1. Cuộc sống cá nhân
Rachel Parsons sinh ra và lớn lên ở Maryland, sau này công khai xu hướng tính dục và tham gia các hoạt động xã hội.
Rachel Parsons sinh ngày 19 tháng 11 năm 1997 tại Rockville, Maryland. Cô có hai anh chị em là Michael và Katie. Rachel tốt nghiệp Trường Trung học Colonel Zadok A. Magruder ở Rockville, Maryland vào năm 2016 và hiện đang theo học tại Đại học Flagler ở St. Augustine, Florida.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Rachel Parsons bắt đầu trượt băng từ năm sáu tuổi vì cô muốn học cách đứng trên băng. Sau khi gia nhập Học viện Trượt băng Wheaton vào tháng 6 năm 2006, cô bắt đầu tập trung hoàn toàn vào vũ điệu trên băng. Cô tốt nghiệp Trường Trung học Colonel Zadok A. Magruder vào năm 2016 và theo học tại Đại học Flagler.
1.2. Cuộc sống sau này và các vấn đề cá nhân
Vào tháng 8 năm 2019, Rachel Parsons công khai mình là người song tính. Cô đã tham gia vào các cuộc biểu tình ngày 1 tháng 6 năm 2020 tại Quảng trường Lafayette sau khi cảm thấy rằng "ngồi ở nhà và tức giận là chưa đủ. Tôi muốn biểu tình. Tôi muốn có mặt trực tiếp ở đó." Cô đã bị bắn bởi một viên đạn cao su khi các dịch vụ an ninh liên bang nổ súng. Một bức ảnh của Parsons đã xuất hiện trên số báo ngày 2 tháng 6 năm 2020 của tờ The Washington Post. Hiện tại, Parsons theo học Đại học Flagler và làm nghề pha chế tại Nhà hàng St. Augustine Fish Camp.
2. Sự nghiệp trượt băng
Rachel Parsons bắt đầu sự nghiệp trượt băng từ khi còn nhỏ, hợp tác với anh trai Michael Parsons và đạt được nhiều thành công nổi bật ở cả cấp độ thiếu niên và cao cấp trước khi giải nghệ.
2.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Rachel Parsons bắt đầu sự nghiệp trượt băng của mình ở tuổi sáu. Cô đã hợp tác với Kyle MacMillan và cùng anh giành huy chương vàng ở cấp độ thiếu nhi tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2009 và sau đó là huy chương vàng ở cấp độ trung cấp tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2010. Vào tháng 2 năm 2010, cô đã hợp tác với anh trai mình, Michael.
2.2. Sự nghiệp cấp độ thiếu niên (cùng Michael Parsons)
Cùng với anh trai Michael Parsons, Rachel đã đạt được nhiều thành công đáng kể ở cấp độ thiếu niên, nổi bật là các huy chương tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới và Chung kết ISU Junior Grand Prix.
2.2.1. Thành công ban đầu ở cấp độ thiếu niên
Anh em nhà Parsons đã giành huy chương vàng ở cấp độ mới bắt đầu tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2011 và ra mắt tại ISU Junior Grand Prix 2011-12 vào tháng 9 năm 2011, đứng thứ 9 tại Gdańsk, Ba Lan. Sau khi giành huy chương thiếc ở cấp độ trẻ tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2012, họ đại diện cho Hoa Kỳ tại Đại hội Thể thao Mùa đông Trẻ 2012, đứng thứ 4. Họ cũng được chọn tham gia Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2012 tại Minsk, Belarus, nơi họ kết thúc ở vị trí thứ 15.
Thi đấu trong ISU Junior Grand Prix 2012-13, anh em nhà Parsons đứng thứ 6 tại Linz, Áo, trước khi giành huy chương đồng tại Zagreb, Croatia.
2.2.2. Thành tích tại Giải vô địch trẻ thế giới và Chung kết JGP
Trong ISU Junior Grand Prix 2013-14, anh em nhà Parsons giành huy chương bạc ở cả hai giải đấu tại Košice, Slovakia, và Ostrava, Cộng hòa Séc. Họ đủ điều kiện tham dự Chung kết ISU Junior Grand Prix 2013-14 tại Fukuoka, Nhật Bản, nơi họ đứng thứ 6. Cặp đôi này đã giành huy chương đồng ở cấp độ trẻ tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2014 và kết thúc mùa giải với vị trí thứ 8 tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2014 ở Sofia, Bulgaria.
Trong ISU Junior Grand Prix 2014-15, anh em nhà Parsons đã giành huy chương tại cả hai giải đấu, nhận huy chương đồng tại Aichi, Nhật Bản, và huy chương bạc tại Zagreb, Croatia. Họ là cặp đôi dự bị đầu tiên cho Chung kết ISU Junior Grand Prix 2014-15 và giành huy chương bạc ở cấp độ trẻ tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2015. Kết thúc mùa giải, họ đứng thứ 4 tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2015 ở Tallinn, Estonia.
Trong ISU Junior Grand Prix 2015-16, anh em nhà Parsons đã giành huy chương vàng tại Bratislava, Slovakia, và Zagreb, Croatia. Thi đấu tại Barcelona, Tây Ban Nha, tại Chung kết ISU Junior Grand Prix thứ hai của họ, cặp anh em này đã giành huy chương đồng, đứng sau Lorraine McNamara / Quinn Carpenter và Alla Loboda / Pavel Drozd. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2016 ở Debrecen, Hungary, họ đứng thứ nhất trong vũ điệu ngắn và thứ hai trong vũ điệu tự do, giành huy chương bạc sau McNamara/Carpenter.
Trong mùa giải ISU Junior Grand Prix 2016-17 thứ sáu của mình, anh em nhà Parsons đã giành huy chương vàng tại Yokohama, Nhật Bản, và Dresden, Đức, cả hai lần đều vượt qua cặp đôi người Nga Anastasia Shpilevaya / Grigory Smirnov. Vào tháng 12 năm 2016, họ thi đấu tại Chung kết ISU Junior Grand Prix 2016-17 ở Marseille, Pháp; xếp thứ hai trong vũ điệu ngắn và thứ nhất trong vũ điệu tự do, họ đã giành danh hiệu với khoảng cách 0.63 điểm so với Loboda/Drozd.
Tháng sau, anh em nhà Parsons đã giành danh hiệu quốc gia cấp độ trẻ đầu tiên của mình tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2017, bỏ xa các đối thủ hơn 11 điểm. Cặp anh em này đã kết thúc mùa giải bất bại của mình bằng cách giành chiến thắng tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2017; tương tự như Chung kết JGP 2016-17, anh em nhà Parsons đã giành chiến thắng chung cuộc sau khi đứng thứ hai trong vũ điệu ngắn và thứ nhất trong vũ điệu tự do, giành chiến thắng sít sao hơn 0.56 điểm so với Loboda/Drozd. Họ đã đạt được điểm số cá nhân tốt nhất trong tổng điểm kết hợp và vũ điệu tự do tại Giải vô địch trẻ thế giới lần thứ năm của mình.
2.3. Sự nghiệp cấp độ cao cấp (cùng Michael Parsons)
Sau những thành công vang dội ở cấp độ thiếu niên, Rachel Parsons và Michael Parsons đã chuyển lên cấp độ cao cấp, tiếp tục thi đấu và giành được những thành tích quan trọng trên đấu trường quốc tế.
2.3.1. Ra mắt cấp độ cao cấp và kinh nghiệm Grand Prix
Chuyển lên cấp độ cao cấp, anh em nhà Parsons đã ra mắt tại Lake Placid Ice Dance International, giành huy chương bạc sau các đối thủ lâu năm McNamara/Carpenter, những người cũng đang ra mắt ở cấp độ cao cấp. Sau đó, họ giành huy chương bạc tại 2017 CS Ondrej Nepela Trophy, lần ra mắt của họ tại ISU Challenger Series. Được chỉ định tham gia hai sự kiện Grand Prix, họ kết thúc ở vị trí thứ 9 tại Skate America 2017 và thứ 7 tại Rostelecom Cup 2017. Sau đó, họ thi đấu tại một sự kiện Challenger thứ hai, 2017 CS Golden Spin of Zagreb, nơi họ kết thúc ở vị trí thứ 8.
Thi đấu ở cấp độ cao cấp tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2018, họ đứng thứ 5, và do đó không đủ điều kiện tham gia đội tuyển Hoa Kỳ tại Thế vận hội Mùa đông 2018. Thay vào đó, họ được cử đến Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Bốn châu lục 2018, nơi họ kết thúc ở vị trí thứ 6.
2.3.2. Mùa giải cuối cùng và việc giải nghệ
Sau huy chương bạc thứ hai liên tiếp tại sự kiện vũ điệu trên băng mùa hè Lake Placid, anh em nhà Parsons đã thi đấu tại ba sự kiện ISU Challenger Series 2018-19 liên tiếp, giành huy chương bạc liên tiếp tại Asian Open 2018, Nebelhorn Trophy 2018 và Ondrej Nepela Trophy 2018. Tại sự kiện ISU Grand Prix of Figure Skating 2018-19 đầu tiên của họ ở Nhật Bản, NHK Trophy 2018, họ đã giành huy chương Grand Prix đầu tiên và duy nhất của mình, một huy chương đồng. Tại Internationaux de France 2018, Grand Prix thứ hai của họ, họ kết thúc ở vị trí thứ 5. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2019, anh em nhà Parsons đứng thứ 6, sau khi Michael Parsons bị ngã trong phần trình diễn Vũ điệu tự do.
Vào ngày 2 tháng 4 năm 2019, Rachel Parsons thông báo trên Instagram rằng cô sẽ giải nghệ khỏi trượt băng nghệ thuật sau một thời gian dài đấu tranh với rối loạn ăn uống. Anh trai của cô, Michael, dự định tiếp tục trượt băng, và sau đó đã thành lập một cặp đôi mới với Caroline Green.
3. Chương trình thi đấu
Phần này liệt kê các chương trình vũ điệu ngắn, vũ điệu tự do và gala biểu diễn mà Rachel Parsons đã trình diễn cùng anh trai Michael Parsons trong suốt sự nghiệp của họ.
3.1. Cùng với Michael Parsons
Mùa giải | Vũ điệu ngắn (Rhythm Dance) | Vũ điệu tự do (Free Dance) | Gala biểu diễn | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2010-2011 | * The FirebirdEnglish | ||||||
2011-2012 | * Psychedelic SallyEnglish | * To GloryEnglish | |||||
2012-2013 | * Hip hop: 4 MinutesEnglish | * FaustEnglish | |||||
2013-2014 | * Quickstep: Funny GirlEnglish Overture | ||||||
2014-2015 | * Rhumba: Fruta FrescaEnglish (Club remix) | * Notre-Dame de ParisEnglish |
>- | 2015-2016 | * Waltz: Cinderella's Departure for the BallEnglish | * La MalamadaEnglish
của Medialuna Tango Project | * ElevationEnglish |
2016-2017 | * Hip hop: A Little Party Never Killed NobodyEnglish | * Knockin' On Heaven's DoorEnglish | |||||
2017-2018 | * Rhumba: Mambo MollyEnglish | * Ghost DancesEnglish
của Victor Jara
của Inti Illimani | |||||
2018-2019 | * Tango: Vuelvo al SurEnglish | * To Build a HomeEnglish |
4. Thành tích thi đấu
Bảng tổng hợp chi tiết các thành tích thi đấu của Rachel Parsons và Michael Parsons tại các giải đấu quốc tế và quốc gia.
4.1. Cùng với Michael Parsons

Dưới đây là bảng tổng hợp các thành tích thi đấu chính của Rachel Parsons cùng với Michael Parsons tại các giải đấu quốc tế và quốc gia ở cả cấp độ cao cấp và thiếu niên.
Sự kiện / Mùa giải | 2010-11 | 2011-12 | 2012-13 | 2013-14 | 2014-15 | 2015-16 | 2016-17 | 2017-18 | 2018-19 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bốn châu lục | 6 | ||||||||
Giải Vô địch Hoa Kỳ | 1 N | 4 J | 3 J | 2 J | 2 J | 1 J | 5 | 6 | |
Giải Vô địch Trẻ thế giới | 15 | 8 | 4 | 2 | 1 | ||||
GP Pháp | 5 | ||||||||
GP NHK Trophy | 3 | ||||||||
GP Rostelecom Cup | 7 | ||||||||
GP Skate America | 9 | ||||||||
CS Asian Open Trophy | 2 | ||||||||
CS Golden Spin of Zagreb | 8 | ||||||||
CS Lombardia Trophy | 2 | ||||||||
CS Nebelhorn Trophy | 2 | ||||||||
CS Ondrej Nepela Trophy | 2 | ||||||||
Lake Placid Ice Dance | 1 J | 1 J | 2 | 2 | |||||
Thế vận hội Mùa đông Trẻ | 4 | ||||||||
Chung kết JGP | 6 | 3 | 1 | ||||||
JGP Áo | 6 | ||||||||
JGP Croatia | 3 | 2 | 1 | ||||||
JGP Cộng hòa Séc | 2 | ||||||||
JGP Đức | 1 | ||||||||
JGP Nhật Bản | 3 | 1 | |||||||
JGP Ba Lan | 9 | ||||||||
JGP Slovakia | 2 | 1 | |||||||
Cúp Toruń | 2 J |
- J = Cấp độ trẻ
- N = Cấp độ mới bắt đầu
Mùa giải | Ngày thi đấu | Giải đấu | Quốc gia | Vũ điệu ngắn / Vũ điệu nhịp điệu (RD/SD) | Điểm SD / RD | Vũ điệu tự do (FD) | Điểm FD | Tổng điểm | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-18 | 28-29 tháng 7, 2017 | Lake Placid Ice Dance International 2017 | 3 | 61.25 | 2 | 95.57 | 156.82 | 2 | |
21-23 tháng 9, 2017 | 2017 CS Ondrej Nepela Trophy | 2 | 67.48 | 3 | 95.66 | 163.14 | 2 | ||
20-22 tháng 10, 2017 | 2017 Rostelecom Cup | 7 | 59.41 | 8 | 89.34 | 148.75 | 7 | ||
24-26 tháng 11, 2017 | 2017 Skate America | 8 | 58.36 | 9 | 87.18 | 145.54 | 9 | ||
6-9 tháng 12, 2017 | 2017 CS Golden Spin of Zagreb | 9 | 60.18 | 8 | 92.20 | 152.38 | 8 | ||
29 tháng 12, 2017 - 8 tháng 1, 2018 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2018 | 5 | 72.69 | 6 | 103.38 | 176.07 | 5 | ||
22-28 tháng 1, 2018 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Bốn châu lục 2018 | 6 | 60.18 | 6 | 95.12 | 155.30 | 6 | ||
2018-19 | 24-27 tháng 7, 2018 | Lake Placid Ice Dance International 2018 | 2 | 2 | 164.74 | 2 | |||
1-5 tháng 8, 2018 | 2018 CS Asian Open Figure Skating Trophy | 1 | 64.47 | 3 | 92.66 | 157.13 | 2 | ||
12-16 tháng 9, 2018 | 2018 CS Lombardia Trophy | 2 | 68.20 | 3 | 102.48 | 170.68 | 2 | ||
26-29 tháng 9, 2018 | 2018 CS Nebelhorn Trophy | 2 | 70.02 | 2 | 110.93 | 180.95 | 2 | ||
9-11 tháng 11, 2018 | 2018 NHK Trophy | 3 | 69.07 | 3 | 109.57 | 178.64 | 3 | ||
23-25 tháng 11, 2018 | 2018 Internationaux de France | 6 | 68.14 | 6 | 103.03 | 171.17 | 5 | ||
19-27 tháng 1, 2019 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2019 | 6 | 72.52 | 7 | 97.74 | 170.26 | 6 | ||
2011-12 | 14-17 tháng 9, 2011 | ISU Junior Grand Prix in Poland 2011 | 10 | 43.03 | 9 | 64.94 | 107.97 | 9 | |
15-17 tháng 1, 2012 | Đại hội Thể thao Mùa đông Trẻ 2012 | 4 | 44.69 | 4 | 69.53 | 114.22 | 4 | ||
22-29 tháng 1, 2012 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2012 (Cấp độ trẻ) | 3 | 50.80 | 4 | 72.46 | 123.26 | 4 | ||
27 tháng 2 - 4 tháng 3, 2012 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2012 | 16 | 45.37 | 14 | 63.79 | 109.16 | 15 | ||
2012-13 | 12-15 tháng 9, 2012 | ISU Junior Grand Prix in Austria 2012 | 4 | 51.07 | 8 | 62.98 | 114.05 | 6 | |
3-6 tháng 10, 2012 | ISU Junior Grand Prix in Croatia 2012 | 2 | 56.35 | 3 | 77.74 | 134.09 | 3 | ||
2013-14 | 12-15 tháng 9, 2013 | ISU Junior Grand Prix in Slovakia 2013 | 2 | 52.09 | 2 | 79.01 | 131.10 | 2 | |
2-5 tháng 10, 2013 | ISU Junior Grand Prix in the Czech Republic 2013 | 1 | 59.54 | 6 | 75.19 | 134.73 | 2 | ||
5-8 tháng 12, 2013 | Chung kết ISU Junior Grand Prix 2013-14 | 6 | 46.11 | 6 | 70.49 | 116.60 | 6 | ||
5-12 tháng 1, 2014 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2014 (Cấp độ trẻ) | 3 | 59.32 | 2 | 86.46 | 145.78 | 3 | ||
10-16 tháng 3, 2014 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2014 | 3 | 58.65 | 5 | 79.88 | 138.53 | 4 | ||
2014-15 | 11-14 tháng 9, 2014 | ISU Junior Grand Prix in Japan 2014 | 1 | 55.71 | 3 | 75.71 | 131.42 | 3 | |
8-11 tháng 10, 2014 | ISU Junior Grand Prix in Croatia 2014 | 2 | 56.28 | 2 | 84.05 | 140.33 | 2 | ||
7-10 tháng 1, 2015 | Mentor Toruń Cup 2015 (Cấp độ trẻ) | 2 | 58.58 | 2 | 84.60 | 143.18 | 2 | ||
18-25 tháng 1, 2015 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2015 (Cấp độ trẻ) | 2 | 60.61 | 2 | 84.37 | 144.98 | 2 | ||
2-8 tháng 3, 2015 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2015 | 4 | 58.39 | 5 | 82.55 | 140.94 | 4 | ||
2015-16 | 27-30 tháng 7, 2015 | Lake Placid Ice Dance International 2015 (Cấp độ trẻ) | 1 | 1 | 141.41 | 1 | |||
19-22 tháng 8, 2015 | ISU Junior Grand Prix in Slovakia 2015 | 2 | 59.02 | 1 | 90.40 | 149.42 | 1 | ||
7-10 tháng 10, 2015 | ISU Junior Grand Prix in Croatia 2015 | 1 | 66.49 | 1 | 94.30 | 160.79 | 1 | ||
9-13 tháng 12, 2015 | Chung kết ISU Junior Grand Prix 2015-16 | 2 | 64.91 | 5 | 79.50 | 144.41 | 3 | ||
15-24 tháng 1, 2016 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2016 (Cấp độ trẻ) | 2 | 70.29 | 2 | 95.17 | 165.46 | 2 | ||
14-20 tháng 3, 2016 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2016 | 1 | 67.88 | 2 | 94.86 | 162.74 | 2 | ||
2016-17 | 27-30 tháng 7, 2016 | Lake Placid Ice Dance International 2016 (Cấp độ trẻ) | 1 | 66.15 | 1 | 90.02 | 156.17 | 1 | |
8-11 tháng 9, 2016 | ISU Junior Grand Prix in Japan 2016 | 1 | 66.76 | 1 | 93.66 | 160.42 | 1 | ||
5-8 tháng 10, 2016 | ISU Junior Grand Prix in Germany 2016 | 1 | 65.93 | 1 | 91.70 | 157.63 | 1 | ||
7-11 tháng 12, 2016 | Chung kết ISU Junior Grand Prix 2016-17 | 2 | 66.91 | 1 | 95.59 | 162.50 | 1 | ||
14-22 tháng 1, 2017 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2017 (Cấp độ trẻ) | 1 | 72.42 | 1 | 103.91 | 176.33 | 1 | ||
15-19 tháng 3, 2017 | Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2017 | 2 | 67.29 | 1 | 97.54 | 164.83 | 1 |