1. Tuổi thơ và bối cảnh

1.1. Tuổi thơ và học vấn
Eriko Arakawa sinh ngày 30 tháng 10 năm 1979 tại Nerima, Tokyo, Nhật Bản. Cô bắt đầu chơi bóng đá từ khi còn nhỏ, chịu ảnh hưởng từ hai người anh trai của mình. Trong giai đoạn học trung học, cô đã gia nhập đội trẻ Yomiuri Menina, một phần của hệ thống câu lạc bộ nổi tiếng. Cô tốt nghiệp Trường Trung học Phổ thông Nữ sinh Bunka.
1.2. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu
Sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của Arakawa bắt đầu vào năm 1997, khi cô còn là học sinh năm thứ ba trung học. Cô được đôn lên từ đội trẻ Yomiuri Menina lên đội một Yomiuri-Seiyu Beleza (sau này là Nippon TV Beleza) tham dự L.League. Đây là bước khởi đầu quan trọng, đánh dấu sự phát triển của cô từ một tài năng trẻ trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Eriko Arakawa kéo dài qua nhiều đội bóng khác nhau, chủ yếu tại Nhật Bản nhưng cũng có thời gian thi đấu tại Hoa Kỳ. Cô đã đạt được nhiều danh hiệu lớn và trở thành một trong những cầu thủ kỳ cựu của bóng đá nữ Nhật Bản.
2.1. Chuyển nhượng câu lạc bộ và những khoảnh khắc quan trọng
Arakawa Eriko đã có một hành trình sự nghiệp đáng chú ý với nhiều lần chuyển nhượng giữa các câu lạc bộ:
- Nippon TV Beleza (1997-2008): Cô gia nhập câu lạc bộ L.League Yomiuri-Seiyu Beleza (sau này là Nippon TV Beleza) từ đội trẻ vào năm 1997. Trong suốt thời gian thi đấu tại đây, cô đã vượt qua nhiều khó khăn, bao gồm chấn thương trật khớp vai trái mãn tính và gãy xương hở ở chân phải. Nhờ sự nỗ lực, cô đã trở thành một trong những cầu thủ chủ chốt của đội. Cô được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của L.League vào các năm 2003 và 2004.
- FC Gold Pride (2009): Vào tháng 9 năm 2008, cô được FC Gold Pride lựa chọn trong kỳ Dự thảo WPS Quốc tế, một giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu của bóng đá nữ tại Hoa Kỳ. Quyết định chuyển đến Mỹ được công bố chính thức vào ngày 13 tháng 2 năm 2009. Trong trận ra mắt cho FC Gold Pride, Arakawa đã ghi bàn thắng đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ vào lưới Boston Breakers, góp phần vào chiến thắng 2-1. Đây cũng là bàn thắng duy nhất của cô trong mùa giải đó. Cô đã thi đấu 19 trận cho câu lạc bộ này.
- Trở lại Nippon TV Beleza (2009): Sau khi mùa giải WPS 2009 kết thúc, cô trở lại câu lạc bộ cũ Nippon TV Beleza vào tháng 8 năm 2009. Trong lần trở lại ngắn ngủi này, cô ra sân 4 trận và ghi được 1 bàn thắng.
- Urawa Reds Ladies (2010-2012): Năm 2010, Arakawa chuyển đến thi đấu cho Urawa Reds Ladies.
- Chifure AS Elfen Saitama (Giai đoạn đầu, 2013-2014): Vào tháng 1 năm 2013, cô chuyển từ Urawa Reds Ladies sang AS Elfen Sayama FC (nay là Chifure AS Elfen Saitama).
- Trở lại Nippon TV Beleza (2015): Năm 2015, cô một lần nữa trở lại khoác áo Nippon TV Beleza.
- AS Elfen Saitama (Giai đoạn hai, 2016): Năm 2016, Arakawa tiếp tục trở lại AS Elfen Saitama sau hai năm.
- Nippon Sport Science University Fields Yokohama (2017): Năm 2017, cô gia nhập Nippon Sport Science University Fields Yokohama.
- Chifure AS Elfen Saitama (Giai đoạn thứ ba, 2018-nay): Từ năm 2018 đến nay, Arakawa Eriko tiếp tục thi đấu cho Chifure AS Elfen Saitama.
- Các cột mốc đáng nhớ:
- Vào ngày 7 tháng 6 năm 2014, cô đã có lần ra sân thứ 200 tại L.League trong trận đấu giữa AS Elfen Saitama và Okayama Yunogo Belle tại Sân vận động NACK5 Ōmiya.
- Cô có trận ra mắt tại WE League (Giải bóng đá nữ chuyên nghiệp Nhật Bản) vào ngày 12 tháng 9 năm 2021, trong trận đấu gặp Sanfrecce Hiroshima Regina tại Sân vận động Điền kinh Công viên Văn hóa Thể thao Kumagaya.
2.2. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê sự nghiệp thi đấu của Eriko Arakawa tại các câu lạc bộ (chỉ tính giải vô địch quốc gia):
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|---|
Yomiuri-Seiyu Beleza | 1997 | L.League | 6 | 1 |
Yomiuri Beleza | 1998 | L.League | 16 | 4 |
NTV Beleza | 1999 | L.League | 11 | 4 |
Nippon TV Beleza | 2000 | L.League | 12 | 2 |
2001 | L.League | 1 | 0 | |
2002 | L.League | 0 | 0 | |
2003 | L.League | 21 | 18 | |
2004 | L.League Div.1 (L1) | 14 | 8 | |
2005 | L.League Div.1 (L1) | 12 | 6 | |
Nippon TV Beleza | 2006 | Nadeshiko Div.1 | 14 | 6 |
2007 | Nadeshiko Div.1 | 17 | 8 | |
2008 | Nadeshiko Div.1 | 16 | 11 | |
FC Gold Pride | 2009 | WPS | 19 | 1 |
Nippon TV Beleza | 2009 | Nadeshiko Div.1 | 4 | 1 |
Urawa Reds Ladies | 2010 | Nadeshiko | 12 | 10 |
2011 | Nadeshiko | 2 | 0 | |
2012 | Nadeshiko | 17 | 5 | |
AS Elfen Sayama FC | 2013 | Challenge League | 20 | 23 |
AS Elfen Saitama | 2014 | Nadeshiko | 20 | 7 |
Nippon TV Beleza | 2015 | Nadeshiko Div.1 | 2 | 0 |
AS Elfen Saitama | 2016 | Nadeshiko Div.2 | 14 | 4 |
Nittaidai FIELDS Yokohama | 2017 | Nadeshiko Div.2 | 12 | 4 |
Chifure AS Elfen Saitama | 2018 | Nadeshiko Div.2 | 18 | 5 |
2019 | Nadeshiko Div.2 | 7 | 0 | |
2020 | Nadeshiko Div.2 | 13 | 2 | |
2021-22 | WE League | 6 | 0 | |
2022-23 | WE League | 6 | 0 | |
2023-24 | WE League | 1 | 0 | |
Tổng cộng giải vô địch quốc gia | 313 | 130 |
Tổng số trận và bàn thắng trong sự nghiệp thi đấu cấp câu lạc bộ của Arakawa, bao gồm cả giải đấu quốc nội, vòng play-off và các giải cúp: 387 trận, 154 bàn thắng.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Eriko Arakawa là một cầu thủ kỳ cựu của Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản, ra mắt vào năm 2000 và thi đấu đến năm 2011. Cô đã tham dự nhiều giải đấu quốc tế lớn, đóng góp vào thành công của đội tuyển nữ Nhật Bản trong giai đoạn này. Trong suốt sự nghiệp quốc tế của mình, cô đã ra sân 72 trận và ghi được 20 bàn thắng.
3.1. Tham gia các giải đấu quốc tế
Eriko Arakawa đã là thành viên của đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự các giải đấu lớn sau:
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003 (Hạng 4)
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003
- Thế vận hội Mùa hè 2004 (Hạng 4) - Trong giải đấu này, Arakawa đã ghi bàn vào lưới các đối thủ mạnh như Triều Tiên ở vòng loại châu Á và Thụy Điển ở vòng chung kết, thu hút sự chú ý rộng rãi.
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á 2005
- Đại hội Thể thao châu Á 2006 (Hạng nhì)
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á 2008 (Vô địch)
- Cúp bóng đá nữ châu Á 2008 (Hạng ba)
- Thế vận hội Mùa hè 2008 (Hạng 4) - Cô cũng ghi bàn vào lưới Hoa Kỳ tại Thế vận hội này.
3.2. Thống kê đội tuyển quốc gia theo năm
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Eriko Arakawa cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản theo từng năm:
Đội tuyển quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2000 | 2 | 0 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 0 | 0 |
2003 | 13 | 5 |
2004 | 10 | 5 |
2005 | 0 | 0 |
2006 | 14 | 3 |
2007 | 15 | 4 |
2008 | 14 | 3 |
2009 | 1 | 0 |
2010 | 0 | 0 |
2011 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 72 | 20 |
3.3. Chi tiết các trận đấu quốc tế
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận đấu của Eriko Arakawa cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản:
# | Ngày | Thành phố diễn ra | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 6 năm 2000 | Newcastle, Úc | Canada | L 1-5 | Ikeda Shinobu | Cúp Pan-Pacific | |
2 | 17 tháng 12 năm 2000 | Phoenix, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | D 1-1 | Trận giao hữu Nhật Bản-Hoa Kỳ | ||
3 | 19 tháng 3 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | W 9-0 | Ueda Eiji | Trận giao hữu | |
4 | 9 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Philippines | W 15-0 | Giải vô địch châu Á | ||
5 | 11 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Guam | W 7-0 | Giải vô địch châu Á | ||
6 | 13 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Myanmar | W 7-0 | Giải vô địch châu Á | ||
7 | 15 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Đài Bắc Trung Hoa | W 5-0 | Giải vô địch châu Á | ||
8 | 19 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Triều Tiên | L 0-3 | Giải vô địch châu Á | ||
9 | 21 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Hàn Quốc | L 0-1 | Giải vô địch châu Á | ||
10 | 12 tháng 7 năm 2003 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | México | W 2-0 | Vòng loại World Cup | |
11 | 22 tháng 7 năm 2003 | Miyagi, Nhật Bản | Sân vận động Sendai | Hàn Quốc | W 5-0 | Giải quốc tế ba nước Nhật Bản-Hàn Quốc-Úc | |
12 | 27 tháng 7 năm 2003 | Miyagi, Nhật Bản | Sân vận động Sendai | Úc | D 0-0 | Giải quốc tế ba nước Nhật Bản-Hàn Quốc-Úc | |
13 | 21 tháng 9 năm 2003 | Columbus, Hoa Kỳ | Argentina | W 6-0 | World Cup | ||
14 | 25 tháng 9 năm 2003 | Columbus, Hoa Kỳ | Đức | L 0-3 | World Cup | ||
15 | 27 tháng 9 năm 2003 | Foxborough, Hoa Kỳ | Canada | L 1-3 | World Cup | ||
16 | 18 tháng 4 năm 2004 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Công viên Thể thao Tổng hợp Komazawa Olympic | Việt Nam | W 7-0 | Vòng loại Olympic | |
17 | 24 tháng 4 năm 2004 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | Triều Tiên | W 3-0 | Vòng loại Olympic | |
18 | 26 tháng 4 năm 2004 | Hiroshima, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Công viên Tổng hợp Hiroshima Big Arch | Trung Quốc | L 0-1 | Vòng loại Olympic | |
19 | 6 tháng 6 năm 2004 | Louisville, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | D 1-1 | Trận giao hữu | ||
20 | 30 tháng 7 năm 2004 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | Canada | W 3-0 | Trận giao hữu | |
21 | 6 tháng 8 năm 2004 | Zeist, Hà Lan | Hà Lan | W 2-0 | Trận giao hữu | ||
22 | 11 tháng 8 năm 2004 | Volos, Hy Lạp | Thụy Điển | W 1-0 | Olympic | ||
23 | 14 tháng 8 năm 2004 | Athens, Hy Lạp | Nigeria | L 0-1 | Olympic | ||
24 | 20 tháng 8 năm 2004 | Thessaloniki, Hy Lạp | Hoa Kỳ | L 1-2 | Olympic | ||
25 | 18 tháng 12 năm 2004 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Bóng đá Nishiigaoka | Đài Bắc Trung Hoa | W 11-0 | Ohashi Hiroshi | Trận giao hữu |
26 | 18 tháng 2 năm 2006 | Shizuoka, Nhật Bản | Sân vận động Tổng hợp Thể thao Shizuoka Ogasayama | Nga | W 2-0 | Trận giao hữu | |
27 | 10 tháng 3 năm 2006 | Magnone, Ý | Scotland | W 4-0 | Trận giao hữu | ||
28 | 12 tháng 3 năm 2006 | Venafro, Ý | Ý | L 0-1 | Trận giao hữu | ||
29 | 7 tháng 5 năm 2006 | Kumamoto, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Công viên Tổng hợp Thể thao Tỉnh Kumamoto | Hoa Kỳ | L 1-3 | Trận giao hữu | |
30 | 9 tháng 5 năm 2006 | Osaka, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Nagai | Hoa Kỳ | L 0-1 | Trận giao hữu | |
31 | 19 tháng 7 năm 2006 | Adelaide, Úc | Việt Nam | W 5-0 | Cúp châu Á | ||
32 | 30 tháng 7 năm 2006 | Adelaide, Úc | Triều Tiên | L 2-3 | Cúp châu Á | ||
33 | 19 tháng 11 năm 2006 | Chiba, Nhật Bản | Sân vận động Fukuda Denshi Arena | Úc | W 1-0 | Trận giao hữu | |
34 | 23 tháng 11 năm 2006 | Karlsruhe, Đức | Đức | L 3-6 | Trận giao hữu | ||
35 | 30 tháng 11 năm 2006 | Doha, Qatar | Jordan | W 13-0 | Đại hội thể thao châu Á | ||
36 | 4 tháng 12 năm 2006 | Doha, Qatar | Thái Lan | W 4-0 | Đại hội thể thao châu Á | ||
37 | 7 tháng 12 năm 2006 | Doha, Qatar | Trung Quốc | W 1-0 | Đại hội thể thao châu Á | ||
38 | 10 tháng 12 năm 2006 | Doha, Qatar | Hàn Quốc | W 3-1 | Đại hội thể thao châu Á | ||
39 | 13 tháng 12 năm 2006 | Doha, Qatar | Triều Tiên | D 0-0 (PK 2-4) | Đại hội thể thao châu Á | ||
40 | 9 tháng 2 năm 2007 | Nicosia, Síp | Na Uy | W 1-0 | Trận giao hữu | ||
41 | 12 tháng 2 năm 2007 | Larnaca, Síp | Thụy Điển | D 2-2 | Trận giao hữu | ||
42 | 10 tháng 3 năm 2007 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | México | W 2-0 | Vòng loại World Cup | |
43 | 17 tháng 3 năm 2007 | Toluca, México | México | L 1-2 | Vòng loại World Cup | ||
44 | 7 tháng 4 năm 2007 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | Việt Nam | W 2-0 | Vòng loại Olympic | |
45 | 15 tháng 4 năm 2007 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | W 4-0 | Vòng loại Olympic | ||
46 | 3 tháng 6 năm 2007 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | Hàn Quốc | W 6-1 | Vòng loại Olympic | |
47 | 10 tháng 6 năm 2007 | Bucheon, Hàn Quốc | Hàn Quốc | D 2-2 | Vòng loại Olympic | ||
48 | 28 tháng 7 năm 2007 | San Jose, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | L 1-4 | Trận giao hữu | ||
49 | 4 tháng 8 năm 2007 | Hải Phòng, Việt Nam | Việt Nam | W 8-0 | Vòng loại Olympic | ||
50 | 30 tháng 8 năm 2007 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | Canada | D 0-0 | Trận giao hữu | |
51 | 2 tháng 9 năm 2007 | Chiba, Nhật Bản | Sân vận động Fukuda Denshi Arena | Brasil | W 2-1 | Trận giao hữu | |
52 | 11 tháng 9 năm 2007 | Thượng Hải, Trung Quốc | Anh | D 2-2 | World Cup | ||
53 | 14 tháng 9 năm 2007 | Thượng Hải, Trung Quốc | Argentina | W 1-0 | World Cup | ||
54 | 17 tháng 9 năm 2007 | Hàng Châu, Trung Quốc | Đức | L 0-2 | World Cup | ||
55 | 18 tháng 2 năm 2008 | Trùng Khánh, Trung Quốc | Triều Tiên | W 3-2 | Norio Sasaki | Giải vô địch Đông Á | |
56 | 21 tháng 2 năm 2008 | Trùng Khánh, Trung Quốc | Hàn Quốc | W 2-1 | Giải vô địch Đông Á | ||
57 | 24 tháng 2 năm 2008 | Trùng Khánh, Trung Quốc | Trung Quốc | W 3-0 | Giải vô địch Đông Á | ||
58 | 29 tháng 5 năm 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Hàn Quốc | L 1-3 | Cúp châu Á | ||
59 | 31 tháng 5 năm 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Sân vận động Thống Nhất | Đài Bắc Trung Hoa | W 11-0 | Cúp châu Á | |
60 | 2 tháng 6 năm 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Úc | W 3-1 | Cúp châu Á | ||
61 | 5 tháng 6 năm 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Trung Quốc | L 1-3 | Cúp châu Á | ||
62 | 8 tháng 6 năm 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Úc | W 3-0 | Cúp châu Á | ||
63 | 29 tháng 7 năm 2008 | Tokyo, Nhật Bản | Sân vận động Điền kinh Quốc gia Kasumigaoka | Argentina | W 2-0 | Cúp Thử thách Kirin | |
64 | 6 tháng 8 năm 2008 | Tần Hoàng Đảo, Trung Quốc | New Zealand | D 2-2 | Olympic | ||
65 | 9 tháng 8 năm 2008 | Tần Hoàng Đảo, Trung Quốc | Hoa Kỳ | L 0-1 | Olympic | ||
66 | 15 tháng 8 năm 2008 | Tần Hoàng Đảo, Trung Quốc | Trung Quốc | W 2-0 | Olympic | ||
67 | 18 tháng 8 năm 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Sân vận động Công nhân | Hoa Kỳ | L 2-4 | Olympic | |
68 | 21 tháng 8 năm 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Đức | L 0-2 | Olympic | ||
69 | 14 tháng 11 năm 2009 | Saitama, Nhật Bản | Sân vận động Komaba của Thành phố Saitama | New Zealand | W 2-1 | Trận giao hữu | |
70 | 2 tháng 3 năm 2011 | Vila Real de Santo António, Bồ Đào Nha | Sân vận động Thành phố | Hoa Kỳ | L 1-2 | Algarve Cup 2011 | Cúp Algarve |
71 | 4 tháng 3 năm 2011 | Lagos, Bồ Đào Nha | Sân vận động Thành phố | Phần Lan | W 5-0 | Cúp Algarve | |
72 | 9 tháng 3 năm 2011 | Parchal, Bồ Đào Nha | Sân vận động Thành phố Bela Vista | Thụy Điển | W 2-1 | Cúp Algarve |
3.4. Bàn thắng quốc tế
Dưới đây là danh sách các bàn thắng Eriko Arakawa đã ghi cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản:
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 19 tháng 3 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 9-0 | 9-0 | Ueda Eiji | Trận giao hữu |
2. | 9 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Philippines | 2-0 | 15-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003 | |
3. | 11 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Guam | 7-0 | 7-0 | ||
4. | 22 tháng 7 năm 2003 | Sendai, Nhật Bản | Hàn Quốc | 3-0 | 5-0 | Giải quốc tế ba nước Nhật Bản-Hàn Quốc-Úc | |
5. | 5-0 | ||||||
6. | 24 tháng 4 năm 2004 | Tokyo, Nhật Bản | Triều Tiên | 3-0 | 3-0 | Vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2004 | |
7. | 6 tháng 6 năm 2004 | Louisville, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1-0 | 1-1 | Trận giao hữu | |
8. | 11 tháng 8 năm 2004 | Volos, Hy Lạp | Thụy Điển | 1-0 | 1-0 | Thế vận hội Mùa hè 2004 | |
9. | 18 tháng 12 năm 2004 | Tokyo, Nhật Bản | Đài Bắc Trung Hoa | 1-0 | 11-0 | Ohashi Hiroshi | Trận giao hữu |
10. | 4-0 | ||||||
11. | 10 tháng 3 năm 2006 | Magnone, Ý | Scotland | 4-0 | 4-0 | Trận giao hữu | |
12. | 30 tháng 11 năm 2006 | Doha, Qatar | Jordan | 2-0 | 13-0 | Đại hội Thể thao châu Á 2006 | |
13. | 4 tháng 12 năm 2006 | Doha, Qatar | Thái Lan | 4-0 | 4-0 | ||
14. | 12 tháng 2 năm 2007 | Larnaca, Síp | Thụy Điển | 2-2 | 2-2 | Trận giao hữu | |
15. | 17 tháng 3 năm 2007 | Toluca, México | México | 1-2 | 1-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007 | |
16. | 15 tháng 4 năm 2007 | Băng Cốc, Thái Lan | Thái Lan | 2-0 | 4-0 | Vòng loại Thế vận hội Mùa hè 2008 | |
17. | 3 tháng 6 năm 2007 | Tokyo, Nhật Bản | Hàn Quốc | 3-0 | 6-1 | ||
18. | 21 tháng 2 năm 2008 | Trùng Khánh, Trung Quốc | Hàn Quốc | 1-0 | 2-1 | Norio Sasaki | Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á 2008 |
19. | 31 tháng 5 năm 2008 | Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam | Đài Bắc Trung Hoa | 4-0 | 11-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2008 | |
20. | 18 tháng 8 năm 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | Hoa Kỳ | 2-4 | 2-4 | Thế vận hội Mùa hè 2008 |
4. Danh hiệu và thành tích
4.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Yomiuri-Seiyu Beleza / Yomiuri Beleza / NTV Beleza / Nippon TV Beleza
- L.League: 7 lần (2000, 2001, 2002, 2005, 2006, 2007, 2008)
- L.League Cup: 1 lần (1999)
- Nadeshiko League Cup: 1 lần (2007)
- Giải vô địch bóng đá nữ toàn Nhật Bản: 6 lần (1998, 2000, 2004, 2005, 2007, 2008)
4.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á: 1 lần (2008)
- Thành tích khác:
- Hạng nhì Đại hội Thể thao châu Á 2006
- Hạng ba Cúp bóng đá nữ châu Á 2008
- Hạng tư Thế vận hội Mùa hè 2004 và Thế vận hội Mùa hè 2008
4.3. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu L.League: 3 lần (2003, 2004, 2010)
5. Đời tư và hình ảnh công chúng
5.1. Biệt danh và tính cách
Biệt danh của Eriko Arakawa là "Gan-chan" (ガンちゃんGan-chanJapanese), bắt nguồn từ tên cửa hàng mì ramen của gia đình cô là "Ganso Sapporo-ya" (元祖札幌やGanso Sapporo-yaJapanese). Cô cũng thường được gọi là "Bomber" do kiểu tóc đặc trưng của mình, tương tự như cầu thủ bóng đá nam Yuji Nakazawa.
5.2. Hoạt động ngoài sân cỏ và nhận thức công chúng
Trong thời gian thi đấu cho Beleza, Eriko Arakawa đã làm thêm công việc thu ngân tại siêu thị Seiyu. Hoạt động này đã trở thành một chủ đề được công chúng quan tâm rộng rãi, thể hiện một "khía cạnh khác" trong cuộc sống của các cầu thủ bóng đá nữ ở L.League vào thời điểm đó. Năm 2005, cô được chọn làm nhân vật đại diện cho Seiyu trong một quảng cáo mừng năm mới, xuất hiện trong trang phục truyền thống Nhật Bản (haregi). Điều này không chỉ giúp nâng cao hình ảnh của cô mà còn góp phần tăng cường nhận thức của công chúng về bóng đá nữ.
6. Xuất hiện trên truyền thông
Arakawa Eriko đã có một số lần xuất hiện đáng chú ý trên các phương tiện truyền thông:
- Chương trình "Sanma & EXILE no Sekai ni Hitotsu dake no Uta" (Phần 4), phát sóng trên TV Asahi vào ngày 9 tháng 4 năm 2010.