1. Overview
Seo Seung-jae (서승재Seo Seung-jaeKorean; sinh ngày 4 tháng 9 năm 1997) là một vận động viên cầu lông chuyên nghiệp người Hàn Quốc. Anh nổi bật với khả năng thi đấu xuất sắc ở cả nội dung Đôi nam và Đôi nam nữ. Năm 2023 đánh dấu một bước ngoặt lớn trong sự nghiệp của anh khi trở thành vận động viên Hàn Quốc đầu tiên trong vòng 24 năm giành được hai huy chương vàng tại một kỳ Giải vô địch cầu lông thế giới duy nhất, chiến thắng ở nội dung đôi nam cùng Kang Min-hyuk và đôi nam nữ cùng Chae Yoo-jung. Cùng năm đó, anh còn giành chức vô địch Chung kết BWF World Tour 2023 và được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) vinh danh là Nam vận động viên của năm.
2. Thân thế và bối cảnh ban đầu
Seo Seung-jae sinh ngày 4 tháng 9 năm 1997 tại Jeonju, tỉnh Jeolla Bắc, Hàn Quốc. Anh hiện đang cư trú tại Buan, Jeollabuk-do. Anh thuận tay trái và có chiều cao 1.82 m. Trước khi trở thành vận động viên chuyên nghiệp, Seo Seung-jae từng là sinh viên của Đại học Wonkwang.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Seo Seung-jae trải dài từ những thành công vang dội ở cấp độ trẻ cho đến khi vươn tầm thế giới, đặc biệt là cú đúp lịch sử tại Giải vô địch thế giới năm 2023 và những thay đổi đối tác gần đây.
3.1. Sự nghiệp trẻ
Seo Seung-jae đã thể hiện tài năng vượt trội ngay từ khi còn ở cấp độ trẻ. Năm 2012, anh giành huy chương đồng ở nội dung đồng đội hỗn hợp tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới tổ chức ở Chiba, Nhật Bản. Một năm sau, tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2013 diễn ra ở Bangkok, Thái Lan, anh tiếp tục gặt hái thành công với huy chương vàng ở nội dung đồng đội hỗn hợp và huy chương đồng ở nội dung đôi nam cùng đối tác Choi Jong-woo.
Năm 2014, Seo Seung-jae tham gia Thế vận hội Trẻ Mùa hè tại Nam Kinh, Trung Quốc, nơi anh xếp hạng 9 ở nội dung đơn nam. Anh cũng đạt được nhiều thành tích đáng chú ý tại các Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á: giành huy chương bạc ở nội dung đồng đội hỗn hợp tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á 2013 ở Kota Kinabalu, Malaysia, và lặp lại thành tích này vào năm 2014 tại Đài Bắc, Đài Loan. Đến năm 2015, tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á ở Bangkok, Thái Lan, anh giành thêm hai huy chương bạc ở nội dung đơn nam và đồng đội hỗn hợp.
3.2. Giai đoạn đầu sự nghiệp chuyên nghiệp và ra mắt quốc tế
Năm 2017, Seo Seung-jae có những bước tiến quan trọng trong sự nghiệp chuyên nghiệp. Anh đã góp phần không nhỏ giúp đội tuyển quốc gia Hàn Quốc giành chức vô địch Cúp Sudirman 2017 tại Gold Coast, Úc, đánh dấu lần thứ tư Hàn Quốc nâng cao chiếc cúp này. Cùng năm, khi còn là sinh viên của Đại học Wonkwang, anh được cử tham dự Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 2017 (Universiade) tại Đài Bắc, Đài Loan, nơi anh xuất sắc giành huy chương vàng ở nội dung đôi nam cùng với Kim Jae-hwan.
Năm 2018, Seo giành chức vô địch Giải Masters Hàn Quốc 2018 ở nội dung đôi nam cùng Choi Sol-gyu. Cùng năm, anh cũng giành chức vô địch Giải Úc Mở rộng 2018 ở nội dung đôi nam nữ cùng Chae Yoo-jung. Năm 2019, anh tiếp tục vô địch Giải Mở rộng Việt Nam 2019 và Giải Hồng Kông Mở rộng 2019 ở nội dung đôi nam, đều là những thành công cùng Choi Sol-gyu.
Anh đã đại diện cho Hàn Quốc tham dự Thế vận hội Mùa hè 2020 tại Tokyo, Nhật Bản, thi đấu ở cả nội dung đôi nam (cùng Choi Sol-gyu) và đôi nam nữ (cùng Chae Yoo-jung). Tuy nhiên, anh đã bị loại ở vòng bảng ở nội dung đôi nam và tứ kết ở nội dung đôi nam nữ. Sau Thế vận hội 2020, vào năm 2021, anh thi đấu tại Cúp Sudirman và Cúp Thomas, dù vậy Hàn Quốc không giành được huy chương nào ở cả hai giải đấu này. Trong năm 2021, anh chỉ tham gia hai giải đấu thuộc BWF World Tour là Giải Masters Indonesia và Giải Mở rộng Indonesia.
Năm 2022, Seo chính thức bắt đầu hợp tác mới với đàn em Kang Min-hyuk ở nội dung đôi nam. Cặp đôi này ngay lập tức gây chú ý khi giành chức vô địch Giải Mở rộng Hàn Quốc 2022, đánh bại nhiều cặp đôi có thứ hạng cao hơn như Satwiksairaj Rankireddy / Chirag Shetty, Mohammad Ahsan / Hendra Setiawan và đối thủ trong trận chung kết là Fajar Alfian / Muhammad Rian Ardianto. Mặc dù có khởi đầu thuận lợi, kết quả của Seo và Kang trong suốt năm 2022 có phần không ổn định, với những lần bị loại sớm đáng chú ý tại Giải Mở rộng Nhật Bản, Giải Mở rộng Malaysia và Giải Mở rộng Pháp. Seo cũng trở lại thi đấu đôi nam nữ với Chae Yoo-jung tại Giải Masters Indonesia 2022, nơi họ vào đến bán kết. Cặp đôi Seo và Chae sau đó đã giành chức vô địch Giải Úc Mở rộng 2022, đánh bại đồng đội Jeong Na-eun / Kim Won-ho. Họ cũng vào bán kết Giải Mở rộng Indonesia 2022 và tứ kết Giải vô địch cầu lông thế giới 2022.
3.3. Năm đột phá: Giải vô địch thế giới và Chung kết BWF World Tour 2023
Năm 2023 được coi là năm đột phá và thành công nhất trong sự nghiệp của Seo Seung-jae. Anh đã tạo nên lịch sử tại Giải vô địch cầu lông thế giới 2023 diễn ra ở Copenhagen, Đan Mạch, khi giành đồng thời hai huy chương vàng ở cả nội dung đôi nam và đôi nam nữ.
Ở nội dung đôi nam nữ, Seo Seung-jae cùng đối tác Chae Yoo-jung đã làm nên bất ngờ lớn khi đánh bại cặp đôi số 1 thế giới Zheng Siwei và Huang Yaqiong của Trung Quốc với tỉ số 21-17, 10-21, 21-18. Đây là chiến thắng đầu tiên của họ trước cặp đôi Trung Quốc này sau chín lần đối đầu trước đó, chấm dứt chuỗi thất bại trước đối thủ mạnh nhất. Ở nội dung đôi nam, Seo Seung-jae và Kang Min-hyuk đã vượt qua cặp đôi chủ nhà Kim Astrup và Anders Skaarup Rasmussen của Đan Mạch với tỉ số 14-21, 21-15, 21-17 để giành chức vô địch.
Việc giành cú đúp huy chương vàng này đã biến Seo Seung-jae trở thành vận động viên Hàn Quốc đầu tiên trong vòng 24 năm đạt được thành tích hai lần vô địch tại một kỳ Giải vô địch cầu lông thế giới. Anh cũng là vận động viên thứ năm trong lịch sử cầu lông thế giới đạt được kỳ tích hiếm có này.
Thành công tiếp nối vào tháng 9 cùng năm, khi anh giành danh hiệu Super 1000 đầu tiên trong sự nghiệp tại Giải Mở rộng Trung Quốc 2023 ở nội dung đôi nam nữ cùng Chae Yoo-jung. Họ tiếp tục đánh bại Zheng Siwei và Huang Yaqiong ở tứ kết, khẳng định sự vượt trội. Nhờ những thành tích xuất sắc này, Seo Seung-jae đã được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) vinh danh là Nam vận động viên của năm 2023.
Anh kết thúc năm 2023 một cách huy hoàng bằng việc giành chức vô địch Chung kết BWF World Tour 2023 ở nội dung đôi nam cùng Kang Min-hyuk, sau khi đánh bại cặp đôi số 1 thế giới đương kim Liang Weikeng và Wang Chang của Trung Quốc với tỉ số 21-17, 22-20.
3.4. Hoạt động gần đây và thay đổi đối tác
Năm 2024, Seo Seung-jae và Kang Min-hyuk tiếp tục khởi đầu mạnh mẽ. Vào đầu tháng 1, tại Giải Mở rộng Malaysia 2024, họ lọt vào bán kết. Tuần tiếp theo, tại Giải Mở rộng Ấn Độ 2024, họ đã giành chức vô địch sau khi phục thù thành công trước cặp đôi Ấn Độ Satwiksairaj Rankireddy và Chirag Shetty với tỉ số 15-21, 21-11, 21-18. Vào tháng 8 và 9 năm 2024, Seo và Kang Min-hyuk liên tiếp lọt vào chung kết ba giải đấu thuộc BWF World Tour: Giải Mở rộng Nhật Bản, Giải Mở rộng Hàn Quốc và Giải Mở rộng Hồng Kông. Họ giành chiến thắng tại Giải Mở rộng Hồng Kông với tỉ số 21-13, 21-17 trước Sabar Karyaman Gutama và Muhammad Reza Pahlevi Isfahani.
Sau Giải Mở rộng Trung Quốc 2024 vào tháng 9, đối tác của Seo, Kang Min-hyuk, đã thực hiện nghĩa vụ quân sự, khiến Seo phải tìm kiếm những đối tác mới để tiếp tục sự nghiệp thi đấu đỉnh cao.
Vào tháng 11 năm 2024, Seo đã hợp tác với Ki Dong-joo tại Giải Masters Hàn Quốc, lọt vào bán kết nhưng để thua trước cặp đồng hương Jin Yong / Kim Won-ho với tỉ số 21-16, 19-21, 16-21.
Ngay sau đó, anh đã hợp tác với Jin Yong cho Giải Masters Nhật Bản và Giải Masters Trung Quốc vào tháng 12 năm 2024. Tại Giải Masters Trung Quốc, Seo và Jin Yong đã tạo nên bất ngờ lớn khi vô địch, đánh bại nhiều cặp đôi hàng đầu thế giới như Fajar Alfian / Muhammad Rian Ardianto, Takuro Hoki / Yugo Kobayashi, và Satwiksairaj Rankireddy / Chirag Shetty. Đây là một thành tích đáng kể khi họ giành danh hiệu World Tour cấp cao ngay trong giải đấu thứ hai cùng nhau, khẳng định khả năng thích nghi và tài năng của Seo.
Vào đầu năm 2025, Seo tham gia Giải Mở rộng Malaysia 2025 và Giải Mở rộng Ấn Độ 2025 cùng Kim Won-ho. Tại Giải Mở rộng Malaysia, họ đã vô địch sau khi đánh bại các cặp đôi mạnh như Liang Weikeng / Wang Chang và Satwiksairaj Rankireddy / Chirag Shetty. Họ tiếp tục vào chung kết Giải Mở rộng Ấn Độ, giành vị trí á quân. Cũng trong năm 2025, Seo và Jin Yong tiếp tục hợp tác và giành chức vô địch Giải Masters Thái Lan 2025.
4. Các thành tích và danh hiệu lớn
Dưới đây là danh sách các huy chương và chức vô địch quan trọng mà Seo Seung-jae đã đạt được trong sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình.
4.1. Giải vô địch thế giới

Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch cầu lông thế giới 2023 | Royal Arena, Copenhagen, Đan Mạch | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Kim Astrup Anders Skaarup Rasmussen (Đan Mạch) | 14-21, 21-15, 21-17 | Huy chương Vàng |
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch cầu lông thế giới 2023 | Royal Arena, Copenhagen, Đan Mạch | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Zheng Siwei Huang Yaqiong (Trung Quốc) | 21-17, 10-21, 21-18 | Huy chương Vàng |
4.2. Các sự kiện đa môn thể thao (Đại hội Thể thao Châu Á, Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới)
Đại hội Thể thao Châu Á
Đôi nam nữ
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
Đại hội Thể thao Châu Á 2022 | Nhà thi đấu Binjiang, Hàng Châu, Trung Quốc | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Zheng Siwei | 21-13, 15-21, 16-21 | Huy chương Đồng |
Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới (Universiade)
Đôi nam
4.3. BWF World Tour và Grand Prix

BWF World Tour là chuỗi giải đấu cầu lông ưu tú được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và bắt đầu thực hiện vào năm 2018. BWF World Tour được chia thành các cấp độ như Chung kết World Tour, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 và BWF Tour Super 100.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Masters Hàn Quốc 2018 | Giải Masters Hàn Quốc | Super 300 | Choi Sol-gyu (Hàn Quốc) | Po Li-wei Wang Chi-lin (Đài Loan) | 21-12, 17-21, 21-18 | Vô địch |
Giải Masters Tây Ban Nha 2019 | Giải Masters Tây Ban Nha | Super 300 | Kim Won-ho (Hàn Quốc) | Lee Yang Wang Chi-lin (Đài Loan) | 8-21, 21-23 | Á quân |
Giải Mở rộng Đài Bắc Trung Hoa 2019 | Giải Mở rộng Đài Bắc Trung Hoa | Super 300 | Choi Sol-gyu (Hàn Quốc) | Goh V Shem Tan Wee Kiong (Malaysia) | 19-21, 21-15, 21-23 | Á quân |
Giải Mở rộng Việt Nam 2019 | Giải Mở rộng Việt Nam | Super 100 | Choi Sol-gyu (Hàn Quốc) | Na Sung-seung Wang Chan (Hàn Quốc) | 18-21, 21-16, 21-14 | Vô địch |
Giải Mở rộng Hồng Kông 2019 | Giải Mở rộng Hồng Kông | Super 500 | Choi Sol-gyu (Hàn Quốc) | Mohammad Ahsan Hendra Setiawan (Indonesia) | 13-21, 21-12, 21-13 | Vô địch |
Giải Syed Modi International 2019 | Giải Syed Modi International | Super 300 | Choi Sol-gyu (Hàn Quốc) | He Jiting Tan Qiang (Trung Quốc) | 18-21, 19-21 | Á quân |
Giải Mở rộng Hàn Quốc 2022 | Giải Mở rộng Hàn Quốc | Super 500 | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Fajar Alfian Muhammad Rian Ardianto (Indonesia) | 19-21, 21-15, 21-18 | Vô địch |
Giải Mở rộng Đức 2023 | Giải Mở rộng Đức | Super 300 | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Choi Sol-gyu Kim Won-ho (Hàn Quốc) | 19-21, 21-18, 19-21 | Á quân |
Giải Masters Malaysia 2023 | Giải Masters Malaysia | Super 500 | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Man Wei Chong Tee Kai Wun (Malaysia) | 21-15, 22-24, 21-19 | Vô địch |
Giải Úc Mở rộng 2023 | Giải Úc Mở rộng | Super 500 | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Takuro Hoki Yugo Kobayashi (Nhật Bản) | 21-17, 21-17 | Vô địch |
Chung kết BWF World Tour 2023 | Chung kết BWF World Tour | World Tour Finals | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Liang Weikeng Wang Chang (Trung Quốc) | 21-17, 22-20 | Vô địch |
Giải Mở rộng Ấn Độ 2024 | Giải Mở rộng Ấn Độ | Super 750 | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Satwiksairaj Rankireddy Chirag Shetty (Ấn Độ) | 15-21, 21-11, 21-18 | Vô địch |
Giải Mở rộng Nhật Bản 2024 | Giải Mở rộng Nhật Bản | Super 750 | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Goh Sze Fei Nur Izzuddin (Malaysia) | 19-21, 15-21 | Á quân |
Giải Mở rộng Hàn Quốc 2024 | Giải Mở rộng Hàn Quốc | Super 500 | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Leo Rolly Carnando Bagas Maulana (Indonesia) | 21-18, 9-21, 8-21 | Á quân |
Giải Mở rộng Hồng Kông 2024 | Giải Mở rộng Hồng Kông | Super 500 | Kang Min-hyuk (Hàn Quốc) | Sabar Karyaman Gutama Muhammad Reza Pahlevi Isfahani (Indonesia) | 21-13, 21-17 | Vô địch |
Giải Masters Trung Quốc 2024 | Giải Masters Trung Quốc | Super 750 | Jin Yong (Hàn Quốc) | Sabar Karyaman Gutama Muhammad Reza Pahlevi Isfahani (Indonesia) | 21-16, 21-16 | Vô địch |
Giải Mở rộng Malaysia 2025 | Giải Mở rộng Malaysia | Super 1000 | Kim Won-ho (Hàn Quốc) | Chen Boyang Liu Yi (Trung Quốc) | 19-21, 21-12, 21-12 | Vô địch |
Giải Mở rộng Ấn Độ 2025 | Giải Mở rộng Ấn Độ | Super 750 | Kim Won-ho (Hàn Quốc) | Goh Sze Fei Nur Izzudin (Malaysia) | 15-21, 21-13, 16-21 | Á quân |
Giải Masters Thái Lan 2025 | Giải Masters Thái Lan | Super 300 | Jin Yong (Hàn Quốc) | Muhammad Shohibul Fikri Daniel Marthin (Indonesia) | 21-18, 21-17 | Vô địch |
Giải Mở rộng Đức 2025 | Giải Mở rộng Đức | Super 300 | Kim Won-ho (Hàn Quốc) | Christo Popov Toma Junior Popov (Pháp) |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
Giải Mở rộng New Zealand 2018 | Giải Mở rộng New Zealand | Super 300 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Wang Chi-lin Lee Chia-hsin (Đài Loan) | 19-21, 21-14, 19-21 | Á quân |
Giải Úc Mở rộng 2018 | Giải Úc Mở rộng | Super 300 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Chan Peng Soon Goh Liu Ying (Malaysia) | 21-12, 23-21 | Vô địch |
Giải Mở rộng Pháp 2018 | Giải Mở rộng Pháp | Super 750 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Zheng Siwei Huang Yaqiong (Trung Quốc) | 19-21, 14-21 | Á quân |
Giải Masters Tây Ban Nha 2019 | Giải Masters Tây Ban Nha | Super 300 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Wang Chi-lin Cheng Chi-ya (Đài Loan) | 21-18, 21-15 | Vô địch |
Giải Mở rộng Đức 2019 | Giải Mở rộng Đức | Super 300 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Hafiz Faizal Gloria Emanuelle Widjaja (Indonesia) | 21-17, 21-11 | Vô địch |
Giải Mở rộng Đài Bắc Trung Hoa 2019 | Giải Mở rộng Đài Bắc Trung Hoa | Super 300 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Tang Chun Man Tse Ying Suet (Hồng Kông) | 18-21, 10-21 | Á quân |
Giải Mở rộng Thái Lan 2020 | Giải Mở rộng Thái Lan | Super 1000 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Dechapol Puavaranukroh Sapsiree Taerattanachai (Thái Lan) | 16-21, 20-22 | Á quân |
Chung kết BWF World Tour 2020 | Chung kết BWF World Tour | World Tour Finals | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Dechapol Puavaranukroh Sapsiree Taerattanachai (Thái Lan) | 18-21, 21-8, 8-21 | Á quân |
Giải Úc Mở rộng 2022 | Giải Úc Mở rộng | Super 300 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Kim Won-ho Jeong Na-eun (Hàn Quốc) | 21-9, 21-17 | Vô địch |
Giải Masters Thái Lan 2023 | Giải Masters Thái Lan | Super 300 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Feng Yanzhe Huang Dongping (Trung Quốc) | 21-18, 15-21, 12-21 | Á quân |
Giải Toàn Anh Mở rộng 2023 | Giải Toàn Anh Mở rộng | Super 1000 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Zheng Siwei Huang Yaqiong (Trung Quốc) | 16-21, 21-16, 12-21 | Á quân |
Giải Mở rộng Trung Quốc 2023 | Giải Mở rộng Trung Quốc | Super 1000 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Thom Gicquel Delphine Delrue (Pháp) | 21-19, 21-12 | Vô địch |
Giải Masters Hàn Quốc 2023 | Giải Masters Hàn Quốc | Super 300 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Jiang Zhenbang Wei Yaxin (Trung Quốc) | 21-14, 21-15 | Vô địch |
Giải Masters Trung Quốc 2023 | Giải Masters Trung Quốc | Super 750 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Zheng Siwei Huang Yaqiong (Trung Quốc) | 10-21, 11-21 | Á quân |
Giải Mở rộng Pháp 2024 | Giải Mở rộng Pháp | Super 750 | Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | Feng Yanzhe Huang Dongping (Trung Quốc) | 16-21, 16-21 | Á quân |
BWF Grand Prix có hai cấp độ là Grand Prix và Grand Prix Gold. Đây là chuỗi giải đấu cầu lông được Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) phê chuẩn và diễn ra từ năm 2007 đến 2017.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
Giải Mở rộng Canada 2017 | Giải Mở rộng Canada | Kim Won-ho (Hàn Quốc) | Peter Briggs Tom Wolfenden (Anh) | 20-22, 21-16, 19-21 | Á quân |
Giải Mở rộng Ma Cao 2017 | Giải Mở rộng Ma Cao | Kim Won-ho (Hàn Quốc) | Wahyu Nayaka Ade Yusuf (Indonesia) | 13-21, 14-21 | Á quân |
Giải Masters Hàn Quốc 2017 | Giải Masters Hàn Quốc | Kim Won-ho (Hàn Quốc) | Jung Jae-wook Kim Gi-jung (Hàn Quốc) | 21-15, 21-16 | Vô địch |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
Giải Mở rộng Đài Bắc Trung Hoa 2017 | Giải Mở rộng Đài Bắc Trung Hoa | Kim Ha-na (Hàn Quốc) | Wang Chi-lin Lee Chia-hsin (Đài Loan) | 22-20, 21-10 | Vô địch |
Giải Mở rộng Hoa Kỳ 2017 | Giải Mở rộng Hoa Kỳ | Kim Ha-na (Hàn Quốc) | Kim Won-ho Shin Seung-chan (Hàn Quốc) | 16-21, 21-14, 21-11 | Vô địch |
Giải Mở rộng Ma Cao 2017 | Giải Mở rộng Ma Cao | Kim Ha-na (Hàn Quốc) | Zheng Siwei Huang Yaqiong (Trung Quốc) | 14-21, 11-21 | Á quân |
Giải Masters Hàn Quốc 2017 | Giải Masters Hàn Quốc | Kim Ha-na (Hàn Quốc) | Choi Sol-gyu Chae Yoo-jung (Hàn Quốc) | 17-21, 21-13, 21-18 | Vô địch |
4.4. Các giải đấu quốc tế khác
Đôi nam
4.5. Giải vô địch trẻ thế giới
Đôi nam
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới 2013 | Hua Mark Indoor Stadium, Bangkok, Thái Lan | Choi Jong-woo (Hàn Quốc) | Huang Kaixiang Zheng Siwei (Trung Quốc) | 11-21, 13-21 | Huy chương Đồng |
Đơn nam trẻ
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á 2015 | Trung tâm đào tạo cầu lông CPB, Bangkok, Thái Lan | Lin Guipu (Trung Quốc) | 16-21, 11-21 | Huy chương Bạc |
5. Giải thưởng và sự công nhận
Nhờ những thành tích vượt trội và phong độ ổn định, Seo Seung-jae đã nhận được sự công nhận đáng kể từ cộng đồng cầu lông quốc tế. Đặc biệt, vào năm 2023, Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) đã vinh danh anh với giải thưởng Nam vận động viên của năm (BWF Male Player of the Year), ghi nhận những đóng góp và chiến thắng lịch sử của anh trong năm này.
6. Di sản và ảnh hưởng
Seo Seung-jae đã khẳng định vị thế của mình là một trong những vận động viên cầu lông hàng đầu của Hàn Quốc và thế giới. Việc anh giành hai huy chương vàng tại Giải vô địch cầu lông thế giới 2023 không chỉ là một cột mốc cá nhân mà còn là một sự kiện lịch sử đối với cầu lông Hàn Quốc, khi anh là người đầu tiên trong vòng 24 năm đạt được kỳ tích này và là vận động viên thứ năm trong lịch sử cầu lông thế giới làm được điều tương tự.
Sự linh hoạt đáng kinh ngạc của Seo khi thi đấu ở cả nội dung đôi nam và đôi nam nữ, cùng với khả năng nhanh chóng thích nghi và đạt được thành công với nhiều đối tác khác nhau (như Kang Min-hyuk, Chae Yoo-jung, Kim Won-ho, Jin Yong), đã chứng minh tài năng đa dạng và khả năng vượt trội của anh. Anh không chỉ là một vận động viên giỏi mà còn là một tấm gương về sự kiên trì và thích nghi, để lại dấu ấn sâu đậm trong làng cầu lông quốc tế.