1. Sự nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Muhammad Shohibul Fikri đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ những bước đầu tiên trên đấu trường quốc tế đến các thành công vang dội tại các giải đấu lớn, đặc biệt là chức vô địch All England Open.
1.1. Giai đoạn đầu (2018-2021)
Năm 2018, Fikri bắt đầu hợp tác với Bagas Maulana và ngay lập tức đạt được thành tích đáng chú ý khi giành ngôi á quân tại giải đấu Indonesia International. Một năm sau, vào năm 2019, cặp đôi này đã giành được danh hiệu quốc tế đầu tiên của họ tại giải Finnish Open. Cũng trong năm 2019, Fikri và Maulana tiếp tục đạt được danh hiệu BWF World Tour đầu tiên của mình tại giải Hyderabad Open.
Đến năm 2021, Fikri và Maulana tiếp tục thi đấu ổn định và giành ngôi á quân tại giải Belgian International, tuy nhiên họ đã để thua trước đồng hương Pramudya Kusumawardana và Yeremia Rambitan trong trận chung kết.
1.2. Năm 2022
Tháng 2 năm 2022, Fikri và Bagas Maulana đại diện cho Indonesia tham dự Giải vô địch cầu lông đồng đội châu Á 2022, nơi họ đã để thua Malaysia trong trận chung kết và giành huy chương bạc.
Tháng 3 cùng năm, Fikri và Maulana lần đầu tiên tham dự All England Open. Với tư cách là những tay vợt không được xếp hạt giống, họ đã tạo nên một hành trình đầy ấn tượng. Cặp đôi này đã đánh bại hạt giống số 8 Ong Yew Sin và Teo Ee Yi ở vòng hai. Tại tứ kết, họ tiếp tục vượt qua đương kim vô địch thế giới Takuro Hoki và Yugo Kobayashi. Ở bán kết, Fikri và Maulana đã giành chiến thắng trước cặp đôi số 1 thế giới Marcus Fernaldi Gideon và Kevin Sanjaya Sukamuljo. Cuối cùng, trong trận chung kết, họ đã đánh bại cặp đôi số 2 thế giới Mohammad Ahsan và Hendra Setiawan, qua đó giành được danh hiệu Super 1000 đầu tiên trong sự nghiệp. Chiến thắng này đã giúp họ nhanh chóng khẳng định tên tuổi trên đấu trường quốc tế.
1.3. Năm 2023
Mùa giải 2023 của Fikri và Maulana bắt đầu với Giải Malaysia Mở rộng 2023, nơi họ bị loại ở vòng hai bởi cặp đôi người Ấn Độ Satwiksairaj Rankireddy và Chirag Shetty. Tại giải Giải Ấn Độ Mở rộng 2023 tiếp theo, họ cũng dừng bước ở vòng hai trước đồng hương Fajar Alfian và Muhammad Rian Ardianto.
Trong giải đấu sân nhà Giải Indonesia Masters 2023, họ lọt vào tứ kết nhưng thua cặp hạt giống số 2 Nhật Bản là Takuro Hoki và Yugo Kobayashi. Tại Giải Thái Lan Masters 2023, cặp đôi này bị loại ở bán kết bởi cặp đôi Đài Bắc Trung Hoa Su Ching-heng và Ye Hong-wei.
Vào tháng 3, Fikri thi đấu ở tour châu Âu, bắt đầu với Giải Toàn Anh Mở rộng 2023, nơi họ thua ở tứ kết trước cặp đôi đồng hương Fajar Alfian và Muhammad Rian Ardianto. Tại Giải Thụy Sĩ Mở rộng 2023 tiếp theo, họ cũng bị loại ở tứ kết bởi cặp hạt giống số 3 Malaysia Ong Yew Sin và Teo Ee Yi sau ba ván đấu. Tại Giải Tây Ban Nha Masters 2023, họ thua ở vòng hai trước cặp đôi Đài Bắc Trung Hoa Lee Fang-chih và Lee Fang-jen. Giải đấu cuối cùng của tour châu Âu là Giải Orléans Masters 2023, nơi họ giành ngôi á quân sau khi để thua cặp đôi trẻ Trung Quốc Chen Boyang và Liu Yi.
Cuối tháng 4, Fikri tham dự Giải vô địch cầu lông châu Á 2023 tại Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, nhưng bị loại ở tứ kết bởi cặp hạt giống số 4 của Nhật Bản là Takuro Hoki và Yugo Kobayashi.
Tháng 5, Fikri ra mắt tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á và giành huy chương vàng ở nội dung đồng đội nam. Anh cũng giành huy chương đồng ở nội dung đôi nam cùng với Maulana. Cuối tháng 5, Fikri tham dự giải đấu thứ hai của tour châu Á là Giải Thái Lan Mở rộng 2023, nhưng để thua ở chung kết trước cặp hạt giống số 3 của Trung Quốc Liang Weikeng và Wang Chang sau hai ván đấu.
Tháng 6, Fikri và Maulana thi đấu tại Giải Singapore Mở rộng 2023, nhưng thua ở vòng hai trước cặp hạt giống số 3 của Malaysia Aaron Chia và Soh Wooi Yik. Trong giải đấu sân nhà tiếp theo, Giải Indonesia Mở rộng 2023, họ bị loại ngay từ vòng đầu tiên, lần thứ hai liên tiếp thua cặp Aaron Chia và Soh Wooi Yik.
Tháng 7, Fikri và Maulana tham dự Giải Hàn Quốc Mở rộng 2023, nhưng bị loại ở vòng đầu tiên trước cặp đôi Hàn Quốc Jin Yong và Na Sung-seung chỉ sau 27 phút. Tại giải đấu tiếp theo, Giải Nhật Bản Mở rộng 2023, họ thua ở vòng hai trước cặp hạt giống số 4 của Malaysia Aaron Chia và Soh Wooi Yik, đây là lần thứ ba họ để thua cặp đôi này trong mùa giải.
Cuối tháng 8, Fikri tham dự Giải vô địch thế giới, nhưng bị loại ở tứ kết bởi cặp hạt giống số 3 của Trung Quốc Liang Weikeng và Wang Chang sau ba ván đấu. Anh cũng giành ngôi á quân tại Giải Đan Mạch Mở rộng 2023 (thua Aaron Chia/Soh Wooi Yik) và Giải Pháp Mở rộng 2023 (thua Kim Astrup/Anders Skaarup Rasmussen).
1.4. Năm 2024 - Hiện tại
Năm 2024 bắt đầu với một số thay đổi trong sự nghiệp của Fikri. Tại Giải Thụy Sĩ Mở rộng 2024, anh và Bagas Maulana giành ngôi á quân, để thua cặp đôi Anh Quốc Ben Lane và Sean Vendy. Tháng 5 năm 2024, Fikri cùng đội tuyển Indonesia giành huy chương bạc tại Thomas Cup 2024.
Từ Giải Nhật Bản Mở rộng 2024, Fikri bắt đầu hợp tác với Daniel Marthin, một vận động viên trẻ hơn anh hai tuổi. Cặp đôi mới này đã lọt vào bán kết tại Giải Nhật Bản Mở rộng 2024 và Giải Trung Quốc Mở rộng 2024, nơi họ thua Aaron Chia và Soh Wooi Yik. Tại Giải Hồng Kông Mở rộng 2024, họ lọt vào tứ kết nhưng bị đánh bại bởi Kang Min-hyuk và Seo Seung-jae. Cặp đôi này cũng lọt vào vòng hai tại Giải Ma Cao Mở rộng 2024 và Giải Hàn Quốc Masters 2024.
Năm 2025, Fikri và Daniel Marthin giành huy chương vàng tại Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Á 2025, đánh bại Trung Quốc trong trận chung kết để mang về danh hiệu đầu tiên cho Indonesia tại giải đấu này. Họ cũng giành ngôi á quân tại Giải Thái Lan Masters 2025 nhưng bị loại ở vòng hai tại Giải Indonesia Masters 2025.
2. Thành tích nổi bật
Muhammad Shohibul Fikri đã đạt được nhiều thành tích đáng kể trong sự nghiệp của mình ở các giải đấu lớn.
2.1. BWF World Tour
BWF World Tour, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và bắt đầu triển khai vào năm 2018, là một chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú do Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) tổ chức. BWF World Tour được chia thành các cấp độ: World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 và BWF Tour Super 100.
Trong nội dung đôi nam, Fikri và Bagas Maulana đã giành được các danh hiệu và lọt vào chung kết của các giải đấu sau:
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|
2019 | Hyderabad Open | Super 100 | Bagas Maulana | Na Sung-seung Wang Chan | 21-18, 21-18 | |
2022 | All England Open | Super 1000 | Bagas Maulana | Mohammad Ahsan Hendra Setiawan | 21-19, 21-13 | |
2023 | Orléans Masters | Super 300 | Bagas Maulana | Chen Boyang Liu Yi | 19-21, 17-21 | |
2023 | Thailand Open | Super 500 | Bagas Maulana | Liang Weikeng Wang Chang | 10-21, 15-21 | |
2023 | Denmark Open | Super 750 | Bagas Maulana | Aaron Chia Soh Wooi Yik | 13-21, 17-21 | |
2023 | French Open | Super 750 | Bagas Maulana | Kim Astrup Anders Skaarup Rasmussen | 14-21, 21-10, 18-21 | |
2024 | Swiss Open | Super 300 | Bagas Maulana | Ben Lane Sean Vendy | 22-24, 26-28 | |
2025 | Thailand Masters | Super 300 | Daniel Marthin | Jin Yong Seo Seung-jae | 18-21, 17-21 |
2.2. BWF International Challenge/Series
Trong nội dung đôi nam, Fikri và Bagas Maulana đã giành được các danh hiệu và lọt vào chung kết của các giải đấu sau:
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Indonesia International | Bagas Maulana | Sabar Karyaman Gutama Frengky Wijaya Putra | 16-21, 15-21 | |
2019 | Finnish Open | Bagas Maulana | Jones Ralfy Jansen Peter Käsbauer | 21-17, 21-17 | |
2021 | Belgian International | Bagas Maulana | Pramudya Kusumawardana Yeremia Rambitan | 18-21, 20-22 |
2.3. Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Trong nội dung đôi nam, Fikri đã đạt được thành tích sau:
Năm | Địa điểm | Đối tác | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2023 | Sân cầu lông Morodok Techo, Phnôm Pênh, Campuchia | Bagas Maulana | Peeratchai Sukphun Pakkapon Teeraratsakul | 12-21, 19-21 | ![]() |
3. Dòng thời gian thành tích thi đấu
Các bảng dưới đây trình bày chi tiết thành tích của Muhammad Shohibul Fikri tại các giải đấu khác nhau.
3.1. Thành tích đội tuyển quốc gia
Thành tích của Fikri tại các giải đấu đồng đội cấp quốc gia:
- Cấp độ trẻ
Giải đấu | 2017 |
---|---|
Giải vô địch trẻ châu Á | Bạc |
Giải vô địch trẻ thế giới | Hạng 5 |
- Cấp độ chuyên nghiệp
Giải đấu | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 |
---|---|---|---|---|
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Không tổ chức | Vàng | Không tổ chức | |
Giải vô địch đồng đội châu Á | Bạc | Không tổ chức | Tứ kết | Không tổ chức |
Giải vô địch đồng đội hỗn hợp châu Á | Không tổ chức | Vắng mặt | Không tổ chức | Vàng |
Thomas Cup | Bạc | Không tổ chức | Bạc | Không tổ chức |
3.2. Thành tích cá nhân tại các giải đấu
Thành tích của Fikri tại các giải đấu cá nhân lớn:
- Cấp độ trẻ
Giải đấu | 2017 |
---|---|
Giải vô địch trẻ châu Á | Tứ kết |
Giải vô địch trẻ thế giới | Vòng 4 |
- Cấp độ chuyên nghiệp
Giải đấu | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | Không tổ chức | Đồng | Không tổ chức |
Giải vô địch châu Á | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 |
Giải vô địch thế giới | Vòng 2 | Tứ kết | Không tổ chức |
Thành tích của Fikri tại các giải đấu BWF World Tour:
Giải đấu | BWF World Tour | Thành tích tốt nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | ||
Malaysia Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 2 ('22, '23) | ||
India Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vắng mặt | Vòng 2 | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 2 ('23) | ||
Indonesia Masters | Vắng mặt | Vòng loại 1 | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 2 | Tứ kết ('23, '24) | |
Thailand Masters | Vắng mặt | Vòng 1 | Vòng 2 | Không tổ chức | Bán kết | Bán kết | Chung kết | Chung kết ('25) | |
Orléans Masters | Vắng mặt | Vòng 2 | Không tổ chức | Vắng mặt | Chung kết | Vắng mặt | Chung kết ('23) | ||
All England Open | Vắng mặt | Vô địch | Tứ kết | Tứ kết | Vòng loại | Vô địch ('22) | |||
Swiss Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | Tứ kết | Chung kết | Vòng loại | Chung kết ('24) | |
Spain Masters | Vắng mặt | Vòng 2 | Tứ kết | Không tổ chức | Vòng 2 | Vắng mặt | Không tổ chức | Tứ kết ('21) | |
Thailand Open | Vắng mặt | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 2 | Chung kết | Vòng 2 | Chung kết ('23) | ||
Vòng 2 | |||||||||
Malaysia Masters | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 1 ('22) | ||||
Singapore Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 ('23, '24) | |||
Indonesia Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | Tứ kết ('24) | ||
Japan Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 2 | Bán kết | Bán kết ('24) | |||
Korea Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Bán kết | Vòng 1 | Bán kết | Bán kết ('22, '24) | |||
Indonesia Masters Super 100 | Vòng 2 | Vòng 1 | Không tổ chức | Vắng mặt | Vòng 2 ('18) | ||||
Vietnam Open | Vòng loại 2 | Tứ kết | Không tổ chức | Vắng mặt | Tứ kết ('19) | ||||
Hong Kong Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 2 | Tứ kết | Tứ kết ('24) | ||||
China Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Tứ kết | Bán kết | Bán kết ('24) | ||||
Macau Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 2 | Vòng 2 ('24) | |||||
Arctic Open | Không áp dụng | Không tổ chức | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 1 ('23) | ||||
Denmark Open | Vắng mặt | Tứ kết | Vòng 2 | Chung kết | Vắng mặt | Chung kết ('23) | |||
French Open | Vắng mặt | Không tổ chức | Vắng mặt | Tứ kết | Chung kết | Vòng 1 | Chung kết ('23) | ||
Hylo Open | Vắng mặt | Vòng 2 | Vòng 1 | Vắng mặt | Vòng 2 ('21) | ||||
Korea Masters | Vắng mặt | Không tổ chức | Tứ kết | Vắng mặt | Vòng 2 | Tứ kết ('22) | |||
Japan Masters | Không tổ chức | Vòng 1 | Tứ kết | Tứ kết ('24) | |||||
China Masters | Vắng mặt | Không tổ chức | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 ('23, '24) | ||||
World Tour Finals | Không đủ điều kiện | Vòng bảng | Không đủ điều kiện | Vòng bảng ('23) | |||||
Hyderabad Open | Vắng mặt | Vô địch | Không tổ chức | Vô địch ('19) | |||||
New Zealand Open | Vắng mặt | Vòng 1 | Không tổ chức | Vòng 1 ('19) | |||||
Russian Open | Vắng mặt | Vòng 2 | Không tổ chức | Vòng 2 ('19) | |||||
Thứ hạng cuối năm | 154 | 57 | 48 | 29 | 12 | 9 | 17 | 8 | |
Giải đấu | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Thành tích tốt nhất |
- Giải thích các ký hiệu trong bảng:*
- W: Vô địch
- F: Chung kết
- SF: Bán kết
- QF: Tứ kết
- #R: Vòng 4, 3, 2, 1
- RR: Vòng bảng
- Q#: Vòng loại
- A: Vắng mặt
- G: Huy chương Vàng
- S: Huy chương Bạc
- B: Huy chương Đồng
- NH: Không tổ chức
- N/A: Không áp dụng
- DNQ: Không đủ điều kiện tham dự
4. Đời tư và thông tin cá nhân
Muhammad Shohibul Fikri có biệt danh là "BAKRI" khi thi đấu cặp với Bagas Maulana, một cái tên được người hâm mộ địa phương đặt cho sự kết hợp của họ.