1. Tổng quan
Travis Fulton (29 tháng 5 năm 1977 - 10 tháng 7 năm 2021) là một võ sĩ võ tổng hợp và quyền Anh chuyên nghiệp người Mỹ, thi đấu ở hạng nặng trong cả hai môn. Ông nổi tiếng là một cựu binh lâu năm trong làng võ tổng hợp, tham gia hơn 300 trận đấu được cấp phép và lập kỷ lục về số trận đấu võ tổng hợp được cấp phép nhiều nhất với 320 trận, cùng với kỷ lục về số trận thắng nhiều nhất trong lịch sử võ tổng hợp (255 trận). Do tần suất thi đấu dày đặc, ông còn được biết đến với biệt danh "Người sắt" (The IronmanEnglish hoặc ジ・アイアンマンJi AiranmanJapanese).

Dù chủ yếu thi đấu tại các giải đấu nhỏ hơn ở Hoa Kỳ, Fulton cũng từng tranh tài tại các tổ chức lớn như UFC, USWF, WEC, Pancrase, M-1 Global, Chicago Red Bears (thuộc IFL), King of the Cage, RINGS và Oktagon MMA. Cuộc đời và sự nghiệp của ông, đặc biệt là các vấn đề pháp lý nghiêm trọng liên quan đến cáo buộc sở hữu và bóc lột tình dục trẻ em, cũng như cái chết trong trại giam, là những khía cạnh trọng tâm được đề cập trong tài liệu này.
2. Cuộc đời và nền tảng ban đầu
Travis Fulton sinh ra tại Waterloo, Iowa và lớn lên ở Cedar Falls, Iowa, Hoa Kỳ. Cuộc đời ông thời thơ ấu và quá trình phát triển ban đầu chứng kiến nhiều khó khăn và sự trưởng thành qua thể thao.
2.1. Tuổi thơ và giáo dục
Gia đình Fulton từng rơi vào cảnh nghèo đói sâu sắc sau khi cha ông, một nhân viên của công ty John Deere, bị sa thải. Trong thời gian đi học, Fulton đã phải đối mặt với nạn bắt nạt nghiêm trọng đến mức ông từng lên kế hoạch giết những kẻ hành hạ mình rồi tự sát. Tuy nhiên, thành công trong nhiều môn thể thao đã giúp ông trở nên nổi tiếng hơn.
Fulton bắt đầu tập đấu vật từ trường tiểu học, theo bước chân của người anh trai. Ông cũng là một cầu thủ bóng chày tài năng và sau đó theo học tại trường trung học Cedar Falls, nơi ông từng là vận động viên đấu vật cấp tiểu bang. Mặc dù vậy, ông đã nhiều lần bị đuổi khỏi đội vì bỏ học. Fulton cũng là một võ sĩ quyền Anh thuộc chương trình Golden Gloves và đạt đai đen nhị đẳng môn American Kenpo. Niềm đam mê với võ tổng hợp của ông bùng cháy sau khi xem UFC 3 trên hệ thống trả tiền theo lượt xem.
2.2. Đào tạo và ra mắt sự nghiệp sớm
Ở tuổi 18, Fulton bắt đầu tập luyện đối kháng (submission fighting) và sau đó được huấn luyện tại Miletich Fighting Systems dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên huyền thoại và đồng hương Pat Miletich. Ông ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 26 tháng 7 năm 1996, khi mới 19 tuổi, đối đầu với Dave Strasser tại sự kiện "Gladiators" và thua bằng đòn siết cổ sau (rear-naked choke). Trong vòng hơn hai năm kể từ khi ra mắt, ông đã tham gia 50 trận đấu Vale Tudo, bao gồm năm trận đấu trong hai giải đấu chỉ trong một tháng vào tháng 9 năm 1997, đạt kỷ lục 37 thắng, 11 thua và 2 hòa trong thời gian đó.
3. Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp
Travis Fulton đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp đa dạng và cực kỳ năng suất trong nhiều môn võ, bao gồm võ tổng hợp, quyền Anh chuyên nghiệp và quyền Anh tay trần, tạo nên những kỷ lục ấn tượng và được biết đến rộng rãi trong cộng đồng võ thuật.
3.1. Sự nghiệp võ tổng hợp
Sự nghiệp võ tổng hợp của Fulton nổi bật với số lượng trận đấu khổng lồ và danh hiệu "Người sắt" (The Ironman).
3.1.1. Giai đoạn nổi bật và thành tựu
Travis Fulton đã thi đấu nhiều trận võ tổng hợp được ghi nhận hơn bất kỳ võ sĩ nào khác, tích lũy hơn 300 trận chỉ trong hơn 15 năm. Ông giữ kỷ lục về số trận đấu võ tổng hợp được cấp phép nhiều nhất với 320 trận, và cũng là võ sĩ có số trận thắng nhiều nhất trong lịch sử võ tổng hợp với 255 chiến thắng.
Ông đã giành chức vô địch hạng nặng World Vale Tudo Championship tại một giải đấu ở Brazil vào năm 1998. Chỉ riêng trong năm 1998, Fulton đã tham gia hơn 40 trận đấu võ tổng hợp chuyên nghiệp và giành chiến thắng tại 10 giải đấu, bao gồm cả giải đấu danh giá WVC ở Brazil. Fulton cũng từng đánh bại nhà vô địch bất bại Super Brawl Kawika Pa'alhui ở Hawaii vào tháng 8 năm 1998 và hòa với Ikuhisa Minowa tại Nhật Bản vào tháng 10 năm 1998.
Đến đầu năm 1999, ở tuổi 22, Fulton đã được công nhận là một trong những võ sĩ Vale Tudo trẻ hàng đầu tại Hoa Kỳ. Ông từng là võ sĩ hạng nặng số 1 ở Iowa trong gần một thập kỷ và đã giữ các danh hiệu Iowa Challenge, Cedar Valley Fighting Championships, và ISKA Mid West Muay Thai Heavyweight Championship. Vào ngày 4 tháng 4 năm 2019, trong trận đấu cuối cùng của mình, Fulton đã giành đai vô địch M-1 Global Super Fight World khi đánh bại Shannon Ritch ở Winterhaven, California bằng đòn siết tay. Shannon Ritch là võ sĩ duy nhất chỉ đứng sau Fulton về số trận đấu võ tổng hợp.
Ông cũng đã chiến thắng tại Giải vô địch quốc tế Thể thao Chiến đấu (IFC) 3 lần và giành được 3 giải đấu trong tổ chức này.
3.1.2. Các trận đấu và tổ chức đáng chú ý
Fulton đã ra mắt tại UFC 20 vào ngày 7 tháng 5 năm 1999, nhưng thua Pete Williams bằng đòn bẻ tay (armbar). Ông trở lại tại UFC 21, đánh bại David Dodd bằng quyết định nhất trí, đây cũng là lần cuối cùng ông thi đấu tại Ultimate Fighting Championship. Fulton từng được lên lịch thi đấu tại UFC 23 với Scott Adams nhưng bị chấn thương tay sáu ngày trước sự kiện. Năm 2008, Fulton được chọn tham gia chương trình truyền hình thực tế The Ultimate Fighter nhưng không thể giảm cân kịp thời để ghi hình.
Giai đoạn 2001-2005, dù vẫn duy trì thành tích thắng, ông đã phải chịu thất bại trước nhiều võ sĩ triển vọng sau này trở thành những ngôi sao hàng đầu của UFC như Andrei Arlovski, Renato Sobral, Ricco Rodriguez, Evan Tanner, Dan Severn, Rich Franklin, Forrest Griffin, Ian Freeman, Jeremy Horn, Branden Lee Hinkle và Ben Rothwell.
Những thất bại đáng chú ý của Fulton tại IFC bao gồm trận thua Matt Lindland bằng đòn siết cổ ở phút thứ 22:13 (mặc dù Fulton đã khóa Lindland bằng đòn bẻ tay chỉ chưa đầy 2 phút vào trận, nhưng Lindland đã phản đối và Fulton đồng ý tiếp tục trận đấu) và trận thua Vladimir Matyushenko bằng đòn khóa cổ ở phút 15:33.
Fulton đã thi đấu ở sự kiện chính của giải đấu ra mắt của World Extreme Cagefighting vào tháng 6 năm 2001 và thua quyết định trước thành viên UFC Hall of Fame Dan Severn. Ông trở lại thi đấu tại IFL Chicago vào tháng 5 năm 2007 và đối đầu với Ben Rothwell, đương kim vô địch hạng nặng IFL. Fulton nhận trận đấu chỉ với một tuần thông báo nhưng đã tạo ra thử thách lớn nhất cho Rothwell trong tổ chức IFL trước khi thua bằng đòn khóa kimura ở hiệp 2. Vào tháng 11 năm 2011, Fulton đối đầu với cựu vô địch hạng nặng UFC Andrei Arlovski tại ProElite 2 và thua bằng KO đầu gối chỉ còn một giây nữa là kết thúc trận đấu. Trận này là sự kiện đồng chính.
Fulton cũng đã giành đai ISCF Pro Super Heavyweight United States vào ngày 8 tháng 8 năm 1999, tại Tempe, Arizona, khi ông đánh bại Dan Chase bằng KO ở giây thứ 40 của hiệp 1. Vào tháng 8 năm 2012, Fulton thi đấu tại Iowa Challenge 69 và đánh bại Brad Scholten bằng quyết định chia rẽ. Sau một thời gian không hoạt động trong MMA, Fulton trở lại đối đầu với Ryan Scheeper tại Iowa Challenge 80 vào tháng 3 năm 2013, và giành chiến thắng bằng đòn đấm submission. Ông tiếp tục thi đấu tại Iowa Challenge vào tháng 8 năm 2013, đối mặt với Blake Breitspreacher và giành chiến thắng bằng TKO.
3.2. Sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp
Song song với sự nghiệp võ tổng hợp, Fulton cũng đã thi đấu quyền Anh chuyên nghiệp từ năm 1999, chủ yếu ở khu vực Trung Tây Hoa Kỳ. Ông thường đóng vai trò là "ngựa thử" cho các võ sĩ triển vọng như Tye Fields, Chris Koval, Brian Minto, David Rodriguez, Albert Sosnowski, Chauncy Welliver, Travis Walker, Alonzo Butler và Steve Collins. Mặc dù không năng suất bằng sự nghiệp MMA, ông đã có 75 trận đấu quyền Anh chuyên nghiệp, với kỷ lục 25 trận thắng, 48 trận thua và 2 trận hòa. Hai mươi ba trong số các chiến thắng của ông đến từ knock out.
3.3. Sự nghiệp quyền Anh tay trần
Travis Fulton cũng có một sự nghiệp quyền Anh tay trần ngắn ngủi. Ông đã có ít nhất một trận đấu chuyên nghiệp trong bộ môn này, thua Michael P. Gruis bằng TKO ở hiệp 3 vào ngày 30 tháng 11 năm 2019 tại Topeka, Kansas, Hoa Kỳ.
4. Đời tư
Travis Fulton sống một mình ở vùng nông thôn Iowa và có hai người con. Ông đã viết cuốn tự truyện của mình vào năm 2017, tuy nhiên, cuốn sách này vẫn chưa được xuất bản.
5. Vấn đề pháp lý và cái chết
Phần này đề cập đến các vấn đề pháp lý nghiêm trọng mà Travis Fulton phải đối mặt và hoàn cảnh bi thảm dẫn đến cái chết của ông trong thời gian bị giam giữ.
5.1. Các cáo buộc liên bang về nội dung khiêu dâm trẻ em
Vào ngày 17 tháng 2 năm 2021, Travis Fulton đã bị cáo buộc liên bang về tội sở hữu nội dung khiêu dâm trẻ em cũng như bóc lột tình dục trẻ em. Theo tài liệu cáo trạng, Fulton bị cáo buộc đã cố gắng khiến một trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi tham gia vào "hành vi tình dục rõ ràng nhằm mục đích sản xuất các hình ảnh minh họa về hành vi đó". Ông cũng bị cáo buộc nhận và cố gắng nhận nội dung khiêu dâm trẻ em thông qua "thương mại liên bang và quốc tế". Cụ thể, ông bị cho là đã sở hữu và cố gắng sở hữu nội dung khiêu dâm trẻ em thông qua một ổ USB được vận chuyển qua các tiểu bang trong khoảng thời gian từ tháng 11 năm 2018 đến tháng 11 năm 2020.
Nếu bị kết tội, Fulton có thể đối mặt với mức án lên tới 70 năm tù. Theo hồ sơ tòa án, Fulton đã xuất hiện lần đầu trước tòa vào ngày 19 tháng 2 năm 2021 tại Tòa án Quận Hoa Kỳ cho Khu vực Bắc Iowa ở Cedar Rapids. Ông đã không nhận tội đối với một cáo buộc bóc lột tình dục trẻ em, một cáo buộc sở hữu nội dung khiêu dâm trẻ em và một cáo buộc nhận nội dung khiêu dâm trẻ em. Các tài liệu tòa án được nộp vào ngày 2 tháng 7 năm 2021 cho thấy Fulton đã đồng ý nhận tội đối với 2 trong số 4 cáo buộc. Thẩm phán liên bang đã hủy phiên điều trần và lên lịch phiên nhận tội vào ngày 23 tháng 7. Ngoài ra, ông còn bị cáo buộc hành hung một phụ nữ vào ngày 5 tháng 9 năm 2019 và đang chờ xét xử vào tháng 9 năm 2021.
5.2. Cái chết trong trại giam
Trong thời gian bị giam giữ vì các cáo buộc liên quan đến nội dung khiêu dâm trẻ em, Fulton, 44 tuổi, được các phó cảnh sát trưởng phát hiện đã chết tại Nhà tù Quận Linn vào sáng ngày 10 tháng 7 năm 2021. Ông được đưa đến bệnh viện nhưng được xác nhận đã tử vong. Nguyên nhân cái chết được báo cáo là tự tử bằng cách treo cổ. Sau đó, cảnh sát trưởng Quận Linn báo cáo nguyên nhân tử vong trong báo cáo khám nghiệm tử thi là do thắt cổ.
6. Kỷ lục và thống kê
Travis Fulton là một võ sĩ với số lượng trận đấu khổng lồ trong nhiều môn thể thao chiến đấu. Dưới đây là các kỷ lục và thống kê chi tiết về sự nghiệp của ông.
6.1. Kỷ lục võ tổng hợp
Fulton đã thi đấu tổng cộng 320 trận võ tổng hợp chuyên nghiệp, với 255 trận thắng, 54 trận thua, 10 trận hòa và 1 trận không có kết quả. Ông giành được 143 chiến thắng bằng KO, 104 chiến thắng bằng đòn khóa/siết, 8 chiến thắng bằng quyết định trọng tài, và 1 chiến thắng khác.
Thắng/Thua/Hòa | Kỷ lục | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 255-54-10 (1) | Shannon Ritch | Submission (forearm choke) | M-1 Global: Road to M-1 USA 2 | 4 tháng 4 năm 2019 | 2 | 0:41 | Winterhaven, California, Hoa Kỳ | Giành đai M-1 Global Super Fight World Championship. |
Thắng | 254-54-10 (1) | Johnathan Ivey | TKO (retirement) | Colosseum Combat 45 | 30 tháng 6 năm 2018 | 1 | 3:50 | Kokomo, Indiana, Hoa Kỳ | |
Thua | 253-54-10 (1) | Attila Végh | Submission (arm-triangle choke) | Oktagon 4: Challenge Finals 2 | 12 tháng 11 năm 2017 | 1 | 3:23 | Bratislava, Slovakia | |
Thua | 253-53-10 (1) | Serghei Spivac | Submission (rear-naked choke) | World Warriors Fighting Championship 7 | 14 tháng 6 năm 2017 | 1 | 2:50 | Kyiv, Ukraina | Tranh đai WWFC Heavyweight Championship |
Thua | 253-52-10 (1) | Admir Bogucanin | Submission (north-south choke) | Superior Fighting Championship 16 | 11 tháng 3 năm 2017 | 1 | 0:46 | Darmstadt, Hesse, Đức | |
Thắng | 253-51-10 (1) | Brad Scholten | Decision (unanimous) | VFC - Fight Night Waterloo | 7 tháng 5 năm 2016 | 3 | 5:00 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 252-51-10 (1) | John Reed | TKO (punches) | Iowa Challenge 122 | 9 tháng 1 năm 2016 | 1 | 0:48 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 251-51-10 (1) | Lechi Kurbanov | TKO (doctor stoppage) | WFCA 9 - Grozny Battle | 4 tháng 10 năm 2015 | 1 | 5:00 | Grozny, Nga | |
Thua | 251-50-10 (1) | Alexei Kudin | TKO (punches) | Russian MMA Union - New Horizons Grand Final | 22 tháng 11 năm 2014 | 1 | 1:34 | Minsk, Belarus | |
Thắng | 251-49-10 (1) | DaVonta Nunn | Submission (armbar) | Iowa Challenge 100 | 29 tháng 3 năm 2014 | 1 | 1:01 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 250-49-10 (1) | Blake Breitsprecher | TKO (punches) | Iowa Challenge 89 | 17 tháng 8 năm 2013 | 1 | 1:39 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 249-49-10 (1) | Ryan Scheeper | TKO (Submission to punches) | Iowa Challenge 80 | 9 tháng 3 năm 2013 | 1 | 0:30 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 248-49-10 (1) | Brad Scholten | Decision (split) | Iowa Challenge 69 | 18 tháng 8 năm 2012 | 3 | 5:00 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 247-49-10 (1) | Andrei Arlovski | KO (head kick) | ProElite II: Big Guns | 5 tháng 11 năm 2011 | 3 | 4:59 | Moline, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 247-48-10 (1) | Michael Smith | KO (head kick) | Iowa Challenge 63 | 22 tháng 10 năm 2011 | 1 | 1:19 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 246-48-10 (1) | Jesse Nunez | Submission (forearm choke) | Iowa Challenge 63 | 4 tháng 6 năm 2011 | 1 | 1:47 | Cedar Rapids, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 245-48-10 (1) | John McElroy | Submission (triangle choke) | Iowa Challenge 63 | 19 tháng 3 năm 2011 | 1 | 4:20 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 244-48-10 (1) | Waylon Goldsmith | TKO (punches) | Iowa Challenge 62 | 22 tháng 1 năm 2011 | 1 | 0:27 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 243-48-10 (1) | Jeff Monson | Submission (kimura) | Elite Promotions / Fight Time Promotions: Fight Time 2 | 23 tháng 10 năm 2010 | 1 | 4:40 | Pompano Beach, Florida, Hoa Kỳ | |
Thua | 243-47-10 (1) | Justin Newcomb | TKO (punches) | Fury Fights | 2 tháng 10 năm 2010 | 1 | 1:11 | Watertown, South Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 243-46-10 (1) | Preston Shane | KO (punches) | TP: Calm Before the Storm | 16 tháng 9 năm 2010 | 2 | 0:57 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 242-46-10 (1) | Ricco Rodriguez | KO (head kick) | Cage Thug | 1 tháng 5 năm 2010 | 1 | N/A | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 242-45-10 (1) | Brad Kohler | KO (head kick) | CFX / XKL: Mayhem in Minneapolis | 24 tháng 4 năm 2010 | 1 | 1:01 | Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 241-45-10 (1) | Blake Breitsprecher | Submission (rear-naked choke) | Cage Thug | 26 tháng 3 năm 2010 | 1 | 0:45 | Evansdale, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 240-45-10 (1) | Bob Breshears | Submission (armbar) | Cage Thug | 6 tháng 3 năm 2010 | 2 | 0:30 | Cedar Rapids, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 239-45-10 (1) | Anton Tomash | KO (punch) | CVFA: Friday Night Fights | 5 tháng 3 năm 2010 | 2 | 0:15 | Newton, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 238-45-10 (1) | Anton Tomash | Submission (armbar) | Cage Thug | 27 tháng 2 năm 2010 | 1 | 2:50 | Union, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 237-45-10 (1) | James Neely | Submission (armbar) | TP - Alabama Pride: Iowa vs. Alabama | 5 tháng 2 năm 2010 | 1 | N/A | Pelham, Alabama, Hoa Kỳ | |
Thắng | 236-45-10 (1) | Matt Brenner | KO (punches) | CVFA: Amateur War Zone | 30 tháng 1 năm 2010 | 2 | 0:53 | Dubuque, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 235-45-10 (1) | Anthony Clark | KO (punches) | CVFA: Rage in the Cage 2 | 29 tháng 1 năm 2010 | 1 | 0:58 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 234-45-10 (1) | Jesse Nunez | Submission (armbar) | Cage Thug | 23 tháng 1 năm 2010 | 1 | 2:03 | Cedar Rapids, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 233-45-10 (1) | Robert Casey | KO (punches) | Cage Thug | 31 tháng 12 năm 2009 | 2 | N/A | West Union, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 232-45-10 (1) | Willie Johnson | TKO (retirement) | Cage Thug | 19 tháng 12 năm 2009 | 2 | 3:00 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 231-45-10 (1) | Steven Morlock | Submission (armbar) | CVFA: Rage in the Cage | 28 tháng 11 năm 2009 | 2 | 1:40 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 230-45-10 (1) | Abraham Garcia | TKO (doctor stoppage) | CVFA: Rumble in Hills | 12 tháng 9 năm 2009 | 1 | 1:14 | Hills, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 229-45-10 (1) | Jeff Flanagan | TKO (punches) | Thunder in the Sand | 5 tháng 9 năm 2009 | 2 | N/A | Conesville, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 228-45-10 (1) | Austin Sisson | KO (punches) | Iowa Challenge 53: Kickfest in the Cage | 15 tháng 8 năm 2009 | 2 | 0:12 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 227-45-10 (1) | Tony Crawford | Submission (rear-naked choke) | MFC 8: Ultimate Outlaws | 14 tháng 8 năm 2009 | 1 | 1:12 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 226-45-10 (1) | Dylan Sherman | KO (head kick) | CVFA: Season's Beatings | 27 tháng 12 năm 2008 | 2 | 0:10 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 225-45-10 (1) | Jamie Klair | KO (punches) | TCI: Season's Beatings | 20 tháng 12 năm 2008 | 1 | 0:21 | Sioux Falls, South Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 224-45-10 (1) | Preston Shane | Submission (rear-naked choke) | CVFA: Rumble on the Rock 2 | 13 tháng 12 năm 2008 | 3 | N/A | Steamboat Rock, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 223-45-10 (1) | Dylan Sherman | Submission (rear-naked choke) | IC 49: Kickfest | 25 tháng 10 năm 2008 | 1 | 2:42 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 222-45-10 (1) | Bryan Robinson | Submission (kimura) | TCI: Fight Hunger | 17 tháng 10 năm 2008 | 1 | 2:24 | Sioux Falls, South Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 221-45-10 (1) | Bryan Robinson | TKO (punches) | CVFA: Rumble on the Rock | 27 tháng 9 năm 2008 | 2 | 1:00 | Steamboat Rock, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 220-45-10 (1) | Christopher Clarkson | TKO (punches) | CVFA: Battle For Women's Belts | 6 tháng 9 năm 2008 | 1 | 0:46 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 219-45-10 (1) | Vic Hall | Submission (rear-naked choke) | CVFA: Independence Day | 5 tháng 7 năm 2008 | 2 | 0:27 | Cedar Falls, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 218-45-10 (1) | Steve Shewry | KO (punch) | CVFA: Battle For the Belts | 19 tháng 4 năm 2008 | 2 | 0:07 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 217-45-10 (1) | Steve Shewry | KO (punches) | CVFA: Ironman Challenge | 7 tháng 3 năm 2008 | 3 | N/A | Pella, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 216-45-10 (1) | Kris Crabtree | Submission (rear-naked choke) | Extreme Challenge 90 | 29 tháng 2 năm 2008 | 1 | N/A | Fort Dodge, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 215-45-10 (1) | Matt Langbehn | KO (punch) | Cedar Valley Fighting Association | 16 tháng 2 năm 2008 | 1 | N/A | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 214-45-10 (1) | Chris Tuchscherer | Decision (unanimous) | Max Fights 2 | 26 tháng 1 năm 2008 | 3 | 5:00 | Fargo, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 214-44-10 (1) | Russ Love | KO (punch) | Iowa Challenge 46 | 12 tháng 1 năm 2008 | 1 | 0:20 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 213-44-10 (1) | Travis Wiuff | TKO (punches) | Smash: MMA | 30 tháng 11 năm 2007 | 2 | 3:27 | Virginia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 213-43-10 (1) | Bryan Robinson | TKO (punches) | CVFA: Ironman Challenge | 17 tháng 11 năm 2007 | 2 | 1:10 | Rudd, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 212-43-10 (1) | Bryan Ewhers | Submission (rear-naked choke) | CVFA: Fall Brawl | 13 tháng 10 năm 2007 | 3 | 1:15 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 211-43-10 (1) | Wes Sims | Decision (unanimous) | FF: Capitol Punishment | 29 tháng 9 năm 2007 | 3 | 5:00 | Columbus, Ohio, Hoa Kỳ | |
Thắng | 210-43-10 (1) | Bryan Robinson | TKO (Submission to punches) | CVFA: Brawl at the Falls 2 | 22 tháng 9 năm 2007 | 3 | N/A | Iowa Falls, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 209-43-10 (1) | Paul Bowers | Decision (split) | Max Fights 1 | 7 tháng 9 năm 2007 | 3 | 5:00 | Fargo, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 208-43-10 (1) | Wayne Porter | Submission (americana) | Iowa Challenge 39 | 14 tháng 7 năm 2007 | 1 | 0:53 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 207-43-10 (1) | Mark Long | KO (punches) | CVFA: Summer Beatdown | 13 tháng 7 năm 2007 | 2 | 1:37 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 206-43-10 (1) | Dusty Puckett | TKO (Submission to punches) | Extreme Challenge 79 | 16 tháng 6 năm 2007 | 1 | 2:02 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 205-43-10 (1) | Ben Rothwell | Submission (kimura) | IFL: Chicago | 19 tháng 5 năm 2007 | 2 | 3:11 | Chicago, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 205-42-10 (1) | Mark Boyer | KO (punch) | Battle of Champions: Round 2 | 5 tháng 5 năm 2007 | 1 | 1:31 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 204-42-10 (1) | Tyson Smith | TKO (punches) | CVFA: Return of the Champions | 28 tháng 4 năm 2007 | 1 | 1:24 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 203-42-10 (1) | Steve Fiscus | KO (punch) | Revolution Cage Fighting 6 | 13 tháng 4 năm 2007 | 1 | 1:03 | Eau Claire, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 202-42-10 (1) | AJ Broer | KO (punch) | Ironman Challenge 27 | 31 tháng 3 năm 2007 | 1 | 0:25 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 201-42-10 (1) | Jessie Garcia | TKO (punches) | Ironman Challenge 22 | 23 tháng 2 năm 2007 | 1 | 2:33 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 200-42-10 (1) | Kirk Nielsen | Submission (guillotine choke) | Ironman Challenge 22 | 23 tháng 2 năm 2007 | 1 | 1:10 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 199-42-10 (1) | Rory Prazak | Submission (americana) | Ironman Challenge 21 | 9 tháng 2 năm 2007 | 4 | 0:40 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 198-42-10 (1) | Rodney Arp | Submission (rear-naked choke) | Ironman Challenge 21 | 9 tháng 2 năm 2007 | 4 | 0:42 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 197-42-10 (1) | Jason Roszell | TKO (punches) | Iowa Challenge 34 | 3 tháng 2 năm 2007 | 1 | 1:24 | Quincy, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 196-42-10 (1) | Scott Pulse | KO (punch) | Fury Fights: Temple Fight Night | 27 tháng 1 năm 2007 | 1 | 0:12 | Brookings, South Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 195-42-10 (1) | Mike Kofoot | TKO (slam) | Ironman Challenge 17 | 15 tháng 12 năm 2006 | 3 | N/A | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 194-42-10 (1) | Bryan Robinson | Submission (armbar) | Ironman Challenge 14 | 17 tháng 11 năm 2006 | 5 | N/A | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 193-42-10 (1) | Steve Fiscus | KO (punches) | Ironman Challenge 14 | 17 tháng 11 năm 2006 | 3 | N/A | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 192-42-10 (1) | Bryan Robinson | KO (punch) | Ironman Challenge 13 | 3 tháng 11 năm 2006 | 2 | 1:44 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 191-42-10 (1) | John Medina | TKO (Submission to punches) | Ironman Challenge 12 | 27 tháng 10 năm 2006 | 1 | 1:57 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 190-42-10 (1) | Manuel Quiroz | Submission (toe hold) | Ironman Challenge 11 | 20 tháng 10 năm 2006 | 1 | 3:20 | Manchester, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 189-42-10 (1) | Belal Alhmaibie | Submission (armbar) | Kickfest 11: Fall Brawl | 17 tháng 10 năm 2006 | 2 | 1:34 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 188-42-10 (1) | Mike Kofoot | TKO (slam) | NFA: Night of the Beast | 23 tháng 9 năm 2006 | 1 | N/A | Fargo, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 187-42-10 (1) | Mike Kofoot | TKO (doctor stoppage) | Fight Club Underground | 14 tháng 9 năm 2006 | 1 | N/A | Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 186-42-10 (1) | Ben Thomas | TKO (Submission to punches) | Iowa Challenge 30 | 9 tháng 9 năm 2006 | 1 | 3:55 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 185-42-10 (1) | Mike Kofoot | KO (punches) | Royalty Fight Night 1 | 3 tháng 9 năm 2006 | 1 | 0:51 | Emmetsburg, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 184-42-10 (1) | Shawn Nolan | TKO (punches) | Rumble on the River 6 | 2 tháng 9 năm 2006 | 1 | 0:45 | Conesville, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 183-42-10 (1) | Brad Scholten | KO (punches) | Extreme Contact Fighting 2 | 22 tháng 7 năm 2006 | 1 | 1:49 | Fort Dodge, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 182-42-10 (1) | John George | KO (punches) | Kickfest 10: Summer Brawl | 17 tháng 6 năm 2006 | 1 | 1:36 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 181-42-10 (1) | Ben Byrd | TKO (punches) | Ironman Challenge 8 | 3 tháng 6 năm 2006 | 1 | 1:05 | Prairie du Chien, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 180-42-10 (1) | John McElroy | KO (punches) | River City Fight Club | 20 tháng 5 năm 2006 | 1 | 3:29 | Conesville, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 179-42-10 (1) | Rory Prazak | KO (punches) | Ironman Challenge 7 | 19 tháng 5 năm 2006 | 1 | N/A | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 178-42-10 (1) | Dan Wheatley | KO (punches) | Ironman Challenge 6 | 12 tháng 5 năm 2006 | 2 | N/A | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 177-42-10 (1) | Mark Long | KO (punches) | CVFA: Caged Combat | 6 tháng 5 năm 2006 | 1 | 1:59 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 176-42-10 (1) | Mike Caswell | KO (punch) | CVFA: Friday Night Throwdown 2 | 24 tháng 3 năm 2006 | 1 | 0:10 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 175-42-10 (1) | Chris Clark | Submission (front choke) | Ironman Challenge 2 | 17 tháng 3 năm 2006 | 2 | N/A | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 174-42-10 (1) | Nowanda Bell | KO (punch) | Ironman Challenge 1 | 10 tháng 3 năm 2006 | 2 | 0:20 | Charles City, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 173-42-10 (1) | Shawn Nolan | TKO (punches) | CVFA: Friday Night Throwdown | 6 tháng 1 năm 2006 | 1 | 1:17 | Cedar Rapids, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 172-42-10 (1) | Manuel Quiroz | KO (punches) | Coliseum 2 | 28 tháng 12 năm 2005 | 1 | N/A | Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 171-42-10 (1) | Brandon Quigley | Submission (rear-naked choke) | Kickfest: November Kickfest | 26 tháng 11 năm 2005 | 1 | N/A | Moline, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 170-42-10 (1) | Chris Clark | TKO (Submission to punches) | Rumble on the River 5 | 27 tháng 8 năm 2005 | 1 | 0:50 | Conesville, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 169-42-10 (1) | Steve Pilkington | Submission (rear-naked choke) | AFA: The Octagon 2 | 10 tháng 6 năm 2005 | 1 | 2:20 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 168-42-10 (1) | Dan Wheatley | KO (punch) | Spring Brawl | 30 tháng 4 năm 2005 | 1 | N/A | Minot, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 167-42-10 (1) | Rory Prazak | KO (punch) | Spring Brawl | 30 tháng 4 năm 2005 | 1 | N/A | Minot, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 166-42-10 (1) | Session Harper | Submission (rear-naked choke) | XKK: St. Paul | 23 tháng 4 năm 2005 | 1 | 0:35 | St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 165-42-10 (1) | Mike Whitehead | Submission (scarfhold headlock choke) | Extreme Challenge 61 | 22 tháng 4 năm 2005 | 1 | 1:48 | Osceola, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 165-41-10 (1) | Dan Wheatley | TKO (Submission to punches) | AFC 1: Takedown | 9 tháng 4 năm 2005 | 1 | N/A | Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ | |
Thắng | 164-41-10 (1) | Greg Larson | Submission (armbar) | Downtown Destruction 3 | 2 tháng 3 năm 2005 | 1 | N/A | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 163-41-10 (1) | Kaelan Gruchow | Submission (rear-naked choke) | Kickfest 8 | 12 tháng 2 năm 2005 | 1 | 1:18 | Clive, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 162-41-10 (1) | Rory Prazak | TKO (punches) | NFA: Super Brawl | 29 tháng 1 năm 2005 | 1 | 2:13 | North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 161-41-10 (1) | Kyle Olsen | TKO (Submission to punches) | AFA: Friday Night Fights | 14 tháng 1 năm 2005 | 1 | 1:00 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 160-41-10 (1) | Manuel Quiroz | Submission (rear-naked choke) | Downtown Destruction 1 | 12 tháng 1 năm 2005 | 1 | 0:49 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 159-41-10 (1) | Don Richards | TKO (corner stoppage) | KOTC 45: King of the Cage 45 | 20 tháng 11 năm 2004 | 1 | 5:00 | Belterra, Indiana, Hoa Kỳ | |
Thắng | 158-41-10 (1) | Kaelan Gruchow | KO (punches) | Iowa Challenge 17 | 6 tháng 11 năm 2004 | 1 | N/A | Marshalltown, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 157-41-10 (1) | Mark Long | TKO (Submission to punches) | XKK: Fridley | 5 tháng 11 năm 2004 | 2 | 0:16 | Fridley, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 156-41-10 (1) | Dan Wheatley | TKO (Submission to punches) | Judgment Night 2 | 3 tháng 11 năm 2004 | 1 | 1:48 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 155-41-10 (1) | Matt Albright | TKO (punches) | XKK: Des Moines | 30 tháng 10 năm 2004 | 1 | 0:22 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 154-41-10 (1) | Dan Wheatley | KO (head kick) | Iowa Challenge 16 | 23 tháng 10 năm 2004 | 1 | N/A | Oskaloosa, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 153-41-10 (1) | Dan Wheatley | KO (head kick) | Judgment Night 1 | 6 tháng 10 năm 2004 | 1 | N/A | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 152-41-10 (1) | Brandon Quigley | Submission (rear-naked choke) | NFA: Battle For the Belts | 25 tháng 9 năm 2004 | 1 | N/A | East Grand Forks, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 151-41-10 (1) | Jeremy Shuey | TKO (Submission to punches) | River City Fight Club | 4 tháng 9 năm 2004 | 1 | N/A | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 150-41-10 (1) | Albert Newberry | Submission (guillotine choke) | Xtreme Kage Kombat | 7 tháng 8 năm 2004 | 1 | N/A | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 149-41-10 (1) | Tom McCloud | Submission (guillotine choke) | Ultimate Throwdown | 16 tháng 7 năm 2004 | 1 | 2:13 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 148-41-10 (1) | Rory Prazak | Submission (arm-triangle choke) | Iowa Extreme Fighting | 13 tháng 4 năm 2004 | 2 | 2:23 | Fort Dodge, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 147-41-10 (1) | Ivan Carabello | TKO (Submission to punches) | Dangerzone 26: Professional Level Cage Fighting | 10 tháng 4 năm 2004 | 1 | 0:32 | Osceola, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 146-41-10 (1) | Joe Ripple | Submission (front choke) | Bar Room Brawl 25 | 31 tháng 3 năm 2004 | 1 | 1:19 | Owatonna, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 145-41-10 (1) | Rory Prazak | Submission (armbar) | Bar Room Brawl 25 | 31 tháng 3 năm 2004 | 1 | 2:50 | Owatonna, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 144-41-10 (1) | Albert Newberry | Submission (guillotine choke) | AFA: Return of the Champions | 27 tháng 3 năm 2004 | 1 | N/A | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 143-41-10 (1) | Adam Norciaj | KO (punch) | NFA: Best Damn Fights | 20 tháng 3 năm 2004 | 1 | 0:05 | Fargo, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 142-41-10 (1) | Mike Preece | TKO (Submission to punches) | VFC 7: Showdown | 6 tháng 3 năm 2004 | 1 | 0:20 | Council Bluffs, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 141-41-10 (1) | Eric Pele | Submission (verbal) | KOTC 32: Bringing Heat | 24 tháng 1 năm 2004 | 1 | 1:35 | Miami, Florida, Hoa Kỳ | |
Thắng | 141-40-10 (1) | Manuel Quiroz | TKO (Submission to punches) | AFA: Battle For the Belts 2 | 23 tháng 1 năm 2004 | 1 | 1:03 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 140-40-10 (1) | Rory Prazak | Submission (guillotine choke) | Bar Room Brawl 21 | 3 tháng 1 năm 2004 | 1 | 0:45 | Owatonna, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 139-40-10 (1) | Doug Sauer | Submission (rear-naked choke) | RSF: Shooto Challenge 2 | 2 tháng 1 năm 2004 | 1 | 2:05 | Belleville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 138-40-10 (1) | Jason Purcell | Submission (armbar) | AFA: Second Coming | 6 tháng 12 năm 2003 | 1 | 2:40 | Mason City, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 137-40-10 (1) | Travis Utley | Submission (rear-naked choke) | Bar Room Brawl 18 | 19 tháng 11 năm 2003 | 1 | 0:46 | Owatonna, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 136-40-10 (1) | Travis Wiuff | Decision (split) | Iowa Challenge 11 | 18 tháng 10 năm 2003 | 3 | 3:00 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 136-39-10 (1) | Joe Alvarez | KO (punches) | Iowa Extreme Fighting 11 | 4 tháng 10 năm 2003 | 1 | 2:45 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 135-39-10 (1) | Brian Dunn | Submission (rear-naked choke) | RSF: Shooto Challenge | 3 tháng 10 năm 2003 | 1 | 1:35 | Belleville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 134-39-10 (1) | Joe Nameth | Submission (kimura) | CFM: Octogono Extremo | 27 tháng 9 năm 2003 | 1 | N/A | Monterrey, Mexico | |
Thua | 133-39-10 (1) | Ray Seraile | Decision (unanimous) | SuperBrawl 31 | 20 tháng 9 năm 2003 | 3 | 3:00 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thắng | 133-38-10 (1) | Rory Prazak | TKO (punches) | Bar Room Brawl 14 | 17 tháng 9 năm 2003 | 2 | 2:37 | Hoa Kỳ | |
Thắng | 132-38-10 (1) | Vince Lucero | Submission (guillotine choke) | XCF 2: Havoc in Havasu 1 | 6 tháng 9 năm 2003 | 1 | 2:30 | Lake Havasu City, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 131-38-10 (1) | Bryan Robinson | KO (spinning back kick) | Kickfest 6 | 23 tháng 8 năm 2003 | 1 | 0:30 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 130-38-10 (1) | Michael Miller | Submission (rear-naked choke) | Extreme Challenge 52 | 15 tháng 8 năm 2003 | 1 | 0:45 | Rock Island, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thua | 129-38-10 (1) | Miodrag Petkovic | Decision (unanimous) | DF: Durata World Grand Prix 2 | 10 tháng 8 năm 2003 | 1 | 5:00 | Opatija, Croatia | |
Thắng | 129-37-10 (1) | Brian Dunn | KO (punch) | AFA: Battle For the Belts | 12 tháng 7 năm 2003 | 2 | 0:10 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 128-37-10 (1) | Lewis Burns | Submission (guillotine choke) | AFA: Battle For the Belts | 12 tháng 7 năm 2003 | 1 | 0:25 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 127-37-10 (1) | Victor Rohrer | Submission (front choke) | Independence Day Showdown | 4 tháng 7 năm 2003 | 1 | N/A | ||
Thắng | 126-37-10 (1) | Mike Delaney | Decision (unanimous) | Freestyle Combat Challenge 11 | 28 tháng 6 năm 2003 | 3 | 5:00 | Racine, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 125-37-10 (1) | Demian Decorah | Decision (unanimous) | IFA: The Return | 3 tháng 5 năm 2003 | 1 | 9:00 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 124-37-10 (1) | Jeremy Armstrong | KO (punch) | IFA: The Return | 3 tháng 5 năm 2003 | 1 | 1:01 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Hòa | 123-37-10 (1) | Bruce Nelson | Draw | Sabin Showdown | 26 tháng 4 năm 2003 | 3 | 3:00 | Moorhead, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 123-37-9 (1) | Greg Wikan | Submission (verbal) | ICC 2: Rebellion | 18 tháng 4 năm 2003 | 1 | 4:43 | Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 123-36-9 (1) | Royce Louck | TKO (Submission to punches) | Minnesota Extreme Fight 2 | 12 tháng 4 năm 2003 | 1 | N/A | Duluth, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 122-36-9 (1) | Joe Riggs | Submission (choke) | RITC 45: Finally | 1 tháng 3 năm 2003 | 1 | 0:48 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 121-36-9 (1) | Dan Croonquist | Submission (guillotine choke) | CAGE | 1 tháng 2 năm 2003 | 1 | 4:28 | Fort Dodge, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 120-36-9 (1) | Jeremy Armstrong | TKO (Submission to punches) | CAGE | 1 tháng 2 năm 2003 | 1 | 0:57 | Fort Dodge, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 119-36-9 (1) | Mitch Walters | KO (punch) | CAGE | 1 tháng 2 năm 2003 | 1 | 0:12 | Fort Dodge, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 118-36-9 (1) | Jeremy Armstrong | Submission (rear-naked choke) | Sokol Hall Brawl 3 | 15 tháng 1 năm 2003 | 1 | 0:47 | Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ | |
Thua | 117-36-9 (1) | Jeremy Horn | TKO (corner stoppage) | ICC 1: Retribution | 12 tháng 1 năm 2003 | 2 | 0:50 | Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 117-35-9 (1) | Mike Toyne | TKO (Submission to punches) | Blairstown Brawl 7 | 21 tháng 12 năm 2002 | 1 | 1:40 | Blairstown, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 116-35-9 (1) | Josh Stamp | TKO (Submission to punches) | Extreme Combat 1 | 6 tháng 12 năm 2002 | 1 | 1:45 | Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 115-35-9 (1) | Raymond Luna | Submission (guillotine choke) | Thursday Night Fights | 14 tháng 11 năm 2002 | 1 | 1:17 | Mason City, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 114-35-9 (1) | Forrest Griffin | TKO (doctor stoppage) | CC 1: Halloween Heat | 26 tháng 10 năm 2002 | 1 | 5:00 | Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 114-34-9 (1) | Adam Harris | KO (punch) | Blairstown Brawl 6 | 5 tháng 10 năm 2002 | 1 | 0:06 | Blairstown, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 113-34-9 (1) | Ben Rothwell | TKO (Submission to injury) | Freestyle Combat Challenge 8 | 4 tháng 10 năm 2002 | 1 | 5:00 | Racine, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 113-33-9 (1) | Riley McIlhon | Submission (rear-naked choke) | Iowa Challenge 6 | 13 tháng 9 năm 2002 | 1 | 4:13 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 112-33-9 (1) | Travis Wiuff | Decision (unanimous) | Iowa Challenge 5 | 13 tháng 7 năm 2002 | 3 | 5:00 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 112-32-9 (1) | Johnathan Ivey | Submission (kimura) | XCF: California Pancration Championships | 11 tháng 6 năm 2002 | 1 | 3:39 | Los Angeles, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 111-32-9 (1) | Darren Peyton | TKO (Submission to punches) | Iowa Extreme Fighting 7 | 19 tháng 4 năm 2002 | 1 | 3:30 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 110-32-9 (1) | Kevin Oliver | TKO (Submission to punches) | American Reality Combat 3 | 18 tháng 4 năm 2002 | 1 | 0:28 | Evansdale, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 109-32-9 (1) | Carle Garner | Submission (rear-naked choke) | Tuesday Night Fights | 26 tháng 3 năm 2002 | 1 | 0:49 | ||
Thắng | 108-32-9 (1) | Don Lawrence | TKO (Submission to punches) | Sunday Night Fights | 11 tháng 3 năm 2002 | 1 | 0:13 | ||
Thắng | 107-32-9 (1) | Jason Bentley | TKO (Submission to punches) | Iowa Challenge 4 | 2 tháng 3 năm 2002 | 1 | 0:40 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 106-32-9 (1) | Robbie Beltz | TKO (Submission to punches) | Tuesday Night Fights | 24 tháng 1 năm 2002 | 1 | 0:14 | Cedar Rapids, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 105-32-9 (1) | Bruce Nelson | TKO (Submission to punches) | Friday Night Fights | 18 tháng 1 năm 2002 | 1 | 2:38 | ||
Thắng | 104-32-9 (1) | Tony Day | KO (punch) | Tuesday Night Fights | 15 tháng 1 năm 2002 | 1 | 0:34 | Cedar Rapids, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 103-32-9 (1) | Tony Day | KO (punches) | Freestyle Combat Challenge 6 | 5 tháng 1 năm 2002 | 1 | 1:24 | Racine, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thua | 102-32-9 (1) | Mike Radnov | Decision (unanimous) | Rock 'N' Rumble 1 | 29 tháng 12 năm 2001 | 3 | 5:00 | ||
Thắng | 102-31-9 (1) | Don Hildebrandt | TKO (punches) | CFC: Winter War | 8 tháng 12 năm 2001 | 1 | 1:03 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 101-31-9 (1) | Brad Russell | KO (punch) | Iowa Fight Night 3 | 10 tháng 11 năm 2001 | 1 | 0:19 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 100-31-9 (1) | Anthony Seu | Submission (rear-naked choke) | Iowa Fight Night 2 | 27 tháng 10 năm 2001 | 1 | 1:11 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 99-31-9 (1) | Scott Walker | KO (punch) | Iowa Fight Night 1 | 13 tháng 10 năm 2001 | 2 | 1:09 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Không kết quả | 98-31-9 (1) | Greg Wikan | NC (premature stoppage) | UW: Street Fight Minnesota | 30 tháng 9 năm 2001 | 1 | N/A | St. Paul, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Hòa | 98-31-9 | Dan Severn | Draw | Iowa Challenge 3 | 22 tháng 9 năm 2001 | 3 | 5:00 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 98-31-8 | Jamie Webb | TKO (punches) | Gladiators 18 | 8 tháng 9 năm 2001 | 1 | 0:28 | ||
Thắng | 97-31-8 | Tony Day | TKO (punches) | Iowa Challenge 2 | 11 tháng 8 năm 2001 | 1 | 0:38 | Cedar Rapids, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 96-31-8 | Matt Clemens | TKO (punches) | Ultimate Submission Challenge | 7 tháng 7 năm 2001 | 1 | 0:45 | Bethalto, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thua | 95-31-8 | Dan Severn | Decision (unanimous) | WEC 1: Princes of Pain | 30 tháng 6 năm 2001 | 3 | 5:00 | Lemoore, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 95-30-8 | Andy Burwell | TKO (Submission to punches) | Rumble on the River 2 | 25 tháng 6 năm 2001 | 1 | 0:38 | West Terre Haute, Indiana, Hoa Kỳ | |
Thắng | 94-30-8 | Robert Bryant | TKO (Submission to punches) | Lincoln Fights 2 | 17 tháng 6 năm 2001 | 1 | 0:45 | ||
Thắng | 93-30-8 | Cal Worsham | TKO (corner stoppage) | IFC Warriors Challenge 13 | 15 tháng 6 năm 2001 | 2 | 5:00 | California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 92-30-8 | Demetrius Worlds | Submission (rear-naked choke) | Lincoln Fights 1 | 10 tháng 6 năm 2001 | 1 | 2:10 | ||
Thắng | 91-30-8 | Ben Boyer | TKO (Submission to punches) | Thursday Night Fights | 30 tháng 5 năm 2001 | 1 | 0:25 | Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ | |
Thắng | 90-30-8 | Lionel Saunders | Submission (armbar) | Thursday Night Fights | 30 tháng 5 năm 2001 | 1 | 1:30 | Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ | |
Thắng | 89-30-8 | John Medina | Submission (armbar) | IFF 8: End Game | 18 tháng 5 năm 2001 | 1 | 0:39 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Hòa | 88-30-8 | Clayton Miller | Draw | Iowa Challenge Eliminations 1 | 28 tháng 4 năm 2001 | 1 | 10:00 | ||
Hòa | 88-30-7 | Mark Jaquith | Draw | Kickfest 3 | 13 tháng 4 năm 2001 | 1 | 12:00 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 88-30-6 | Ben Boyer | Submission (rear-naked choke) | Freestyle Combat Challenge 4 | 31 tháng 3 năm 2001 | 1 | 0:48 | Racine, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 87-30-6 | Allan Sullivan | Submission (armbar) | Reality Submission Fighting 3 | 30 tháng 3 năm 2001 | 1 | 7:35 | Belleville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thua | 86-30-6 | Rich Franklin | TKO (broken hand) | Rings USA: Battle of Champions | 17 tháng 3 năm 2001 | 1 | 5:00 | Council Bluffs, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 86-29-6 | Ron Faircloth | Submission (armbar) | Iowa Challenge 1 | 10 tháng 2 năm 2001 | 1 | 2:55 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 85-29-6 | Kerry Schall | TKO (punches) | Extreme Tuesday Night Fights | 18 tháng 1 năm 2001 | 1 | 6:56 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 84-29-6 | Troy Rugger | Submission (armbar) | Freestyle Combat Challenge 3 | 6 tháng 1 năm 2001 | 1 | 0:45 | ||
Thua | 83-29-6 | Harout Terzyan | Submission (toe hold) | Reality Submission Fighting 2 | 5 tháng 1 năm 2001 | 1 | 3:26 | ||
Thắng | 83-28-6 | Troy Rugger | TKO (Submission to punches) | Iowa Free Fight 7 | 15 tháng 12 năm 2000 | 1 | 1:20 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 82-28-6 | Evan Tanner | Submission (triangle choke) | Unified Shoot Wrestling Federation 18 | 25 tháng 11 năm 2000 | 1 | 4:31 | Amarillo, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 82-27-6 | Steve Miller | TKO (Submission to punches) | Iowa Free Fight 6 | 19 tháng 11 năm 2000 | 1 | 1:47 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 81-27-6 | Mike Rogers | Submission (neck crank) | Submission Fighting Championships 12 | 3 tháng 11 năm 2000 | 1 | N/A | Collinsville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thua | 81-26-6 | Dan Severn | Submission (rear-naked choke) | Dangerzone: Night of the Beast | 28 tháng 10 năm 2000 | 1 | 2:01 | Lynchburg, Virginia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 81-25-6 | Wesley Correira | Submission (armbar) | SuperBrawl 18 | 26 tháng 10 năm 2000 | 1 | 4:49 | Agana, Guam, Guam | |
Thắng | 80-25-6 | Greg Wikan | Submission (armbar) | Rings USA: Rising Stars Final | 30 tháng 9 năm 2000 | 1 | 3:48 | Moline, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 79-25-6 | Bruce Nelson | Submission (guillotine choke) | IFF 5: Battle for the Belts | 23 tháng 9 năm 2000 | 1 | 1:19 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 78-25-6 | Ron Rumpf | KO (punch) | IFF 5: Battle for the Belts | 23 tháng 9 năm 2000 | 1 | 0:08 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 77-25-6 | Bruce Nelson | KO (punches) | IFF 5: Battle for the Belts | 23 tháng 9 năm 2000 | 1 | 2:54 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 76-25-6 | Harry Moskowitz | Submission (armbar) | Submission Fighting Championships 11 | 23 tháng 8 năm 2000 | 1 | 6:28 | Collinsville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 75-25-6 | Quinton Lemke | TKO (Submission to punches) | Iowa Free Fight 4 | 28 tháng 7 năm 2000 | 1 | 1:36 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 74-25-6 | Tsuyoshi Kosaka | Decision (unanimous) | Rings USA: Rising Stars Block A | 15 tháng 7 năm 2000 | 3 | 5:00 | Orem, Utah, Hoa Kỳ | |
Thắng | 74-24-6 | Matt Frost | Submission (rear-naked choke) | Gladiators 7 | 14 tháng 7 năm 2000 | 1 | 2:17 | ||
Thua | 73-24-6 | Zaza Tkeshelashvili | Submission (achilles lock) | Rings Russia: Russia vs. The World | 20 tháng 5 năm 2000 | 1 | 1:20 | Yekaterinburg, Sverdlovsk, Nga | |
Thắng | 73-23-6 | Chad Gilson | KO (punch) | Submission Fighting Championships 10 | 28 tháng 4 năm 2000 | 1 | 0:51 | Collinsville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thua | 72-23-6 | Renato Sobral | Submission (armbar) | Rings: Millennium Combine 1 | 20 tháng 4 năm 2000 | 1 | 4:49 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 72-22-6 | Mitch Rosland | TKO (Submission to punches) | Iowa Free Fight 2 | 3 tháng 3 năm 2000 | 1 | 1:11 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 71-22-6 | Ricco Rodriguez | Submission (armbar) | KOTC 2 - Desert Storm | 5 tháng 2 năm 2000 | 1 | 4:49 | San Jacinto, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 71-21-6 | Jay Carmack | Submission (guillotine choke) | Submission Fighting Championships 9 | 28 tháng 1 năm 2000 | 1 | 3:28 | Belleville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 70-21-6 | Kristof Midoux | KO (punches) | IFC: Battleground 2000 | 22 tháng 1 năm 2000 | 1 | 8:51 | Kahnawake, Quebec, Canada | |
Thắng | 69-21-6 | Shane Bailey | TKO (punches) | Iowa Free Fight 1 | 18 tháng 1 năm 2000 | 1 | 0:24 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 68-21-6 | Brad Schafer | Submission (armbar) | Iowa Free Fight 1 | 18 tháng 1 năm 2000 | 1 | 7:38 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 67-21-6 | Jason Fulcher | TKO (punches) | Iowa Free Fight 1 | 18 tháng 1 năm 2000 | 1 | 1:03 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 66-21-6 | Branden Lee Hinkle | TKO (injury) | Holiday Fight Party | 11 tháng 12 năm 1999 | 1 | 12:38 | Georgia, Hoa Kỳ | |
Thua | 66-20-6 | Ian Freeman | TKO (retirement) | MB 1: The Beginning | 5 tháng 12 năm 1999 | 2 | 5:00 | London, Anh | |
Thắng | 66-19-6 | Jason Allar | TKO (Submission to elbows) | Extreme Challenge 30 | 1 tháng 12 năm 1999 | 1 | 2:53 | Council Bluffs, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 65-19-6 | Kevin Leemon | TKO (Submission to punches) | Iowa Extreme Fighting 5 | 28 tháng 11 năm 1999 | 1 | 1:33 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 64-19-6 | Mike Bruce | TKO (Submission to punches) | Dangerzone: Ft. Wayne | 22 tháng 11 năm 1999 | 1 | 0:55 | Fort Wayne, Indiana, Hoa Kỳ | |
Hòa | 63-19-6 | Sanae Kikuta | Draw | Pancrase - Breakthrough 9 | 25 tháng 10 năm 1999 | 1 | 15:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 63-19-5 | Brad Schafer | Submission (armbar) | Kickfest 2 | 9 tháng 10 năm 1999 | 1 | 1:03 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 62-19-5 | Aaron Keeney | TKO (punches) | Extreme Challenge: Trials | 4 tháng 10 năm 1999 | 1 | 1:54 | Mason City, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 61-19-5 | John Marsh | Submission (heel hook) | SuperBrawl 13 | 7 tháng 9 năm 1999 | 2 | 2:48 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thua | 61-18-5 | Tedd Williams | Decision (unanimous) | Lionheart Invitational | 1 tháng 9 năm 1999 | 1 | 20:00 | Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 61-17-5 | Wade Rome | TKO (punches) | Extreme Challenge 27 | 21 tháng 8 năm 1999 | 1 | 0:59 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 60-17-5 | Dan Chase | KO (punch) | Absolute Face Off | 8 tháng 8 năm 1999 | 1 | 0:40 | Phoenix, Arizona, Hoa Kỳ | |
Thắng | 59-17-5 | David Dodd | Decision (unanimous) | UFC 21: Return of the Champions | 16 tháng 7 năm 1999 | 2 | 5:00 | Cedar Rapids, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 58-17-5 | Ahmad Ahmad | Submission (heel hook) | Neutral Grounds 12 | 28 tháng 5 năm 1999 | 1 | N/A | ||
Thua | 58-16-5 | Jeremiah Miller | Decision (unanimous) | Neutral Grounds 12 | 28 tháng 5 năm 1999 | 1 | 10:00 | ||
Thắng | 58-15-5 | Heath Herring | Decision (unanimous) | Extreme Challenge 24 | 15 tháng 5 năm 1999 | 1 | 12:00 | Salt Lake City, Utah, Hoa Kỳ | |
Thua | 57-15-5 | Pete Williams | Submission (armbar) | UFC 20: Battle for the Gold | 7 tháng 5 năm 1999 | 1 | 6:28 | Birmingham, Alabama, Hoa Kỳ | |
Thắng | 57-14-5 | Albert Newberry | TKO (Submission to punches) | Kickfest 1 | 3 tháng 4 năm 1999 | 1 | 1:21 | Cedar Falls, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 56-14-5 | Vladimir Matyushenko | Submission (neck crank) | IFC: Fighters Revenge | 2 tháng 4 năm 1999 | 1 | 15:33 | Quebec, Canada | |
Thắng | 56-13-5 | Harry Moskowitz | KO (punches) | HOOKnSHOOT: Horizon | 20 tháng 3 năm 1999 | 1 | 2:00 | Evansville, Indiana, Hoa Kỳ | |
Thắng | 55-13-5 | Kevin Burrell | KO (punch) | Submission Fighting Championships 5 | 31 tháng 1 năm 1999 | 1 | 0:06 | Belleville, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 54-13-5 | Tommy Graham | Submission (armbar) | HOOKnSHOOT: Trial | 30 tháng 1 năm 1999 | 1 | 2:45 | Evansville, Indiana, Hoa Kỳ | |
Thắng | 53-13-5 | Barrett Banks | KO (punch) | Extreme Boxing 1 | 20 tháng 1 năm 1999 | 1 | 0:38 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 52-13-5 | John Dixson | Submission (armbar) | IFC: Extreme Combat | 9 tháng 1 năm 1999 | 1 | 0:39 | Montreal, Quebec, Canada | Chung kết giải IFC: Extreme Combat Tournament. |
Thắng | 51-13-5 | Peter McLeod | Submission (armbar) | IFC: Extreme Combat | 9 tháng 1 năm 1999 | 1 | 5:00 | Montreal, Quebec, Canada | Bán kết giải IFC: Extreme Combat Tournament. |
Thắng | 50-13-5 | Wade Hamilton | Submission (rear-naked choke) | IFC: Extreme Combat | 9 tháng 1 năm 1999 | 1 | 1:22 | Montreal, Quebec, Canada | Tứ kết giải IFC: Extreme Combat Tournament. |
Thua | 49-13-5 | George Allen | DQ | New Year's Eve Knockout 1 | 31 tháng 12 năm 1998 | 1 | N/A | Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 49-12-5 | Jeremy Bullock | KO (slam) | Extreme Challenge 22 | 21 tháng 11 năm 1998 | 1 | 0:44 | West Valley City, Utah, Hoa Kỳ | |
Thua | 48-12-5 | Neddie Noah | Submission (rear-naked choke) | Circuito Brasileiro de Vale Tudo 4 | 18 tháng 11 năm 1998 | 1 | 10:36 | Brazil | |
Thắng | 48-11-5 | David Giannotti | TKO (Submission to punches) | HOOKnSHOOT: Eruption | 7 tháng 11 năm 1998 | 1 | 2:20 | Evansville, Indiana, Hoa Kỳ | |
Hòa | 47-11-5 | Joe Geromiller | Draw | Submission Fighting Championships 4 | 6 tháng 11 năm 1998 | 1 | 14:00 | Carbondale, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 47-11-4 | Luiz Claudio Nunes | TKO (punches) | World Vale Tudo Championship 6 | 1 tháng 11 năm 1998 | 1 | 1:53 | Brazil | Chung kết giải WVC 6 Tournament. |
Thắng | 46-11-4 | Augusto Ferreira | TKO (Submission to punches) | World Vale Tudo Championship 6 | 1 tháng 11 năm 1998 | 1 | 7:06 | Brazil | Bán kết giải WVC 6 Tournament. |
Thắng | 45-11-4 | Alex Cerqueira | TKO (Submission to punches) | World Vale Tudo Championship 6 | 1 tháng 11 năm 1998 | 1 | 2:18 | Brazil | Tứ kết giải WVC 6 Tournament. |
Thắng | 44-11-4 | Tommy Sauer | TKO (Submission to punches) | Extreme Challenge 21 | 17 tháng 10 năm 1998 | 1 | 1:57 | Hayward, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Hòa | 43-11-4 | Ikuhisa Minowa | Draw | Pancrase - Advance 9 | 4 tháng 10 năm 1998 | 2 | 3:00 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 43-11-3 | Albert Newberry | Submission (armbar) | Southern Iowa Ultimate Fighting 2 | 10 tháng 9 năm 1998 | 1 | 2:48 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 42-11-3 | Robby Ruby | Submission (armbar) | Southern Iowa Ultimate Fighting 2 | 10 tháng 9 năm 1998 | 1 | 1:38 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Hòa | 41-11-3 | Larry Parker | Draw | Extreme Challenge 20 | 22 tháng 8 năm 1998 | 1 | 15:00 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 41-11-2 | Gabriel Ulbegi | Decision (unanimous) | HOOKnSHOOT: Quest | 14 tháng 8 năm 1998 | 1 | 30:00 | ||
Thắng | 41-10-2 | David Pa'aluhi | Technical Submission (triangle armbar) | SuperBrawl 8 | 4 tháng 8 năm 1998 | 1 | 1:47 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thắng | 40-10-2 | Felix Mitchell | KO (punches) | Midwest Fighting 1 | 28 tháng 7 năm 1998 | 1 | 4:25 | ||
Thắng | 39-10-2 | Davey Conger | Submission (rear-naked choke) | Midwest Fighting 1 | 28 tháng 7 năm 1998 | 1 | 1:00 | ||
Thua | 38-10-2 | Faith Ulbegi | Decision (unanimous) | Cage Combat 3 | 15 tháng 7 năm 1998 | 1 | 15:00 | Ontario, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 38-9-2 | Dave DeRosa | Submission (triangle choke) | Cage Combat 3 | 15 tháng 7 năm 1998 | 1 | 9:08 | Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ | |
Thắng | 37-9-2 | Devin Love | Submission (rear-naked choke) | Cage Combat 3 | 15 tháng 7 năm 1998 | 1 | 0:26 | Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ | |
Thua | 37-9-2 | Brian Gassaway | Decision | Cage Combat 3 | 15 tháng 7 năm 1998 | 1 | 15:00 | Cleveland, Ohio, Hoa Kỳ | |
Thắng | 36-9-2 | Mike Johnson | Submission (armbar) | Southern Iowa Ultimate Fighting 1 | 25 tháng 6 năm 1998 | 1 | 0:10 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 35-9-2 | Marvin Jones | TKO (Submission to punches) | Southern Iowa Ultimate Fighting 1 | 25 tháng 6 năm 1998 | 1 | 2:11 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 34-9-2 | Brad Anderson | Submission (triangle armbar) | IFC 8: Showdown at Shooting Star | 20 tháng 6 năm 1998 | 1 | 2:56 | Mahnomen, Minnesota, Hoa Kỳ | Chung kết giải IFC 8 Tournament. |
Thắng | 33-9-2 | George Allen | KO (elbows) | IFC 8: Showdown at Shooting Star | 20 tháng 6 năm 1998 | 1 | 3:17 | Mahnomen, Minnesota, Hoa Kỳ | Bán kết giải IFC 8 Tournament. |
Thắng | 32-9-2 | Guy Hinton | Submission (armbar) | Kombat Zone 1 | 13 tháng 6 năm 1998 | 1 | 1:36 | Indiana, Hoa Kỳ | |
Thắng | 31-9-2 | Eric Hill | Submission (triangle choke) | IFC 7: Cage Combat | 30 tháng 5 năm 1998 | 1 | 6:49 | Quebec, Canada | |
Thắng | 30-9-2 | Jaymon Hotz | Submission (triangle armbar) | Extreme Challenge 18 | 15 tháng 5 năm 1998 | 1 | 1:57 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 29-9-2 | Jeremy Morrison | TKO (Submission to punches) | Fearless Freestyle Fighting 2 | 9 tháng 5 năm 1998 | 1 | 1:19 | ||
Thắng | 28-9-2 | Jason Lautzenheiser | Submission (rear-naked choke) | Fearless Freestyle Fighting 2 | 9 tháng 5 năm 1998 | 1 | 0:44 | ||
Thua | 27-9-2 | Dan Severn | Submission (americana) | Gladiators 2 | 18 tháng 4 năm 1998 | 1 | 10:39 | ||
Thắng | 27-8-2 | Clayton Miller | Submission (armbar) | Iowa Vale Tudo Championships 3 | 10 tháng 4 năm 1998 | 1 | 2:20 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 26-8-2 | Jason Powers | Submission (triangle choke) | Iowa Vale Tudo Championships 3 | 10 tháng 4 năm 1998 | 1 | 0:51 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Hòa | 25-8-2 | Jeremy Horn | Draw | Extreme Challenge 16 | 26 tháng 3 năm 1998 | 1 | 20:00 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 25-8-1 | Jason Powers | TKO (Submission to punches) | Iowa Vale Tudo Championships 2 | 9 tháng 3 năm 1998 | 1 | 0:22 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 24-8-1 | Bob Waters | Submission (armbar) | Iowa Vale Tudo Championships 2 | 9 tháng 3 năm 1998 | 1 | 2:00 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 23-8-1 | Courtney Turner | TKO (Submission to punches) | RnB 2: Bare Knuckle Brawl | 20 tháng 2 năm 1998 | 1 | 1:16 | Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 22-8-1 | Sam Adkins | Submission (armbar) | RnB 2: Bare Knuckle Brawl | 20 tháng 2 năm 1998 | 1 | 0:45 | Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 21-8-1 | Jamie Schell | Submission (armbar) | RnB 2: Bare Knuckle Brawl | 20 tháng 2 năm 1998 | 1 | 0:36 | Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 20-8-1 | Greg Ford | Submission (rear-naked choke) | Extreme Challenge 14 | 13 tháng 2 năm 1998 | 1 | 1:40 | Hammond, Indiana, Hoa Kỳ | |
Thua | 19-8-1 | Jim Czajkowski | Submission (choke) | Extreme Challenge 13 | 16 tháng 1 năm 1998 | 1 | 2:33 | Kenosha, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 19-7-1 | Jim Theobald | Submission (armbar) | Extreme Challenge 13 | 16 tháng 1 năm 1998 | 1 | 3:48 | Kenosha, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 18-7-1 | Andy Schmidt | TKO (Submission to punches) | Iowa Vale Tudo Championships 1 | 29 tháng 12 năm 1997 | 1 | 0:43 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 17-7-1 | Ben Pearce | TKO (Submission to punches) | Iowa Vale Tudo Championships 1 | 29 tháng 12 năm 1997 | 1 | 0:47 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 16-7-1 | Noe Hernandez | Decision (unanimous) | Extreme Challenge 12 | 13 tháng 12 năm 1997 | 1 | 20:00 | Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ | |
Thắng | 16-6-1 | Eddie Moore | Submission (rear-naked choke) | Extreme Challenge 12 | 13 tháng 12 năm 1997 | 1 | 6:23 | Kalamazoo, Michigan, Hoa Kỳ | |
Thắng | 15-6-1 | Mike Delaney | Submission (guillotine choke) | Extreme Challenge 11 | 22 tháng 11 năm 1997 | 1 | 2:10 | Marshalltown, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 14-6-1 | Bob Magee | Submission (armbar) | Extreme Challenge 10 | 4 tháng 10 năm 1997 | 1 | 1:00 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 13-6-1 | Matt Lindland | Submission (choke) | IFC 6: Battle at Four Bears | 20 tháng 9 năm 1997 | 1 | 22:13 | New Town, North Dakota, Hoa Kỳ | Chung kết giải IFC 6 Tournament. |
Thắng | 13-5-1 | Paul Moller | KO (punch) | IFC 6: Battle at Four Bears | 20 tháng 9 năm 1997 | 1 | 0:14 | New Town, North Dakota, Hoa Kỳ | Bán kết giải IFC 6 Tournament. |
Thắng | 12-5-1 | Clayton Miller | Submission (triangle choke) | Iowa Extreme Fighting 1 | 10 tháng 9 năm 1997 | 1 | 0:51 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 11-5-1 | Dan Croonquist | Submission (neck crank) | Iowa Extreme Fighting 1 | 10 tháng 9 năm 1997 | 1 | 2:22 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 10-5-1 | Ben Smaldino | Submission (armbar) | Iowa Extreme Fighting 1 | 10 tháng 9 năm 1997 | 1 | 0:47 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Hòa | 9-5-1 | Jeremy Horn | Draw | Extreme Challenge 9 | 30 tháng 8 năm 1997 | 1 | 15:00 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 9-5 | Dennis Reed | Submission (triangle choke) | Extreme Challenge 8 | 9 tháng 8 năm 1997 | 1 | 5:19 | Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 8-5 | Brad Kohler | TKO (Submission to punches) | HOOKnSHOOT: Absolute Fighting Championship 2 | 19 tháng 7 năm 1997 | 1 | 52:24 | ||
Thắng | 8-4 | Dennis Reed | KO (punch) | Extreme Challenge 7 | 25 tháng 6 năm 1997 | 1 | 0:33 | Council Bluffs, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 7-4 | Matt Andersen | TKO (Submission to punches) | Extreme Challenge 7 | 25 tháng 6 năm 1997 | 1 | 3:43 | Council Bluffs, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 6-4 | Dan Croonquist | Submission (americana) | Ultimate Enticer | 24 tháng 6 năm 1997 | 1 | 1:11 | Evansdale, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 5-4 | August Porquet | TKO (punches) | Extreme Challenge 6 | 10 tháng 5 năm 1997 | 1 | 4:21 | Battle Creek, Michigan, Hoa Kỳ | |
Thua | 4-4 | Brian Dunn | Decision (unanimous) | Extreme Challenge 5 | 18 tháng 4 năm 1997 | 1 | 15:00 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 4-3 | Angelo Rivera | TKO (punches) | Extreme Challenge 5 | 18 tháng 4 năm 1997 | 1 | 1:36 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 3-3 | Ryan Jensen | Submission (triangle choke) | Extreme Challenge 4 | 22 tháng 2 năm 1997 | 1 | 1:40 | Council Bluffs, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 3-2 | Dan Croonquist | Submission (armbar) | Extreme Challenge 3 | 15 tháng 2 năm 1997 | 1 | 0:50 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 2-2 | Scott Morton | Submission (triangle choke) | Extreme Challenge 2 | 1 tháng 2 năm 1997 | 1 | 1:46 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 2-1 | Clayton Miller | KO (punches and elbows) | Extreme Challenge 1 | 23 tháng 11 năm 1996 | 1 | 3:09 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 1-1 | Wesley Jamieson | Submission (guillotine choke) | Brawl at the Ballpark 1 | 1 tháng 9 năm 1996 | 1 | 4:16 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 0-1 | Dave Strasser | Submission (rear-naked choke) | Gladiators 1 | 26 tháng 7 năm 1996 | 1 | 3:07 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ |
6.2. Kỷ lục quyền Anh chuyên nghiệp
Travis Fulton đã thi đấu 75 trận quyền Anh chuyên nghiệp, với kỷ lục 25 trận thắng, 48 trận thua và 2 trận hòa. Ông có 23 chiến thắng bằng KO.
Kết quả | Kỷ lục | Đối thủ | Loại | Hiệp | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 25-48-2 | Ryan Watson | UD | 4 | 9 tháng 8 năm 2019 | Hinckley, Minnesota, Hoa Kỳ | 36-40, 36-40, 37-39 |
Thua | 25-47-2 | Mladen Miljas | TKO | 1 | 9 tháng 8 năm 2018 | Lawrence, Kansas, Hoa Kỳ | |
Thua | 25-46-2 | David Latoria | UD | 4 | 15 tháng 9 năm 2017 | Rosemont, Illinois, Hoa Kỳ | |
Thắng | 25-45-2 | Preston Shane | KO | 1 | 15 tháng 7 năm 2017 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Hòa | 24-45-2 | Lance Gauch | MD | 4 | 29 tháng 4 năm 2017 | Lawrence, Kansas, Hoa Kỳ | 38-38, 38-38, 37-39 |
Thua | 24-45-1 | Tyson Cobb | KO | 1 | 29 tháng 4 năm 2017 | Lawrence, Kansas, Hoa Kỳ | |
Thua | 24-44-1 | Craig Lewis | TKO | 1 | 7 tháng 10 năm 2016 | Covington, Kentucky, Hoa Kỳ | |
Thắng | 24-43-1 | Mike Smith | TKO | 1 | 24 tháng 9 năm 2016 | Mason City, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 23-43-1 | Byron Polley | DQ | 3 | 10 tháng 6 năm 2016 | Saint Joseph, Missouri, Hoa Kỳ | Fulton bị truất quyền thi đấu vì ôm quá nhiều |
Thua | 23-42-1 | Simon Kean | TKO | 2 | 12 tháng 3 năm 2016 | Montreal, Quebec, Canada | |
Thua | 23-41-1 | Richard Carmack | UD | 4 | 19 tháng 2 năm 2016 | Sloan, Iowa, Hoa Kỳ | 37-39, 37-39, 37-39 |
Thắng | 23-40-1 | Van Goodman | UD | 5 | 22 tháng 1 năm 2016 | Hinckley, Minnesota, Hoa Kỳ | 50-45, 50-45, 50-45 |
Thua | 22-40-1 | Oleksandr Teslenko | DQ | 2 | 28 tháng 11 năm 2015 | Dartmouth, Nova Scotia, Canada | |
Thua | 22-39-1 | Joey Abell | TKO | 3 | 17 tháng 4 năm 2015 | Hinckley, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 22-38-1 | Byron Polley | SD | 4 | 28 tháng 3 năm 2015 | Saint Joseph, Missouri, Hoa Kỳ | 38-37, 37-38, 36-39 |
Thắng | 22-37-1 | Blake Breitsprecher | TKO | 2 | 2 tháng 8 năm 2014 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 21-37-1 | Ed Latimore | DQ | 2 | 17 tháng 5 năm 2014 | Chester, West Virginia, Hoa Kỳ | Fulton bị truất quyền thi đấu vì ôm quá nhiều |
Thua | 21-36-1 | Donovan Dennis | TKO | 2 | 28 tháng 3 năm 2014 | New Town, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thua | 21-35-1 | Lenroy Thomas | UD | 4 | 21 tháng 3 năm 2014 | Tampa, Florida, Hoa Kỳ | 33-40, 33-40, 33-40 |
Thua | 21-34-1 | Lateef Kayode | TKO | 2 | 6 tháng 12 năm 2013 | Santa Ynez, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 21-33-1 | Gerald Washington | TKO | 1 | 19 tháng 10 năm 2013 | Mexico City, Mexico | |
Thắng | 21-32-1 | Van Goodman | UD | 4 | 16 tháng 8 năm 2013 | Hinckley, Minnesota, Hoa Kỳ | 40-36, 40-36, 40-36 |
Thắng | 20-32-1 | Blake Breitsprecher | TKO | 3 | 27 tháng 7 năm 2013 | Des Moines, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thua | 19-32-1 | Jeremy Williams | DQ | 3 | 30 tháng 3 năm 2013 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | Fulton bị truất quyền thi đấu vì ôm quá nhiều |
Hòa | 19-31-1 | Van Goodman | MD | 4 | 25 tháng 1 năm 2013 | Hinckley, Minnesota, Hoa Kỳ | 39-37, 38-38, 38-38 |
Thắng | 19-31 | Mike Smith | KO | 1 | 15 tháng 12 năm 2012 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | Smith bị KO ở 0:18 của hiệp một. |
Thua | 18-31 | Jordan Shimmell | TKO | 2 | 27 tháng 10 năm 2012 | Carlton, Minnesota, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:47 của hiệp hai. |
Thắng | 18-30 | Sam Wilcox | TKO | 1 | 8 tháng 9 năm 2012 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:31 của hiệp một. |
Thua | 17-30 | Elijah McCall | TKO | 2 | 21 tháng 6 năm 2012 | Elk Grove, Illinois, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:10 của hiệp hai. |
Thắng | 17-29 | Nick Capes | TKO | 1 | 2 tháng 6 năm 2012 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:37 của hiệp một. |
Thua | 16-29 | Galen Brown | UD | 4 | 12 tháng 5 năm 2012 | Concho, Oklahoma, Hoa Kỳ | 34-40, 34-40, 34-40 |
Thua | 16-28 | Aaron Green | TKO | 2 | 7 tháng 4 năm 2012 | Superior, Wisconsin, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:49 của hiệp hai. |
Thắng | 16-27 | Preston Shane | KO | 2 | 10 tháng 3 năm 2012 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | Shane bị KO ở 2:15 của hiệp hai. |
Thua | 15-27 | Fres Oquendo | DQ | 2 | 3 tháng 3 năm 2012 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | Fulton bị truất quyền thi đấu ở 2:58 của hiệp hai. |
Thắng | 15-26 | Brian Long | KO | 1 | 18 tháng 2 năm 2012 | Steamboat Rock, Iowa, Hoa Kỳ | Long bị KO ở 0:34 của hiệp một. |
Thua | 14-26 | Eugene Hill | UD | 4 | 10 tháng 6 năm 2011 | Iowa City, Iowa, Hoa Kỳ | 33-40, 33-39, 33-40 |
Thua | 14-25 | Rob Calloway | MD | 6 | 6 tháng 8 năm 2011 | Kansas City, Kansas, Hoa Kỳ | 55-59, 57-57, 55-59 |
Thua | 14-24 | John Clark | TKO | 3 | 7 tháng 5 năm 2009 | Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:45 của hiệp ba. |
Thua | 14-23 | Chazz Witherspoon | TKO | 3 | 28 tháng 3 năm 2009 | Miami, Oklahoma, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:43 của hiệp ba. |
Thua | 14-22 | Raphael Butler | TKO | 2 | 4 tháng 10 năm 2008 | Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:04 của hiệp hai sau khi bị hạ gục ba lần trong trận. |
Thua | 14-21 | Travis Kauffman | TKO | 2 | 19 tháng 7 năm 2008 | Saint Joseph, Missouri, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:57 của hiệp hai. |
Thua | 14-20 | Galen Brown | UD | 6 | 17 tháng 5 năm 2008 | Saint Joseph, Missouri, Hoa Kỳ | |
Thua | 14-19 | Steve Collins | UD | 4 | 2 tháng 8 năm 2007 | Houston, Texas, Hoa Kỳ | 34-40, 34-40, 34-40 |
Thua | 14-18 | Raphael Butler | TKO | 2 | 29 tháng 6 năm 2007 | Comstock Park, Michigan, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:25 của hiệp hai. |
Thua | 14-17 | Lou Savarese | TKO | 3 | 18 tháng 1 năm 2007 | Houston, Texas, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:31 của hiệp ba. |
Thua | 14-16 | Patrice L'Heureux | TKO | 3 | 30 tháng 9 năm 2006 | Montreal, Quebec, Canada | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:03 của hiệp ba. |
Thắng | 14-15 | Rory Prazak | TKO | 2 | 15 tháng 7 năm 2006 | Manchester, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:01 của hiệp hai. |
Thua | 13-15 | Alonzo Butler | TKO | 2 | 31 tháng 5 năm 2006 | Airway Heights, Washington, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:26 của hiệp hai. |
Thua | 13-14 | Travis Walker | TKO | 2 | 23 tháng 2 năm 2006 | Lemoore, California, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:54 của hiệp hai. |
Thắng | 13-13 | Brandon Quigley | TKO | 1 | 28 tháng 1 năm 2006 | Hendrick, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 0:43 của hiệp một. |
Thắng | 12-13 | Bryan Robinson | TKO | 1 | 10 tháng 12 năm 2005 | Blairstown, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:47 của hiệp một. |
Thua | 11-13 | Chauncy Welliver | TKO | 4 | 17 tháng 9 năm 2005 | Tacoma, Washington, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:40 của hiệp bốn. |
Thua | 11-12 | Jeremy Bates | TKO | 1 | 12 tháng 8 năm 2005 | Wheeling, West Virginia, Hoa Kỳ | |
Thua | 11-11 | Thomas Hayes | TKO | 3 | 8 tháng 7 năm 2005 | Merrillville, Indiana, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:33 của hiệp ba. |
Thua | 11-10 | China "The Dragon" Smith | TKO | 3 | 3 tháng 6 năm 2005 | Sarasota, Florida, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:04 của hiệp ba. |
Thắng | 11-9 | Rory Prazak | KO | 2 | 7 tháng 5 năm 2005 | Duluth, Minnesota, Hoa Kỳ | Prazak bị KO ở 1:30 của hiệp hai. |
Thua | 10-9 | Albert Sosnowski | TKO | 2 | 19 tháng 3 năm 2005 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:39 của hiệp hai. |
Thua | 10-8 | Rob Calloway | TKO | 2 | 5 tháng 2 năm 2005 | Omaha, Nebraska, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:55 của hiệp hai. |
Thắng | 10-7 | Don Shea | KO | 1 | 22 tháng 1 năm 2005 | Hendrick, Iowa, Hoa Kỳ | Shea bị KO ở 0:45 của hiệp một. |
Thắng | 9-7 | Rory Prazak | TKO | 2 | 17 tháng 12 năm 2004 | Clive, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:47 của hiệp hai. |
Thua | 8-7 | David Rodriguez | TKO | 1 | 22 tháng 10 năm 2004 | El Paso, Texas, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:01 của hiệp một. |
Thắng | 8-6 | Brandon Quigley | TKO | 1 | 16 tháng 10 năm 2004 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:01 của hiệp một. |
Thắng | 7-6 | Bryan Robinson | KO | 2 | 30 tháng 9 năm 2004 | Altoona, Iowa, Hoa Kỳ | Robinson bị KO ở 0:29 của hiệp hai. |
Thua | 6-6 | Brian Minto | TKO | 2 | 24 tháng 6 năm 2004 | Niles, Ohio, Hoa Kỳ | |
Thua | 6-5 | Chris Koval | TKO | 1 | 23 tháng 4 năm 2004 | Wheeling, West Virginia, Hoa Kỳ | |
Thắng | 6-4 | Manuel Quiroz | TKO | 1 | 28 tháng 2 năm 2004 | Marshalltown, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:21 của hiệp một. |
Thua | 5-4 | John Poore | TKO | 1 | 11 tháng 11 năm 2003 | Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ | |
Thắng | 5-3 | Bryan Robinson | TKO | 2 | 10 tháng 10 năm 2003 | Osceola, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 1:48 của hiệp hai sau khi Robinson bị hạ gục ba lần trong trận. |
Thắng | 4-3 | Kevin Oliver | TKO | 1 | 15 tháng 6 năm 2002 | Waterloo, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:49 của hiệp một. |
Thắng | 3-3 | Clayton Miller | TKO | 2 | 11 tháng 5 năm 2002 | Marshalltown, Iowa, Hoa Kỳ | Trọng tài dừng trận đấu ở 0:24 của hiệp hai. |
Thua | 2-3 | Simon Welms Nielsen | TKO | 1 | 31 tháng 3 năm 2000 | Esbjerg, Đan Mạch | Trọng tài dừng trận đấu ở 2:35 của hiệp một. |
Thua | 2-2 | Tye Fields | KO | 1 | 17 tháng 2 năm 2000 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | Fulton bị KO ở 0:30 của hiệp một. |
Thắng | 2-1 | Jesse Villagecenter | TKO | 2 | 7 tháng 10 năm 1999 | Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 1-1 | Jesse Villagecenter | KO | 2 | 24 tháng 7 năm 1999 | Mahnomen, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 1-0 | Jamie Schell | KO | 1 | 17 tháng 2 năm 1999 | Davenport, Iowa, Hoa Kỳ | Schell bị KO ở 0:25 của hiệp một. |
6.3. Kỷ lục quyền Anh tay trần
Travis Fulton đã có 1 trận đấu quyền Anh tay trần chuyên nghiệp, với kỷ lục 0 thắng và 1 thua.
Kết quả | Kỷ lục | Đối thủ | Loại | Hiệp | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 0-1 | Michael P. Gruis | TKO | 3 | 30 tháng 11 năm 2019 | Topeka, Kansas, Hoa Kỳ | Fulton bị KO ở 0:15 của hiệp ba. |