1. Cuộc đời và Bối cảnh Ban đầu
Josemaría Escrivá trải qua thời thơ ấu trong một gia đình sùng đạo Công giáo, nhưng cũng đối mặt với những khó khăn tài chính đã buộc gia đình ông phải chuyển đến nơi khác. Ngay từ những năm tháng đầu đời, ông đã thể hiện sự tận tâm sâu sắc với đức tin và bắt đầu con đường học vấn để trở thành một linh mục.
1.1. Thân thế và Gia đình
José María Mariano Escrivá y Albás sinh ngày 9 tháng 1 năm 1902 tại thị trấn nhỏ Barbastro, thuộc Huesca, Tây Ban Nha. Ông là người con thứ hai trong số sáu người con và là con trai đầu lòng của José Escrivá y Corzán và vợ ông, María de los Dolores Albás y Blanc. José Escrivá là một thương gia và đối tác trong một công ty dệt may, nhưng công ty này sau đó đã phá sản. Điều này buộc gia đình ông phải chuyển đến thành phố Logroño, thuộc tỉnh La Rioja, vào năm 1915, nơi cha ông làm thư ký trong một cửa hàng quần áo. Người ta kể rằng Josemaría trẻ tuổi lần đầu tiên cảm thấy "mình đã được chọn cho một điều gì đó" khi nhìn thấy những dấu chân của một tu sĩ đi chân trần trên tuyết.
1.2. Giáo dục và Thời kỳ Linh mục Ban đầu
Với sự chấp thuận của cha mình, Escrivá chuẩn bị trở thành một linh mục của Giáo hội Công giáo. Ông học ban đầu ở Logroño và sau đó ở Zaragoza, nơi ông được thụ phong phó tế vào thứ Bảy, ngày 20 tháng 12 năm 1924. Ông được thụ phong linh mục, cũng tại Zaragoza, vào thứ Bảy, ngày 28 tháng 3 năm 1925. Sau một thời gian ngắn làm việc tại một giáo xứ nông thôn ở Perdiguera, ông đến Madrid, thủ đô Tây Ban Nha, vào năm 1927 để học luật tại Đại học Complutense Madrid. Tại Madrid, Escrivá làm gia sư riêng và làm tuyên úy cho Quỹ Santa Isabel, bao gồm Tu viện Hoàng gia Santa Isabel và một trường học do Dòng Nữ Tì Đức Mẹ Lên Trời quản lý. Trong thời gian này, ông đặc biệt làm việc với những người nghèo và bệnh tật tại các khu ổ chuột và bệnh viện của Madrid.
2. Sáng lập Opus Dei
Josemaría Escrivá đã thành lập Opus Dei với một tầm nhìn sâu sắc về việc thánh hóa đời sống thường ngày, một thông điệp mang tính cách mạng cho giáo dân. Tổ chức này đã trải qua những giai đoạn thử thách và mở rộng, đặc biệt trong bối cảnh lịch sử đầy biến động của Tây Ban Nha.
2.1. Hoàn cảnh và Hoạt động Ban đầu
Một cuộc tĩnh tâm sâu sắc đã giúp Escrivá nhận ra rõ ràng hơn điều mà ông coi là ý muốn của Thiên Chúa dành cho mình. Vào ngày 2 tháng 10 năm 1928, tại Madrid, ông "nhìn thấy" Opus Dei (tức "Công việc của Thiên Chúa" trong Latinhtiếng LatinhLatin), một con đường để các tín hữu Công giáo có thể học cách thánh hóa bản thân thông qua công việc trần thế. Ông đã thành lập tổ chức này vào năm 1928, và Giáo hoàng Piô XII đã chính thức phê chuẩn vào năm 1950. Theo sắc lệnh của Bộ Phong Thánh, "Ông đã cống hiến hoàn toàn cho sứ mệnh này. Ngay từ đầu, hoạt động tông đồ của ông đã rất rộng lớn trong mọi môi trường xã hội. Ông đặc biệt làm việc giữa những người nghèo và bệnh tật đang sống trong các khu ổ chuột và bệnh viện ở Madrid."
2.2. Hoạt động trong Nội chiến Tây Ban Nha
Trong suốt Nội chiến Tây Ban Nha, Escrivá phải trốn khỏi Madrid, nơi bị lực lượng Cộng hòa kiểm soát và có thái độ chống giáo sĩ. Ông đã đi qua Andorra và Pháp, sau đó đến thành phố Burgos, nơi đặt trụ sở của lực lượng Quốc gia do Tướng Francisco Franco lãnh đạo. Sau khi chiến tranh kết thúc vào năm 1939 với chiến thắng của Franco, Escrivá đã có thể tiếp tục việc học ở Madrid và hoàn thành bằng tiến sĩ luật, với luận án về quyền tài phán lịch sử của Bà Bề Trên của Tu viện Santa María la Real de Las Huelgas.
2.3. Phê chuẩn của Tòa Thánh và Sự Mở Rộng
Tu hội Linh mục Thánh Giá, liên kết với Opus Dei, được thành lập vào Chủ nhật, ngày 14 tháng 2 năm 1943. Escrivá chuyển đến Roma vào năm 1946. Sắc lệnh tuyên bố Escrivá là "Đấng đáng kính" nêu rõ rằng "vào năm 1947 và thứ Hai, ngày 16 tháng 6 năm 1950, ông đã nhận được sự chấp thuận của Opus Dei như một thể chế thuộc luật giáo hoàng. Với lòng bác ái không mệt mỏi và niềm hy vọng hoạt động, ông đã hướng dẫn sự phát triển của Opus Dei trên khắp thế giới, kích hoạt một sự huy động rộng lớn của giáo dân... Ông đã khởi xướng nhiều sáng kiến trong công việc phúc âm hóa và phúc lợi con người; ông đã thúc đẩy ơn gọi linh mục và đời sống tu trì ở khắp mọi nơi... Trên hết, ông đã cống hiến không mệt mỏi cho nhiệm vụ đào tạo các thành viên của Opus Dei."
3. Cuối đời và Sự Mở Rộng Quốc tế
Giai đoạn cuối đời của Josemaría Escrivá chứng kiến sự mở rộng đáng kể của Opus Dei trên toàn cầu, cùng với những đóng góp quan trọng của ông trong các lĩnh vực giáo hội và học thuật, củng cố di sản của ông trong Giáo hội Công giáo.

3.1. Sự Phát triển Toàn cầu của Opus Dei
Khi Josemaría Escrivá qua đời vào năm 1975, số thành viên của Opus Dei đã lên tới khoảng 60.000 người tại 80 quốc gia. Điều này minh chứng cho sự phát triển mạnh mẽ và ảnh hưởng ngày càng tăng của tổ chức trên toàn thế giới dưới sự lãnh đạo của ông.
3.2. Nhiệm vụ Giáo hội và Đóng góp Học thuật
Theo một số tài liệu, khi hai tuổi, ông bị một căn bệnh nghiêm trọng (có lẽ là động kinh) đến mức các bác sĩ dự đoán ông sẽ sớm qua đời, nhưng mẹ ông đã đưa ông đến Torreciudad, nơi người dân Aragon tôn kính một bức tượng Đức Trinh Nữ Maria (với tên "Đức Bà các Thiên Thần"), được cho là có từ thế kỷ 11. Escrivá đã hồi phục và, với tư cách là giám đốc Opus Dei trong những năm 1960 và 1970, ông đã thúc đẩy và giám sát việc thiết kế và xây dựng một đền thờ lớn tại Torreciudad. Đền thờ mới được khánh thành vào ngày 7 tháng 7 năm 1975, ngay sau khi Escrivá qua đời, và cho đến ngày nay vẫn là trung tâm tâm linh của Opus Dei, cũng như một điểm đến quan trọng cho các cuộc hành hương. Khi trưởng thành, Escrivá mắc bệnh tiểu đường type 1 và, theo một số nguồn tin, cũng bị động kinh.
Vào năm 1950, Escrivá được Giáo hoàng Piô XII bổ nhiệm làm Giám chức Gia đình Danh dự, cho phép ông sử dụng tước hiệu Đức ông. Năm 1955, ông nhận bằng tiến sĩ thần học từ Viện Giáo hoàng Đại học Laterano ở Roma. Ông là cố vấn cho hai Giáo triều Rôma (Bộ Chủng viện và Đại học và Ủy ban Giáo hoàng về Giải thích đích thực Bộ Giáo luật) và là thành viên danh dự của Học viện Thần học Giáo hoàng. Công đồng Vatican II (1962-1965) đã xác nhận tầm quan trọng của ơn gọi nên thánh phổ quát, vai trò của giáo dân, và Thánh Lễ như nền tảng của đời sống Kitô giáo.
3.3. Các Công trình Giáo dục và Tâm linh
Vào năm 1948, Escrivá đã thành lập Collegium Romanum Sanctae Crucis (Trường Rôma Thánh Giá), trung tâm giáo dục cho nam giới của Opus Dei, tại Roma. Năm 1953, ông thành lập Collegium Romanum Sanctae Mariae (Trường Rôma Thánh Maria) để phục vụ phân ban nữ giới (hai cơ sở này hiện đã được sáp nhập thành Đại học Giáo hoàng Thánh Giá). Escrivá cũng thành lập Đại học Navarre, tại Pamplona, và Đại học Piura (ở Peru), như các cơ sở thế tục liên kết với Opus Dei.
Escrivá qua đời vì nhồi máu cơ tim vào ngày 26 tháng 6 năm 1975, hưởng thọ 73 tuổi. Ba năm sau khi Escrivá qua đời, Hồng y Albino Luciani (sau này là Giáo hoàng Gioan Phaolô I) đã ca ngợi sự đóng góp độc đáo của ông vào linh đạo Kitô giáo.
4. Tư tưởng và Linh đạo
Linh đạo của Josemaría Escrivá tập trung vào việc tìm kiếm sự thánh thiện trong cuộc sống đời thường, nhấn mạnh rằng công việc và các hoạt động cá nhân có thể là con đường dẫn đến Thiên Chúa. Ông cũng có những quan điểm và thực hành đặc trưng về cầu nguyện, phụng vụ và khổ chế.
4.1. Ơn gọi nên thánh phổ quát và Thánh hóa Đời sống Thường ngày
Một phần quan trọng trong giáo huấn của Escrivá, theo Hồng y Ratzinger (sau này là Giáo hoàng Biển Đức XVI), là sự giải thích về tên gọi "Opus Dei". Escrivá nhận thức rằng điều ông đang xây dựng không phải là công việc của riêng ông mà là "Công việc của Thiên Chúa". Điều này cho thấy ông luôn ở trong một cuộc đối thoại thường xuyên, một sự tiếp xúc thực sự với Đấng Tạo Hóa, người hành động vì chúng ta và cùng với chúng ta. Vì vậy, khi Thánh Josemaría nói về ơn gọi nên thánh phổ quát, ông dường như đang rút ra từ kinh nghiệm cá nhân của mình, không phải là ông đã làm những điều phi thường, mà là ông đã để Thiên Chúa hành động. Từ đó, một sự đổi mới, một sức mạnh cho điều thiện đã ra đời trong thế giới, mặc dù những yếu kém của con người sẽ luôn còn đó.
Giáo hoàng Gioan Phaolô II trong bài giảng lễ phong thánh đã mô tả Escrivá là "một bậc thầy trong việc thực hành cầu nguyện, mà ông coi là một 'vũ khí' phi thường để cứu chuộc thế giới... Đó không phải là một nghịch lý mà là một chân lý vĩnh cửu; sự phong phú của tông đồ nằm trên hết ở lời cầu nguyện và đời sống bí tích mãnh liệt và liên tục." Trong Sắc lệnh phong thánh của Gioan Phaolô II, ông đề cập đến năm lời cầu nguyện hay khát vọng ngắn gọn của Escrivá qua đó "người ta có thể dõi theo toàn bộ câu chuyện cuộc đời của Chân phước Josemaría Escrivá. Ông mới mười sáu tuổi khi bắt đầu đọc hai khát vọng đầu tiên [Domine, ut videam!Lạy Chúa, xin cho con được thấy!Latin và Domina, ut sit!Lạy Bà, xin cho điều đó được nên!Latin], ngay khi ông có những linh cảm đầu tiên về tiếng gọi của Chúa. Chúng thể hiện khát vọng cháy bỏng của trái tim ông: để thấy điều Thiên Chúa đang đòi hỏi ở ông, để ông có thể thực hiện ngay lập tức, cách yêu thương chu toàn ý muốn của Chúa. Khát vọng thứ ba [Omnes cum Petro ad Iesum per Mariam!Tất cả cùng với Phêrô đến Chúa Giêsu qua Đức Mẹ!Latin] thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm của ông khi còn là một linh mục trẻ và cho thấy lòng nhiệt thành của ông để giành các linh hồn về cho Thiên Chúa đi đôi với cả quyết tâm vững chắc trung thành với Giáo hội và lòng sùng kính mãnh liệt đối với Đức Maria, Mẹ Thiên Chúa. Regnare Christum volumus!Chúng ta muốn Chúa Kitô ngự trị!Latin: những lời này diễn tả đúng mối quan tâm mục vụ không ngừng của ông để loan truyền giữa mọi người lời mời gọi chia sẻ, qua Chúa Kitô, phẩm giá của con cái Thiên Chúa. Con cái Thiên Chúa phải sống vì mục đích đó, để phục vụ một mình Người: Deo omnis gloria!Mọi vinh quang thuộc về Thiên Chúa!Latin"
Trong Thánh Lễ tạ ơn mừng phong thánh cho Thánh Josemaría, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã nói: "Trong Người Sáng Lập Opus Dei, có một tình yêu phi thường đối với ý muốn của Thiên Chúa. Có một tiêu chí chắc chắn về sự thánh thiện: lòng trung thành trong việc chu toàn ý muốn thiêng liêng đến cùng. Đối với mỗi người chúng ta, Chúa có một kế hoạch, Người giao phó cho mỗi người một sứ mệnh trên trái đất. Vị thánh thậm chí không thể hình dung mình ngoài kế hoạch của Thiên Chúa. Ông chỉ sống để đạt được nó. Thánh Josemaría đã được Chúa chọn để công bố lời mời gọi nên thánh phổ quát và chỉ ra rằng đời sống hằng ngày và các hoạt động bình thường là con đường dẫn đến sự thánh thiện. Có thể nói ông là vị thánh của đời sống bình thường."
Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà bình luận Công giáo đều ấn tượng như nhau về linh đạo của Escrivá. Ví dụ, nhà thần học người Thụy Sĩ Hans Urs von Balthasar đã viết trong một bài báo năm 1963 rằng cuốn Con Đường của Escrivá đã cung cấp một "linh đạo không đủ" để duy trì một tổ chức tôn giáo và rằng cuốn sách này chỉ là "một cuốn cẩm nang nhỏ tiếng Tây Ban Nha dành cho các Hướng đạo sinh cấp cao." Von Balthasar cũng đặt câu hỏi về thái độ đối với lời cầu nguyện được mô tả trong Con Đường, tuyên bố rằng việc Escrivá sử dụng lời cầu nguyện "hầu như chỉ xoay quanh bản thân, của một bản thân phải vĩ đại và mạnh mẽ, được trang bị những đức tính ngoại giáo, mang tính tông đồ và Napoléon. Điều cần thiết nhất, đó là sự ăn sâu chiêm niệm của Ngôi Lời "trên đất tốt" (Matthêu 13:8), điều cấu thành mục đích của lời cầu nguyện của các thánh, của những người sáng lập vĩ đại, lời cầu nguyện của một Foucauld, là điều người ta sẽ tìm kiếm vô ích ở đây." Von Balthasar đã lặp lại đánh giá tiêu cực của mình về Con Đường trong một cuộc phỏng vấn truyền hình từ năm 1984.
Những lời chỉ trích tương tự về linh đạo của Escrivá cũng đã được các nhà bình luận khác đưa ra: ví dụ, theo Kenneth L. Woodward, một nhà báo chuyên về các bài báo liên quan đến Giáo hội Công giáo, "để đánh giá chỉ qua các tác phẩm của ông, linh hồn Escrivá là một linh hồn không có gì đặc biệt, sao chép và thường xuyên tầm thường trong suy nghĩ, có lẽ cá nhân truyền cảm hứng, nhưng thiếu những hiểu biết sâu sắc độc đáo", cuốn sách Con Đường của ông tiết lộ "một sự hạn hẹp đáng kể trong tư tưởng, sự mệt mỏi với tình dục con người, và sự thiếu nghệ thuật trong diễn đạt."
4.2. Thực hành cá nhân và Lòng đạo đức
Trong đời sống tâm linh của mình, Josemaría Escrivá đặc biệt chú trọng đến Thánh Lễ và lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Maria, đồng thời thực hành các hình thức khổ chế cá nhân như một cách để kết hiệp với Chúa.
- Thái độ đối với phụng vụ:** Escrivá quan niệm Thánh Lễ là "Nguồn và đỉnh cao của đời sống nội tâm Kitô hữu," một thuật ngữ sau này được sử dụng bởi Công đồng Vatican II. Escrivá đã cố gắng tuân thủ mọi chỉ dẫn của thẩm quyền có thẩm quyền liên quan đến việc cử hành Thánh Lễ và "[o]ng đã thực hiện mọi bước cần thiết để đảm bảo rằng các quy định của Công đồng Vatican II, đặc biệt trong lĩnh vực phụng vụ, được áp dụng trong Opus Dei." Vì lời cầu nguyện của ông rất hòa nhập với phụng vụ truyền thống, Escrivá thấy việc chuyển đổi khó khăn và đã yêu cầu Echevarría giúp đỡ ông về các nghi thức mới. Mặc dù ông nhớ các thực hành của các nghi thức cũ, đặc biệt là một số cử chỉ như hôn đĩa thánh (một đĩa nhỏ, thường làm bằng bạc hoặc vàng, dùng để đựng Thánh Thể), ông đã cấm những người tận hiến của mình xin bất kỳ sự miễn trừ nào cho ông "vì tinh thần vâng phục các quy tắc giáo hội... Ông đã quyết định thể hiện tình yêu của mình đối với phụng vụ thông qua nghi thức mới," Echevarría nhận xét. Tuy nhiên, khi Annibale Bugnini, Thư ký của Consilium để Thực hiện Hiến chế về Phụng vụ, biết được những khó khăn của Escrivá, ông đã cho phép Escrivá cử hành Thánh Lễ bằng nghi thức cũ. Bất cứ khi nào Escrivá cử hành nghi thức này, ông chỉ làm như vậy khi có mặt một người giúp lễ.
Vladimir Felzmann, một linh mục từng làm trợ lý riêng của Escrivá trước khi rời Opus Dei vào năm 1981, đã tuyên bố trong một cuộc phỏng vấn cho Newsweek rằng Escrivá đã rất đau khổ vì những cải cách được đưa ra bởi Công đồng Vatican II đến nỗi ông và cấp phó của mình, Álvaro del Portillo, "đã đến Hy Lạp vào năm 1967 để xem liệu [họ] có thể đưa Opus Dei vào Chính thống giáo Hy Lạp hay không. Escrivá nghĩ rằng Giáo hội [Công giáo] đang trong tình trạng hỗn loạn và rằng Chính thống giáo có thể là sự cứu rỗi của ông và của Opus Dei như là một phần còn lại trung thành." Felzmann nói rằng Escrivá nhanh chóng từ bỏ những kế hoạch đó vì không khả thi. Flavio Capucci, một thành viên của Opus Dei và người thúc đẩy án phong thánh cho Escrivá, phủ nhận việc Escrivá từng cân nhắc rời khỏi Giáo hội Công giáo. Điều này cũng bị Văn phòng Thông tin của Opus Dei phủ nhận, cơ quan này tuyên bố rằng chuyến thăm Hy Lạp của Escrivá vào năm 1966 là để phân tích sự tiện lợi của việc tổ chức Opus Dei tại quốc gia đó, và rằng Escrivá thậm chí còn mang về các biểu tượng làm quà tặng cho Giáo hoàng Phaolô VI và Angelo Dell'Acqua (khi đó là người thay thế cho Bộ trưởng Quốc vụ Vatican), người mà ông đã thông báo trước về chuyến thăm.
- Khổ chế thân xác:** Escrivá dạy rằng "niềm vui có cội rễ trong hình thái của Thánh giá", và rằng "đau khổ là thước đo của tình yêu", những niềm xác tín này được thể hiện trong cuộc đời ông. Ông tự mình thực hành Khổ chế thân xác và khuyến khích những người khác trong Opus Dei cũng làm như vậy. Đặc biệt, sự nhiệt tình của ông đối với việc tự tự hành xác đã gây tranh cãi, với những người chỉ trích trích dẫn các lời chứng về việc Escrivá tự đánh mình một cách dữ dội đến mức các bức tường trong phòng của ông lốm đốm máu. Cả việc thực hành tự khổ chế như một hình thức đền tội, và niềm xác tín rằng đau khổ có thể giúp một người đạt được sự thánh thiện, đều có tiền lệ rộng rãi trong giáo huấn và thực hành Công giáo. Đề cập đến Escrivá, Gioan Phaolô II đã tuyên bố trong Christifideles omnes: "Trong suốt Nội chiến Tây Ban Nha, ông đã trực tiếp trải nghiệm sự tàn bạo của cuộc đàn áp chống tôn giáo và đã thể hiện sự anh hùng hàng ngày trong một hoạt động linh mục liên tục được tô điểm bằng lời cầu nguyện và đền tội dồi dào. Không lâu sau đó, nhiều người bắt đầu coi ông là một vị thánh. Khi chiến tranh kết thúc, nhiều giám mục đã mời ông giảng tĩnh tâm cho các giáo sĩ của họ, từ đó đóng góp rất lớn vào việc đổi mới đời sống Kitô giáo ở Tây Ban Nha. Nhiều dòng tu và hội dòng cũng yêu cầu các dịch vụ mục vụ của ông. Đồng thời, Chúa đã cho phép ông phải chịu những cuộc tấn công công khai. Ông luôn đáp lại bằng sự tha thứ, đến mức coi những người chỉ trích mình là ân nhân. Nhưng Thánh Giá này là một nguồn hồng ân từ trời, đến nỗi hoạt động tông đồ của Đấng Tôi Tớ Chúa đã lan rộng với tốc độ đáng kinh ngạc."
- Lòng sùng kính Đức Trinh Nữ Maria:** Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã tuyên bố vào Chủ nhật, ngày 6 tháng 10 năm 2002, sau lời chào Kinh Truyền Tin: "Lòng yêu mến Đức Mẹ là một đặc điểm kiên định trong cuộc đời Josemaría Escrivá và là một phần nổi bật trong di sản mà ông để lại cho những người con trai và con gái thiêng liêng của mình." Giáo hoàng cũng nói rằng "Thánh Josemaría đã viết một cuốn sách nhỏ xinh đẹp mang tên Kinh Mân Côi trình bày về thời thơ ấu thiêng liêng, một tâm hồn thực sự của những ai muốn đạt được sự từ bỏ hoàn toàn ý muốn thiêng liêng."
Khi Escrivá mới 10 hoặc 11 tuổi, ông đã có thói quen mang chuỗi Mân Côi trong túi. Là một linh mục, ông thường kết thúc các bài giảng và lời cầu nguyện cá nhân của mình bằng một cuộc trò chuyện với Đức Trinh Nữ Maria. Ông đã chỉ thị rằng tất cả các phòng trong văn phòng của Opus Dei đều phải có một hình ảnh của Đức Trinh Nữ. Ông khuyến khích những người con thiêng liêng của mình chào hỏi những hình ảnh này khi họ bước vào phòng. Ông khuyến khích một hoạt động tông đồ kính Mẹ, rao giảng rằng "Chúng ta đến với Chúa Giêsu và trở về với Người qua Đức Mẹ". Khi nhìn một bức tranh Đức Mẹ Đức Mẹ Guadalupe trao hoa hồng cho Thánh Juan Diego, ông nhận xét: "Con muốn chết như vậy." Vào ngày 26 tháng 6 năm 1975, sau khi vào phòng làm việc của mình, nơi có một bức tranh Đức Mẹ Guadalupe, ông gục xuống sàn và qua đời.
5. Tính cách và Quan hệ Cá nhân
Josemaría Escrivá được biết đến với tính cách năng động và khiếu hài hước, nhưng cũng phải đối mặt với những lời chỉ trích về sự phù phiếm và tính khí thất thường. Các mối quan hệ cá nhân của ông, từ gia đình đến các nhà lãnh đạo chính trị, đều phản ánh một con người phức tạp trong bối cảnh xã hội và chính trị Tây Ban Nha đương thời.
5.1. Tính khí Tổng thể và Những Đặc điểm Nổi bật
Một trong những người hiểu rõ Escrivá nhất là Giám mục Madrid, nơi Opus Dei được thành lập, Giám mục Leopoldo Eijo y Garay. Escrivá thường xuyên thăm và báo cáo với ông, và hai người đã thiết lập một tình bạn rất bền chặt. Trong một báo cáo gửi Roma năm 1943, giám mục đã tuyên bố: "Những nét đặc trưng của tính cách ông là năng lượng và khả năng tổ chức, điều hành; cùng với khả năng không bị chú ý. Ông đã thể hiện sự vâng phục cao nhất đối với hàng giáo phẩm Giáo hội - một đặc điểm rất đặc biệt trong công việc linh mục của ông là cách ông nuôi dưỡng, trong lời nói và bài viết, công khai và riêng tư, tình yêu đối với Giáo hội Mẹ Thánh và đối với Giáo hoàng Rôma." Giám mục Eijo y Garay đã viết thư cho Giám tỉnh Dòng Tên ở Toledo, Carlos Gomez Martinho, S.J. vào năm 1941: "Cha Escrivá là một linh mục gương mẫu, được Thiên Chúa chọn cho các công cuộc tông đồ; khiêm tốn, thận trọng, hy sinh trong công việc, vâng phục giám mục của mình, có trí tuệ xuất chúng và có một nền tảng tinh thần và giáo lý rất vững chắc." Eijo y Garay nói với một sĩ quan của Falange rằng "[N]ghĩ rằng Cha Josemaría Escrivá có khả năng tạo ra bất cứ điều gì bí mật là vô lý. Ông ấy thẳng thắn và cởi mở như một đứa trẻ!"
Viktor Frankl, một bác sĩ tâm thần và thần kinh học người Áo, người sáng lập "liệu pháp ý nghĩa", và là người sống sót sau trại tập trung Đức Quốc xã, đã gặp Escrivá ở Roma vào năm 1970 và sau đó viết về "sự thanh thản tươi mới tỏa ra từ ông và làm ấm áp toàn bộ cuộc trò chuyện", và "nhịp điệu đáng kinh ngạc" mà tư tưởng của ông tuôn chảy, và cuối cùng là "khả năng đáng kinh ngạc" của ông trong việc "liên hệ tức thì" với những người ông đang nói chuyện. Frankl tiếp tục: "Escrivá rõ ràng sống hoàn toàn trong khoảnh khắc hiện tại, ông mở lòng hoàn toàn với nó, và hoàn toàn dâng hiến bản thân cho nó."
Theo Álvaro del Portillo, người cộng tác thân cận nhất của Escrivá trong nhiều năm, có một phẩm chất cơ bản của Escrivá "bao trùm mọi thứ khác: sự tận hiến của ông cho Thiên Chúa, và cho tất cả các linh hồn vì Thiên Chúa; sự sẵn sàng thường xuyên của ông để đáp lại cách quảng đại ý muốn của Thiên Chúa." Giáo hoàng Phaolô VI đã tóm tắt ý kiến của ông về điều mà ông gọi là "sự phi thường" trong sự thánh thiện của Escrivá như sau: "Ông là một trong những người đã nhận được nhiều đặc sủng nhất (các ơn siêu nhiên) và đã đáp lại chúng cách quảng đại nhất."
John L. Allen Jr. viết sau khi xem một số bộ phim về người sáng lập Opus Dei vào năm 2005: "Ấn tượng đầu tiên khi xem Escrivá 'trực tiếp' là sự sôi nổi của ông, khiếu hài hước sắc sảo của ông. Ông pha trò, làm mặt, đi khắp sân khấu, và nói chung khiến khán giả cười phá lên với những câu trả lời ngẫu hứng cho các câu hỏi từ những người trong đám đông."
Những người chỉ trích, chẳng hạn như kiến trúc sư người Tây Ban Nha Miguel Fisac, một trong những thành viên đầu tiên của Opus Dei và đã gắn bó với Escrivá gần hai mươi năm trước khi chấm dứt mối quan hệ với Escrivá và Opus Dei, đã đưa ra một mô tả rất khác về Escrivá là một người đạo đức nhưng phù phiếm, bí mật và tham vọng, thường thể hiện sự nóng nảy bạo lực riêng tư, và ít thể hiện lòng bác ái đối với người khác hoặc sự quan tâm thực sự đến người nghèo. Theo nhà báo người Anh Giles Tremlett, "các tiểu sử về Escrivá đã tạo ra những hình ảnh mâu thuẫn về vị thánh này, hoặc là một người yêu thương, quan tâm, có sức lôi cuốn hoặc là một người ích kỷ, mưu mô, nhỏ nhen." Nhà sử học người Pháp Édouard de Blaye đã gọi Escrivá là "sự pha trộn giữa thần bí và tham vọng".
5.2. Quan hệ Gia đình và Dòng dõi
Người sáng lập Opus Dei đã thay đổi tên của mình theo nhiều cách trong suốt cuộc đời. Trong hồ sơ nhà thờ của nhà thờ chính tòa ở Barbastro, ông được rửa tội bốn ngày sau khi sinh với tên José María Julián Mariano, và họ của ông được viết là Escriba. Ngay từ khi còn đi học, José Escrivá đã "chọn phiên bản phân biệt hơn được viết bằng chữ 'v' thay vì 'b'." Tên của ông được viết là Escrivá trong kỷ vật Thánh Lễ đầu tiên của ông. Theo các nhà phê bình như Luis Carandell và Michael Walsh, một cựu linh mục Dòng Tên, ông cũng đã sử dụng liên từ y ("và") nối họ của cha và mẹ ông ("Escrivá y Albás"), một cách dùng mà ông nói là liên quan đến các gia đình quý tộc, mặc dù đó là định dạng đặt tên hợp pháp ở Tây Ban Nha từ năm 1870.
Vào ngày 16 tháng 6 năm 1940, Boletín Oficial del Estado ("Tập san Nhà nước Chính thức") của Tây Ban Nha ghi nhận rằng Escrivá đã yêu cầu chính phủ cho phép ông thay đổi "họ đầu tiên của mình để nó được viết là Escrivá de Balaguer". Ông biện minh cho yêu cầu này với lý do "tên Escrivá phổ biến ở bờ biển phía đông và ở Catalunya, dẫn đến sự nhầm lẫn có hại và khó chịu." Vào ngày 20 tháng 6 năm 1943, khi ông 41 tuổi, sổ đăng ký của nhà thờ chính tòa Barbastro và giấy chứng nhận rửa tội của José María đã được ghi chú để thể hiện "rằng họ Escriba đã được đổi thành Escrivá de Balaguer." Balaguer là tên thị trấn ở Catalunya mà gia đình bên nội của Escrivá có nguồn gốc.
Một trong những thành viên sớm nhất của Opus Dei, và là một người bạn trong nhiều năm, kiến trúc sư Miguel Fisac, người sau này rời Opus Dei, nói rằng Escrivá cảm thấy xấu hổ khi có họ của cha mình vì công ty của cha ông bị phá sản, rằng ông có "tình cảm lớn với giới quý tộc", và rằng, khi Escrivá là tuyên úy tại Quỹ Santa Isabel ở Madrid, ông thường gặp gỡ những vị khách quý tộc sẽ hỏi, khi biết tên ông là Escrivá, liệu ông có thuộc gia đình quý tộc Escrivá de Romaní hay không, nhưng sau đó lại phớt lờ ông khi biết rằng ông không thuộc. Theo Vázquez de Prada, một nhà văn, thành viên Opus Dei, và nhà viết tiểu sử chính thức đã viết một tiểu sử ba tập về Escrivá, hành động này không liên quan đến tham vọng mà đúng hơn là do sự công bằng và lòng trung thành với gia đình ông. Vấn đề chính là trong tiếng Tây Ban Nha, các chữ b và v được phát âm giống nhau và do đó các quan chức và giáo sĩ đã mắc lỗi trong việc sao chép họ Escrivá trong một số tài liệu chính thức qua nhiều thế hệ. Những người bảo vệ Escrivá cũng đã lập luận rằng việc thêm "de Balaguer" tương ứng với một thực hành được nhiều gia đình Tây Ban Nha áp dụng khi họ cảm thấy cần phải phân biệt mình với những người khác cùng họ nhưng đến từ các vùng khác nhau và do đó có lịch sử khác nhau.
Em trai của Escrivá, Santiago, nói rằng anh trai mình "yêu thương các thành viên trong gia đình mình" và chăm sóc họ rất tốt. Khi cha họ qua đời, ông nói, Escrivá đã nói với mẹ họ rằng "bà nên bình tĩnh, vì anh ấy sẽ luôn chăm sóc chúng ta. Và anh ấy đã thực hiện lời hứa này." Escrivá sẽ dành thời gian trong lịch trình bận rộn của mình để trò chuyện và đi dạo với em trai mình, cư xử như một người cha đối với ông. Khi gia đình chuyển đến Madrid, ông đã tuân theo lời dặn của cha họ rằng ông phải lấy bằng tiến sĩ Luật. "Nhờ sự vâng phục lời khuyên này," Santiago nói, "ông đã có thể hỗ trợ gia đình bằng cách dạy các lớp Luật, và với điều này, ông đã có được một tư duy pháp lý... điều sau này sẽ rất cần thiết để thực hiện Opus Dei." Escrivá cũng đã sửa đổi tên của mình. Từ José María, ông đã đổi thành Josemaría nguyên gốc. Các nhà viết tiểu sử nói rằng, khoảng năm 1935 (khi 33 tuổi), "ông đã ghép hai tên đầu của mình vì tình yêu duy nhất của ông dành cho Đức Trinh Nữ Maria và Thánh Giuse đều không thể tách rời."
5.3. Quan điểm Chính trị và Quốc gia
Nhiều người đương thời của Josemaría Escrivá kể lại xu hướng của ông trong việc rao giảng về lòng yêu nước đối lập với chủ nghĩa dân tộc. Ông nói: "Yêu nước mình: đó là một đức tính Kitô giáo để yêu nước. Nhưng nếu lòng yêu nước trở thành chủ nghĩa dân tộc, điều đó dẫn bạn đến việc nhìn người khác, nhìn các quốc gia khác, với sự thờ ơ, với sự khinh miệt, thiếu bác ái và công lý Kitô giáo, thì đó là một tội lỗi." Ông cũng nhấn mạnh: "Là 'Công giáo' có nghĩa là yêu nước mình và không kém ai trong tình yêu đó. Và đồng thời, coi những khát vọng cao cả của các vùng đất khác là của riêng mình. - Rất nhiều vinh quang của Pháp là vinh quang của tôi! Và tương tự, nhiều điều làm người Đức tự hào, và người dân Ý và Anh..., và người Mỹ, người châu Á và người châu Phi, cũng là một nguồn tự hào đối với tôi. Công giáo: trái tim lớn, tâm trí rộng mở."

Các nhà phê bình đã cáo buộc rằng Escrivá cá nhân, cũng như tổ chức Opus Dei, ban đầu có liên quan đến tư tưởng "Chủ nghĩa Công giáo Quốc gia", đặc biệt là trong Nội chiến Tây Ban Nha và những năm ngay sau đó, và do đó họ cũng liên quan chặt chẽ với chế độ độc tài của Tướng Francisco Franco. Theo nhà xã hội học người Catalunya Joan Estruch: "Hơn cả 'một tác phẩm kinh điển về linh đạo mọi thời đại', Escrivá de Balaguer về cơ bản là một đứa con của thời đại: ông là sản phẩm của một quốc gia cụ thể, một thời đại cụ thể, một giáo hội cụ thể. Đó là Tây Ban Nha của Tướng Franco và Giáo hội của Giáo hoàng Piô X. Nếu Opus Dei "chưa bao giờ thấy cần phải tự cập nhật", như Escrivá duy trì, Opus ngày nay sẽ là một tổ chức bán quân sự, ủng hộ phát xít, phản hiện đại hóa, toàn trị (phản động). Nếu không phải vậy, đó là vì nó đã phát triển theo thời gian, giống như Giáo hội Công giáo, chế độ Franco, và Đức ông Escrivá đã phát triển." Estruch trích dẫn, ví dụ, sự kiện ấn bản đầu tiên của cuốn Con Đường của Escrivá, hoàn thành ở Burgos và xuất bản ở Valencia vào năm 1939, có dòng ngày tháng Año de la VictoriaNăm Chiến ThắngSpanish, ám chỉ chiến thắng quân sự của Franco trước lực lượng Cộng hòa trong nội chiến, cũng như lời tựa của một giám mục ủng hộ Franco, Xavier Lauzurica, kết thúc bằng lời khuyên nhủ độc giả "luôn cảnh giác và tỉnh táo, vì kẻ thù không ngủ. Nếu bạn biến những châm ngôn này thành cuộc sống của mình, bạn sẽ là một người bắt chước hoàn hảo Chúa Giêsu Kitô và một quý ông không tì vết. Và với những Kitô hữu như bạn, Tây Ban Nha sẽ trở lại sự vĩ đại xưa cũ của các thánh, các nhà hiền triết và các anh hùng." Escrivá đã giảng đạo trực tiếp cho Tướng Franco và gia đình ông trong một buổi tĩnh tâm kéo dài một tuần tại Cung điện Hoàng gia El Pardo (nơi ở chính thức của Franco) vào tháng 4 năm 1946.
Vittorio Messori nói rằng mối liên hệ giữa Escrivá và chủ nghĩa Franco là một phần của huyền thoại đen được lan truyền chống lại Escrivá và Opus Dei. Allen tuyên bố rằng dựa trên nghiên cứu của ông, không thể nói Escrivá ủng hộ Franco (vì điều đó ông bị chỉ trích vì không cùng các tín hữu Công giáo khác công khai ca ngợi Franco) cũng không chống Franco (vì điều đó ông bị chỉ trích vì không "ủng hộ dân chủ"). Theo Allen, không có tuyên bố nào từ Escrivá ủng hộ hay chống lại Franco. Những người tận hiến của Escrivá và một số nhà sử học đã nhấn mạnh nỗ lực cá nhân của ông để tránh sự thiên vị trong chính trị. Giáo sư Peter Berglar, một nhà sử học người Đức, khẳng định rằng những người theo chủ nghĩa Falange của Franco đã nghi ngờ Escrivá về "chủ nghĩa quốc tế, chống Tây Ban Nha và Hội Tam Điểm" và rằng trong "thập kỷ đầu tiên của chế độ Franco, Opus Dei và Escrivá đã bị tấn công một cách kiên trì đến mức cuồng tín, không phải bởi kẻ thù, mà bởi những người ủng hộ Nhà nước Tây Ban Nha mới. Escrivá thậm chí còn bị báo cáo lên Tòa án Chống Hội Tam Điểm".
Escrivá đã nhận được một số giải thưởng và danh hiệu trong đời:
- Đại Thập tự của Huân chương Alfonso X Thông thái (1951)
- Thập tự Vàng của Thánh Raimundo của Peñafort (1954)
- Đại Thập tự của Huân chương Isabel la Católica (1956)
- Đại Thập tự của Huân chương Carlos III (1960)
- Tiến sĩ Danh dự của Đại học Zaragoza (Tây Ban Nha, 1960)
- Huy chương Vàng của Hội đồng Thành phố Barbastro (1975).
Một số nhà viết tiểu sử cho rằng Escrivá không tìm kiếm những giải thưởng này, mà chúng được trao cho ông, và ông chấp nhận chúng vì lòng bác ái đối với những người trao tặng, và ông không hề coi trọng những giải thưởng này. Tuy nhiên, nhà báo Luis Carandell kể lại những lời chứng về việc các thành viên Opus Dei đã trả tiền để làm huy hiệu Đại Thập tự của Carlos III bằng vàng, nhưng Escrivá đã tức giận từ chối và thay vào đó yêu cầu một huy hiệu đính kim cương. Carandell cho rằng sự việc này là một phần của một mô hình lớn hơn trong cuộc đời Escrivá về tham vọng danh tiếng xã hội và những vật phẩm xa hoa. Tuy nhiên, những người viết tiểu sử đồng cảm lại khẳng định rằng Escrivá dạy rằng vật chất là tốt, nhưng con người không nên gắn bó với chúng và chỉ nên phục vụ Thiên Chúa. Người ta kể rằng ông tuyên bố "người có nhiều nhất là người cần ít nhất" và chỉ mất 10 phút để thu thập tài sản của ông sau khi ông qua đời.
6. Tranh cãi và Phê phán
Di sản của Josemaría Escrivá không chỉ gắn liền với những lời ca ngợi mà còn với nhiều tranh cãi và chỉ trích. Những vấn đề này bao gồm các cáo buộc về quan điểm chính trị, việc ông phục hồi tước hiệu quý tộc, và mối quan hệ căng thẳng với một số lãnh đạo Công giáo khác. Việc trình bày khách quan những tranh cãi này là cần thiết để có cái nhìn toàn diện về cuộc đời và ảnh hưởng của ông.

6.1. Cáo buộc ủng hộ Chế độ Độc tài
Một trong những cáo buộc gây tranh cãi nhất chống lại Escrivá là ông và Opus Dei đã tích cực củng cố các chế độ cực hữu, đặc biệt là chế độ độc tài của Tướng Francisco Franco ở Tây Ban Nha. Sau năm 1957, một số thành viên của Opus Dei đã giữ chức bộ trưởng trong chính phủ Franco. Đặc biệt, các "chuyên gia công nghệ" gắn liền với "phép màu Tây Ban Nha" những năm 1960 là thành viên của Opus Dei: Alberto Ullastres, Mariano Navarro Rubio, Gregorio López-Bravo, Laureano López Rodó, Juan José Espinosa, và Faustino García-Moncó. Hầu hết các "chuyên gia công nghệ" này tham gia chính phủ dưới sự bảo trợ của Đô đốc Luis Carrero Blanco người, mặc dù không phải là thành viên của Opus Dei, được cho là có thiện cảm với tổ chức và các giá trị của nó, và khi Franco già yếu hơn, ông ta ngày càng kiểm soát các hoạt động hàng ngày của chính phủ Tây Ban Nha.
Theo nhà báo Luis Carandell, khi Ullastres và Navarro Rubio lần đầu được bổ nhiệm vào chính phủ năm 1957, Escrivá đã vui mừng thốt lên "Họ đã biến chúng ta thành bộ trưởng!" điều mà Opus Dei đã chính thức phủ nhận. Vào ngày 23 tháng 5 năm 1958, Escrivá đã gửi một lá thư cho Franco, trong đó có đoạn: "Mặc dù không tham gia vào bất kỳ hoạt động chính trị nào, tôi không thể không vui mừng với tư cách là một linh mục và một người Tây Ban Nha khi tiếng nói có thẩm quyền của Quốc Trưởng tuyên bố rằng, 'Quốc gia Tây Ban Nha coi đó là một huy hiệu danh dự khi chấp nhận luật của Thiên Chúa theo giáo lý duy nhất và chân thật của Giáo hội Công giáo Thánh, đức tin không thể tách rời của lương tâm quốc gia sẽ truyền cảm hứng cho luật pháp của nó.' Chính trong lòng trung thành với truyền thống Công giáo của dân tộc chúng ta mà sự đảm bảo tốt nhất cho thành công trong các hành động quản lý, sự chắc chắn của một nền hòa bình công bằng và lâu dài trong cộng đồng quốc gia, cũng như phước lành thiêng liêng cho những người nắm giữ vị trí quyền lực, sẽ luôn được tìm thấy. Tôi cầu xin Thiên Chúa Chúa chúng ta ban cho Ngài mọi phước lành và ban nhiều ân sủng để thực hiện sứ mệnh quan trọng được giao phó cho Ngài."
Vào năm 1963, nhà thần học Công giáo người Thụy Sĩ Hans Urs von Balthasar đã viết một bài phê bình gay gắt về linh đạo của Escrivá, mô tả cách tiếp cận tôn giáo của Escrivá là một dạng "chủ nghĩa toàn trị", tuyên bố rằng "mặc dù các thành viên của Opus Dei khẳng định họ tự do trong các lựa chọn chính trị của mình, không thể phủ nhận rằng nền tảng của nó được đánh dấu bởi chủ nghĩa Franco, đó là 'luật mà nó đã được hình thành'." Trong một bài luận khác, xuất bản năm sau, von Balthasar mô tả Opus Dei là "một sự tập trung quyền lực toàn trị trong Giáo hội", giải thích rằng mục tiêu chính của chủ nghĩa toàn trị là "áp đặt tinh thần bằng các phương tiện thế tục."
Năm 1979, von Balthasar đã phủ nhận một cuộc tấn công trên báo chống lại Opus Dei đã trích dẫn các cáo buộc toàn trị trước đây của ông. Ông đã viết trong một lá thư cá nhân gửi Giáo hạt, cũng được gửi đến Neue Zürcher Zeitung, rằng "vì tôi thiếu thông tin cụ thể, tôi không thể đưa ra ý kiến được thông báo về Opus Dei ngày nay. Mặt khác, một điều rõ ràng đối với tôi: nhiều lời chỉ trích chống lại phong trào, bao gồm cả những lời chỉ trích của tờ báo của bạn liên quan đến việc giảng dạy tôn giáo của các thành viên Opus Dei, dường như đối với tôi là sai và chống giáo sĩ." Von Balthasar vẫn giữ phán xét không mấy thiện cảm về linh đạo của Escrivá và lặp lại nó trong một cuộc phỏng vấn truyền hình năm 1984, nhưng ông không tiếp tục chỉ trích Opus Dei như một tổ chức. Năm 1988, von Balthasar được Giáo hoàng Gioan Phaolô II phong làm Hồng y, nhưng ông đã qua đời trước khi có thể được nâng lên vị trí đó tại mật nghị hồng y tiếp theo.
Đáp lại các cáo buộc "toàn trị", Escrivá tuyên bố rằng, "Opus Dei không ở bên trái, cũng không ở bên phải, cũng không ở trung tâm" và rằng "về tự do tôn giáo, từ khi thành lập Opus Dei chưa bao giờ thực hành bất kỳ sự phân biệt đối xử nào." Các quan chức Opus Dei tuyên bố rằng các thành viên cá nhân có quyền tự do chọn bất kỳ liên kết chính trị nào, nhấn mạnh rằng trong số các thành viên của nó cũng có hai nhân vật quan trọng trong phe đối lập chính trị quân chủ những năm 1970 ở Tây Ban Nha: nhà văn Rafael Calvo Serer, người bị chế độ Franco buộc phải lưu vong, và nhà báo Antonio Fontán, người trở thành chủ tịch đầu tiên của Thượng viện Tây Ban Nha sau khi chuyển đổi sang dân chủ.
John Allen đã viết rằng Escrivá không chống Franco cũng không ủng hộ Franco. Một số nhà phê bình Opus Dei, như Miguel Fisac và Damian Thompson, đã lập luận rằng nhóm này luôn tìm kiếm "sự tiến bộ không chỉ của thông điệp mà còn của lợi ích của mình", và rằng nó đã liên tục tìm cách tiếp cận những người có quyền lực và ảnh hưởng, mà không duy trì một ý thức hệ chính trị mạch lạc.
Sự liên quan bị cáo buộc của Opus Dei trong chính trị Mỹ Latinh cũng là một chủ đề gây tranh cãi. Theo nhà báo Mỹ Penny Lernoux, cuộc đảo chính quân sự Argentina 1966 đã diễn ra ngay sau khi lãnh đạo của nó, Tướng Juan Carlos Onganía, tham dự một buổi tĩnh tâm do Opus Dei bảo trợ. Trong chuyến thăm Mỹ Latinh năm 1974, Escrivá đã đến Chile, chỉ chín tháng sau Cuộc đảo chính Chile 1973 đã lật đổ tổng thống Marxist được bầu Salvador Allende và thiết lập một chế độ độc tài quân sự cánh hữu dưới quyền Tướng Augusto Pinochet. Escrivá đã từ chối lời mời đến thăm cá nhân chính quyền quân sự Chile, với lý do ông bị cúm, nhưng trong lá thư gửi các thành viên của chính quyền, ông nói thêm rằng ông "muốn cho các vị biết tôi đã cầu nguyện nhiều như thế nào, đã và đang cầu nguyện, và đã khiến người khác cầu nguyện, cho quốc gia vĩ đại này, đặc biệt là khi nó bị đe dọa bởi tai họa của dị giáo Marxist."
Các nhà phê bình đã cáo buộc rằng các thành viên Opus Dei ủng hộ cuộc đảo chính của Pinochet và sau đó có vai trò trong "Phép màu Chile" những năm 1980 tương tự như vai trò của các "chuyên gia công nghệ" trong "phép màu Tây Ban Nha" những năm 1960. Tuy nhiên, trong số các chính trị gia cánh hữu lớn, chỉ có Joaquín Lavín (người không giữ chức vụ công dưới thời Pinochet) đã được xác định rõ ràng là thành viên của Opus Dei. Một thành viên khác của Opus Dei, Jorge Sabag Villalobos, thuộc một đảng trung tả đã phản đối chế độ Pinochet. Peter Berglar, một nhà sử học người Đức và thành viên của Opus Dei, đã viết rằng việc liên hệ Opus Dei với các chế độ phát xít là "một lời phỉ báng trắng trợn." Nhà báo Noam Friedlander tuyên bố rằng các cáo buộc về sự liên quan của Opus Dei với chế độ Pinochet là "những câu chuyện không được chứng minh." Một số cộng tác viên của Escrivá nói rằng ông thực sự khinh bỉ các chế độ độc tài. Chuyến thăm Chile của Escrivá và sự lây lan sau đó của Opus Dei ở nước này đã được một số nhà sử học xác định là một khía cạnh của một hiện tượng rộng lớn hơn về ảnh hưởng của chủ nghĩa Franco tại Chile.
6.2. Tranh cãi về Tước hiệu Quý tộc
Một nguồn tranh cãi khác về Escrivá là việc vào năm 1968, ông đã yêu cầu và nhận được từ Bộ Tư pháp Tây Ban Nha việc phục hồi tước hiệu Hầu tước của Peralta cho mình. Theo Guía de grandezas y títulos del reino ("Cẩm nang về đại quý tộc và tước hiệu của vương quốc") chính thức, tước hiệu Hầu tước ban đầu được trao vào năm 1718 cho Tomás de Peralta, Bộ trưởng Ngoại giao, Tư pháp và Chiến tranh của Vương quốc Napoli, bởi Đại Công tước Karl của Áo. Cho đến năm 1715, Đại Công tước Karl từng là "Karl III", một người tuyên bố ngai vàng Tây Ban Nha (xem Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha), và từ năm 1711 đến năm 1740, ông cai trị với tư cách là Hoàng đế La Mã Thần thánh và Quốc vương Napoli.
Yêu cầu thành công của Escrivá về một tước hiệu quý tộc đã gây tranh cãi không chỉ vì nó có vẻ mâu thuẫn với sự khiêm nhường phù hợp với một linh mục Công giáo, mà còn vì chính tước hiệu Hầu tước Peralta đã được phục hồi vào năm 1883 bởi Giáo hoàng Lêô XIII và Vua Alfonso XII cho một người mà Escrivá không có mối liên hệ gia đình trực hệ nam nào: nhà ngoại giao Costa Rica Manuel María de Peralta y Alfaro (1847-1930). Trong dịp đó, các tài liệu ra lệnh phục hồi đã tuyên bố rằng tước hiệu ban đầu được trao vào năm 1738 (không phải 1718) cho Juan Tomás de Peralta y Franco de Medina, bởi Karl của Áo với tư cách là Hoàng đế La Mã Thần thánh, không phải là người tuyên bố ngai vàng Tây Ban Nha. Đại sứ Peralta, người vào năm 1884 đã kết hôn với một Nữ bá tước người Bỉ, Jehanne de Clérembault, qua đời không có con vào năm 1930. Không một người thân nào của ông ở Costa Rica yêu cầu truyền lại tước hiệu hầu tước, nhưng một trong số họ đã xuất bản một nghiên cứu phả hệ sâu rộng có vẻ mâu thuẫn với bất kỳ yêu cầu nào của Escrivá đối với tước hiệu.
Escrivá đã không công khai sử dụng tước hiệu Hầu tước Peralta và cuối cùng đã nhượng lại cho em trai Santiago vào năm 1972. Santiago nói về yêu cầu phục hồi tước hiệu rằng "quyết định đó là anh hùng vì [Josemaría] biết rằng ông sẽ bị phỉ báng do đó... Josemaría đã làm điều tốt nhất cho tôi. Sau khi đủ thời gian trôi qua, mà không sử dụng tước hiệu (thực tế ông chưa bao giờ có ý định sử dụng nó), ông đã chuyển tước hiệu cho tôi." Lập luận rằng Đức ông Escrivá ban đầu đã yêu cầu phục hồi tước hiệu như một ân huệ cho gia đình ông và với ý định nhượng lại cho em trai dường như bị bác bỏ bởi thực tế là, vào năm 1968, Santiago đã tự yêu cầu phục hồi một tước hiệu quý tộc khác, Nam tước San Felipe, nhưng không được cấp. Theo nhà sử học Ricardo de la Cierva (cựu Bộ trưởng Văn hóa trong chính phủ Tây Ban Nha) và kiến trúc sư Miguel Fisac (người đã thân thiết với Escrivá và là thành viên của Opus Dei từ năm 1936 cho đến khi ông rời đi vào năm 1955), yêu cầu tước hiệu của Escrivá có thể là một phần của nỗ lực không thành công để kiểm soát Dòng Hiệp sĩ Toàn quyền Malta (SMOM), một dòng tu Công giáo yêu cầu các thành viên hàng đầu của mình phải thuộc dòng dõi quý tộc và Phó giám đốc Opus Dei của ông, Álvaro del Portillo, đã là thành viên. Theo de la Cierva, "mong muốn có một tước hiệu hầu tước của Đức ông Escrivá không hợp ý tôi nhưng đối với tôi, với những đặc điểm riêng của ông, có thể hiểu được và thậm chí có thể tha thứ được. Việc tước hiệu phải dựa trên sự giả mạo dường như đối với tôi là vô cùng buồn và thậm chí vô cùng nghiêm trọng."
6.3. Quan hệ với các Lãnh đạo Công giáo khác
Linh mục Giancarlo Rocca, một nhà sử học giáo hội và giáo sư tại Claretianum ở Roma, nói rằng Escrivá đã tích cực tìm kiếm chức vụ giám mục nhưng đã hai lần bị Curia Vatican từ chối, lần đầu vào năm 1945, và sau đó vào năm 1950 (khi ông và những người theo ông đã vận động để ông được bổ nhiệm làm giám mục Vitoria). Theo Rocca, trong cả hai trường hợp, các quan chức giáo triều đã bày tỏ lo ngại về tổ chức của Opus Dei và về hồ sơ tâm lý của Escrivá.
Nhà xã hội học Alberto Moncada, một cựu thành viên của Opus Dei, đã thu thập và công bố nhiều lời chứng miệng về mối quan hệ căng thẳng của Escrivá với các quan chức khác của Giáo hội Công giáo. Đặc biệt, Moncada trích dẫn Antonio Pérez-Tenessa, người khi đó là thư ký tổng hợp của Opus Dei ở Roma, chứng kiến sự không hài lòng sâu sắc của Escrivá về cuộc bầu cử Giáo hoàng Phaolô VI vào năm 1963, và sau đó bày tỏ nghi ngờ riêng tư về sự cứu rỗi linh hồn của Giáo hoàng. Theo María del Carmen Tapia, người đã làm việc với Escrivá ở Roma, người sáng lập Opus Dei "không tôn trọng" các Giáo hoàng Giáo hoàng Gioan XXIII hoặc Phaolô VI và tin rằng tổ chức Opus Dei của riêng ông "ở trên Giáo hội về sự thánh thiện."
Luigi de Magistris, khi đó là nhiếp chính của Tòa Ân giải Tông Tòa của Vatican, đã viết trong một lá phiếu bảo mật năm 1989 yêu cầu đình chỉ các thủ tục phong chân phước cho Escrivá, rằng "không phải là một bí ẩn khi có những căng thẳng nghiêm trọng" giữa Escrivá và Dòng Tên. De Magistris sau đó ám chỉ Escrivá xa lánh linh mục Dòng Tên Valentino Sánchez, người trước đây là linh hướng của Escrivá, vì sự phản đối của Dòng Tên đối với hiến pháp được đề xuất của Opus Dei. Nhà báo Luis Carandell nói rằng, trong những năm ở Roma, Escrivá đã giữ khoảng cách với Tổng Bề trên Dòng Tên, người Tây Ban Nha Pedro Arrupe, đến mức Arrupe đã từng đùa với Antonio Riberi, sứ thần tông tòa tại Tây Ban Nha, về việc nghi ngờ liệu Escrivá có thực sự tồn tại hay không.
Theo Alberto Moncada, những năm của Escrivá ở Roma phần lớn dành cho chiến dịch của ông nhằm làm cho Opus Dei độc lập khỏi quyền lực của các giám mục giáo phận và giáo triều Vatican, điều này cuối cùng đã đạt được, sau khi Escrivá qua đời, với việc Giáo hoàng Gioan Phaolô II thành lập Opus Dei vào năm 1982, như một Giám hạt tòng nhân, chỉ thuộc về giáo sĩ của mình và Giáo hoàng. Hiện tại, Opus Dei là giám hạt tòng nhân duy nhất trong Giáo hội Công giáo, mặc dù hình thức pháp lý này - tương tự như các loại hình tổ chức phẩm trật khác trong lịch sử Giáo hội, như quân đội và giáo hạt tòng nhân - là thành quả của mục tiêu của Công đồng Vatican II nhằm cung cấp sự chăm sóc mục vụ theo những cách phù hợp hơn với tình hình thực tế của nhiều tín hữu. Bằng cách này, công việc của nó bổ sung cho công việc của các giáo phận, và trong một số trường hợp thậm chí còn mang hình thức hợp tác trực tiếp hơn: ví dụ, khi các linh mục của Opus Dei đảm nhận việc chăm sóc mục vụ các giáo xứ theo yêu cầu của các giám mục địa phương. Escrivá có thể đã nghĩ đến điều này khi ông viết, "Tham vọng duy nhất, mong muốn duy nhất của Opus Dei và mỗi thành viên của nó là phục vụ Giáo hội theo cách Giáo hội muốn được phục vụ, trong ơn gọi cụ thể mà Thiên Chúa đã ban cho chúng ta." Việc gia nhập giám hạt không miễn trừ một tín hữu Công giáo khỏi thẩm quyền của giám mục giáo phận sở tại.
7. Quá trình Phong Chân phước và Phong Thánh
Quá trình phong chân phước và phong thánh của Josemaría Escrivá là một diễn biến nhanh chóng, được Giáo hội công nhận thông qua các phép lạ, nhưng cũng vấp phải những chỉ trích đáng kể về tính minh bạch và sự vội vã của quy trình.
7.1. Quy trình Chính thức và Phép lạ
Sau cái chết của Escrivá de Balaguer vào ngày 26 tháng 6 năm 1975, bộ thủ tục cho án phong chân phước và phong thánh của ông đã nhận được nhiều lời chứng và thư thỉnh nguyện từ khắp nơi trên thế giới. Vào dịp kỷ niệm 5 năm ngày mất của Escrivá, bộ thủ tục đã yêu cầu khởi xướng án phong chân phước từ Bộ Phong Thánh của Vatican. Một phần ba số giám mục trên thế giới (một con số chưa từng có tiền lệ) đã thỉnh cầu phong chân phước cho Escrivá.
Án phong chân phước của ông được đưa ra ở Roma vào ngày 19 tháng 2 năm 1981 dựa trên việc chữa lành dường như siêu nhiên vào năm 1976 của một căn bệnh hiếm gặp, u mỡ, do Nữ tu Concepción Boullón Rubio mắc phải, gia đình bà đã cầu nguyện Escrivá giúp đỡ bà. Vào ngày 9 tháng 4 năm 1990, Giáo hoàng Gioan Phaolô II tuyên bố rằng Escrivá sở hữu các đức tính Kitô giáo đến mức "anh hùng", và vào ngày 6 tháng 7 năm 1991, Ban Y sĩ của Bộ Phong Thánh đã nhất trí chấp nhận việc chữa lành của Nữ tu Rubio. Ông được phong chân phước vào ngày 17 tháng 5 năm 1992.
Bằng một lá thư đề ngày 15 tháng 3 năm 1993, bộ thủ tục đã nhận được tin về phép lạ chữa lành bệnh viêm da do phóng xạ mạn tính ung thư của Bác sĩ Manuel Nevado Rey, một căn bệnh nan y, diễn ra vào tháng 11 năm 1992. Phép lạ được báo cáo, dường như được thực hiện nhờ sự can thiệp của Escrivá, đã được Bộ Phong Thánh công nhận là hợp lệ và được Giáo hoàng Gioan Phaolô II chấp thuận vào tháng 12 năm 2001, cho phép phong hiển thánh cho Escrivá. Gioan Phaolô II, người thường xuyên bày tỏ sự ủng hộ công khai đối với Opus Dei và công việc của nó, đã phong thánh cho Escrivá vào ngày 6 tháng 10 năm 2002. Thánh Lễ phong thánh có sự tham dự của 42 Hồng y và 470 giám mục từ khắp thế giới, các bề trên tổng quyền của nhiều dòng và hội dòng tu, và đại diện của các nhóm Công giáo khác nhau. Trong những ngày diễn ra sự kiện phong thánh, các quan chức giáo hội đã nhận xét về tính hợp lệ của thông điệp của người sáng lập, lặp lại sắc lệnh Christifideles Omnes của Gioan Phaolô II về các đức tính của Escrivá, trong đó nói rằng "bằng cách mời gọi các Kitô hữu hiệp nhất với Thiên Chúa thông qua công việc hàng ngày của họ, điều mà con người sẽ phải làm và tìm thấy phẩm giá của mình chừng nào thế giới còn tồn tại, tính thời sự của thông điệp này được định sẵn để tồn tại như một nguồn ánh sáng tinh thần vô tận, bất kể thời đại và hoàn cảnh thay đổi."
7.2. Phê phán về Quy trình
Nhiều nhà phê bình đã đặt câu hỏi về tốc độ của quá trình phong thánh của Escrivá. Ngay trước lễ phong chân phước của Escrivá vào năm 1992, nhà báo William D. Montalbano, viết cho Los Angeles Times, đã mô tả đây là "có lẽ là lễ phong chân phước gây tranh cãi nhất trong thời hiện đại." Các nhà phê bình đã lập luận rằng quá trình này bị vướng mắc bởi những bất thường. Tuy nhiên, những người ủng hộ lại đề cập đến Rafael Pérez, một linh mục Augustinô đã chủ trì tòa án ở Madrid cho án phong thánh của Escrivá, là "một trong những chuyên gia giỏi nhất" về phong thánh. Pérez tuyên bố rằng quá trình này nhanh chóng vì nhân vật Escrivá "có tầm quan trọng phổ quát," những người thúc đẩy án phong thánh "biết họ đang làm gì," và, vào năm 1983, các thủ tục đã được đơn giản hóa để trình bày "các mẫu gương đã sống trong một thế giới như của chúng ta." Flavio Capucci, người thúc đẩy án phong thánh, cũng báo cáo rằng 6.000 lá thư thỉnh nguyện gửi Vatican cho thấy "sự chân thành."
Án phong thánh của Escrivá là một trong những án đầu tiên được xử lý sau khi Bộ Giáo luật 1983 đã tinh giản các thủ tục phong thánh, và do đó nó được xử lý nhanh hơn bình thường. Mẹ Têrêsa thậm chí còn được phong thánh nhanh hơn, được phong chân phước chỉ 6 năm sau khi qua đời (Escrivá được phong chân phước sau 17 năm). Theo nhà báo Kenneth L. Woodward, tài liệu positio dài 6.000 trang (tài liệu chính thức về cuộc đời và công việc của ứng viên phong thánh do các người thúc đẩy án chuẩn bị) đã được tuyên bố là bí mật, nhưng đã bị rò rỉ cho báo chí vào năm 1992, sau lễ phong chân phước của Escrivá. Woodward tuyên bố rằng, trong số 2.000 trang lời chứng, khoảng 40% là của Álvaro del Portillo hoặc Javier Echevarría Rodríguez, những người, với tư cách là những người kế nhiệm Escrivá đứng đầu Opus Dei, sẽ có nhiều lợi nhất từ việc Giáo hội Công giáo công nhận người sáng lập tổ chức đó là một vị thánh. Lời chứng chỉ trích duy nhất được trích dẫn trong positio là của Alberto Moncada, một nhà xã hội học người Tây Ban Nha từng là thành viên của Opus Dei và lời chứng của ông có thể dễ dàng bị các nhà chức trách giáo hội bác bỏ vì ông ít có liên hệ cá nhân với Escrivá và đã hoàn toàn rời bỏ Giáo hội Công giáo. Lời chứng chỉ trích này chỉ dài vỏn vẹn hai trang.
Các nhà phê bình quy trình cũng đặt câu hỏi về việc một số bác sĩ tham gia xác thực hai "phép lạ không thể giải thích bằng khoa học" đạt được nhờ sự can thiệp sau khi qua đời của Escrivá, chẳng hạn như Bác sĩ Raffaello Cortesini (một bác sĩ phẫu thuật tim), bản thân họ cũng là thành viên của Opus Dei. Vatican đã tuyên bố rằng các Cố vấn Y tế của Bộ Phong Thánh đã nhất trí khẳng định rằng việc chữa lành kỳ diệu một tình trạng ung thư do viêm da phóng xạ mãn tính ở giai đoạn ba và không thể hồi phục ở Bác sĩ Manuel Nevado Rey (một bác sĩ nông thôn ở làng Almendralejo) là "rất nhanh chóng, hoàn toàn, bền vững và không thể giải thích bằng khoa học." Sau sáu tháng, các cố vấn thần học, theo Vatican, cũng nhất trí quy phép chữa lành này cho Escrivá. Trong năm ông được phong thánh, giám chức Opus Dei báo cáo rằng Văn phòng Thúc đẩy án phong thánh đã thu thập được 48 báo cáo về các ơn phúc y tế không thể giải thích được quy cho sự can thiệp của Escrivá, cũng như 100.000 ơn phúc bình thường.
Các cựu thành viên Opus Dei chỉ trích nhân cách của Escrivá, những người nói rằng họ đã bị từ chối được lắng nghe trong các quá trình phong chân phước và phong thánh, bao gồm Miguel Fisac (một kiến trúc sư nổi tiếng người Tây Ban Nha, một trong những thành viên đầu tiên của Opus Dei và vẫn là cộng sự của Escrivá trong gần hai mươi năm), Vladimir Felzmann (một kỹ sư và linh mục Công giáo sinh ra ở Cộng hòa Séc từ Anh, từng là trợ lý riêng của Escrivá), María del Carmen Tapia (người đã làm việc với Escrivá tại văn phòng trung tâm của Opus Dei ở Roma và điều hành nhà in của nó), Carlos Albás (một luật sư người Tây Ban Nha, cũng là anh họ của Escrivá), María Angustias Moreno (người từng là quan chức của phân ban nữ giới của Opus Dei, trong thời gian Escrivá còn sống), và John Roche (một nhà vật lý và nhà sử học khoa học người Ireland, từng là thành viên của Opus Dei từ năm 1959 đến 1973, và quản lý một trong những trường học của nó ở Kenya). Một số nhóm chỉ trích Escrivá và Opus Dei đã xuất hiện cả trước và sau khi Escrivá được phong thánh, bao gồm Opus Dei Awareness Network (ODAN) và "OpusLibros", cả hai đều là sự hợp tác của các cựu thành viên hiện đang phản đối Opus Dei và các thực hành của nó.
Theo nhà báo Kenneth L. Woodward, trước lễ phong chân phước chính thức, ông "đã có thể phỏng vấn sáu người đàn ông và phụ nữ khác đã sống và/hoặc làm việc gần gũi với Escrivá. Những ví dụ họ đưa ra về sự phù phiếm, tham lam, những cơn nóng giận, sự khắc nghiệt đối với cấp dưới, và sự chỉ trích các giáo hoàng và các giáo sĩ khác hầu như không phải là những đặc điểm mà người ta mong đợi tìm thấy ở một vị thánh Kitô giáo. Nhưng lời khai của họ đã không được phép lắng nghe. Ít nhất hai người trong số họ đã bị phỉ báng trong positio bằng tên, nhưng không ai trong số họ được phép bảo vệ danh tiếng của mình."
Nhà thần học Công giáo Richard McBrien đã gọi việc phong thánh cho Escrivá là "ví dụ rõ ràng nhất về một [án phong thánh] bị chính trị hóa trong thời hiện đại." Theo nhà văn và nhà viết tiểu sử Công giáo John Allen, những quan điểm như vậy bị nhiều cựu thành viên khác, các thành viên hiện tại và ước tính 900.000 người tham gia các hoạt động của Opus Dei phản bác. Ông nói rằng việc giải thích các sự kiện "dường như phụ thuộc vào cách tiếp cận cơ bản của một người đối với linh đạo, đời sống gia đình và ý nghĩa của một ơn gọi tôn giáo." Tuy nhiên, lời kể của Allen về Opus Dei và người sáng lập của nó đã không được tất cả các nhà phê bình chấp nhận là khách quan.
- Thông báo bất đồng giữa các thẩm phán:** Việc phong thánh cho Escrivá đã thu hút một lượng lớn sự chú ý và chỉ trích bất thường, cả trong Giáo hội Công giáo và từ báo chí. Flavio Capucci, người thúc đẩy án phong thánh của Escrivá, đã tóm tắt các cáo buộc chính chống lại Escrivá: rằng "ông có tính khí xấu, rằng ông tàn nhẫn, rằng ông phù phiếm, rằng ông thân cận với nhà độc tài Tây Ban Nha Francisco Franco, rằng ông ủng hộ Đức Quốc xã và rằng ông rất thất vọng bởi Công đồng Vatican II đến mức ông thậm chí đã đi đến Hy Lạp với ý nghĩ rằng ông có thể chuyển sang tôn giáo Chính thống giáo."
Một bài báo của Woodward trên Newsweek đã tuyên bố rằng, trong số chín thẩm phán của Bộ Phong Thánh chủ trì án phong chân phước của Escrivá, hai người đã yêu cầu đình chỉ các thủ tục. Những người bất đồng chính kiến được xác định là Luigi De Magistris, một giám chức làm việc tại tòa án Vatican của Tòa Ân giải Tối cao, và Justo Fernández Alonso, viện trưởng Giáo hội Quốc gia Tây Ban Nha ở Roma. Theo Woodward, một trong những người bất đồng chính kiến đã viết rằng việc phong chân phước cho Escrivá có thể gây ra cho Giáo hội "một vụ bê bối công khai nghiêm trọng." Bài báo tương tự đã trích dẫn Hồng y Silvio Oddi tuyên bố rằng nhiều giám mục "rất không hài lòng" với việc vội vã phong thánh cho Escrivá ngay sau khi ông qua đời. Trong các cuộc phỏng vấn, José Saraiva Martins, Tổng trưởng Hồng y của Bộ Phong Thánh, đã phủ nhận việc biết về sự bất đồng đó.
Tạp chí Il Regno, xuất bản ở Bologna bởi cộng đoàn Linh mục Thánh Tâm (Dòng Dehonian), đã tái bản vào tháng 5 năm 1992, lá phiếu bảo mật của một trong các thẩm phán trong án phong chân phước của Escrivá, trong đó vị thẩm phán yêu cầu đình chỉ quá trình. Tài liệu này đặt câu hỏi về sự vội vã của các thủ tục, sự gần như không có lời khai từ các nhà phê bình trong tài liệu được thu thập bởi những người thúc đẩy án, việc tài liệu không giải quyết đúng đắn các vấn đề về mối quan hệ của Escrivá với chế độ Franco và với các tổ chức Công giáo khác, và những gợi ý từ chính lời khai chính thức cho thấy Escrivá thiếu sự khiêm nhường tinh thần phù hợp. Tài liệu này không nêu tên vị thẩm phán, nhưng tác giả của nó chỉ ra rằng ông chỉ gặp Escrivá một lần, trong thời gian ngắn, vào năm 1966, khi đang làm công chứng viên cho Thánh Bộ Thánh Vụ, điều này ngụ ý rằng vị thẩm phán được đề cập là De Magistris.
Với tư cách là nhiếp chính của Tòa Ân giải Tông Tòa, vào thời điểm bỏ phiếu, công việc của De Magistris chủ yếu liên quan đến các vấn đề phát sinh từ bí tích Giải Tội và sám hối. Theo giáo luật, một linh mục giải tội có nghĩa vụ tuyệt đối không được tiết lộ bất cứ điều gì mà ông có thể đã học được từ một người sám hối trong quá trình xưng tội (xem Ấn giải tội). Trong lá phiếu của mình, mà nội dung của nó có từ tháng 8 năm 1989, De Magistris lập luận rằng lời khai từ nhân chứng chính, Álvaro del Portillo, lẽ ra phải bị loại bỏ hoàn toàn khỏi các thủ tục, vì Portillo đã là linh mục giải tội của Escrivá trong 31 năm.
John L. Allen Jr. bình luận rằng, theo một số quan sát viên trong Giáo hội Công giáo, De Magistris đã bị trừng phạt vì sự phản đối của ông đối với việc phong thánh cho Escrivá. De Magistris được thăng chức vào năm 2001 lên làm người đứng đầu Tòa Ân giải Tông Tòa, một vị trí quan trọng trong bộ máy hành chính Vatican thường do một Hồng y đảm nhiệm. Tuy nhiên, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã không phong De Magistris làm hồng y và đã thay thế ông làm người đứng đầu Tòa Ân giải Tông Tòa sau chưa đầy hai năm, buộc ông phải nghỉ hưu. Quyết định của Giáo hoàng Phanxicô phong De Magistris làm hồng y tại Mật nghị hồng y ngày 14 tháng 2 năm 2015, khi De Magistris sắp bước sang tuổi 89 và do đó không thể tham gia vào mật nghị giáo hoàng nữa, đã được một số nhà bình luận giải thích là sự an ủi cho cách De Magistris đã bị đối xử dưới thời Gioan Phaolô II.
8. Di sản và Ảnh hưởng
Di sản của Josemaría Escrivá đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong Giáo hội Công giáo và đời sống Kitô giáo. Các tác phẩm và giáo huấn của ông vẫn tiếp tục được thảo luận và có ảnh hưởng rộng rãi, mặc dù cũng nhận được những đánh giá đa chiều.
8.1. Ảnh hưởng Rộng lớn và Đánh giá
Ý nghĩa của thông điệp và giáo huấn của Escrivá đã là một chủ đề tranh luận, bởi những người Công giáo và những người khác. Nhà sử học người Pháp theo Tin Lành Pierre Chaunu, giáo sư tại Đại học Sorbonne và chủ tịch Viện Khoa học Luân lý và Chính trị, nói rằng "công trình của Escrivá de Balaguer chắc chắn sẽ đánh dấu thế kỷ 21. Đây là một phán đoán thận trọng và hợp lý. Đừng bỏ qua nhân vật đương thời này mà không chú ý kỹ." Nhà thần học Công giáo Hans Urs von Balthasar, người được Giáo hoàng Gioan Phaolô II phong làm Hồng y (nhưng đã qua đời năm 1988 trước khi được tấn phong), đã bác bỏ tác phẩm chính của Escrivá, Con Đường, là "một cuốn cẩm nang nhỏ tiếng Tây Ban Nha dành cho các Hướng đạo sinh cấp cao" và lập luận rằng nó hoàn toàn không đủ để duy trì một tổ chức tôn giáo lớn. Tuy nhiên, nhà tu hành và nhà văn tâm linh Thomas Merton tuyên bố rằng cuốn sách của Escrivá "chắc chắn sẽ mang lại nhiều điều tốt đẹp nhờ sự đơn giản của nó, đó là phương tiện thực sự cho sứ điệp Tin Mừng."
Các nhà phê bình Opus Dei thường lập luận rằng tầm quan trọng và tính độc đáo của những đóng góp trí tuệ của Escrivá cho thần học, lịch sử và luật pháp, ít nhất là được đo bằng các tác phẩm đã xuất bản của ông, đã bị những người tận hiến của ông phóng đại quá mức. Tuy nhiên, nhiều quan chức của Giáo hội Công giáo đã nói tốt về ảnh hưởng của Escrivá và tính thích hợp của giáo huấn của ông. Trong sắc lệnh giới thiệu án phong chân phước và phong thánh cho Escrivá, Hồng y Ugo Poletti đã viết vào năm 1981: "Vì đã công bố ơn gọi nên thánh phổ quát từ khi ông thành lập Opus Dei vào năm 1928, Đức ông Josemaría Escrivá de Balaguer, đã được nhất trí công nhận là người tiền phong của chính điều cấu thành hạt nhân cơ bản của huấn quyền Giáo hội, một thông điệp có sức sinh hoa kết trái như vậy trong đời sống Giáo hội." Sebastiano Baggio, Tổng trưởng Hồng y của Bộ Giám mục, đã viết một tháng sau cái chết của Escrivá: "Ngày nay rõ ràng rằng cuộc đời, công việc và thông điệp của người sáng lập Opus Dei tạo thành một bước ngoặt, hay chính xác hơn là một chương mới độc đáo trong lịch sử linh đạo Kitô giáo." Một peritus hay cố vấn của Vatican cho quá trình phong chân phước đã nói rằng "ông ấy giống như một nhân vật từ những nguồn linh thiêng sâu thẳm nhất." Franz König, Tổng giám mục Viên, đã viết vào năm 1975: "Lực lượng từ trường của Opus Dei có lẽ đến từ linh đạo giáo dân sâu sắc của nó. Ngay từ đầu, vào năm 1928, Đức ông Escrivá đã dự đoán sự trở lại Di sản Giáo hội do Công đồng Vatican II mang lại... [O]ng đã có thể dự đoán các chủ đề lớn của hoạt động mục vụ của Giáo hội vào buổi bình minh của thiên niên kỷ thứ ba trong lịch sử của Giáo hội."
Phần "tuyệt đối trung tâm" trong giáo huấn của Escrivá, theo nhà thần học người Mỹ William May, là "sự thánh hóa chỉ có thể thực hiện được nhờ ân sủng của Thiên Chúa, được ban tặng cách tự do cho con cái Ngài qua Con Một Ngài, và nó về cơ bản bao gồm một sự kết hợp thân mật, yêu thương với Chúa Giêsu, Đấng Cứu Chuộc và Cứu Thế của chúng ta."
Các cuốn sách của Escrivá, bao gồm Furrow (Rãnh Cày), The Way (Con Đường), Christ is Passing By (Chúa Kitô Đang Đi Qua), và The Forge (Lò Rèn), tiếp tục được đọc rộng rãi, và nhấn mạnh lời kêu gọi của giáo dân đến sự thánh hóa hàng ngày (một thông điệp cũng được tìm thấy trong các tài liệu của Công đồng Vatican II). Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã có nhận xét sau đây trong bài giảng của mình tại lễ phong chân phước của Escrivá: "Với trực giác siêu nhiên, Chân phước Josemaría không mệt mỏi rao giảng ơn gọi nên thánh và tông đồ phổ quát. Chúa Kitô kêu gọi mọi người nên thánh trong những thực tại của đời sống hàng ngày. Do đó, công việc cũng là một phương tiện nên thánh và tông đồ cá nhân, khi nó được thực hiện trong sự hiệp nhất với Chúa Giêsu Kitô." Sắc lệnh Christifideles omnes của Gioan Phaolô II tuyên bố: "Bằng cách mời gọi các Kitô hữu tìm kiếm sự hiệp nhất với Thiên Chúa thông qua công việc hàng ngày của họ - điều mang lại phẩm giá cho con người và là số phận của họ chừng nào họ còn tồn tại trên trái đất - thông điệp của ông được định sẵn để tồn tại như một nguồn ánh sáng tinh thần vô tận bất kể thời đại và hoàn cảnh thay đổi."
8.2. Các Công trình Tưởng niệm và Kỷ niệm
Để vinh danh Josemaría Escrivá, nhiều công trình tưởng niệm và cơ sở giáo dục đã được thành lập trên khắp thế giới.
- Tại Cahir, Ireland, có một bức chân dung bằng đồng của Escrivá được đặt để kỷ niệm chuyến thăm của ông vào năm 1959.
- Học viện Thánh Josemaría cũng được thành lập để truyền bá giáo huấn và di sản của ông.
- Một trong những công trình nổi bật nhất là bức tượng Thánh Josemaría cao 5 m do Romano Cossu chế tác, được đặt trên bức tường ngoài của Vương cung thánh đường Thánh Phêrô tại Thành Vatican vào năm 2005. Quyết định đặt bức tượng này là của Giáo hoàng Gioan Phaolô II và được Giáo hoàng Biển Đức XVI làm phép.
- Thi hài của ông được an táng tại Giáo hội Đức Mẹ Hòa Bình ở Roma, trung tâm tinh thần của Opus Dei.
- Ngoài ra, ông còn là người thúc đẩy thành lập các trường học liên kết với Opus Dei, chẳng hạn như Trường Tiểu học và Trung học Nagasaki Seido (dành cho nữ) và Trường Tiểu học, Trung học và Trung học Phổ thông Mikawadai Seido (dành cho nam) ở Nagasaki, Nhật Bản.
9. Tác phẩm
- Con Đường (The Way)
- Furrow (Rãnh Cày)
- The Forge (Lò Rèn)
- Conversations with Monsignor Josemaría Escrivá (Trò chuyện với Đức ông Josemaría Escrivá)
- Friends of God (Bạn của Thiên Chúa)
- Christ Is Passing By (Chúa Kitô Đang Đi Qua)
- In Love with the Church (Yêu Giáo hội)
- Holy Rosary (Kinh Mân Côi)
- The Way of the Cross (Đàng Thánh Giá)