1. Cuộc đời và khởi đầu sự nghiệp
1.1. Thời thơ ấu và quá trình đào tạo
Lucimar da Silva Ferreira, hay được biết đến với tên Lúcio, sinh ra tại Planaltina, gần Brasília, Brasil, vào ngày 8 tháng 5 năm 1978. Anh bắt đầu chơi bóng đá tại câu lạc bộ quê nhà Planaltina, ban đầu thi đấu ở vị trí tiền đạo. Đến năm 1997, anh chuyển sang vị trí hậu vệ và được cho mượn đến Clube de Regatas Guará để thi đấu tại Copa do Brasil 1997 gặp Sport Club Internacional. Mặc dù Guará thua đậm với tỷ số 0-7, Lúcio đã gây ấn tượng mạnh với câu lạc bộ Porto Alegre và được họ mua lại.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ ban đầu tại Brazil
Tại Sport Club Internacional, Lúcio nhanh chóng trở thành một trung vệ trụ cột. Năm 2000 là năm thi đấu xuất sắc nhất của anh, khi anh lần đầu tiên được triệu tập lên đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil và được trao giải Bola de Prata - một trong hai trung vệ xuất sắc nhất Campeonato Brasileiro năm đó.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ tại châu Âu
Lúcio đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại châu Âu, đặc biệt là ở Đức và Ý, nơi anh giành được nhiều danh hiệu cao quý.
2.1. Bayer Leverkusen
Vào tháng 1 năm 2001, Lúcio chuyển đến câu lạc bộ Bundesliga của Đức, Bayer 04 Leverkusen. Anh ra mắt vào ngày 28 tháng 1 năm 2001 trong trận đấu Bundesliga gặp VfB Stuttgart, giúp đội nhà giành chiến thắng 4-0. Trong mùa giải 2001-02, Lúcio trở thành trung vệ xuất sắc nhất của Leverkusen, giúp đội bóng đạt được thành tích cao. Đây là một mùa giải đầy cảm xúc cho Leverkusen khi họ suýt giành cú ăn ba. Đội bóng đã dẫn đầu Bundesliga 2001-02 với khoảng cách 5 điểm nhưng lại để mất chức vô địch vào tay Borussia Dortmund sau khi thua hai trong ba trận cuối cùng.
Ngoài ra, Leverkusen còn thất bại trong trận chung kết DFB-Pokal 2002 với tỷ số 2-4 trước FC Schalke 04, và đặc biệt là trận chung kết UEFA Champions League 2002 trước Real Madrid CF. Trong trận đấu này, Lúcio đã ghi bàn gỡ hòa bằng một cú đánh đầu từ quả đá phạt chỉ năm phút sau khi Raúl mở tỷ số, nhưng Zinedine Zidane đã ấn định chiến thắng 2-1 cho Real Madrid bằng một cú vô lê siêu đẳng ngay trước giờ nghỉ giải lao. Dù mùa giải kết thúc đáng tiếc, màn trình diễn cá nhân ấn tượng của Lúcio đã thu hút sự chú ý của nhiều câu lạc bộ hàng đầu châu Âu. Vào tháng 7 năm 2003, AS Roma đã đưa ra một đề nghị chính thức nhưng thỏa thuận đã không thành công. Trong thời gian ở Leverkusen, Lúcio cũng được biết đến với khả năng sút xa mạnh mẽ, đôi khi được giao nhiệm vụ thực hiện các cú đá phạt trực tiếp từ cự ly xa và đã ghi được những bàn thắng quan trọng.
2.2. Bayern Munich
Năm 2004, Lúcio gia nhập FC Bayern München với bản hợp đồng kéo dài sáu năm, trị giá 12.00 M EUR, và nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu của đội bóng. Anh ra mắt vào ngày 2 tháng 8 năm 2004 trong trận chung kết DFB-Ligapokal gặp SV Werder Bremen, mà Bayern thắng 3-2. Bàn thắng đầu tiên của anh cho câu lạc bộ được ghi vào ngày 18 tháng 9 năm 2004 trong trận đấu với Borussia Dortmund (hòa 2-2).
Trong vòng 16 đội UEFA Champions League 2006-07 đối đầu với Real Madrid CF, Lúcio đã thể hiện vai trò quyết định. Trong trận lượt đi vào ngày 20 tháng 2 năm 2007 tại Sân vận động Santiago Bernabéu, anh ghi bàn gỡ hòa bằng một cú đánh đầu từ quả đá phạt của Willy Sagnol khi đội của anh đang bị dẫn trước (trận đấu kết thúc với tỷ số 2-3). Trong trận lượt về vào ngày 7 tháng 3 năm 2007, anh tiếp tục ghi bàn bằng một cú đánh đầu từ quả phạt góc, cũng từ đường kiến tạo của Sagnol, giúp Bayern giành chiến thắng và giành quyền vào tứ kết. Tuy nhiên, Bayern sau đó đã bị loại bởi AC Milan, đội sau này trở thành nhà vô địch.
Sau khi Oliver Kahn giải nghệ vào năm 2008, Mark van Bommel được bổ nhiệm làm đội trưởng câu lạc bộ, còn Lúcio được chọn làm đội phó. Đôi khi anh cũng đeo băng đội trưởng. Trong DFB-Pokal 2008-09, anh ghi bàn trong trận tứ kết gặp câu lạc bộ cũ Bayer Leverkusen, nhưng Bayern đã thua 2-4. Lúcio đã giành được ba chức vô địch Bundesliga (2004-05, 2005-06, 2007-08) và ba DFB-Pokal (2004-05, 2005-06, 2007-08) cùng với Bayern. Anh là một trong những trụ cột của câu lạc bộ trong 5 mùa giải. Tuy nhiên, sau khi huấn luyện viên Louis van Gaal đến vào năm 2009, Lúcio không còn được trọng dụng, khiến anh quyết định tìm kiếm một đội bóng mới.
2.3. Inter Milan

Vào ngày 16 tháng 7 năm 2009, Lúcio chuyển đến câu lạc bộ Ý Inter Milan, ký hợp đồng ba năm với nhà vô địch Serie A. Anh được trao chiếc áo số 6. Bàn thắng đầu tiên của anh cho Inter là vào ngày 23 tháng 9 năm 2009 trong trận đấu với SSC Napoli, bằng một cú đánh đầu từ quả phạt góc. Lúcio cũng từng ghi một bàn phản lưới nhà trong trận đấu UEFA Champions League vòng bảng gặp FC Dynamo Kyiv, khiến trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
Trong suốt mùa giải, Lúcio và người đá cặp ở hàng phòng ngự Walter Samuel đã nhận được nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn ăn ý và bổ trợ cho nhau. Vào ngày 22 tháng 5 năm 2010, Lúcio cùng Inter giành chức vô địch UEFA Champions League 2010 sau khi đánh bại câu lạc bộ cũ Bayern Munich 2-0, hoàn tất cú ăn ba lịch sử của Inter (cùng với Serie A và Coppa Italia), chấm dứt 45 năm chờ đợi danh hiệu châu Âu. Nhờ màn trình diễn xuất sắc, anh đã được chọn vào FIFA FIFPro World XI năm 2010.
Vào ngày 24 tháng 9 năm 2011, Lúcio có trận đấu thứ 100 trong màu áo Inter, ghi bàn thắng thứ ba trong chiến thắng 3-1 trước Bologna FC 1909 tại Serie A. Sau khi Leonardo tiếp quản vị trí huấn luyện viên của Inter vào tháng 12 năm 2010, Andrea Ranocchia được luân phiên đá chính cùng Lúcio ở hàng phòng ngự. Vào ngày 29 tháng 6 năm 2012, Inter thông báo Lúcio sẽ rời câu lạc bộ sau khi hai bên đạt được thỏa thuận chấm dứt hợp đồng sớm hai năm.
2.4. Juventus
Vào ngày 4 tháng 7 năm 2012, Lúcio ký hợp đồng hai năm với nhà đương kim vô địch Serie A Juventus FC, gia nhập danh sách những cầu thủ từng thi đấu cho cả Inter Milan và Juventus. Vài ngày sau khi ký hợp đồng, Lúcio tuyên bố: "Điều quan trọng nhất là luôn có sự tôn trọng, và tôi tôn trọng các đồng đội cũ của mình, nhưng bây giờ tôi chơi cho Juventus và tôi hy vọng rằng Nerazzurri sẽ nhớ tôi và Inter sẽ nhận ra rằng họ đã mắc sai lầm khi để tôi ra đi. Nếu tôi ghi bàn vào lưới họ, tôi sẽ rất vui, tôi sẽ không gặp vấn đề gì với điều đó."
Mặc dù ban đầu anh được sử dụng trong đội hình ba hậu vệ của câu lạc bộ và ra sân trong chiến thắng 4-2 của Juventus trước SSC Napoli tại Supercoppa Italiana 2012 vào ngày 11 tháng 8, anh nhanh chóng bị loại khỏi đội hình chính do vật lộn với chấn thương và thể hiện phong độ không ổn định. Giorgio Chiellini, Leonardo Bonucci và Andrea Barzagli đã được ưu tiên ở hàng phòng ngự. Tổng cộng, Lúcio chỉ có bốn lần ra sân trên mọi đấu trường trong sáu tháng ở Juventus: một ở Serie A, hai ở UEFA Champions League 2012-13 và một ở Supercoppa Italiana. Do thiếu thời gian thi đấu, Lúcio rời Juventus vào ngày 17 tháng 12 năm 2012, sau khi hợp đồng của anh bị chấm dứt theo sự đồng thuận của cả hai bên.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ sau này
3.1. Trở lại Brazil
Vào ngày 18 tháng 12 năm 2012, một ngày sau khi rời Juventus, Lúcio ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Brasil São Paulo FC. Sau 12 năm thi đấu ở châu Âu, anh chia sẻ rằng mình cần làm quen lại với môi trường bóng đá Brasil. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho São Paulo vào ngày 7 tháng 4 năm 2013 trong trận đấu với Botafogo Futebol Clube (SP).
Vào tháng 7 năm 2013, sau khi huấn luyện viên Ney Franco bị thay thế bởi Paulo Autuori, Lúcio đã bị loại khỏi đội. Sự việc này leo thang sau trận thua 0-1 trước Sport Club Internacional ở giải Campeonato Brasileiro Série A 2013. Lúcio không chấp nhận lời chỉ trích của Paulo Autuori rằng bàn thắng của Internacional, do Leandro Damião ghi, là do sai lầm của cựu đội trưởng đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil. Do đó, Autuori quyết định loại Lúcio khỏi đội hình. Sau khi bị loại, Lúcio không cùng câu lạc bộ đến Đức để tham dự Audi Cup 2013. Sự vắng mặt của anh tại giải đấu giao hữu này, vốn được câu lạc bộ cũ Bayern Munich yêu cầu, đã khiến São Paulo mất 40.00 K EUR so với thỏa thuận ban đầu. Mặc dù phía Đức hiểu lý do về sự bất tuân của Lúcio, họ vẫn nhấn mạnh việc São Paulo phải tuân thủ hợp đồng.
Việc tập luyện riêng biệt với đội chính khiến Lúcio trở thành một "vấn đề" đối với câu lạc bộ. Anh từ chối các lời đề nghị từ các câu lạc bộ ở Trung Đông và Nhật Bản, preferring ở lại Brasil, và cũng không nhận được đề nghị từ các đội bóng Brasil khác. Ban lãnh đạo São Paulo không muốn ký hợp đồng chấm dứt vì số tiền bồi thường cao, tuy nhiên Lúcio vẫn nhận mức lương cao dù không được thi đấu. Với sự xuất hiện của các hậu vệ Antônio Carlos và Roger Carvalho, Lúcio thực sự mất cơ hội thi đấu trở lại, thúc đẩy São Paulo nỗ lực chuyển nhượng anh sang một câu lạc bộ châu Âu trước khi kỳ chuyển nhượng đóng cửa, nhưng không thành công. Vào tháng 12 năm 2013, sau gần sáu tháng im lặng, Lúcio đã lên tiếng về mối quan hệ tồi tệ của mình với câu lạc bộ: "Tôi cảm thấy bị làm nhục. Tôi đã nghĩ: 'Ôi, Chúa ơi, tôi đã làm gì để đáng phải chịu điều này?'"
Vào ngày 1 tháng 1 năm 2014, Lúcio chấm dứt hợp đồng với São Paulo (ban đầu có hiệu lực đến tháng 12 năm 2014) và ký hợp đồng với đối thủ của São Paulo là Palmeiras. Sau sự ra đi của cựu đội trưởng và trung vệ Henrique, một biểu tượng của câu lạc bộ, Lúcio đóng vai trò lãnh đạo quan trọng trong hàng phòng ngự cùng với thủ môn và đội trưởng hiện tại Fernando Prass. Khi ký hợp đồng, Lúcio đã đồng ý chỉ nhận một phần ba mức lương của anh ở São Paulo, phần còn lại được bù đắp bằng các khoản thưởng dựa trên màn trình diễn trên sân.
3.2. FC Goa (Ấn Độ)
Vào ngày 7 tháng 6 năm 2015, Lúcio được xác nhận đã ký hợp đồng với FC Goa thuộc Indian Super League của Ấn Độ với tư cách là cầu thủ chủ chốt của họ. Anh đã có 14 lần ra sân trong mùa giải đầu tiên (2015), giúp FC Goa về nhì tại giải đấu. Mùa giải tiếp theo (2016) ít thành công hơn nhiều, với chỉ 5 lần ra sân của Lúcio và FC Goa kết thúc ở vị trí cuối bảng.
3.3. Các câu lạc bộ cuối sự nghiệp
Vào ngày 7 tháng 12 năm 2017, Lúcio trở về quận quê nhà của mình ở Brasil và ký hợp đồng với Gama, làm đội trưởng câu lạc bộ trong Campeonato Brasiliense 2018. Vào ngày 16 tháng 4 năm 2018, Lúcio gia nhập đối thủ Brasiliense.
4. Sự nghiệp quốc tế
Lúcio đã có một sự nghiệp quốc tế lẫy lừng, với đỉnh cao là chức vô địch FIFA World Cup và giữ vai trò đội trưởng.
4.1. Các lần ra sân ở cấp độ trẻ và đội tuyển quốc gia ban đầu
Ở cấp độ trẻ, Lúcio đã thi đấu cho đội tuyển Olympic Brasil tại giải bóng đá của Thế vận hội Mùa hè 2000 ở Sydney.
Anh được triệu tập lần đầu tiên vào đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil vào năm 2000.
4.2. Các kỳ FIFA World Cup
4.2.1. FIFA World Cup 2002
Tại trận tứ kết FIFA World Cup 2002 gặp đội tuyển Anh, Lúcio đã mắc lỗi để Michael Owen ghi bàn mở tỷ số. Tuy nhiên, huấn luyện viên Luiz Felipe Scolari đã bảo vệ anh, khẳng định rằng anh không mắc thêm sai lầm nào khác sau đó. Trong trận chung kết gặp đội tuyển Đức, Lúcio đã chịu toàn bộ lực của một cú đá phạt nhưng vẫn cố gắng đứng vững để hoàn thành tất cả 630 phút thi đấu của giải đấu. Anh là một trong ba cầu thủ làm được điều này cùng với thủ môn Marcos, hậu vệ cánh phải Cafu và tiền vệ Gilberto Silva. Lúcio cũng gây ấn tượng khi thực hiện một pha rê bóng tấn công qua các cầu thủ Đức trong trận chung kết. Anh đã góp công lớn vào chức vô địch World Cup lần thứ năm của Brasil.
4.2.2. FIFA World Cup 2006
Trong FIFA World Cup 2006, Lúcio đã lập kỷ lục FIFA khi chơi liên tục 386 phút mà không phạm lỗi, kỷ lục này cuối cùng bị phá vỡ trong trận thua 0-1 của Brasil trước Pháp ở tứ kết.
Vào tháng 8 năm 2006, Lúcio được huấn luyện viên Dunga bổ nhiệm làm đội trưởng đội tuyển Brasil.
4.2.3. FIFA World Cup 2010
FIFA World Cup 2010 là kỳ World Cup thứ ba của Lúcio. Anh đã thi đấu trong trận mở màn của Seleção trước đội tuyển CHDCND Triều Tiên vào ngày 15 tháng 6 năm 2010, giúp đội giành chiến thắng sít sao 2-1. Trong giải đấu này, anh đá cặp với Juan ở hàng phòng ngự. Tại Bảng E, Brasil đã thắng Bờ Biển Ngà và hòa 0-0 với Bồ Đào Nha, đủ để đưa Brasil vào vòng loại trực tiếp. Chile bị Brasil đánh bại 3-0, và Seleção đã tiến vào tứ kết. Tại đó, Brasil đối mặt với Hà Lan, nơi Wesley Sneijder ghi hai bàn giúp Hà Lan loại Brasil với tỷ số 2-1.
4.3. Các kỳ Confederations Cup
Lúcio đã thi đấu tại FIFA Confederations Cup 2009. Vào ngày 28 tháng 6 năm 2009, đội trưởng Brasil đã ghi bàn thắng quyết định ở phút 84 cho Brasil trong trận chung kết Confederations Cup gặp Hoa Kỳ. Lúcio đã đánh đầu từ quả phạt góc của Elano, đánh bại thủ môn Tim Howard của Hoa Kỳ. Bàn thắng này giúp Brasil giành chức vô địch. Anh cũng được biết đến là một tín đồ Kitô giáo sùng đạo, từng tự bỏ tiền túi đưa một linh mục đi cùng đội tuyển trong giải đấu này. Lúcio cũng nhận được giải thưởng Fair Play của giải đấu và được đưa vào đội hình tiêu biểu do người dùng FIFA.com bầu chọn.
4.4. Sự nghiệp quốc tế sau này và vai trò đội trưởng

Sau khi huấn luyện viên Dunga bị sa thải, Liên đoàn bóng đá Brasil đã bổ nhiệm Mano Menezes làm huấn luyện viên trưởng mới. Menezes cũng tin tưởng vào kinh nghiệm của Lúcio, người vẫn giữ vai trò trung vệ đá chính trong đội. Mặc dù Lúcio giữ vị trí của mình, người đá cặp trung vệ của anh là Juan đã bị loại khỏi đội tuyển Brasil, và Thiago Silva trở thành người đá cặp mới của Lúcio.
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2011, Lúcio đã có trận đấu thứ 100 cho Brasil, bao gồm 98 lần ra sân chính thức và hai lần ra sân không chính thức trong các trận giao hữu với câu lạc bộ Tây Ban Nha Sevilla FC năm 2005 và với câu lạc bộ Thụy Sĩ FC Luzern năm 2006. Anh cũng được triệu tập vào đội hình Brasil tham dự Copa América 2011. Brasil đã vượt qua vòng bảng một cách chật vật và ở tứ kết, đội phải đối mặt với Paraguay, đội đã loại Brasil sau loạt sút luân lưu.
Vào cuối năm 2011, Menezes đã loại Lúcio khỏi đội hình Brasil, và Robinho trở thành đội trưởng mới. Lúcio có lần ra sân cuối cùng cho Brasil vào tháng 9 năm 2011. Anh là cầu thủ cuối cùng còn thi đấu của đội hình vô địch World Cup 2002 sau khi Kaká giải nghệ. Lúcio từng là cầu thủ có số lần khoác áo đội tuyển nhiều thứ ba trong lịch sử Brasil, trước khi bị Dani Alves vượt qua.
5. Phong cách thi đấu
Được xem là một trong những hậu vệ xuất sắc nhất thế hệ của mình, Lúcio là một hậu vệ cao lớn, bền bỉ và khỏe mạnh về thể chất, có khả năng không chiến vượt trội. Anh nổi tiếng với khả năng kèm người chặt chẽ, lối chơi truy cản mạnh mẽ và tố chất lãnh đạo. Anh cũng được đánh giá cao về khả năng chọn vị trí, đọc trận đấu và khả năng giành lại quyền kiểm soát bóng trong các tình huống một chọi một.
Được trời phú cho kỹ năng kỹ thuật tốt và khả năng chuyền bóng xuất sắc, dù thường được bố trí ở vị trí trung vệ, anh cũng được sử dụng như một tiền vệ phòng ngự, nơi anh thể hiện sự tự tin trong việc giữ bóng và khả năng đưa bóng ra khỏi khu vực phòng ngự. Mặc dù chủ yếu được biết đến với kỹ năng phòng ngự và sự ổn định, tốc độ, sức bền và khả năng rê bóng của anh thường xuyên giúp anh dâng cao vào các vị trí tấn công tốt, với những pha chạy dài, đột phá đặc trưng, khiến anh có biệt danh O Cavalo ("Ngựa" trong tiếng Bồ Đào Nha). Những phẩm chất này, cùng với khả năng sút xa mạnh mẽ từ cự ly và các tình huống cố định bằng chân phải, đã biến anh thành một mối đe dọa tấn công bổ sung.
6. Đời sống cá nhân
Lúcio đã kết hôn với Dione và có ba người con: Victoria, João Vítor và Valentinna. Anh là một tín đồ Tin lành và thường xuyên chia sẻ về cách đức tin giúp anh duy trì cuộc sống trong bóng đá chuyên nghiệp.
7. Giải nghệ
Lúcio đã chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào ngày 29 tháng 1 năm 2020, ở tuổi 41. Anh chia sẻ quyết định này trên kênh truyền hình Globo, bày tỏ niềm tự hào về sự nghiệp của mình.
8. Danh hiệu
8.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Bayer Leverkusen
- UEFA Champions League á quân: UEFA Champions League 2001-02
- Bayern Munich
- Bundesliga: Bundesliga 2004-05, Bundesliga 2005-06, Bundesliga 2007-08
- DFB-Pokal: DFB-Pokal 2004-05, DFB-Pokal 2005-06, DFB-Pokal 2007-08
- DFB-Ligapokal: DFB-Ligapokal 2004, DFB-Ligapokal 2007
- Inter Milan
- Serie A: Serie A 2009-10
- Coppa Italia: Coppa Italia 2009-10, Coppa Italia 2010-11
- UEFA Champions League: UEFA Champions League 2009-10
- Supercoppa Italiana: Supercoppa Italiana 2010
- FIFA Club World Cup: FIFA Club World Cup 2010
- Juventus
- Supercoppa Italiana: Supercoppa Italiana 2012
8.2. Danh hiệu cấp quốc tế
- Brazil
- FIFA World Cup: FIFA World Cup 2002
- FIFA Confederations Cup: FIFA Confederations Cup 2005, FIFA Confederations Cup 2009
8.3. Giải thưởng cá nhân
- Brazilian Bola de Prata: 2000
- kicker Đội hình Bundesliga của mùa giải: 2000-01, 2001-02, 2002-03, 2003-04, 2004-05, 2005-06
- ESM Team of the Year: 2001-02, 2005-06, 2009-10
- FIFA Confederations Cup 2009: Giải thưởng Fair Play
- FIFA Confederations Cup 2009: Đội hình tiêu biểu do người dùng FIFA.com bầu chọn
- FIFA FIFPro World XI: 2010
- Pirata d'Oro (Cầu thủ xuất sắc nhất Internazionale): 2012
9. Thống kê sự nghiệp
Chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Lúcio trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình.
9.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải VĐQG | Cúp Quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Guará | 1997 | |||||||||||
Internacional | 1998 | 10 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 0 | |||
1999 | 19 | 2 | 2 | 0 | - | - | 21 | 2 | ||||
2000 | 16 | 3 | 4 | 0 | - | 4 | 0 | 24 | 3 | |||
Tổng cộng | 45 | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 55 | 5 | ||
Bayer Leverkusen | 2000-01 | 15 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | |
2001-02 | 29 | 4 | 4 | 1 | 18 | 3 | 0 | 0 | 51 | 8 | ||
2002-03 | 21 | 3 | 1 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 28 | 4 | ||
2003-04 | 27 | 3 | 1 | 1 | - | - | 28 | 4 | ||||
Tổng cộng | 92 | 15 | 6 | 3 | 24 | 3 | 0 | 0 | 122 | 21 | ||
Bayer Leverkusen II | 2002-03 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 1 | 0 | |||
Bayern Munich | 2004-05 | 32 | 3 | 6 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 48 | 3 | |
2005-06 | 30 | 2 | 5 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 43 | 2 | ||
2006-07 | 26 | 0 | 2 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0 | 37 | 2 | ||
2007-08 | 24 | 1 | 6 | 0 | 13 | 2 | 3 | 0 | 46 | 3 | ||
2008-09 | 32 | 1 | 4 | 1 | 8 | 0 | - | 44 | 2 | |||
Tổng cộng | 144 | 7 | 23 | 1 | 45 | 4 | 6 | 0 | 218 | 12 | ||
Inter Milan | 2009-10 | 31 | 1 | 4 | 1 | 12 | 0 | 1 | 0 | 48 | 2 | |
2010-11 | 31 | 1 | 4 | 0 | 8 | 0 | 4 | 0 | 47 | 1 | ||
2011-12 | 34 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 41 | 2 | ||
Tổng cộng | 96 | 3 | 8 | 1 | 30 | 1 | 2 | 0 | 136 | 5 | ||
Juventus | 2012-13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | |
São Paulo | 2013 | 10 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 13 | 1 | 31 | 2 | |
Palmeiras | 2014 | 25 | 2 | 7 | 0 | - | 15 | 0 | 47 | 2 | ||
Goa | 2015 | 11 | 0 | - | - | 3 | 0 | 14 | 0 | |||
2016 | 5 | 0 | - | - | - | 5 | 0 | |||||
Tổng cộng | 16 | 0 | - | - | 3 | 0 | 19 | 0 | ||||
Gama | 2018 | |||||||||||
Brasiliense | 2018 | 9 | 1 | - | - | - | 9 | 1 | ||||
2019 | 8 | 0 | 1 | 0 | - | 13 | 1 | 22 | 1 | |||
Tổng cộng | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | 31 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 447 | 34 | 52 | 5 | 109 | 8 | 64 | 2 | 672 | 49 |
9.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Brasil | 2000 | 1 | 0 |
2001 | 12 | 0 | |
2002 | 11 | 0 | |
2003 | 9 | 0 | |
2004 | 2 | 0 | |
2005 | 13 | 2 | |
2006 | 10 | 0 | |
2007 | 8 | 1 | |
2008 | 8 | 0 | |
2009 | 14 | 1 | |
2010 | 8 | 0 | |
2011 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 105 | 4 |
Các bàn thắng quốc tế của Lúcio:
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 2 năm 2005 | Sân vận động Hồng Kông, Hồng Kông, Trung Quốc | Hồng Kông | 1-0 | 7-1 | Carlsberg Cup 2005 |
2 | 12 tháng 11 năm 2005 | Sân vận động Sheikh Zayed, Abu Dhabi, UAE | UAE | 4-0 | 8-0 | Trận giao hữu |
3 | 9 tháng 9 năm 2007 | Soldier Field, Chicago, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 2-1 | 4-2 | Trận giao hữu |
4 | 28 tháng 6 năm 2009 | Ellis Park Stadium, Johannesburg, Nam Phi | Hoa Kỳ | 3-2 | 3-2 | Chung kết FIFA Confederations Cup 2009 |
10. Di sản và sự tiếp nhận
10.1. Đánh giá tổng thể và ảnh hưởng
Lúcio được công nhận rộng rãi là một trong những trung vệ xuất sắc nhất thế hệ của mình. Sự nghiệp của anh nổi bật với khả năng phòng ngự mạnh mẽ, khả năng không chiến tuyệt vời, và những pha dâng cao tấn công táo bạo, mang lại dấu ấn độc đáo trên sân. Anh là một phần không thể thiếu trong đội hình Brasil vô địch FIFA World Cup 2002 và là trụ cột giúp Inter Milan giành cú ăn ba lịch sử vào năm 2010. Khả năng lãnh đạo, kinh nghiệm và sự ổn định của anh đã được các đồng đội và huấn luyện viên đánh giá cao. Phong cách chơi bóng độc đáo của anh, kết hợp giữa phòng ngự chắc chắn và tấn công hiệu quả, đã để lại di sản đáng nhớ trong lịch sử bóng đá.
10.2. Các tranh cãi
Trong sự nghiệp của mình, Lúcio cũng vấp phải một số tranh cãi, đáng chú ý nhất là mâu thuẫn với câu lạc bộ São Paulo FC vào năm 2013. Sau khi huấn luyện viên Paulo Autuori chỉ trích anh về một bàn thua, Lúcio đã có hành vi bất tuân, dẫn đến việc anh bị loại khỏi đội hình. Sự việc này không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ của anh với câu lạc bộ mà còn gây ra những vấn đề tài chính cho São Paulo khi họ mất tiền thưởng vì anh không tham dự Audi Cup 2013. Lúcio đã bày tỏ cảm thấy "bị làm nhục" trong giai đoạn này. Vụ việc này cho thấy những thách thức mà ngay cả những cầu thủ hàng đầu cũng phải đối mặt khi mối quan hệ với ban huấn luyện trở nên căng thẳng.