1. Thời niên thiếu
Phần này trình bày quá trình trưởng thành và bối cảnh thời thơ ấu của nữ ca sĩ Sarah Connor, từ những ngày thơ ấu cho đến những bước đi đầu tiên trong sự nghiệp âm nhạc.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Sarah Connor, tên thật là Sarah Marianne Corina Lewe, là con cả trong số sáu anh chị em, sinh ra tại Hamburg, Đức. Cha cô là Michael Lewe, một người viết lời quảng cáo đến từ New Orleans, và mẹ cô là Soraya Lewe-Tacke (nhũ danh Gray), một cựu người mẫu thời trang và nội trợ mang dòng máu Scotland, Ireland và Đức. Cô có bốn người em gái là Anna-Maria Lagerblom (vợ của rapper người Đức Bushido), Marisa, Sophia-Luisa và Valentina, cùng một người em trai tên là Robin. Hai người em cùng mẹ khác cha của cô, Mick và Lex, chào đời vào năm 2008.
Connor lớn lên trong môi trường âm nhạc soul, phần lớn chịu ảnh hưởng từ ông nội bên nội của cô, một cựu nghệ sĩ piano nhạc jazz và R&B đến từ New Orleans. Cô có trải nghiệm đầu tiên với nhạc gospel khi tham gia một dàn hợp xướng nhà thờ từ năm sáu tuổi. Năm 1989, gia đình cô chuyển từ Hamburg đến Delmenhorst, nơi Connor theo học tại trường cấp ba Max-Planck-Gymnasium. Cô cũng đăng ký vào trường nghệ thuật biểu diễn địa phương, nơi cô nhận được các lớp học nhảy, hát và diễn xuất. Cô trang trải chi phí học tập bằng cách làm thêm các công việc như phục vụ bàn và người mẫu. Sau khi bỏ học, cô đã hoàn thành một kỳ thực tập tại RTL Television.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp âm nhạc
Năm 1997, khi mới 17 tuổi, Sarah Connor và em gái Anna-Maria của cô được chọn hát trong đội hát bè cho các buổi biểu diễn của hai ca khúc "Earth Song" và "Heal the World" trong chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới HIStory World Tour của Michael Jackson tại Bremen, Đức. Sau khi gặp gỡ Jackson cá nhân vào cuối buổi diễn, Connor bắt đầu thu âm một số bản demo dưới nghệ danh Sarah Gray. Các bản demo này bao gồm các bản cover như "Silent Night", "This Christmas" và cả bài hát thành công trên đài phát thanh địa phương "Ula la Ula".
Năm 1998, bạn trai của cô, Martin Scholz, thành viên của nhóm nhạc nam Touché, đã sắp xếp để Connor ký hợp đồng quản lý với quản lý của nhóm. Sau đó, cô đã làm ca sĩ mở màn cho buổi hòa nhạc của họ tại Bremen vào tháng 7 năm 1998. Tuy nhiên, không hài lòng với người quản lý của mình, Connor đã chuyển sang quản lý Carlo Vista và bắt đầu thực hiện đĩa đơn "This Christmas" với các nhà sản xuất Oliver Hintz và Thomas Nöhre. Bài hát này được phát hành thông qua Villa Records vào năm 1999. Cũng trong năm đó, cô đã thể hiện giọng hát chính cho bản phối lại trance của nhà sản xuất người Đức Marc van Linden, bài hát "Last Unicorn" từ năm 1982, đạt vị trí thứ 86 trên bảng xếp hạng đĩa đơn của Đức. Đến năm 2000, quản lý âm nhạc George Glueck đã ký hợp đồng với cô dưới nghệ danh Sarah Connor với hãng đĩa X-Cell Records, một công ty con của Sony. Nghệ danh của cô được chọn để tận dụng sự phổ biến của bộ phim Kẻ hủy diệt.
2. Sự nghiệp
Phần này trình bày sự nghiệp âm nhạc và các hoạt động chính của Sarah Connor theo trình tự thời gian, đánh dấu từng cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển sự nghiệp của cô.
2.1. 2001-2003: Đột phá và thành công ban đầu
Sarah Connor đã đi lại giữa Berlin, Hamburg và Hanover để thực hiện album đầu tay theo thể loại R&B và hip hop của mình, với sự tham gia của các nhà sản xuất âm nhạc Đức Bülent Aris, Rob Tyger và Kay Denar, cùng với các cộng tác viên quốc tế như Eddie Martin và rapper TQ. Việc phát hành album được mở đầu bằng hai đĩa đơn lọt vào top 5 và top 20 là "Let's Get Back to Bed - Boy!" và "French Kissing" tương ứng. Tuy nhiên, đĩa đơn đột phá của cô là bản ballad "From Sarah with Love", đã đạt vị trí số một tại Đức, Ba Lan, Bồ Đào Nha và Thụy Sĩ, giúp nâng cao danh tiếng của Connor trên khắp châu Âu.
Cuối cùng được phát hành vào tháng 11 năm 2001, album Green Eyed Soul nhìn chung nhận được những đánh giá trái chiều từ các nhà phê bình âm nhạc, những người cho rằng album có chất lượng không đồng đều nhưng vẫn là một bước khởi đầu vững chắc cho sự nghiệp của cô. Album ra mắt ở vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng album của Đức và lọt vào top 5 ở Áo, Phần Lan và Thụy Sĩ, đạt chứng nhận vàng ở Áo, Cộng hòa Séc, Ba Lan, Bồ Đào Nha và Thụy Sĩ, đồng thời đạt chứng nhận bạch kim ở Phần Lan và Đức. Sau đó, Connor đã được trao giải Goldene Europa và giành giải Echo Music Prize cho Nữ nghệ sĩ Rock/Pop Quốc gia xuất sắc nhất, trong số ba đề cử.

Năm 2002, Connor bắt đầu chuyến lưu diễn Green Eyed Soul Tour và bắt đầu sản xuất album phòng thu thứ hai Unbelievable. Là một sự tiếp nối của Green Eyed Soul, cô lại hợp tác với Aris, Denar và Tyger để thực hiện phần lớn album, với các nhạc sĩ người Mỹ Wyclef Jean, Jerry Duplessis và Diane Warren cũng tham gia dự án. Jean đã viết, sản xuất và rap trong đĩa đơn chủ đạo của album, "One Nite Stand (of Wolves and Sheep)", một lần nữa lọt vào top 5. Unbelievable đồng thời đạt chứng nhận vàng ở Đức trong vòng 48 giờ và đã cho ra thêm ba đĩa đơn khác, bao gồm "Skin on Skin", "He's Unbelievable" và "Bounce".
Tháng 10 năm 2003, Connor phát hành DVD trực tiếp mang tên Sarah Connor Live - A Night to Remember: Pop Meets Classic, buổi biểu diễn này được ghi hình tại Alten Kasselhaus ở Düsseldorf vào ngày 24 tháng 1, bao gồm các màn trình diễn riêng các bài hát của cô với dàn nhạc giao hưởng cổ điển hỗ trợ. Tháng 11 năm 2003, dù đang mang thai đứa con đầu lòng, Connor vẫn phát hành album thứ ba của mình mang tên Key to My Soul. Đĩa đơn đầu tiên của album, "Music Is the Key" hợp tác với nhóm hát a cappella Naturally 7 từ Thành phố New York, trở thành đĩa đơn đứng đầu bảng xếp hạng thứ hai của cô tại Đức. "Just One Last Dance", đĩa đơn thứ hai và cuối cùng của album, là một phiên bản được thu âm lại của bản gốc trong album, bao gồm phần giọng hát mới của ban nhạc Natural của Marc Terenzi. Bản song ca này một lần nữa đạt vị trí số một tại Áo, Đức và Thụy Sĩ, và lọt vào top 20 trên bảng xếp hạng World Top 40 tổng hợp.
Album Sarah Connor có đĩa đơn đầu tiên là "Bounce". Album được phát hành ở nhiều quốc gia, bao gồm Nhật Bản, Úc, New Zealand, Canada và Hoa Kỳ. Tại Đức, đĩa đơn này đạt vị trí thứ 14 trên bảng xếp hạng. Tại Anh và Ireland, nó đạt vị trí thứ 14 và được chứng nhận vàng ở Úc. Tại Mỹ, bài hát chỉ đạt vị trí thứ 54 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100. Album đạt vị trí thứ 106 và bán được gần 100.000 bản tại Hoa Kỳ.
2.2. 2004-2008: Tiếp nối thành công và truyền hình thực tế
Sau một thời gian gián đoạn dài chứng kiến sự ra đời của con trai cô, Tyler, Connor trở lại với âm nhạc vào mùa thu năm 2004 với việc phát hành đĩa đơn "Living to Love You". Bản ballad này đạt vị trí số một tại Đức và Thụy Sĩ, trở thành đĩa đơn đứng đầu bảng xếp hạng liên tiếp thứ ba của cô, và ra mắt trước album thứ tư của cô, Naughty But Nice (2005). Connor tái hợp với các cộng tác viên lâu năm như Booya, Kay Denar và Rob Tyger để thực hiện album, việc phát hành album trùng với thời điểm phát sóng loạt chương trình truyền hình thực tế Sarah & Marc in Love trên ProSieben. Là sản phẩm đạt thứ hạng cao nhất của cô cho đến nay, Naughty But Nice ra mắt ở vị trí dẫn đầu trên bảng xếp hạng album của Đức và lọt vào top ba ở Áo và Thụy Sĩ, bán được 100.000 bản chỉ trong hai ngày đầu tiên phát hành. Phản ứng của giới phê bình đối với album nhìn chung là trái chiều, với Allmusic đánh giá ba trên năm sao, và laut.de tóm tắt album là "âm nhạc tầng lớp thấp cho vũ trường gần nhà". Chỉ có một đĩa đơn khác được phát hành, "From Zero to Hero" được chọn làm nhạc phim cho bộ phim hoạt hình Robots (2005). Bài hát này trở thành đĩa đơn đứng đầu bảng xếp hạng thứ năm của cô tại Đức và là đĩa đơn số một thứ tư liên tiếp. Trong bộ phim, cô cũng đảm nhận vai trò lồng tiếng cho nhân vật Cappy trong bản tiếng Đức.

Vào mùa thu năm 2005, Connor bắt đầu chuyến lưu diễn hòa nhạc Naughty but Nice. Bao gồm 23 buổi diễn tại Áo, Đức và Thụy Sĩ, chuyến lưu diễn đã kết thúc một tháng sau đó. Tháng 12 năm 2005, cô phát hành một album ngày lễ mang tên Christmas in My Heart. Chứa đựng sự pha trộn giữa các bản tiêu chuẩn tiếng Anh truyền thống nhưng hiện đại và các bài hát tiếng Đức được viết lại bằng tiếng Anh, cả album và đĩa đơn cùng tên đều đạt vị trí thứ tư trên bảng xếp hạng. Cuối cùng được IFPI chứng nhận bạch kim, album đã được tái phát hành vào năm sau, bao gồm đĩa đơn chưa từng phát hành trước đó là "The Best Side of Life", một thành công top bốn khác. Bài hát này cũng là một phần của chiến dịch quảng cáo Giáng sinh của Coca-Cola tại Đức.
Sau một thời gian gián đoạn khác sau khi con gái cô, Summer, chào đời vào năm 2006, Connor phát hành album phòng thu thứ sáu Soulicious vào tháng 3 năm 2007. Chủ yếu bao gồm các bản Motown cover từ những năm 1960 và 70, nhưng cũng bao gồm hai bài hát gốc, việc thu âm toàn bộ album diễn ra tại tòa nhà chính cũ của Berliner Rundfunk, nơi Connor được hỗ trợ bởi một dàn nhạc giao hưởng gồm 48 nhạc sĩ. Khi phát hành, album đã lọt vào top 10 ở Áo, Đức và Thụy Sĩ, nơi nó đều đạt chứng nhận vàng. Các nhà phê bình, một lần nữa, đã đưa ra những phản hồi trái chiều về Soulicious, với CDStarts.de gọi đó là "một bản chuyển thể soul vô trùng cho sân khấu The Dome". Đĩa đơn chủ đạo "The Impossible Dream (The Quest)", xuất hiện trong chiến dịch quảng cáo cho trận đấu trở lại của võ sĩ người Đức Henry Maske, và "Sexual Healing", một bản song ca với ca sĩ người Mỹ Ne-Yo, đã lọt vào top 10 và top 20 trên bảng xếp hạng đĩa đơn tương ứng.
Hướng tới một phong cách âm nhạc mới, Connor đã tăng cường công việc với các nhà sản xuất như Remee, Thomas Troelsen và J. R. Rotem cho album gốc tiếp theo của mình. Tháng 5 năm 2008, có thông báo rằng Connor và gia đình cô sẽ một lần nữa tham gia một chương trình truyền hình thực tế gồm tám phần mang tên Sarah and Marc: Still Crazy in Love trên ProSieben. Chương trình đặc biệt này bắt đầu phát sóng vào ngày 3 tháng 7 năm 2008 và theo dõi quá trình thu âm cũng như các sự kiện quảng bá cho album mới, mang tên Sexy as Hell. Đĩa đơn đầu tiên của album, "Under My Skin", đồng sáng tác bởi Troelsen, được phát hành vào ngày 1 tháng 8 năm 2008, tại các quốc gia nói tiếng Đức ở Châu Âu, với album tiếp theo vào ngày 22 tháng 8 năm 2008. Sau đó, cô được đề cử giải ECHO.
2.3. 2009-nay: X Factor và chuyển đổi sang tiếng Đức

Năm 2009, Connor tham gia vào một phiên bản được thu âm lại của bản song ca "Takin' Back My Love" của Enrique Iglesias, thay thế phần giọng hát gốc của ca sĩ người Mỹ Ciara trong bài hát. Được phát hành dưới dạng đĩa đơn thứ hai từ album Greatest Hits năm 2008 của Iglesias tại các quốc gia nói tiếng Đức ở châu Âu, Ba Lan và Cộng hòa Séc, bài hát đã lọt vào top 10 bảng xếp hạng đĩa đơn của Đức. Tháng 4 năm 2010, có thông báo rằng Connor sẽ xuất hiện cùng với người cố vấn George Glueck và nhạc sĩ Till Brönner với tư cách là giám khảo trong mùa đầu tiên của X Factor, được phát sóng trên kênh VOX của Đức. Connor được giao hạng mục 16-24 tuổi (bao gồm các thí sinh solo từ 16 đến 24 tuổi) nhưng không thể lọt vào đêm chung kết khi thí sinh của cô là Mati Gavriel bị loại ở tuần thứ bảy và Edita Abdieski đã giành chiến thắng X Factor.
Trong thời gian tham gia X Factor, Connor đã phát hành album phòng thu thứ tám của mình, Real Love vào ngày 22 tháng 10 năm 2010. Album nhận được phản hồi khá thờ ơ từ các nhà phê bình và ra mắt ở vị trí thứ tám trên bảng xếp hạng album của Đức. Tổng cộng, Real Love đã cho ra hai đĩa đơn, bao gồm "Cold as Ice", lọt vào top 20 trên bảng xếp hạng đĩa đơn của Đức, và bài hát cùng tên, cả hai đều trở thành những đĩa đơn có thứ hạng thấp nhất của cô trong nhiều năm. Connor trở lại cho loạt X Factor thứ hai và thứ ba vào năm 2011 và 2012 và được giao các hạng mục nhóm và trên 25 tuổi, tương ứng. Một lần nữa, các thí sinh của cô là Nica & Joe và Björn Paulsen lần lượt xếp thứ ba, thua David Pfeffer và Mrs. Greenbird.
Sau một thời gian gián đoạn, vào năm 2014, Connor xuất hiện trong loạt chương trình truyền hình thực tế Sing meinen Song - Das Tauschkonzert, phiên bản tiếng Đức của loạt chương trình The Best Singers. Năm 2015, Connor phát hành album phòng thu thứ chín của mình, Muttersprache, album đầu tiên của cô được thu âm hoàn toàn bằng tiếng Đức. Được khuyến khích thu âm các bài hát bằng tiếng mẹ đẻ của mình, sau các màn trình diễn của cô trên Sing meinen Song, Connor đã làm việc với một nhóm các nhà sản xuất nhỏ hơn cho album, bao gồm Daniel Faust, Peter Plate và Ulf Leo Sommer. Khi phát hành, Muttersprache đã ra mắt ở vị trí dẫn đầu trên bảng xếp hạng album của Đức, trở thành album số một thứ hai của cô sau Naughty but Nice năm 2005. Với doanh số tuần đầu tiên hơn 100.000 bản tại Đức, Muttersprache đã được Bundesverband Musikindustrie (BVMI) chứng nhận vàng chỉ vài ngày sau khi phát hành. Sau đó, nó đã được chứng nhận bạch kim. Album cũng ra mắt ở vị trí số một trên Swiss Albums Chart, album đầu tiên của cô làm được điều đó. "Wie schön du bist" trở thành đĩa đơn có thứ hạng cao nhất của Connor trong một thập kỷ, đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng đĩa đơn của Đức và bán được hơn 260.000 bản.
Năm 2019, cô phát hành album phòng thu thứ 10 của mình, Herz Kraft Werke, đạt chứng nhận bạch kim và đạt vị trí số một ở Đức lần thứ ba, đồng thời lần đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng ở Áo. Album này cũng đứng thứ hai trên bảng xếp hạng hàng năm của Đức và Áo. Năm 2022, Connor phát hành album Not So Silent Night. Kể từ mùa thứ 11 năm 2021, cô cũng tham gia với vai trò huấn luyện viên trong chương trình The Voice of Germany.
3. Đời tư
Phần này trình bày thông tin về đời tư của Sarah Connor, đặc biệt là các mối quan hệ và gia đình của cô.
3.1. Các mối quan hệ và gia đình
Connor gặp Marc Terenzi, ca sĩ chính của nhóm nhạc nam người Mỹ Natural, tại lễ hội Bravo Happy Holidays ở Rust, Đức, vào tháng 7 năm 2002. Cặp đôi bắt đầu hẹn hò, và vào tháng 6 năm 2003, có thông báo rằng họ đã đính hôn và đang mong đợi đứa con đầu lòng của mình, Tyler Marc Terenzi, sinh ngày 2 tháng 2 năm 2004 tại Orlando, Florida. Cặp đôi kết hôn cùng tháng đó. Họ đã tái hôn với một buổi lễ cưới ở Tây Ban Nha vào tháng 8 năm 2005, buổi lễ này là chủ đề của chương trình truyền hình thực tế Sarah and Marc in Love của họ trên ProSieben. Vào ngày 23 tháng 6 năm 2006, Connor sinh đứa con thứ hai của họ, một bé gái tên là Summer Antonia Soraya. Tháng 11 năm 2008, Connor thông báo cô đã ly thân với Terenzi và họ chính thức ly hôn vào ngày 9 tháng 3 năm 2010. Trong những ngày đầu sự nghiệp âm nhạc của Sarah, có tin đồn cô hẹn hò với Martin Scholz, nhưng cô đã chia tay anh ngay khi gặp Marc.
Tháng 4 năm 2010, Connor thông báo rằng cô đang có mối quan hệ với quản lý của mình, Florian Fischer, ca sĩ của nhóm nhạc pop những năm 1990 The Boyz. Tháng 2 năm 2011, cả hai xác nhận rằng họ đang mong đợi một đứa con. Con gái của họ, Delphine Malou, sinh vào tháng 9 năm 2011. Họ chào đón con trai Jax Llewyn vào tháng 1 năm 2017. Sarah Connor thông thạo ba ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Đức và tiếng Tây Ban Nha. Cô cũng là một người ăn chay.
4. Danh sách đĩa nhạc
Phần này liệt kê chi tiết danh sách các sản phẩm âm nhạc đã phát hành của Sarah Connor, bao gồm các album và đĩa đơn.
4.1. Album phòng thu
Tựa đề | Phát hành | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Chứng nhận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | Áo | Ba Lan | Hungary | Hà Lan | Na Uy | Thụy Sĩ | Mỹ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Green Eyed Soul |
>2 | 4 | 4 | 33 | 28 | 17 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>- | Unbelievable |
>10 | 21 | 22 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>- | Key to My Soul |
>8 | 11 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>- | Sarah Connor |
>- | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
104 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Naughty but Nice |
>1 | 3 | 10 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>- | Christmas in My Heart |
>6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>- | Soulicious |
>6 | 8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sexy as Hell |
>3 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Real Love |
>8 | 15 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
22 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Muttersprache |
>1 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>- | Herz Kraft Werke |
>1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>- | Not So Silent Night |
>1 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
>} |
Tựa đề | Phát hành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Muttersprache Live - Ganz nah |
>} |
Tựa đề | Phát hành | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng |
---|---|
Đức | |
A Night to Remember: Pop Meets Classic |
>56 |
Christmas in My Heart |
>- |
4.4. Đĩa đơn
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Chứng nhận | Album | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | Úc | Áo | Bỉ (FL) | Hungary | Hà Lan | Na Uy | Thụy Điển | Thụy Sĩ | Anh |
"Let's Get Back to Bed - Boy!" | 2001 | 2 | |||||||
5 | 31 | ||||||||
57 | 18 | 38 | 9 | 16 |
>rowspan="4" |Green Eyed Soul | ||||
"French Kissing" | 26 | ||||||||
18 | 40 | ||||||||
44 | |||||||||
53 | |||||||||
"From Sarah with Love" | 1 | ||||||||
2 | 6 | 3 | 6 | 14 | 38 | 1 | |||
>- | "If U Were My Man" | ||||||||
"One Nite Stand (Of Wolves and Sheep)" | 2002 | 5 | |||||||
12 | 45 | ||||||||
25 | |||||||||
57 | 16 | ||||||||
Unbelievable | |||||||||
"Skin on Skin" | 5 | ||||||||
5 | 24 | 37 | 35 | ||||||
36 | 16 | ||||||||
"He's Unbelievable" | 2003 | 16 | 77 | 36 | |||||
42 | |||||||||
50 | 86 | ||||||||
"Bounce" | 12 | 14 | 20 | 33 | |||||
14 | 14 |
>- | "Music Is the Key" | 1 | |||||
6 | |||||||||
64 | 2 | ||||||||
>rowspan="2" |Key to My Soul | |||||||||
"Just One Last Dance" | 2004 | 1 | |||||||
5 | |||||||||
8 | |||||||||
>- | "Living to Love You" | 1 | |||||||
2 | |||||||||
1 | |||||||||
>rowspan="2" |Naughty but Nice | |||||||||
"From Zero to Hero" | 2005 | 1 | |||||||
2 | |||||||||
5 | |||||||||
>- | "Christmas in My Heart" | 4 | |||||||
6 | |||||||||
4 | |||||||||
Christmas in My Heart | |||||||||
"The Best Side of Life" | 2006 | 4 | |||||||
12 | |||||||||
15 | |||||||||
"The Impossible Dream (The Quest)" | 2007 | 8 | |||||||
25 | |||||||||
19 | |||||||||
Soulicious | |||||||||
"Sexual Healing" | 11 | ||||||||
45 | |||||||||
41 | |||||||||
"Under My Skin" | 2008 | 4 | |||||||
11 | |||||||||
79 | |||||||||
Sexy as Hell | |||||||||
"I'll Kiss It Away" | 21 | ||||||||
46 | |||||||||
67 | |||||||||
"Cold as Ice" | 2010 | 16 | |||||||
27 | |||||||||
Real Love | |||||||||
"Real Love" | 54 | ||||||||
"Wie schön du bist" | 2015 | 2 | |||||||
11 | |||||||||
30 | |||||||||
>rowspan="5" |Muttersprache | |||||||||
"Bedingungslos" | 30 | ||||||||
38 | |||||||||
"Kommst du mit ihr" | 2016 | 62 | |||||||
"Bonnie & Clyde" | 24 | ||||||||
39 | |||||||||
64 | |||||||||
>- | "Augen auf" | 87 | |||||||
"Vincent" | 2019 | 9 | |||||||
2 | |||||||||
38 | |||||||||
>rowspan="2" |Herz Kraft Werke | |||||||||
"Ich wünsch dir" | |||||||||
"Sind wir bereit?" | 2020 | ||||||||
"Bye Bye" | 32 | ||||||||
4.5. Đĩa đơn hợp tác
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Album | ||
---|---|---|---|---|---|
Đức | Áo | Thụy Sĩ | |||
"Takin' Back My Love" | 2009 | 9 | 19 | 23 | Greatest Hits |
4.6. Các bài hát khác lọt bảng xếp hạng
Tựa đề | Năm | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng | Album |
---|---|---|---|
Đức | Áo | Thụy Sĩ | |
"I Feel Lonely" | 2014 | ||
44 | |||
Sing meinen Song - Das Tauschkonzert | |||
"Zuckerpuppen" | 63 | 49 | |
"Keiner ist wie du" | 12 | 9 | 22 |
"Das Leben ist schön" | 2015 | 49 | |
Muttersprache | |||
"Keine ist wie du" | 94 | 71 | |
Meylensteine |
5. Các chuyến lưu diễn
- Green-eyed Soul Tour (2002)
- Sarah Connor Live (2003-2004)
- Naughty but Nice Tour (2005)
- Sexy as Hell Tour (2009)
- Sarah Connor China Tour (Bắc Kinh/Quảng Châu) (2010-2012)
- Christmas in my Heart Live (2012-2013)
- Muttersprache Live (2015-2017)
6. Các lần xuất hiện trên truyền hình
Khách mời truyền hình | |||
---|---|---|---|
Năm | Tựa đề | Vai trò | Ghi chú |
2005 | Sarah & Marc in Love | Chính cô ấy | Chương trình truyền hình thực tế |
2008 | Sarah & Marc Crazy in Love | Chính cô ấy | Chương trình truyền hình thực tế, quảng bá cho Sexy as Hell |
2009 | Leo Piepmatz rockt das Haus: Eine Mut-Mach-Geschichte für kleine Löwen und große Rockstars | Chính cô ấy | Sách nói |
2010-2012 | X-Factor | Chính cô ấy | Giám khảo chính |
2014 | Sing meinen Song - Das Tauschkonzert | Chính cô ấy | Chương trình âm nhạc truyền hình của VOX; Mùa 1 |
2014 | Sing meinen Song - Das Tauschkonzert (Das Weihnachtskonzert) | Chính cô ấy | Chương trình âm nhạc truyền hình của VOX; Mùa 1 |
2021 | The Voice of Germany | Chính cô ấy | Huấn luyện viên; Từ mùa 11 |
7. Giải thưởng và vinh danh
Dưới đây là danh sách chi tiết các giải thưởng âm nhạc và giải trí đa dạng mà Sarah Connor đã nhận được hoặc được đề cử trong suốt sự nghiệp của mình:
- 1Live Krone
- 2005 - Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất
- BMI Pop Awards
- 2005 - Giải Pop ("Bounce") - Đoạt giải
- Bravo Otto
- 2001 - Nữ ca sĩ - Bạc
- 2003 - Nữ ca sĩ - Đồng
- 2004 - Nữ ca sĩ - Vàng
- 2005 - Nữ ca sĩ - Vàng
- 2006 - Nữ ca sĩ - Vàng
- 2007 - Nữ ca sĩ - Đồng
- 2008 - Nữ ca sĩ - Vàng
- Comet
- 2001 - Nghệ sĩ mới quốc gia xuất sắc nhất
- 2005 - Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất
- 2007 - Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất
- 2009 - Nữ nghệ sĩ xuất sắc nhất
- DIVA-Award
- 2005 - Nghệ sĩ âm nhạc của năm
- ECHO (bao gồm các đề cử)
- 2002 - Nghệ sĩ mới quốc gia xuất sắc nhất (Green Eyed Soul) - Đề cử
- 2002 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Green Eyed Soul) - Đoạt giải
- 2002 - Đĩa đơn quốc gia xuất sắc nhất - From Sarah with Love - Đề cử
- 2003 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Unbelievable) - Đề cử
- 2004 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Key to My Soul) - Đề cử
- 2006 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Naughty But Nice) - Đề cử
- 2007 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Christmas in my Heart) - Đề cử
- 2008 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Soulicious) - Đề cử
- 2009 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Sexy as Hell) - Đề cử
- 2011 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Real Love) - Đề cử
- 2015 - Đối tác của năm (Sing meinen Song) - Đoạt giải
- 2016 - Nữ nghệ sĩ Pop/Rock quốc gia xuất sắc nhất (Muttersprache) - Đề cử
- 2016 - Album của năm (Muttersprache) - Đề cử
- Goldene Europa
- 2002 - Nữ ca sĩ Đức thành công nhất
- Goldene Kamera
- 2005 - Pop Quốc gia
- MAXIM
- 2002 - Người phụ nữ của năm - Ngôi sao Pop
- Neo Award
- 2004 - Album được tải nhiều nhất - Key to My Soul
- Radio Regenbogen Award
- 2002 - Bản hit xuất sắc nhất 2001 - From Sarah with Love
- Top of the Pops Award
- 2001 - Nghệ sĩ mới Đức xuất sắc nhất
- World Music Award
- 2004 - Nghệ sĩ Đức bán chạy nhất
- World of Music Award
- 2008 - Nữ nghệ sĩ quốc gia xuất sắc nhất