1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trước khi thi đấu
Ritch sinh ra tại Coolidge, Arizona và lớn lên trong cảnh "nghèo khó" tại một trang trại ở Randolph, Arizona. Từ khi còn nhỏ, Ritch đã bắt đầu học Karate và sau đó tham gia đấu vật trung học. Anh bắt đầu sự nghiệp kickboxing với tư cách là một võ sĩ nghiệp dư vào khoảng năm 1988. Ritch từng theo học tại Central Arizona College và Arizona State University.
Shannon Ritch có một thời gian ngắn phục vụ trong Lục quân Hoa Kỳ với Trung đoàn Bộ binh 4 (Hoa Kỳ), kết thúc vào năm 1996. Sau đó, anh làm việc cho tổ chức quân sự tư nhân Blackwater (công ty). Với Blackwater, anh được triển khai đến Kuwait, Iraq và Afghanistan. Thời gian này là nền tảng cho việc anh bắt đầu tập luyện Nhu thuật Brazil và sau đó chuyển sang sự nghiệp võ tổng hợp chuyên nghiệp. Shannon bắt đầu tập luyện Nhu thuật Brazil vào năm 1996 và nhận đai đen vào năm 2007 dưới sự hướng dẫn của Dan G. tại Học viện Machado Jiu-Jitsu ở Dallas, Texas. Ritch vẫn tiếp tục huấn luyện quân nhân về võ tổng hợp và là một nhân vật quan trọng tại Trạm Không quân Thủy quân Lục chiến Yuma. Anh từng là vệ sĩ cho Nghị sĩ Hoa Kỳ John Negroponte khi làm việc như một nhà thầu tư nhân dưới Blackwater.
2. Sự nghiệp thể thao đối kháng chuyên nghiệp
Shannon Ritch đã có một sự nghiệp lừng lẫy và đa dạng trong nhiều môn thể thao đối kháng khác nhau, nổi bật với tinh thần thi đấu nhiệt huyết và sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.
2.1. Võ tổng hợp
Sự nghiệp võ tổng hợp của Shannon Ritch kéo dài nhiều năm, với hàng trăm trận đấu và những màn trình diễn đáng chú ý tại các giải đấu danh tiếng trên toàn cầu.
2.1.1. Sự nghiệp ban đầu
Ritch có trận đấu ra mắt vào năm 1991 tại một sự kiện ở Mexico. Tuy nhiên, giống như phần lớn sự nghiệp thi đấu của anh vào thời điểm đó, các trận đấu không được ghi nhận chính thức bởi các ủy ban thể thao. Trận ra mắt chuyên nghiệp được ghi nhận chính thức của Ritch là vào năm 1998. Toàn bộ hồ sơ của Shannon có hơn 200 trận đấu MMA chuyên nghiệp với 124 chiến thắng, 92 trận thua và 2 trận hòa (4 trận không có kết quả), một số trận đấu không được ghi nhận và có từ năm 1991. Hồ sơ được ghi nhận của anh bắt đầu từ năm 1998 với thành tích 58 thắng và 88 thua (4 trận không có kết quả).
Vào ngày 22 tháng 5 năm 1999, tại giải Arizona Shootfighting Association, Ritch đã đối đầu với David Harris trong trận tranh đai vô địch hạng trung toàn Hoa Kỳ của ISCF. Anh giành chiến thắng bằng kỹ thuật khóa siết rear-naked chokesiết cổ từ phía sauEnglish, qua đó thành công giành đai vô địch. Tuy nhiên, vào ngày 25 tháng 10 năm 2003, trong trận tranh đai vô địch hạng trung thế giới ISCF, anh đã để thua Steve Headden bằng TKO. Một sự cố đáng chú ý trong sự nghiệp ban đầu của anh xảy ra vào ngày 16 tháng 4 năm 1999, tại Xtreme Shootout, khi anh tấn công đối thủ ngay sau trận đấu, dẫn đến việc trọng tài phải can thiệp và khóa siết anh bằng Choke Sleeperđòn siết cổEnglish để ngăn chặn.
2.1.2. PRIDE Fighting Championships
Trước khi ký hợp đồng với PRIDE Fighting Championships tại Nhật Bản, Ritch đã có thành tích 13 thắng - 16 thua (1 trận không có kết quả), với những chiến thắng đáng chú ý tại giải Super Brawl ở Hawaii và các giải đấu một đêm ở Texas. Anh ra mắt tại tổ chức này vào ngày 31 tháng 10 năm 2000, tại sự kiện PRIDE 11, đối đầu với võ sĩ huyền thoại Nhật Bản Kazushi Sakuraba. Ritch đã để thua bằng đòn khóa Achilles lockkhóa gân AchillesEnglish ở phút thứ 1:08 của hiệp đấu.
Sau khi gây ấn tượng với ban lãnh đạo PRIDE nhờ khả năng biểu diễn của mình, Ritch tiếp tục xuất hiện tại sự kiện PRIDE The Best Vol.2 vào ngày 20 tháng 7 năm 2002, đối đầu với võ sĩ chuyên về shootist hạng A, Daisuke Nakamura. Anh đã để thua bằng đòn khóa armbarkhóa tayEnglish ở hiệp đầu tiên.
2.1.3. King of the Cage
Trong 16 trận đấu tại giải King of the Cage, Ritch có thành tích 2 thắng - 14 thua. Mặc dù vậy, anh vẫn là cựu vô địch hạng trung của KOTC sau khi đánh bại võ sĩ kỳ cựu người Canada Elmer Waterhen bằng đòn khóa ở hiệp một. Shannon sau đó đã để mất đai vô địch vào tay Garrett Davis.
2.1.4. Pancrase
Vào năm 2004, Shannon Ritch đã thu hút sự chú ý của tổ chức Pancrase sau những chiến thắng của anh trước các thành viên của chương trình The Ultimate Fighter là Ray Elbe và Eddy Ellis trong cùng năm. Trận ra mắt Pancrase của anh là với cựu binh của PRIDE và UFC, Yuki Kondo, tại sự kiện Pancrase: Brave 6, và anh đã thua trận. Sau đó, anh đối đầu với đô vật chuyên nghiệp kiêm võ sĩ MMA kỳ cựu Hikaru Sato tại Pancrase 269, sự kiện ra mắt của họ trên UFC Fight Pass, vào năm 2015 và tiếp tục thua trận. Bất chấp những thất bại này, Ritch vẫn duy trì mối quan hệ hợp tác với Pancrase, thường xuyên xuất hiện tại phòng tập Pancrase ở Nhật Bản để tổ chức các buổi hội thảo huấn luyện và thậm chí xuất hiện trong dòng sản phẩm nước tăng lực của Pancrase.
2.1.5. Các giải đấu và sự kiện đáng chú ý khác
Vào năm 2018, Shannon Ritch đã tham gia một sự kiện do cựu võ sĩ UFC Brad Kohler tổ chức, diễn ra tại Nga mà không có khán giả, võ đài hay lồng. Sự kiện này có trận đấu chính là một nữ võ sĩ đối đầu với một nam võ sĩ trong một trận biểu diễn võ tổng hợp với giải thưởng trị giá 1.00 M USD. Ritch đã mở màn sự kiện với trận đấu hạng nặng gặp đô vật chuyên nghiệp Jerry "J-Rocc" Mires, người có trận ra mắt võ tổng hợp. Ritch đã giành chiến thắng ở hiệp đầu tiên sau khi nhanh chóng quật ngã Mires và khóa siết anh bằng đòn straight armbarkhóa tay thẳngEnglish.
Vào ngày 5 tháng 10 năm 2018, Ritch dự kiến tham gia trận đấu chính tại sự kiện DWF: MMA Mega Showdown ở Delaware để tranh đai vô địch hạng nặng DWF với đô vật chuyên nghiệp Michael Youngblood, người từng thi đấu ngắn gọn cho WWE và có thành tích 1-0 chuyên nghiệp sau khi bắt đầu sự nghiệp võ tổng hợp vào đầu năm đó. Sự kiện này cũng có trận đồng chính do cựu đối thủ của UFC là Mike Bronzoulis đối đầu với võ sĩ kỳ cựu Marcus Gaines, người cũng thỉnh thoảng là đối tác tập luyện của Shannon. Sau khi các võ sĩ đã tham gia họp báo và cân nặng để quảng bá sự kiện, họ được thông báo ngay trước khi các trận đấu chính bắt đầu rằng các nhà quảng bá đã đầu tư cho sự kiện không đủ tiền để trả cho các võ sĩ và nhân viên, và khán giả sẽ được thông báo rằng vé của họ sẽ được hoàn lại. Nhà quảng bá đứng sau tổ chức DWF, Gail Stallings-Minor, người được cho là nữ Người Mỹ gốc Phi đầu tiên quảng bá một sự kiện võ tổng hợp, đã rời khỏi địa điểm sau khi biết các võ sĩ sẽ không được trả tiền và cảnh sát tiểu bang đã đến. Nhà vô địch hạng ruồi nữ của Bellator MMA, Ilima-Lei Macfarlane, người đang ở góc võ đài của một võ sĩ trong sự kiện, sau đó đã mô tả địa điểm là "hoàn toàn hỗn loạn" sau khi chứng kiến các nhà quảng bá vội vã bỏ trốn khi cảnh sát bắt đầu vào cuộc.
Ritch dự kiến đối đầu với cựu võ sĩ tổng hợp Aaron Brink trong trận đấu chính của sự kiện Road to ONE: RUF 44 vào ngày 23 tháng 10 năm 2021, đây là một sự kiện hợp tác giữa RUF và ONE Championship. Tuy nhiên, Brink sau đó đã rút lui khỏi trận đấu và được thay thế bởi Samson Guerrero. Ritch đã giành chiến thắng bằng đòn khóa siết rear-naked chokesiết cổ từ phía sauEnglish.
2.2. Vật lộn
Shannon Ritch đã đạt được nhiều thành công trong môn vật lộn, giành chiến thắng trong nhiều giải đấu của NAGA, Grapplers Quest và IBJJF. Gần đây nhất, anh đã giành huy chương vàng ở hạng nặng tại Giải vô địch Nhu thuật UAEJJF Pro Jiu-Jitsu năm 2017 ở Phoenix, Arizona, huy chương vàng tại Giải Grand Canyon 2017 BJJ Open ở hạng siêu nặng, hai huy chương vàng ở hạng nặng masters Gi và No-Gi tại Giải vô địch thế giới SJJIF ở Long Beach và huy chương bạc tại Giải vô địch BJJ bang Arizona năm 2017. Ritch đã có những trận đấu đáng chú ý trong môn vật lộn đệ trình với Rodrigo Gracie tại một sự kiện do NAGA/Gracie Academy tổ chức vào năm 2007, Ben Askren tại Giải vô địch thế giới FILA USA năm 2009, Ron Keslar tại Giải thế giới SJJIF 2017, Marcelo Nunes (đai đen dưới Robert Drysdale và đối thủ của QUINTET) tại Submission Hunter Pro 22 (kết thúc với tỷ số hòa), và Jeff Monson trong một trận đấu không võ phục vào năm 2016 diễn ra tại Nga.
2.3. Quyền Anh tay trần
Shannon Ritch đã có một sự nghiệp đáng chú ý trong quyền Anh tay trần, với những chiến thắng thuyết phục và những màn trình diễn mạnh mẽ.
2.3.1. Bối cảnh và sự nghiệp ban đầu
Ritch bắt đầu sự nghiệp quyền Anh tay trần vào giữa những năm 1990, thi đấu tại một sàn đấu được gọi là Plaza del Toro ở Nogales, Sonora, Mexico. Ritch hiện có thành tích 26 thắng - 3 thua trong quyền Anh tay trần, với tất cả các trận thắng đều bằng knock-out. Anh được xếp hạng là võ sĩ quyền Anh tay trần hạng nặng số 8 thế giới tính đến năm 2019. Năm 2016, Shannon dự kiến đối đầu với siêu sao quyền Anh Bobby Gunn để giành đai vô địch hạng nặng Police Gazette Diamond và người chiến thắng sẽ nhận được khoản thưởng 100.00 K USD, nhưng trận đấu này đã không diễn ra.
Shannon sau đó có một trận đấu quyền Anh tay trần vào năm 2018 cho giải BKB ở Vương quốc Anh, đối đầu với võ sĩ người Canada Jack Draper tại BKB 6 được tổ chức tại The O2 Arena. Anh đã để thua ở hiệp hai sau một pha TKO gây tranh cãi.
2.3.2. Bare Knuckle Fighting Championship (BKFC)
Vào năm 2019, Ritch đã thi đấu quyền Anh tay trần cho Giải vô địch Quyền Anh Tay trần (BKFC) tại sự kiện BKFC 4, đối đầu với Omar Molina ở Cancun, Mexico. Shannon đã giành chiến thắng bằng knock-out chỉ sau 26 giây ở hiệp 1. Anh là Nhà vô địch hạng nặng quốc tế đầu tiên của BKFC.
2.4. Đấu vật chuyên nghiệp
Shannon Ritch cũng đã có những đóng góp đáng kể cho thế giới đấu vật chuyên nghiệp, từ những ngày đầu ở Nhật Bản đến các thành công ở Bắc Mỹ.
2.4.1. Sự nghiệp ban đầu tại Nhật Bản
Ritch ra mắt đấu vật chuyên nghiệp vào tháng 10 năm 2001 cho giải đấu Battlarts, đối đầu với cựu binh UWFi Daijiro Matsui tại sự kiện Battlarts Yuki-Bom-Be-Ye '01 và thua bằng đòn đè.
Năm 2003, Ritch ký hợp đồng phát triển một năm với New Japan Pro-Wrestling. Anh có một trận đấu duy nhất với Rocky Romero kết thúc bằng việc cả hai đô vật bị đếm hết thời gian sau khi ẩu đả bên ngoài võ đài quá thời gian quy định của trọng tài.
2.4.2. Các hoạt động tại Bắc Mỹ
Shannon tham gia trận đấu Battle Royal "Night of Indy's" vào năm 2007 tại sự kiện WrestleFanFest Malice in the Palace ở Daly City, California. Sự kiện này cũng dự kiến có các trận đấu võ tổng hợp và diễn ra tại Cow Palace, một địa điểm nổi tiếng thường tổ chức các sự kiện MMA. Anh đã giành chiến thắng trong trận đấu sau khi loại hai đối thủ cuối cùng là Timothy Thatcher và cựu vô địch WWE Cruiserweight Championship Chavo Classic trong trận battle royal gồm 20 người.
Shannon ký một thỏa thuận một trận đấu với Championship Wrestling from Hollywood tại sự kiện năm 2018 của họ ở Trung Quốc để xuất hiện trong trận mở màn đối đầu với Wenbo Liu trong một trận tái đấu từ trận MMA năm 2017. Ritch đã thua trận này bằng cách bị loại sau khi anh mang một chiếc ghế thép vào võ đài.
Vào năm 2020, Shannon Ritch thông báo trở lại đấu vật chuyên nghiệp và ký hợp đồng tham gia chuyến lưu diễn kéo dài 2 tháng với công ty Canada HLW. Anh ra mắt trong một trận đấu với thành viên của The Hart Foundation Kenny Lester vào ngày 20 tháng 2 tại Wabasca, Alberta, Canada và giành chiến thắng bằng đòn đè sau sự can thiệp từ Ken Shamrock.
Vào ngày 26 tháng 3 năm 2022, Ritch trở lại HLW trong sự kiện trực tiếp đầu tiên của họ trên FITE TV tại Elmira, New York và giành chức vô địch HLW Showdown sau khi đánh bại TJ Epixx bằng đòn khóa ankle lockkhóa mắt cá chânEnglish.
2.5. Kickboxing
Shannon Ritch cũng có một sự nghiệp ngắn gọn trong kickboxing. Anh đã thi đấu tại các sự kiện lớn như K-1 World Grand Prix, đối mặt với những võ sĩ hàng đầu. Vào ngày 11 tháng 8 năm 2001, anh để thua Frank Shamrock bằng TKO (gãy tay) ở hiệp 1 tại K-1 World Grand Prix 2001 ở Las Vegas. Một năm sau, vào ngày 17 tháng 8 năm 2002, anh tiếp tục thua Brian Schwartz bằng KO ở hiệp 2 tại K-1 World Grand Prix 2002 cũng ở Las Vegas.
2.6. Lethwei
Vào tháng 7 năm 2001, Ritch được mời thi đấu theo luật Lethwei tại "Giải thách đấu quyền Anh truyền thống quốc tế Myanmar & giải đấu kiểm tra tài năng Myanmar-Australia" ở Yangon, Myanmar. Ritch đối đầu với võ sĩ Myanmar Ei Htee Kaw trong một trận đấu ở hạng 75 kg (165 lb) tại Sân vận động trong nhà quốc gia Thuwunna. Ritch bắt đầu trận đấu mạnh mẽ và buộc đối thủ phải phòng thủ. Trong một khoảnh khắc gây tranh cãi, Ritch đã đánh ngã Ei Htee Kaw ở hiệp đầu tiên nhưng không có tiếng đếm. Ritch tiếp tục tấn công trong khi Ei Htee Kaw cố gắng phòng thủ. Một lúc sau, Ei Htee Kaw quay người và đưa đầu gối lên để phòng thủ, hướng đầu gối về phía trước. Ritch vô tình tự va vào đầu gối của Ei Htee Kaw, khiến nó đâm thẳng vào xương ức của anh. Không thể thở được, Ritch ngay lập tức gục xuống mà không bị Ei Htee Kaw ra đòn nào, và trận đấu được tuyên bố kết thúc.
3. Các danh hiệu và chức vô địch
Shannon Ritch đã giành được nhiều danh hiệu và chức vô địch trong suốt sự nghiệp đa dạng của mình ở nhiều môn thể thao đối kháng:
- Võ tổng hợp:
- Nhà vô địch hạng trung toàn Hoa Kỳ ISCF (1999)
- Nhà vô địch hạng trung King of the Cage (2010)
- Nhà vô địch hạng trung RITC (2011)
- Nhà vô địch hạng trung Mexico Fighter (2012)
- Nhà vô địch hạng trung IFC (2013)
- Nhà vô địch hạng bán trung CageSport (2008)
- Nhà vô địch hạng bán trung tạm thời XP3 (2008)
- Nhà vô địch hạng bán trung Valor Fighting (2006)
- Quyền Anh tay trần:
- Nhà vô địch hạng nặng quốc tế đầu tiên của BKFC
- Đấu vật chuyên nghiệp:
- Nhà vô địch HLW Showdown (2022)
4. Cuộc sống cá nhân và các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Shannon Ritch còn tham gia vào lĩnh vực diễn xuất và có những sở thích cá nhân khác.
4.1. Diễn xuất và xuất hiện trên truyền thông
Ritch đã xuất hiện trong hai tập của loạt phim truyền hình Đặc nhiệm Texas với vai thành viên băng nhóm mô tô và một nhân vật tên là Knight. Anh cũng tham gia phim Choke (2011) với vai phụ, CSI: Điều tra hiện trường với vai Thug #2, CSI: Crime Scene Investigation với vai Cage Fighter #1. Ngoài ra, anh còn xuất hiện trong một tập của chương trình iCarly với vai võ sĩ MMA, một tập của Numb3rs vào năm 2010, một tập của Ultimate Soldier Challenge trên History Channel đại diện cho một công ty quân sự tư nhân. Gần đây nhất, vào năm 2017, anh tham gia bộ phim trực tiếp phát hành trên DVD, Bullets, Blades and Blood, do Robert Parham và Warren Foster đạo diễn, và bộ phim sắp tới No Way Out (2018) do Jeffrey D. Parker đạo diễn, được phân phối bởi New Vision Films. Năm 2017, Shannon bắt đầu quay một bộ phim tiểu sử tập trung vào sự nghiệp võ tổng hợp của mình, thông qua HBO Films, với tựa đề The Real Last Samurai và dự kiến phát hành độc quyền trên HBO vào cuối năm 2019. Năm 2021, Shannon sẽ đóng vai chính cùng Mickey Rourke và Donald Cerrone trong bộ phim The Commando.
4.2. Sở thích và mối quan tâm
Ritch cũng là một người chơi golf đam mê, giành giải nhất trong nhiều giải đấu cấp bang và chuyên nghiệp được tổ chức tại bang Arizona quê hương anh, gần đây nhất là vào năm 2017. Shannon đã giành được 2 huy chương vàng giải nhất của Veterans Golfing Association vào năm 2018 và một lần nữa vào năm 2019.
5. Các tranh cãi và sự cố
Trong sự nghiệp của mình, Shannon Ritch đã vướng vào một số tranh cãi và sự cố đáng chú ý.
Vào ngày 16 tháng 4 năm 1999, tại sự kiện Xtreme Shootout, sau khi để thua trong một trận đấu, Ritch đã nổi nóng và tấn công đối thủ ngay lập tức. Khi trọng tài can thiệp để ngăn cản, Ritch đã tiếp tục phản ứng thái quá, dẫn đến việc trọng tài phải khóa siết anh bằng một đòn siết cổ để khống chế tình hình.
Vào tháng 6 năm 2024, Ritch đã bị liên lụy vào một vụ nổ súng gây chết người ở Arizona. Anh tuyên bố đó là tự vệ, nói rằng vụ việc xảy ra trong một cuộc ẩu đả. Các nhà chức trách đã điều tra, và không có cáo buộc chính thức nào được đưa ra.
6. Thống kê sự nghiệp
Shannon Ritch có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp ấn tượng với số lượng trận đấu đáng kể trong nhiều môn thể thao đối kháng.
6.1. Thành tích võ tổng hợp
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương pháp | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 58-88 (4) | Glenn Sparv | Khóa siết (calf slicer) | REBEL FC X: A New Order | 11 tháng 1 năm 2020 | 1 | 1:31 | Moskva, Nga | |
Thua | 58-87 (4) | Simon Carson | TKO (đầu gối và đấm) | Battlefield FC 2 | 27 tháng 7 năm 2019 | 1 | 3:34 | Macau, Trung Quốc | |
Thắng | 58-86 (4) | Manuel Chacon Camarena | TKO (đấm) | Imperio MMA: Rocky Point Beach Bash | 20 tháng 7 năm 2019 | 1 | 0:36 | Puerto Peñasco, Mexico | |
Thua | 57-86 (4) | Travis Fulton | Khóa siết (forearm choke) | M-1 Global: Road to M-1 USA 2 | 4 tháng 4 năm 2019 | 2 | 0:41 | Winterhaven, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 57-85 (4) | Eriko Vasquez | Khóa siết (heel hook) | Imperio MMA 8: Honor and Glory | 8 tháng 12 năm 2017 | 2 | 0:38 | Tampico, Mexico | |
Thua | 56-85 (4) | Wenbo Liu | TKO (đấm) | REBEL FC 6: China vs. The World | 2 tháng 9 năm 2017 | 1 | 4:18 | Thâm Quyến, Trung Quốc | |
Thắng | 56-84 (4) | Omar Jimenez | KO (đá đầu) | Imperio MMA 7 | 9 tháng 7 năm 2017 | 2 | 3:15 | Tijuana, Mexico | |
Thua | 55-84 (4) | Samson Guerrero | TKO (khóa siết và đấm) | World Fighting Federation 34 | 3 tháng 6 năm 2017 | 2 | 0:41 | Chandler, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 55-83 (4) | Josh Appelt | TKO (đấm) | Gladiator Challenge: Contenders | 20 tháng 5 năm 2017 | 1 | 1:08 | Lincoln, California, Hoa Kỳ | Tranh đai vô địch hạng nặng Gladiator Challenge. |
Thua | 55-82 (4) | Vitaly Shemetov | KO (đấm) | The Legend King Championship 2 | 29 tháng 4 năm 2017 | 1 | 2:53 | Chu Hải, Trung Quốc | |
Thua | 55-81 (4) | Tony Lopez | Khóa siết (guillotine choke) | Combate Americas 6 | 25 tháng 4 năm 2016 | 1 | 1:45 | Los Angeles, California, Hoa Kỳ | Trận đấu cân nặng (95 kg (210 lb)). |
Thắng | 55-80 (4) | Alejandro Baez | Khóa siết (heel hook) | Imperio MMA: Spring Break Brawl | 26 tháng 3 năm 2016 | 1 | 4:20 | Tijuana, Mexico | |
Thắng | 54-80 (4) | Mavrick Harvey | Khóa siết (rear-naked choke) | UR Fight 1 | 20 tháng 3 năm 2016 | 1 | 1:32 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | Trở lại hạng trung. |
Thua | 53-80 (4) | Diego Herzog | TKO (đấm) | IFC 35: California Caged Combat | 26 tháng 9 năm 2015 | 1 | 0:44 | Brooks, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 53-79 (4) | Hikaru Sato | Khóa siết (armbar) | Pancrase 269 | 9 tháng 8 năm 2015 | 1 | 1:36 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thua | 53-78 (4) | Shonie Carter | TKO (chấn thương) | Super Brawl Showdown 1 | 30 tháng 1 năm 2015 | 1 | 5:00 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 53-77 (4) | Roman Sierra | Khóa siết (rear-naked choke) | Imperio MMA | 15 tháng 6 năm 2013 | 1 | 1:42 | Tampico, Mexico | |
Thắng | 52-77 (4) | Darren McNamee | Khóa siết (can opener) | IFC MMA: USA vs. UK | 9 tháng 3 năm 2013 | 1 | 1:08 | Hampshire, Anh | Giành đai vô địch hạng trung IFC. |
Thua | 51-77 (4) | Leeroy Fornoff | TKO (đấm) | Rage in the Cage 164 | 16 tháng 11 năm 2012 | 1 | 2:55 | Chandler, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 51-76 (4) | Duncan Wilson | Khóa siết (rear-naked choke) | Fivestar Fight League 2: Origins | 19 tháng 10 năm 2012 | 1 | 0:20 | Prince George, British Columbia, Canada | |
Thắng | 50-76 (4) | Ivan Guillen | Khóa siết (rear-naked choke) | Mexico Fighter 4 | 14 tháng 7 năm 2012 | 1 | 0:59 | Sonora, Mexico | Giành đai vô địch hạng trung Mexico Fighter. |
Thắng | 49-76 (4) | Rudy Aguilar | TKO (đấm) | Rage In The Cage 160 | 22 tháng 6 năm 2012 | 1 | 1:04 | Chandler, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 48-76 (4) | Joe Riggs | TKO (đấm) | Duel for Domination: Extravaganza | 26 tháng 11 năm 2011 | 1 | 0:56 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 48-75 (4) | Joe Cronin | TKO (đấm) | Rage In The Cage 156 | 22 tháng 10 năm 2011 | 2 | 1:24 | Chandler, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 48-74 (4) | Scott Guenther | KO (đấm) | Rage In The Cage 148 | 29 tháng 1 năm 2011 | 1 | 0:20 | Chandler, Arizona, Hoa Kỳ | Giành đai vô địch hạng trung RITC bỏ trống. |
Thắng | 47-74 (4) | Chuy Torres | Khóa siết (heel hook) | Combate Extremo: Ritch vs. Torres | 11 tháng 12 năm 2010 | 1 | Không xác định | Monterrey, Nuevo León, Mexico | |
Thắng | 46-74 (4) | Richard Frye | Khóa siết (armbar) | Rage In The Cage 147 | 4 tháng 12 năm 2010 | 1 | 1:45 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 45-74 (4) | Cody Krahn | TKO (chấn thương háng) | KOTC 48 | 21 tháng 11 năm 2010 | 1 | 2:35 | Edmonton, Alberta, Canada | |
Thua | 45-73 (4) | Ray Elbe | Khóa siết kỹ thuật (triangle choke) | Martial Combat 11 | 15 tháng 10 năm 2010 | 1 | 0:57 | Sentosa, Singapore | |
Thua | 45-72 (4) | Chris Kizuik | TKO (đấm) | KOTC: Sentinel | 18 tháng 9 năm 2010 | 1 | 2:52 | Cold Lake, Alberta, Canada | |
Thua | 45-71 (4) | Mike Moritz | TKO (khóa siết và đấm) | Rage In The Cage 143 | 31 tháng 7 năm 2010 | 1 | 2:38 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 45-70 (4) | Garrett Davis | TKO (đấm) | KOTC: Combustion | 28 tháng 5 năm 2010 | 1 | 3:17 | Edmonton, Alberta, Canada | Mất đai vô địch hạng trung KOTC. |
Thua | 45-69 (4) | Bill Mahood | TKO (khóa siết và đấm) | KOTC: Fearless | 24 tháng 4 năm 2010 | 1 | 1:00 | Penticton, British Columbia, Canada | Tranh đai vô địch hạng dưới nặng KOTC Canada. |
Thua | 45-68 (4) | Antonio Zamora | Khóa siết (rear-naked choke) | New Mexico Cage Fighting | 17 tháng 4 năm 2010 | 1 | 1:17 | Albuquerque, New Mexico, Hoa Kỳ | |
Thua | 45-67 (4) | Jared Brussemakers | TKO (đấm) | KOTC: Thunderstruck 2 | 18 tháng 3 năm 2010 | 1 | 2:09 | Calgary, Alberta, Canada | Không phải trận tranh đai. |
Thắng | 45-66 (4) | Elmer Waterhen | Khóa siết (toe hold) | KOTC: Nailbiter | 22 tháng 1 năm 2010 | 1 | 0:54 | Edmonton, Alberta, Canada | Giành đai vô địch hạng trung KOTC. |
Thắng | 44-66 (4) | Marcus Gaines | Khóa siết (armbar) | National Cage Fighting | 9 tháng 10 năm 2009 | 1 | 0:43 | Tucson, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 43-66 (4) | Jose Landi-Jons | TKO (đấm) | Shark Fights 5.5: Nothing To Lose | 18 tháng 7 năm 2009 | 1 | 0:08 | Edmonton, Alberta, Canada | |
Thua | 43-65 (4) | Joey Rivera | TKO (chấn thương) | KOTC: Legends | 6 tháng 6 năm 2009 | 1 | 1:17 | Winterhaven, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 43-64 (4) | TJ Waldburger | Khóa siết (armbar) | Shark Fights 4 | 2 tháng 5 năm 2009 | 1 | 1:37 | Lubbock, Texas, Hoa Kỳ | Tranh đai vô địch hạng bán trung Shark Fights bỏ trống. |
Thua | 43-63 (4) | Eric Davila | Khóa siết (arm-triangle choke) | Shark Fights 3 | 14 tháng 3 năm 2009 | 1 | 1:15 | Amarillo, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 43-62 (4) | John Wood | KO (đá đầu) | Shark Fights 2 | 13 tháng 12 năm 2008 | 1 | 0:15 | Amarillo, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 42-62 (4) | John Wood | Khóa siết (heel hook) | Shark Fights 1 | 24 tháng 10 năm 2008 | 1 | 0:47 | Amarillo, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 41-62 (4) | Danny Bennett | Khóa siết (armbar) | CageSport MMA | 30 tháng 8 năm 2008 | 1 | 0:37 | Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | Giành đai vô địch hạng bán trung CageSport bỏ trống. |
Thắng | 40-62 (4) | Joe Vigil | Khóa siết (rear-naked choke) | XP3: The Proving Ground | 26 tháng 7 năm 2008 | 1 | 1:00 | Houston, Texas, Hoa Kỳ | Giành đai vô địch hạng bán trung tạm thời XP3. |
Thua | 39-62 (4) | Todd Medina | Khóa siết (rear-naked choke) | Strike FC: Night of Gladiators | 18 tháng 4 năm 2008 | 1 | 4:56 | Ploiesti, România | |
Thắng | 39-61 (4) | Jasper Lockett | Khóa siết (triangle choke) | CCCF: Battle on the Border | 29 tháng 3 năm 2008 | 1 | 1:02 | Newkirk, Oklahoma, Hoa Kỳ | |
Không có kết quả | 38-61 (4) | Brian Ebersole | Không có kết quả (bị lật ngược bởi CSAC) | Malice at Cow Palace | 9 tháng 9 năm 2006 | 1 | 3:46 | San Francisco, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 38-61 (3) | Vincent Perez | Khóa siết (armbar) | Valor Fighting: 4th and B | 19 tháng 8 năm 2006 | 1 | 0:49 | San Diego, California, Hoa Kỳ | Giành đai vô địch hạng bán trung Valor Fighting. |
Thắng | 37-61 (3) | Vincent Perez | Khóa siết (armbar) | War Zone 1 | 7 tháng 7 năm 2006 | 1 | 1:47 | Houston, Texas, Hoa Kỳ | |
Thua | 36-61 (3) | Garret Davis | Khóa siết (rear-naked choke) | KOTC: Widowmaker | 18 tháng 6 năm 2006 | 1 | Không xác định | Edmonton, Alberta, Canada | |
Thua | 36-60 (3) | Maverick Harvey | TKO (đầu gối) | Valor Fighting: Showdown at 4th and B | 29 tháng 4 năm 2006 | 1 | 1:42 | San Diego, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 36-59 (3) | Andy Maccarone | TKO (khóa siết và đấm) | KOTC: Heavy Hitters | 2 tháng 4 năm 2006 | 1 | 2:28 | California, Hoa Kỳ | |
Thua | 36-58 (3) | Sammy Morgan | Khóa siết (toe hold) | KOTC: The Return | 19 tháng 3 năm 2006 | 1 | 1:29 | San Jacinto, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 36-57 (3) | Brock Larson | TKO (đấm) | Extreme Challenge 66 | 2 tháng 4 năm 2006 | 1 | 1:16 | Medina, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 36-56 (3) | Chris Brennan | Khóa siết (triangle choke và cùi chỏ) | RM 7: Championship Night | 11 tháng 12 năm 2005 | 1 | Không xác định | Tijuana, Mexico | |
Thua | 36-55 (3) | Maverick Harvey | TKO (chấn thương) | Kage Kombat | 12 tháng 11 năm 2005 | 1 | Không xác định | California, Hoa Kỳ | |
Thua | 36-54 (3) | Alex Schoenauer | Khóa siết (guillotine choke) | SF 13: Rocky Mountain Sportfight | 15 tháng 10 năm 2005 | 1 | 0:29 | Denver, Colorado, Hoa Kỳ | |
Thua | 36-53 (3) | John Alessio | TKO (đấm) | KOTC 58: Prime Time | 5 tháng 8 năm 2005 | 1 | 0:41 | San Jacinto, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 36-52 (3) | Kengo Ura | Khóa siết (heel hook) | Valor Fighting: Medford Mayhem | 16 tháng 7 năm 2005 | 1 | 1:04 | Medford, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thắng | 36-51 (3) | Robert Sarkozi | DQ (đá trái phép) | KOTC 56: Caliente | 9 tháng 7 năm 2005 | 1 | 1:53 | Globe, Arizona, Hoa Kỳ | Đòn đánh trái phép. |
Thua | 35-51 (3) | Dan Severn | Khóa siết (choke) | Extreme Wars: X-1 | 2 tháng 7 năm 2005 | 2 | 1:05 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thua | 35-50 (3) | Mario Stapel | Khóa siết (armbar) | KOTC 55: Grudge Match | 17 tháng 6 năm 2005 | 1 | 4:43 | Albuquerque, New Mexico, Hoa Kỳ | |
Thua | 35-49 (3) | Dan Severn | Khóa siết (keylock) | Northern Fighting Championships | 3 tháng 6 năm 2005 | 2 | Không xác định | Alaska, Hoa Kỳ | |
Thắng | 35-48 (3) | James Murdock | Khóa siết (heel hook) | International Extreme Fight Challenge | 3 tháng 5 năm 2005 | 1 | 1:26 | Anchorage, Alaska, Hoa Kỳ | |
Thua | 34-48 (3) | Rich Guerin | Khóa siết (bằng lời nói) | XFC: Dome of Destruction | 30 tháng 4 năm 2005 | 1 | 2:32 | Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | |
Thua | 34-47 (3) | Bradley Glass | Khóa siết (armbar) | GLFL: Brawl for All 7 | 19 tháng 3 năm 2005 | 1 | 3:24 | Centerville, Ohio, Hoa Kỳ | |
Thắng | 34-46 (3) | Ron Haskett | Khóa siết (choke) | International Extreme Fight Challenge | 21 tháng 2 năm 2005 | 1 | 0:26 | Anchorage, Alaska, Hoa Kỳ | |
Thắng | 33-46 (3) | Fletcher Siever | Khóa siết (armbar) | PNRF: Explosion | 16 tháng 7 năm 2004 | 1 | 3:22 | Santa Fe, New Mexico, Hoa Kỳ | |
Thua | 32-46 (3) | Yuki Kondo | Khóa siết (kneebar) | Pancrase: Brave 6 | 22 tháng 6 năm 2004 | 1 | 1:01 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 32-45 (3) | Daryl Guthmiller | Khóa siết kỹ thuật (armbar) | Extreme Challenge 58 | 11 tháng 6 năm 2004 | 1 | 1:36 | Medina, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 31-45 (3) | Eddy Ellis | Khóa siết (armbar) | Lords of the Cage | 5 tháng 6 năm 2004 | 1 | 1:29 | Anacortes, Washington, Hoa Kỳ | |
Thua | 30-45 (3) | James Fanshier | Khóa siết (heel hook) | GC 26 | 2 tháng 6 năm 2004 | 1 | 2:34 | Colusa, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 30-44 (3) | Stacy Hakes | KO (đá) | XCF: Evolution | 28 tháng 5 năm 2004 | 1 | 0:11 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 29-44 (3) | Danny Anderson | Khóa siết (armbar) | EC 57 | 6 tháng 5 năm 2004 | 1 | 1:50 | Council Bluffs, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 28-44 (3) | Chris Peak | Khóa siết (heel hook) | Enter the Beast | 6 tháng 3 năm 2004 | 1 | 0:37 | Nanaimo, British Columbia, Canada | |
Thua | 27-44 (3) | Hector Ramirez | KO (đấm) | Pit Fighting Championship | 7 tháng 2 năm 2004 | 1 | Không xác định | Upland, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 27-43 (3) | Ray Elbe | Khóa siết (heel hook) | King of the Rockies | 3 tháng 1 năm 2004 | 1 | 1:10 | Fort Collins, Colorado, Hoa Kỳ | |
Thắng | 26-43 (3) | Reggie Cardiel | Khóa siết (armbar) | XXXtreme Impact | 28 tháng 12 năm 2003 | 1 | 1:23 | Tijuana, Mexico | |
Thua | 25-43 (3) | Masanori Suda | Khóa siết (triangle choke) | Super Brawl 32 | 15 tháng 12 năm 2003 | 1 | 1:02 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thua | 25-42 (3) | Kyle Brees | Khóa siết (armbar) | Xtreme Cage Fighting | 22 tháng 11 năm 2003 | 1 | 1:32 | Lake Havasu City, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 25-41 (3) | Fernando Rodriguez | Khóa siết (armbar) | Ultimate Fighting Mexico | 15 tháng 11 năm 2003 | 1 | Không xác định | Monterrey, Mexico | |
Thua | 24-41 (3) | Steve Headden | TKO | ISCF: Trauma | 25 tháng 10 năm 2003 | 1 | 1:42 | Dalton, Georgia, Hoa Kỳ | |
Thua | 24-40 (3) | Ross Ebañez | TKO (chấn thương) | ROTR 3: Rumble on the Rock 3 | 9 tháng 8 năm 2003 | 1 | 5:00 | Hilo, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thắng | 24-39 (3) | Robert Maldonado | Khóa siết (armbar) | ECS: Evolution | 19 tháng 7 năm 2003 | 1 | 0:25 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 23-39 (3) | Matvey Baranov | TKO (cùi chỏ) | World Absolute Fighting Championship | 7 tháng 6 năm 2003 | 1 | 1:32 | Khabarovsk, Nga | |
Thắng | 22-39 (3) | Jafar Sultanaliev | Khóa siết (armbar) | World Absolute Fighting Championship | 7 tháng 6 năm 2003 | 1 | 0:52 | Khabarovsk, Nga | |
Thua | 21-39 (3) | Miguel Gutierrez | Khóa siết (heel hook) | Cage Fighting Monterrey | 23 tháng 5 năm 2003 | 1 | Không xác định | Monterrey, Mexico | |
Thắng | 21-38 (3) | Ruben Escamilla | Khóa siết (leglock) | Showdown at McGee Park | 5 tháng 5 năm 2003 | 1 | 0:50 | Farmington, New Mexico, Hoa Kỳ | |
Thắng | 20-38 (3) | Eddie Bartot | Khóa siết (armbar) | Showdown at McGee Park | 5 tháng 5 năm 2003 | 1 | 0:18 | Farmington, New Mexico, Hoa Kỳ | |
Không có kết quả | 19-38 (3) | Renato Verissimo | Không có kết quả (va chạm đầu ngẫu nhiên) | Rumble on the Rock 2 | 15 tháng 3 năm 2003 | 1 | 3:09 | Hilo, Hawaii, Hoa Kỳ | Trận đấu dừng do đòn đánh đầu trái phép. |
Thua | 19-38 (2) | Evan Tanner | Khóa siết (triangle choke) | Fight against Cancer | 15 tháng 2 năm 2003 | 1 | Không xác định | Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thắng | 19-37 (2) | David Klein | KO (đá) | RITC 44: Feel the Power | 1 tháng 2 năm 2003 | 1 | 0:09 | Casa Grande, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 18-37 (2) | Nino Marroquin | TKO (chấn thương) | Cage Fighting Monterrey | 30 tháng 1 năm 2003 | 1 | Không xác định | Monterrey, Mexico | |
Thua | 18-36 (2) | Wes Combs | TKO | PFC: Super Bash | 10 tháng 1 năm 2003 | 1 | Không xác định | California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 18-35 (2) | Kaleo Padilla | Khóa siết (armbar) | Rumble on the Rock 1 | 28 tháng 12 năm 2002 | 1 | 4:20 | Hilo, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thua | 17-35 (2) | Diego Sanchez | Khóa siết (rear-naked choke) | KOTC 20: Crossroads | 25 tháng 12 năm 2002 | 1 | Không xác định | Bernalillo, New Mexico, Hoa Kỳ | |
Thắng | 17-34 (2) | Matt Horning | Khóa siết (heel hook) | HHCF 4: Thanksgiving Throwdown | 30 tháng 11 năm 2002 | 1 | Không xác định | Circleville, Ohio, Hoa Kỳ | |
Thắng | 16-34 (2) | John Lansing | Khóa siết (rear-naked choke) | RITC 40: Casa Grande | 9 tháng 11 năm 2002 | 1 | 0:55 | Casa Grande, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 15-34 (2) | Brian Ebersole | TKO (đấm) | Ultimate Fighting Mexico | 26 tháng 10 năm 2002 | 1 | 3:40 | Monterrey, Mexico | |
Thua | 15-33 (2) | Edwin Dewees | Khóa siết (armbar) | RITC 38: Let's Roll | 7 tháng 9 năm 2002 | 1 | 1:12 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 15-32 (2) | Chris Brennan | Khóa siết (armbar) | Aztec Challenge 1 | 6 tháng 9 năm 2002 | 1 | 4:50 | Ciudad Juárez, Mexico | |
Thắng | 15-31 (2) | Jeff Rogers | TKO (đầu gối) | RITC 37 | 27 tháng 7 năm 2002 | 1 | 1:02 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-31 (2) | Daisuke Nakamura | Khóa siết (armbar) | PRIDE The Best Vol.2 | 20 tháng 7 năm 2002 | 1 | 4:28 | Tokyo, Nhật Bản | |
Không có kết quả | 14-30 (2) | Cedric Marks | Không có kết quả | World Fighting Championships 1 | 26 tháng 6 năm 2002 | 1 | Không xác định | San Antonio, Texas, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-30 (1) | Joe Merit | KO (đầu gối) | KOTC 14: 5150 | 19 tháng 6 năm 2002 | 1 | 1:46 | Bernalillo, New Mexico, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-29 (1) | Jared Rollins | Khóa siết | California Pancration Championships | 11 tháng 6 năm 2002 | 1 | 2:33 | Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-28 (1) | Sherk Julian | TKO (khóa siết và đấm) | WEC 3 | 7 tháng 6 năm 2002 | 1 | 1:57 | Lemoore, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-27 (1) | Jason MacDonald | Khóa siết (rear-naked choke) | MFC 4: New Groundz | 1 tháng 6 năm 2002 | 1 | 2:45 | Calgary, Alberta, Canada | |
Thua | 14-26 (1) | Jeremy Williams | TKO (khóa siết và đấm) | FFC 1 | 18 tháng 5 năm 2002 | 1 | 3:00 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-25 (1) | Benji Radach | TKO (đấm) | MFC 3: Canadian Pride | 3 tháng 3 năm 2002 | 1 | 1:18 | Grande Prairie, Alberta | |
Thua | 14-24 (1) | Brian Dunn | Khóa siết (armbar) | Rock'n'Rumble 1 | 29 tháng 12 năm 2001 | 1 | 1:35 | Hoa Kỳ | |
Thua | 14-23 (1) | Ronald Jhun | TKO (đấm) | Warriors Quest 3 | 1 tháng 12 năm 2001 | 1 | 2:17 | Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-22 (1) | Henry Matamoros | Khóa siết (armbar) | IHC 3: Exodus | 10 tháng 11 năm 2001 | 1 | 0:47 | Illinois, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-21 (1) | James Upshur | Khóa siết (armbar) | Rage in the Cage 30 | 26 tháng 9 năm 2001 | 1 | 0:38 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-20 (1) | Mark Weir | Khóa siết (choke) | MB 3: Independence Day | 1 tháng 7 năm 2001 | 1 | Không xác định | Anh | |
Thua | 14-19 (1) | Katsumi Usuta | Khóa siết (heel hook) | KOTC 9: Showtime | 23 tháng 6 năm 2001 | 1 | 2:20 | San Jacinto, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 14-18 (1) | Erik Johnston | Khóa siết (armbar) | Total Kombat | 13 tháng 5 năm 2001 | 1 | 4:23 | McAllen, Texas, Hoa Kỳ | |
Thua | 13-18 (1) | John Renken | Khóa siết (heel hook) | Bushido 1 | 18 tháng 1 năm 2001 | 1 | Không xác định | Tempe, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 13-17 (1) | Kazushi Sakuraba | Khóa siết (Achilles lock) | PRIDE 11: Battle of the Rising Sun | 31 tháng 10 năm 2000 | 1 | 1:08 | Osaka, Nhật Bản | |
Thua | 13-16 (1) | Jose Luis Munoz | TKO | Vale Tudo Mexico 2 | 28 tháng 8 năm 2000 | 1 | 1:42 | Mexico | |
Thua | 13-15 (1) | Larry Parker | TKO | VTM 1: Copa Mexico 2000 Grand Prix | 23 tháng 6 năm 2000 | 1 | 0:45 | Nuevo Laredo, Mexico | |
Thắng | 13-14 (1) | Hector Ferreyro | Khóa siết | VTM 1: Copa Mexico 2000 Grand Prix | 23 tháng 6 năm 2000 | 1 | 0:36 | Nuevo Laredo, Mexico | |
Thua | 12-14 (1) | Jake Shields | Khóa siết (arm-triangle choke) | Best of the Best | 4 tháng 5 năm 2000 | 1 | Không xác định | Tempe, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 12-13 (1) | Luke Pedigo | Khóa siết (armbar) | TFC 1: Fightzone 1 | 26 tháng 2 năm 2000 | 1 | Không xác định | Fort Wayne, Indiana, Hoa Kỳ | |
Thua | 11-13 (1) | Steve Berger | Khóa siết (guillotine choke) | Submission Fighting Championship | 28 tháng 1 năm 2000 | 1 | 1:30 | Belleville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thua | 11-12 (1) | Alexandre Ferreira | Khóa siết (keylock) | Amsterdam Absolute Championship 2 | 27 tháng 11 năm 1999 | 1 | 0:48 | Amsterdam, Hà Lan | |
Thua | 11-11 (1) | Maurice Wilson | Khóa siết (guillotine choke) | Cage Wars 2 | 21 tháng 10 năm 1999 | 1 | Không xác định | Arizona, Hoa Kỳ | |
Thua | 11-10 (1) | Antonio McKee | TKO (khóa siết và đấm) | Ready to Rumble | 13 tháng 10 năm 1999 | 1 | Không xác định | Woodland Hills, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 11-9 (1) | Paul Nixon | Khóa siết (armbar) | HOOKnSHOOT: Texas Heat | 2 tháng 10 năm 1999 | 1 | 4:17 | Harker Heights, Texas, Hoa Kỳ | |
Thua | 11-8 (1) | Bob Cook | TKO (khóa siết và đấm) | Warriors Challenge 5 | 18 tháng 9 năm 1999 | 1 | Không xác định | Fresno, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 11-7 (1) | Yves Edwards | Khóa siết (rear-naked choke) | Armageddon 1 | 23 tháng 8 năm 1999 | 1 | Không xác định | Houston, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 11-6 (1) | David Harris | Khóa siết (armbar) | Absolute Face Off | 8 tháng 8 năm 1999 | 1 | 0:13 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Không có kết quả | 10-6 (1) | Top Chynaimen | Không có kết quả (đấm trái phép) | Extreme Shoot out | 25 tháng 6 năm 1999 | 1 | Không xác định | McAllen, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 10-6 | Henry Cho | Khóa siết (rear-naked choke) | Neutral Grounds 12 | 28 tháng 5 năm 1999 | 1 | Không xác định | Không xác định | |
Thắng | 9-6 | David Harris | Khóa siết (rear-naked choke) | Arizona Shootfighting Association | 22 tháng 5 năm 1999 | 1 | 1:01 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 8-6 | James Minson | DQ | Extreme Shoot out | 16 tháng 4 năm 1999 | 1 | Không xác định | Mission, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 7-6 | David Finn | Khóa siết (rear-naked choke) | Extreme Shoot out | 16 tháng 4 năm 1999 | 1 | 2:18 | Mission, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 6-6 | Vincent Ellis | KO (đấm) | World Shoot Wrestling 3 | 15 tháng 3 năm 1999 | 1 | Không xác định | Pasadena, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 5-6 | Gabriel Hernandez | Khóa siết (heel hook) | World Shoot Wrestling 3 | 15 tháng 3 năm 1999 | 1 | Không xác định | Pasadena, Texas, Hoa Kỳ | |
Thua | 4-6 | Kevin Cook | Khóa siết (choke) | World Extreme Fighting 5 | 21 tháng 2 năm 1999 | 1 | 2:50 | Hoa Kỳ | |
Thua | 4-5 | Ben Earwood | Khóa siết (heel hook) | Super Brawl 11 | 21 tháng 2 năm 1999 | 1 | 1:54 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thắng | 4-4 | Brennan Kamaka | Khóa siết (guillotine choke) | Super Brawl 11 | 21 tháng 2 năm 1999 | 1 | 0:59 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thua | 3-4 | Justin Martin | Khóa siết (ankle lock) | Power Ring Warriors | 7 tháng 11 năm 1998 | 1 | 1:40 | Humble, Texas, Hoa Kỳ | |
Thua | 3-3 | Dennis Hallman | TKO (khóa siết và đấm) | Extreme Challenge 21 | 17 tháng 10 năm 1998 | 1 | 0:44 | Hayward, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thua | 3-2 | Tom Schmitz | Khóa siết (armbar) | Extreme Challenge 21 | 17 tháng 10 năm 1998 | 1 | 0:25 | Hayward, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 3-1 | Michael Buell | Khóa siết (rear-naked choke) | Super Brawl 9 | 19 tháng 9 năm 1998 | 1 | 2:23 | El Paso, Texas, Hoa Kỳ | |
Thua | 2-1 | Victor Hunsaker | Khóa siết (heel hook) | Super Brawl 8 | 4 tháng 8 năm 1998 | 1 | 0:36 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thắng | 2-0 | Tim Horton | KO (đấm) | World Shoot Wrestling 2 | 14 tháng 7 năm 1998 | 2 | 1:23 | Houston, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 1-0 | Ramone Monserrate | Khóa siết (guillotine choke) | World Shoot Wrestling | 12 tháng 6 năm 1998 | 1 | 9:08 | Pasadena, Texas, Hoa Kỳ |
6.2. Thành tích Kickboxing
6.3. Thành tích Lethwei
Kết quả | Đối thủ | Phương pháp | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | အိ ထီ ကောEi Htee KawBurmese | TKO | International Challenge Fights, Sân vận động trong nhà quốc gia Thuwunna | 9 tháng 6 năm 2001 | 1 | Không xác định | Yangon, Myanmar |