1. Tổng quan
Cristian Gabriel Rodríguez Barrotti (sinh ngày 30 tháng 9 năm 1985), thường được biết đến với biệt danh Cebolla (nghĩa là "hành tây") do cha anh đặt cho từ thời còn ở Peñarol, là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Uruguay thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh. Anh nổi tiếng với tốc độ và kỹ thuật cá nhân xuất sắc.
Trong sự nghiệp của mình, Rodríguez đã trải qua nhiều mùa giải thi đấu tại Bồ Đào Nha cho S.L. Benfica và F.C. Porto, đồng thời cũng thi đấu chuyên nghiệp tại Pháp, Tây Ban Nha, Ý, Brasil và Argentina. Anh đã đại diện cho đội tuyển quốc gia Uruguay trong 110 trận đấu, tham dự hai kỳ Giải vô địch bóng đá thế giới và bốn giải đấu Copa América, đáng chú ý nhất là giành chức vô địch Copa América 2011.
2. Cuộc đời và khởi đầu sự nghiệp
Cristian Gabriel Rodríguez Barrotti sinh ra tại Juan Lacaze, một thành phố thuộc tỉnh Colonia, Uruguay. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp từ khi còn rất trẻ, gia nhập câu lạc bộ địa phương Peñarol tại Primera División Uruguay. Tại đây, anh đã giúp đội bóng giành chức vô địch quốc gia vào năm 2003.
Vào cuối năm 2004, Rodríguez gặp phải chấn thương khiến anh phải nghỉ thi đấu một số trận. Mặc dù bị chấn thương, anh vẫn được các máy quay truyền hình ghi lại hình ảnh đang nhảy múa trên khán đài cùng với các cổ động viên. Tuy nhiên, anh đã may mắn thoát khỏi án phạt hay bị đình chỉ thi đấu. Đáng chú ý, trước khi quyết định theo đuổi sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Rodríguez từng là một học sinh xuất sắc và theo học ngành kiến trúc tại Đại học Cộng hòa.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Cristian Rodríguez kéo dài qua nhiều quốc gia và chứng kiến anh khoác áo nhiều đội bóng danh tiếng, để lại dấu ấn ở mỗi nơi anh đi qua.
3.1. Peñarol và Paris Saint-Germain
Giai đoạn đầu sự nghiệp của Rodríguez gắn liền với Peñarol, nơi anh bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2002. Anh nhanh chóng thể hiện tài năng và góp phần quan trọng vào chức vô địch Primera División 2003 của câu lạc bộ.
Vào tháng 7 năm 2005, Rodríguez chuyển đến câu lạc bộ Paris Saint-Germain của Pháp dưới dạng chuyển nhượng tự do, cùng với đồng đội Carlos Bueno. Trong mùa giải đầu tiên tại Ligue 1, anh ít được ra sân. Tuy nhiên, ở mùa giải tiếp theo, anh trở thành một cầu thủ quan trọng giúp đội bóng thủ đô tránh khỏi việc xuống hạng. Bàn thắng duy nhất của anh trong hai mùa giải tại PSG là trong chiến thắng 4-2 trên sân nhà trước Monaco vào ngày 10 tháng 2 năm 2007.

3.2. S.L. Benfica và F.C. Porto
Vào cuối tháng 8 năm 2007, Rodríguez chuyển đến Bồ Đào Nha, gia nhập S.L. Benfica theo hợp đồng cho mượn một mùa giải, cùng với đồng hương Maxi Pereira từ Defensor Sporting. Anh nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ quan trọng nhất của Benfica trong mùa giải 2007-08.
Sau một mùa giải thành công, vào tháng 6 năm 2008, anh được mua đứt bởi đối thủ lớn của Benfica tại Primeira Liga là Porto, mặc dù một phần phí chuyển nhượng đã được trả cho Play International B.V. Trong trận đấu giữa hai đội tại Lisbon vào ngày 30 tháng 8 năm 2008, anh đã phải đối mặt với những lời lăng mạ gay gắt từ khán đài trong trận hòa 1-1. Tuy nhiên, anh vẫn hòa nhập tốt và hình thành bộ ba tấn công đáng sợ cùng với tiền đạo người Argentina Lisandro López và cầu thủ người Brasil Hulk, đôi khi ghi bàn từ những pha đánh đầu bất ngờ.

Sau khi Silvestre Varela được Porto mua về trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2009, Rodríguez dần bị đẩy xuống vai trò dự bị. Tuy nhiên, anh vẫn có 32 lần ra sân trên mọi đấu trường trong mùa giải 2010-11 (ghi hai bàn, bao gồm một bàn trong 11 trận đấu tại giải UEFA Europa League mà đội bóng đã lên ngôi vô địch).
Vào ngày 17 tháng 2 năm 2014, Rodríguez bị kết án phải nộp phạt 45.00 K EUR vì hành hung hai nhân viên an ninh tại Estádio da Luz, sau một vụ ẩu đả trong đường hầm ở trận thua 0-1 trước Benfica vào ngày 20 tháng 12 năm 2009.
3.3. Atlético Madrid và các lần cho mượn
Vào ngày 28 tháng 5 năm 2012, Rodríguez ký hợp đồng bốn năm với câu lạc bộ Atlético Madrid của Tây Ban Nha sau khi được Porto giải phóng hợp đồng. Anh ghi hai bàn thắng đầu tiên cho đội bóng mới tại vòng bảng UEFA Europa League 2012-13, lần lượt vào lưới Hapoel Tel Aviv (thắng 3-0 trên sân khách) và Viktoria Plzeň trên sân nhà. Trong trận đấu sau, anh ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu bằng một cú sút chân trái uy lực ở phút thứ 93.

Vào ngày 20 tháng 1 năm 2015, Rodríguez gia nhập Parma theo dạng cho mượn đến cuối mùa giải. Tuy nhiên, chưa đầy hai tháng sau, do tình hình tài chính bấp bênh của câu lạc bộ Ý, anh tiếp tục được cho mượn sang câu lạc bộ Brasil Grêmio. Rodríguez rời Grêmio vào ngày 8 tháng 5 năm 2015, sau khi phải vật lộn với chấn thương và chỉ thi đấu tổng cộng chưa đầy 80 phút.
3.4. Independiente
Vào ngày 24 tháng 7 năm 2015, Rodríguez đồng ý ký hợp đồng hai năm với Independiente của Argentina dưới dạng cầu thủ tự do. Sau khi phải đối mặt với nhiều vấn đề chấn thương, hợp đồng của anh với câu lạc bộ đã bị chấm dứt vào ngày 19 tháng 12 năm 2016.
3.5. Trở lại Uruguay và giải nghệ
Vào ngày 3 tháng 2 năm 2017, Rodríguez thông báo trở lại câu lạc bộ cũ Peñarol. Anh tiếp tục gặt hái thành công khi cùng Peñarol giành chức vô địch quốc gia 2017 và 2018, cùng với Siêu cúp Uruguay 2018. Anh kết thúc giai đoạn thứ hai tại Peñarol vào tháng 4 năm 2021 với tổng cộng 126 lần ra sân và 39 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Vào ngày 20 tháng 4 năm 2021, Rodríguez gia nhập Plaza Colonia. Cuối cùng, vào ngày 17 tháng 1 năm 2023, anh tuyên bố giải nghệ ở tuổi 37, khép lại sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình.
4. Sự nghiệp quốc tế
Rodríguez có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Uruguay ở tuổi 18 trong một trận giao hữu với México. Anh đã đại diện cho quốc gia tham dự bốn giải đấu Copa América, ghi bàn trong phiên bản 2007 trong chiến thắng 4-1 ở tứ kết trước chủ nhà Venezuela.
Sau vụ tấn công Gabriel Heinze của Argentina trong giai đoạn vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 (thua 0-1 trên sân nhà), anh đã bị cấm thi đấu bốn trận. Điều này khiến huấn luyện viên Óscar Tabárez quyết định không triệu tập anh vào đội hình tham dự vòng chung kết tại Nam Phi.

Rodríguez có tên trong đội hình tham dự Copa América 2015, ghi bàn thắng duy nhất trong trận mở màn giải đấu gặp Jamaica tại Antofagasta. Ở tuổi 32, anh cũng được lựa chọn tham dự World Cup 2018.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Peñarol | 2002 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uruguay | 6 | 0 | - | - | - | 6 | 0 | |||
2003 | 21 | 2 | - | 0 | 0 | - | 21 | 2 | ||||
2004 | 28 | 3 | - | 9 | 1 | - | 37 | 4 | ||||
2005 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | |||
Tổng | 55 | 5 | - | 10 | 1 | 3 | 0 | 68 | 6 | |||
Paris Saint-Germain | 2005-06 | Ligue 1 | 11 | 0 | 4 | 1 | - | 0 | 0 | 15 | 1 | |
2006-07 | 25 | 1 | 4 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 35 | 2 | ||
2007-08 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Tổng | 36 | 1 | 8 | 2 | 6 | 0 | 0 | 0 | 50 | 3 | ||
Benfica (cho mượn) | 2007-08 | Primeira Liga | 24 | 6 | 4 | 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 36 | 7 |
Porto | 2008-09 | Primeira Liga | 29 | 6 | 4 | 0 | 10 | 1 | 2 | 0 | 45 | 7 |
2009-10 | 18 | 4 | 4 | 1 | 6 | 0 | 2 | 0 | 30 | 5 | ||
2010-11 | 13 | 1 | 2 | 0 | 11 | 1 | 2 | 0 | 28 | 2 | ||
2011-12 | 10 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 17 | 2 | ||
Tổng | 70 | 12 | 11 | 1 | 29 | 2 | 10 | 1 | 120 | 16 | ||
Atlético Madrid | 2012-13 | La Liga | 33 | 1 | 8 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 48 | 3 |
2013-14 | 20 | 1 | 7 | 0 | 10 | 0 | 2 | 0 | 39 | 1 | ||
2014-15 | 6 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 11 | 1 | ||
Tổng | 59 | 2 | 17 | 1 | 18 | 2 | 4 | 0 | 98 | 5 | ||
Parma (cho mượn) | 2014-15 | Serie A | 5 | 0 | 1 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||
Grêmio (cho mượn) | 2015 | Série A | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | 2 | 0 | |
Independiente | 2015 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Argentina | 8 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | - | 13 | 3 | |
2016 | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | - | 13 | 0 | |||
2016-17 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 9 | 0 | |||
Tổng | 27 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | - | 35 | 3 | |||
Peñarol | 2017 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uruguay | 29 | 15 | - | 6 | 0 | - | 35 | 15 | ||
2018 | 20 | 10 | - | 8 | 4 | 1 | 1 | 29 | 15 | |||
2019 | 23 | 5 | - | 8 | 1 | 1 | 1 | 32 | 7 | |||
2020 | 26 | 1 | - | 4 | 1 | - | 30 | 2 | ||||
Tổng | 98 | 31 | - | 26 | 6 | 2 | 2 | 126 | 39 | |||
Plaza Colonia | 2021 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Uruguay | 27 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 4 |
2022 | 9 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 13 | 1 | ||
Tổng | 36 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 40 | 5 | ||
Tổng sự nghiệp | 410 | 64 | 43 | 6 | 106 | 11 | 22 | 3 | 581 | 84 |
5.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Uruguay | 2003 | 1 | 0 |
2004 | 7 | 1 | |
2005 | 0 | 0 | |
2006 | 0 | 0 | |
2007 | 12 | 1 | |
2008 | 9 | 1 | |
2009 | 7 | 0 | |
2010 | 4 | 1 | |
2011 | 7 | 0 | |
2012 | 7 | 1 | |
2013 | 16 | 3 | |
2014 | 13 | 0 | |
2015 | 6 | 1 | |
2016 | 6 | 2 | |
2017 | 7 | 0 | |
2018 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 110 | 11 |
5.2.1. Bàn thắng quốc tế
Các bàn thắng được ghi bởi Cristian Rodríguez cho đội tuyển quốc gia Uruguay.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 10 năm 2004 | Estadio Monumental, Buenos Aires, Argentina | Argentina | 1-4 | 2-4 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
2 | 7 tháng 7 năm 2007 | Polideportivo Pueblo Nuevo, San Cristóbal, Venezuela | Venezuela | 3-1 | 4-1 | Copa América 2007 |
3 | 25 tháng 5 năm 2008 | RewirpowerSTADION, Bochum, Đức | Thổ Nhĩ Kỳ | 3-2 | 3-2 | Giao hữu |
4 | 12 tháng 10 năm 2010 | Wuhan Sports Center, Vũ Hán, Trung Quốc | Trung Quốc | 3-0 | 4-0 | Giao hữu |
5 | 10 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động Centenario, Montevideo, Uruguay | Peru | 3-2 | 4-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
6 | 6 tháng 2 năm 2013 | Sân vận động Quốc tế Khalifa, Doha, Qatar | Tây Ban Nha | 1-1 | 1-3 | Giao hữu |
7 | 15 tháng 10 năm 2013 | Estadio Centenario, Montevideo, Uruguay | Argentina | 1-0 | 3-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
8 | 13 tháng 11 năm 2013 | Amman International Stadium, Amman, Jordan | Jordan | 4-0 | 5-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
9 | 13 tháng 6 năm 2015 | Estadio Regional, Antofagasta, Chile | Jamaica | 1-0 | 1-0 | Copa América 2015 |
10 | 6 tháng 9 năm 2016 | Estadio Centenario, Montevideo, Uruguay | Paraguay | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
11 | 11 tháng 10 năm 2016 | Metropolitano Roberto Meléndez, Barranquilla, Colombia | Colombia | 1-1 | 2-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
6. Danh hiệu

Peñarol
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Uruguay: 2003, 2017, 2018
- Siêu cúp Uruguay: 2018
Paris Saint-Germain
- Coupe de France: 2005-06
Porto
- Primeira Liga: 2008-09, 2010-11, 2011-12
- Taça de Portugal: 2008-09, 2009-10, 2010-11
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2010
- UEFA Europa League: 2010-11
Atlético Madrid
- La Liga: 2013-14
- Copa del Rey: 2012-13
- Supercopa de España: 2014
- Siêu cúp UEFA: 2012
Uruguay
- Copa América: 2011
7. Chỉ trích và tranh cãi
Trong sự nghiệp của mình, Cristian Rodríguez đã vướng vào một số tranh cãi đáng chú ý. Một trong số đó là vụ việc xảy ra tại Estádio da Luz vào ngày 20 tháng 12 năm 2009. Sau trận đấu mà Porto thua Benfica 0-1, Rodríguez đã tham gia vào một vụ ẩu đả trong đường hầm và hành hung hai nhân viên an ninh. Hậu quả là vào ngày 17 tháng 2 năm 2014, anh đã bị kết án phải nộp phạt 45.00 K EUR.
Ngoài ra, trong giai đoạn vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 khu vực CONMEBOL, Rodríguez đã có hành vi bạo lực đối với cầu thủ Gabriel Heinze của Argentina trong trận đấu mà Uruguay thua 0-1 trên sân nhà. Vì hành vi này, anh đã phải nhận án cấm thi đấu 4 trận. Án phạt này cùng với việc đội tuyển Uruguay không được đánh giá cao trước giải đấu đã khiến huấn luyện viên Óscar Tabárez quyết định không điền tên anh vào đội hình tham dự vòng chung kết tại Nam Phi.