1. Cuộc sống ban đầu và Giáo dục
Matt Lindland sinh ngày 17 tháng 5 năm 1970 tại Thành phố Oregon, Oregon, Hoa Kỳ. Ông bắt đầu sự nghiệp đấu vật từ năm 15 tuổi tại Trường Trung học Gladstone ở Gladstone, Oregon.
Năm 1991, Lindland giành chức vô địch quốc gia hạng 72 kg (158 lb) tại NJCAA khi thi đấu cho Cao đẳng Cộng đồng Clackamas. Sau đó, ông tiếp tục sự nghiệp đấu vật tại Đại học Nebraska trong khuôn khổ NCAA Division I. Năm 1993, ông giành chức vô địch Hội nghị Big Eight ở hạng 158. Trong mùa giải 1993, Lindland có thành tích ấn tượng 36-0 trước khi tham gia Giải đấu Quốc gia và được xếp hạng 1 trong hạng cân của mình. Tuy nhiên, ông đã gặp thất bại ngay vòng đầu tiên của giải đấu và không đạt được thứ hạng.
2. Sự nghiệp Đấu vật
Sự nghiệp đấu vật của Lindland trải dài từ cấp độ nghiệp dư tại trường đại học đến đấu trường quốc tế, đỉnh cao là các giải đấu Olympic và Giải vô địch Thế giới.
2.1. Đấu vật nghiệp dư
Sau khi tốt nghiệp đại học, Lindland bắt đầu thi đấu ở cả hai phong cách đấu vật tự do và đấu vật Hy Lạp-La Mã. Mặc dù đạt được thành công ở cả hai, ông quyết định tập trung nỗ lực vào phong cách Greco-Roman. Dù đã bắt đầu sự nghiệp võ thuật tổng hợp ba năm trước đó và thi đấu tại các sự kiện như IVC 6, ông vẫn tiếp tục tham gia cả đấu vật nghiệp dư và MMA sau Thế vận hội. Ông vẫn nằm trong top 10 đô vật hàng đầu quốc gia trong hạng cân của mình cho đến năm 2004, khi sự nghiệp đấu vật của ông chính thức kết thúc, mặc dù lúc đó ông đã là một cựu binh với hơn một chục trận đấu MMA, bao gồm cả một trận tranh đai.
2.2. Thành tựu Olympic và Giải vô địch Thế giới
Đỉnh cao trong sự nghiệp đấu vật của Lindland là khi ông đại diện cho Hoa Kỳ tại Thế vận hội Sydney 2000 trong môn đấu vật Hy Lạp-La Mã ở hạng cân 69 kg-76 kg, giành huy chương bạc. Tiếp theo đó, ông giành huy chương bạc tại Giải vô địch Thế giới 2001 ở Patras, Hy Lạp, hạng cân 85 kg.
Trước đó, Lindland cũng đã đạt được nhiều thành công quốc tế khác tại Giải vô địch Đấu vật Pan American:
- Năm 1994 tại Thành phố Mexico, ông giành huy chương vàng ở hạng 74 kg (phong cách tự do).
- Năm 1997 tại San Juan, Puerto Rico, ông giành huy chương bạc ở hạng 76 kg (phong cách Hy Lạp-La Mã).
- Năm 1999 tại Winnipeg, Canada, ông giành huy chương vàng ở hạng 76 kg (phong cách Hy Lạp-La Mã).
- Năm 2000 tại Cali, Colombia, ông giành huy chương vàng ở hạng 76 kg (phong cách Hy Lạp-La Mã).
Lindland trở nên nổi tiếng khi giành được suất tham dự đội tuyển Olympic Hoa Kỳ thông qua một cuộc chiến pháp lý. Trong trận chung kết vòng loại Olympic Hoa Kỳ, Lindland thua Keith Sieracki, người mà Lindland cáo buộc đã dùng chân ngáng (theo luật đấu vật Hy Lạp-La Mã, vận động viên không được phép sử dụng chân để tạo lợi thế trong phòng thủ). Sau khi kháng cáo, một trọng tài đã yêu cầu trận tái đấu giữa Lindland và Sieracki, và Lindland đã thắng 9-0. Tuy nhiên, USOC vẫn muốn giữ Sieracki trong đội và đã kháng cáo lên tòa án liên bang. Một thẩm phán quận liên bang, sau đó là một hội đồng ba thẩm phán của Tòa phúc thẩm vòng 7 Hoa Kỳ, đều đưa ra phán quyết có lợi cho Lindland. Yêu cầu xét xử của USOC tại Tòa án Tối cao Hoa Kỳ đã bị từ chối, qua đó khẳng định vị trí của Lindland trong đội tuyển. Lindland sau này đã có biệt danh "Luật sư" (The LawyerEnglish) từ vụ kiện kéo dài này.

3. Sự nghiệp Võ thuật Tổng hợp
Sự nghiệp võ thuật tổng hợp của Lindland kéo dài từ năm 1997 đến năm 2011, bao gồm các trận đấu tại UFC, Strikeforce và nhiều giải đấu khác.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và UFC
Lindland bắt đầu tập luyện võ thuật tổng hợp với các võ sĩ nổi tiếng như Randy Couture và Dan Henderson tại đội Team Quest. Ông ra mắt võ thuật tổng hợp chuyên nghiệp vào ngày 14 tháng 2 năm 1997, giành chiến thắng TKO trước Karo Davtyan tại sự kiện World Fighting Federation. Vào ngày 20 tháng 9 năm 1997, ông giành chiến thắng tại giải đấu hạng trung IFC 6: Battle at the Four Bears, đánh bại Travis Fulton trong trận chung kết.
Vào ngày 16 tháng 12 năm 2000, Lindland lần đầu tiên tham gia UFC tại sự kiện UFC 29, nơi ông đánh bại Yoji Anjo bằng TKO. Ông đã giành chiến thắng bốn trận liên tiếp ở hạng cân trung UFC trước khi đối mặt với Murilo Bustamante trong trận tranh đai vô địch hạng trung tại UFC 37 vào ngày 10 tháng 5 năm 2002, nhưng đã thua bằng đòn khóa siết.
Một trong những trận thua đáng chú ý khác của Lindland là trước Falaniko Vitale tại UFC 43 vào ngày 6 tháng 6 năm 2003, khi ông cố gắng thực hiện đòn ném nhưng vô tình tự làm mình bất tỉnh. Sau khi rời UFC, Lindland vẫn tiếp tục hỗ trợ các võ sĩ tại các sự kiện UFC, ví dụ như trong trận đấu của B.J. Penn chống lại Georges St-Pierre.
3.2. Hoạt động tại các giải đấu khác nhau
Sau khi rời UFC, Lindland tiếp tục sự nghiệp MMA chuyên nghiệp tại các giải đấu như IFL và BodogFight, với 5 chiến thắng và 2 thất bại. Hai trận thua này là trước các đối thủ nằm ngoài hạng cân của ông: Quinton Jackson (tại WFA: King of the Streets vào ngày 22 tháng 7 năm 2006, trong một trận đấu hạng bán nặng) và cựu vô địch hạng nặng Pride Fedor Emelianenko (tại BodogFIGHT: Clash of the Nations vào ngày 14 tháng 4 năm 2007, trong một trận đấu hạng nặng, nơi ông thua bằng đòn khóa bẻ khớp tay).
Sau trận thua trước Jackson tại WFA, Lindland gia nhập IFL, đồng thời ra mắt với vai trò huấn luyện viên đội IFL. Ông đã đối đầu với Jeremy Horn và giành chiến thắng TKO vào đầu hiệp hai tại IFL: Portland vào ngày 9 tháng 9 năm 2006. Sau đó, ông đánh bại Carlos Newton tại IFL: Houston vào ngày 2 tháng 2 năm 2007 bằng đòn khóa siết guillotine choke. Lindland cũng đánh bại Fabio Negao bằng quyết định đồng thuận vào ngày 19 tháng 7 năm 2008 tại Affliction: Banned ở Anaheim, California.
Vào ngày 24 tháng 1 năm 2009, tại Affliction: Day of Reckoning, ông bị Vitor Belfort đánh bại bằng knock-out ở giây thứ 37 của hiệp 1. Lindland cũng từng là huấn luyện viên của đội Portland Wolfpack trong IFL. Ngoài ra, ông còn thi đấu tại các giải đấu như Raze MMA, GFC, và Cage Rage.
3.3. Strikeforce
Vào ngày 13 tháng 4 năm 2009, Lindland ký hợp đồng ba trận với Strikeforce. Ông ra mắt tại Strikeforce: Evolution vào ngày 19 tháng 12 năm 2009, đối đầu với Ronaldo Souza. Lindland đã thua trận đấu này bằng đòn khóa siết arm-triangle choke trong hiệp một.
Vào ngày 21 tháng 5 năm 2010, Lindland là trận đấu chính của Strikeforce Challengers 8 tại quê nhà Portland, Oregon, nơi ông đánh bại Kevin Casey. Vào ngày 4 tháng 12 năm 2010, ông đối đầu với Robbie Lawler tại Strikeforce: Henderson vs. Babalu II. Lindland đã bị knock-out chỉ sau năm mươi giây của hiệp đầu tiên.
3.4. Sự nghiệp cuối đời và Nghỉ hưu
Trận đấu cuối cùng trong sự nghiệp của Lindland là tại KSW 16 vào ngày 21 tháng 5 năm 2011, nơi ông bị Mamed Khalidov siết bất tỉnh bằng đòn guillotine choke. Sau khi giải nghệ khỏi MMA, Lindland đã theo đuổi các hoạt động khác. Năm 2021, Lindland được thăng đai đen Brazilian Jiu-Jitsu bởi Renzo Gracie.
4. Huấn luyện và Hướng dẫn
Matt Lindland đã có một sự nghiệp đáng kể trong vai trò huấn luyện viên đấu vật và MMA. Ông đã thành lập chương trình đấu vật dành cho trẻ em North West và huấn luyện tại hai trong số các câu lạc bộ đấu vật hàng đầu ở Hoa Kỳ: Cobra Wrestling và Peninsula. Cùng năm đó, ông cũng bắt đầu làm việc với Chael Sonnen tại Trường Trung học West Linn.
Năm 1996, Lindland trở lại Lincoln, Nebraska để nhận công việc trợ lý huấn luyện viên đấu vật tại Đại học Nebraska, nơi ông làm việc cho đến năm 2000. Trong thời gian tại Nebraska, Lindland đã huấn luyện các nhà vô địch NCAA và nhiều vận động viên All-American. Ông tiếp tục làm việc với USA Wrestling cho đến ngày nay.
Năm 2000, Lindland bắt đầu huấn luyện đấu vật và MMA tại phòng tập Team Quest của mình ở Portland, Oregon. Ông vẫn đang huấn luyện đấu vật, kickboxing, MMA, cũng như các đội đấu chuyên nghiệp và nghiệp dư tại Team Quest. Năm 2013, ông được chọn làm huấn luyện viên đội tuyển thế giới cho đội đấu vật Hy Lạp-La Mã Hoa Kỳ.
Lindland cũng là huấn luyện viên trợ lý tình nguyện tại trường cũ của mình, Cao đẳng Cộng đồng Clackamas. Chương trình đấu vật tại đây đã có sự chuyển mình tích cực dưới sự huấn luyện của Huấn luyện viên Josh Rhoden và Matt Lindland, đạt thứ hạng cao trong Giải đấu Quốc gia NJCAA trong những năm gần đây.
5. Sự nghiệp Chính trị
Vào ngày 11 tháng 3 năm 2008, Lindland đã nộp đơn với tư cách là ứng cử viên của Đảng Cộng hòa để tranh cử vào Hạ viện Oregon tại Khu vực 52. Ghế này trước đây do nữ nghị sĩ Đảng Cộng hòa Patti Smith nắm giữ.
Lindland đã đánh bại ứng cử viên Đảng Cộng hòa Phyllis Thiemann trong cuộc bầu cử sơ bộ ngày 20 tháng 5 năm 2008, với tỷ lệ 58% so với 42%. Ông tiếp tục tham gia cuộc tổng tuyển cử và đã bị Suzanne VanOrman, một đảng viên Đảng Dân chủ đến từ Hood River, Oregon, đánh bại với tỷ lệ khoảng 52% cho VanOrman so với 48% của Lindland.
6. Các hoạt động khác
Ngoài sự nghiệp thể thao và chính trị, Lindland còn tham gia vào nhiều hoạt động kinh doanh và xã hội khác. Ông đã thành lập công ty quần áo mang tên 'Dirty Boxer' (Dirty BoxerEnglish). Sau Thế vận hội, Lindland trở về Oregon, nơi ông mở một đại lý ô tô cũ mang tên "USA Auto Wholesale".
Sau khi giải nghệ khỏi MMA, Lindland đã theo đuổi các môn thể thao khác, bao gồm chèo thuyền chuyên nghiệp, đạt được 6 lần vô địch Giải Western White Water Series. Ông cũng thực hiện các buổi hội thảo và diễn thuyết trước công chúng trên khắp thế giới. Lindland còn là một giảng viên về "Quản lý Võ thuật Tổng hợp" (Mixed Martial Arts ManagementEnglish) cho trường đào tạo trực tuyến về sự nghiệp thể thao, Sports Management Worldwide, ở Portland, Oregon.
7. Đời sống cá nhân
Matt Lindland và vợ Angie có hai người con: một con trai tên Big Jim và một con gái.
8. Di sản và Đánh giá
Lindland đã để lại một di sản đáng kể trong cả đấu vật và võ thuật tổng hợp, được vinh danh và công nhận qua nhiều giải thưởng và thành tựu.
8.1. Vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng
Vào tháng 10 năm 2013, Matt Lindland được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Đấu vật Hy Lạp-La Mã Alan & Gloria Rice, nằm trong Bảo tàng Đại sảnh Danh vọng Đấu vật Quốc gia Dan Gable ở Waterloo, Iowa. Ông cũng được vinh danh là Thành viên Ưu tú của Đại sảnh Danh vọng Đấu vật Quốc gia vào năm 2025.
8.2. Các giải thưởng và Thành tựu khác
- Giải vô địch Đấu vật Quốc tế (IFC)
- Người chiến thắng Giải đấu IFC 6 (1997)
- Ultimate Fighting Championship (UFC)
- Giải thưởng UFC.com
- Năm 2005: Xếp hạng đòn khóa đẹp thứ 8 của năm (trận đấu với Travis Lutter)
- Giải thưởng UFC.com
- Sherdog (Sherdog)
- Trận đấu của năm (2003)
9. Hoạt động Điện ảnh và Truyền hình
Lindland đã xuất hiện trong một số tác phẩm điện ảnh và truyền hình. Ông góp mặt trong bộ phim tài liệu từng đoạt giải thưởng về MMA có tên Fight Life, phát hành năm 2013. Bộ phim này do James Z. Feng đạo diễn và RiLL Films sản xuất.
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2011, Matt Lindland và Ed Herman đã tham gia làm khách mời trong loạt phim truyền hình Leverage, trong đó Lindland vào vai một võ sĩ MMA.
Lindland cũng từng xuất hiện trong loạt phim truyền hình nổi tiếng Oz của HBO, vừa diễn xuất vừa thực hiện các pha nguy hiểm. Ông cũng góp mặt trong bộ phim New York Minute của Mary-Kate và Ashley Olsen, với vai trò diễn xuất và thực hiện pha nguy hiểm. Ngoài ra, ông còn xuất hiện trong bộ phim "Once I Was a Champion" (2011).
10. Thành tích Võ thuật Tổng hợp
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương pháp | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thua | 22-9 | Mamed Khalidov | Đòn khóa kỹ thuật (guillotine choke) | KSW 16: Khalidov vs. Lindland | 2011-05-21 | 1 | 1:35 | Gdańsk, Ba Lan | |
Thua | 22-8 | Robbie Lawler | KO (đấm) | Strikeforce: Henderson vs. Babalu II | 2010-12-04 | 1 | 0:50 | St. Louis, Missouri, Hoa Kỳ | |
Thắng | 22-7 | Kevin Casey | TKO (đấm) | Strikeforce Challengers 8: Lindland vs. Casey | 2010-05-21 | 3 | 3:41 | Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thua | 21-7 | Ronaldo Souza | Đòn khóa siết (arm-triangle choke) | Strikeforce: Evolution | 2009-12-19 | 1 | 4:18 | San Jose, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 21-6 | Vitor Belfort | KO (đấm) | Affliction: Day of Reckoning | 2009-01-24 | 1 | 0:37 | Anaheim, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 21-5 | Fabio Nascimento | Quyết định (đồng thuận) | Affliction: Banned | 2008-07-19 | 3 | 5:00 | Anaheim, California, Hoa Kỳ | |
Thua | 20-5 | Fedor Emelianenko | Đòn khóa siết (armbar) | BodogFIGHT: Clash of the Nations | 2007-04-14 | 1 | 2:58 | Saint Petersburg, Nga | Trận đấu hạng nặng. |
Thắng | 20-4 | Carlos Newton | Đòn khóa siết (guillotine choke) | IFL: Houston | 2007-02-02 | 2 | 1:43 | Houston, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 19-4 | Jeremy Horn | TKO (đấm) | IFL: Portland | 2006-09-09 | 2 | 0:21 | Portland, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thua | 18-4 | Quinton Jackson | Quyết định (chia rẽ) | WFA: King of the Streets | 2006-07-22 | 3 | 5:00 | Los Angeles, California, Hoa Kỳ | Trận đấu hạng bán nặng. |
Thắng | 18-3 | Mike Van Arsdale | Đòn khóa siết (guillotine choke) | Raze MMA: Fight Night | 2006-04-29 | 1 | 3:38 | San Diego, California, Hoa Kỳ | |
Thắng | 17-3 | Fabio Leopoldo | Đòn khóa siết (rear-naked choke) | GFC: Gracie vs. Hammer House | 2006-03-03 | 3 | 3:25 | Columbus, Ohio, Hoa Kỳ | |
Thắng | 16-3 | Antonio Schembri | TKO (đấm) | Cage Rage 14 | 2005-12-03 | 3 | 3:33 | Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh | |
Thắng | 15-3 | Joe Doerksen | Quyết định (đồng thuận) | UFC 54: Boiling Point | 2005-08-20 | 3 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 14-3 | Travis Lutter | Đòn khóa siết (guillotine choke) | UFC 52: Couture vs Liddell | 2005-04-16 | 2 | 3:32 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 13-3 | Landon Showalter | Đòn khóa siết (armbar) | Sportfight 8: Justice | 2005-01-08 | 1 | 2:43 | Gresham, Oregon, Hoa Kỳ | |
Thắng | 12-3 | Mark Weir | TKO (dừng trận đấu của bác sĩ) | Cage Rage 9 | 2004-11-27 | 1 | 5:00 | Luân Đôn, Anh, Vương quốc Anh | |
Thua | 11-3 | David Terrell | KO (đấm) | UFC 49 | 2004-08-21 | 1 | 0:24 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 11-2 | Tony Fryklund | Quyết định (đồng thuận) | ROTR 5: Rumble on the Rock 5 | 2004-05-07 | 3 | 5:00 | Honolulu, Hawaii, Hoa Kỳ | |
Thắng | 10-2 | Falaniko Vitale | TKO (đấm) | UFC 45 | 2003-11-21 | 3 | 4:23 | Uncasville, Connecticut, Hoa Kỳ | |
Thua | 9-2 | Falaniko Vitale | KO (slam) | UFC 43 | 2003-06-06 | 1 | 1:56 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 9-1 | Phil Baroni | Quyết định (đồng thuận) | UFC 41 | 2003-02-28 | 3 | 5:00 | Atlantic City, New Jersey, Hoa Kỳ | |
Thắng | 8-1 | Ivan Salaverry | Quyết định (đồng thuận) | UFC 39 | 2002-09-27 | 3 | 5:00 | Uncasville, Connecticut, Hoa Kỳ | |
Thua | 7-1 | Murilo Bustamante | Đòn khóa siết (guillotine choke) | UFC 37 | 2002-05-10 | 3 | 1:33 | Bossier City, Louisiana, Hoa Kỳ | Tranh đai UFC Middleweight. |
Thắng | 7-0 | Pat Miletich | TKO (đấm) | UFC 36 | 2002-03-22 | 1 | 3:09 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 6-0 | Phil Baroni | Quyết định (đa số) | UFC 34 | 2001-11-21 | 3 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 5-0 | Ricardo Almeida | DQ (đá lên bất hợp pháp) | UFC 31 | 2001-05-04 | 3 | 4:21 | Atlantic City, New Jersey, Hoa Kỳ | |
Thắng | 4-0 | Yoji Anjo | TKO (đấm) | UFC 29 | 2000-12-16 | 1 | 2:58 | Tokyo, Nhật Bản | |
Thắng | 3-0 | Travis Fulton | Đòn khóa siết (choke) | IFC 6: Battle at the Four Bears | 1997-09-20 | 1 | 22:13 | New Town, North Dakota, Hoa Kỳ | Vô địch Giải đấu IFC 6 |
Thắng | 2-0 | Mark Waters | TKO (đấm) | IFC 6: Battle at the Four Bears | 1997-09-20 | 1 | 2:20 | New Town, North Dakota, Hoa Kỳ | Bán kết Giải đấu IFC 6 |
Thắng | 1-0 | Karo Davtyan | TKO (đấm) | World Fighting Federation | 1997-02-14 | 1 | 8:34 | Birmingham, Alabama, Hoa Kỳ |
11. Các thành tựu chính về Đấu vật và Vật khóa
Matt Lindland đã đạt được nhiều thành công đáng kể trong các giải đấu đấu vật nghiệp dư và vật khóa.
- Giải vô địch Vật Khóa Thế giới ADCC
- Thắng: Yushin Okami
- Thua: Ronaldo 'Jacare' Souza, Fabricio Werdum (armbar)
- Đấu vật Phong cách Dân gian (Folkstyle wrestlingEnglish)
- Giải vô địch Đại học NJCAA 1991 hạng 72 kg (158 lb): Hạng 1
- Giải đấu NCAA Division 1 năm 1993 hạng 74 kg (163 lb): Hạt giống số 1; không đạt được thứ hạng
- Đấu vật Phong cách Tự do (Freestyle wrestlingEnglish)
- Giải vô địch Tự do Đại học Hoa Kỳ
- 1992 hạng 74 kg (163 lb): Hạng 1
- 1994 hạng 74 kg (163 lb): Hạng 1
- Đấu vật Hy Lạp-La Mã (Greco-Roman wrestlingEnglish)
- Giải vô địch Hy Lạp-La Mã Senior Hoa Kỳ
- 1995 hạng 74 kg (163 lb): Hạng 1
- 1998 hạng 76 kg (167.5 lb): Hạng 1
- 1999 hạng 76 kg (167.5 lb): Hạng 1
- 2000 hạng 76 kg (167.5 lb): Hạng 1
- 2001 hạng 85 kg (187.2 lb): Hạng 1
- Giải vô địch Thế giới FILA
- 1998 hạng 76 kg (167 lb): Hạng 6
- 2001 hạng 85 kg (187 lb): Hạng 2 (Huy chương bạc)
- Thế vận hội Hoa Kỳ
- 2000 hạng 76 kg (167.5 lb): Huy chương bạc
- Giải vô địch Hy Lạp-La Mã Senior Hoa Kỳ
- Giải vô địch Tự do Đại học Hoa Kỳ