1. Tổng quan
Emmanouil Karalis (Εμμανουήλ ΚαραλήςEmmanouil KaralisGreek, Modern, sinh ngày 20 tháng 10 năm 1999) là một vận động viên nhảy sào người Hy Lạp. Anh hiện đang giữ kỷ lục quốc gia Hy Lạp ở môn này. Karalis đã giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp và đứng thứ tư tại Thế vận hội Mùa hè 2020 ở Tokyo, Nhật Bản.
2. Cuộc sống cá nhân và Bối cảnh
Emmanouil Karalis sinh ra và lớn lên trong một gia đình có nguồn gốc đa văn hóa, điều này đã định hình phần nào bối cảnh cá nhân của anh.
2.1. Nơi sinh và Gia đình
Emmanouil Karalis sinh ngày 20 tháng 10 năm 1999 tại Athens, Hy Lạp. Cha anh là người Hy Lạp đến từ Pyrgos, trong khi mẹ anh là người Uganda. Anh có một người chị em song sinh tên là Angeliki. Karalis có chiều cao 1.86 m và nặng 80 kg.
3. Sự nghiệp Điền kinh
Sự nghiệp điền kinh của Emmanouil Karalis bắt đầu từ khi còn trẻ và nhanh chóng phát triển, đưa anh trở thành một trong những vận động viên nhảy sào hàng đầu của Hy Lạp và thế giới.
3.1. Sự nghiệp ban đầu và Các giải đấu trẻ
Karalis bắt đầu sự nghiệp nhảy sào của mình từ sớm và nhanh chóng đạt được những thành công đáng kể ở cấp độ trẻ. Tại Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới năm 2015 diễn ra ở Cali, Colombia, anh đã giành được huy chương đồng với thành tích 5.2 m. Một năm sau, vào năm 2016, anh tiếp tục giành huy chương vàng tại Giải vô địch điền kinh trẻ châu Âu ở Tbilisi, Gruzia, với cú nhảy 5.45 m. Cùng năm đó, anh về thứ tư tại Giải vô địch U20 thế giới ở Bydgoszcz, Ba Lan, với thành tích 5.4 m. Sau đó, anh giành hai huy chương bạc liên tiếp tại Giải vô địch điền kinh U23 châu Âu: vào năm 2019 ở Gävle, Thụy Điển, với 5.6 m, và vào năm 2021 ở Tallinn, Estonia, với 5.65 m.
3.2. Sự nghiệp Vận động viên chuyên nghiệp và Các giải đấu lớn
Emmanouil Karalis đã tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn ở cấp độ chuyên nghiệp. Năm 2017, anh về thứ 11 tại Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu ở Belgrade, Serbia, với 5.5 m, và đứng thứ 17 (vòng loại) tại Giải vô địch điền kinh thế giới ở Luân Đôn, Vương quốc Anh, với 5.45 m. Năm 2018, anh đạt vị trí thứ 5 tại Giải vô địch điền kinh thế giới trong nhà ở Birmingham, Vương quốc Anh, với 5.8 m.
Năm 2019, Karalis về thứ 4 tại Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu ở Glasgow, Vương quốc Anh, với 5.65 m, và đứng thứ 15 (vòng loại) tại Giải vô địch điền kinh thế giới ở Doha, Qatar, với 5.6 m.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2020 (tổ chức năm 2021) ở Tokyo, Nhật Bản, anh đã đạt thành tích cá nhân tốt nhất là 5.8 m và về đích ở vị trí thứ tư, sát nút giành huy chương. Năm 2022, anh đứng thứ 22 (vòng loại) tại Giải vô địch điền kinh thế giới ở Eugene, Hoa Kỳ, với 5.5 m, và thứ 13 (vòng loại) tại Giải vô địch điền kinh châu Âu ở München, Đức, với 5.5 m.
Năm 2023 là một năm thành công với Karalis khi anh giành huy chương bạc tại Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu ở Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, với 5.8 m. Anh cũng giành huy chương bạc tại Giải vô địch đồng đội châu Âu, Hạng 1, ở Chorzów, Ba Lan, với 5.8 m. Tuy nhiên, tại Giải vô địch điền kinh thế giới ở Budapest, Hungary, anh đã không thể hoàn thành bài thi.
Năm 2024, Karalis tiếp tục gặt hái thành công, giành huy chương đồng tại Giải vô địch điền kinh thế giới trong nhà ở Glasgow, Vương quốc Anh, với thành tích 5.85 m. Anh cũng giành huy chương bạc tại Giải vô địch điền kinh châu Âu ở Roma, Ý, với thành tích cá nhân tốt nhất 5.87 m. Đỉnh cao là việc anh giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa hè 2024 ở Paris, Pháp, với cú nhảy 5.9 m.

3.3. Kỷ lục Cá nhân và Kỷ lục Quốc gia
Emmanouil Karalis hiện là người giữ kỷ lục quốc gia Hy Lạp ở môn nhảy sào.
3.4. Liên kết Câu lạc bộ
Từ tháng 10 năm 2021, Karalis là thành viên của bộ môn điền kinh thuộc Olympiacos CFP, một câu lạc bộ thể thao lớn của Hy Lạp.
4. Thành tích và Giải thưởng
Emmanouil Karalis đã tích lũy được nhiều huy chương và thứ hạng quan trọng trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp độ trẻ và chuyên nghiệp.
4.1. Giải thưởng cấp trẻ
- Huy chương Đồng tại Giải vô địch điền kinh trẻ thế giới năm 2015 (Cali, Colombia)
- Huy chương Vàng tại Giải vô địch điền kinh trẻ châu Âu năm 2016 (Tbilisi, Gruzia)
- Huy chương Bạc tại Giải vô địch điền kinh U23 châu Âu năm 2019 (Gävle, Thụy Điển)
- Huy chương Bạc tại Giải vô địch điền kinh U23 châu Âu năm 2021 (Tallinn, Estonia)
4.2. Giải thưởng cấp chuyên nghiệp
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Vị trí | Thành tích |
---|---|---|---|---|
2017 | Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu | Belgrade, Serbia | 11 | 5.5 m |
2017 | Giải vô địch điền kinh thế giới | Luân Đôn, Vương quốc Anh | 17 (vòng loại) | 5.45 m |
2018 | Giải vô địch điền kinh thế giới trong nhà | Birmingham, Vương quốc Anh | 5 | 5.8 m |
2019 | Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu | Glasgow, Vương quốc Anh | 4 | 5.65 m |
2019 | Giải vô địch điền kinh thế giới | Doha, Qatar | 15 (vòng loại) | 5.6 m |
2021 | Thế vận hội Mùa hè 2020 | Tokyo, Nhật Bản | 4 | 5.8 m |
2022 | Giải vô địch điền kinh thế giới | Eugene, Hoa Kỳ | 22 (vòng loại) | 5.5 m |
2022 | Giải vô địch điền kinh châu Âu | München, Đức | 13 (vòng loại) | 5.5 m |
2023 | Giải vô địch điền kinh trong nhà châu Âu | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 5.8 m |
2023 | Giải vô địch đồng đội châu Âu, Hạng 1 | Chorzów, Ba Lan | 2 | 5.8 m |
2023 | Giải vô địch điền kinh thế giới | Budapest, Hungary | Không hoàn thành | Không có thành tích |
2024 | Giải vô địch điền kinh thế giới trong nhà | Glasgow, Vương quốc Anh | 3 | 5.85 m |
2024 | Giải vô địch điền kinh châu Âu | Roma, Ý | 2 | 5.87 m |
2024 | Thế vận hội Mùa hè 2024 | Paris, Pháp | 3 | 5.9 m |