1. Tổng quan
Kim Gi-jung (김기정Kim Gi-jeongKorean, sinh ngày 14 tháng 8 năm 1990) là một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp người Hàn Quốc. Anh được biết đến rộng rãi với những thành tích nổi bật ở nội dung đôi nam và đôi nam nữ. Trong sự nghiệp của mình, Kim Gi-jung đã giành được nhiều danh hiệu lớn, bao gồm huy chương vàng tại Đại hội Thể thao châu Á 2014 ở nội dung đồng đội nam và nhiều chức vô địch BWF World Tour và BWF Superseries. Anh từng đạt thứ hạng cao nhất là số 2 thế giới ở nội dung đôi nam cùng với đồng đội Kim Sa-rang vào tháng 9 năm 2016. Kim Gi-jung cũng đã đại diện cho Hàn Quốc tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio.
2. Thông tin cá nhân
Kim Gi-jung là một vận động viên cầu lông tài năng của Hàn Quốc, sở hữu những đặc điểm thể chất và tiểu sử đáng chú ý.
2.1. Tiểu sử và thời thơ ấu
Kim Gi-jung sinh ngày 14 tháng 8 năm 1990 tại Dangjin, tỉnh Chungcheong Nam, Hàn Quốc. Anh là một công dân Hàn Quốc và bắt đầu sự nghiệp cầu lông từ rất sớm, thể hiện tiềm năng lớn ngay từ giai đoạn trẻ. Anh hiện đang thi đấu cho đội cầu lông của Tòa thị chính Dangjin.
2.2. Đặc điểm thể chất
Kim Gi-jung có chiều cao 1.79 m và cân nặng 72 kg. Anh thuận tay phải, và các nội dung thi đấu chính của anh là đôi nam và đôi nam nữ. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của anh ở nội dung đôi nam là số 2 thế giới (với Kim Sa-rang, đạt được vào ngày 22 tháng 9 năm 2016). Ở nội dung đôi nam nữ, thứ hạng cao nhất của anh là số 19 thế giới (với Shin Seung-chan, đạt được vào ngày 26 tháng 1 năm 2017).
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Kim Gi-jung trải dài từ các giải đấu trẻ đến các đấu trường chuyên nghiệp quốc tế, đánh dấu bằng nhiều thành công và cả những thử thách.
3.1. Sự nghiệp trẻ
Trong giai đoạn sự nghiệp trẻ, Kim Gi-jung đã gặt hái được những thành công đáng kể. Năm 2006, anh giành huy chương đồng tại Giải vô địch trẻ thế giới BWF ở nội dung đôi nam cùng với Lee Jung-hwan và huy chương vàng ở nội dung đồng đội hỗn hợp. Năm 2007 và 2008, anh tiếp tục giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội hỗn hợp tại Giải vô địch trẻ thế giới. Đặc biệt vào năm 2008, anh còn giành thêm huy chương đồng ở nội dung đôi nam nữ cùng với Eom Hye-won.
Tại Giải vô địch trẻ châu Á, Kim Gi-jung cũng đạt được nhiều thành tích ấn tượng. Năm 2008, anh giành ba huy chương bạc: một ở nội dung đôi nam với Choi Young-woo, một ở nội dung đôi nam nữ với Eom Hye-won, và một ở nội dung đồng đội hỗn hợp.
3.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Kim Gi-jung bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình với những bước tiến vững chắc. Năm 2009, anh tham dự Đại hội Thể thao Đông Á tại Hồng Kông, giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội nam và huy chương đồng ở nội dung đôi nam cùng với Kwon Yi-goo. Năm 2011, anh giành chức vô địch giải Turkey International ở nội dung đôi nam cùng với Kim Sa-rang.
Năm 2012 là một năm đột phá khi anh và Kim Sa-rang giành danh hiệu BWF Superseries đầu tiên tại Giải Nhật Bản Mở rộng, đánh bại cặp đôi Malaysia Koo Kien Keat và Tan Boon Heong trong trận chung kết. Cùng năm đó, họ giành huy chương vàng tại Giải vô địch cầu lông châu Á ở Thanh Đảo, Trung Quốc, sau khi vượt qua cặp đôi Nhật Bản Hiroyuki Endo và Kenichi Hayakawa. Tháng 9 năm 2012, họ cũng giành chức vô địch đôi nam tại giải Indonesia Masters.
Năm 2013, Kim Gi-jung và Kim Sa-rang tiếp tục vô địch các giải Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng và Korea Masters thuộc hệ thống BWF Grand Prix Gold. Tại Đài Bắc Trung Hoa, họ đánh bại cặp đôi chủ nhà Lee Sheng-mu và Tsai Chia-hsin. Tại Hàn Quốc, họ giành chiến thắng trước đồng hương Ko Sung-hyun và Shin Baek-cheol với tỷ số 2-1. Anh cũng giành huy chương bạc tại Giải vô địch cầu lông châu Á 2013 ở Đài Bắc. Tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF 2013 ở Quảng Châu, anh và đồng đội được xếp hạt giống thứ năm. Họ đã đánh bại hạt giống thứ hai của Malaysia ở tứ kết, nhưng bị đánh bại bởi Mathias Boe và Carsten Mogensen của Đan Mạch ở bán kết, giành huy chương đồng. Cuối năm 2013, anh đủ điều kiện tham dự Chung kết BWF Super Series Masters tại Kuala Lumpur, Malaysia, nơi anh về nhì ở nội dung đôi nam sau khi thua Mohammad Ahsan và Hendra Setiawan của Indonesia.
Năm 2015, Kim Gi-jung và Kim Sa-rang giành chức vô địch Korea Masters Grand Prix Gold ở nội dung đôi nam, đánh bại Ko Sung-hyun và Shin Baek-cheol. Họ cũng vô địch giải Trung Quốc Mở rộng Super Series Premier sau khi thắng Chai Biao và Hong Wei. Năm 2016, họ tiếp tục vô địch giải Malaysia Super Series Premier. Anh và Kim Sa-rang đã đánh bại hạt giống thứ ba của Trung Quốc ở tứ kết, và cặp đôi số 1 thế giới Lee Yong-dae và Yoo Yeon-seong ở bán kết. Trong trận chung kết, họ vượt qua Chai Biao và Hong Wei với tỷ số 21-19, 21-15.
Kim Gi-jung và Kim Sa-rang đã thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở nội dung đôi nam. Họ thua ở tứ kết trước Fu Haifeng và Zhang Nan của Trung Quốc với tỷ số 21-11, 18-21 và 22-24.
Sau năm 2016, Kim Gi-jung tiếp tục thi đấu và giành thêm các danh hiệu. Anh đã giành 4 chức vô địch BWF World Tour ở nội dung đôi nam: Spain Masters 2018, Macau Open 2018, Malaysia Masters 2020 (tất cả đều với Lee Yong-dae) và Korea Masters 2022 (với Kim Sa-rang). Anh cũng giành chức vô địch Welsh International 2021 với Kim Sa-rang.
3.2.1. Quan hệ đối tác chính
Trong sự nghiệp của mình, Kim Gi-jung đã có những mối quan hệ đối tác thành công với nhiều vận động viên khác nhau. Đồng đội nổi bật nhất của anh là Kim Sa-rang, người mà anh đã cùng nhau giành nhiều danh hiệu lớn ở nội dung đôi nam, bao gồm chức vô địch Nhật Bản Mở rộng 2012, Giải vô địch cầu lông châu Á 2012, Trung Quốc Mở rộng 2015, và Malaysia Mở rộng 2016.
Ngoài ra, anh cũng đã hợp tác thành công với Lee Yong-dae ở nội dung đôi nam, giành ba danh hiệu BWF World Tour từ năm 2018 đến 2020. Ở nội dung đôi nam nữ, anh đã giành huy chương vàng Universiade Mùa hè 2013 với Kim So-yeong và huy chương vàng Universiade Mùa hè 2015 với Shin Seung-chan.
3.2.2. Tham dự Olympic
Kim Gi-jung đã tham dự Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro, Brasil. Anh thi đấu ở nội dung đôi nam cùng với Kim Sa-rang. Cặp đôi này đã lọt vào tứ kết nhưng đã bị loại sau khi thua cặp đôi Trung Quốc Fu Haifeng và Zhang Nan trong một trận đấu căng thẳng với tỷ số 21-11, 18-21, 22-24.
3.3. Vụ việc liên quan đến doping
Vào năm 2014, Kim Gi-jung và đồng đội Lee Yong-dae đã bị Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) cấm thi đấu một năm vì bỏ lỡ các cuộc kiểm tra doping. Theo quy định chống doping của BWF, các vận động viên phải cung cấp thông tin về nơi ở để BWF có thể tiến hành kiểm tra ngoài thi đấu. Năm 2013, cả hai vận động viên đã tích lũy ba lần vi phạm quy định về nơi ở liên quan đến quy trình hành chính này.
Hiệp hội Cầu lông Hàn Quốc đã áp đặt một khoản phạt 41.17 K USD đối với họ vì những sai sót hành chính. Tuy nhiên, các hội đồng quản lý kiểm tra doping đã xem xét lại vụ việc và quyết định dỡ bỏ án phạt. Thông tin và bằng chứng được trình bày tại phiên điều trần vào tháng 1 được đánh giá là không đủ và mơ hồ, không có bằng chứng rõ ràng ngoài mọi nghi ngờ hợp lý cho thấy các vận động viên có lỗi. Vào tháng 4 năm 2014, sau khi xem xét lại quyết định ban đầu, hội đồng BWF đã xóa bỏ các lỗi bỏ lỡ kiểm tra và lỗi hồ sơ của các vận động viên, đồng thời xóa bỏ các hồ sơ liên quan đến vụ việc này.
4. Thành tích
Kim Gi-jung đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong suốt sự nghiệp cầu lông của mình, từ các giải đấu trẻ đến các giải đấu quốc tế hàng đầu.
4.1. Giải vô địch thế giới BWF
Kim Gi-jung đã giành được hai huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông thế giới BWF ở nội dung đôi nam.
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Nhà thi đấu Thể thao Thiên Hà, Quảng Châu, Trung Quốc | Kim Sa-rang | Mathias Boe Carsten Mogensen | 23-21, 18-21, 18-21 | ![]() Đồng |
2014 | Ballerup Super Arena, Copenhagen, Đan Mạch | Kim Sa-rang | Ko Sung-hyun Shin Baek-cheol | Bỏ cuộc | ![]() Đồng |
4.2. Đại hội Thể thao châu Á
Kim Gi-jung đã giành được một huy chương vàng, một huy chương bạc và một huy chương đồng tại Đại hội Thể thao châu Á.
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2014 | Nhà thi đấu Gyeyang, Incheon, Hàn Quốc | Kim Sa-rang | Mohammad Ahsan Hendra Setiawan | 21-19, 16-21, 18-21 | ![]() Đồng |
Đồng đội nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2010 | Nhà thi đấu Quảng Châu, Quảng Châu, Trung Quốc | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 1-3 | ![]() Bạc |
2014 | Nhà thi đấu Gyeyang, Incheon, Hàn Quốc | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 3-2 | ![]() Vàng |
4.3. Giải vô địch châu Á
Kim Gi-jung đã giành được một huy chương vàng, một huy chương bạc và một huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông châu Á ở nội dung đôi nam.
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2012 | Sân vận động Conson Trung tâm Thể thao Thanh Đảo, Thanh Đảo, Trung Quốc | Kim Sa-rang | Hiroyuki Endo Kenichi Hayakawa | 21-12, 21-16 | ![]() Vàng |
2013 | Đài Bắc Arena, Đài Bắc, Đài Loan | Kim Sa-rang | Ko Sung-hyun Lee Yong-dae | 13-21, 20-22 | ![]() Bạc |
2015 | Nhà thi đấu Trung tâm Thể thao Vũ Hán, Vũ Hán, Trung Quốc | Kim Sa-rang | Lee Yong-dae Yoo Yeon-seong | 18-21, 9-21 | ![]() Đồng |
Đồng đội hỗn hợp
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Nhà thi đấu Nguyễn Du, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 1-3 | ![]() Bạc |
Đồng đội nam
4.4. Universiade Mùa hè
Kim Gi-jung đã có những màn trình diễn xuất sắc tại Universiade Mùa hè, giành 5 huy chương vàng và 1 huy chương đồng.
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Học viện Quần vợt, Kazan, Nga | Hong Ji-hoon | Vladimir Ivanov Ivan Sozonov | 21-17, 11-21, 15-21 | ![]() Đồng |
2015 | Trung tâm Thể thao Văn hóa Hwasun Hanium, Hwasun, Hàn Quốc | Kim Sa-rang | Wang Yilyu Zhang Wen | 21-16, 22-20 | ![]() Vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Học viện Quần vợt, Kazan, Nga | Kim So-yeong | Liu Cheng Tian Qing | 22-20, 21-14 | ![]() Vàng |
2015 | Trung tâm Thể thao Văn hóa Hwasun Hanium, Hwasun, Hàn Quốc | Shin Seung-chan | Lu Ching-yao Chiang Kai-hsin | 21-14, 21-11 | ![]() Vàng |
Đồng đội hỗn hợp
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2013 | Học viện Quần vợt, Kazan, Nga | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 3-2 | ![]() Vàng |
2015 | Trung tâm Thể thao Văn hóa Hwasun Hanium, Hwasun, Hàn Quốc | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 3-0 | ![]() Vàng |
4.5. Đại hội Thể thao Đông Á
Kim Gi-jung đã giành được một huy chương bạc và một huy chương đồng tại Đại hội Thể thao Đông Á.
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2009 | Sân vận động Nữ hoàng Elizabeth, Hồng Kông | Kwon Yi-goo | Hu Chung-hsien Tsai Chia-hsin | 13-21, 23-21, 10-21 | ![]() Đồng |
Đồng đội hỗn hợp
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2009 | Sân vận động Nữ hoàng Elizabeth, Hồng Kông | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 2-3 | ![]() Bạc |
4.6. Giải vô địch trẻ thế giới BWF
Kim Gi-jung đã giành được một huy chương vàng, hai huy chương bạc và hai huy chương đồng tại Giải vô địch trẻ thế giới BWF.
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Nhà thi đấu Samsan World, Incheon, Hàn Quốc | Lee Jung-hwan | Li Tian Liu Xiaolong | 20-22, 21-19, 19-21 | ![]() Đồng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Sảnh Cầu lông Shree Shiv Chhatrapati, Pune, Ấn Độ | Eom Hye-won | Chai Biao Xie Jing | 13-21, 19-21 | ![]() Đồng |
Đồng đội hỗn hợp
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Nhà thi đấu Samsan World, Incheon, Hàn Quốc | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 3-0 | ![]() Vàng |
2007 | Waitakere City, New Zealand | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 2-3 | ![]() Bạc |
2008 | Sảnh Cầu lông Shree Shiv Chhatrapati, Pune, Ấn Độ | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 0-3 | ![]() Bạc |
4.7. Giải vô địch trẻ châu Á
Kim Gi-jung đã giành được ba huy chương bạc tại Giải vô địch trẻ châu Á.
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Sân vận động Juara, Kuala Lumpur, Malaysia | Choi Young-woo | Mak Hee Chun Teo Kok Siang | 13-21, 18-21 | ![]() Bạc |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Sân vận động Juara, Kuala Lumpur, Malaysia | Eom Hye-won | Zhang Nan Lu Lu | 21-14, 15-21, 22-24 | ![]() Bạc |
Đồng đội hỗn hợp
Năm | Địa điểm | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2008 | Sân vận động Juara, Kuala Lumpur, Malaysia | Đội tuyển Hàn Quốc | Đội tuyển Trung Quốc | 2-3 | ![]() Bạc |
4.8. BWF World Tour
BWF World Tour, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và triển khai vào năm 2018, là một chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn. BWF World Tour được chia thành các cấp độ: Chung kết World Tour, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 và BWF Tour Super 100. Kim Gi-jung đã giành 4 danh hiệu World Tour.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2018 | Spain Masters | Super 300 | Lee Yong-dae | Bodin Isara Maneepong Jongjit | 21-13, 21-17 | Vô địch |
2018 | Macau Open | Super 300 | Lee Yong-dae | Ko Sung-hyun Shin Baek-cheol | 17-21, 21-13, 21-19 | Vô địch |
2020 | Malaysia Masters | Super 500 | Lee Yong-dae | Li Junhui Liu Yuchen | 21-14, 21-16 | Vô địch |
2022 | Korea Masters | Super 300 | Kim Sa-rang | Liu Yuchen Ou Xuanyi | 21-14, 21-16 | Vô địch |
4.9. BWF Superseries
BWF Superseries, ra mắt vào ngày 14 tháng 12 năm 2006 và triển khai vào năm 2007, là một chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú, được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn. Các cấp độ của BWF Superseries bao gồm Superseries và Superseries Premier. Một mùa giải Superseries bao gồm mười hai giải đấu trên khắp thế giới được giới thiệu từ năm 2011. Các vận động viên thành công sẽ được mời tham dự Chung kết Superseries, được tổ chức vào cuối mỗi năm. Kim Gi-jung đã giành 3 danh hiệu vô địch và 4 lần về nhì tại các giải Superseries.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2012 | Giải Nhật Bản Mở rộng | Kim Sa-rang | Koo Kien Keat Tan Boon Heong | 21-16, 21-19 | Vô địch |
2013 | Giải Hồng Kông Mở rộng | Kim Sa-rang | Lee Yong-dae Yoo Yeon-seong | 21-12, 15-21, 18-21 | Á quân |
2013 | Chung kết BWF Super Series | Kim Sa-rang | Mohammad Ahsan Hendra Setiawan | 14-21, 16-21 | Á quân |
2015 | Giải Hàn Quốc Mở rộng | Kim Sa-rang | Lee Yong-dae Yoo Yeon-seong | 16-21, 12-21 | Á quân |
2015 | Giải Trung Quốc Mở rộng | Kim Sa-rang | Chai Biao Hong Wei | 21-13, 21-19 | Vô địch |
2016 | Giải Malaysia Mở rộng | Kim Sa-rang | Chai Biao Hong Wei | 21-19, 21-15 | Vô địch |
2016 | Giải Nhật Bản Mở rộng | Ko Sung-hyun | Li Junhui Liu Yuchen | 12-21, 12-21 | Á quân |
4.10. BWF Grand Prix
BWF Grand Prix có hai cấp độ: Grand Prix và Grand Prix Gold. Đây là một chuỗi các giải đấu cầu lông được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn và diễn ra từ năm 2007 đến 2017. Kim Gi-jung đã giành 4 danh hiệu vô địch và 6 lần về nhì tại các giải Grand Prix.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2011 | Giải Đức Mở rộng | Kim Sa-rang | Jung Jae-sung Lee Yong-dae | 19-21, 21-18, 11-21 | Á quân |
2012 | Indonesia Masters | Kim Sa-rang | Angga Pratama Ryan Agung Saputra | 21-13, 21-9 | Vô địch |
2012 | Korea Masters | Kim Sa-rang | Ko Sung-hyun Lee Yong-dae | 12-21, 11-21 | Á quân |
2013 | Đài Bắc Trung Hoa Mở rộng | Kim Sa-rang | Lee Sheng-mu Tsai Chia-hsin | 21-11, 21-11 | Vô địch |
2013 | Korea Grand Prix Gold | Kim Sa-rang | Ko Sung-hyun Shin Baek-cheol | 21-15, 18-21, 25-23 | Vô địch |
2015 | Korea Masters | Kim Sa-rang | Ko Sung-hyun Shin Baek-cheol | 16-21, 21-18, 21-19 | Vô địch |
2016 | Thailand Masters | Kim Sa-rang | Mohammad Ahsan Hendra Setiawan | 21-12, 15-21, 12-21 | Á quân |
2016 | Trung Quốc Masters | Kim Sa-rang | Lee Yong-dae Yoo Yeon-seong | 17-21, 14-21 | Á quân |
2017 | Korea Masters | Jung Jae-wook | Kim Won-ho Seo Seung-jae | 15-21, 16-21 | Á quân |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2011 | Korea Masters | Jung Kyung-eun | Yoo Yeon-seong Jang Ye-na | 17-21, 19-21 | Á quân |
4.11. BWF International Challenge/Series
Kim Gi-jung đã giành 2 danh hiệu vô địch và 2 lần về nhì tại các giải đấu thuộc BWF International Challenge/Series.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Mongolian Satellite | Lee Jung-hwan | Jeon Jun-bum Yoo Yeon-seong | 14-21, 14-21 | Á quân |
2010 | Vietnam International | Shin Baek-choel | Goh V Shem Teo Kok Siang | 23-21, 17-21, 19-21 | Á quân |
2011 | Turkey International | Kim Sa-rang | Cho Gun-woo Shin Baek-choel | 21-17, 16-21, 21-15 | Vô địch |
2021 | Welsh International | Kim Sa-rang | Man Wei Chong Tee Kai Wun | 21-18, 18-21, 21-15 | Vô địch |
5. Đời sống cá nhân
Kim Gi-jung là một vận động viên chuyên nghiệp và ít thông tin cá nhân của anh được công khai rộng rãi. Anh hiện đang là thành viên của đội cầu lông thuộc Tòa thị chính Dangjin, tiếp tục cống hiến cho sự phát triển của môn cầu lông tại địa phương và quốc gia.
6. Đánh giá và Tầm ảnh hưởng
Kim Gi-jung được đánh giá là một trong những vận động viên cầu lông đôi hàng đầu của Hàn Quốc trong thập kỷ 2010. Với khả năng phối hợp ăn ý cùng các đồng đội như Kim Sa-rang và Lee Yong-dae, anh đã tạo nên những cặp đôi mạnh mẽ, giành được nhiều danh hiệu quan trọng trên đấu trường quốc tế, từ các giải BWF Superseries và BWF World Tour cho đến các giải vô địch châu lục và thế giới.
Sự kiên trì và khả năng vượt qua thử thách, đặc biệt là sau vụ việc liên quan đến doping năm 2014, đã chứng tỏ tinh thần thể thao mạnh mẽ của anh. Việc anh tiếp tục thi đấu và giành các danh hiệu sau đó đã củng cố vị thế của anh như một vận động viên bền bỉ và có ảnh hưởng. Kim Gi-jung đã góp phần duy trì vị thế của cầu lông Hàn Quốc trên bản đồ thế giới, đặc biệt ở các nội dung đôi.