1. Tên gọi
Từ Laos trong tiếng Anh được người Pháp đặt ra khi họ thống nhất ba vương quốc Lào gồm Vương quốc Luang Phrabang, Vương quốc Viêng Chăn và Vương quốc Champasak thành một thực thể trong Đông Dương thuộc Pháp vào năm 1893. Tên gọi này được đánh vần giống như dạng số nhiều của nhóm dân tộc chiếm đa số và phổ biến nhất là người Lào. Trong tiếng Anh, chữ "s" ở cuối tên nước được phát âm, không phải là âm câm.
Trong tiếng Lào, tên nước là Mueang Lao (ເມືອງລາວMueang LaoLao) hoặc Pathet Lao (ປະເທດລາວPathet LaoLao), cả hai đều có nghĩa là 'Đất nước của người Lào'. Tên chính thức của đất nước là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào (ສາທາລະນະລັດ ປະຊາທິປະໄຕ ປະຊາຊົນລາວSathalanalat Paxathipatai Paxaxon LaoLao). Tên gọi "Lào" trong tiếng Việt cũng bắt nguồn từ "Lao".
Các tên gọi lịch sử khác của Lào gắn liền với các vương quốc tồn tại trên lãnh thổ này, nổi bật nhất là Lan Xang (ລ້ານຊ້າງLan XangLao, có nghĩa là "Triệu Voi"), một vương quốc hùng mạnh từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 18. Tên gọi này thể hiện sức mạnh quân sự và sự thịnh vượng của vương quốc trong quá khứ.
2. Lịch sử
Lịch sử Lào trải dài từ những bằng chứng về sự cư trú của con người thời tiền sử, qua các vương quốc sơ khai, sự hình thành và phát triển của vương quốc Lan Xang hùng mạnh, thời kỳ thuộc địa Pháp, cuộc đấu tranh giành độc lập, nội chiến và cuối cùng là sự thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào hiện nay.
2.1. Thời tiền sử và các vương quốc sơ khai

Các bằng chứng khảo cổ học cho thấy con người đã sinh sống trên lãnh thổ Lào từ rất sớm. Năm 2009, một hộp sọ người hiện đại cổ đã được tìm thấy tại hang Tám Pa Ling ở dãy Trường Sơn, miền bắc Lào. Hộp sọ này có niên đại ít nhất 46.000 năm, khiến nó trở thành hóa thạch người hiện đại lâu đời nhất được tìm thấy ở Đông Nam Á cho đến nay. Các hiện vật bằng đá, bao gồm các loại hình thuộc văn hóa Hòa Bình, đã được tìm thấy tại các địa điểm có niên đại từ thế Pleistocen ở miền bắc Lào.
Bằng chứng khảo cổ cho thấy một xã hội nông nghiệp đã phát triển trong thiên niên kỷ thứ 4 trước Công nguyên. Các bình mộ và các loại hình mộ khác cho thấy một xã hội trong đó các đồ vật bằng đồng xuất hiện vào khoảng năm 1500 TCN, và các công cụ bằng sắt được biết đến từ năm 700 TCN. Giai đoạn tiền sử được đặc trưng bởi sự tiếp xúc với các nền văn minh Trung Quốc và Ấn Độ. Theo bằng chứng ngôn ngữ và lịch sử, các bộ lạc nói tiếng Thái đã di cư về phía tây nam đến lãnh thổ Lào và Thái Lan ngày nay từ Quảng Tây vào khoảng giữa thế kỷ thứ 8 và thế kỷ thứ 10.
Trước khi vương quốc Lan Xang thống nhất ra đời, trên lãnh thổ Lào đã tồn tại nhiều tiểu quốc hoặc các thực thể chính trị sơ khai, thường được gọi là các mueang (mường). Các mueang này chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn hơn trong khu vực như Đế quốc Khmer và các vương quốc Thái khác. Sự hình thành của các nhà nước sơ khai này đặt nền móng cho sự phát triển của các vương quốc lớn hơn sau này.
2.2. Vương quốc Lan Xang

Lào có nguồn gốc lịch sử từ vương quốc Lan Xang (có nghĩa là "Triệu Voi"), được thành lập vào thế kỷ 14 bởi một hoàng tử người Lào tên là Phà Ngừm. Cha của ông đã bị gia đình lưu đày khỏi Đế quốc Khmer. Phà Ngừm, với 10.000 quân Khmer, đã chinh phục một số tiểu quốc Lào ở lưu vực sông Mê Kông, đỉnh điểm là việc chiếm được Viêng Chăn. Phà Ngừm là hậu duệ của một dòng dõi vua Lào bắt nguồn từ Khun Boulom. Ông đã đưa Phật giáo Thượng tọa bộ trở thành quốc giáo. Các đại thần của ông, không thể chịu đựng sự tàn bạo của ông, đã buộc ông phải lưu vong đến nơi mà sau này là tỉnh Nan của Thái Lan vào năm 1373, nơi ông qua đời. Con trai cả của Phà Ngừm, Oun Heuan, lên ngôi với tên hiệu là Samsenethai và trị vì trong 43 năm. Lan Xang trở thành một trung tâm thương mại dưới thời trị vì của Samsenethai, và sau khi ông qua đời vào năm 1421, vương quốc rơi vào tình trạng chia rẽ thành các phe phái tranh giành quyền lực trong gần một thế kỷ.
Năm 1520, Photisarath lên ngôi và dời đô từ Luang Prabang đến Viêng Chăn để tránh một cuộc xâm lược của Miến Điện. Setthathirath trở thành vua vào năm 1548, sau khi cha ông bị giết, và đã ra lệnh xây dựng That Luang. Setthathirath biến mất trong núi trên đường trở về từ một cuộc viễn chinh quân sự vào Campuchia, và Lan Xang rơi vào hơn 70 năm "bất ổn", bao gồm cả các cuộc xâm lược của Miến Điện và nội chiến.
Năm 1637, khi Sourigna Vongsa lên ngôi, Lan Xang tiếp tục mở rộng biên giới. Thời kỳ trị vì của ông được coi là "thời kỳ hoàng kim" của Lan Xang. Tuy nhiên, khi ông qua đời mà không có người thừa kế, vương quốc bị chia thành ba tiểu quốc: Luang Prabang, Viêng Chăn, và Champasak. Từ năm 1763 đến 1769, quân đội Miến Điện đã tràn qua miền bắc Lào và sáp nhập Luang Prabang, trong khi Champasak cuối cùng rơi vào vòng kiểm soát của Xiêm La.
Chao Anouvong được người Xiêm đưa lên làm vua chư hầu của Viêng Chăn. Ông khuyến khích sự phục hưng của mỹ thuật và văn học Lào và cải thiện quan hệ với Luang Prabang. Dưới áp lực của Việt Nam, ông đã nổi dậy chống lại người Xiêm vào năm 1826. Cuộc nổi dậy thất bại, và Viêng Chăn bị cướp phá. Anouvong bị bắt đưa đến Bangkok làm tù nhân, nơi ông qua đời.
Trong một thời kỳ mà việc chiếm hữu con người được ưu tiên hơn quyền sở hữu đất đai, chiến tranh ở Đông Nam Á thời tiền hiện đại xoay quanh việc chiếm đoạt người và tài nguyên từ kẻ thù. Một chiến dịch quân sự của Xiêm ở Lào vào năm 1876 đã được một nhà quan sát người Anh mô tả là đã "biến thành các cuộc đột kích săn bắt nô lệ quy mô lớn".
2.3. Thời kỳ Pháp thuộc và giành độc lập


Vào thế kỷ 19, Luang Prabang bị Quân Cờ Đen của Trung Quốc cướp phá. Pháp đã giải cứu Vua Oun Kham và sáp nhập Luang Prabang vào xứ bảo hộ Đông Dương thuộc Pháp. Sau đó, Pháp tiếp tục sáp nhập Vương quốc Champasak và lãnh thổ Viêng Chăn. Vua Sisavang Vong của Luang Prabang trở thành người cai trị một nước Lào thống nhất, và Viêng Chăn một lần nữa trở thành thủ đô.
Dưới thời Pháp thuộc, Lào sản xuất thiếc, cao su và cà phê, nhưng chưa bao giờ chiếm quá 1% kim ngạch xuất khẩu của Đông Dương thuộc Pháp. Đến năm 1940, có khoảng 600 công dân Pháp sống ở Lào. Người Pháp khuyến khích người Việt di cư sang Lào, coi đây là giải pháp hợp lý cho tình trạng thiếu lao động trong khuôn khổ không gian thuộc địa Đông Dương. Đến năm 1943, dân số người Việt ở Lào là gần 40.000 người, chiếm đa số ở một số thành phố của Lào và có quyền bầu cử lãnh đạo riêng. Kết quả là, 53% dân số Viêng Chăn, 85% dân số Thakhek, và 62% dân số Pakse là người Việt, ngoại trừ Luang Prabang, nơi dân số chủ yếu là người Lào. Mãi đến năm 1945, người Pháp mới vạch ra kế hoạch di chuyển một số người Việt đến ba khu vực, đó là Đồng bằng Viêng Chăn, vùng Savannakhet, và Cao nguyên Bolaven, kế hoạch này đã bị derailed bởi cuộc xâm lược của Nhật Bản vào Đông Dương. Nếu không, theo Martin Stuart-Fox, người Lào rất có thể đã mất quyền kiểm soát đất nước của mình.
Trong Thế chiến II ở Lào, Pháp Vichy, Thái Lan, Đế quốc Nhật Bản và Pháp quốc Tự do đã chiếm đóng Lào. Vào ngày 9 tháng 3 năm 1945, một nhóm dân tộc chủ nghĩa đã tuyên bố Lào một lần nữa độc lập, với Luang Prabang là thủ đô; vào ngày 7 tháng 4 năm 1945, hai tiểu đoàn quân Nhật đã chiếm đóng thành phố. Người Nhật cố gắng buộc Vua Sisavang Vong (vua của Luang Prabang) tuyên bố độc lập cho Lào, nhưng vào ngày 8 tháng 4, thay vào đó, ông tuyên bố chấm dứt tình trạng bảo hộ của Pháp đối với Lào. Sau đó, nhà vua bí mật cử Hoàng thân Kindavong đại diện cho Lào với các lực lượng Đồng Minh và Hoàng thân Sisavang Vatthana làm đại diện cho người Nhật. Khi Nhật Bản đầu hàng, một số nhà dân tộc chủ nghĩa Lào (bao gồm cả Hoàng thân Phetsarath Ratanavongsa) đã tuyên bố độc lập cho Lào, và đến năm 1946, quân đội Pháp đã tái chiếm đất nước và trao quyền tự trị cho Lào.
Trong Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất, Đảng Cộng sản Đông Dương đã thành lập tổ chức độc lập Pathet Lào. Pathet Lào đã bắt đầu một cuộc chiến chống lại các lực lượng thuộc địa Pháp với sự trợ giúp của tổ chức độc lập Việt Nam, Việt Minh. Năm 1950, người Pháp buộc phải trao cho Lào quy chế bán tự trị như một "nhà nước liên kết" trong Liên bang Pháp. Pháp vẫn duy trì quyền kiểm soát trên thực tế cho đến ngày 22 tháng 10 năm 1953, khi Lào giành được độc lập hoàn toàn với tư cách là một chế độ quân chủ lập hiến.
Các phong trào đấu tranh giành độc lập của nhân dân Lào, tiêu biểu là phong trào Lào Issara và sau này là Pathet Lào, đã diễn ra mạnh mẽ, phản ánh nguyện vọng tự quyết của dân tộc. Tác động của thời kỳ thuộc địa đối với người dân Lào rất sâu sắc, bao gồm cả việc áp đặt hệ thống hành chính, thuế khóa và lao dịch, cũng như những thay đổi về văn hóa và xã hội. Các phong trào kháng chiến thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí giành lại chủ quyền của nhân dân Lào.
2.4. Nội chiến Lào và thành lập chế độ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân

Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất diễn ra trên khắp Đông Dương thuộc Pháp và cuối cùng dẫn đến thất bại của Pháp và việc ký kết một hiệp định hòa bình cho Lào tại Hội nghị Genève năm 1954. Năm 1960, giữa một loạt các cuộc nổi dậy ở Vương quốc Lào, giao tranh đã nổ ra giữa Quân đội Hoàng gia Lào (RLA) và quân du kích Pathet Lào được Bắc Việt Nam và Liên Xô hậu thuẫn. Một Chính phủ Lâm thời thứ hai của Thống nhất Quốc gia do Hoàng thân Souvanna Phouma thành lập năm 1962 đã không thành công, và tình hình biến thành nội chiến giữa chính phủ Hoàng gia Lào và Pathet Lào. Pathet Lào được Quân đội Nhân dân Việt Nam (PAVN) và Việt Cộng hỗ trợ quân sự.
Lào là một phần của Chiến tranh Việt Nam vì các vùng của Lào đã bị Bắc Việt Nam xâm lược và chiếm đóng từ năm 1958 để sử dụng làm tuyến đường tiếp tế cho cuộc chiến chống lại Nam Việt Nam. Đáp lại, Hoa Kỳ đã khởi xướng một chiến dịch ném bom chống lại các vị trí của PAVN, hỗ trợ các lực lượng chống cộng thường xuyên và không thường xuyên ở Lào, và hỗ trợ các cuộc xâm nhập vào Lào của Quân lực Việt Nam Cộng hòa.
Các cuộc không kích chống lại lực lượng PAVN/Pathet Lào đã được Hoa Kỳ thực hiện để ngăn chặn sự sụp đổ của chính phủ trung ương Vương quốc Lào, và để từ chối việc sử dụng Đường mòn Hồ Chí Minh để tấn công lực lượng Hoa Kỳ ở Nam Việt Nam. Từ năm 1964 đến 1973, Hoa Kỳ đã thả 2 triệu tấn bom xuống Lào, gần bằng 2,1 triệu tấn bom mà Hoa Kỳ đã thả xuống châu Âu và châu Á trong suốt Chiến tranh thế giới thứ hai, khiến Lào trở thành quốc gia bị ném bom nặng nề nhất trong lịch sử so với quy mô dân số; The New York Times lưu ý rằng điều này "gần một tấn cho mỗi người ở Lào". Khoảng 80 triệu quả bom đã không phát nổ và vẫn còn rải rác khắp đất nước. Vật liệu chưa nổ (UXO), bao gồm bom chùm và mìn, giết chết hoặc làm bị thương khoảng 50 người Lào mỗi năm. Do tác động của bom chùm trong cuộc chiến này, Lào là một nước ủng hộ Công ước về bom chùm để cấm các loại vũ khí này và là nơi tổ chức Cuộc họp đầu tiên của các quốc gia thành viên công ước vào tháng 11 năm 2010.
Năm 1975, Pathet Lào lật đổ chính phủ hoàng gia, buộc Vua Savang Vatthana phải thoái vị vào ngày 2 tháng 12 năm 1975. Ông sau đó qua đời trong một trại cải tạo. Khoảng 20.000 đến 62.000 người Lào đã thiệt mạng trong cuộc nội chiến.
Sự can thiệp từ bên ngoài, đặc biệt là "chiến tranh bí mật" của Hoa Kỳ với các cuộc ném bom quy mô lớn, đã gây ra những hậu quả nhân đạo nghiêm trọng cho người dân Lào. Việc thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào vào năm 1975 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, kết thúc chế độ quân chủ và mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử đất nước.
2.5. Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
Vào ngày 2 tháng 12 năm 1975, sau khi giành quyền kiểm soát đất nước, chính phủ Pathet Lào dưới sự lãnh đạo của Kaysone Phomvihane đã đổi tên nước thành Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào và ký các thỏa thuận cho phép Việt Nam quyền đồn trú lực lượng vũ trang và bổ nhiệm các cố vấn để hỗ trợ giám sát đất nước. Mối quan hệ giữa Lào và Việt Nam được chính thức hóa thông qua một hiệp ước ký năm 1977, từ đó đã định hướng cho chính sách đối ngoại của Lào và tạo cơ sở cho sự tham gia của Việt Nam ở các cấp độ đời sống chính trị và kinh tế của Lào. Năm 1979, Việt Nam yêu cầu Lào chấm dứt quan hệ với Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, dẫn đến sự cô lập về thương mại của Trung Quốc, Hoa Kỳ và các quốc gia khác. Năm 1979, có 50.000 quân PAVN đồn trú tại Lào và có tới 6.000 quan chức dân sự Việt Nam, bao gồm 1.000 người trực thuộc các bộ ở Viêng Chăn.
Xung đột giữa phiến quân H'Mông và Lào tiếp tục ở các khu vực của Lào, bao gồm cả Khu quân sự đóng cửa Saysaboune, Khu quân sự đóng cửa Xaisamboune gần tỉnh Viêng Chăn và tỉnh Xieng Khouang. Từ năm 1975 đến năm 1996, Hoa Kỳ đã tái định cư khoảng 250.000 người tị nạn Lào từ Thái Lan, bao gồm 130.000 người H'Mông.
Sau khi thành lập, Lào tiến hành các cải cách kinh tế theo định hướng xã hội chủ nghĩa, sau đó là chính sách "Chintanakan Mai" (Tư duy mới) vào năm 1986, mở cửa kinh tế thị trường. Điều này dẫn đến những thay đổi chính trị, kinh tế và xã hội đáng kể. Tác động xã hội của các cải cách này bao gồm cả sự phân hóa giàu nghèo và những thách thức trong việc đảm bảo công bằng xã hội. Phát triển nhân quyền và dân chủ vẫn là những vấn đề được cộng đồng quốc tế quan tâm. Các sự kiện quan trọng trong thời kỳ này bao gồm việc gia nhập ASEAN năm 1997 và WTO năm 2013, đánh dấu sự hội nhập sâu rộng hơn của Lào vào khu vực và thế giới. Tuyến đường sắt Boten - Viêng Chăn, một phần của Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI) của Trung Quốc, đã được khai trương vào ngày 3 tháng 12 năm 2021, dài 422 km.
3. Địa lý
Lào là quốc gia duy nhất không giáp biển ở Đông Nam Á, chủ yếu nằm giữa vĩ độ 14° và 23°B (một khu vực nhỏ nằm ở phía nam vĩ tuyến 14°), và kinh độ 100° và 108°Đ. Diện tích của Lào là 237.96 K km2. Lào có đường biên giới chung với Myanmar và Trung Quốc ở phía tây bắc, Việt Nam ở phía đông, Campuchia ở phía đông nam, và Thái Lan ở phía tây và tây nam.
3.1. Địa hình và khí hậu
Cảnh quan có rừng của Lào chủ yếu bao gồm các ngọn núi hiểm trở, trong đó ngọn núi cao nhất là Phou Bia với độ cao 2.82 K m, cùng với một số đồng bằng và cao nguyên. Sông Mê Kông tạo thành một phần lớn biên giới phía tây với Thái Lan, trong khi các ngọn núi của Dãy Trường Sơn tạo thành phần lớn biên giới phía đông với Việt Nam và Dãy Luang Prabang tạo thành biên giới tây bắc với các vùng cao của Thái Lan. Có hai cao nguyên chính là Xiangkhoang ở phía bắc và Cao nguyên Bolaven ở đầu phía nam. Lào có thể được coi là bao gồm ba khu vực địa lý: bắc, trung và nam.
Khí hậu của Lào chủ yếu là khí hậu xavan nhiệt đới và chịu ảnh hưởng của kiểu gió mùa. Có một mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10, tiếp theo là một mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4. Truyền thống địa phương cho rằng có ba mùa: mưa, mát và nóng. Hơn nữa, hai tháng cuối của mùa khô được xác định theo khí hậu học thường nóng hơn bốn tháng đầu.
3.2. Sông ngòi và tài nguyên thiên nhiên

Sông Mê Kông là con sông quan trọng nhất, chảy qua hầu hết lãnh thổ Lào và đóng vai trò là huyết mạch giao thông, nguồn nước tưới tiêu và thủy sản. Các hệ thống sông ngòi chính khác bao gồm sông Nam Ou, sông Nam Ngum, và sông Se Bang Fai, đều là các chi lưu quan trọng của sông Mê Kông. Lào có tiềm năng lớn về thủy điện nhờ hệ thống sông ngòi dày đặc và địa hình dốc.
Lào giàu tài nguyên thiên nhiên, bao gồm khoáng sản như thiếc, đồng, vàng, bạc, chì, kẽm, than đá và đá quý. Tài nguyên nước cũng là một nguồn lực quan trọng, không chỉ cho nông nghiệp mà còn cho sản xuất điện năng. Tuy nhiên, việc khai thác tài nguyên thiên nhiên cũng đặt ra những thách thức về quản lý bền vững và bảo vệ môi trường.
3.3. Sinh vật và các vấn đề môi trường
Lào có sự đa dạng sinh học phong phú với nhiều loài động thực vật đặc hữu. Các khu rừng rậm của Lào là nơi sinh sống của nhiều loài quý hiếm như voi châu Á, hổ Đông Dương, bò tót, và nhiều loài linh trưởng. Hệ thực vật cũng rất đa dạng với nhiều loại gỗ quý và cây thuốc. Năm 1993, chính phủ Lào đã dành 21% diện tích đất của quốc gia cho việc bảo tồn môi trường sống.
Tuy nhiên, Lào đang đối mặt với các vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt là nạn phá rừng do khai thác gỗ trái phép, chuyển đổi đất rừng sang nông nghiệp và các dự án phát triển cơ sở hạ tầng. Điều này gây ra xói mòn đất, mất đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến nguồn nước. Ô nhiễm nước từ các hoạt động khai khoáng và nông nghiệp cũng là một mối lo ngại. Hậu quả của các vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống của cộng đồng địa phương, những người phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên, đồng thời đe dọa tính bền vững của sự phát triển đất nước. Vật liệu chưa nổ (UXO) còn sót lại từ chiến tranh vẫn là một vấn đề môi trường và nhân đạo nghiêm trọng. Lào là một trong bốn quốc gia trong vùng trồng cây thuốc phiện được gọi là "Tam giác Vàng". Theo cuốn sách thông tin của UNODC tháng 10 năm 2007 Opium Poppy Cultivation in South East Asia, diện tích trồng cây thuốc phiện là 15 km2, giảm so với 18 km2 vào năm 2006. Chỉ số Toàn vẹn Cảnh quan Rừng năm 2019 của Lào có điểm trung bình là 5,59/10, xếp thứ 98 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia.
4. Chính trị


Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào là một trong số ít các nhà nước xã hội chủ nghĩa công khai ủng hộ chủ nghĩa cộng sản. Hệ thống chính trị của Lào dựa trên sự lãnh đạo của Đảng Nhân dân Cách mạng Lào, với các cơ quan chính phủ hoạt động dưới sự chỉ đạo của đảng.
4.1. Thể chế chính trị và cơ cấu chính phủ
Lào là một nhà nước đơn đảng do Đảng Nhân dân Cách mạng Lào (LPRP) lãnh đạo. Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Nhân dân Cách mạng Lào là người nắm giữ quyền lực và thẩm quyền tối cao đối với nhà nước và chính phủ, đồng thời giữ vai trò là nhà lãnh đạo tối cao trên thực tế. Kể từ ngày 22 tháng 3 năm 2021, nguyên thủ quốc gia là Chủ tịch nước Thongloun Sisoulith. Ông đã giữ chức Tổng Bí thư Đảng Nhân dân Cách mạng Lào, vị trí khiến ông trở thành nhà lãnh đạo de facto của Lào, kể từ tháng 1 năm 2021.
Cơ cấu chính phủ bao gồm:
- Chủ tịch nước:** Là nguyên thủ quốc gia, do Quốc hội bầu ra với nhiệm kỳ 5 năm. Chủ tịch nước hiện tại là Thongloun Sisoulith.
- Thủ tướng:** Là người đứng đầu chính phủ, do Chủ tịch nước bổ nhiệm và Quốc hội phê chuẩn. Thủ tướng hiện tại là Sonexay Siphandone.
- Quốc hội:** Là cơ quan lập pháp cao nhất, có 164 đại biểu được bầu với nhiệm kỳ 5 năm. Quốc hội có vai trò thông qua các luật mới, mặc dù trên thực tế, Chủ tịch nước có quyền ban hành các sắc lệnh có tính ràng buộc.
- Tòa án Nhân dân Tối cao:** Là cơ quan tư pháp cao nhất.
Hiến pháp đầu tiên của Lào được Pháp soạn thảo và theo chế độ quân chủ được ban hành vào ngày 11 tháng 5 năm 1947, tuyên bố Lào là một quốc gia độc lập trong Liên hiệp Pháp. Hiến pháp sửa đổi ngày 11 tháng 5 năm 1957 đã bỏ qua việc đề cập đến Liên hiệp Pháp, trong khi các mối quan hệ giáo dục, y tế và kỹ thuật với cường quốc thuộc địa cũ vẫn tồn tại. Văn kiện năm 1957 đã bị bãi bỏ vào tháng 12 năm 1975, khi một nước cộng hòa nhân dân cộng sản được thành lập. Một hiến pháp mới được thông qua vào năm 1991 và đã ghi nhận "vai trò lãnh đạo" của LPRP.
4.2. Nhân quyền
Tình hình nhân quyền ở Lào là một vấn đề được nhiều tổ chức quốc tế quan tâm. Hiến pháp Lào năm 1991 (sửa đổi năm 2003) có các điều khoản bảo vệ quyền con người, bao gồm quyền bình đẳng giữa các dân tộc, bình đẳng giới, tự do tôn giáo, tự do ngôn luận, tự do báo chí và hội họp. Lào cũng đã phê chuẩn Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị vào năm 2009.
Tuy nhiên, trên thực tế, các quyền này thường bị hạn chế. Theo Chỉ số Dân chủ 2016 của The Economist, Lào được xếp hạng là một "chế độ độc tài", đứng cuối cùng trong số 9 quốc gia ASEAN được khảo sát. Các nhà hoạt động xã hội dân sự, những người bảo vệ nhân quyền, những người bất đồng chính kiến về chính trị và tôn giáo, và người tị nạn H'Mông đã bị mất tích dưới bàn tay của quân đội và lực lượng an ninh Lào.
Các vấn đề nhân quyền nổi cộm bao gồm:
- Quyền tự do ngôn luận và báo chí:** Chính phủ kiểm soát chặt chẽ các phương tiện truyền thông. Việc chỉ trích chính phủ có thể dẫn đến bắt giữ và tra tấn.
- Quyền của các nhóm thiểu số:** Đặc biệt là người H'Mông, đã có những cáo buộc về việc đàn áp và phân biệt đối xử.
- Tù nhân chính trị:** Vẫn còn những trường hợp người bị giam giữ vì lý do chính trị.
- Phát triển dân chủ:** Quá trình dân chủ hóa diễn ra chậm chạp và gặp nhiều thách thức.
Chính phủ Lào và các nhà tài trợ quốc tế vẫn tập trung vào mục tiêu đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững và giảm nghèo. Tuy nhiên, các tổ chức nhân quyền quốc tế như Amnesty International đã bày tỏ lo ngại về các vấn đề như điều kiện nhà tù, hạn chế tự do tôn giáo, bảo vệ người tị nạn và người xin tị nạn, và án tử hình. Lào cũng được ghi nhận là một quốc gia nguồn cho nạn buôn người, với nhiều công dân, chủ yếu là phụ nữ và trẻ em gái từ các nhóm dân tộc và người nước ngoài, trở thành nạn nhân của buôn bán tình dục.
4.3. Xung đột với người Hmong

Xung đột giữa chính phủ Lào và một bộ phận người H'Mông có nguồn gốc từ Nội chiến Lào, khi một số nhóm người H'Mông chiến đấu với tư cách là các đơn vị được CIA hậu thuẫn bên phe hoàng gia. Sau khi Pathet Lào lên nắm quyền vào năm 1975, xung đột vẫn tiếp diễn ở một số khu vực biệt lập. Năm 1977, một tờ báo cộng sản đã hứa rằng đảng sẽ săn lùng "những kẻ cộng tác với Mỹ" và gia đình của họ "đến tận gốc rễ". Có tới 200.000 người H'Mông đã phải lưu vong sang Thái Lan, một số cuối cùng đã đến Mỹ. Các chiến binh H'Mông khác đã ẩn náu trong núi ở tỉnh Xiangkhouang trong nhiều năm, với một nhóm còn sót lại xuất hiện từ rừng vào năm 2003.
Năm 1989, Cao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn (UNHCR), với sự hỗ trợ của chính phủ Mỹ, đã thiết lập Kế hoạch Hành động Toàn diện, một chương trình nhằm ngăn chặn làn sóng người tị nạn Đông Dương từ Lào, Việt Nam và Campuchia. Theo kế hoạch, tình trạng người tị nạn được đánh giá thông qua một quy trình sàng lọc. Những người xin tị nạn được công nhận được trao cơ hội tái định cư, trong khi những người tị nạn còn lại sẽ được hồi hương với sự đảm bảo an toàn. Sau các cuộc đàm phán với UNHCR và chính phủ Thái Lan, Lào đã đồng ý hồi hương 60.000 người tị nạn Lào sống ở Thái Lan, bao gồm cả vài nghìn người H'Mông. Một số người tị nạn Lào sẵn sàng trở về tự nguyện. Áp lực tái định cư người tị nạn ngày càng tăng khi chính phủ Thái Lan nỗ lực đóng cửa các trại tị nạn còn lại. Trong khi một số người H'Mông tự nguyện trở về Lào với sự hỗ trợ phát triển từ UNHCR, các cáo buộc về việc hồi hương cưỡng bức đã xuất hiện. Trong số những người H'Mông trở về Lào, một số đã trốn trở lại Thái Lan, mô tả sự phân biệt đối xử và đối xử tàn bạo dưới bàn tay của chính quyền Lào.
Năm 1993, Vue Mai, một cựu binh sĩ H'Mông và là lãnh đạo của trại tị nạn H'Mông lớn nhất ở Thái Lan, người đã được Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Bangkok tuyển dụng để trở về Lào như một bằng chứng về sự thành công của chương trình hồi hương, đã biến mất ở Viêng Chăn. Theo Ủy ban Người tị nạn Hoa Kỳ, ông đã bị lực lượng an ninh Lào bắt giữ và không bao giờ được nhìn thấy nữa. Sau vụ việc Vue Mai, cuộc tranh luận về kế hoạch hồi hương người H'Mông về Lào ngày càng gay gắt, bao gồm cả ở Hoa Kỳ, nơi nó vấp phải sự phản đối từ những người bảo thủ Mỹ và một số người ủng hộ nhân quyền.
Trong khi một số cáo buộc về việc hồi hương cưỡng bức bị bác bỏ, hàng nghìn người H'Mông đã từ chối trở về Lào. Năm 1996, khi thời hạn đóng cửa các trại tị nạn Thái Lan đến gần, và dưới áp lực chính trị ngày càng tăng, Hoa Kỳ đã đồng ý tái định cư những người tị nạn H'Mông vượt qua quy trình sàng lọc. Khoảng 5.000 người H'Mông không được tái định cư vào thời điểm các trại đóng cửa đã xin tị nạn tại Wat Tham Krabok, một tu viện Phật giáo ở miền trung Thái Lan, nơi hơn 10.000 người tị nạn H'Mông đã sinh sống. Chính phủ Thái Lan đã cố gắng hồi hương những người tị nạn này, nhưng những người H'Mông ở Wat Tham Krabok đã từ chối rời đi và chính phủ Lào từ chối tiếp nhận họ, cho rằng họ có liên quan đến buôn bán ma túy bất hợp pháp và không phải là người gốc Lào. Sau những lời đe dọa trục xuất cưỡng bức của chính phủ Thái Lan, Hoa Kỳ, trong một thắng lợi cho người H'Mông, đã đồng ý tiếp nhận 15.000 người tị nạn vào năm 2003. Vài nghìn người H'Mông, lo sợ bị hồi hương cưỡng bức về Lào nếu không được chấp nhận tái định cư ở Hoa Kỳ, đã trốn khỏi trại để sống ở những nơi khác trong Thái Lan, nơi một cộng đồng H'Mông đáng kể đã hiện diện từ thế kỷ 19. Vào năm 2004 và 2005, hàng nghìn người H'Mông đã trốn khỏi rừng Lào đến một trại tị nạn tạm thời ở tỉnh Phetchabun của Thái Lan.
Các nhóm quốc tế và Liên minh châu Âu, UNHCR đã lên tiếng về việc hồi hương cưỡng bức. Bộ Ngoại giao Thái Lan cho biết sẽ ngừng trục xuất những người tị nạn H'Mông bị giam giữ tại các Trung tâm Giam giữ ở Nong Khai, trong khi các cuộc đàm phán đang được tiến hành để tái định cư họ ở Úc, Canada, Hà Lan và Hoa Kỳ. Kế hoạch tái định cư thêm người tị nạn H'Mông ở Hoa Kỳ đã bị đình trệ bởi các điều khoản của Đạo luật Yêu nước và Đạo luật ID Thực của Tổng thống George W. Bush, theo đó các cựu chiến binh H'Mông trong Chiến tranh Bí mật, những người đã chiến đấu bên phe Hoa Kỳ, bị xếp vào loại khủng bố do sự tham gia lịch sử của họ vào xung đột vũ trang.
5. Quan hệ đối ngoại
Chính sách đối ngoại của Lào phản ánh vị thế là một quốc gia nhỏ, không giáp biển, nằm giữa các cường quốc khu vực, và những biến động lịch sử mà đất nước đã trải qua.
5.1. Tổng quan

Sau khi Pathet Lào lên nắm quyền vào tháng 12 năm 1975, chính sách đối ngoại của Lào ban đầu mang tính thù địch với phương Tây. Chính phủ Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào liên kết với Khối Xô Viết, duy trì quan hệ chặt chẽ với Liên Xô và phụ thuộc vào Liên Xô trong phần lớn viện trợ nước ngoài.
Từ những năm 1990, Lào bắt đầu quá trình thoát khỏi sự cô lập quốc tế, mở rộng quan hệ với nhiều quốc gia khác bao gồm Nga, Trung Quốc, Thái Lan, Úc, Đức, Ý, Nhật Bản và Thụy Sĩ. Quan hệ thương mại với Hoa Kỳ được bình thường hóa vào tháng 11 năm 2004 thông qua luật được Quốc hội Mỹ phê chuẩn.
Nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Lào là duy trì độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và hòa bình, hữu nghị, hợp tác với tất cả các nước trên cơ sở tôn trọng lẫn nhau, bình đẳng và cùng có lợi. Lào chủ trương cân bằng quan hệ với các nước lớn, đặc biệt là các nước láng giềng và các cường quốc có ảnh hưởng trong khu vực. Hội nhập khu vực và quốc tế là một mục tiêu quan trọng, thể hiện qua việc gia nhập ASEAN vào tháng 7 năm 1997 và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2016. Năm 2005, Lào tham dự Hội nghị cấp cao Đông Á lần đầu tiên. Lào cũng là thành viên của Cộng đồng Pháp ngữ.
Lào có lập trường đa dạng về các vấn đề quốc tế, thường ủng hộ các giải pháp hòa bình cho các tranh chấp và đề cao vai trò của luật pháp quốc tế và các tổ chức đa phương.
5.2. Quan hệ với các nước láng giềng
Lào có đường biên giới chung với năm quốc gia, và mối quan hệ với các nước này đóng vai trò then chốt trong chính sách đối ngoại và phát triển kinh tế của Lào.
- Thái Lan:** Quan hệ với Thái Lan phức tạp do những yếu tố lịch sử và văn hóa gần gũi nhưng cũng có những giai đoạn căng thẳng. Hiện nay, Thái Lan là một trong những đối tác thương mại và đầu tư lớn nhất của Lào. Hai nước hợp tác trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, an ninh biên giới. Tuy nhiên, vẫn còn một số vấn đề nhạy cảm như tranh chấp biên giới và buôn người.
- Việt Nam:** Lào và Việt Nam có mối quan hệ đặc biệt, được xây dựng trên nền tảng lịch sử đấu tranh chung và hợp tác chặt chẽ trong nhiều thập kỷ (xem mục riêng).
- Trung Quốc:** Quan hệ với Trung Quốc ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và đầu tư. Trung Quốc là nhà đầu tư lớn nhất tại Lào, với các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn như đường sắt Lào - Trung Quốc. Tuy nhiên, sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc cũng gây ra những lo ngại về chủ quyền và nợ công.
- Myanmar:** Quan hệ với Myanmar tương đối ổn định, tập trung vào hợp tác biên giới và các vấn đề khu vực.
- Campuchia:** Lào và Campuchia có quan hệ hữu nghị truyền thống, cùng là thành viên ASEAN và hợp tác trong các vấn đề tiểu vùng sông Mê Kông.
Quan điểm của các bên liên quan trong các mối quan hệ này thường đa dạng, phản ánh lợi ích quốc gia và những cân nhắc chiến lược khác nhau.
5.3. Quan hệ với các cường quốc
- Hoa Kỳ:** Sau giai đoạn căng thẳng trong và sau Nội chiến Lào, quan hệ Lào - Hoa Kỳ đã dần được cải thiện. Hoa Kỳ hỗ trợ Lào trong các lĩnh vực như rà phá bom mìn còn sót lại sau chiến tranh (UXO), y tế, giáo dục và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, vấn đề nhân quyền vẫn là một điểm khác biệt trong quan hệ hai nước.
- Nga:** Kế thừa mối quan hệ từ thời Liên Xô, Nga vẫn duy trì quan hệ hữu nghị với Lào, hợp tác trong các lĩnh vực như quân sự, giáo dục và năng lượng.
Ảnh hưởng của các mối quan hệ này đối với Lào rất đa chiều, tác động đến cả chính trị, kinh tế và an ninh quốc phòng của đất nước. Các khía cạnh nhân đạo, như vấn đề người tị nạn H'Mông và hậu quả của bom mìn, cũng là những yếu tố quan trọng trong quan hệ với các cường quốc.
5.4. Quan hệ với Việt Nam
Mối quan hệ giữa Lào và Việt Nam được coi là "quan hệ hữu nghị truyền thống, đoàn kết đặc biệt và hợp tác toàn diện". Mối quan hệ này được hình thành và phát triển trong quá trình đấu tranh chung chống lại ách đô hộ của thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
- Hợp tác chính trị:** Hai nước duy trì cơ chế đối thoại và hợp tác chặt chẽ ở các cấp, từ trung ương đến địa phương. Lãnh đạo hai đảng và hai nhà nước thường xuyên có các chuyến thăm và trao đổi.
- Hợp tác kinh tế:** Việt Nam là một trong những đối tác thương mại và đầu tư quan trọng của Lào. Hai nước thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực như năng lượng, nông nghiệp, giao thông vận tải và du lịch.
- Hợp tác quân sự và an ninh:** Hai nước có truyền thống hợp tác chặt chẽ trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh, bao gồm đào tạo cán bộ, chia sẻ kinh nghiệm và phối hợp trong các vấn đề biên giới.
- Hợp tác văn hóa - xã hội:** Hai nước tăng cường giao lưu nhân dân, hợp tác trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa và thể thao.
Mặc dù có mối quan hệ đặc biệt, hai nước vẫn phải đối mặt với một số thách thức trong việc tăng cường hiệu quả hợp tác và giải quyết các vấn đề còn tồn tại.
5.5. Thành viên các tổ chức quốc tế
Lào là thành viên tích cực của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực, bao gồm:
- ASEAN (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á):** Gia nhập năm 1997, Lào đóng góp vào việc xây dựng Cộng đồng ASEAN và thúc đẩy hợp tác khu vực. Lào đã từng giữ vai trò Chủ tịch luân phiên ASEAN.
- Liên Hợp Quốc (UN):** Lào tham gia vào các hoạt động của Liên Hợp Quốc trong các lĩnh vực như phát triển bền vững, xóa đói giảm nghèo, y tế và giáo dục.
- Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO):** Gia nhập năm 2013, Lào cam kết hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu.
- Cộng đồng Pháp ngữ (La Francophonie):** Lào duy trì và phát triển mối quan hệ với cộng đồng các nước sử dụng tiếng Pháp.
Việc tham gia các tổ chức này giúp Lào nâng cao vị thế quốc tế, tranh thủ sự hỗ trợ và hợp tác để phát triển kinh tế - xã hội và giải quyết các thách thức chung.
6. Quân sự
Quân đội Nhân dân Lào (LPAF) là lực lượng vũ trang của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào. Lực lượng này bao gồm Lục quân, Hải quân Nhân dân Lào và Không quân Nhân dân Lào. LPAF chịu sự quản lý của Bộ Quốc phòng Lào. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng hiện nay là Tướng Chansamone Chanyalath.
Cơ cấu tổ chức của LPAF bao gồm các quân khu, các sư đoàn và các đơn vị chuyên ngành. Quân số thường trực của LPAF ước tính khoảng 29.100 người, với Lục quân là lực lượng chủ yếu (khoảng 25.600 người), tiếp theo là Không quân (khoảng 3.500 người) và Hải quân (khoảng 800 người). Ngoài ra, Lào còn có lực lượng dân quân tự vệ với quân số ước tính khoảng 100.000 người, đóng vai trò hỗ trợ quốc phòng ở địa phương.
Trang thiết bị chính của LPAF chủ yếu có nguồn gốc từ Liên Xô cũ và Nga, cũng như một số vũ khí từ Trung Quốc và các nước khác. Trong những năm gần đây, Lào đã có những nỗ lực hiện đại hóa quân đội, nhưng vẫn còn hạn chế về ngân sách.
Chính sách quốc phòng của Lào tập trung vào việc bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ và chế độ chính trị. Lào duy trì quan hệ hợp tác quân sự với nhiều nước, đặc biệt là với Việt Nam và Trung Quốc. Hợp tác quân sự với Việt Nam có lịch sử lâu đời, bao gồm đào tạo sĩ quan, trao đổi kinh nghiệm và hỗ trợ kỹ thuật. Quan hệ hợp tác quân sự với Trung Quốc cũng ngày càng được tăng cường, đặc biệt trong lĩnh vực đào tạo và cung cấp trang thiết bị. Lào cũng tham gia vào các hoạt động hợp tác quân sự trong khuôn khổ ASEAN, như các cuộc diễn tập chung và các diễn đàn an ninh khu vực. Lào áp dụng chế độ nghĩa vụ quân sự bắt buộc đối với nam công dân từ 18 tuổi.
7. Phân chia hành chính
Lào được chia thành 17 tỉnh (ແຂວງkhouengLao) và 1 thủ đô (ນະຄອນຫຼວງkampheng nakhonLao), đó là Viêng Chăn (ນະຄອນຫຼວງວຽງຈັນNakhon Louang ViangchanLao). Một tỉnh mới, tỉnh Xaisomboun, được thành lập vào ngày 13 tháng 12 năm 2013.
Các tỉnh được chia thành các huyện (ເມືອງmuangLao) và sau đó là các bản (ບ້ານbanLao). Một "bản" đô thị về cơ bản là một thị trấn.
Dưới đây là danh sách các tỉnh và thủ đô của Lào, cùng với thủ phủ, diện tích và dân số (số liệu dân số có thể thay đổi):
STT | Tên đơn vị hành chính | Thủ phủ | Diện tích (km2) | Dân số |
---|---|---|---|---|
1 | Attapeu | Attapeu (huyện Samakkhixay) | 10.320 | 114.300 |
2 | Bokeo | Ban Houayxay (huyện Houayxay) | 6.196 | 149.700 |
3 | Bolikhamxai | Paksan (huyện Paksane) | 14.863 | 214.900 |
4 | Champasak | Pakse (thị xã Pakse) | 15.415 | 575.600 |
5 | Huaphanh | Xam Neua (huyện Xamneua) | 16.500 | 322.200 |
6 | Khammuane | Thakhek (huyện Thakhek) | 16.315 | 358.800 |
7 | Luang Namtha | Luang Namtha (huyện Namtha) | 9.325 | 150.100 |
8 | Luang Prabang | Luang Prabang (thị xã Luang Prabang) | 16.875 | 408.800 |
9 | Oudomxay | Xay (huyện Xay) | 15.370 | 275.300 |
10 | Phongsaly | Phongsali (huyện Phongsaly) | 16.270 | 199.900 |
11 | Xayabury | Xayabury (huyện Xayabury) | 16.389 | 382.200 |
12 | Salavan | Salavan (huyện Salavan) | 10.691 | 336.600 |
13 | Savannakhet | Savannakhet (thành phố Kaysone Phomvihane) | 21.774 | 721.500 |
14 | Sekong | Sekong (huyện Lamam) | 7.665 | 83.600 |
15 | Thủ đô Viêng Chăn | Viêng Chăn (quận Chanthabuly) | 3.920 | 1.001.477 |
16 | Viêng Chăn | Phonhong (huyện Phonhong) | 15.927 | 373.700 |
17 | Xiangkhouang | Phonsavan (huyện Pek) | 15.880 | 229.521 |
18 | Xaisomboun | Anouvong (huyện Anouvong) | 8.300 | 82.000 |
8. Kinh tế
Nền kinh tế Lào phụ thuộc nhiều vào đầu tư và thương mại với các nước láng giềng là Thái Lan, Việt Nam và đặc biệt là Trung Quốc ở phía bắc. Pakse đã có sự tăng trưởng dựa trên thương mại qua biên giới với Thái Lan và Việt Nam. Năm 2009, chính quyền Obama của Mỹ tuyên bố Lào không còn là một nhà nước Mác-Lênin và dỡ bỏ lệnh cấm các công ty Lào nhận tài trợ từ Ngân hàng Xuất nhập khẩu Mỹ.
Năm 2016, Trung Quốc là nhà đầu tư nước ngoài lớn nhất vào nền kinh tế Lào, đã đầu tư 5.39 B USD kể từ năm 1989, theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư Lào giai đoạn 1989-2014. Thái Lan (đầu tư 4.49 B USD) và Việt Nam (đầu tư 3.11 B USD) lần lượt là nhà đầu tư lớn thứ hai và thứ ba.
Nông nghiệp tự cung tự cấp chiếm một nửa GDP và cung cấp 80% việc làm. 4% diện tích đất nước là đất canh tác và 0,3% được sử dụng làm đất trồng trọt lâu năm, tỷ lệ thấp nhất trong Tiểu vùng Mê Kông Mở rộng. Các khu vực được tưới tiêu chiếm 28% tổng diện tích canh tác, chiếm 12% tổng diện tích đất nông nghiệp vào năm 2012. Lúa gạo chiếm ưu thế trong nông nghiệp, với khoảng 80% diện tích đất canh tác được sử dụng để trồng lúa. Khoảng 77% hộ nông dân Lào tự túc được lúa gạo. Lào có thể có số lượng giống lúa nhiều nhất trong Tiểu vùng Mê Kông Mở rộng. Chính phủ Lào đã hợp tác với Viện Nghiên cứu Lúa Quốc tế của Philippines để thu thập các mẫu hạt của mỗi trong số hàng nghìn giống lúa được tìm thấy ở Lào.
Lào nhập khẩu dầu mỏ và khí đốt. Luyện kim là một ngành công nghiệp, và chính phủ hy vọng sẽ thu hút đầu tư nước ngoài để phát triển các mỏ than đá, vàng, bô xít, thiếc, đồng và các kim loại khác. Ngành công nghiệp khai thác mỏ của Lào đã nhận được sự chú ý với các khoản đầu tư trực tiếp nước ngoài. Hơn 540 mỏ vàng, đồng, kẽm, chì và các khoáng sản khác đã được xác định, thăm dò và khai thác. Nguồn tài nguyên nước và địa hình miền núi của đất nước cho phép sản xuất và xuất khẩu một lượng lớn thủy điện. Trong tổng công suất tiềm năng khoảng 18.000 megawatt, khoảng 8.000 megawatt đã được cam kết xuất khẩu sang Thái Lan và Việt Nam. Tính đến năm 2021, Lào vẫn tiếp tục phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá, trong sản xuất điện trong nước.
Năm 2018, Lào xếp thứ 139 về Chỉ số Phát triển Con người (HDI), cho thấy mức độ phát triển trung bình. Theo Chỉ số Đói nghèo Toàn cầu (2018), Lào xếp thứ 36 trong số 52 quốc gia có tình hình đói nghèo tồi tệ nhất. Năm 2019, Báo cáo viên Đặc biệt của Liên Hợp Quốc về tình trạng nghèo đói cùng cực và nhân quyền đã có chuyến thăm chính thức tới Lào và nhận thấy rằng cách tiếp cận từ trên xuống của đất nước đối với tăng trưởng kinh tế và xóa đói giảm nghèo "thường phản tác dụng, dẫn đến nghèo đói và gây nguy hiểm cho quyền của người nghèo và người bị thiệt thòi."
Một sản phẩm nổi tiếng là bia Lào, đã được xuất khẩu vào năm 2017 tới hơn 20 quốc gia trên thế giới. Bia này được sản xuất bởi Công ty Bia Lào.
8.1. Cơ cấu kinh tế và chính sách
Nền kinh tế Lào chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chiếm khoảng 20,1% GDP và sử dụng phần lớn lực lượng lao động (ước tính 73% năm 2009). Công nghiệp, đặc biệt là khai khoáng và thủy điện, đóng góp khoảng 33,3% GDP, trong khi dịch vụ, bao gồm du lịch, chiếm 39% GDP (số liệu năm 2017).
Quá trình chuyển đổi sang kinh tế thị trường bắt đầu từ năm 1986 với chính sách "Chintanakan Mai" (Tư duy mới). Các chính sách kinh tế chủ chốt bao gồm thu hút đầu tư nước ngoài, tư nhân hóa doanh nghiệp nhà nước, phát triển cơ sở hạ tầng và hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế. Động lực tăng trưởng chính của Lào đến từ xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên (khoáng sản, thủy điện), nông sản (gạo, cà phê) và du lịch.
Tuy nhiên, nền kinh tế Lào vẫn đối mặt với nhiều thách thức:
- Bất bình đẳng:** Mặc dù kinh tế tăng trưởng, khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng giữa các vùng miền vẫn còn lớn.
- Quyền lao động:** Điều kiện làm việc và quyền của người lao động, đặc biệt trong các ngành khai khoáng và xây dựng, cần được cải thiện.
- Tác động xã hội và môi trường của phát triển:** Các dự án phát triển lớn, đặc biệt là thủy điện và khai khoáng, gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường (phá rừng, ô nhiễm nước) và đời sống của người dân địa phương (di dời, mất đất sản xuất).
- Nợ công:** Sự phụ thuộc vào vốn vay nước ngoài, đặc biệt từ Trung Quốc, đã làm tăng nợ công và gây lo ngại về tính bền vững tài chính.
8.2. Các ngành kinh tế chủ yếu
Các ngành kinh tế đóng góp chính vào GDP của Lào bao gồm nông nghiệp, khai khoáng, năng lượng và du lịch.
8.2.1. Nông nghiệp
Nông nghiệp là ngành kinh tế truyền thống và vẫn đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Lào, đặc biệt về mặt lao động.
- Sản phẩm nông nghiệp chính:** Lúa gạo (đặc biệt là gạo nếp) là cây lương thực chính. Các sản phẩm quan trọng khác bao gồm cà phê (chủ yếu ở cao nguyên Bolaven), ngô, sắn, thuốc lá, bông vải, cao su, và các loại rau quả.
- Phương thức canh tác:** Canh tác truyền thống vẫn phổ biến, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa. Việc áp dụng khoa học kỹ thuật và cơ giới hóa còn hạn chế. Nông nghiệp hữu cơ và các mô hình nông nghiệp bền vững đang được khuyến khích.
- Vấn đề phát triển nông nghiệp bền vững:** Lào đối mặt với các thách thức như biến đổi khí hậu, suy thoái đất, thiếu nước tưới và tiếp cận thị trường hạn chế cho nông dân.
- Đời sống nông dân và quyền lợi:** Đời sống của nông dân, đặc biệt là ở các vùng khó khăn, còn nhiều thiếu thốn. Quyền sử dụng đất, tiếp cận tín dụng và các dịch vụ hỗ trợ nông nghiệp là những vấn đề cần được quan tâm.
8.2.2. Khai khoáng và năng lượng
Ngành khai khoáng và năng lượng là những động lực tăng trưởng quan trọng của kinh tế Lào trong những năm gần đây.
- Tài nguyên khoáng sản:** Lào có trữ lượng đáng kể các loại khoáng sản như đồng, vàng, bạc, thiếc, chì, kẽm, bô xít, than đá và đá quý.
- Tình hình khai thác:** Hoạt động khai thác khoáng sản đã thu hút nhiều đầu tư nước ngoài, đóng góp vào nguồn thu ngân sách. Tuy nhiên, việc quản lý khai thác và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương cũng như bảo vệ môi trường vẫn là những thách thức.
- Tầm quan trọng của ngành năng lượng:** Lào có tiềm năng thủy điện rất lớn và được mệnh danh là "bình ắc quy của Đông Nam Á". Xuất khẩu điện sang các nước láng giềng (Thái Lan, Việt Nam) là nguồn thu ngoại tệ quan trọng. Tuy nhiên, Lào vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là than đá, cho sản xuất điện trong nước.
- Tác động môi trường, xã hội và quyền của người lao động:** Các dự án thủy điện và khai khoáng quy mô lớn gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường (phá rừng, thay đổi dòng chảy, ô nhiễm), đời sống người dân (di dời, mất đất) và điều kiện làm việc của người lao động trong ngành.
8.2.3. Du lịch
Ngành du lịch đã phát triển từ 80.000 du khách quốc tế vào năm 1990, lên 1,876 triệu vào năm 2010, khi du lịch dự kiến sẽ tăng lên 1.59 B USD vào năm 2020. Năm 2010, cứ 11 việc làm thì có 1 việc làm trong ngành du lịch. Thu nhập xuất khẩu từ du khách quốc tế và hàng hóa du lịch dự kiến sẽ tạo ra 16% tổng kim ngạch xuất khẩu hoặc 270.30 M USD vào năm 2010, tăng trưởng theo giá trị danh nghĩa lên 484.20 M USD (12,5% tổng kim ngạch) vào năm 2020. Hội đồng Thương mại và Du lịch châu Âu đã trao tặng quốc gia này danh hiệu "Điểm đến du lịch tốt nhất thế giới" năm 2013 về kiến trúc và lịch sử.
- Các điểm du lịch chính:** Luang Prabang (Di sản Văn hóa Thế giới), Viêng Chăn (thủ đô với nhiều chùa chiền cổ kính), Vang Vieng (nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ), Xieng Khouang (với Cánh đồng Chum), Wat Phou (Di sản Văn hóa Thế giới), và các khu bảo tồn thiên nhiên.
- Tình hình khách du lịch:** Lượng khách quốc tế đến Lào tăng trưởng đều đặn trước đại dịch COVID-19, chủ yếu từ các nước láng giềng (Thái Lan, Việt Nam, Trung Quốc) và các thị trường xa hơn (châu Âu, Bắc Mỹ, Úc).
- Đóng góp của ngành du lịch vào kinh tế:** Du lịch là nguồn thu ngoại tệ quan trọng, tạo việc làm và thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ liên quan.
- Tác động văn hóa, xã hội, môi trường của du lịch:** Phát triển du lịch cũng đặt ra những thách thức về bảo tồn di sản văn hóa, bảo vệ môi trường và đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương. Chính quyền Du lịch Quốc gia Lào, các cơ quan chính phủ liên quan và khu vực tư nhân đang hợp tác để hiện thực hóa tầm nhìn được đưa ra trong Chiến lược và Kế hoạch Hành động Du lịch Sinh thái Quốc gia của đất nước. Điều này bao gồm việc giảm tác động môi trường và văn hóa của du lịch; tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của các nhóm dân tộc và đa dạng sinh học; cung cấp nguồn thu nhập để bảo tồn, duy trì và quản lý mạng lưới khu bảo tồn và các di sản văn hóa của Lào; và nhấn mạnh sự cần thiết của việc quy hoạch vùng du lịch và kế hoạch quản lý cho các địa điểm sẽ được phát triển thành điểm đến du lịch sinh thái.
8.3. Giao thông và cơ sở hạ tầng

Địa hình miền núi của Lào đã cản trở sự phát triển giao thông đường bộ của Lào trong suốt thế kỷ 20. Tuyến đường sắt đầu tiên của Lào, một tuyến đường sắt khổ mét dài 3 km nối Thanaleng ở phía nam Viêng Chăn với Thái Lan, được khai trương vào năm 2009. Vào tháng 12 năm 2021, tuyến đường sắt Boten - Viêng Chăn dài 414 km chạy từ thủ đô Viêng Chăn đến Boten ở biên giới phía bắc với Trung Quốc và được xây dựng như một phần của Sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc đã được khai trương.
Mạng lưới giao thông đường bộ vẫn còn hạn chế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và miền núi. Quốc lộ 13 là tuyến đường huyết mạch chạy dọc đất nước. Đường hàng không kết nối Lào với các nước trong khu vực và một số điểm đến quốc tế. Các sân bay chính bao gồm Sân bay Quốc tế Wattay (Viêng Chăn) và Sân bay Quốc tế Luang Prabang.
Cơ sở hạ tầng viễn thông và điện lực đã được cải thiện đáng kể, nhưng vẫn cần đầu tư thêm để đáp ứng nhu cầu phát triển. 93% hộ gia đình có điện thoại, cố định hoặc di động. Điện có sẵn cho 93% dân số.
8.4. Thương mại quốc tế
Lào tham gia tích cực vào thương mại quốc tế, đặc biệt là với các nước trong khu vực ASEAN và Trung Quốc.
- Mặt hàng xuất khẩu chính:** Điện năng, khoáng sản (đồng, vàng), nông sản (gạo, cà phê, ngô, sắn), hàng may mặc, sản phẩm gỗ.
- Mặt hàng nhập khẩu chính:** Xăng dầu, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, nguyên vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng.
- Các đối tác thương mại lớn:** Thái Lan, Trung Quốc, Việt Nam.
- Cán cân thương mại:** Lào thường xuyên bị thâm hụt thương mại, do giá trị nhập khẩu vượt quá giá trị xuất khẩu. Việc gia tăng xuất khẩu và đa dạng hóa thị trường là những mục tiêu quan trọng của chính phủ Lào.
9. Xã hội
Xã hội Lào mang đậm nét truyền thống, với sự đa dạng về dân tộc và văn hóa. Các yếu tố như giáo dục, y tế, hôn nhân và gia đình đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người dân.
9.1. Nhân khẩu học
Dân số Lào ước tính khoảng 7,5 triệu người (năm 2023). Mật độ dân số tương đối thấp, khoảng 32 người/km². Tỷ lệ tăng trưởng dân số hàng năm khoảng 1,4%. Dân số Lào còn trẻ, với độ tuổi trung vị là 24 tuổi.
9.1.1. Các nhóm dân tộc
Lào là một quốc gia đa dân tộc, với hơn 49 nhóm dân tộc được công nhận chính thức. Các nhóm dân tộc được chia thành ba ngữ hệ chính:
- Lào Lุ่ม (Lao Loum - Lào vùng thấp):** Chủ yếu là người Lào, chiếm khoảng 53,2% dân số. Họ sống chủ yếu ở các vùng đất thấp ven sông Mê Kông và các thung lũng. Văn hóa Lào Lุ่ม là văn hóa chủ đạo của đất nước.
- Lào Thơng (Lao Theung - Lào vùng giữa):** Bao gồm các nhóm như người Khơ Mú (chiếm 11%), người Katang (2,2%), và các nhóm khác thuộc ngữ hệ Môn-Khmer. Họ sống chủ yếu ở các sườn núi và cao nguyên.
- Lào Sủng (Lao Sung - Lào vùng cao):** Bao gồm người H'Mông (9,2%), người Dao, người Akha (1,8%) và các nhóm khác thuộc ngữ hệ H'Mông-Miền và Tạng-Miến. Họ sống chủ yếu ở các vùng núi cao.
Mỗi nhóm dân tộc có những đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tập quán riêng. Tình hình kinh tế-xã hội của các nhóm thiểu số thường khó khăn hơn so với người Lào Lุ่ม. Việc đảm bảo quyền lợi và sự phát triển bình đẳng cho các nhóm dân tộc thiểu số và những người dễ bị tổn thương là một thách thức đối với chính phủ Lào.
9.1.2. Ngôn ngữ
Tiếng Lào là ngôn ngữ chính thức và được sử dụng rộng rãi trên cả nước. Đây là một ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Thái-Kadai, có nhiều nét tương đồng với tiếng Thái. Ngoài tiếng Lào, các ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số cũng được sử dụng trong cộng đồng của họ. Tiếng Pháp vẫn còn được sử dụng trong một số lĩnh vực hành chính và giáo dục do di sản của thời kỳ thuộc địa. Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ và ngành du lịch.
9.1.3. Tôn giáo

Phật giáo Thượng tọa bộ là tôn giáo chính ở Lào, với khoảng 66% dân số theo đạo. Phật giáo đóng vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và tinh thần của người Lào, thể hiện qua các ngôi chùa chiền và các lễ hội truyền thống.
Bên cạnh Phật giáo, các tín ngưỡng dân gian (Satsana Phi), thờ cúng tổ tiên và các vị thần linh thiên nhiên, vẫn còn phổ biến, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và trong các cộng đồng dân tộc thiểu số (chiếm khoảng 30,7%).
Các tôn giáo khác như Kitô giáo (khoảng 1,5%), Hồi giáo (0,1%) và Do Thái giáo (0,1%) cũng có một số lượng nhỏ tín đồ. Chính phủ Lào công nhận quyền tự do tôn giáo, nhưng các hoạt động tôn giáo phải tuân thủ pháp luật và không được gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
9.2. Giáo dục

Hệ thống giáo dục Lào bao gồm các cấp học từ mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông đến giáo dục đại học và dạy nghề. Tỷ lệ biết chữ của người trưởng thành là khoảng 84,7% (năm 2018), với tỷ lệ biết chữ của nam giới (90%) cao hơn nữ giới (79,4%). Tỷ lệ nhập học tiểu học đạt khoảng 98,6% (năm 2017).
Đại học Quốc gia Lào là trường đại học lớn nhất và uy tín nhất của đất nước. Môi trường giáo dục ở Lào vẫn còn nhiều thách thức, bao gồm thiếu thốn cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học, đội ngũ giáo viên chưa đáp ứng đủ nhu cầu cả về số lượng và chất lượng, đặc biệt là ở các vùng sâu vùng xa. Chính phủ Lào đang nỗ lực cải thiện chất lượng giáo dục và mở rộng cơ hội học tập cho tất cả mọi người. Lào xếp thứ 111 trong Chỉ số Đổi mới Toàn cầu năm 2024.
9.3. Y tế và phúc lợi

Các chỉ số y tế chính của Lào đã có những cải thiện trong những năm gần đây, nhưng vẫn còn ở mức thấp so với nhiều nước trong khu vực. Tuổi thọ trung bình là khoảng 67,9 tuổi (nam 65,9 tuổi, nữ 70 tuổi, năm 2021). Các bệnh tật phổ biến bao gồm các bệnh truyền nhiễm (sốt rét, sốt xuất huyết, lao), bệnh liên quan đến vệ sinh và dinh dưỡng.
Tình hình dịch vụ y tế còn nhiều hạn chế, đặc biệt là ở tuyến cơ sở và các vùng nông thôn. Thiếu thốn trang thiết bị, thuốc men và nhân lực y tế có trình độ là những vấn đề phổ biến. Các vấn đề sức khỏe cộng đồng như suy dinh dưỡng ở trẻ em, tỷ lệ tử vong mẹ và trẻ sơ sinh vẫn còn cao. Vấn đề vệ sinh môi trường và tiếp cận nước sạch cũng là những thách thức lớn.
Chính phủ Lào đang nỗ lực cải thiện hệ thống y tế và các chương trình phúc lợi xã hội, đặc biệt chú trọng đến các nhóm dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em và người dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, nguồn lực hạn chế và những khó khăn về địa lý vẫn là những rào cản lớn. Chi tiêu chính phủ cho y tế chiếm khoảng 4% GDP (khoảng 18 USD tính theo PPP năm 2006).
9.4. Hôn nhân và gia đình
Các phong tục hôn nhân truyền thống ở Lào rất đa dạng, tùy thuộc vào từng nhóm dân tộc và vùng miền. Nhìn chung, hôn nhân thường được sắp đặt bởi gia đình, nhưng ngày nay, giới trẻ có nhiều tự do hơn trong việc lựa chọn bạn đời. Lễ cưới truyền thống của người Lào (Lao Loum) thường bao gồm các nghi lễ như sou khuan (buộc chỉ cổ tay cầu phúc).
Cấu trúc gia đình truyền thống ở Lào thường là gia đình nhiều thế hệ sống chung. Người cao tuổi được kính trọng và có vai trò quan trọng trong gia đình. Tuy nhiên, xã hội hiện đại đang chứng kiến những thay đổi trong cấu trúc gia đình, với sự gia tăng của các gia đình hạt nhân (chỉ gồm cha mẹ và con cái).
Đa thê chính thức là một tội ở Lào theo pháp luật, tuy nhiên, nó vẫn tồn tại trong cộng đồng người H'Mông. Hiến pháp và Luật Gia đình cấm công nhận pháp lý các cuộc hôn nhân đa thê, quy định rằng chế độ một vợ một chồng là hình thức hôn nhân chính ở nước này. Tính đến năm 2017, 3,5% phụ nữ và 2,1% nam giới trong độ tuổi 15-49 sống trong các cuộc hôn nhân đa thê.
10. Văn hóa
Văn hóa Lào phong phú và đa dạng, chịu ảnh hưởng sâu sắc của Phật giáo Thượng tọa bộ và các tín ngưỡng dân gian bản địa. Mỗi nhóm dân tộc đều có những nét văn hóa đặc trưng riêng, tạo nên một bức tranh văn hóa nhiều màu sắc.
10.1. Ẩm thực

Gạo nếp (ເຂົ້າໜຽວkhao niaoLao) là lương thực chính và là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực Lào. Các món ăn đặc trưng của Lào thường có vị cay, chua và mặn, sử dụng nhiều loại thảo mộc và gia vị tươi.
Một số món ăn nổi tiếng bao gồm:
- Lạp** (ລາບlạpLao): Món gỏi thịt hoặc cá băm nhỏ trộn với các loại rau thơm, gia vị và nước cốt chanh.
- Tam maak hoong** (ຕຳໝາກຫຸ່ງtam maak hoongLao): Gỏi đu đủ xanh, tương tự như som tam của Thái Lan.
- Khao poon** (ເຂົ້າປຸ້ນkhao poonLao): Bún nước lèo có vị cay, thường ăn kèm với rau sống.
- Or lam** (ເອາະຫຼາມor lamLao): Món hầm rau củ với thịt hoặc cá, có vị đặc trưng của sakhaan (một loại tiêu rừng).
- Sai oua** (ໄສ້ອົ່ວsai ouaLao): Xúc xích Lào làm từ thịt lợn băm, sả, riềng và các gia vị khác.
Người Lào có tập quán ăn uống chung, thường ngồi quây quần bên mâm cơm và dùng tay để ăn xôi nếp.
10.2. Trang phục truyền thống
Trang phục truyền thống của phụ nữ Lào là sinh (ສິ້ນxỉnLao), một loại váy ống dệt thủ công với nhiều hoa văn và màu sắc đa dạng. Mỗi vùng miền và mỗi dân tộc có những kiểu sinh và hoa văn đặc trưng riêng. Phụ nữ thường mặc sinh kết hợp với áo ເສື້ອປັດsuea patLao và khăn quàng vai (pha biang).
Trang phục truyền thống của nam giới Lào là quần salong (một loại xà rông) hoặc quần tây, kết hợp với áo sơ mi hoặc áo suea pat. Trong các dịp lễ hội và nghi lễ quan trọng, người Lào thường mặc trang phục truyền thống để thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc.
10.3. Âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn

Âm nhạc truyền thống Lào nổi bật với nhạc cụ khèn (ແຄນkhènLao), một loại đàn ống làm bằng tre. Tiếng khèn réo rắt và du dương là một phần không thể thiếu trong các lễ hội và sinh hoạt văn hóa của người Lào. Lăm (ລຳlămLao) là một thể loại ca hát và kể chuyện truyền thống, thường được đệm bằng tiếng khèn. Có nhiều làn điệu lăm khác nhau, mỗi làn điệu mang một sắc thái riêng.
Các điệu múa truyền thống của Lào rất đa dạng, phản ánh đời sống lao động, tín ngưỡng và lịch sử của dân tộc. Múa Lăm Vông (ລຳວົງlăm vôngLao) là điệu múa tập thể phổ biến, thường được biểu diễn trong các dịp lễ hội và giao lưu văn hóa. Các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống như kịch múa mặt nạ (Phra Lak Phra Lam, dựa trên sử thi Ramayana) cũng là một phần quan trọng của di sản văn hóa Lào.
10.4. Điện ảnh
Ngành điện ảnh Lào còn non trẻ nhưng đã có những bước phát triển đáng chú ý. Bộ phim truyện dài đầu tiên được thực hiện sau khi chế độ quân chủ bị bãi bỏ là Gun Voice from the Plain of Jars của đạo diễn Somchith Pholsena vào năm 1983, nhưng việc phát hành đã bị hội đồng kiểm duyệt ngăn cản. Bộ phim thương mại dài đầu tiên là Chào Luang Prabang (Sabaidee Luang Prabang), sản xuất năm 2008. Bộ phim tài liệu Blood Road năm 2017 chủ yếu được quay và sản xuất tại Lào với sự hỗ trợ của chính phủ Lào, đã được công nhận với Giải thưởng Emmy Tin tức & Phim tài liệu năm 2018.
Nhà làm phim người Úc Kim Mordount đã thực hiện bộ phim truyện đầu tay của mình tại Lào với dàn diễn viên người Lào nói tiếng mẹ đẻ. Với tựa đề The Rocket, bộ phim đã xuất hiện tại Liên hoan phim Quốc tế Melbourne 2013 và giành được ba giải thưởng tại Liên hoan phim Quốc tế Berlin. Các ví dụ về phim truyện Lào đã nhận được sự công nhận quốc tế bao gồm At the Horizon của Lao New Wave Cinema, do Anysay Keola đạo diễn, đã được chiếu tại Liên hoan phim OzAsia, và Chanthaly (ຈັນທະລີChanthalyLao) của Lao Art Media, do Mattie Do đạo diễn, đã được chiếu tại Fantastic Fest 2013. Vào tháng 9 năm 2017, Lào đã gửi Dearest Sister (ນ້ອງຮັກNong HakLao), bộ phim truyện thứ hai của Mattie Do, đến Giải Oscar lần thứ 90 để xem xét cho hạng mục Phim ngoại ngữ hay nhất, đánh dấu lần đầu tiên quốc gia này gửi phim dự thi Oscar. Tính đến năm 2018, Lào có ba rạp chiếu phim chuyên dụng.
10.5. Lễ hội
Lào có nhiều lễ hội truyền thống quan trọng, gắn liền với chu kỳ nông nghiệp và Phật giáo. Một số lễ hội lớn bao gồm:
- Bun Pi Mai** (ບຸນປີໃໝ່Bun Pi MayLao): Tết Lào, diễn ra vào tháng 4 dương lịch (thường từ ngày 13 đến 15). Đây là lễ hội lớn nhất trong năm, với các hoạt động té nước cầu may, tắm Phật, phóng sinh và các nghi lễ truyền thống khác.
- Bun Suang Hua** (ບຸນຊ່ວງເຮືອBun Xuang HueaLao): Lễ hội Đua thuyền, thường được tổ chức vào cuối mùa mưa (khoảng tháng 10) trên các dòng sông lớn. Đây là một lễ hội sôi động, thu hút đông đảo người dân tham gia và cổ vũ.
- Bun Bang Fai** (ບຸນບັ້ງໄຟBun Bang FaiLao): Lễ hội Pháo hoa (hay Lễ hội Tên lửa), được tổ chức vào đầu mùa mưa (khoảng tháng 5 hoặc 6) ở nhiều vùng nông thôn. Người dân phóng các quả pháo thăng thiên tự chế để cầu mưa thuận gió hòa và mùa màng bội thu.
- That Luang Festival** (ບຸນທາດຫຼວງBun That LuangLao): Lễ hội Thạt Luổng, diễn ra vào tháng 11 tại That Luang, Viêng Chăn. Đây là một lễ hội Phật giáo quan trọng, thu hút Phật tử từ khắp nơi về hành hương và tham gia các nghi lễ.
Các lễ hội này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp để người dân Lào thể hiện bản sắc văn hóa, tăng cường tình đoàn kết cộng đồng và thu hút khách du lịch.
10.6. Thể thao

Các môn thể thao phổ biến ở Lào bao gồm bóng đá, cầu mây, và các môn võ thuật truyền thống.
- Muay Lào** (ມວຍລາວMuay LàoLao): Là môn võ thuật truyền thống của Lào, tương tự như Muay Thái của Thái Lan. Muay Lào không chỉ là một môn thể thao mà còn là một phần của di sản văn hóa dân tộc.
- Bóng đá:** Là môn thể thao được yêu thích nhất ở Lào. Đội tuyển bóng đá quốc gia Lào tham gia các giải đấu khu vực và quốc tế. Giải vô địch bóng đá quốc gia Lào (Lao League) là giải đấu cao nhất của bóng đá Lào.
Lào cũng tham gia các đại hội thể thao khu vực như Đại hội Thể thao Đông Nam Á (SEA Games) và Đại hội Thể thao châu Á (Asian Games), tuy thành tích còn khiêm tốn nhưng tinh thần thể thao của người Lào luôn được đề cao.
10.7. Di sản thế giới
Lào có ba di sản được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, phản ánh giá trị văn hóa và lịch sử độc đáo của đất nước:
- Thị xã Luang Prabang** (được công nhận năm 1995): Cố đô của Lào, nổi tiếng với kiến trúc chùa chiền cổ kính, những ngôi nhà truyền thống và cảnh quan thiên nhiên thơ mộng bên dòng sông Mê Kông.
- Wat Phou và các khu định cư cổ liên quan trong vùng văn hóa Champasak** (được công nhận năm 2001): Một quần thể đền thờ Khmer cổ đại, có niên đại từ thế kỷ 5 đến thế kỷ 15, thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các nền văn minh trong khu vực.
- Cánh đồng Chum ở Xiengkhuang** (được công nhận năm 2019): Một khu vực khảo cổ bí ẩn với hàng nghìn chiếc chum đá lớn, có niên đại từ thời kỳ đồ sắt, với mục đích sử dụng chưa được giải mã hoàn toàn.
Các di sản này không chỉ là niềm tự hào của người dân Lào mà còn là những điểm đến hấp dẫn đối với du khách quốc tế, đóng góp vào việc quảng bá văn hóa và phát triển du lịch của đất nước.
11. Truyền thông
Tình hình các phương tiện truyền thông đại chúng ở Lào chịu sự kiểm soát của chính phủ.
- Báo chí:** Các tờ báo lớn đều do nhà nước quản lý, bao gồm Pasaxon (Nhân Dân - cơ quan ngôn luận của Đảng Nhân dân Cách mạng Lào), Vientiane Mai (Viêng Chăn Mới). Có một số tờ báo tiếng Anh như Vientiane Times và tiếng Pháp như Le Rénovateur. Hãng thông tấn chính thức là Khaosan Pathet Lao (KPL).
- Phát thanh:** Đài Phát thanh Quốc gia Lào (LNR) phát sóng các chương trình bằng tiếng Lào và một số ngôn ngữ dân tộc thiểu số.
- Truyền hình:** Đài Truyền hình Quốc gia Lào (LNTV) là đài truyền hình chính, phát sóng các chương trình thời sự, văn hóa, giải trí. Người dân Lào cũng có thể xem các kênh truyền hình của Thái Lan.
- Internet:** Việc sử dụng internet ngày càng phổ biến, đặc biệt trong giới trẻ. Tuy nhiên, chính phủ có các biện pháp kiểm soát nội dung trên internet.
Quyền tự do báo chí ở Lào còn hạn chế. Các nhà báo và người dân thường phải tự kiểm duyệt để tránh những nội dung nhạy cảm hoặc chỉ trích chính phủ. Những công dân Lào chỉ trích chính phủ đã phải chịu các vụ mất tích cưỡng bức, bắt giữ và tra tấn.