1. Tổng quan
Yitzhak Rabin (יִצְחָק רַבִּיןHebrew; 1 tháng 3 năm 1922 - 4 tháng 11 năm 1995) là một chính trị gia, nhà ngoại giao và tướng lĩnh người Israel. Ông là Thủ tướng thứ năm của Israel, phục vụ hai nhiệm kỳ: 1974-1977 và 1992-1995. Rabin là Thủ tướng đầu tiên sinh ra tại Israel, và cũng là Thủ tướng duy nhất bị ám sát. Ông trở thành biểu tượng của tiến trình hòa bình Israel-Palestine và được biết đến với sự chuyển đổi từ một nhà lãnh đạo quân sự cứng rắn thành người tiên phong cho hòa bình, đặc biệt thông qua việc ký kết Hiệp định Oslo. Những đóng góp của ông đã mang lại sự thay đổi đáng kể cho xã hội Israel, từ cải cách kinh tế đến hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân, đồng thời thúc đẩy các nỗ lực nhằm đạt được hòa bình lâu dài trong khu vực.
2. Cuộc đời đầu và Bối cảnh
Yitzhak Rabin sinh ra trong một gia đình lao động có truyền thống Zion tại Jerusalem và lớn lên ở Tel Aviv, nơi ông được định hình bởi môi trường giáo dục nhấn mạnh tinh thần quốc gia và trách nhiệm xã hội.
2.1. Nơi sinh và Gia đình
Yitzhak Rabin sinh ngày 1 tháng 3 năm 1922 tại Trung tâm Y tế Shaare Zedek ở Jerusalem, khi đó là một phần của Lãnh thổ ủy trị Palestine. Cha mẹ ông là Nehemiah Rabin (sinh năm 1886) và Rosa Cohen Rabin (sinh năm 1890), đều là những người nhập cư Do Thái thuộc Aliyah thứ ba, làn sóng nhập cư Do Thái thứ ba đến Palestine từ Đông Âu.
Nehemiah Rabin, tên khai sinh là Nehemiah Rubitzov, sinh ra ở Sydorovychi gần Ivankiv thuộc miền nam Pale of Settlement (nay là Ukraina). Cha ông qua đời khi ông còn nhỏ, và Nehemiah phải làm việc để nuôi sống gia đình từ rất sớm. Năm 18 tuổi, ông di cư sang Hoa Kỳ, nơi ông gia nhập đảng Poale Zion và đổi họ thành Rabin. Năm 1917, Nehemiah đến Lãnh thổ ủy trị Palestine cùng một nhóm tình nguyện viên từ Quân đoàn Do Thái.
Mẹ của Yitzhak, Rosa Cohen, sinh năm 1890 tại Mogilev, Belarus. Cha bà, một giáo sĩ Do Thái, phản đối phong trào Zion, nhưng đã gửi Rosa đến một trường trung học nữ sinh Cơ Đốc giáo ở Gomel, giúp bà có được một nền giáo dục rộng rãi. Ngay từ sớm, Rosa đã quan tâm đến các vấn đề chính trị và xã hội. Năm 1919, bà đến Palestine trên con tàu hơi nước Ruslan. Sau khi làm việc tại một kibbutz bên bờ Biển Galilee, bà chuyển đến Jerusalem. Cha mẹ Rabin gặp nhau ở Jerusalem trong cuộc Bạo loạn Nebi Musa năm 1920. Họ chuyển đến phố Chlenov, Tel Aviv gần Jaffa vào năm 1923. Nehemiah trở thành công nhân của Tổng công ty Điện lực Palestine, và Rosa là kế toán kiêm nhà hoạt động địa phương. Bà trở thành thành viên Hội đồng Thành phố Tel Aviv. Năm 1931, gia đình chuyển đến một căn hộ hai phòng trên phố Hamagid ở Tel Aviv.
2.2. Thời niên thiếu và Giáo dục
Yitzhak Rabin lớn lên ở Tel Aviv, nơi gia đình ông chuyển đến khi ông được một tuổi. Năm 1928, ông nhập học trường Beit Hinuch Leyaldei Ovdim (בית חינוך לילדי עובדיםHebrew, "Trường học cho Con của Công nhân") tại Tel Aviv và hoàn thành chương trình học tại đây vào năm 1935. Ngôi trường này dạy học sinh về nông nghiệp cũng như chủ nghĩa Zion. Rabin đa số đạt điểm tốt ở trường, nhưng ông quá nhút nhát đến nỗi ít người biết ông thông minh.
Năm 1935, Rabin nhập học một trường nông nghiệp tại kibbutz Givat Hashlosha do mẹ ông thành lập. Chính tại đây vào năm 1936, ở tuổi 14, Rabin gia nhập Haganah và nhận được khóa huấn luyện quân sự đầu tiên, học cách sử dụng súng lục và canh gác. Ông tham gia một phong trào thanh niên xã hội chủ nghĩa-Zionist, HaNoar HaOved VeHaLomed.
Năm 1937, ông nhập học Trường Trung học Nông nghiệp Kadoorie kéo dài hai năm. Ông xuất sắc trong nhiều môn liên quan đến nông nghiệp nhưng không thích học Tiếng Anh, ngôn ngữ của "kẻ thù" Anh. Ban đầu, ông mong muốn trở thành kỹ sư thủy lợi, nhưng sở thích về các vấn đề quân sự của ông tăng cường vào năm 1938, khi cuộc Nổi dậy của người Ả Rập tại Palestine (1936-1939) đang diễn ra trở nên tồi tệ hơn. Một hạ sĩ quan Haganah trẻ tuổi tên là Yigal Allon, sau này là một tướng trong IDF và chính trị gia nổi tiếng, đã huấn luyện Rabin và những người khác tại Kadoorie. Rabin tốt nghiệp Kadoorie vào tháng 8 năm 1940. Một phần năm 1939, người Anh đóng cửa Kadoorie, và Rabin gia nhập Allon làm nhân viên bảo vệ tại Kibbutz Ginosar cho đến khi trường mở cửa trở lại. Khi học xong, Rabin đã cân nhắc việc học kỹ thuật thủy lợi bằng học bổng tại Đại học California, Berkeley, mặc dù cuối cùng ông quyết định ở lại và chiến đấu ở Palestine.
3. Đời sống cá nhân
Các khía cạnh đời tư của Yitzhak Rabin được công chúng biết đến bao gồm hôn nhân, gia đình và quan điểm cá nhân, đặc biệt là sự gắn bó của ông với gia đình và quan điểm thế tục về bản sắc Do Thái.
3.1. Hôn nhân và Gia đình
Rabin kết hôn với Leah Schlossberg (sinh năm 1928 tại Königsberg, Đức) trong cuộc Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1948. Leah Rabin khi đó đang làm phóng viên cho một tờ báo của Palmach. Gia đình Leah đã di cư đến Israel ngay sau khi Adolf Hitler lên nắm quyền.

Họ có hai người con: Dalia (sinh ngày 19 tháng 3 năm 1950) và Yuval (sinh ngày 18 tháng 6 năm 1955). Giống như toàn bộ giới tinh hoa Israel thời bấy giờ, Rabin tuân thủ một quan điểm thế tục-quốc gia về bản sắc Do Thái và không theo tôn giáo. Nhà ngoại giao Hoa Kỳ Dennis Ross mô tả ông là "người Do Thái thế tục nhất mà ông từng gặp ở Israel".
Leah Rabin là người ủng hộ trung thành của Rabin trong suốt sự nghiệp quân sự và chính trị của ông. Sau vụ ám sát ông, bà đã trở thành một người ủng hộ mạnh mẽ cho di sản hòa bình của chồng, hoạt động không ngừng nghỉ để giữ vững tinh thần hòa giải mà ông đã theo đuổi. Con gái ông, Dalia Rabin-Pelossof, sau đó cũng bước vào chính trường và được bầu vào Knesset năm 1999, rồi giữ chức Thứ trưởng Quốc phòng Israel vào năm 2001. Yuval hiện đại diện cho một công ty Israel tại Hoa Kỳ.
4. Sự nghiệp quân sự
Yitzhak Rabin đã dành phần lớn cuộc đời đầu tiên của mình cho sự nghiệp quân sự, từ những ngày đầu tham gia Palmach đến khi trở thành Tham mưu trưởng Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF), góp phần định hình học thuyết quân sự của đất nước non trẻ.
4.1. Hoạt động trong Palmach
Năm 1941, trong khi đang huấn luyện thực tế tại kibbutz Ramat Yohanan, Rabin gia nhập Palmach, lực lượng xung kích của Haganah, dưới ảnh hưởng của Yigal Allon. Rabin khi đó chưa thể vận hành súng máy, lái ô tô hay xe máy, nhưng ông vẫn được Moshe Dayan chấp nhận. Chiến dịch đầu tiên ông tham gia là hỗ trợ cuộc xâm lược Liban của Đồng Minh, khi đó do các lực lượng Vichy Pháp kiểm soát, vào tháng 6-7 năm 1941 (cũng trong chiến dịch này Dayan đã mất một mắt). Allon tiếp tục huấn luyện các lực lượng Palmach trẻ tuổi.

Là một Palmachnik, Rabin và người của ông phải hoạt động bí mật để tránh sự chú ý của chính quyền Anh. Họ dành phần lớn thời gian để làm nông, và chỉ huấn luyện bí mật bán thời gian. Họ không mặc quân phục và không được công nhận công khai trong thời gian này. Năm 1943, Rabin chỉ huy một trung đội tại Kfar Giladi. Ông huấn luyện binh lính của mình các chiến thuật hiện đại và cách tiến hành các cuộc tấn công chớp nhoáng.
Sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, mối quan hệ giữa Palmach và chính quyền Anh trở nên căng thẳng, đặc biệt liên quan đến việc đối xử với người nhập cư Do Thái. Tháng 10 năm 1945, Rabin đã lên kế hoạch và thực hiện thành công một cuộc đột kích của Palmach vào trại giam giữ Atlit, giải thoát 208 người nhập cư Do Thái bất hợp pháp bị giam giữ tại đó. Trong sự kiện "Thứ Bảy Đen", một chiến dịch lớn của Anh nhằm chống lại các thủ lĩnh của Tổ chức Do Thái tại Lãnh thổ ủy trị Palestine của Anh và Palmach, Rabin đã bị bắt và giam giữ trong năm tháng. Sau khi được thả, ông trở thành chỉ huy tiểu đoàn Palmach thứ hai và thăng cấp lên vị trí Chỉ huy Tác chiến của Palmach vào tháng 10 năm 1947.
4.2. Phục vụ trong Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF)
Sau khi Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF) được thành lập, Rabin tiếp tục thăng tiến trong quân ngũ và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình học thuyết chiến đấu của lực lượng này.

Trong Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1948, Rabin chỉ đạo các hoạt động của Israel ở Jerusalem và chiến đấu với quân đội Ai Cập ở Negev. Giai đoạn đầu cuộc chiến, ông là chỉ huy Lữ đoàn Harel, chiến đấu trên con đường đến Jerusalem từ đồng bằng ven biển Israel, bao gồm cả "Con đường Miến Điện" của Israel, cũng như nhiều trận chiến ở Jerusalem, chẳng hạn như bảo vệ phía nam thành phố bằng cách tái chiếm kibbutz Ramat Rachel.
Trong cuộc ngừng bắn lần thứ nhất, Rabin chỉ huy các lực lượng IDF trên bãi biển Tel Aviv đối đầu với Irgun trong Vụ Altalena bi thảm. Tàu Altalena chở khoảng 1.000 tình nguyện viên MAHAL người Mỹ cho Chiến tranh Độc lập và một lượng lớn vũ khí, đạn dược. Nó được tổ chức bởi Hillel Kook của Irgun. Một ngày sau khi phần lớn hàng hóa được dỡ xuống tại Kfar Vitkin, con tàu bị tấn công theo lệnh của David Ben-Gurion ngoài khơi Tel Aviv, bị đốt cháy, sau đó được kéo ra biển và đánh chìm. Một số lượng lớn tình nguyện viên đã thiệt mạng trên tàu và sau khi nhảy xuống biển. Rabin gọi khẩu súng trên bờ là "Khẩu súng thần thánh". Mặc dù căng thẳng và đổ máu, Menachem Begin đã phát biểu trên đài phát thanh kêu gọi các thành viên của Irgun không chiến đấu với IDF: "Đừng giơ tay chống lại một người anh em, ngay cả ngày hôm nay. Không được phép sử dụng vũ khí Hebrew chống lại các chiến binh Hebrew." Điều này có lẽ đã ngăn chặn khả năng xảy ra nội chiến.

Trong giai đoạn tiếp theo, ông là phó chỉ huy Chiến dịch Danny, chiến dịch quy mô lớn nhất tính đến thời điểm đó, liên quan đến bốn lữ đoàn IDF. Các thành phố Ramle và Lod đã bị chiếm, cũng như sân bay chính ở Lod, trong khuôn khổ chiến dịch. Sau khi chiếm giữ hai thị trấn, đã có cuộc trục xuất dân số Ả Rập của họ. Rabin đã ký lệnh trục xuất, trong đó có đoạn: "1. Cư dân Lydda phải bị trục xuất nhanh chóng không kể tuổi tác. ... 2. Thực hiện ngay lập tức."
Sau đó, Rabin là chỉ huy tác chiến cho Mặt trận phía Nam và tham gia các trận chiến lớn kết thúc giao tranh tại đó, bao gồm Chiến dịch Yoav và Chiến dịch Horev. Đầu năm 1949, ông là thành viên phái đoàn Israel trong các cuộc đàm phán đình chiến với Ai Cập được tổ chức trên đảo Rhodes. Kết quả của các cuộc đàm phán là Hiệp định Đình chiến năm 1949, chấm dứt các hành động thù địch chính thức của Chiến tranh Ả Rập-Israel năm 1948. Sau khi giải ngũ vào cuối cuộc chiến, ông là thành viên cấp cao nhất (cựu) của Palmach còn lại trong IDF.

Giống như nhiều lãnh đạo Palmach, Rabin thuộc phe tả thân Liên Xô của đảng Ahdut HaAvoda và sau đó là Mapam. Những sĩ quan này bị Thủ tướng David Ben-Gurion nghi ngờ, và một số đã từ chức khỏi quân đội năm 1953 sau một loạt xung đột. Những thành viên Mapam còn lại, như Rabin, Haim Bar-Lev và David Elazar, phải trải qua vài năm ở các vị trí tham mưu hoặc huấn luyện trước khi tiếp tục sự nghiệp.
Rabin đứng đầu Bộ Chỉ huy Phương Bắc (Israel) của Israel từ năm 1956 đến 1959. Năm 1964, ông được Levi Eshkol, người đã thay thế David Ben-Gurion làm Thủ tướng và Bộ trưởng Quốc phòng, bổ nhiệm làm Tổng Tham mưu trưởng Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF). Vì Eshkol không có nhiều kinh nghiệm quân sự và tin tưởng vào phán đoán của Rabin, ông có quyền tự do hành động rất lớn. Theo hồi ký của thư ký quân sự của Eshkol, Eshkol đã tin tưởng Rabin "với đôi mắt nhắm".
4.2.1. Chiến tranh Sáu ngày (1967)

Dưới sự chỉ huy của Rabin, IDF đã giành chiến thắng vang dội trước Ai Cập, Syria và Jordan trong Chiến tranh Sáu ngày năm 1967. Trước những ngày dẫn đến cuộc chiến, Rabin được cho là đã trải qua một cuộc suy nhược thần kinh và không thể làm việc trong 48 giờ. Tuy nhiên, sau thời gian gián đoạn ngắn ngủi này, ông đã tiếp tục toàn quyền chỉ huy IDF.
Cuộc chiến bắt đầu vào ngày 5 tháng 6 năm 1967. Khi Thành cổ Jerusalem bị IDF chiếm, Rabin là một trong những người đầu tiên đến thăm Thành cổ, và có một bài phát biểu nổi tiếng trên Núi Scopus, tại Đại học Hebrew. Chiến thắng này được coi là một trong những chiến thắng quân sự vĩ đại nhất trong lịch sử thế giới và được đạt được dưới sự chỉ huy của Rabin với tư cách là Tổng Tham mưu trưởng IDF. Rabin trở thành một anh hùng dân tộc, và Đại học Hebrew Jerusalem sau đó đã trao cho ông bằng tiến sĩ danh dự.
Chiến tranh Sáu ngày đã thay đổi đáng kể nhà nước Israel. Ngoài việc chứng minh ưu thế quân sự không thể chối cãi của Israel so với các quốc gia Ả Rập, lãnh thổ của nước này đã tăng gấp ba lần. Phần lớn Vùng đất Israel, bao gồm Jerusalem thống nhất, giờ đây nằm dưới sự kiểm soát của Israel. Vào cuối cuộc chiến, Israel kiểm soát Bờ Tây, Dải Gaza, Bán đảo Sinai và Cao nguyên Golan. Tranh cãi về ranh giới quốc gia, vốn được coi là đã ổn định sau Chiến tranh Độc lập, lại bùng lên. Chiến thắng quân sự này đã mở ra một giai đoạn mới trong đời sống chính trị và ngoại giao của Israel, và các địa chính trị trong khu vực đã bị ảnh hưởng cho đến ngày nay.
5. Sự nghiệp ngoại giao
Sau khi giải ngũ khỏi quân đội, Yitzhak Rabin chuyển sang lĩnh vực ngoại giao và đạt được những thành công quan trọng trong việc củng cố quan hệ đối tác chiến lược giữa Israel và Hoa Kỳ.
5.1. Đại sứ tại Hoa Kỳ

Sau khi nghỉ hưu từ Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF), Rabin trở thành Đại sứ Israel tại Hoa Kỳ từ năm 1968 đến năm 1973. Trong giai đoạn này, Hoa Kỳ đã trở thành nhà cung cấp vũ khí chính cho Israel. Rabin đặc biệt đã thành công trong việc dỡ bỏ lệnh cấm vận đối với các máy bay phản lực chiến đấu F-4 Phantom.
Trong Chiến tranh Yom Kippur năm 1973, ông không giữ chức vụ chính thức nào. Tuy nhiên, sau cuộc bầu cử được tổ chức vào cuối năm 1973, ông được bầu vào Knesset với tư cách là thành viên của Liên minh.
Với Rabin, mối quan hệ của Israel với Hoa Kỳ được coi là tối quan trọng. Cuộc cạnh tranh Chiến tranh Lạnh đang ở đỉnh điểm, và một mối quan hệ mạnh mẽ với Hoa Kỳ sẽ cân bằng sự ủng hộ của Liên Xô đối với các quốc gia Ả Rập. Về mặt ngoại giao, Washington D.C. coi Israel là đồng minh quan trọng và đáng tin cậy nhất ở Trung Đông. Trong thời gian làm Đại sứ tại Hoa Kỳ, Rabin cũng đã thực hiện nhiều nỗ lực nhằm mở ra các tiến trình hòa bình với các quốc gia Ả Rập.
6. Sự nghiệp chính trị
Sự nghiệp chính trị của Yitzhak Rabin trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ việc đảm nhiệm vị trí Bộ trưởng Lao động, hai nhiệm kỳ Thủ tướng đầy thử thách, đến vai trò Bộ trưởng Quốc phòng, trước khi ông trở thành kiến trúc sư của tiến trình hòa bình Trung Đông.
6.1. Bộ trưởng Lao động
Tháng 3 năm 1974, Rabin được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Lao động Israel trong chính phủ ngắn ngủi của Golda Meir. Dù thời gian tại vị ngắn ngủi, đây là bước khởi đầu quan trọng của ông trong lĩnh vực chính trị sau khi được bầu vào Knesset.
6.2. Nhiệm kỳ Thủ tướng thứ nhất (1974-1977)

Sau khi Golda Meir từ chức vào tháng 4 năm 1974, Rabin được bầu làm lãnh đạo Đảng Lao động sau khi đánh bại Shimon Peres. Mối đối đầu giữa hai nhà lãnh đạo Lao động này vẫn gay gắt và họ đã cạnh tranh nhiều lần trong hai thập kỷ tiếp theo để giành vai trò lãnh đạo. Rabin kế nhiệm Golda Meir trở thành Thủ tướng Israel vào ngày 3 tháng 6 năm 1974. Đây là một chính phủ liên minh, bao gồm Ratz, Đảng Tự do Độc lập, Tiến bộ và Phát triển, và Danh sách Ả Rập cho Bedouin và Villagers. Liên minh này, với đa số nghị viện mỏng manh, chỉ tồn tại được vài tháng và là một trong số ít giai đoạn trong lịch sử Israel mà các đảng tôn giáo không tham gia liên minh. Đảng Tôn giáo Quốc gia gia nhập liên minh vào ngày 30 tháng 10 năm 1974 và Ratz rời đi vào ngày 6 tháng 11.
Về chính sách đối ngoại, sự phát triển lớn đầu nhiệm kỳ của Rabin là Hiệp định tạm thời Sinai giữa Israel và Ai Cập, được ký vào ngày 1 tháng 9 năm 1975. Cả hai nước tuyên bố rằng xung đột giữa họ và ở Trung Đông sẽ không được giải quyết bằng vũ lực mà bằng các biện pháp hòa bình. Thỏa thuận này diễn ra sau chiến dịch ngoại giao con thoi của Henry Kissinger và mối đe dọa "đánh giá lại" chính sách khu vực và quan hệ của Hoa Kỳ với Israel từ Tổng thống Gerald Ford. Rabin lưu ý rằng đó là "một thuật ngữ nghe có vẻ vô hại nhưng lại báo trước một trong những giai đoạn tồi tệ nhất trong quan hệ Mỹ-Israel." Tuy nhiên, thỏa thuận này là một bước quan trọng hướng tới Hiệp định Trại David năm 1978 và Hiệp ước hòa bình Ai Cập-Israel được ký năm 1979.

Chiến dịch Entebbe có lẽ là sự kiện ấn tượng nhất trong nhiệm kỳ Thủ tướng đầu tiên của Rabin. Theo lệnh của ông, IDF đã thực hiện một cuộc đột kích bí mật tầm xa để giải cứu hành khách của một máy bay bị không tặc bởi các phiến quân thuộc phe Wadie Haddad của Mặt trận Dân tộc Giải phóng Palestine và Các Tế bào Cách mạng (RZ) của Đức, những người đã đưa máy bay đến Uganda của Idi Amin. Chiến dịch này nhìn chung được coi là một thành công to lớn, và tính chất ngoạn mục của nó đã khiến nó trở thành chủ đề của nhiều bình luận và nghiên cứu liên tục.
Vào cuối năm 1976, chính phủ liên minh của ông với các đảng tôn giáo gặp khủng hoảng: một kiến nghị bất tín nhiệm đã được Agudat Yisrael đưa ra về việc vi phạm Shabbat tại một căn cứ Không quân Israel khi bốn máy bay phản lực F-15 được chuyển giao từ Hoa Kỳ và Đảng Tôn giáo Quốc gia đã bỏ phiếu trắng. Rabin giải tán chính phủ của mình và quyết định tổ chức bầu cử mới, dự kiến diễn ra vào tháng 5 năm 1977.
Rabin đã tái đắc cử chức lãnh đạo đảng một cách sít sao trước Shimon Peres vào tháng 2 năm 1977. Sau cuộc gặp tháng 3 năm 1977 giữa Rabin và Tổng thống Hoa Kỳ Jimmy Carter, Rabin công khai tuyên bố rằng Hoa Kỳ ủng hộ ý tưởng của Israel về các biên giới phòng thủ; Carter sau đó đã đưa ra một lời giải thích. Một "sự sụp đổ" trong quan hệ Mỹ-Israel sau đó đã xảy ra. Người ta cho rằng sự sụp đổ này đã góp phần vào thất bại của Đảng Lao động Israel trong cuộc bầu cử tháng 5 năm 1977.
Ngày 15 tháng 3 năm 1977, nhà báo Dan Margalit của Haaretz tiết lộ rằng một tài khoản đô la chung đứng tên Yitzhak và Leah Rabin, được mở tại một ngân hàng ở Washington, D.C., trong thời gian Rabin làm đại sứ Israel (1968-1973), vẫn còn mở, vi phạm luật pháp Israel. Theo quy định về tiền tệ của Israel lúc bấy giờ, công dân bị cấm duy trì tài khoản ngân hàng nước ngoài mà không có sự cho phép trước. Rabin từ chức vào ngày 7 tháng 4 năm 1977, sau khi nhà báo S. Isaac Mekel của Maariv tiết lộ rằng vợ chồng Rabin có hai tài khoản ở Washington, không phải một, chứa 10.00 K USD, và một ủy ban xử phạt hành chính của Bộ Tài chính đã phạt họ 150.00 K IL. Rabin rút khỏi vị trí lãnh đạo đảng và không còn là ứng cử viên thủ tướng.
6.3. Thành viên Knesset đối lập và Bộ trưởng Quốc phòng (1977-1992)
Sau khi Rabin từ chức và Đảng Lao động thất bại trong cuộc bầu cử năm 1977, Likud của Menachem Begin đã giành chiến thắng và Đảng Lao động (thuộc liên minh Alignment) trở thành phe đối lập. Cho đến năm 1984, Rabin, với tư cách là thành viên Knesset, ngồi trong Ủy ban Đối ngoại và Quốc phòng.
Rabin đã thất bại trong việc thách thức Shimon Peres để giành quyền lãnh đạo Đảng Lao động Israel trong cuộc bầu cử lãnh đạo năm 1980.
Từ năm 1984 đến năm 1990, Rabin giữ chức Bộ trưởng Quốc phòng trong một số chính phủ đoàn kết dân tộc do các thủ tướng Yitzhak Shamir và Shimon Peres lãnh đạo. Khi Rabin nhậm chức, quân đội Israel vẫn còn sâu trong Liban. Rabin đã ra lệnh rút quân về một "Vùng An ninh" ở phía Liban của biên giới. Quân đội Nam Liban hoạt động tích cực trong vùng này, cùng với Lực lượng Phòng vệ Israel.
Ngày 4 tháng 8 năm 1985, Bộ trưởng Quốc phòng Rabin đã đưa ra chính sách Bàn tay sắt ở Bờ Tây, khôi phục việc sử dụng luật pháp thời Lãnh thổ ủy trị Palestine của Anh để giam giữ người không xét xử, phá dỡ nhà cửa, đóng cửa báo chí và các tổ chức cũng như trục xuất các nhà hoạt động. Sự thay đổi chính sách diễn ra sau một chiến dịch công khai kéo dài yêu cầu một chính sách cứng rắn hơn sau cuộc trao đổi tù nhân tháng 5 năm 1985 trong đó 1.150 người Palestine đã được thả.
6.3.1. Intifada thứ nhất và chính sách "Bàn tay sắt"
Khi Intifada thứ nhất nổ ra, Rabin đã áp dụng các biện pháp cứng rắn để ngăn chặn các cuộc bạo loạn bạo lực, thậm chí cho phép sử dụng "Vũ lực, sức mạnh và đánh đập" đối với những người biểu tình. Thuật ngữ miệt thị "kẻ bẻ xương" đã được sử dụng như một khẩu hiệu chỉ trích quốc tế.
Sự kết hợp giữa thất bại của chính sách "Bàn tay sắt", hình ảnh quốc tế đang xấu đi của Israel, và việc Jordan cắt đứt quan hệ pháp lý và hành chính với Bờ Tây cùng với việc Hoa Kỳ công nhận Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) là đại diện của Người Palestine đã buộc Rabin phải tìm kiếm một giải pháp chấm dứt bạo lực thông qua đàm phán và đối thoại với PLO.
Năm 1988, Rabin chịu trách nhiệm về vụ ám sát Abu Jihad ở Tunis và hai tuần sau đó, ông đích thân giám sát việc phá hủy thành trì của Hezbollah ở Meidoun trong Chiến dịch Law and Order, trong đó IDF tuyên bố 40-50 chiến binh Hezbollah đã bị tiêu diệt. Ba binh sĩ Israel đã thiệt mạng và mười bảy người bị thương.
Bộ trưởng Quốc phòng Rabin đã lên kế hoạch và thực hiện vụ bắt cóc thủ lĩnh Hezbollah Sheikh Abdel Karim Obeid và hai phụ tá của ông từ Jibchit ở Nam Liban vào ngày 27 tháng 7 năm 1989. Hezbollah đã đáp trả bằng cách tuyên bố hành quyết Đại tá William R. Higgins, một sĩ quan cấp cao người Mỹ làm việc với UNIFIL, người đã bị bắt cóc vào tháng 2 năm 1988.
Trong giai đoạn 1990-1992, Rabin một lần nữa là thành viên của Knesset và tham gia Ủy ban Đối ngoại và Quốc phòng. Ông đã sử dụng thời gian ở phe đối lập này để giành lại vị trí lãnh đạo đảng của mình, vốn do Shimon Peres nắm giữ từ năm 1977. Năm 1990, Rabin đã cố gắng thuyết phục đảng tổ chức bầu cử lãnh đạo, nhưng thất bại do sự phản đối của những người ủng hộ Peres lâu năm và cuộc bỏ phiếu của Ủy ban Trung ương Đảng. Mặc dù vậy, Rabin vẫn không ngừng nỗ lực.
6.4. Nhiệm kỳ Thủ tướng thứ hai (1992-1995)

Trong cuộc bầu cử lãnh đạo Đảng Lao động Israel năm 1992, Rabin đã được bầu làm chủ tịch, giành chiến thắng trước Shimon Peres. Trong Tổng tuyển cử Israel năm 1992, Đảng Lao động, do Rabin lãnh đạo, đã tập trung mạnh mẽ vào sự nổi tiếng của ông. Đảng đã giành chiến thắng rõ ràng trước Likud của Thủ tướng đương nhiệm Yitzhak Shamir. Tuy nhiên, khối cánh tả trong Knesset chỉ giành được một đa số hẹp, nhờ sự thất bại của các đảng dân tộc nhỏ không vượt qua được ngưỡng bầu cử. Rabin thành lập chính phủ do Đảng Lao động lãnh đạo đầu tiên trong mười lăm năm, được hỗ trợ bởi một liên minh với Meretz, một đảng cánh tả, và Shas, một đảng tôn giáo Mizrahi siêu chính thống.
Ngày 25 tháng 7 năm 1993, sau khi Hezbollah bắn rocket vào miền bắc Israel, Rabin đã cho phép một chiến dịch quân sự kéo dài một tuần ở Liban.
6.4.1. Cải cách kinh tế và xã hội
Trong nhiệm kỳ Thủ tướng thứ hai, Rabin đã thực hiện những cải cách đáng kể về kinh tế và xã hội tại Israel, đặc biệt tập trung vào tự do hóa thị trường và tăng cường phúc lợi xã hội.
Chính phủ của ông đã mở rộng đáng kể chương trình tư nhân hóa doanh nghiệp, chuyển hướng khỏi nền kinh tế truyền thống theo hướng xã hội hóa của đất nước. Chương trình này được Moshe Arens mô tả là một "cơn sốt tư nhân hóa". Năm 1993, chính phủ Rabin đã thiết lập chương trình "Yozma", theo đó các quỹ đầu tư mạo hiểm nước ngoài đầu tư vào Israel được hưởng các ưu đãi thuế hấp dẫn, đồng thời cam kết tăng gấp đôi bất kỳ khoản đầu tư nào bằng vốn chính phủ. Kết quả là, các quỹ đầu tư mạo hiểm nước ngoài đã đầu tư mạnh vào ngành công nghệ cao đang phát triển của Israel, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và củng cố vị thế của Israel là một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới về công nghệ cao.
Về mặt xã hội, năm 1995, Luật Bảo hiểm Y tế Quốc gia đã được thông qua. Luật này thiết lập hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân của Israel, chuyển dịch khỏi hệ thống bảo hiểm y tế truyền thống do Histadrut chi phối. Tiền lương của các bác sĩ cũng được tăng 50%. Chi tiêu cho giáo dục tăng 70%, với việc xây dựng các trường cao đẳng mới ở các khu vực ngoại vi của Israel, và tiền lương của giáo viên tăng 20%. Chính phủ của ông cũng khởi động các dự án công trình công cộng mới như Đường cao tốc Xuyên Israel và việc mở rộng Sân bay Ben Gurion. Những cải cách này đã có tác động đáng kể đến sự bình đẳng xã hội và quyền lợi lao động, đặc biệt là việc đảm bảo quyền tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho mọi công dân.
6.4.2. Dẫn dắt tiến trình hòa bình

Rabin đóng vai trò lãnh đạo trong việc ký kết Hiệp định Oslo, vốn đã thành lập Chính quyền Quốc gia Palestine và trao cho cơ quan này quyền kiểm soát một phần Dải Gaza và Bờ Tây. Trước khi ký hiệp định, Rabin đã nhận được một bức thư từ Chủ tịch Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO) Yasser Arafat từ bỏ bạo lực và chính thức công nhận Israel, và cùng ngày đó, 9 tháng 9 năm 1993, Rabin đã gửi cho Arafat một bức thư chính thức công nhận PLO. Hai ngày trước đó, Rabin giải thích rằng động lực chính của ông khi đàm phán với người Palestine là: "Người Palestine sẽ làm tốt hơn chúng ta... vì họ sẽ không cho phép kháng cáo lên Tòa án Tối cao và sẽ ngăn cản Hiệp hội Quyền Công dân Israel chỉ trích các điều kiện ở đó bằng cách từ chối cho phép họ tiếp cận khu vực. Họ sẽ cai trị bằng phương pháp của riêng mình, giải phóng, và đây là điều quan trọng nhất, các binh sĩ quân đội Israel khỏi phải làm những gì họ sẽ làm."
Sau khi Hiệp định Oslo được công bố, đã có nhiều cuộc biểu tình phản đối hiệp định ở Israel. Khi những cuộc biểu tình này kéo dài, Rabin khẳng định rằng chừng nào ông còn đa số trong Knesset, ông sẽ phớt lờ các cuộc biểu tình và những người biểu tình. Trong bối cảnh này, ông nói: "Họ (những người biểu tình) có thể quay tròn như cánh quạt," nhưng ông sẽ tiếp tục con đường của Hiệp định Oslo. Đa số nghị viện của Rabin phụ thuộc vào sự ủng hộ của các thành viên Ả Rập không thuộc liên minh. Rabin cũng từ chối quyền phản đối của người Do Thái Mỹ đối với kế hoạch hòa bình của mình, gọi bất kỳ sự bất đồng nào như vậy là "chutzpah" (sự trơ tráo). Thỏa thuận Oslo cũng bị Hamas và các phe phái Palestine khác phản đối, vốn đã phát động các cuộc tấn công tự sát ở Israel.
Sau cái bắt tay lịch sử với Yasser Arafat, Rabin đã nói thay mặt người dân Israel: "Chúng tôi, những người đã chiến đấu chống lại các bạn, những người Palestine, hôm nay chúng tôi nói với các bạn, bằng một giọng nói to và rõ ràng: Đủ máu và nước mắt rồi. Đủ rồi!"

Trong nhiệm kỳ này, Rabin cũng giám sát việc ký kết Hiệp ước hòa bình Israel-Jordan vào năm 1994. Ông cũng tiếp tục nỗ lực toàn diện vì hòa bình với Syria. Ông sẵn sàng đổi đất lấy hòa bình với quốc gia đó, tùy thuộc vào sự chấp thuận của Israel, và ông đã phê duyệt một cuộc trưng cầu dân ý trước khi có bất kỳ sự rút quân nào khỏi Cao nguyên Golan.
6.4.3. Giải thưởng Nobel Hòa bình

Vì vai trò của mình trong việc tạo lập Hiệp định Oslo, Rabin đã được trao Giải Nobel Hòa bình năm 1994, cùng với Yasser Arafat và Shimon Peres. Trong bài diễn thuyết nhận Giải Nobel Hòa bình năm 1994, Rabin đã tuyên bố: "Các nghĩa trang quân sự ở khắp nơi trên thế giới là bằng chứng thầm lặng cho sự thất bại của các nhà lãnh đạo quốc gia trong việc tôn vinh mạng sống con người." Nhiều người Palestine coi hiệp ước hòa bình với Israel chỉ là một biện pháp tạm thời.
Hiệp định đã gây chia rẽ mạnh mẽ trong xã hội Israel, với một số người coi ông là anh hùng vì đã thúc đẩy hòa bình và một số người coi ông là kẻ phản bội vì đã trao đi những vùng đất mà họ tin là thuộc về Israel một cách hợp pháp. Nhiều người Israel cánh hữu thường đổ lỗi cho ông về nhiều cái chết của người Do Thái trong các vụ tấn công, coi chúng là hậu quả của thỏa thuận Oslo.
Ngoài ra, Rabin cũng được cựu Đệ Nhất Phu nhân Hoa Kỳ Nancy Reagan trao Giải thưởng Tự do Ronald Reagan vào năm 1994. Giải thưởng này được trao hàng năm để ghi nhận "những đóng góp nền tảng và lâu dài vào sự nghiệp tự do toàn cầu", và những người "hiện thân cho niềm tin cả cuộc đời của Tổng thống Reagan rằng một người đàn ông hoặc phụ nữ thực sự có thể tạo ra sự khác biệt."
7. Vụ ám sát
Cuộc đời và sự nghiệp của Yitzhak Rabin đã kết thúc bi thảm bởi một vụ ám sát gây chấn động không chỉ Israel mà cả cộng đồng quốc tế, để lại những di sản sâu sắc về tiến trình hòa bình.
7.1. Diễn biến vụ ám sát
Vào tối ngày 4 tháng 11 năm 1995 (ngày 12 tháng Heshvan theo lịch Do Thái), Thủ tướng Rabin đã bị Yigal Amir ám sát. Amir là một sinh viên luật và người cấp tiến theo cánh hữu cực đoan phản đối việc ký kết Hiệp định Oslo, tin rằng mình đang thực hiện một "số phận thảm khốc" để phục vụ quốc gia.
Vụ ám sát xảy ra khi Rabin đang rời một cuộc mít tinh lớn tại Quảng trường Kings of Israel (nay là Quảng trường Rabin) ở Tel Aviv, được tổ chức để ủng hộ Hiệp định Oslo. Khi cuộc mít tinh kết thúc, Rabin bước xuống bậc thang của tòa thị chính về phía cửa xe ô tô đang mở của mình, lúc đó Amir đã bắn ba phát đạn vào Rabin bằng một khẩu súng lục bán tự động. Hai viên đạn trúng Rabin, và viên thứ ba làm Yoram Rubin, một trong những vệ sĩ của Rabin, bị thương nhẹ. Rabin được đưa đến Bệnh viện Ichilov gần đó, nơi ông qua đời trên bàn mổ vì mất máu và hai lá phổi bị thủng. Amir ngay lập tức bị các vệ sĩ của Rabin và cảnh sát bắt giữ. Hắn ta sau đó đã bị xét xử, kết tội, và bị tuyên án chung thân. Sau một cuộc họp nội các khẩn cấp, Bộ trưởng Ngoại giao Israel, Shimon Peres, đã được bổ nhiệm làm Thủ tướng Israel lâm thời.

Trước khi rời sân khấu vào đêm diễn ra vụ ám sát, Rabin đã hát Shir LaShalom (dịch nghĩa "Bài hát vì Hòa bình") cùng với ca sĩ Israel Miri Aloni. Sau khi ông qua đời, một tờ giấy với lời bài hát được tìm thấy trong túi ông, nhuốm máu.
7.2. Phản ứng và Tang lễ sau vụ ám sát
Vụ ám sát Rabin đã gây sốc cho công chúng Israel và phần lớn thế giới. Hàng trăm nghìn người Israel đã tập trung tại quảng trường nơi Rabin bị ám sát để tưởng niệm ông. Đặc biệt, rất đông thanh niên đã đến thắp nến tưởng niệm và hát những bài ca hòa bình.

Vào ngày 6 tháng 11 năm 1995, ông được an táng tại Núi Herzl. Lễ tang của Rabin có sự tham dự của nhiều nhà lãnh đạo thế giới, trong số đó có Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton, Thủ tướng Australia Paul Keating, Tổng thống Ai Cập Hosni Mubarak, và Quốc vương Hussein I của Jordan. Clinton đã đọc một bài điếu văn mà những lời cuối cùng của ông bằng tiếng Hebrew là "Shalom, haver" (שלום חברHebrew, nghĩa là "Tạm biệt, bạn").
Quốc vương Hussein I đã phát biểu trong lễ tang của Rabin: "Ông ấy là một người đàn ông dũng cảm, một người đàn ông có tầm nhìn, và ông ấy được ban tặng một trong những đức tính vĩ đại nhất mà một người đàn ông có thể có: ông ấy khiêm tốn. Ông ấy cảm nhận được những người xung quanh, và ở vị trí trách nhiệm, ông ấy đã đặt mình vào vị trí của những người đối lập khác, để đạt được mục tiêu đáng giá như ông ấy đã làm, và đang làm. Và chúng ta đã đạt được hòa bình - hòa bình danh dự và hòa bình lâu dài. Ông ấy có lòng dũng cảm, có tầm nhìn, và cam kết vì hòa bình, và tôi ở đây, trước mặt các bạn, trước mặt người dân Jordan của tôi, trước mặt thế giới, cam kết và đảm bảo với chính mình rằng chúng ta sẽ tiếp tục hết sức mình, để lại một di sản tương tự. Khi thời điểm của tôi đến, tôi hy vọng nó sẽ giống như ông nội của tôi, và như Yitzhak Rabin."
Sau vụ ám sát, Leah Rabin qua đời vào tháng 11 năm 2000 và được an táng bên cạnh ông. Cũng sau vụ ám sát, Avishai Raviv, một người cấp tiến cánh hữu nổi tiếng thời bấy giờ, đã được tiết lộ là một điệp viên-nguồn tin của Shin Bet với mật danh Champagne. Raviv sau đó đã được tòa án trắng án với cáo buộc không ngăn chặn được vụ ám sát. Tòa án phán quyết không có bằng chứng cho thấy Raviv biết Amir đang âm mưu giết Rabin. Con gái của Rabin, Dalia Rabin-Pelossof, sau đó đã bước vào chính trường và được bầu vào Knesset năm 1999 với tư cách thành viên của Đảng Trung tâm. Năm 2001, bà giữ chức Thứ trưởng Quốc phòng Israel.
8. Di sản và Đánh giá
Di sản của Yitzhak Rabin vẫn là một chủ đề phức tạp và đầy tranh cãi trong lịch sử Israel. Ông được nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau, từ một anh hùng hòa bình đến một nhà lãnh đạo bị phê phán.
8.1. Đánh giá tích cực
Yitzhak Rabin được tôn vinh là một biểu tượng quốc gia và là người hiện thân cho ý chí của "phe hòa bình Israel," mặc dù ông đã có một sự nghiệp quân sự lừng lẫy và những quan điểm cứng rắn hơn trong giai đoạn đầu đời. Ông được đánh giá cao vì những đóng góp tích cực cho hòa bình Trung Đông, tính biểu tượng là Thủ tướng đầu tiên sinh ra tại Israel, và đặc biệt là sự chuyển đổi đáng kinh ngạc từ một quân nhân thành một nhà hoạt động vì hòa bình. Những người ủng hộ ông nhấn mạnh vai trò quyết định của ông trong việc ký kết Hiệp định Oslo, mở ra một cơ hội chưa từng có cho sự hòa giải giữa Israel và Palestine. Rabin cũng được ca ngợi vì những thành tựu nội bộ trong nhiệm kỳ Thủ tướng thứ hai, bao gồm các cải cách kinh tế sâu rộng và việc thiết lập hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân, vốn đã nâng cao chất lượng cuộc sống và bình đẳng xã hội cho người dân Israel. Những người này tin rằng ông đã hy sinh vì lý tưởng hòa bình, và cái chết của ông là một mất mát to lớn đối với khu vực.
8.2. Phê phán và Tranh cãi
Bên cạnh những lời khen ngợi, Yitzhak Rabin cũng phải đối mặt với nhiều phê phán và tranh cãi trong suốt sự nghiệp của mình. Các chính sách quân sự cứng rắn của ông, đặc biệt là chính sách "Bàn tay sắt" trong thời kỳ Intifada thứ nhất, đã bị chỉ trích vì sự tàn bạo và gây ra thương vong cho người Palestine. Thuật ngữ "kẻ bẻ xương" trở thành một biểu tượng cho sự đàn áp quân sự dưới thời ông.
Ngoài ra, Hiệp định Oslo mà ông khởi xướng đã vấp phải sự phản đối gay gắt từ một bộ phận lớn xã hội Israel, đặc biệt là cánh hữu và các nhóm định cư. Họ coi việc trao trả đất đai cho người Palestine là sự phản bội lợi ích quốc gia và là mối đe dọa an ninh. Những người phản đối này thường đổ lỗi cho các thỏa thuận Oslo là nguyên nhân dẫn đến các vụ tấn công khủng bố sau này của các nhóm như Hamas.
Vụ bê bối tài chính liên quan đến tài khoản đô la của vợ ông Leah cũng đã buộc ông phải từ chức Thủ tướng lần đầu tiên vào năm 1977, làm ảnh hưởng đến hình ảnh chính trực của ông trong mắt công chúng. Mặc dù ông đã nhận trách nhiệm, sự việc này vẫn là một vết đen trong hồ sơ của ông. Những quan điểm phê phán này là cần thiết để có cái nhìn toàn diện và khách quan về cuộc đời và các quyết định của Rabin, hiểu rõ những áp lực và thách thức mà ông phải đối mặt, cũng như những hậu quả từ các chính sách của ông.
9. Tưởng niệm và Kỷ niệm
Để tưởng nhớ Yitzhak Rabin và di sản của ông, nhiều địa điểm, tổ chức và sự kiện đã được thành lập hoặc đặt tên theo tên ông, không chỉ ở Israel mà còn trên khắp thế giới.
Knesset đã quy định ngày 12 tháng Heshvan, ngày ông bị ám sát theo Lịch Do Thái, là ngày tưởng niệm chính thức của Rabin. Ngoài ra, ngày 4 tháng 11 theo Lịch Gregorius cũng là một ngày tưởng niệm không chính thức nhưng được nhiều người thực hiện.
Năm 1995, Cơ quan Bưu chính Israel đã phát hành một con tem tưởng niệm Rabin. Năm 1996, nhạc sĩ Israel Naomi Shemer đã dịch bài thơ "O Captain! My Captain!" của Walt Whitman sang tiếng Hebrew và phổ nhạc cho nó để kỷ niệm ngày Rabin bị ám sát. Bài hát này từ đó thường được biểu diễn hoặc phát trong các buổi lễ tưởng niệm Yitzhak Rabin.

Trung tâm Yitzhak Rabin được thành lập vào năm 1997 theo một đạo luật của Knesset, với mục đích tạo ra một "Trung tâm Tưởng niệm để gìn giữ ký ức về Yitzhak Rabin". Trung tâm này thực hiện các hoạt động tưởng niệm và giáo dục sâu rộng, nhấn mạnh các phương thức và giá trị của dân chủ và hòa bình.
Mechinat Rabin, một chương trình chuẩn bị tiền quân sự của Israel để huấn luyện các học sinh trung học mới tốt nghiệp về khả năng lãnh đạo trước khi thực hiện nghĩa vụ quân sự trong Lực lượng Phòng vệ Israel (IDF), được thành lập vào năm 1998.
Năm 2005, Rabin được trao Giải thưởng Nhân quyền Dr. Rainer Hildebrandt, một giải thưởng hàng năm dành cho những đóng góp phi bạo lực đặc biệt cho nhân quyền.
Nhiều thành phố và thị trấn ở Israel đã đặt tên đường phố, khu dân cư, trường học, cầu và công viên theo tên Rabin. Trạm phát điện lớn nhất của đất nước, Orot Rabin, hai khu phức hợp văn phòng chính phủ (tại HaKirya ở Tel Aviv và Sail Tower ở Haifa), nhà ga Israel của cửa khẩu biên giới Arava/Araba với Jordan, và hai giáo đường Do Thái cũng được đặt theo tên ông.
Bên ngoài Israel, có những con phố và quảng trường mang tên ông ở Bonn, Berlin, Chicago, Madrid, Miami, Thành phố New York và Odesa, cùng các công viên ở Montreal, Paris, Roma và Lima. Trường trung học Do Thái cộng đồng ở Ottawa cũng được đặt theo tên ông. Hội Israel của Đại học Cambridge tổ chức buổi diễn thuyết học thuật thường niên để vinh danh Yitzhak Rabin. Ca sĩ Reggae Alpha Blondy đã thu âm một đĩa đơn mang tên "Yitzhak Rabin" để tưởng nhớ vị Thủ tướng Israel.
10. Các tác phẩm đã xuất bản
Yitzhak Rabin là tác giả của cuốn hồi ký nổi tiếng mang tên The Rabin Memoirs, được xuất bản vào năm 1996. Tác phẩm này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời, sự nghiệp quân sự và chính trị của ông, đặc biệt là những suy nghĩ và quyết định quan trọng liên quan đến tiến trình hòa bình Trung Đông.