1. Tổng quan
Jared Francisco Borgetti Echavarría (sinh ngày 14 tháng 8 năm 1973) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người México từng chơi ở vị trí tiền đạo, nổi tiếng là một cây săn bàn sung mãn ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, đồng thời được biết đến với khả năng đánh đầu xuất sắc. Anh thường được gọi bằng biệt danh El Zorro del Desierto (Cáo sa mạc) và "Golden Head" (Đầu vàng).
Với 46 bàn thắng, Borgetti là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai mọi thời đại cho đội tuyển bóng đá quốc gia México, chỉ sau Javier Hernández. Anh cũng là cầu thủ ghi bàn hàng đầu của câu lạc bộ Santos Laguna với 205 bàn thắng. Sau khi giải nghệ, anh hiện là bình luận viên cho ESPN Deportes và ESPN Mexico.
2. Đời sống ban đầu và xuất thân
Jared Francisco Borgetti Echavarría sinh ngày 14 tháng 8 năm 1973 tại Culiacán, bang Sinaloa, México. Anh mang trong mình dòng máu Ý thông qua ông nội, người đã di cư từ Cuneo, vùng Piedmont của Ý đến Sinaloa. Nhờ gốc gác này, anh đã có thể xin được hộ chiếu Ý, điều mà Borgetti đã xác nhận là chỉ nhằm mục đích chơi bóng đá ở Anh. Hộ chiếu Ý cho phép anh trở thành một cầu thủ thuộc EU và không bị tính là cầu thủ nước ngoài khi thi đấu tại đó. Chiều cao của anh được ghi nhận khác nhau trong các nguồn tin, với các số liệu như 1.85 m, 1.82 m, 1.8 m hoặc 1.83 m.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Jared Borgetti bắt đầu tại México, sau đó mở rộng sang châu Âu và Trung Đông, trước khi anh trở lại México để kết thúc sự nghiệp.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp tại México
Borgetti bắt đầu sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp của mình tại Atlas ở Primera División de México vào ngày 6 tháng 3 năm 1994, ra mắt trong trận thua 1-3 trước Club América. Sau hai mùa giải thành công tại Atlas, anh đã ký hợp đồng với Santos Laguna. Trong bảy năm gắn bó với câu lạc bộ này, anh đã giành được ba danh hiệu vua phá lưới và hai chức vô địch giải đấu. Anh là cầu thủ ghi bàn hàng đầu mọi thời đại của Santos Laguna với 205 bàn thắng.
Sau đó, Borgetti ký hợp đồng một năm với đội bóng mới thăng hạng Dorados, nơi anh bày tỏ mong muốn được chơi cho đội bóng quê hương. Tiếp theo, anh gia nhập Pachuca, nhưng có ít hoạt động tại đây do phải tập trung cho các trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới.
3.2. Thời gian thi đấu tại châu Âu và Trung Đông
Vào ngày 4 tháng 8 năm 2005, Borgetti đã ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Anh Bolton Wanderers với mức phí khoảng 1.00 M GBP. Anh trở thành cầu thủ México đầu tiên thi đấu cho một câu lạc bộ Anh. Anh ra mắt chính thức tại Anh trong chiến thắng 2-0 tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh trước Newcastle United 20 ngày sau khi ký hợp đồng. Bàn thắng đầu tiên của anh cho câu lạc bộ được ghi trong trận đấu UEFA Cup của Bolton với FC Lokomotiv Plovdiv vào ngày 15 tháng 9 năm 2005, và anh tiếp tục ghi bàn ở giải đấu này vào lưới Beşiktaş vào ngày 20 tháng 10. Anh cũng ghi bàn tại Cúp FA vào lưới Watford, và tại League Cup vào lưới West Ham và Leicester City. Với hai bàn thắng ở giải VĐQG vào lưới Manchester City và Charlton Athletic, Borgetti kết thúc mùa giải với tổng cộng 7 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Sau mùa giải 2005-06, Borgetti được Bolton giải phóng hợp đồng. Anh sau đó đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Ả Rập Xê Út Al-Ittihad. Anh ra mắt vào ngày 9 tháng 9 năm 2006, ghi hai bàn trong chiến thắng 3-2 trước đội bóng Saudi Al-Ta'ee. Đến tháng 12 năm 2006, Borgetti rời Al-Ittihad, mặc dù có sự quan tâm từ các đội bóng ở Pháp, Anh và Tây Ban Nha.
3.3. Trở lại México và giai đoạn cuối sự nghiệp
Vào giữa tháng 12 năm 2006, Borgetti trở lại México và gia nhập Cruz Azul với hợp đồng một năm. Vào năm 2007, anh được huấn luyện viên Hugo Sánchez triệu tập vào đội tuyển quốc gia México tham gia một loạt trận đấu giao hữu và giải đấu, mặc số áo 58.
Ngày 21 tháng 12 năm 2007, Borgetti chính thức công bố sẽ thi đấu cho Monterrey trong sáu tháng tiếp theo tại giải Primera División de México Clausura 2008. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Rayados trong trận Clásico Regiomontano với Tigres UANL, mặc dù Monterrey thua 2-3.
Bắt đầu từ ngày 14 tháng 1 năm 2009, Borgetti thi đấu cho Guadalajara trong sáu tháng, đặc biệt để tham gia Copa Libertadores 2009. Anh luôn nói rằng mình đã hoàn thành một trong những ước mơ của một cầu thủ bóng đá, đó là được thi đấu cho một đội bóng mà tất cả các cầu thủ đều sinh ra ở México và là đội có nhiều chức vô địch nhất ở Primera División. Borgetti đã chơi 7 trận tại Torneo Clausura 2009 (1 trận đá chính, 6 trận vào sân từ băng ghế dự bị) và 6 trận tại Copa Libertadores (3 trận đá chính, 3 trận vào sân từ băng ghế dự bị), với tổng số phút thi đấu ít ỏi. Ngay sau khi mùa giải kết thúc, Borgetti bị giải phóng hợp đồng cùng với các đồng đội mới được chiêu mộ khác do mùa giải thất vọng của câu lạc bộ.
Sau khi rời Guadalajara, Borgetti đã ký hợp đồng với Puebla vào ngày 13 tháng 6 năm 2009, kịp thời cho Torneo Apertura 2009. Trong một trận đấu giao hữu trước mùa giải, Borgetti bị gãy xương sườn và phải nghỉ thi đấu bốn tuần đầu tiên của Torneo Apertura. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 9 tháng 8 năm 2009 vào lưới Querétaro, và tiếp tục phong độ tốt bằng một cú đánh đầu ghi bàn vào ngày 22 tháng 8 năm 2009, trong chiến thắng 2-1 trước Pachuca. Cuối mùa giải, Borgetti rời câu lạc bộ để tìm kiếm đội bóng khác, anh quyết định trở về México cùng gia đình và bạn bè.
Ngày 27 tháng 12 năm 2009, anh ký hợp đồng một năm với Morelia. Vào ngày 13 tháng 2 năm 2010, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Monarcas Morelia, đây cũng là bàn thắng thứ 249 của anh tại giải vô địch México, đưa anh lên vị trí đồng hạng 3 trong danh sách những cầu thủ ghi bàn hàng đầu lịch sử giải đấu cùng với José Saturnino Cardozo. Vào ngày 24 tháng 4 năm 2010, anh ghi bàn thắng thứ 250, giúp anh độc chiếm vị trí thứ 3 trong danh sách này, vượt qua José Cardozo của Toluca với 249 bàn.
Sau khi rời Morelia, Borgetti đã cân nhắc giải nghệ, nhưng sau khi đạt được thỏa thuận với León, anh đã thi đấu cho đội bóng này tại Liga de Ascenso của México vào mùa thu năm 2010. Sau khi không thể lọt vào vòng play-off, anh đã được giải phóng hợp đồng.
4. Sự nghiệp quốc tế
Borgetti có trận ra mắt với đội tuyển bóng đá quốc gia México vào ngày 5 tháng 2 năm 1997 trong trận đấu với Ecuador, và anh cũng ghi bàn thắng đầu tiên trong trận đấu này. Tuy nhiên, phải đến chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 bắt đầu vào cuối năm 2000, anh mới thực sự tạo dấu ấn ở đấu trường quốc tế.
4.1. Các giải đấu lớn
Sau khi chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 thành công cho México, Borgetti trở thành cầu thủ đá chính thường xuyên trong đội hình và tiếp tục ghi bàn cho đất nước tại Copa América 2001, World Cup 2002, và Copa América 2004. Tại World Cup 2002, anh đã ghi một bàn thắng quan trọng vào lưới Ý, góp phần giúp đội tuyển México lọt vào vòng 16 đội.
Giải đấu thành công nhất của Borgetti là Cúp Liên đoàn các châu lục 2005. Anh đã ghi ba bàn thắng vào lưới Brasil và Đức, giúp México giành vị trí thứ tư. Trong trận đấu với Brasil, anh đã phải sút lại một quả phạt đền hai lần do các lỗi vi phạm, nhưng sau đó đã ghi bàn thắng quyết định, mang lại chiến thắng 1-0 đầy bất ngờ.
Ngày 25 tháng 3 năm 2007, Borgetti vào sân từ băng ghế dự bị, thay thế Omar Bravo trong trận đấu với Paraguay, và ghi hai bàn chỉ trong vòng ba phút. Ngày 8 tháng 6 năm 2007, Borgetti thi đấu tại Cúp vàng CONCACAF 2007, ghi hai bàn. Anh cũng ghi một bàn trong trận tứ kết với Costa Rica. Trong trận chung kết với Hoa Kỳ, Borgetti đã bị chấn thương, và không thể tham gia Copa América 2007, nơi đội tuyển México đã giành vị trí thứ ba trong giải đấu sau khi đánh bại Uruguay trong trận tranh hạng ba.
Borgetti cũng được chọn vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 sau khi ghi 14 bàn tại vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 khu vực CONCACAF. Tuy nhiên, anh đã bị chấn thương trong trận đấu đầu tiên ở vòng bảng và không thể thể hiện hết phong độ của mình, dù vẫn trở lại trong trận đấu vòng 1/16 với Argentina.
5. Đời sống cá nhân
Như đã đề cập, Borgetti có nguồn gốc Ý thông qua ông nội di cư từ Cuneo, Piedmont đến Sinaloa. Việc có hộ chiếu Ý đã giúp anh thi đấu tại Anh mà không bị coi là cầu thủ nước ngoài, nhờ đó anh được hưởng quy chế cầu thủ thuộc Liên minh Châu Âu. Sau khi giải nghệ, anh hiện đang làm bình luận viên cho ESPN Deportes và ESPN Mexico.
6. Giải nghệ
Sau khi rời Monarcas Morelia, Jared Borgetti đã cân nhắc giải nghệ, nhưng đã có một thỏa thuận với Club León và thi đấu cho đội này ở giải hạng dưới Liga de Ascenso của México vào mùa thu năm 2010. Tuy nhiên, sau khi León không thể lọt vào vòng play-off, anh đã được giải phóng hợp đồng. Vào ngày 5 tháng 12 năm 2010, Borgetti chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
7. Thành tích và danh hiệu
Jared Borgetti đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân đáng kể trong suốt sự nghiệp của mình.
- Danh hiệu tập thể
- Santos Laguna
- Mexican Primera División: 1996, 2001
- México
- Cúp vàng CONCACAF: 2003
- Á quân Copa América: 2001
- Á quân Cúp vàng CONCACAF: 2007
- Giải thưởng cá nhân và kỷ lục ghi bàn
- Mexican Primera División Quả bóng Vàng: Invierno 2000, Verano 2001
- Mexican Primera División Vua phá lưới: Invierno 2000, Verano 2001
- Mexican Primera División Tiền đạo xuất sắc nhất: Invierno 2000, Verano 2001
- Vua phá lưới vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới khu vực CONCACAF: 2006
- IFFHS Cầu thủ ghi bàn tốt nhất của Giải hạng Nhất: 2001 (Vị trí thứ hai)
- Giải cống hiến Mexican Primera División: 2010
- Cầu thủ ghi bàn mọi thời đại của Santos Laguna: 205 bàn thắng
- Cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai mọi thời đại cho đội tuyển bóng đá quốc gia México: 46 bàn thắng
- Santos Laguna
8. Thống kê sự nghiệp
Các thống kê chi tiết về sự nghiệp chuyên nghiệp của Jared Borgetti, bao gồm số lần ra sân và kỷ lục ghi bàn.
8.1. Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải đấu | Cúp | Lục địa | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
México | Giải đấu | Cúp | Bắc Mỹ | Tổng cộng | ||||||
1993-94 | Atlas | Primera División | 2 | 0 | 2 | 0 | ||||
1994-95 | 28 | 13 | 28 | 13 | ||||||
1995-96 | 31 | 8 | 3 | 1 | 34 | 9 | ||||
1996-97 | Santos Laguna | 41 | 21 | 5 | 2 | 46 | 23 | |||
1997-98 | 29 | 14 | 1 | 0 | 30 | 14 | ||||
1998-99 | 38 | 19 | 3 | 2 | 41 | 21 | ||||
1999-00 | 39 | 22 | 39 | 22 | ||||||
2000-01 | 43 | 41 | 43 | 41 | ||||||
2001-02 | 31 | 23 | 4 | 4 | 35 | 27 | ||||
2002-03 | 39 | 27 | 39 | 27 | ||||||
2003-04 | 35 | 22 | 4 | 4 | 7 | 4 | 46 | 30 | ||
2004-05 | Dorados | 14 | 8 | 14 | 8 | |||||
Pachuca | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 10 | ||||
Anh | Giải đấu | Cúp | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
2005-06 | Bolton Wanderers | Premier League | 19 | 2 | 6 | 3 | 7 | 2 | 32 | 7 |
Ả Rập Xê Út | Giải đấu | Crown Prince Cup | Châu Á | Tổng cộng | ||||||
2006-07 | Al-Ittihad | Saudi League | 15 | 10 | 2 | 1 | 17 | 11 | ||
México | Giải đấu | Cúp | Bắc Mỹ | Tổng cộng | ||||||
2006-07 | Cruz Azul | Primera División | 17 | 5 | 17 | 5 | ||||
2007-08 | 9 | 2 | 9 | 2 | ||||||
Monterrey | 16 | 8 | 2 | 0 | 18 | 8 | ||||
2008-09 | 11 | 2 | 11 | 2 | ||||||
Guadalajara | 7 | 0 | 6 | 0 | 13 | 0 | ||||
2009-10 | Puebla | 15 | 5 | 15 | 5 | |||||
Morelia | 15 | 4 | 6 | 3 | 21 | 7 | ||||
2010-11 | León | Liga de Ascenso | 16 | 7 | 16 | 7 | ||||
Tổng cộng | México | 491 | 259 | 18 | 9 | 29 | 13 | 538 | 281 | |
Anh | 19 | 2 | 6 | 3 | 7 | 2 | 32 | 7 | ||
Ả Rập Xê Út | 15 | 10 | 2 | 1 | 17 | 11 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 525 | 271 | 24 | 12 | 38 | 16 | 587 | 299 |
8.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
México | 1997 | 1 | 1 |
2000 | 6 | 4 | |
2001 | 21 | 6 | |
2002 | 9 | 4 | |
2003 | 11 | 3 | |
2004 | 12 | 10 | |
2005 | 17 | 9 | |
2006 | 5 | 2 | |
2007 | 9 | 5 | |
2008 | 3 | 3 | |
Tổng cộng | 89 | 47 |
8.2.1. Các bàn thắng quốc tế

No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 5 tháng 2 năm 1997 | Thành phố México, México | Ecuador | 2-0 | 3-1 | Giao hữu |
3. | 8 tháng 10 năm 2000 | Thành phố México, México | Trinidad và Tobago | 2-0 | 7-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2002 |
4. | 4-0 | |||||
5. | 6-0 | |||||
6. | 25 tháng 3 năm 2001 | Thành phố México, México | Jamaica | 3-0 | 4-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2002 |
7. | 4-0 | |||||
8. | 1 tháng 7 năm 2001 | Hoa Kỳ | 1-0 | 1-0 | ||
9. | 12 tháng 7 năm 2001 | Cali, Colombia | Brasil | 1-0 | 1-0 | Copa América 2001 |
10. | 25 tháng 7 năm 2001 | Pereira, Colombia | Uruguay | 1-0 | 2-1 | |
14. | 9 tháng 6 năm 2002 | Rifu, Nhật Bản | Ecuador | 1-1 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
15. | 13 tháng 6 năm 2002 | Ōita, Nhật Bản | Ý | 1-0 | 1-1 | |
16. | 13 tháng 7 năm 2003 | Thành phố México, México | Brasil | 1-0 | 1-0 | Cúp vàng CONCACAF 2003 |
17. | 20 tháng 7 năm 2003 | Jamaica | 4-0 | 5-0 | ||
18. | 24 tháng 7 năm 2003 | Costa Rica | 2-0 | 2-0 | ||
19. | 19 tháng 6 năm 2004 | San Antonio, Hoa Kỳ | Dominica | 2-0 | 8-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2006 |
20. | 4-0 | |||||
21. | 27 tháng 6 năm 2004 | Aguascalientes, México | Dominica | 3-0 | 8-0 | |
22. | 5-0 | |||||
23. | 8 tháng 9 năm 2004 | Port of Spain, Trinidad và Tobago | Trinidad và Tobago | 2-0 | 3-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2006 |
24. | 6 tháng 10 năm 2004 | Pachuca, México | Saint Vincent và Grenadines | 1-0 | 7-0 | |
25. | 4-0 | |||||
26. | 5-0 | |||||
27. | 7-0 | |||||
28. | 10 tháng 10 năm 2004 | Kingstown, Saint Vincent và Grenadines | Saint Vincent và Grenadines | 1-0 | 1-0 | |
29. | 27 tháng 3 năm 2005 | Thành phố México, México | Hoa Kỳ | 1-0 | 2-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2006 |
30. | 8 tháng 6 năm 2005 | Monterrey, México | Trinidad và Tobago | 1-0 | 2-0 | |
31. | 19 tháng 6 năm 2005 | Hanover, Đức | Brasil | 1-0 | 1-0 | Cúp Liên đoàn các châu lục 2005 |
32. | 29 tháng 6 năm 2005 | Leipzig, Đức | Đức | 2-2 | 3-4 | |
33. | 3-3 | |||||
34. | 10 tháng 7 năm 2005 | Los Angeles, Hoa Kỳ | Guatemala | 1-0 | 4-0 | Cúp vàng CONCACAF 2005 |
35. | 2-0 | |||||
36. | 17 tháng 8 năm 2005 | Thành phố México, México | Costa Rica | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2006 |
37. | 7 tháng 9 năm 2005 | Panama | 3-0 | 5-0 | ||
45. | 15 tháng 6 năm 2008 | Houston, Hoa Kỳ | Belize | 2-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
46. | 21 tháng 6 năm 2008 | Monterrey, México | Belize | 5-0 | 7-0 | |
47. | 7-0 |