1. Tổng quan
Vítězslav Veselý (Vítězslav Veselýˈviːcɛslav ˈvɛsɛliːCzech) là một vận động viên ném lao tài năng người Cộng hòa Séc. Anh đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong sự nghiệp, bao gồm hai huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè (2012 và 2020), một huy chương vàng tại Giải vô địch Thế giới về Điền kinh năm 2013, cùng một huy chương vàng và hai huy chương bạc tại Giải vô địch Điền kinh châu Âu (vàng năm 2012, bạc năm 2014 và 2016). Ngoài ra, Veselý còn giành được hai danh hiệu Diamond League vào các năm 2012 và 2013, và một huy chương vàng tại IAAF Continental Cup năm 2014. Sự nghiệp của anh nổi bật với việc anh là vận động viên ném lao người Séc thứ hai giành chức vô địch thế giới, sau huấn luyện viên của mình là Jan Železný, và việc anh được tái phân bổ huy chương đồng Olympic 2012 do một trường hợp doping.
2. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh
Vítězslav Veselý sinh ngày 27 tháng 2 năm 1983 tại Hodonín, Tiệp Khắc (nay thuộc Cộng hòa Séc). Anh hiện cư trú tại Prague, thủ đô của Cộng hòa Séc. Với chiều cao 1.86 m và cân nặng 94 kg, Veselý có thể hình lý tưởng cho môn điền kinh, đặc biệt là ném lao. Anh là thành viên của câu lạc bộ Dukla Praha và được huấn luyện bởi huyền thoại ném lao người Séc, Jan Železný, người đã có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp của anh.
3. Sự nghiệp điền kinh
Sự nghiệp của Veselý với tư cách là một vận động viên ném lao chuyên nghiệp đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những bước khởi đầu ở cấp độ trẻ đến đỉnh cao với các danh hiệu quốc tế và Olympic.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và phát triển
Veselý bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2002. Anh đã thể hiện tiềm năng của mình ngay từ sớm khi giành vị trí thứ 9 tại Giải vô địch Điền kinh U20 Thế giới năm 2002 được tổ chức ở Kingston, Jamaica. Đến Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, Trung Quốc, Veselý đã cải thiện thành tích cá nhân lên 81.2 m trong vòng loại, tuy nhiên, anh chỉ đứng thứ 12 trong trận chung kết với thành tích 76.76 m.
Năm tiếp theo, tại Giải vô địch Điền kinh Thế giới 2009 ở Berlin, Đức, anh đạt 75.76 m và không thể vượt qua vòng loại. Tuy nhiên, sự nghiệp của anh bắt đầu thăng hoa vào tháng 5 năm 2010 khi anh cải thiện đáng kể thành tích cá nhân lên hơn 5 m tại một giải đấu ở Olomouc, đạt 86.45 m - đây là thành tích dẫn đầu thế giới vào thời điểm đó. Cùng năm, anh giành vị trí thứ 9 tại Giải vô địch Điền kinh châu Âu 2010 ở Barcelona, Tây Ban Nha. Đến Giải vô địch Điền kinh Thế giới 2011 tại Daegu, Hàn Quốc, Veselý suýt giành được huy chương khi kết thúc ở vị trí thứ 4 với thành tích 84.11 m.
3.2. Các thành tích quốc tế lớn
Năm 2012 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của Veselý. Vào tháng 5, anh giành chiến thắng tại Giải Shanghai Golden Grand Prix thuộc khuôn khổ Diamond League với thành tích 85.4 m, đây là thành tích tốt thứ hai trong sự nghiệp của anh tính đến thời điểm đó. Vào tháng 6 cùng năm, anh tiếp tục chiến thắng tại Bislett Games với thành tích 88.11 m, lập kỷ lục cá nhân tốt nhất mùa giải. Đáng chú ý, Veselý đã giành huy chương vàng tại Giải vô địch Điền kinh châu Âu 2012 ở Helsinki, Phần Lan, với cú ném 83.72 m. Cuối năm đó, anh còn xuất sắc giành chức vô địch chung cuộc của giải Diamond League 2012 với 14 điểm.
Năm 2013, Veselý đạt đỉnh cao sự nghiệp khi giành huy chương vàng tại Giải vô địch Điền kinh Thế giới 2013 ở Moskva, Nga. Anh thực hiện cú ném 87.17 m ngay trong lần ném đầu tiên, vượt qua đối thủ Tero Pitkämäki của Phần Lan chỉ 10 cm (Pitkämäki ném 87.07 m ở lần thứ ba). Với chiến thắng này, Veselý trở thành vận động viên ném lao người Séc thứ hai giành chức vô địch thế giới, sau người thầy của mình, Jan Železný, người đã làm được điều này vào năm 2001.
Năm 2014, Veselý không thể bảo vệ danh hiệu châu Âu của mình nhưng vẫn giành huy chương bạc tại Giải vô địch Điền kinh châu Âu 2014 ở Zürich, Thụy Sĩ, với thành tích 84.79 m, xếp sau Antti Ruuskanen của Phần Lan, người đã ném 88.01 m. Cùng năm, anh giành huy chương vàng tại IAAF Continental Cup 2014 ở Marrakech, Maroc. Năm 2016, anh tiếp tục giành huy chương bạc tại Giải vô địch Điền kinh châu Âu 2016 ở Amsterdam, Hà Lan, với thành tích 83.59 m. Anh cũng là nhà vô địch Diamond League năm 2013.
3.3. Thành tích Olympic
Veselý đã tham gia nhiều kỳ Thế vận hội. Tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở London, Vương quốc Anh, anh đã ném kỷ lục cá nhân mới là 88.34 m trong vòng loại, tiếp tục củng cố thành tích dẫn đầu thế giới của mình. Tuy nhiên, trong trận chung kết, cú ném cuối cùng của anh là 83.34 m chỉ đủ để anh đứng ở vị trí thứ 4. Mặc dù vậy, vào năm 2017, sau khi Oleksandr Pyatnytsya của Ukraina bị tước huy chương bạc do vi phạm quy định doping, Veselý đã chính thức được trao lại huy chương đồng. Đây là một trường hợp đáng chú ý về ảnh hưởng của doping trong thể thao và việc tái phân bổ huy chương để đảm bảo công bằng.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Brazil, Veselý đạt thành tích 82.51 m và kết thúc ở vị trí thứ 7.
Anh tiếp tục giành được một huy chương đồng khác tại Thế vận hội Mùa hè 2020 (được tổ chức vào năm 2021) tại Tokyo, Nhật Bản, với thành tích 85.44 m, khẳng định vị thế của mình là một trong những vận động viên ném lao hàng đầu thế giới.
4. Thành tích thi đấu
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Vị trí | Thành tích |
---|---|---|---|---|
2002 | Giải vô địch U20 Thế giới | Kingston, Jamaica | 9th | 68.76 m |
2008 | Thế vận hội | Bắc Kinh, Trung Quốc | 12th | 76.76 m |
2009 | Giải vô địch Thế giới | Berlin, Đức | 28th (q) | 75.76 m |
2010 | Giải vô địch châu Âu | Barcelona, Tây Ban Nha | 9th | 77.83 m |
2011 | Giải vô địch Thế giới | Daegu, Hàn Quốc | 4th | 84.11 m |
2012 | Giải vô địch châu Âu | Helsinki, Phần Lan | 1st | 83.72 m |
Thế vận hội | London, Vương quốc Anh | 3rd | 83.34 m | |
2012 | Diamond League | Chung cuộc | Vô địch (14 điểm) | |
2013 | Giải vô địch Thế giới | Moskva, Nga | 1st | 87.17 m |
2013 | Diamond League | Chung cuộc | Vô địch | |
2014 | Giải vô địch châu Âu | Zürich, Thụy Sĩ | 2nd | 84.79 m |
IAAF Continental Cup | Marrakech, Maroc | 1st | 87.38 m | |
2015 | Giải vô địch Thế giới | Bắc Kinh, Trung Quốc | 8th | 83.13 m |
2016 | Giải vô địch châu Âu | Amsterdam, Hà Lan | 2nd | 83.59 m |
Thế vận hội | Rio de Janeiro, Brazil | 7th | 82.51 m | |
2017 | Giải vô địch Thế giới | London, Vương quốc Anh | 26th (q) | 75.5 m |
2019 | Giải vô địch Thế giới | Doha, Qatar | - | DNS |
2021 | Thế vận hội | Tokyo, Nhật Bản | 3rd | 85.44 m |
2022 | Giải vô địch châu Âu | Munich, Đức | 4th | 84.36 m |
5. Kỷ lục cá nhân tốt nhất theo mùa

Dưới đây là danh sách các kỷ lục ném lao cá nhân tốt nhất của Vítězslav Veselý theo từng mùa trong suốt sự nghiệp:
- 2002 - 73.22 m
- 2006 - 75.98 m
- 2007 - 79.45 m
- 2008 - 81.2 m
- 2009 - 80.35 m
- 2010 - 86.45 m
- 2011 - 84.11 m
- 2012 - 88.34 m (kỷ lục cá nhân tốt nhất và thành tích tốt nhất thế giới trong mùa giải đó)
- 2013 - 87.58 m
- 2014 - 87.38 m
- 2015 - 88.18 m
- 2016 - 84.82 m
- 2017 - 82.29 m
- 2018 - 82.3 m
- 2019 - 82.85 m
- 2020 - 83.03 m
- 2021 - 85.44 m
- 2022 - 85.97 m
6. Di sản và đánh giá
Vítězslav Veselý đã tạo dựng một di sản đáng kể trong môn ném lao, đặc biệt là ở Cộng hòa Séc. Với việc giành chức vô địch thế giới năm 2013 và hai huy chương đồng Olympic (2012 và 2020), anh đã khẳng định vị thế của mình là một trong những vận động viên ném lao hàng đầu trong thế hệ của mình. Thành tích của anh cũng góp phần củng cố vị thế của Cộng hòa Séc trong môn ném lao, đặc biệt là khi anh là vận động viên ném lao thứ hai của nước này giành được danh hiệu thế giới, tiếp nối huyền thoại Jan Železný, người cũng là huấn luyện viên của anh.
Tuy nhiên, di sản của Veselý cũng gắn liền với một sự kiện gây tranh cãi liên quan đến doping. Việc anh được tái phân bổ huy chương đồng tại Thế vận hội London 2012 vào năm 2017, sau khi vận động viên giành huy chương bạc ban đầu là Oleksandr Pyatnytsya bị tước quyền do sử dụng chất cấm, đã làm nổi bật vấn đề doping trong thể thao chuyên nghiệp. Mặc dù đây là một điều không mong muốn, nhưng việc tái phân bổ huy chương đã khẳng định sự kiên trì và thành tích xứng đáng của Veselý, đồng thời gửi một thông điệp mạnh mẽ về sự cần thiết của sự trong sạch trong thi đấu. Sự kiện này không làm giảm giá trị những nỗ lực và tài năng của Veselý mà ngược lại, nhấn mạnh rằng anh là một vận động viên chân chính, người đã phải chờ đợi để nhận được thành quả xứng đáng của mình trong bối cảnh các đối thủ gian lận. Thành tích của anh là một minh chứng cho sự cống hiến bền bỉ và tinh thần thể thao trong sạch.