1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Ehud Barak sinh ra và lớn lên trong một kibbutz ở Palestine Ủy trị Anh, nơi ông được định hình bởi bối cảnh gia đình và quá trình giáo dục vững chắc.
1.1. Cuộc đời ban đầu và Gia đình
Ehud Barak chào đời với tên khai sinh là Ehud Brog vào ngày 12 tháng 2 năm 1942 tại kibbutz Mishmar HaSharon, thuộc Palestine Ủy trị Anh. Ông là con cả trong bốn người con trai của bà Esther (tên khai sinh Godin, sinh ngày 25 tháng 6 năm 1914 - mất ngày 12 tháng 8 năm 2013) và ông Yisrael Mendel Brog (sinh ngày 24 tháng 8 năm 1910 - mất ngày 8 tháng 2 năm 2002).
Ông bà nội của Barak, Frieda và Reuven Brog, đã bị sát hại tại Pušalotas, Litva (khi đó thuộc Đế quốc Nga) vào năm 1912, khiến cha ông mồ côi khi mới hai tuổi. Ông bà ngoại của Barak, Elka và Shmuel Godin, đã thiệt mạng tại Trại hủy diệt Treblinka trong thời kỳ Holocaust.
Vào năm 1972, Ehud đã hebrai hóa họ của mình từ "Brog" thành "Barak", có nghĩa là "ánh chớp" hoặc "tỏa sáng" trong tiếng Hebrew. Trong thời gian phục vụ quân đội, ông đã gặp người vợ tương lai của mình, Nava (tên khai sinh Cohen, sinh ngày 8 tháng 4 năm 1947 tại Tiberias). Họ có ba cô con gái chung: Michal (sinh ngày 9 tháng 8 năm 1970), Yael (sinh ngày 23 tháng 10 năm 1974) và Anat (sinh ngày 16 tháng 10 năm 1981). Ông cũng đã có cháu. Barak và Nava ly hôn vào tháng 8 năm 2003. Vào ngày 30 tháng 7 năm 2007, Barak kết hôn với Nili Priel (sinh ngày 25 tháng 4 năm 1944) trong một buổi lễ nhỏ tại nhà riêng của ông.
1.2. Giáo dục
Barak đã theo đuổi con đường học vấn cao sau khi hoàn thành nghĩa vụ quân sự ban đầu. Ông nhận bằng cử nhân về Vật lý và toán học từ Đại học Hebrew Jerusalem vào năm 1968. Sau đó, vào năm 1978, ông tiếp tục lấy bằng thạc sĩ về hệ thống kinh tế-kỹ thuật tại Đại học Stanford ở Palo Alto, California, Hoa Kỳ.
2. Sự nghiệp Quân sự
Ehud Barak có một sự nghiệp quân sự kéo dài 35 năm trong Các lực lượng Phòng vệ Israel (IDF), nơi ông đã đạt đến cấp bậc cao nhất và chỉ huy nhiều chiến dịch táo bạo.
2.1. Nhập ngũ và Thăng tiến
Ehud Brog gia nhập Các lực lượng Phòng vệ Israel (IDF) vào năm 1959. Ngay tại thời điểm này, ông quyết định đổi tên mình thành "Barak", mang ý nghĩa "ánh chớp" hay "tỏa sáng" trong tiếng Hebrew. Ông phục vụ trong IDF suốt 35 năm, từng bước thăng tiến qua các cấp bậc và vị trí quan trọng. Cuối cùng, ông đạt đến cấp bậc cao nhất trong quân đội Israel là Rav Aluf (Trung tướng) và giữ chức vụ Tham mưu trưởng.
2.2. Các Chiến dịch Nổi bật
Trong thời gian phục vụ với tư cách một lính đặc công trong đơn vị tinh nhuệ Sayeret Matkal, Barak đã lãnh đạo nhiều chiến dịch được đánh giá cao:
- Chiến dịch Isotope (1972): Nhiệm vụ giải cứu con tin trên Chuyến bay 571 của Sabena tại Sân bay Lod.
- Cuộc đột kích bí mật vào Beirut (1973): Một chiến dịch bí mật tại Beirut, trong đó ông đã cải trang thành phụ nữ để ám sát các thành viên của Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO).
- Chiến dịch Entebbe (1976): Barak là một kiến trúc sư chính của chiến dịch giải cứu con tin trên máy bay Air France bị khủng bố bắt giữ và buộc phải hạ cánh xuống Sân bay Entebbe ở Uganda.
- Chiến dịch Bayonet: Cùng với các chiến dịch trên, chiến dịch này đã dẫn đến việc giải tán nhóm khủng bố Palestine Tháng 9 Đen.
- Đột kích Tunis (1988): Có thông tin cho rằng Barak cũng là người chủ mưu cuộc đột kích vào Tunis ngày 16 tháng 4 năm 1988, trong đó lãnh đạo PLO Abu Jihad đã bị ám sát.
Trong Chiến tranh Yom Kippur, Barak chỉ huy một trung đoàn xe tăng tự chế, đã giúp giải cứu tiểu đoàn dù 890 do Yitzhak Mordechai chỉ huy, vốn đang chịu tổn thất nặng nề trong Trận Nông trang Trung Quốc. Ông tiếp tục chỉ huy Lữ đoàn thiết giáp 401 và các sư đoàn 611 "Cột Lửa" và 252 "Sinai".
2.3. Vai trò Tình báo và Lập kế hoạch
Barak cũng nắm giữ nhiều vị trí quan trọng trong các cơ quan tình báo và lập kế hoạch chiến lược của IDF:
- Ông từng là người đứng đầu Ban Tình báo Quân đội (Aman) từ năm 1983 đến 1985.
- Ông giữ chức vụ chỉ huy Bộ Tư lệnh Trung tâm từ năm 1986 đến 1987.
- Trước khi trở thành Tham mưu trưởng, ông là Phó Tham mưu trưởng từ năm 1987 đến 1991.
- Ông cũng từng đứng đầu Ban Kế hoạch của IDF.
2.4. Tham mưu trưởng
Ehud Barak giữ chức vụ Tham mưu trưởng Các lực lượng Phòng vệ Israel từ ngày 1 tháng 4 năm 1991 đến ngày 1 tháng 1 năm 1995. Trong nhiệm kỳ này, ông đã giám sát việc thực hiện Hiệp định Oslo đầu tiên, một cột mốc quan trọng trong tiến trình hòa bình Israel-Palestine. Ông cũng tham gia vào các cuộc đàm phán dẫn đến Hiệp ước Hòa bình Israel-Jordan.
2.5. Giải thưởng và Huân chương
Ehud Barak là một trong những quân nhân được vinh danh nhiều nhất trong lịch sử Israel. Ông đã được trao tặng:
- Huy chương Phục vụ Xuất sắc (Medal of Distinguished Service).
- Bốn lần tuyên dương của Tham mưu trưởng (Tzalash HaRamatkal) vì lòng dũng cảm và sự xuất sắc trong hoạt động.
Tổng cộng, năm lần được vinh danh này khiến ông trở thành quân nhân được trao thưởng nhiều nhất trong lịch sử Israel, cùng với người bạn thân Nechemya Cohen.
Ngoài ra, Barak còn nhận được các giải thưởng từ Hoa Kỳ:
- Năm 1992, ông được trao Legion of Merit (Cấp Chỉ huy) của Hoa Kỳ, và nhận giải thưởng này vào ngày 14 tháng 1 năm 1993 tại Lầu Năm Góc.
- Năm 2012, ông tiếp tục được Hoa Kỳ trao tặng Huy chương Bộ Quốc phòng vì Dịch vụ Công cộng Xuất sắc.


Giải thưởng | Ghi chú |
---|---|
Tuyên dương của Tham mưu trưởng | Bốn lần được trao cho lòng dũng cảm và sự xuất sắc trong hoạt động. |
Huy chương Phục vụ Xuất sắc | Huân chương cao quý của Israel. |
Dải ruy băng Chiến tranh Sáu ngày | |
Dải ruy băng Chiến tranh Tiêu hao | |
Dải ruy băng Chiến tranh Yom Kippur | |
Dải ruy băng Chiến tranh Liban lần thứ nhất (1982) | |
Chỉ huy Legion of Merit (Hoa Kỳ) | Được trao năm 1992, nhận năm 1993. |
Huy chương Bộ Quốc phòng vì Dịch vụ Công cộng Xuất sắc (Hoa Kỳ) | Được trao năm 2012. |
3. Sự nghiệp Chính trị
Sau một sự nghiệp quân sự lẫy lừng, Ehud Barak chuyển sang chính trường, nơi ông giữ nhiều chức vụ cấp cao, bao gồm Thủ tướng và Bộ trưởng Quốc phòng.
3.1. Bước vào Chính trường
Vào ngày 7 tháng 7 năm 1995, Ehud Barak được Yitzhak Rabin bổ nhiệm làm Bộ trưởng Nội vụ. Khi Shimon Peres thành lập chính phủ mới sau vụ ám sát Rabin vào tháng 11 năm 1995, Barak được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Ngoại giao (1995-1996). Ông được bầu vào Knesset theo danh sách của Công Đảng trong cuộc bầu cử năm 1996 và sau đó phục vụ với tư cách thành viên của Ủy ban Đối ngoại và Quốc phòng Knesset. Sau các cuộc bầu cử nội bộ sau thất bại của Peres trong cuộc bầu cử Thủ tướng năm 1996, Barak trở thành lãnh đạo Công Đảng.
3.2. Lãnh đạo Đảng Lao động
Ehud Barak đã lãnh đạo Công Đảng trong hai giai đoạn quan trọng, định hình chiến lược và đối mặt với nhiều động lực nội bộ.
Sau khi được bầu làm lãnh đạo Công Đảng vào năm 1996, Barak đã dẫn dắt đảng này giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Thủ tướng năm 1999. Tuy nhiên, nhiệm kỳ đầu tiên của ông với tư cách lãnh đạo đảng kết thúc vào năm 2001 sau thất bại trong cuộc bầu cử Thủ tướng và quyết định từ chức khỏi vị trí lãnh đạo đảng và khỏi Knesset.
Barak trở lại chính trường vào năm 2005 và nỗ lực giành lại quyền lãnh đạo Công Đảng trong cuộc bầu cử tháng 11 cùng năm. Mặc dù ban đầu ông rút lui và tuyên bố ủng hộ Shimon Peres, nhưng sau khi Peres thất bại trước Amir Peretz và rời Công Đảng, Barak đã quyết định ở lại đảng.
Vào tháng 1 năm 2007, Barak khởi động một chiến dịch để giành lại quyền lãnh đạo Công Đảng, thừa nhận những "sai lầm" và "thiếu kinh nghiệm" trong nhiệm kỳ Thủ tướng của mình. Trong cuộc bỏ phiếu vòng đầu tiên vào ngày 28 tháng 5 năm 2007, ông giành được 39% số phiếu, dẫn trước hai đối thủ gần nhất nhưng chưa đủ để chiến thắng tuyệt đối. Kết quả là, Barak phải đối mặt với cuộc bỏ phiếu vòng hai với người về nhì là Ami Ayalon vào ngày 12 tháng 6 năm 2007, và ông đã giành chiến thắng với tỷ lệ sít sao. Sau chiến thắng này, ông một lần nữa trở thành lãnh đạo Công Đảng cho đến năm 2011.
3.2.1. Thủ tướng Israel (1999-2001)


Ehud Barak được bầu làm Thủ tướng Israel vào ngày 17 tháng 5 năm 1999, đánh bại Benjamin Netanyahu với tỷ lệ phiếu bầu đáng kể. Nhiệm kỳ của ông được đánh dấu bằng những nỗ lực hòa bình, các quyết sách quan trọng và những thách thức nội bộ.
3.3. Hoạt động Sau Thủ tướng
Sau khi rời chính trường vào năm 2001, Ehud Barak đã chuyển sang hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh và tư vấn quốc tế. Ông làm cố vấn cấp cao cho công ty Electronic Data Systems có trụ sở tại Hoa Kỳ. Ông cũng hợp tác với một công ty cổ phần tư nhân chuyên về các hoạt động "liên quan đến an ninh".
Vào năm 2005, sau nỗ lực không thành công để duy trì quyền lãnh đạo Công Đảng, Barak trở thành đối tác của công ty đầu tư SCP Private Equity Partners tại Pennsylvania. Ông cũng thành lập công ty "Ehud Barak Limited", được cho là đã kiếm được hơn 30.00 M ILS.
3.4. Trở lại Chính trường


Vào năm 2005, Barak tuyên bố trở lại chính trường Israel và tranh cử vị trí lãnh đạo Công Đảng vào tháng 11. Tuy nhiên, do kết quả thăm dò yếu kém, Barak đã rút khỏi cuộc đua sớm và tuyên bố ủng hộ chính khách kỳ cựu Shimon Peres. Sau khi Peres thất bại trước Amir Peretz và rời Công Đảng, Barak tuyên bố sẽ ở lại đảng, mặc dù mối quan hệ của ông với lãnh đạo mới được bầu có phần lung lay. Tuy nhiên, ông tuyên bố sẽ không tranh cử một vị trí trong danh sách Knesset của Công Đảng cho cuộc bầu cử tháng 3 năm 2006. Nỗ lực trở lại vai trò nổi bật trong chính trường Israel của Barak dường như đã thất bại. Tuy nhiên, quyền lãnh đạo Công Đảng của Peretz tỏ ra không ổn định một cách bất ngờ khi ông bị ảnh hưởng nặng nề bởi những đánh giá tiêu cực về hiệu suất của mình với tư cách Bộ trưởng Quốc phòng trong Chiến tranh Liban 2006, vốn bị coi là một thất bại ở Israel.
Vào tháng 1 năm 2007, Barak đã phát động một chiến dịch để giành lại quyền lãnh đạo Công Đảng, thừa nhận những "sai lầm" và "thiếu kinh nghiệm" trong nhiệm kỳ Thủ tướng của mình. Đầu tháng 3 năm 2007, một cuộc thăm dò ý kiến của các cử tri sơ bộ Công Đảng cho thấy Barak dẫn trước tất cả các đối thủ khác, bao gồm cả Peretz. Trong vòng bỏ phiếu đầu tiên, vào ngày 28 tháng 5 năm 2007, ông giành được 39% số phiếu, nhiều hơn hai đối thủ gần nhất, nhưng không đủ để giành chiến thắng. Kết quả là, Barak phải đối mặt với cuộc bỏ phiếu vòng hai với người về nhì là Ami Ayalon vào ngày 12 tháng 6 năm 2007, và ông đã giành chiến thắng với tỷ lệ sít sao.
3.4.1. Bộ trưởng Quốc phòng (2007-2013)
Sau khi giành lại quyền lãnh đạo Công Đảng, Barak đã tuyên thệ nhậm chức Bộ trưởng Quốc phòng vào ngày 18 tháng 6 năm 2007, như một phần của cuộc cải tổ nội các của Thủ tướng Ehud Olmert. Tuy nhiên, vào ngày 1 tháng 7 năm 2007, Barak đã dẫn đầu một nỗ lực thành công trong ủy ban trung ương Công Đảng để quy định rằng Công Đảng sẽ rời liên minh chính phủ nếu Olmert không từ chức vào tháng 9 hoặc tháng 10 năm 2007. Vào thời điểm đó, Ủy ban Winograd sẽ công bố báo cáo cuối cùng về hiệu suất của Các lực lượng Phòng vệ Israel và lãnh đạo dân sự của nó. Báo cáo sơ bộ của Winograd được công bố trước đó trong năm đã đổ phần lớn trách nhiệm cho Olmert vì đã lập kế hoạch, thực hiện và xem xét các chiến lược chiến tranh kém hiệu quả trong xung đột năm 2006 chống lại Hezbollah.
Từ tháng 12 năm 2008 đến tháng 1 năm 2009, Barak đã lãnh đạo Các lực lượng Phòng vệ Israel thông qua Chiến dịch Cast Lead với tư cách là Bộ trưởng Quốc phòng.
Trong cuộc bầu cử năm 2009, Công Đảng chỉ giành được 13 trên tổng số 120 ghế Knesset, trở thành đảng lớn thứ tư. Barak và các quan chức Công Đảng khác ban đầu tuyên bố sẽ không tham gia vào chính phủ tiếp theo. Tuy nhiên, bất παρά sự phản đối của một số thành viên Công Đảng, vào tháng 3 năm 2009, Barak đã đạt được thỏa thuận theo đó Công Đảng tham gia liên minh cầm quyền do Benjamin Netanyahu lãnh đạo. Barak vẫn giữ vị trí Bộ trưởng Quốc phòng.
Vào tháng 1 năm 2011, lãnh đạo Công Đảng Barak đã thành lập một đảng ly khai, Độc lập, cho phép ông duy trì phe Công Đảng trung thành của mình trong chính phủ Netanyahu và ngăn chặn việc toàn bộ Công Đảng rời khỏi liên minh cầm quyền của Netanyahu. Công Đảng trước đó đã đe dọa buộc Barak phải làm như vậy. Sau động thái của Barak, Netanyahu đã có thể duy trì đa số 66 thành viên Knesset (trên tổng số 120 ghế trong Knesset), trước đó có 74 thành viên Knesset trong liên minh đa số của mình.
Vào tháng 2 năm 2011, Barak đã tham dự một buổi lễ tại Liên Hợp Quốc nhân Ngày Quốc tế Tưởng niệm Nạn nhân Holocaust. Barak nói với Đại hội đồng Liên Hợp Quốc rằng "một Nhà nước Israel độc lập, mạnh mẽ, thịnh vượng và hòa bình là sự trả thù của những người đã khuất."
Barak đã tuyên bố trong một cuộc phỏng vấn trên truyền hình Mỹ rằng ông "có lẽ" sẽ cố gắng sở hữu vũ khí hạt nhân nếu ông ở vị trí của Iran, nói thêm "Tôi không tự lừa dối mình rằng họ làm điều đó chỉ vì Israel". Bình luận này đã bị chỉ trích và so sánh với bình luận của Barak vào năm 1998 trong một cuộc phỏng vấn truyền hình khi ông nói rằng nếu ông là người Palestine, ông có lẽ đã tham gia một trong các tổ chức khủng bố.
Vào năm 2023, có thông tin tiết lộ rằng Barak đã đến thăm Jeffrey Epstein khoảng 30 lần từ năm 2013 đến 2017 và cũng đã bay trên máy bay riêng của Epstein, lần đầu tiên gặp Epstein vào năm 2003. Barak đã phủ nhận mọi hành vi sai trái.
3.5. Các Hoạt động Chính trị Cuối đời
Đảng Độc lập của Barak dự kiến sẽ tranh cử trong cuộc bầu cử lập pháp năm 2013, nhưng ông đã quyết định không tham gia vào năm 2012 và tuyên bố giải nghệ chính trị. Barak đã lên kế hoạch từ chức kể từ Chiến dịch Trụ cột Phòng thủ nhưng đã hoãn lại cho đến cuối năm đó.
Vào ngày 26 tháng 6 năm 2019, Barak tuyên bố trở lại chính trường và ý định thành lập một đảng mới mang tên Đảng Dân chủ Israel, nhằm thách thức Netanyahu trong Tổng tuyển cử Israel tháng 9 năm 2019. Đảng này đã liên minh với Meretz và các đảng khác trong Liên minh Dân chủ, giành được năm ghế. Tuy nhiên, bản thân Barak đã không giành được ghế trong Knesset.
4. Tư tưởng và Lập trường Chính trị
Ehud Barak được biết đến với những quan điểm phức tạp và đôi khi gây tranh cãi về hòa bình, an ninh và các vấn đề xã hội, phản ánh sự pha trộn giữa chủ nghĩa thực dụng và lý tưởng.
4.1. Quan điểm về Hòa bình và An ninh
Barak có lập trường tương đối tích cực trong các cuộc đàm phán hòa bình với Palestine. Ông đã đề cập đến việc chấm dứt sự chiếm đóng của Đông Jerusalem và từng tuyên bố rằng: "Mọi nỗ lực [của Nhà nước Israel] để giữ vững khu vực này [Bờ Tây và Gaza] như một thực thể chính trị duy nhất đều dẫn đến, một cách tất yếu, hoặc một nhà nước phi dân chủ hoặc một nhà nước phi Do Thái. Bởi vì nếu người Palestine được bỏ phiếu, thì đó là một nhà nước song quốc gia, và nếu họ không được bỏ phiếu thì đó là một nhà nước apartheid."
Trong Hội nghị Thượng đỉnh Trại David năm 2000, Barak đã chấp nhận "tham số Clinton" - một đề xuất bao gồm việc công nhận một nhà nước Palestine trên 97% lãnh thổ Bờ Tây, toàn bộ Dải Gaza, và một phần Đông Jerusalem bao gồm các địa điểm linh thiêng của Kitô giáo và Hồi giáo. Tuy nhiên, Yasser Arafat đã không đưa ra câu trả lời rõ ràng, khiến thỏa thuận không thành hiện thực.
Mặc dù có xu hướng hòa bình, Barak cũng bị chỉ trích vì có lập trường "tiêu chuẩn kép" trong chính sách định cư. Với tư cách Bộ trưởng Quốc phòng, ông là người có thẩm quyền cao nhất về chính sách định cư. Ông đã thúc đẩy việc mở rộng khu định cư Do Thái tại khu vực Giloh ở Đông Jerusalem, một hành động được coi là vi phạm rõ ràng luật pháp quốc tế. Tuy nhiên, vào tháng 11 năm 2009, Barak cũng đã quyết định tạm thời đóng băng chính sách định cư ở Bờ Tây, một động thái đã khiến ông nhận được nhiều lời đe dọa từ các nhóm cực hữu và những người theo chủ nghĩa Kahanism tin rằng Bờ Tây là "vùng đất do Chúa ban".
Về vấn đề hạt nhân của Iran, Barak đã có những bình luận gây tranh cãi. Trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 11 năm 2011, ông nói rằng nếu ông là người Iran, ông "có lẽ" sẽ cố gắng phát triển vũ khí hạt nhân, và thêm rằng: "Tôi không tự lừa dối mình rằng họ làm điều đó chỉ vì Israel. Họ có lịch sử 4000 năm. Nhìn xung quanh, họ có vũ khí hạt nhân của Ấn Độ, của Trung Quốc, của Pakistan. Và, theo báo cáo, Israel có khả năng đó. " Bình luận này đã bị chỉ trích và so sánh với tuyên bố của Barak vào năm 1998, khi ông nói rằng nếu ông là người Palestine, ông có lẽ đã tham gia một trong các tổ chức khủng bố.
4.2. Quan điểm về Xã hội và Pháp luật
Barak cũng đã thể hiện quan điểm về các vấn đề xã hội và pháp luật ở Israel. Ông đã chỉ trích những gì ông coi là tình cảm phân biệt chủng tộc được thể hiện gần đây bởi một số rabbi và rebbetzin Israel; ông xem những tuyên bố như vậy là mối đe dọa đối với sự đoàn kết của Israel và có thể dẫn xã hội Israel vào một "nơi tối tăm và nguy hiểm".
Trong nhiệm kỳ Thủ tướng của mình, Barak đã xử lý vấn đề gây tranh cãi về việc miễn nghĩa vụ quân sự cho người Do Thái Chính thống cực đoan thông qua việc chỉ định Ủy ban Tal. Tuy nhiên, các cuộc bạo loạn tháng 10 năm 2000 dưới thời ông đã dẫn đến cái chết của nhiều người Ả Rập Israel và Palestine, gây ra những chỉ trích về cách chính phủ của ông xử lý các vấn đề xã hội và pháp luật liên quan đến các nhóm thiểu số.
5. Đời sống Cá nhân
Ngoài sự nghiệp quân sự và chính trị lẫy lừng, Ehud Barak còn có một đời sống cá nhân với những mối quan hệ gia đình và sở thích riêng.
5.1. Gia đình và Hôn nhân
Ehud Barak đã trải qua hai cuộc hôn nhân. Ông kết hôn lần đầu với Nava (tên khai sinh Cohen) trong thời gian phục vụ quân đội. Họ có ba cô con gái chung: Michal (sinh năm 1970), Yael (sinh năm 1974) và Anat (sinh năm 1981). Ông cũng đã có cháu. Barak và Nava ly hôn vào tháng 8 năm 2003.
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2007, Barak kết hôn lần thứ hai với Nili Priel (sinh năm 1944) trong một buổi lễ nhỏ tại nhà riêng của ông.
5.2. Sở thích và Hoạt động Khác
Ngoài các hoạt động chính trị và quân sự, Barak còn có những sở thích cá nhân. Ông thích đọc các tác phẩm của các nhà văn như Johann Wolfgang von Goethe. Barak cũng là một nghệ sĩ piano cổ điển, với nhiều năm học tập và luyện tập. Ông cũng được biết đến là một chuyên gia về Krav Maga, môn võ thuật chính thức của Các lực lượng Phòng vệ Israel.
6. Tài sản và Hoạt động Kinh doanh
Ehud Barak đã tích lũy được một khối tài sản đáng kể thông qua các hoạt động kinh doanh và đầu tư sau khi rời chính trường.
Trong một cuộc phỏng vấn với tờ Haaretz vào tháng 1 năm 2015, Barak đã được hỏi về nguồn gốc của khối tài sản "lớn" của mình, qua đó ông "mua 5 căn hộ và nối chúng lại" và "sống trong một căn hộ thuê khổng lồ trong một tòa nhà cao cấp". Barak cho biết ông hiện kiếm được hơn 1.00 M USD mỗi năm, và từ năm 2001 đến 2007, ông cũng kiếm được hơn 1.00 M USD mỗi năm từ việc diễn thuyết và tư vấn cho các quỹ phòng hộ. Barak cũng nói rằng ông đã kiếm thêm hàng triệu đô la từ các khoản đầu tư vào bất động sản ở Israel.
Trong cuộc phỏng vấn, Barak đã được hỏi liệu ông có phải là một người vận động hành lang kiếm sống bằng việc "mở cửa" hay không. Người phỏng vấn nêu rõ: "Ông gần đây đã đến gặp nhà độc tài Nazarbayev của Kazakhstan và tổng thống Ghana. Ông được tiếp đón ngay lập tức." Barak xác nhận rằng ông đã được các nguyên thủ quốc gia này tiếp đón nhưng phủ nhận việc kiếm tiền từ việc "mở cửa" cho các thỏa thuận kinh doanh quốc tế cho các tập đoàn Israel và nước ngoài. Ông nói rằng ông không thấy bất kỳ vấn đề đạo đức hay luân lý nào trong các hoạt động kinh doanh của mình. Ông còn nói rằng không có logic nào để yêu cầu ông, sau khi "quá trình tự nhiên trong nền dân chủ đã kết thúc", không được sử dụng các công cụ mà ông đã tích lũy trong sự nghiệp để đảm bảo tương lai tài chính của mình. Khi được hỏi liệu giá trị tài chính của ông có phải là 10.00 M USD đến 15.00 M USD hay không, Barak nói: "Tôi không xa con số đó."
7. Đánh giá và Tranh cãi
Sự nghiệp của Ehud Barak đã nhận được nhiều đánh giá tích cực về những đóng góp của ông cho an ninh Israel, nhưng cũng không thiếu những phê bình và tranh cãi liên quan đến các quyết định chính sách và hành vi cá nhân.
7.1. Đánh giá Tích cực
Ehud Barak được công nhận rộng rãi là một trong những quân nhân tài năng và được vinh danh nhiều nhất trong lịch sử Israel, với khả năng lãnh đạo xuất sắc trong các chiến dịch đặc biệt và vai trò quan trọng trong việc hiện đại hóa IDF. Nhiệm kỳ của ông với tư cách Tham mưu trưởng đã chứng kiến việc thực hiện Hiệp định Oslo và đàm phán Hiệp ước Hòa bình Israel-Jordan.
Với tư cách Thủ tướng, ông đã thực hiện lời hứa rút quân khỏi Miền nam Liban, một động thái được nhiều người coi là cần thiết dù gây tranh cãi. Giai đoạn 1999-2000 dưới thời ông cũng chứng kiến tỷ lệ tăng trưởng GDP cao của Israel.
7.2. Phê bình và Tranh cãi
Barak đã đối mặt với nhiều chỉ trích trong suốt sự nghiệp chính trị của mình:
- Liên minh với Shas: Quyết định thành lập liên minh với đảng Chính thống cực đoan Shas vào năm 1999 đã gây ra tranh cãi lớn, đặc biệt là việc Meretz cánh tả rời khỏi liên minh vì không đồng ý về quyền lực được trao cho một thứ trưởng Shas trong Bộ Giáo dục.
- Xử lý các cuộc biểu tình tháng 10 năm 2000: Cách chính phủ của ông xử lý các cuộc bạo loạn tháng 10 năm 2000, dẫn đến cái chết của 12 người Ả Rập Israel và một người Palestine do cảnh sát gây ra, cùng một thường dân Do Thái bị người Ả Rập Israel sát hại, đã làm giảm đáng kể sự ủng hộ của công chúng đối với ông.
- Hội nghị Trại David 2000: Mặc dù ông đã đưa ra những đề xuất hòa bình táo bạo, việc Hội nghị Trại David thất bại đã dẫn đến việc ông bị chỉ trích từ cả cánh tả (vì bị cho là đã "giết chết" tiến trình hòa bình bằng cách đổ lỗi hoàn toàn cho Yasser Arafat) và cánh hữu.
- Chính sách định cư: Dù có xu hướng hòa bình, Barak bị cáo buộc có "tiêu chuẩn kép" khi thúc đẩy mở rộng các khu định cư ở Đông Jerusalem, một hành động vi phạm luật pháp quốc tế, đồng thời cũng tạm thời đóng băng một số hoạt động định cư khác.
- Bình luận về Iran và Palestine: Những phát ngôn của ông về chương trình hạt nhân của Iran (cho rằng ông sẽ cố gắng sở hữu vũ khí hạt nhân nếu ở vị trí của Iran) và so sánh nó với bình luận trước đây rằng ông có thể đã tham gia một tổ chức khủng bố nếu là người Palestine, đã gây ra nhiều tranh cãi và chỉ trích.
- Mối liên hệ với Jeffrey Epstein: Vào năm 2023, việc tiết lộ rằng Barak đã đến thăm Jeffrey Epstein hàng chục lần và sử dụng máy bay riêng của Epstein sau khi Epstein bị kết tội, đã gây ra một làn sóng chỉ trích và tranh cãi lớn, mặc dù Barak đã phủ nhận mọi hành vi sai trái.