1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Eugene trải qua thời thơ ấu tại Seoul, Hàn Quốc trước khi gia đình cô di cư sang Guam. Nền tảng giáo dục của cô được xây dựng vững chắc với thành tích học tập xuất sắc, tạo tiền đề cho sự nghiệp sau này.
1.1. Thời thơ ấu
Kim Yoo-jin (김유진Kim Yoo-jinKorean) sinh ngày 3 tháng 3 năm 1981 tại Seoul, Hàn Quốc. Thời thơ ấu, Eugene theo học tại Trường Tiểu học Sangsu Seoul từ năm 1988 cho đến khi gia đình cô di cư. Cô được biết đến với tính cách hoạt bát, mạnh mẽ và có khả năng lãnh đạo bạn bè đồng trang lứa. Biệt danh thời tiểu học của cô là "đại ca băng đảng" vì cô thường dùng sức mạnh để đối phó với những trò nghịch ngợm của các bạn nam. Eugene có sức khỏe phi thường, cô thường xuyên giành chiến thắng trong các cuộc thi đấu vật tay và đấu vật trong giới nghệ sĩ nữ. Thể lực bẩm sinh này giúp cô duy trì lịch trình làm việc dày đặc tại Hàn Quốc, Nhật Bản và Đài Loan khi còn hoạt động cùng S.E.S..
Mặc dù không thích đọc sách từ nhỏ (mẹ cô, người điều hành một tiệm truyện tranh, thậm chí phải khuyến khích cô đọc truyện tranh), Eugene vẫn đạt thành tích học tập xuất sắc. Ở trường tiểu học, cô đạt điểm "Xuất sắc" (수suKorean) ở 23 trên 24 môn học. Ở trường trung học cơ sở, hầu hết các môn đều đạt "Excellent", và ở trường trung học phổ thông, hơn 80% các môn học của cô đạt điểm A. Một bài kiểm tra não bộ trong một chương trình giải trí khi cô hoạt động cùng S.E.S. cho thấy cô có chỉ số não trái 145 và não phải 155.
1.2. Giáo dục
Eugene theo học tại Trường Tiểu học Sangsu Seoul. Sau khi chuyển đến Guam, cô theo học Trường Trung học Cơ sở Agueda I. Johnston từ tháng 10 năm 1992 đến tháng 6 năm 1995. Sau đó, cô tiếp tục học tại Trường Trung học John F. Kennedy từ tháng 6 năm 1995 đến tháng 9 năm 1997. Cô trở về Hàn Quốc cùng mẹ và em gái để hoàn thành chương trình trung học và tốt nghiệp Trường Quốc tế Korea Kent tại Seoul vào tháng 6 năm 1999. Sau đó, cô theo học ngành Ngôn ngữ và Văn học Pháp tại Đại học Korea nhưng đã bỏ học giữa chừng.
1.3. Di cư sang Guam
Theo gợi ý của ông nội, người đã định cư tại Guam, gia đình Eugene đã di cư đến hòn đảo này sau khi cô hoàn thành học kỳ đầu tiên của lớp 5 tiểu học. Cuộc sống ở Guam mang lại cho Eugene nhiều trải nghiệm mới mẻ, đặc biệt là việc dành nhiều thời gian vui chơi ở bể bơi công cộng cùng bạn bè quốc tế, khác hẳn với lịch trình học tập dày đặc ở Hàn Quốc. Tuy nhiên, cô cũng gặp khó khăn trong năm đầu tiên vì chỉ học tiếng Anh trong khoảng hai tháng trước khi di cư.
Gia đình cô từng điều hành một cửa hàng gà rán tên là "Hydeil Chicken" ở Hàn Quốc và tiếp tục kinh doanh gà rán sau khi đến Guam. Tuy nhiên, cửa hàng này đã bị cháy vào năm 2002 do cha cô quên tắt công tắc dầu chiên khi tan làm. May mắn là không có thương vong về người, nhưng sự cố này đã khiến gia đình cô phải đóng cửa tiệm. Eugene chia sẻ rằng hình ảnh mẹ cô bận rộn sơ chế gà vẫn còn in đậm trong ký ức, và mỗi khi nhớ lại, cô lại rơi nước mắt vì nghĩ đến những vất vả mà mẹ đã trải qua để nuôi dạy các con.
Việc di cư cũng là bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của Eugene. Vào tháng 5 năm 1997, khi nhóm nhạc H.O.T. đến Guam biểu diễn, Eugene đã làm phiên dịch viên và được một người của SM Entertainment phát hiện. Cô được mời thử giọng hai lần, một lần bởi giám đốc tuyển chọn và một lần bởi chính Lee Soo-man. Vào tháng 6 năm 1997, Eugene chính thức ký hợp đồng với SM Entertainment và bắt đầu quá trình chuẩn bị ra mắt tại Hàn Quốc.
2. Sự nghiệp
Eugene đã có một sự nghiệp đa dạng và thành công, từ vai trò thành viên nhóm nhạc thần tượng hàng đầu đến ca sĩ solo, diễn viên được yêu mến và người dẫn chương trình tài năng.
2.1. Hoạt động âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Eugene gắn liền với nhóm nhạc S.E.S. và các hoạt động solo sau này.
2.1.1. Ra mắt và hoạt động cùng S.E.S.
Eugene ra mắt cùng nhóm nhạc nữ S.E.S. vào tháng 11 năm 1997. S.E.S. nhanh chóng đạt được thành công vang dội, trở thành một trong những nhóm nhạc nữ K-pop bán chạy nhất trong thời kỳ của họ. Nhóm đã phát hành nhiều album và đĩa đơn thành công, định hình phong cách cho nhiều thế hệ nhóm nhạc nữ sau này. S.E.S. tan rã vào cuối năm 2002 sau khi Bada và Eugene quyết định không tái ký hợp đồng với SM Entertainment, trong khi Shoo vẫn ở lại công ty cho đến năm 2006.
2.1.2. Tái hợp S.E.S.
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2016, Eugene cùng với các thành viên S.E.S. là Bada và Shoo đã tham dự sự kiện từ thiện "Green Heart Bazaar". Đến tháng 10 năm 2016, ba thành viên đã tái hợp S.E.S. để kỷ niệm 20 năm ra mắt nhóm. Họ khởi động dự án kỷ niệm 20 năm bằng việc phát hành đĩa đơn kỹ thuật số "Love[Story]", một bản làm lại từ đĩa đơn "Love" năm 1999 của họ, thông qua dự án SM Station của SM Entertainment vào ngày 28 tháng 11. Video âm nhạc của bài hát được phát hành vào ngày 29 tháng 12 cùng năm.
Đầu tháng 12 năm 2016, nhóm đã phát sóng chương trình thực tế gồm 10 tập mang tên Remember, I'm Your S.E.S., được chiếu qua ứng dụng di động Oksusu. Để đánh dấu cột mốc 20 năm, S.E.S. đã tổ chức buổi hòa nhạc "Remember, the Day" vào ngày 30 và 31 tháng 12 tại Hội trường Daeyang của Đại học Sejong ở Seoul.
Vào ngày 2 tháng 1 năm 2017, album đặc biệt kỷ niệm 20 năm ra mắt của nhóm mang tên Remember đã được phát hành. Album bao gồm hai đĩa đơn chủ đạo: "Remember" được phát hành kỹ thuật số vào ngày 1 tháng 1, và "Paradise" được phát hành cùng với album vào ngày 2 tháng 1. Nhóm đã tổ chức buổi gặp gỡ người hâm mộ cuối cùng trong dự án kỷ niệm 20 năm mang tên "I Will Be There, Waiting For You" vào ngày 1 tháng 3 năm 2017.
2.1.3. Hoạt động solo
Sau khi S.E.S. tan rã vào cuối năm 2002, Eugene đã phát hành hai album solo chính thức: My True Style... vào tháng 5 năm 2003 và 810303 vào tháng 8 năm 2004. Album đầu tiên của cô, My True Style..., đã bán được khoảng 54.270 bản và có một bản ballad hit là "The Best". Bài hát "Cha Cha" trong album này cũng được các DJ câu lạc bộ bình chọn là ca khúc dance hay nhất năm 2003, trong khi "Lovely Day" được nhà phê bình văn hóa Jeong Byeong-gi chọn là "Đĩa đơn Triple Crown của năm 2003". Album thứ hai, 810303, bán được khoảng 25.245 bản. Mặc dù doanh số không cao bằng album trước, đĩa đơn chủ đề "Windy" vẫn đạt được thành công đáng kể, từng lọt vào danh sách đề cử vị trí số 1 trên các chương trình âm nhạc công cộng và giành vị trí số 1 trên các chương trình âm nhạc truyền hình cáp như MTV Korea's Kountdown và iTV's Akbari Club vào tháng 9 năm 2004. Cô cũng từng phát hành đĩa đơn "Shout to the Lord" vào năm 2001 trong album hợp tác "The Gift".
2.1.4. Danh sách đĩa nhạc
Album phòng thu
Tên | Chi tiết album | Vị trí cao nhất trên bảng xếp hạng (KOR) | Doanh số |
---|---|---|---|
My True Style... |
>10 | 54.270 bản | |
810303 |
>9 | 25.245 bản |
Nhạc phim
Tên | Năm | Album |
---|---|---|
"Narration" (với Park Yong-ha) | 2002 | Loving You OST |
"Love Montage" (với Park Yong-ha) | ||
"Salang...geu Cheosneukkim" (사랑...그 첫느낌Salang...geu CheosneukkimKorean) (với Park Yong-ha) | ||
"Dalaeui Tema (Chorus Ver.)" (다래의 테마Dalaeui TemaKorean) | ||
"My Dream" | 2004 | Save the Last Dance for Me OST |
"Like Candy" (캔디처럼KaendicheoreomKorean) | 2006 | I Really Really Like You OST |
"I like you" (좋아해Joh-ahaeKorean) (với Mr. Burn) | ||
"Jeongseon Arirang" (정선 아리랑Jeongseon ArirangKorean) | ||
"Romantic Christmas" (로맨틱 크리스마스Romaentik KeuriseumaseuKorean) (với Lee Sun-kyun) | 2008 | Romantic Island Christmas story OST |
"Plastic syndrome" (플라스틱 신드롬Peullaseutik SindeuronKorean) | Romantic Island OST | |
"Travel Memories" (추억여행ChueogyeohaengKorean) |
Tham gia vào các album khác
Tên | Năm | Album | Nghệ sĩ |
---|---|---|---|
"Shout to the Lord" (내 구주 예수님Nae Guju YesunimKorean) | 2001 | The Gift | Eugene |
"Rudolph The Red Nosed Reindeer" | 2004 | Christmas With Pfull | Eugene |
"한달이나.." (한달이나..Handal-ina..Korean) | 2006 | OJ Issue | Oh Jong-hyuk |
"그앤 너에게 반하지 않았어" (그앤 너에게 반하지 않았어Geuaen Neoege Banaji Anh-ass-eoKorean) | 2006 | Refreshing | Kan Mi-youn |
"Make Me Smile" | 2009 | Live by Love | Ahn Jae-wook |
"...나요" | 2009 | Sea the Sea... | Bada |
"With Me" | 2010 | Devote One's Love | Shoo |
"Love Latte" | 2010 | Love Latte | Kim Jin-woo |
Video âm nhạc
Năm | Album | Tên bài hát | Đạo diễn | Video âm nhạc | |
---|---|---|---|---|---|
2003 | 1집 | My True Style | The Best | Jang Jae-hyuk | [https://www.youtube.com/watch?v=30asThpaWp4 Xem] |
2004 | 2집 | 810303 | Windy | Kim Sung-ho | [https://www.youtube.com/watch?v=aB6sXTfIC-w Xem] |
810303 | Wuthering Heights (폭풍의 언덕Pokpungui EondeokKorean) | Hong Jong-ho | [https://www.youtube.com/watch?v=ymgZ5IijNAE Xem] |
Video âm nhạc của các nghệ sĩ khác
Năm | Nghệ sĩ | Tên bài hát | Video âm nhạc |
---|---|---|---|
2001 | Yoo Young-jin | "Agape" (지애JiaeKorean) | [https://www.youtube.com/watch?v=QGZbpxtoYV8 Xem] |
2002 | Park Yong-ha | "Tidings" (기별GibyeolKorean) | [https://www.youtube.com/watch?v=oxckTcMe5xY Xem] |
2007 | Supernova | "HIT" | [https://www.youtube.com/watch?v=ICI0h7m-0sY Xem] |
2010 | Lee Seung-chul | "You're My Everything" (너에게 물들어간다Neoege MuldeureogandaKorean) | [https://www.youtube.com/watch?v=hO5bAYH4Doc Xem] |
Video âm nhạc của phim truyền hình có sự tham gia
Năm | Phim truyền hình | Nghệ sĩ | Tên bài hát | Video âm nhạc |
---|---|---|---|---|
2002 | Loving You | Y2K | "You Inside Me" (내안의 너Naeanui NeoKorean) | [http://cafe.daum.net/goses33/5Ie/6530?q=Y2K-%B3%BB%20%BE%C8%C0%C7%20%B3%CA%20(%B7%AF%BA%F9%C0%AF%20OST)&re=1 Xem] |
Iris | "Iris" | [https://www.youtube.com/watch?v=2BQ-ne_r3Yg Xem] | ||
- | "Until the Sadness of My Soul" (내 영혼의 슬픔까지) | - | ||
Black Beat | "Before Breaking Up" (헤어지기전) | [http://cafe.daum.net/goses33/5Ie/6525?q=%BA%ED%B7%A2%BA%F1%C6%AE-%C7%EC%BE%EE%C1%F6%B1%E2%20%C0%FC%20(%B7%AF%BA%F9%C0%AF%20OST)&re=1 Xem] | ||
2004 | Wonderful Life | Park Hye-kyung | "Fool" (바보BaboKorean) | [https://www.youtube.com/watch?v=G_0Z_S6yHb8 Xem] |
2.2. Hoạt động diễn xuất
Eugene đã khẳng định mình là một nữ diễn viên tài năng với nhiều vai diễn đa dạng trong cả phim truyền hình, điện ảnh và nhạc kịch.


2.2.1. Phim truyền hình
Eugene bắt đầu sự nghiệp diễn xuất của mình vào năm 2002 với vai Jin Da-rae trong bộ phim truyền hình Loving You của KBS2. Sau đó, cô tiếp tục tham gia nhiều bộ phim truyền hình khác, khẳng định khả năng diễn xuất của mình. Năm 2004, cô trở lại màn ảnh nhỏ sau hai năm vắng bóng với vai diễn Ji Eun-soo trong bộ phim Điệu nhảy cuối cùng của SBS. Diễn xuất của cô trong phim này nhận được nhiều lời khen ngợi từ đồng nghiệp và đạo diễn, thậm chí được ví với Choi Jin-sil thời kỳ đỉnh cao.
Năm 2010, Eugene đóng vai Shin Yoo-kyung trong bộ phim truyền hình Vua bánh mì của KBS2, bộ phim đã trở thành một hiện tượng quốc dân với tỷ suất người xem cao nhất đạt 50,8%. Thành công này giúp Eugene củng cố vị trí của mình trong làng giải trí. Năm 2013, cô tiếp tục gặt hái thành công với vai Min Chae-won trong bộ phim gia đình cuối tuần Di sản trăm năm của MBC, đạt tỷ suất người xem trên 30%.
Năm 2014, Eugene tham gia bộ phim truyền hình Lửa yêu còn cháy của JTBC với vai Yoon Jung-wan, một nhà biên kịch đã ly hôn và đang nuôi con trai một mình. Mặc dù có những lo ngại về việc cô vào vai một người phụ nữ lớn tuổi hơn tuổi thật và đã ly hôn, Eugene đã thể hiện xuất sắc vai diễn này, nhận được sự đồng cảm từ khán giả ở nhiều lứa tuổi. Cô đã thay đổi hình ảnh để phù hợp với nhân vật, từ mái tóc rối bời, phong cách thời trang giản dị đến lối trang điểm quê mùa. Diễn xuất tự nhiên của cô đã góp phần vào thành công của bộ phim, đạt tỷ suất người xem cao nhất là 3,5% và vượt qua cả các bộ phim truyền hình chiếu trên đài công cộng.
Năm 2015, cô đóng vai chính Lee Jin-ae trong bộ phim Câu chuyện mẹ tôi của KBS2. Năm 2020, Eugene trở lại màn ảnh nhỏ với vai Oh Yoon-hee trong bộ phim truyền hình Cuộc chiến thượng lưu của SBS TV, bộ phim đã gây tiếng vang lớn và kéo dài đến ba mùa (2020-2021).
Năm | Tên | Vai | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1998 | My Heart Take It | Eugene | SBS | |
2002 | Open Drama Man and Woman: Happy Birthday | Ji-won | SBS | |
Loving You | Jin Da-rae | KBS2 | ||
2003 | Memories of Chuseok | Nữ cảnh sát | Khách mời | |
2004 | Điệu nhảy cuối cùng | Ji Eun-soo | SBS | |
2005 | Wonderful Life | Jung Se-jin | MBC | |
2006 | Thật lòng yêu em | Yeo Bong-soon | MBC | |
2008 | Ba người cha | Song Na-young | KBS2 | |
East of Eden | Khách hàng | MBC | Khách mời (tập 35) | |
2009 | Tạo nên số phận | Han Sang-eun | MBC | |
2010 | Vua bánh mì | Shin Yoo-kyung | KBS2 | |
2011 | KBS Drama Special Princess Hwapyung's Weight Loss | Công chúa Hwapyung | KBS2 | |
2012 | Chàng vợ nàng chồng | Min-young | KBS2 | Khách mời (tập 2) |
2013 | Di sản trăm năm | Min Chae-won | MBC | |
2014 | Lửa yêu còn cháy | Yoon Jung-wan | JTBC | |
2015 | Câu chuyện mẹ tôi | Lee Jin-ae | KBS2 | |
2020-2021 | Cuộc chiến thượng lưu | Oh Yoon-hee | SBS | |
2021 | Cuộc chiến thượng lưu 2 | Oh Yoon-hee | SBS | |
2021 | Cuộc chiến thượng lưu 3 | Oh Yoon-hee | SBS | |
2023 | Love to Hate You | Người nổi tiếng | Khách mời (tập 9-10) |
2.2.2. Phim điện ảnh
Eugene đã tham gia vào nhiều bộ phim điện ảnh, thể hiện sự đa năng trong diễn xuất.
Năm | Tên | Vai |
---|---|---|
2007 | Hôn nhân khó cản | Park Eun-ho |
2008 | Thư viện trái tim | Jo Eun-soo |
Hòn đảo lãng mạn | Yoo Ga-young | |
2009 | Học viện Yoga | Hyo-jung |
2013 | Tattoo: 새기고 사라지다 | P-yang |
2020 | Paper Flower | Go Eun-sook |
2.2.3. Nhạc kịch
Eugene cũng có kinh nghiệm diễn xuất trên sân khấu nhạc kịch.
Năm | Tên | Vai |
---|---|---|
2007 | Vũ điệu Samba | Chae-rin |
2.3. Hoạt động phát sóng và dẫn chương trình
Ngoài diễn xuất và ca hát, Eugene còn là một người dẫn chương trình và xuất hiện thường xuyên trên các chương trình truyền hình.
2.3.1. Chương trình truyền hình và tạp kỹ
Năm 2007, Eugene thay thế Lee Hyori trở thành một trong những người đồng dẫn chương trình tạp kỹ Happy Together Friends của KBS2, cho đến khi chương trình được cải tổ cho mùa thứ ba. Sau thành công của chương trình trước đó là Eugene's Makeup Diary, kênh truyền hình cáp O'live TV tiếp tục chọn cô làm người dẫn chương trình mới cho Get It Beauty, bắt đầu phát sóng vào tháng 7 năm 2010. Nhờ sự dẫn dắt của Eugene và những thông tin hữu ích mà chương trình mang lại, Get It Beauty đã trở thành một chương trình nổi tiếng trong giới phụ nữ. Từ năm 2011, chương trình được phát sóng trên kênh OnStyle do phản ứng tích cực của khán giả. Eugene đã đảm nhiệm vai trò MC cho Get It Beauty trong tổng cộng bốn mùa từ năm 2010 đến 2013, mang lại cho cô biệt danh "mentor làm đẹp" và trở thành người dẫn chương trình lâu nhất trong lịch sử của Get It Beauty. Hoạt động này đã giúp Eugene đạt được thời kỳ hoàng kim thứ hai trong sự nghiệp solo của mình. Phong cách mà Eugene thể hiện trong chương trình cũng được phụ nữ đánh giá cao. Đặc biệt, thỏi son tint Cha Cha của Benefit Cosmetics mà cô sử dụng trong tập phát sóng ngày 23 tháng 3 năm 2011 đã nhận được rất nhiều yêu cầu và khiến nhiều phụ nữ tìm đến thương hiệu Benefit Cosmetics. Chiếc áo sơ mi kẻ sọc và băng đô hai dây mà cô mặc trong chương trình cũng trở thành những món đồ thời trang thịnh hành trong giới phụ nữ.
Năm 2012, Eugene trở thành người dẫn chương trình cho mùa 3 của chương trình thi hát nghiệp dư hàng đầu The Great Birth của MBC. Cô cũng xuất hiện cùng chồng và con gái trong chương trình thực tế Siêu nhân trở lại của KBS từ năm 2016 đến 2018.
Năm | Tên | Kênh | Ghi chú |
---|---|---|---|
2000 | TV is Love | KBS2 | Với S.E.S. |
2002 | Good Morning | SBS | Với Park Ji-yoon |
2015 | Happy Together | KBS2 | Với Lee Sang-woo, Shoo |
2016 | Happy Sunday | KBS | Với Ki Tae-young, Kim Ro-hee trong Siêu nhân trở lại |
2020 | Running Man | SBS | Với Kim So-yeon, Lee Ji-ah trong Cuộc chiến thượng lưu |
2021 | Master in the House | SBS | Với Kim So-yeon, Lee Ji-ah trong Cuộc chiến thượng lưu 2 |
Chương trình thực tế
Năm | Kênh | Chương trình | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | O'live TV | Living Beauty - Eugene's Makeup Diary, Season 1 | Cá nhân |
Living Beauty - Eugene's Makeup Diary, Season 2 | Cá nhân | ||
2012 | KBS2 | Star Life Theater | Cá nhân |
Story On | Super Couple Diary | Với Ki Tae-young | |
2013 | OnStyle | Eugene's Beauty Factory | Cá nhân |
2.3.2. Web shows
Eugene cũng đã tham gia vào các chương trình web trực tuyến.
Năm | Tên | Vai | Kênh phân phối |
---|---|---|---|
2022 | Half of Me | Người dẫn chuyện | Kênh YouTube của Good Neighbors |
2.3.3. Hoạt động MC
Eugene đã đảm nhiệm vai trò người dẫn chương trình (MC) cho nhiều sự kiện và chương trình lớn.
Năm | Kênh/Địa điểm | Chương trình | Đồng MC |
---|---|---|---|
2002 | SBS | Saturday is Coming | Moon Hee-joon, Kangta, Jun Jin |
2003 | KBS2 | Love Story | Nam Hee-seok |
KBS2 | Love of the Century | Nam Hee-seok | |
KBS2 | Chuseok Special NG Enthusiasm | Nam Hee-seok, Lee Yoo-jin | |
2005 | LA | Rainstone Live Annual Concert | |
KBS2 | Happy Together Friends (Pilot) | Yoo Jae-suk | |
2006 | MBC | Seoul Drama Awards Pre-show | Kim Sung-joo |
Seoul Samsung-dong Textile Center Event Hall | Heritage Album Release Commemorative Showcase | Cá nhân | |
2007 | KBS2 | Happy Together Friends (Regular) | Yoo Jae-suk |
MBC | MBC AMERICA Opening Celebration Show 'We Are One' | Brian Joo | |
SBS | Dream Concert | Lee Hwi-jae | |
SBS | Asia Song Festival | Choi Ki-hwan | |
2008 | Busan International Film Festival 'Premier Rising Star Asian Awards' | Jung Joon-ho | |
SBS | Seoul Drama Awards | Choi Soo-jong | |
Seoul Mapo-gu Seogyo-dong Sangsangmadang | Singer Zion Showcase | Cá nhân | |
2010 | O'live TV | Get It Beauty Season 4 | Kim Jung-min, Hwang Min-young |
KBS2 | Asia Song Festival | Han Suk-joon | |
2011 | OnStyle | Get It Beauty | Kim Jung-min, Hwang Min-young |
KBS2 | Daegu World Championships in Athletics Pre-show | Kim Hyun-wook | |
KBS2 | National Choir Festival 'The Harmony' | Yoon In-goo | |
2012 | OnStyle | Get It Beauty | Kim Jung-min, Hwang Min-young |
Marie Claire | Prix D'Excellence de la Beauté Awards | Cá nhân | |
KBS1 | London Olympics Victory Prayer 'Fighting Korea' | Han Suk-joon | |
MBC | Magic Shock | Phần 1: Shin Hyun-joon, Phần 2: Cá nhân | |
Star Road Talk 'Myeongsasimni' | Seo Kyung-seok, Jung Jin-young | ||
Star Audition 'The Great Birth 3' | Cá nhân | ||
2013 | OnStyle | Get It Beauty | Kim Jung-min, Hwang Min-young |
2016 | KBS1 | Hope Road Campaign | Lee Hyun-woo |
MBC | Happy Pyramid 333 | Yoo Se-yoon | |
2017 | Marie Claire | Prix D'Excellence de la Beauté Awards | Cá nhân |
MBC | Haha Land | Noh Hong-chul | |
2018 | SBS Plus | Woman Plus Season 2 | Yoon Seung-ah, Jang Do-yeon |
SBS Plus | Bipedal Life | Lee Su-geun | |
2019 | MBC | What is Studying? | Shin Dong-yup |
2020 | MBC | COVID-19 Special Live Broadcast 'We Believe We are the Hope' | |
DongA TV | Beauty and Booty Season 5 | Park Jung-ah, Cheetah, Solbin, Park Ki-ryang, Kim Yoo-mi | |
2021 | WIB: Indonesia K-Pop Awards | Hansol, Park Kyung-rim, Choi Si-won, Han Yu-ra | |
2022 | SBS | Oh! My Wedding | Yoo Se-yoon, Bong Tae-gyu, Yoo Byung-jae |
Channel A | Battle for Tenancy: Penthouse | ||
MBN | Hot Goodbye | Eun Ji-won, Hwang Je-seong | |
2023 | 30th Hanteo Music Awards | Shin Dong-yup |
Chương trình radio
Năm | Tên | Vai |
---|---|---|
2003 | On a Starry Night | Khách mời đặc biệt |
2004 | Seo Min-jung's Happy Days of Our Youth | DJ |
Heo Su-kyung's Song Scenery | ||
2020 | Hwajeong Choi's Power Time | |
Two O'Clock Escape Cultwo Show | ||
2021 | Two O'Clock Escape Cultwo Show |
2.4. Hoạt động khác
Ngoài các hoạt động chính trong âm nhạc, diễn xuất và phát sóng, Eugene còn tham gia vào nhiều lĩnh vực khác.
2.4.1. Sách và ấn phẩm
Eugene là tác giả của ba cuốn sách về làm đẹp, trở thành một tác giả bán chạy nhất.
- Eugene's Beauty Secrets (2009)
- Eugene's Get It Beauty (2011)
- Eugene's Beauty Recipe (2013)
2.4.2. Làm đẹp và Thời trang
Eugene là đồng chủ tịch của thương hiệu quần áo byMOMO và giám đốc sáng tạo của Likeiamfive. Cô bắt đầu hợp tác với Benefit Cosmetics từ năm 2009, ban đầu là cho một buổi chụp hình làm đẹp trên tạp chí. Sau khi nhận được phản hồi tích cực từ người tiêu dùng, cô đã trình diễn quy trình trang điểm của mình trên O'live TV, thu hút sự chú ý lớn từ khán giả nữ. Điều này dẫn đến việc cô trở thành người mẫu chính thức đầu tiên của Benefit Cosmetics tại Hàn Quốc và sau đó là MC chính cho chương trình làm đẹp Get It Beauty của O'live TV vào năm 2010.
2.4.3. Quảng cáo và Đại sứ
Eugene đã là gương mặt đại diện cho nhiều thương hiệu và chiến dịch quảng cáo, đồng thời tích cực tham gia các hoạt động đại sứ công ích. Tính đến ngày 12 tháng 8 năm 2021, cô đã ký tổng cộng 53 hợp đồng quảng cáo với 49 thương hiệu khác nhau.
Quảng cáo cá nhân nổi bật
- 1996: Áo cưới (Guam, Mỹ)
- 2003: Quần áo QUA (Kolon Fashion)
- 2004: Mỹ phẩm Cashee Cat (LG Household & Health Care)
- 2004: Khu mua sắm Ansan Nessance (Prime Industrial)
- 2004: Người mẫu quảng bá (Đại học Korea)
- 2005: Mỹ phẩm Cashee Cat (LG Household & Health Care, tái ký)
- 2005: Thuốc Diane 35 (Korea Schering)
- 2005: Áo phông (Plan Korea, công ích)
- 2006: Sách quảng bá du lịch (Cục Du lịch Philippines, công ích)
- 2007: Thuốc Ezyen (Daewoong Pharmaceutical)
- 2007: Mỹ phẩm Smashbox (Corejon)
- 2009: Mỹ phẩm Benefit Cosmetics (Benefit Korea)
- 2009: Đồng phục Zenith
- 2009: Chiến dịch Love Bike (Samsung C&T, Beanpole)
- 2010: Mỹ phẩm Benefit Cosmetics (Benefit Korea, tái ký)
- 2010: Kênh truyền hình M.net & OnStyle (CJ Media)
- 2011: Mỹ phẩm Benefit Cosmetics (Benefit Korea, tái ký)
- 2011: Chất làm đầy Radiesse (Merz Korea)
- 2011: Chiến dịch quyên góp sinh nhật (Ủy ban UNICEF Hàn Quốc, công ích)
- 2011: Trạm xăng S-Oil
- 2012: Mỹ phẩm Lancôme (L'Oréal Korea)
- 2012: Điện thoại Galaxy Note 2 (Samsung Electronics)
- 2012: Quảng cáo công ích chiến dịch cấm lạm dụng ma túy (Bộ An toàn Thực phẩm và Dược phẩm)
- 2012: B2Y Bombshell
- 2012: Điện thoại Galaxy Note 2 (Samsung Electronics, tái ký)
- 2013: Samsung Galaxy Note Master "Entertainment Manipulation Squad"
- 2013: Đồ uống Borba (Borba Korea)
- 2013: Anydays V (Yuhan-Kimberly)
- 2013: Chiến dịch I Love Wood (Cục Lâm nghiệp, Green Business Group, công ích, lồng tiếng)
- 2013: Túi Brera (Ju Young)
- 2014: Tài chính Freedlife
- 2015: Mỹ phẩm Migu hara
- 2016: Sữa chua Yogurple (Binggrae) - Cùng chồng Ki Tae-young
- 2016: Thảm Alzipmat (J World Industrial)
- 2016: Kem dưỡng ẩm Illiyoon Ceramide Ato Cream (Amorepacific)
- 2016: Thực phẩm chức năng K-Nutra Triple Skin Collagen (Amicogen)
- 2016: Mỹ phẩm DLA, Guerisson (Claires Korea)
- 2017: Căn hộ Huan (Dohyun General Construction)
- 2019: Chiến dịch công ích Cineforum (EBS)
- 2019: Kem đánh răng Dentiste (Silantro)
- 2019: Căn hộ Hyundai Construction Dongjak High Palace 2nd
- 2020: Mỹ phẩm Liazin (Liazin Cosmetics)
- 2020: Quần áo H&M
- 2021: Căn hộ Shindorim Hoban Summit Educity (Hoban Construction)
- 2021: Đồ ăn nhanh Burger & Fries (BNF Series)
- 2021: Thiết bị làm đẹp Dual Sonic (Zion Meditech)
- 2021: Tiếng Anh Disney World English (World Family English Korea)
- 2021: Thực phẩm chức năng Dahil (Novis Bio)
- 2021: Mặt nạ dưỡng da Bicla Oh (GTG Wellness)
- 2021: Thực phẩm chức năng Dahil (Last Mover)
- 2021: Ngân hàng tiết kiệm trung ương
- 2021: Thực phẩm hỗ trợ giảm cân Sichimi Ttuk, Anmeogeungeollo
- 2021: Đồ lót thân thiện môi trường Cyclin (Cyclin)
Hoạt động đại sứ
Eugene đã được bổ nhiệm làm đại sứ danh dự cho nhiều tổ chức và chiến dịch khác nhau:
- 2003: Đại sứ quảng bá Guam, Đại sứ quảng bá Plan Korea, Đại sứ quảng bá cuộc thi Elite Model Look
- 2005: Đại sứ quảng bá Hiệp hội Nghiên cứu Kế hoạch Gia đình Khỏe mạnh
- 2006: Đại sứ quảng bá Philippines
- 2007: Đại sứ quảng bá chiến dịch "Thu gom một hạt tình yêu", Đại sứ quảng bá chiến dịch "Thu gom một hạt tình yêu" của Daewoong Pharmaceutical
- 2008: Đại sứ quảng bá Liên hoan phim giả tưởng quốc tế Bucheon lần thứ 12
- 2010: Đại sứ quảng bá Trường Andong Youngmyung
- 2011: Đại sứ quảng bá thành phố Wonju
- 2012: Trưởng phòng dịch vụ dân sự danh dự một ngày nhân Ngày nộp thuế, Đại sứ quảng bá chiến dịch lạm dụng thuốc, Đại sứ quảng bá Barista của Hiệp hội Cà phê Hàn Quốc
- 2013: Đại sứ quảng bá chiến dịch "Snack hấp dẫn Almond"
- 2014: Đại sứ quảng bá Tuần lễ Biến đổi khí hậu
- 2017: Đại sứ quảng bá Montblanc x UNICEF
- 2019: Đại sứ quảng bá phim "Gorilla and Super Race"
3. Đời tư
Đời tư của Eugene chủ yếu xoay quanh cuộc hôn nhân hạnh phúc với nam diễn viên Ki Tae-young và niềm tin tôn giáo của cô.
3.1. Gia đình
Vào ngày 11 tháng 5 năm 2011, Eugene thông báo sẽ kết hôn với nam diễn viên Ki Tae-young, bạn diễn của cô trong bộ phim truyền hình Tạo nên số phận năm 2009. Cả hai đã phát triển tình cảm từ tháng 1 năm 2010, ngay sau khi bộ phim kết thúc. Họ kết hôn vào ngày 23 tháng 7 năm 2011 tại nhà thờ mà cả hai cùng theo học ở Anyang, Gyeonggi-do. Cặp đôi này được biết đến là một trong những "cặp đôi visual" hàng đầu trong giới giải trí Hàn Quốc nhờ ngoại hình điển trai và xinh đẹp.
Họ là cặp đôi đầu tiên xuất hiện trong chương trình thực tế Super Couple Diary, ghi lại cuộc sống hôn nhân hàng ngày của các cặp đôi nổi tiếng. Eugene hạ sinh con gái đầu lòng, Kim Ro-hee, vào ngày 12 tháng 4 năm 2015. Ba năm sau, vào ngày 18 tháng 8 năm 2018, cô sinh con gái thứ hai, Kim Ro-rin. Gia đình Eugene và Ki Tae-young, đặc biệt là con gái Ro-hee, đã nhận được rất nhiều tình yêu thương từ khán giả khi tham gia chương trình Siêu nhân trở lại của KBS2 từ ngày 24 tháng 1 năm 2016 đến ngày 21 tháng 1 năm 2018.
3.2. Tôn giáo
Sau vụ chìm phà Sewol vào năm 2014, Eugene đã phải lên tiếng giải thích về niềm tin tôn giáo của mình. Cô khẳng định mình không phải là tín đồ của Hội thánh Tin lành Báp-tít Hàn Quốc (còn gọi là Giáo hội Cứu rỗi), mà là thành viên của Giáo hội Báp-tít Cơ đốc Hàn Quốc, một giáo phái đã tách ra khỏi Giáo hội Tin lành Báp-tít 32 năm trước.
4. Giải thưởng và Đề cử
Eugene đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử trong suốt sự nghiệp của mình, công nhận những đóng góp của cô trong lĩnh vực âm nhạc, diễn xuất và phát sóng.
4.1. Giải thưởng chính và Đề cử
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Người/Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Korea Best Dresser Awards | 1999 | Nữ ca sĩ ăn mặc đẹp nhất | Eugene | Thắng |
KBS Drama Awards | 2002 | Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất | Loving You | Đề cử |
Giải thưởng bình chọn của khán giả | Thắng | |||
Seoul Chicago Dental | 2004 | Giải thưởng "Nụ cười của nghệ sĩ" hàng tháng | Eugene | Thắng |
MTV Asia Awards | 2004 | Giải thưởng Phong cách châu Á | Album 810303 | Thắng |
Korea Visual Arts Festival | Giải thưởng Photogenic (Ca sĩ) | Thắng | ||
SBS Drama Awards | 2004 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất | Điệu nhảy cuối cùng | Đề cử |
Giải thưởng Ngôi sao mới | Thắng | |||
Mnet KM Music Festival | 2005 | Giải thưởng đặc biệt của PD | Eugene | Thắng |
KBS Drama Awards | 2010 | Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập | Vua bánh mì | Thắng |
KBS Drama Awards | 2011 | Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình một tập/đặc biệt/ngắn | Princess Hwapyung's Weight Loss | Thắng |
KBS | 2012 | Giải thưởng tri ân các MC tiền nhiệm kỷ niệm 10 năm Happy Together | Happy Together Friends | Thắng |
Korea Makeup Artists Association | 2012 | Giải thưởng Makeup | Get It Beauty | Thắng |
MBC Drama Awards | 2013 | Giải thưởng "Twists and Turns Candy" | Di sản trăm năm | Thắng |
APAN Star Awards | 2013 | Nữ diễn viên xuất sắc | Di sản trăm năm | Đề cử |
Korea Drama Awards | 2013 | Nữ diễn viên xuất sắc | Di sản trăm năm | Đề cử |
MBC Drama Awards | 2013 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim truyền hình dài tập | Di sản trăm năm | Đề cử |
Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất | Eugene (với Lee Jung-jin) (Di sản trăm năm) | Đề cử | ||
Giải thưởng bình chọn của khán giả | Di sản trăm năm | Đề cử | ||
KBS Drama Awards | 2015 | Nữ diễn viên xuất sắc trong phim truyền hình dài tập | Câu chuyện mẹ tôi | Thắng |
KBS Drama Awards | 2015 | Giải thưởng Cặp đôi đẹp nhất | Eugene (với Lee Sang-woo) (Câu chuyện mẹ tôi) | Đề cử |
Giải thưởng Netizen (Nữ diễn viên) | Câu chuyện mẹ tôi | Đề cử | ||
SBS Drama Awards | 2020 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim truyền hình trung/dài tập | Cuộc chiến thượng lưu | Thắng |
Seoul International Drama Awards | 2021 | Nữ diễn viên Hàn Quốc xuất sắc | Cuộc chiến thượng lưu | Đề cử |
SBS Drama Awards | 2021 | Nữ diễn viên xuất sắc nhất trong phim truyền hình ngắn tập/thể loại giả tưởng | Cuộc chiến thượng lưu 2 và Cuộc chiến thượng lưu 3 | Đề cử |
5. Ảnh hưởng và Đánh giá
Eugene đã tạo dựng được ảnh hưởng đáng kể trong văn hóa đại chúng Hàn Quốc và nhận được nhiều đánh giá tích cực từ công chúng.
5.1. Ảnh hưởng văn hóa
Eugene được mệnh danh là "nữ thần tượng tiên nữ" đầu tiên của K-pop, tạo ra một hình mẫu về vẻ đẹp và tài năng cho các thế hệ thần tượng sau này. Cô cũng có ảnh hưởng lớn đến xu hướng làm đẹp tại Hàn Quốc thông qua các chương trình như Get It Beauty, nơi cô chia sẻ bí quyết trang điểm và làm đẹp của mình. Nhiều sản phẩm và phong cách mà cô giới thiệu đã nhanh chóng trở thành xu hướng.
5.2. Đánh giá của công chúng
Eugene luôn nhận được sự đánh giá cao về nhan sắc từ công chúng và giới chuyên môn. Cô thường xuyên xuất hiện trong các cuộc khảo sát về "mỹ nhân hàng đầu Hàn Quốc" và được ví von là "Olivia Hussey của Hàn Quốc" nhờ vẻ đẹp trong sáng và đôi mắt to tròn. Trong một cuộc khảo sát năm 2005 về "Mỹ nhân đại diện Hàn Quốc TOP 10" do M.net thực hiện nhân kỷ niệm 10 năm thành lập, Eugene đứng thứ 2 với 14% phiếu bầu, là vị trí cao nhất trong số các ca sĩ. Cô cũng là ca sĩ duy nhất được chọn trong cuộc khảo sát của các chuyên gia. Trong một cuộc khảo sát khác năm 2015 về "TOP 10 mỹ nhân Hàn Quốc" do một trang giải trí Đài Loan thực hiện, Eugene đứng thứ 6.
Về diễn xuất, Eugene đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình và đồng nghiệp. Đạo diễn Lee Seung-ryeol, người từng làm việc với cô trong Save the Last Dance for Me, đã ca ngợi diễn xuất của cô ngang tầm với Choi Jin-sil thời kỳ đỉnh cao. Khả năng nhập vai tự nhiên và sự sẵn sàng thay đổi hình ảnh để phù hợp với nhân vật (như trong Lửa yêu còn cháy) đã giúp cô nhận được sự ủng hộ rộng rãi từ khán giả.