1. Tiểu sử và bối cảnh ban đầu
Brock Orville Larson lớn lên trong một trang trại chăn nuôi bò thịt ở Brainerd, Minnesota, Hoa Kỳ. Bối cảnh gia đình và môi trường sống đã hình thành nền tảng ban đầu cho sự nghiệp thể thao của anh.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Larson bắt đầu tập luyện đấu vật từ khi còn nhỏ và tiếp tục bộ môn này trong suốt thời trung học tại Trường Trung học Brainerd. Trong năm thứ hai trung học, anh đã bắt đầu tham gia môn đấu vật một cách nghiêm túc.
1.2. Gia nhập võ tổng hợp
Khi theo học tại Itasca Community College, Larson được một người bạn giới thiệu về Brazilian Jiu-Jitsu. Cả hai sau đó đã tham gia một giải đấu vật đệ (submission tournament) tại Học viện Võ thuật Minnesota, và cả hai đều giành chiến thắng, nhận được lời mời huấn luyện cùng với Sean Sherk, người sau này trở thành Nhà vô địch hạng nhẹ UFC. Larson cũng từng đánh bại cựu võ sĩ UFC Tom Speer trong một trận đấu chỉ sử dụng kỹ thuật vật. Anh chính thức bắt đầu tập luyện Brazilian Jiu-Jitsu vào năm 2002 và cũng trong năm đó, anh có trận đấu võ tổng hợp chuyên nghiệp đầu tiên.
2. Sự nghiệp võ tổng hợp
Sự nghiệp võ tổng hợp của Brock Larson kéo dài hơn một thập kỷ, đưa anh từ các giải đấu khu vực đến những đấu trường lớn nhất thế giới như UFC và ONE FC.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Larson ra mắt sự nghiệp võ tổng hợp chuyên nghiệp vào năm 2002. Anh đã tạo dựng một kỷ lục ấn tượng 15-0 bất bại khi thi đấu ở các giải đấu khu vực trước khi ký hợp đồng với UFC, thể hiện sự thống trị của mình trước khi bước vào đấu trường lớn.
2.2. Hoạt động tại UFC (giai đoạn đầu)
Larson ra mắt UFC tại UFC Fight Night 2 vào ngày 3 tháng 10 năm 2005, trong một trận đấu hạng trung với Jon Fitch. Larson đã để thua bằng quyết định đồng thuận của trọng tài. Sau thất bại này, anh đã giành chiến thắng sáu trận liên tiếp trước khi trở lại UFC tại UFC Fight Night 7 vào ngày 13 tháng 12 năm 2006, nơi anh đối mặt với Keita Nakamura ở hạng bán trung (đánh dấu lần đầu thi đấu ở hạng cân này). Larson đã giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận.
2.3. Hoạt động tại WEC
Sau đó, Larson chuyển sang thi đấu tại WEC. Anh ra mắt WEC tại WEC 26: Condit vs. Alessio vào ngày 24 tháng 4 năm 2007, đối đầu với Erik Apple và giành chiến thắng bằng đòn khóa kimura ngay trong hiệp đầu tiên. Trận đấu tiếp theo của Larson diễn ra vào ngày 3 tháng 6 năm 2007, tại WEC 28 đối đầu với Kevin Knabjian, nơi anh giành chiến thắng bằng TKO chỉ sau 27 giây của hiệp đầu tiên. Với kỷ lục 2-0 tại WEC và chuỗi chín trận thắng liên tiếp, Larson được trao cơ hội tranh đai Vô địch hạng bán trung WEC với nhà vô địch đương nhiệm Carlos Condit tại WEC 29 vào ngày 5 tháng 8 năm 2007. Tuy nhiên, anh đã bị đánh bại ngay trong hiệp đầu tiên bằng đòn khóa armbar. Vào tháng 12 năm 2008, hạng cân bán trung của WEC đã sáp nhập với hạng cân bán trung của UFC, do WEC quyết định tập trung vào các hạng cân nhẹ hơn.
2.4. Trở lại UFC
Larson trở lại UFC trong trận đấu với Jesse Sanders tại UFC Fight Night: Condit vs. Kampmann vào ngày 1 tháng 4 năm 2009, và giành chiến thắng bằng đòn khóa rear-naked choke ngay hiệp đầu. Tiếp đó, Larson thi đấu tại UFC 98, đánh bại Mike Pyle bằng đòn khóa arm-triangle choke trong hiệp một, và nhận được danh hiệu Submission of the Night (Đòn khóa của Đêm). Tại UFC 106 vào ngày 21 tháng 11 năm 2009, anh đối mặt với Brian Foster. Larson bị trừ hai điểm trong hiệp đầu tiên vì một cú đá và một đầu gối trái luật trước khi bị đánh bại ở hiệp thứ hai bằng TKO. Sau trận thua này, Larson đã bị UFC cắt hợp đồng.
2.5. Hoạt động sau UFC
Sau khi rời UFC, Larson đã có thành tích 3-0 ở các giải đấu khu vực. Vào ngày 11 tháng 9 năm 2010, anh đối đầu với Tarec Saffiedine, người sau này trở thành Nhà vô địch hạng bán trung Strikeforce, tại Shark Fights 13 và để thua bằng quyết định đồng thuận.
Larson tiếp tục thi đấu ở nhiều giải đấu khác nhau. Vào ngày 29 tháng 10 năm 2010, anh đối mặt với Gabe Wallbridge tại King of the Cage: Mainstream và giành chiến thắng bằng đòn khóa kết hợp đòn đấm trong hiệp đầu tiên.
Anh cũng có một số trận đấu khác trong giai đoạn này:
- Vào ngày 14 tháng 8 năm 2010, anh đánh bại Eddie Larrea bằng đòn khóa kimura tại sự kiện Gladiator Evolution/Cage Fighting Xtreme.
- Ngày 15 tháng 5 năm 2010, anh giành chiến thắng trước Nick Almen bằng TKO (đòn đấm) tại CFX: Cage Fighting Xtreme.
- Ngày 24 tháng 4 năm 2010, anh đánh bại Brian Green bằng đòn khóa rear-naked choke tại CFX / XKL: Mayhem in Minneapolis.
- Ngày 23 tháng 7 năm 2011, anh để thua Eric Davila bằng KO (đòn đấm) tại Extreme Challenge 188: Larson vs. Davila.
- Ngày 4 tháng 3 năm 2012, anh thua Antônio Braga Neto bằng đòn khóa kneebar tại MMAAD: MMA Against Dengue 2 trong một trận đấu hạng trung.
- Ngày 1 tháng 9 năm 2012, anh thắng Lucas St. Clair bằng đòn khóa Von Flue choke tại Cage Fighting Extreme 38.
- Ngày 1 tháng 12 năm 2012, anh trở lại hạng bán trung và đánh bại Anthony Lemon bằng đòn khóa armbar tại KOTC: Fire and Ice.
- Ngày 18 tháng 1 năm 2013, anh giành chiến thắng trước Eduardo Pamplona bằng quyết định đồng thuận tại Resurrection Fighting Alliance 6.
Vào ngày 3 tháng 10 năm 2014, Larson tham gia giải đấu BattleGrounds MMA 5: O.N.E. ở hạng bán trung:
- Trong trận tứ kết, anh thắng Cody McKenzie bằng đòn khóa arm-triangle choke ở hiệp 2.
- Trong trận bán kết, anh thắng Joe Ray bằng quyết định đồng thuận của trọng tài.
- Trong trận chung kết, anh thua Roan Carneiro bằng quyết định đồng thuận của trọng tài.
Anh tiếp tục thi đấu vào năm 2015:
- Ngày 17 tháng 1 năm 2015, anh trở lại hạng trung và đánh bại Eddie Larrea bằng TKO (đòn đấm) tại KOTC: Fighting Spirit.
- Ngày 2 tháng 5 năm 2015, anh thắng Kyle Olsen bằng TKO (đòn đấm) tại KOTC: Bad Blood.
2.6. Hoạt động tại ONE FC
Larson đã ký hợp đồng với ONE FC và ra mắt tại sự kiện ONE FC 8: Kings and Champions vào ngày 5 tháng 4 năm 2013, đối đầu với Melvin Manhoef trong một trận đấu hạng trung. Anh đã giành chiến thắng bằng quyết định đồng thuận. Sau đó, vào ngày 14 tháng 3 năm 2014, Larson đối mặt với Nobutatsu Suzuki để tranh đai Vô địch hạng bán trung ONE FC tại ONE FC: War of Nations, nhưng anh đã để thua bằng quyết định đồng thuận và không thể giành được đai vô địch.
2.7. Legacy FC và giải nghệ
Vào tháng 7 năm 2015, Larson ra mắt tại Legacy Fighting Championship. Anh đã tranh đai Vô địch hạng bán trung Legacy FC với Derrick Krantz, nhưng cuối cùng lại để thua bằng đòn knockout ở hiệp thứ ba. Trong trận đấu thứ hai của mình tại Legacy FC, Larson đối mặt với Travis Coyle vào ngày 5 tháng 2 năm 2016, tại Legacy FC 51. Anh đã gặp khó khăn ngay từ đầu khi Coyle thực hiện đòn khóa guillotine choke; tuy nhiên, Larson đã sống sót qua nhiều nỗ lực khóa siết khác nhau và cuối cùng giành chiến thắng bằng TKO ở hiệp đầu tiên. Sau trận đấu, đội của Larson đã trao cho anh một chiếc đai cá nhân đánh dấu những năm tháng thi đấu của anh từ năm 2002 đến 2016, và anh chính thức giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu võ tổng hợp chuyên nghiệp để tập trung vào sự nghiệp huấn luyện viên.

3. Các danh hiệu và giải thưởng
Trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, Brock Larson đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng, khẳng định vị thế của anh là một võ sĩ tài năng:
- Ultimate Fighting Championship
- Submission of the Night (Một lần) vs. Mike Pyle
- World Extreme Cagefighting
- Knockout of the Night (Một lần) vs. Carlo Prater
- ICC
- Vô địch hạng nặng nhẹ ICC (2004)
- ISKA MMA
- Vô địch hạng trung Bắc Mỹ ISKA MMA (2005)
- Extreme Challenge
- Vô địch giải Extreme Challenge 63 (2005)
4. Đời tư
Larson có ba người con. Trước khi trở thành võ sĩ chuyên nghiệp, anh từng làm việc trong lĩnh vực xây dựng đường. Hiện tại, Brock Larson là giáo sư trưởng tại START BJJ MN, tiếp tục cống hiến cho bộ môn Brazilian Jiu-Jitsu.
5. Thống kê sự nghiệp võ tổng hợp
Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Phương thức | Sự kiện | Ngày | Hiệp | Thời gian | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thắng | 42-10 | Travis Coyle | TKO (đòn đấm) | Legacy FC 51: Ramos vs. Vasquez | 5 tháng 2 năm 2016 | 1 | 2:03 | Hinckley, Minnesota, Hoa Kỳ | Trận đấu cân nặng (79 kg (175 lb)). |
Thua | 41-10 | Derrick Krantz | KO (đòn đấm) | Legacy FC 43: Larson vs. Krantz | 17 tháng 7 năm 2015 | 3 | 2:38 | Hinckley, Minnesota, Hoa Kỳ | Tranh đai vô địch hạng bán trung Legacy FC bỏ trống. |
Thắng | 41-9 | Kyle Olsen | TKO (đòn đấm) | KOTC: Bad Blood | 2 tháng 5 năm 2015 | 1 | 1:41 | Saint Michael, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 40-9 | Eddie Larrea | TKO (đòn đấm) | KOTC: Fighting Spirit | 17 tháng 1 năm 2015 | 1 | 1:57 | Saint Michael, North Dakota, Hoa Kỳ | Trở lại hạng trung. |
Thua | 39-9 | Roan Carneiro | Quyết định (đồng thuận) | BattleGrounds MMA 5: O.N.E. | 3 tháng 10 năm 2014 | 3 | 5:00 | Tulsa, Oklahoma, Hoa Kỳ | Chung kết giải đấu hạng bán trung BattleGrounds MMA 5. |
Thắng | 39-8 | Joe Ray | Quyết định (đồng thuận) | 3 | 5:00 | Bán kết giải đấu hạng bán trung BattleGrounds MMA 5. | |||
Thắng | 38-8 | Cody McKenzie | Đòn khóa (arm-triangle choke) | 2 | 1:43 | Tứ kết giải đấu hạng bán trung BattleGrounds MMA 5. | |||
Thua | 37-8 | Nobutatsu Suzuki | Quyết định (đồng thuận) | ONE FC: War of Nations | 14 tháng 3 năm 2014 | 5 | 5:00 | Kuala Lumpur, Malaysia | Tranh đai vô địch hạng bán trung ONE FC lần đầu tiên. |
Thắng | 37-7 | Melvin Manhoef | Quyết định (đồng thuận) | ONE FC: Kings and Champions | 5 tháng 4 năm 2013 | 3 | 5:00 | Kallang, Singapore | Trận đấu hạng trung. |
Thắng | 36-7 | Eduardo Pamplona | Quyết định (đồng thuận) | Resurrection Fighting Alliance 6 | 18 tháng 1 năm 2013 | 3 | 5:00 | Kansas City, Missouri, Hoa Kỳ | |
Thắng | 35-7 | Anthony Lemon | Đòn khóa (armbar) | KOTC: Fire and Ice | 1 tháng 12 năm 2012 | 1 | 3:20 | Walker, Minnesota Hoa Kỳ | Trở lại hạng bán trung. |
Thắng | 34-7 | Lucas St. Clair | Đòn khóa (Von Flue choke) | Cage Fighting Extreme 38 | 1 tháng 9 năm 2012 | 1 | 1:00 | Sauk Rapids, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 33-7 | Antônio Braga Neto | Đòn khóa (kneebar) | MMAAD: MMA Against Dengue 2 | 4 tháng 3 năm 2012 | 1 | 1:04 | Rio de Janeiro, Brasil | Trận đấu hạng trung. |
Thua | 33-6 | Eric Davila | KO (đòn đấm) | Extreme Challenge 188: Larson vs. Davila | 23 tháng 7 năm 2011 | 1 | 0:07 | Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 33-5 | Gabe Wallbridge | TKO (đòn đấm) | KOTC: Mainstream | 29 tháng 10 năm 2010 | 1 | 1:13 | Morton, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 32-5 | Tarec Saffiedine | Quyết định (đồng thuận) | Shark Fights 13: Jardine vs Prangley | 11 tháng 9 năm 2010 | 3 | 5:00 | Amarillo, Texas, Hoa Kỳ | |
Thắng | 32-4 | Eddie Larrea | Đòn khóa (kimura) | Gladiator Evolution/Cage Fighting Xtreme | 14 tháng 8 năm 2010 | 1 | 2:05 | Brockton, Massachusetts, Hoa Kỳ | |
Thắng | 31-4 | Nick Almen | TKO (đòn đấm) | CFX: Cage Fighting Xtreme | 15 tháng 5 năm 2010 | 1 | 0:30 | Red Lake, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 30-4 | Brian Green | Đòn khóa (rear-naked choke) | CFX / XKL: Mayhem in Minneapolis | 24 tháng 4 năm 2010 | 1 | 4:39 | Minneapolis, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 29-4 | Brian Foster | TKO (đòn đấm) | UFC 106 | 21 tháng 11 năm 2009 | 2 | 3:25 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thua | 29-3 | Mike Pierce | Quyết định (đồng thuận) | UFC Fight Night: Diaz vs. Guillard | 16 tháng 9 năm 2009 | 3 | 5:00 | Oklahoma City, Oklahoma, Hoa Kỳ | |
Thắng | 29-2 | Mike Pyle | Đòn khóa (arm-triangle choke) | UFC 98 | 23 tháng 5 năm 2009 | 1 | 3:06 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Submission of the Night (Đòn khóa của Đêm). |
Thắng | 28-2 | Jesse Sanders | Đòn khóa (rear-naked choke) | UFC Fight Night: Condit vs. Kampmann | 1 tháng 4 năm 2009 | 1 | 2:01 | Nashville, Tennessee, Hoa Kỳ | |
Thắng | 27-2 | Carlo Prater | KO (đòn đấm) | WEC 35: Condit vs. Miura | 3 tháng 8 năm 2008 | 1 | 0:37 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Knockout of the Night (Knockout của Đêm). |
Thắng | 26-2 | John Alessio | DQ (đầu gối vào đối thủ đã ngã) | WEC 33: Marshall vs. Stann | 26 tháng 3 năm 2008 | 1 | 1:50 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 25-2 | Troy Allison | Đòn khóa (rear-naked choke) | CFX 7: Brutal | 29 tháng 11 năm 2007 | 1 | N/A | St. Cloud, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 24-2 | Carlos Condit | Đòn khóa (armbar) | WEC 29 | 5 tháng 8 năm 2007 | 1 | 2:21 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | Tranh đai vô địch hạng bán trung WEC. |
Thắng | 24-1 | Kevin Knabjian | TKO (đòn đấm) | WEC 28 | 3 tháng 6 năm 2007 | 1 | 0:27 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 23-1 | Erik Apple | Đòn khóa (kimura) | WEC 26: Condit vs. Alessio | 24 tháng 3 năm 2007 | 1 | 3:43 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 22-1 | Keita Nakamura | Quyết định (đồng thuận) | UFC Fight Night: Sanchez vs. Riggs | 13 tháng 12 năm 2006 | 3 | 5:00 | San Diego, California, Hoa Kỳ | Ra mắt hạng bán trung. |
Thắng | 21-1 | Edward O'Daniel | Đòn khóa (Von Flue choke) | Extreme Challenge 70 | 26 tháng 8 năm 2006 | 1 | 2:21 | Hayward, Wisconsin, Hoa Kỳ | |
Thắng | 20-1 | Manuel Quiroz | Đòn khóa (rear-naked choke) | Extreme Challenge 67 | 30 tháng 6 năm 2006 | 1 | 0:42 | Medina, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 19-1 | Alex Carter | TKO (đòn đấm) | CFX 4: Cage Fighting Xtreme 4 | 22 tháng 4 năm 2006 | 1 | N/A | Plymouth, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 18-1 | Kenneth Allen | Đòn khóa (guillotine choke) | TCT: Twin Cities Throwdown | 8 tháng 4 năm 2006 | 1 | N/A | Burnsville, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 17-1 | Ray Perales | Đòn khóa (rear-naked choke) | IFC: Rumble on the River | 11 tháng 3 năm 2006 | 1 | 1:05 | Kearney, Nebraska, Hoa Kỳ | |
Thắng | 16-1 | Shannon Ritch | TKO (đòn đấm) | Extreme Challenge 66 | 17 tháng 2 năm 2006 | 1 | 1:16 | Medina, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thua | 15-1 | Jon Fitch | Quyết định (đồng thuận) | UFC Ultimate Fight Night 2 | 3 tháng 10 năm 2005 | 3 | 5:00 | Las Vegas, Nevada, Hoa Kỳ | |
Thắng | 15-0 | Ryan McGivern | Đòn khóa (keylock) | Extreme Challenge 63 | 23 tháng 7 năm 2005 | 1 | 2:09 | Hayward, Wisconsin, Hoa Kỳ | Vô địch Giải đấu hạng trung EC. |
Thắng | 14-0 | Ryan Jensen | TKO (đòn đấm) | 1 | 1:39 | Bán kết Giải đấu hạng trung EC. | |||
Thắng | 13-0 | DaMarques Johnson | Đòn khóa (keylock) | 3 | 1:02 | Tứ kết Giải đấu hạng trung EC. | |||
Thắng | 12-0 | Miguel Cooley | TKO (đòn đấm) | CFX 3: Cage Fighting Xtreme 3 | 23 tháng 4 năm 2005 | 1 | N/A | Brainerd, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 11-0 | Stephan Potvin | Quyết định (đồng thuận) | IFC WC 19: Warriors Challenge 19 | 26 tháng 3 năm 2005 | 5 | 5:00 | Sault Ste Marie, Michigan, Hoa Kỳ | |
Thắng | 10-0 | Darin Brudigan | Đòn khóa (arm-triangle choke) | XKK: Fridley | 5 tháng 2 năm 2005 | 2 | 4:50 | Fridley, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 9-0 | Mark Smolinski | TKO (đòn đấm) | CFX 2: Cage Fighting Xtreme 2 | 4 tháng 9 năm 2004 | 1 | N/A | Brainerd, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 8-0 | Miguel Cooley | TKO (đòn đấm) | ICC: Trials 2 | 30 tháng 4 năm 2004 | 1 | N/A | Rochester, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 7-0 | Nick Beasley | TKO (đòn đấm) | DFC 1: Dakota Fighting Championships 1 | 17 tháng 4 năm 2004 | 1 | 1:04 | Fargo, North Dakota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 6-0 | James Fuller | Đòn khóa (armbar) | CFX 1: Cage Fighting Xtreme 1 | 3 tháng 4 năm 2004 | 1 | N/A | Brainerd, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 5-0 | Alex Gasson | Đòn khóa (armbar) | ICC: Trials | 12 tháng 3 năm 2004 | 2 | 4:13 | Fridley, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 4-0 | Brian Maceachern | Đòn khóa (armbar) | 1 | 1:56 | ||||
Thắng | 3-0 | Kyle Olsen | TKO (đòn đấm) | SS: Sabin Showdown | 26 tháng 4 năm 2003 | 1 | 2:20 | Moorhead, Minnesota, Hoa Kỳ | |
Thắng | 2-0 | Luke Caudillo | Đòn khóa (keylock) | IWW: Iowa Winter Warriors | 25 tháng 1 năm 2003 | N/A | N/A | Spirit Lake, Iowa, Hoa Kỳ | |
Thắng | 1-0 | Josh Hartwell | TKO (đòn đấm) | ARCF 7: American Reality Combat 7 | 19 tháng 10 năm 2002 | 1 | 0:46 | Alexandria, Minnesota, Hoa Kỳ |