giải đấu cuối cùng của mùa giải vào đầu tháng 10, HP Open, cô bị đánh bại bởi Kristina Mladenovic.
Năm 2014, Wozniak bắt đầu mùa giải với huấn luyện viên mới, Nathalie Tauziat, tại Shenzhen Open, nhưng thua ở vòng 1. Tại Giải quần vợt Úc Mở rộng, cô thua ở vòng loại. Vào tháng 2, cô giúp Canada lần đầu tiên lọt vào vòng play-off Nhóm Thế giới Fed Cup kể từ năm 2004, với chiến thắng quyết định trước Vesna Dolonc, giúp Canada có vị trí trong Nhóm Thế giới I lần đầu tiên kể từ khi thể thức Nhóm Thế giới mới được giới thiệu vào năm 1995. Cuối tháng 2, Wozniak lọt vào vòng 2 Mexican Open. Tại Indian Wells Open vào tháng 3, cô thắng hai tay vợt top 30 liên tiếp là Sabine Lisicki và Anastasia Pavlyuchenkova, trước khi bị Li Na (hạng 2 thế giới) đánh bại ở vòng 16. Sau đó, cô nhận suất đặc cách tại Miami Open nhưng bị loại ở vòng 1. Tại Monterrey Open cuối tháng 3, cô cũng lọt vào vòng 2. Vào tháng 5, Wozniak đủ điều kiện tham dự vòng đấu chính Giải quần vợt Pháp Mở rộng nhưng thua ở vòng 1. Tại Birmingham Classic, cô lọt vào vòng 3. Wozniak đủ điều kiện tham dự Wimbledon lần thứ hai liên tiếp nhưng bị loại ở vòng 1. Vào tháng 8, cô nhận suất đặc cách tại Rogers Cup và thua ở vòng 1. Cô thua ở vòng 1 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng. Wozniak phải kết thúc mùa giải sớm để phẫu thuật vai.
3.5. Giai đoạn cuối sự nghiệp (2015-2017)
Sau ca phẫu thuật vai, Aleksandra Wozniak trở lại thi đấu vào cuối tháng 8 năm 2015 tại giải $25k ở Winnipeg, sau 11 tháng vắng mặt. Cô lọt vào tứ kết nhưng bị Michaëlla Krajicek đánh bại. Vào tháng 9 năm 2015, tại Coupe Banque Nationale, cô nhận suất đặc cách vào vòng loại nhưng thua ở vòng 1. Cô cũng không thể vượt qua vòng loại giải $75k Coleman Vision Championships một tuần sau đó. Vào tháng 10 năm 2015, Wozniak thua ở vòng 1 tại hai giải đấu cuối cùng của mùa giải: giải $50k ở Tampico và Challenger Banque Nationale de Saguenay.
Tháng 2 năm 2016, Wozniak lọt vào tứ kết giải $25k ở Surprise, Arizona. Cô dùng suất đặc cách (protected ranking) để tham dự vòng đấu chính của Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2016, Grand Slam đầu tiên của cô kể từ Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2014, nhưng bị Yulia Putintseva đánh bại ngay vòng 1. Cuối tháng 7, cô tiếp tục dùng suất đặc cách để tham dự vòng đấu chính đơn nữ của Citi Open ở Washington, D.C., nơi cô thua Jessica Pegula ở vòng 1. Tuần sau, cô nhận suất đặc cách vào vòng đấu chính của Rogers Cup và thua Sara Errani ở vòng 1. Cô tiếp tục thi đấu tại Challenger Banque Nationale de Granby, một sự kiện $50k, và lọt vào bán kết.
Tại Coupe Banque Nationale vào tháng 9, cô được trao suất đặc cách vào vòng đấu chính, nhưng lại để thua Pegula ở trận mở màn, lần thứ hai trong hai tháng. Tại giải $75k Coleman Vision Championships tuần sau đó, Wozniak lọt vào bán kết, nơi cô thua Mandy Minella sau ba set. Cũng trong tháng 9, cô lọt vào tứ kết giải $25k ở Stillwater, Oklahoma. Tại Challenger Banque Nationale de Saguenay vào tháng 10, Wozniak lọt vào tứ kết, thua hạt giống số 1 CiCi Bellis.
Tháng 1 năm 2017, Wozniak thua ở vòng loại đầu tiên tại Giải quần vợt Úc Mở rộng. Tháng sau, cô lọt vào tứ kết giải $60k ở Burnie. Vào tháng 5, cô nhận suất đặc cách vào vòng loại Giải quần vợt Pháp Mở rộng nhưng thua ở vòng mở màn. Trong hầu hết mùa hè, cô thi đấu trên ITF Women's Circuit. Cuối tháng 7 năm 2017, tại giải $25k ở Gatineau, Wozniak giành danh hiệu đầu tiên kể từ năm 2012 với chiến thắng hai set trước Ellen Perez. Vào tháng 10 năm 2017, cô giành danh hiệu thứ hai của mùa giải với chiến thắng trước Marie Bouzková tại giải $25k ở Stillwater, Oklahoma.
4. Quyết định giải nghệ
Aleksandra Wozniak đã chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào tháng 12 năm 2018, kết thúc hành trình thi đấu kéo dài hơn một thập kỷ với nhiều thành công và cả những thách thức do chấn thương.
5. Phong cách thi đấu
Aleksandra Wozniak sở hữu lối chơi toàn diện, thuận tay phải và trái tay hai tay, được xây dựng trên nền tảng của một cú giao bóng một hiệu quả và một cú trái tay mạnh mẽ. Cô cũng có khả năng thực hiện cú đánh trên đầu rất tốt. Mặt sân ưa thích của cô là sân đất nện.
6. Thành tích đội tuyển quốc gia
Aleksandra Wozniak đã đóng góp đáng kể cho đội tuyển quốc gia Canada tại các giải đấu đồng đội quốc tế.
6.1. Fed Cup
Wozniak lần đầu tiên thi đấu tại Fed Cup (nay là Billie Jean King Cup) vào năm 2004, giành chiến thắng trong trận đấu đầu tiên trước tay vợt Thụy Sĩ Timea Bacsinszky. Cô có thành tích đáng nể 40 trận thắng và 12 trận thua tính đến tháng 4 năm 2016. Tổng cộng 40 chiến thắng của cô là một kỷ lục của đội tuyển Canada Fed Cup, tương tự như 32 chiến thắng ở nội dung đơn. Cô đã tham gia 36 trận đấu tại Fed Cup, đây cũng là một kỷ lục của đội tuyển.
6.2. Thế vận hội
Aleksandra Wozniak lần đầu tiên tham dự Thế vận hội Mùa hè tại Luân Đôn năm 2012. Ở nội dung đơn nữ, cô lọt vào vòng 2 nhưng đã để thua trước tay vợt người Mỹ Venus Williams với tỉ số 1-6, 3-6. Ở nội dung đôi nữ, cô bị loại ở vòng 1.
7. Thống kê sự nghiệp
Sự nghiệp của Aleksandra Wozniak được đánh dấu bằng 363 trận thắng và 246 trận thua ở nội dung đơn, cùng 35 trận thắng và 58 trận thua ở nội dung đôi, tổng cộng 398 trận thắng và 304 trận thua. Cô giành được một danh hiệu WTA và mười một danh hiệu ITF, cùng với những thành tích đáng chú ý tại các giải Grand Slam.
7.1. Các trận chung kết WTA Tour
Aleksandra Wozniak đã lọt vào 3 trận chung kết đơn nữ WTA Tour, giành được 1 danh hiệu và 2 lần là á quân.
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 0-1 | tháng 5 năm 2007 | Morocco Open | Tier IV | Đất nện | Milagros Sequera | 1-6, 3-6 |
Vô địch | 1-1 | tháng 7 năm 2008 | Stanford Classic, Hoa Kỳ | Tier II | Cứng | Marion Bartoli | 7-5, 6-3 |
Á quân | 1-2 | tháng 4 năm 2009 | Amelia Island Championships, Hoa Kỳ | International | Đất nện | Caroline Wozniacki | 1-6, 2-6 |
7.2. Các trận chung kết ITF Circuit
Aleksandra Wozniak đã lọt vào 14 trận chung kết đơn nữ ITF Circuit, giành được 11 danh hiệu và 3 lần là á quân. Ở nội dung đôi, cô lọt vào 2 trận chung kết và đều là á quân.
Đơn: 14 (11 danh hiệu, 3 á quân)
Kết quả | W-L | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | tháng 6 năm 2002 | ITF Lachine, Canada | 10.000 | Cứng | Beier Ko | 6-0, 6-3 |
Vô địch | 2-0 | tháng 7 năm 2005 | ITF Hamilton, Canada | 25.000 | Đất nện | María José Argeri | 6-1, 6-2 |
Á quân | 2-1 | tháng 10 năm 2005 | ITF Pelham, Hoa Kỳ | 25.000 | Đất nện | Soledad Esperón | 5-7, 2-6 |
Vô địch | 3-1 | tháng 10 năm 2005 | ITF Victoria, Mexico | 25.000 | Cứng | Olga Blahotová | 2-6, 6-0, 6-4 |
Á quân | 3-2 | tháng 10 năm 2005 | ITF Mexico City, Mexico | 25.000 | Cứng | María José Argeri | 4-6, 0-4 bỏ cuộc |
Vô địch | 4-2 | tháng 11 năm 2005 | Toronto Challenger, Canada | 25.000 | Cứng (trong nhà) | Olena Antypina | 6-4, 6-3 |
Vô địch | 5-2 | tháng 7 năm 2006 | ITF Hamilton, Canada | 25.000 | Đất nện | Valérie Tétreault | 6-1, 6-7(5-7), 6-2 |
Vô địch | 6-2 | tháng 10 năm 2006 | ITF Ashland, Hoa Kỳ | 50.000 | Cứng | Ágnes Szávay | 6-1, 7-6(7-2) |
Vô địch | 7-2 | tháng 11 năm 2006 | ITF Pittsburgh, Hoa Kỳ | 75.000 | Cứng (trong nhà) | Victoria Azarenka | 6-2, bỏ cuộc |
Á quân | 7-3 | tháng 3 năm 2008 | ITF Redding, Hoa Kỳ | 25.000 | Cứng | Barbora Záhlavová-Strýcová | 6-7(4-7), 3-6 |
Vô địch | 8-3 | tháng 8 năm 2011 | Vancouver Open, Canada | 100.000 | Cứng | Jamie Hampton | 6-3, 6-1 |
Vô địch | 9-3 | tháng 3 năm 2012 | Nassau Open, Bahamas | 100.000 | Cứng | Alizé Cornet | 6-4, 7-5 |
Vô địch | 10-3 | tháng 7 năm 2017 | Challenger de Gatineau, Canada | 25.000 | Cứng | Ellen Perez | 7-6(7-4), 6-4 |
Vô địch | 11-3 | tháng 10 năm 2017 | ITF Stillwater, Hoa Kỳ | 25.000 | Cứng | Marie Bouzková | 7-5, 6-4 |
Đôi: 2 (2 á quân)
7.3. Biểu đồ thành tích Grand Slam theo thời gian
Dưới đây là biểu đồ thành tích của Aleksandra Wozniak tại các giải Grand Slam ở nội dung đơn và đôi.
Đơn
Giải đấu | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Tỉ lệ thắng bại | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | |||||||||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | Q3 | 1R | Q1 | 1R | 1R | A | 2R | A | Q1 | A | Q1 | Q1 | A | 1-4 | ||
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | Q2 | 1R | 3R | 4R | 3R | 2R | 3R | A | 1R | A | 1R | Q1 | A | 10-8 | ||
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | A | A | A | Q1 | 1R | 2R | 1R | 2R | 1R | 2R | A | 1R | A | A | A | A | 3-7 | ||
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | Q2 | 1R | 1R | 3R | 1R | 1R | 2R | 2R | 1R | A | A | A | A | 4-8 | ||
Tổng số trận thắng-thua | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-4 | 3-3 | 5-4 | 3-4 | 1-3 | 5-4 | 1-1 | 0-3 | 0-0 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 18-27 |
Đôi
Giải đấu | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Tỉ lệ thắng bại | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Grand Slam | |||||||||||||||
Giải quần vợt Úc Mở rộng | A | A | 1R | 1R | A | A | A | A | A | A | A | A | 0-2 | ||
Giải quần vợt Pháp Mở rộng | 1R | A | 1R | 2R | A | 2R | A | A | A | A | A | A | 2-4 | ||
Giải quần vợt Wimbledon | A | A | 2R | 2R | A | 1R | A | A | A | A | A | A | 2-3 | ||
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng | A | 1R | 1R | A | A | 1R | 2R | A | A | A | A | A | 1-4 | ||
Tổng số trận thắng-thua | 0-1 | 0-1 | 1-4 | 2-3 | 0-0 | 1-3 | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 5-13 |
7.4. Tiền thưởng sự nghiệp
Tổng số tiền thưởng sự nghiệp của Aleksandra Wozniak là 2.03 M USD. Dưới đây là bảng tổng hợp thu nhập hàng năm của cô (cả đơn và đôi):
Năm | Danh hiệu | Thu nhập | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Grand Slam | WTA | Tổng | 1 USD | Thứ hạng WTA | ||
2007 | 0 | 0 | 0 | 20.14 K USD | n/a | |
2008 | 0 | 1 | 1 | 277.47 K USD | 60 | |
2009 | 0 | 0 | 0 | 443.28 K USD | 51 | |
2010 | 0 | 0 | 0 | 218.73 K USD | 85 | |
2011 | 0 | 0 | 0 | 112.44 K USD | n/a | |
2012 | 0 | 0 | 0 | 336.00 K USD | 65 | |
2013 | 0 | 0 | 0 | 104.54 K USD | n/a | |
2014 | 0 | 0 | 0 | 206.58 K USD | 123 | |
2015 | 0 | 0 | 0 | 2.84 K USD | 1010 | |
2016 | 0 | 0 | 0 | 61.56 K USD | 228 | |
2017 | 0 | 0 | 0 | 30.67 K USD | 337 | |
2018 | 0 | 0 | 0 | - | - | |
Tổng sự nghiệp | 0 | 1 | 1 | 2.03 M USD | 201 |
7.5. Hồ sơ đối đầu với các tay vợt hàng đầu
Wozniak có thành tích thắng-thua 11-37 (23%) trước các tay vợt từng xếp hạng 20 thế giới trở lên tại thời điểm trận đấu diễn ra. Những tay vợt từng xếp hạng số 1 thế giới được in đậm.
- Marion Bartoli 2-1
- Amélie Mauresmo 1-0
- Svetlana Kuznetsova 1-0
- Francesca Schiavone 1-0 (có thành tích tổng 2-1 so với Schiavone)
- Sabine Lisicki 1-0 (có thành tích tổng 3-2 so với Lisicki)
- Zheng Jie 1-0 (có thành tích tổng 2-1 so với Zheng)
- Serena Williams 1-1
- Nadia Petrova 1-1
- Jelena Janković 1-4
- Caroline Wozniacki 1-7 (có thành tích tổng 1-8 so với Wozniacki)
- Ana Ivanovic 0-1
- Dinara Safina 0-1
- Vera Zvonareva 0-1
- Samantha Stosur 0-1 (có thành tích tổng 3-2 so với Stosur)
- Patty Schnyder 0-1
- Dominika Cibulková 0-1 (có thành tích tổng 0-4 so với Cibulková)
- Flavia Pennetta 0-1 (có thành tích tổng 0-2 so với Pennetta)
- Alizé Cornet 0-1 (có thành tích tổng 3-2 so với Cornet)
- Shahar Pe'er 0-1 (có thành tích tổng 2-2 so với Pe'er)
- Lucie Šafářová 0-1 (có thành tích tổng 1-3 so với Šafářová)
- Sybille Bammer 0-1 (có thành tích tổng 2-1 so với Bammer)
- Victoria Azarenka 0-2 (có thành tích tổng 1-4 so với Azarenka)
- Li Na 0-2 (có thành tích tổng 1-3 so với Li)
- Elena Dementieva 0-2
- Sloane Stephens 0-2 (có thành tích tổng 1-3 so với Stephens)
- Agnieszka Radwańska 0-4
Thắng các đối thủ top 10
Wozniak có thành tích 4-21 (16%) trước các tay vợt từng nằm trong top 10 thế giới tại thời điểm trận đấu diễn ra.
Mùa giải | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Tổng cộng |
Thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 |
No. | Đối thủ | Hạng | Sự kiện | Mặt sân | Vòng | Tỉ số | Hạng Wozniak | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008 | ||||||||
1. | Serena Williams | 5 | Stanford Classic, Hoa Kỳ | Cứng | Bán kết | 6-2, 3-1 bỏ cuộc | 85 | |
2009 | ||||||||
2. | Nadia Petrova | 10 | Ponte Vedra Beach, Hoa Kỳ | Đất nện | Bán kết | 6-4, 4-6, 6-2 | 35 | |
3. | Svetlana Kuznetsova | 5 | Eastbourne International, Vương quốc Anh | Cỏ | Vòng 1 | 6-0, 6-3 | 23 | |
4. | Caroline Wozniacki | 5 | Pan Pacific Open, Nhật Bản | Cứng | Vòng 2 | 5-0 bỏ cuộc | 35 |
8. Giải thưởng và vinh danh
Aleksandra Wozniak đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh dự trong suốt sự nghiệp quần vợt của mình, ghi nhận những đóng góp và thành tựu xuất sắc.
- 2004 - Nữ vận động viên của năm của Tennis Canada
- 2006 - Nữ vận động viên của năm của Tennis Canada
- 2008 - Nữ vận động viên của năm của Tennis Canada
- 2009 - Nữ vận động viên của năm của Tennis Canada
- 2009 - Bobbie Rosenfeld Award
- 2012 - Nữ vận động viên của năm của Tennis Canada
- 2012 - Queen Elizabeth II Diamond Jubilee Medal