1. Cuộc đời
Cuộc đời của Anselm Kiefer gắn liền với những trải nghiệm thời hậu chiến ở Đức và sự phát triển của ông thành một nghệ sĩ có tầm ảnh hưởng toàn cầu, luôn tìm cách đối diện với quá khứ đầy khó khăn.
1.1. Sinh và thời thơ ấu
Anselm Kiefer sinh ngày 8 tháng 3 năm 1945 tại Donaueschingen, Đức, chỉ vài tháng trước khi Thế chiến thứ hai kết thúc. Thành phố quê hương ông bị đánh bom nặng nề, và Kiefer lớn lên trong bối cảnh bị tàn phá nặng nề của chiến tranh. Những trải nghiệm ban đầu này đã định hình sâu sắc nhận thức của ông về lịch sử và chấn thương. Năm 1951, gia đình ông chuyển đến OttersdorfOttersdorfGerman, và ông theo học trường công lập ở Rastatt, tốt nghiệp trung học vào năm 1965.
1.2. Giáo dục
Sau khi tốt nghiệp trung học, Kiefer theo học tại Đại học Albert Ludwigs Freiburg, chuyên ngành tiền luật và ngôn ngữ Rôman. Tuy nhiên, sau ba học kỳ, ông chuyển hướng sang nghệ thuật, theo học tại các học viện nghệ thuật ở Freiburg và Karlsruhe. Tại Karlsruhe, ông theo học Peter Dreher, một họa sĩ hiện thực và hình tượng. Ông tốt nghiệp ngành nghệ thuật vào năm 1969. Đến năm 1970, ông tiếp tục học tập một cách không chính thức dưới sự hướng dẫn của Joseph Beuys tại Học viện Nghệ thuật Düsseldorf. Ông cũng từng học với Horst Antes.
1.3. Hoạt động ban đầu và khởi đầu sự nghiệp nghệ thuật
Kiefer bắt đầu sự nghiệp nghệ thuật của mình bằng việc tạo ra các màn trình diễn và ghi lại chúng bằng những bức ảnh, nổi tiếng nhất là loạt tác phẩm Chiếm đóng (Occupations) và Biểu tượng Anh hùng (Heroische Sinnbilder). Trong các tác phẩm này, Kiefer mặc quân phục Wehrmacht của cha mình và bắt chước lời chào Quốc xã ở nhiều địa điểm khác nhau tại Pháp, Thụy Sĩ và Ý. Thông qua những hành động gây tranh cãi này, ông muốn nhắc nhở người Đức về quá khứ và thừa nhận những mất mát văn hóa do chứng bài ngoại điên cuồng của Đệ Tam Đế chế gây ra.
Năm 1969, tại Galerie am Kaiserplatz ở Karlsruhe, ông tổ chức triển lãm cá nhân đầu tiên mang tên "Besetzungen (Chiếm đóng)", trưng bày một loạt ảnh về các hành động chính trị gây tranh cãi. Những tác phẩm ban đầu này, đặc biệt là những tác phẩm liên quan đến chủ nghĩa Quốc xã, đã gây ra nhiều tranh cãi và định hình tuyên bố nghệ thuật của ông về việc đối mặt với lịch sử đen tối mà Đức thời hậu chiến đã cố gắng lãng quên.
2. Thế giới nghệ thuật
Thế giới nghệ thuật của Anselm Kiefer là một sự kết hợp phức tạp giữa các chủ đề lịch sử, triết học sâu sắc, và việc sử dụng vật liệu một cách độc đáo, tạo nên một phong cách không thể nhầm lẫn.
2.1. Chủ đề và ảnh hưởng chính
Kiefer thường lấy cảm hứng từ thần thoại truyền thống, sách và thư viện. Trong những năm giữa sự nghiệp, nguồn cảm hứng của ông đến từ các nhân vật văn học, đặc biệt là nhà thơ Paul Celan và Ingeborg Bachmann. Các tác phẩm sau này của ông tích hợp các chủ đề từ văn hóa Do Thái-Kitô giáo, Ai Cập cổ đại và phương Đông, kết hợp chúng với nhiều motif khác nhau. Vũ trụ học cũng là một trọng tâm lớn trong các tác phẩm của ông. Nhìn chung, Kiefer tìm kiếm ý nghĩa của sự tồn tại và "sự thể hiện của những điều không thể hiểu được và phi hình tượng".
Các tác phẩm của ông được đặc trưng bởi sự sẵn lòng đối mặt một cách không nao núng với quá khứ đen tối của văn hóa Đức và những tiềm năng chưa được hiện thực hóa. Ông thường khai thác lịch sử Đức, chủ nghĩa Quốc xã, Holocaust, thơ ca của Paul Celan, các khái niệm tâm linh như Kabbalah và Kabbalah Hermetic (đặc biệt là từ Robert Fludd), thần thoại và tôn giáo để khám phá các chủ đề về chấn thương, ký ức và bản sắc dân tộc. Các chủ đề liên quan đến Đức Quốc xã đặc biệt được phản ánh trong tác phẩm của ông; ví dụ, bức tranh Margarete (sơn dầu và rơm trên vải) được lấy cảm hứng từ bài thơ nổi tiếng "Todesfuge" ("Khúc fugue tử thần") của Celan. Trong tất cả các tác phẩm, Kiefer tranh luận với quá khứ và giải quyết các vấn đề cấm kỵ, gây tranh cãi từ lịch sử gần đây. Phạm vi chủ đề của ông đã mở rộng từ vai trò của Đức trong nền văn minh sang số phận của nghệ thuật và văn hóa nói chung, bao gồm cả biểu tượng học bí truyền, thần học và thuyết thần bí. Chủ đề chung của tất cả các tác phẩm là chấn thương mà toàn bộ xã hội trải qua, cùng với sự tái sinh và đổi mới liên tục trong cuộc sống.
2.2. Triết lý nghệ thuật và vật liệu
Kiefer đề cao "sự kết nối tâm linh" với các vật liệu mà ông làm việc, "chiết xuất tinh thần đã tồn tại bên trong chúng". Để làm được điều đó, ông biến đổi vật liệu bằng các bể axit và những cú đánh vật lý bằng gậy và rìu, cùng nhiều quy trình khác.
Ông thường chọn vật liệu vì các đặc tính thuật giả kim của chúng - đặc biệt là chì. Sự hấp dẫn ban đầu của Kiefer đối với chì nảy sinh khi ông phải sửa chữa các đường ống cũ trong ngôi nhà đầu tiên mình sở hữu. Cuối cùng, ông bắt đầu ngưỡng mộ các phẩm chất vật lý và cảm giác của nó, và khám phá thêm về mối liên hệ của nó với thuật giả kim. Về mặt vật lý, Kiefer đặc biệt thích cách kim loại này trông như thế nào trong quá trình nung nóng và nóng chảy khi ông nhìn thấy nhiều màu sắc, đặc biệt là màu vàng, mà ông liên tưởng đến vàng tượng trưng mà các nhà giả kim tìm kiếm. Ông cũng đặc biệt yêu thích sự oxy hóa màu trắng trên chì và thường cố gắng tạo ra quá trình oxy hóa một cách nhân tạo bằng cách sử dụng axit để tăng tốc quá trình này. Chì cũng được liên kết với các khái niệm thuật giả kim về số ma thuật và đại diện cho hành tinh Thổ tinh.
Việc Kiefer sử dụng rơm trong tác phẩm của mình đại diện cho năng lượng. Ông cho rằng điều này là do các phẩm chất vật lý của rơm, bao gồm màu vàng và việc nó giải phóng năng lượng và nhiệt khi bị đốt cháy. Tro thu được tạo điều kiện cho sự sáng tạo mới, do đó lặp lại các motif biến đổi và chu kỳ của sự sống.
Kiefer cũng coi trọng sự cân bằng giữa trật tự và hỗn loạn trong tác phẩm của mình, nói rằng, "nếu có quá nhiều trật tự, [tác phẩm] sẽ chết; hoặc nếu có nhiều hỗn loạn, nó sẽ không gắn kết." Ngoài ra, ông rất quan tâm đến không gian mà các tác phẩm của mình tồn tại. Ông nói rằng các tác phẩm của mình "mất hoàn toàn sức mạnh" nếu đặt sai không gian.
2.3. Phương pháp và kỹ thuật sáng tác
Kiefer nổi tiếng nhất với những bức tranh của mình, chúng ngày càng có quy mô lớn hơn với việc bổ sung chì, kính vỡ và hoa hoặc thực vật khô. Điều này tạo ra các bề mặt đóng vảy và các lớp impasto dày.
Đến năm 1970, khi đang học không chính thức dưới sự hướng dẫn của Joseph Beuys tại Học viện Nghệ thuật Düsseldorf, khuynh hướng phong cách của ông giống với cách tiếp cận của Georg Baselitz. Ông làm việc với kính, rơm, gỗ và các bộ phận thực vật. Việc sử dụng các vật liệu này có nghĩa là các tác phẩm nghệ thuật của ông trở nên tạm thời và dễ vỡ, như chính Kiefer đã nhận thức rõ; ông cũng muốn trưng bày các vật liệu theo cách mà chúng không bị che giấu và có thể được thể hiện ở dạng tự nhiên. Sự mong manh của tác phẩm ông tương phản với chủ đề khắc nghiệt trong các bức tranh của ông. Việc sử dụng các vật liệu quen thuộc để thể hiện ý tưởng này bị ảnh hưởng bởi Beuys, người đã sử dụng mỡ và nỉ thảm trong các tác phẩm của mình. Đây cũng là đặc trưng của phong cách Tân Biểu hiện.
Trong suốt những năm 1970 và đầu những năm 1980, Kiefer đã tạo ra nhiều bức tranh, màu nước, khắc gỗ và sách về các chủ đề được Richard Wagner diễn giải trong chu kỳ bốn vở opera của ông, Der Ring des Nibelungen (Chiếc nhẫn của Nibelung). Ông cũng tạo ra hơn ba mươi bức tranh, ảnh vẽ và màu nước có tiêu đề và chú thích liên quan đến bài thơ "Todesfuge" ("Khúc fugue tử thần") của nhà văn Do Thái người România Paul Celan.
Vào giữa những năm 1980, các chủ đề của Kiefer mở rộng từ việc tập trung vào vai trò của Đức trong nền văn minh sang số phận của nghệ thuật và văn hóa nói chung. Tác phẩm của ông trở nên điêu khắc hơn và không chỉ liên quan đến bản sắc dân tộc và ký ức tập thể, mà còn cả biểu tượng học bí truyền, thần học và thuyết thần bí.
3. Tác phẩm và Triển lãm tiêu biểu
Anselm Kiefer đã tạo ra một khối lượng lớn các tác phẩm quan trọng và tổ chức nhiều triển lãm quốc tế có ảnh hưởng, khẳng định vị thế của ông trong thế giới nghệ thuật đương đại.
3.1. Các tác phẩm và chuỗi tác phẩm chính
Các tác phẩm của Kiefer thường có quy mô lớn, kết hợp nhiều vật liệu và khám phá các chủ đề sâu sắc về lịch sử, thần thoại và tâm linh. Dưới đây là một số tác phẩm và chuỗi tác phẩm tiêu biểu của ông:
- Grane (1980-1993): Tác phẩm khắc gỗ với sơn và cắt dán trên giấy gắn trên vải lanh, hiện được trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở New York.
- Margarete (sơn dầu và rơm trên vải): Lấy cảm hứng từ bài thơ "Todesfuge" ("Khúc fugue tử thần") của Paul Celan.
- Bạn là họa sĩ (Du bist Maler), 1969: Một cuốn sách đóng gáy.
- Trận lụt Heidelberg (Die Überschwemmung Heidelbergs), 1969: Một loạt ảnh.
- Tứ tính (Quaternität), 1973: Tác phẩm than và sơn dầu trên vải bố.
- Niềm tin, Hy vọng, Tình yêu (Glaube, Hoffnung, Liebe), 1973: Tác phẩm than trên vải bố, với bìa cứng.
- Những anh hùng tinh thần của Đức (Deutschlands Geisteshelden), 1973: Sơn dầu và than trên vải bố, gắn trên vải bạt.
- Chiến dịch Bão mùa đông (Unternehmen "Wintergewitter"), 1975: Sơn dầu trên vải bố.
- Hồ Gennesaret (See Genezareth), 1974: Nhũ tương dầu và cánh kiến trên vải bố.
- Maikäfer flieg (Bọ hung bay), 1974: Sơn dầu trên vải bố.
- Märkische Heide (Đồng hoang tháng Ba): Sơn dầu, acrylic và cánh kiến trên vải bố.
- Chiến dịch Sư tử biển I (Unternehmen "Seelöwe"), 1975: Sơn dầu trên vải bạt.
- Piet Mondrian - Chiến dịch Sư tử biển (Piet Mondrian- Unternehmen "Seelöwe"), 1975: Một loạt ảnh.
- Märkischer Sand V (Cát tháng Ba V), 1977: Một loạt ảnh với cát, dầu và keo.
- Hoffmann von Fallersleben trên Helgoland, 1978: Một loạt ảnh.
- Varus, 1976: Sơn dầu và acrylic trên vải bố.
- Kiểu mặt người Đức (Than cho 2000 năm) (Das deutsche Volksgesicht [Kohle fur 2000 Jahre]), 1974: Than trên giấy, với khắc gỗ.
- Heliogabalus (Heliogabal), 1974: Màu nước trên giấy.
- Những con đường của trí tuệ thế gian (Wege der Weltweisheit), 1976-77: Sơn dầu, acrylic và cánh kiến trên vải bố.
- Những con đường của trí tuệ thế gian - Trận chiến của Arminius (Wege der Weltweisheit-die Hermanns-Schlacht), 1978-80: Khắc gỗ, với acrylic và cánh kiến.
- Siegfried quên Brunhilde (Siegfried vergisst Brunhilde), 1975: Sơn dầu trên vải bạt.
- Trong những năm 1970 và đầu 1980, Kiefer đã tạo ra nhiều tác phẩm tranh, màu nước, khắc gỗ và sách diễn giải các chủ đề từ chu kỳ bốn vở opera Der Ring des Nibelungen của Richard Wagner.
- Đầu những năm 1980, ông thực hiện hơn ba mươi bức tranh, ảnh vẽ và màu nước có tiêu đề và chú thích liên quan đến bài thơ "Todesfuge" của Paul Celan.
- Từ năm 1980 đến 1983, một loạt các bức tranh của Kiefer mô tả những công trình kiến trúc đá sừng sững, ám chỉ các ví dụ nổi tiếng về kiến trúc Quốc xã, đặc biệt là các tòa nhà do Albert Speer và Wilhelm Kreis thiết kế. Quảng trường lớn trong tác phẩm Gửi họa sĩ vô danh (To the Unknown Painter) (1983) đặc biệt ám chỉ sân ngoài trời của Phủ Thủ tướng Đế chế của Hitler ở Berlin, do Speer thiết kế năm 1938 để vinh danh Người lính vô danh.
- Trong giai đoạn 1984-85, ông thực hiện một loạt tác phẩm trên giấy kết hợp các bức ảnh đen trắng đã qua xử lý về phong cảnh hoang vắng với các cột điện và đường dây điện. Những tác phẩm như Đám mây nặng (Heavy Cloud) (1985) là phản ứng gián tiếp trước cuộc tranh cãi ở Tây Đức vào đầu những năm 1980 về việc NATO đặt tên lửa hạt nhân chiến thuật trên đất Đức và việc đặt các cơ sở xử lý nhiên liệu hạt nhân.
- Osiris và Isis (Osiris and Isis) (1985-87): Một bức tranh lớn đề cập đến lịch sử Do Thái và Ai Cập cổ đại.
- Các bức tranh của những năm 1990 đặc biệt khám phá các thần thoại phổ quát về sự tồn tại và ý nghĩa thay vì bản sắc dân tộc.
- Từ năm 1995 đến 2001, ông đã thực hiện một chu kỳ các bức tranh lớn về vũ trụ.
- 20 năm cô độc (20 Years of Solitude) (1971-1991): Một chồng cao hàng trăm sổ cái và sách thủ công được sơn trắng, rải rác đất và thực vật khô, với các trang bị nhuộm tinh dịch của nghệ sĩ. Tác phẩm này gây tranh cãi và đã dần chìm vào quên lãng do không có nhà phê bình nào dám viết lời giới thiệu cho nó.
- Từ năm 2002, Kiefer đã làm việc với bê tông, tạo ra các tòa tháp cho nhà kho Pirelli ở Milan, chuỗi tác phẩm tưởng nhớ Velimir Khlebnikov (các bức tranh về biển, với thuyền và một loạt vật thể bằng chì, 2004-5), và quay lại tác phẩm của Paul Celan với một loạt tranh có motif chữ Rune (2004-06) và các tác phẩm điêu khắc khác.
- Velimir Chlebnikov (2006): Gồm 30 bức tranh lớn (2 m x 3 m) ám chỉ các lý thuyết lập dị của nhà triết học/nhà thơ Nga theo chủ nghĩa Vị lai Velimir Khlebnikov, người đã phát minh ra một "ngôn ngữ của tương lai" gọi là "Zaum", và người đã giả thuyết rằng các trận hải chiến thảm khốc làm thay đổi dòng chảy lịch sử cứ sau 317 năm.
- Kế hoạch Morgenthau (Morgenthau Plan) (2012): Phòng trưng bày được lấp đầy bằng một tác phẩm điêu khắc cánh đồng lúa mì vàng, được bao bọc trong một lồng thép cao 5 m.
- Những người chưa sinh (Die Ungeborenen) (2012): Các tác phẩm mới mang tính hoành tráng.
- Sách: Năm 1969, Kiefer bắt đầu thiết kế sách. Các ví dụ ban đầu thường là những bức ảnh đã qua xử lý; các cuốn sách gần đây hơn của ông bao gồm các tấm chì được phủ sơn, khoáng chất hoặc thực vật khô. Ông đã tập hợp nhiều cuốn sách chì trên kệ thép trong thư viện, như những biểu tượng của kiến thức lịch sử được lưu trữ và bị loại bỏ.
- Cuốn sách Sông Rhine (Rhine) (1981) bao gồm một chuỗi 25 bức khắc gỗ gợi lên một cuộc hành trình dọc theo sông Rhine; con sông này là trung tâm trong sự phát triển địa lý và lịch sử của Đức, mang ý nghĩa gần như thần thoại trong các tác phẩm như Chiếc nhẫn của Nibelung của Wagner. Các cảnh về con sông nguyên sơ bị gián đoạn bởi những trang tối, xoáy cuộn đại diện cho việc thiết giáp hạm Bismarck bị đánh chìm vào năm 1941, trong một cuộc xuất kích ở Đại Tây Dương được đặt mật danh là Chiến dịch Rheinübung.
- Những con tàu chật hẹp (Étroits sont les Vaisseaux) (2002): Một tác phẩm điêu khắc dài 25 m (82 ft), dạng sóng uốn lượn làm từ bê tông đúc, thép cây lộ thiên và chì.
- Những người phụ nữ của Cách mạng (Les Femmes de la Revolution) (1992): Gồm hơn hai mươi chiếc giường chì với ảnh và văn bản trên tường.
- Uraeus (2018): Tác phẩm điêu khắc được lấy cảm hứng một phần từ các biểu tượng tôn giáo của Ai Cập và Zarathustra đã nói như thế.
3.2. Các triển lãm và tác phẩm sắp đặt chính
Kiefer đã có nhiều triển lãm cá nhân và tham gia các sự kiện nghệ thuật quốc tế quan trọng, khẳng định tầm ảnh hưởng toàn cầu của mình.

- Năm 1969, Kiefer có triển lãm cá nhân đầu tiên tại Galerie am Kaiserplatz ở Karlsruhe.
- Cùng với Georg Baselitz, ông đại diện cho Đức tại Biennale Venezia năm 1980. Ông cũng góp mặt tại Biennale Venezia năm 1997 với một triển lãm cá nhân tại Museo Correr, tập trung vào các bức tranh và sách.
- Các triển lãm cá nhân toàn diện về tác phẩm của Kiefer đã được tổ chức bởi Kunsthalle Düsseldorf (1984); Viện Nghệ thuật Chicago (1987); Bảo tàng Nghệ thuật Sezon ở Tokyo (1993); Neue Nationalgalerie ở Berlin (1991); Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan ở New York (1998); Fondation Beyeler ở Basel (2001); Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại Fort Worth (2005); Bảo tàng và Vườn điêu khắc Hirshhorn ở Washington D.C. (2006); Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại San Francisco và Bảo tàng Guggenheim Bilbao (2007).
- Năm 2007, Bảo tàng Guggenheim Bilbao đã trình bày một cuộc khảo sát rộng rãi về các tác phẩm gần đây của ông. Một số tác phẩm của ông đã được trưng bày lần đầu tiên vào năm 2009 tại Quần đảo Baleares, tại bảo tàng Es Baluard ở Palma de Mallorca. Năm 2012, Phòng trưng bày Nghệ thuật Hamilton đã trưng bày một số bức tranh của ông.
- Vào tháng 9 năm 2014, Học viện Nghệ thuật Hoàng gia London đã tổ chức cuộc triển lãm hồi cứu đầu tiên của nghệ sĩ tại Anh.
- Năm 2007, Kiefer được ủy quyền tạo ra một tác phẩm sắp đặt khổng lồ tại chỗ gồm các tác phẩm điêu khắc và tranh cho buổi khai mạc "Monumenta" tại Grand Palais, Paris. Cùng năm đó, ông khánh thành chuỗi triển lãm Monumenta tại Grand Palais ở Paris, với các tác phẩm đặc biệt tri ân các nhà thơ Paul Celan và Ingeborg Bachmann.
- Với việc ra mắt một bộ ba tác phẩm - bức tranh tường Athanor và hai tác phẩm điêu khắc Danae và Hortus Conclusus - tại Bảo tàng Louvre vào năm 2007, Kiefer trở thành nghệ sĩ đương đại đầu tiên tạo ra một tác phẩm sắp đặt cố định tại bảo tàng kể từ Georges Braque vào năm 1953.
- Năm 2008, Kiefer đã lắp đặt tác phẩm Chủ nhật Lễ Lá (Palmsonntag) (2006), một cây cọ hoành tráng và 36 tấm thánh tích bằng thép và kính trong khán phòng-phòng tập thể dục của Nhà thờ Baptist đầu tiên ở Los Angeles, một công trình kiến trúc Gothic Tây Ban Nha khổng lồ được xây dựng vào năm 1927. Căn phòng đã được cấu hình lại để phù hợp với tác phẩm. Năm 2010, tác phẩm này được lắp đặt tại Bảo tàng Phòng trưng bày Nghệ thuật Ontario ở Toronto, nơi Kiefer đã tạo ra tám tấm mới đặc biệt cho triển lãm này.
- Trong triển lãm Năm tới ở Jerusalem (Next Year in Jerusalem) (2010) tại Gagosian Gallery, Kiefer giải thích rằng mỗi tác phẩm là một phản ứng trước một "cú sốc" cá nhân do điều gì đó ông mới nghe được gây ra.
- Vào tháng 9 năm 2013, Hall Art Foundation, hợp tác với Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Massachusetts, đã mở một tác phẩm sắp đặt dài hạn gồm các tác phẩm điêu khắc và tranh trong một tòa nhà rộng 0.9 K m2 (10.00 K ft2) được cải tạo đặc biệt trong khuôn viên MASS MoCA. Triển lãm dài hạn này bao gồm Những con tàu chật hẹp (Étroits sont les Vaisseaux) (2002), Những người phụ nữ của Cách mạng (Les Femmes de la Revolution) (1992), Velimir Chlebnikov (2004), và một bức ảnh lớn định dạng mới trên chì được nghệ sĩ tạo ra cho tác phẩm sắp đặt tại MASS MoCA.
- Năm 2015, Trung tâm Georges Pompidou, Thư viện Quốc gia Pháp ở Paris, và Bảo tàng Mỹ thuật Leipzig đã tổ chức một triển lãm hồi cứu để vinh danh sinh nhật lần thứ 70 của Kiefer.
- Năm 2016, Albertina ở Viên đã dành một triển lãm cho các tác phẩm khắc gỗ của ông, trưng bày 35 tác phẩm được tạo ra từ năm 1977 đến 2015.
- Vào tháng 5 năm 2018, ông đã công bố tác phẩm nghệ thuật công cộng đầu tiên của mình tại Hoa Kỳ, tại Trung tâm Rockefeller. Tác phẩm điêu khắc Uraeus được lấy cảm hứng một phần từ các biểu tượng tôn giáo của Ai Cập và Zarathustra đã nói như thế.
- Năm 2003, ông tổ chức triển lãm cá nhân đầu tiên tại Galerie Thaddaeus Ropac, Salzburg Villa Katz, Anselm Kiefer: Am Anfang, dành riêng cho một loạt tác phẩm mới, tập trung vào các chủ đề lịch sử và thần thoại lặp đi lặp lại.
- Năm 2005, ông tổ chức triển lãm thứ hai tại địa điểm Salzburg của Galerie Thaddaeus Ropac, Für Paul Celan, tập trung vào mối bận tâm của Kiefer với sách, liên kết các tham chiếu đến thần thoại Germanic với thơ ca của Paul Celan. Triển lãm bao gồm mười một tác phẩm trên vải, một loạt sách đóng gáy được trưng bày trong tủ kính, và năm tác phẩm điêu khắc, bao gồm một tác phẩm điêu khắc ngoài trời hoành tráng bằng bê tông cốt thép và các yếu tố chì, hai chồng sách chì kết hợp với hoa hướng dương bằng đồng, tàu và nêm chì, và hai cuốn sách chì hoành tráng từ loạt Cuộc sống bí mật của thực vật. Triển lãm đã được lưu diễn đến Galerie Thaddaeus Ropac, Paris và Galerie Yvon Lambert, Paris, vào năm sau.
- Năm 2006, triển lãm Velimir Chlebnikov của Kiefer lần đầu tiên được trưng bày trong một xưởng nhỏ gần Barjac, sau đó chuyển đến White Cube ở London, và cuối cùng kết thúc tại Bảo tàng Nghệ thuật Đương đại Aldrich ở Connecticut.
- Năm 2009, Kiefer tổ chức hai triển lãm tại phòng trưng bày White Cube ở London: Karfunkelfee và The Fertile Crescent.
4. Đời sống cá nhân và không gian sáng tác
Cuộc sống cá nhân của Anselm Kiefer, đặc biệt là sự thay đổi trong các không gian làm việc và cư trú của ông, đã đóng vai trò quan trọng trong thực hành nghệ thuật của ông, phản ánh sự phát triển trong các chủ đề và phương pháp sáng tạo của ông.
4.1. Xưởng vẽ và nơi cư trú
Kiefer là con trai của một giáo viên nghệ thuật người Đức. Xưởng vẽ lớn đầu tiên của ông nằm trên gác mái của ngôi nhà mình, một trường học cũ ở Hornbach. Nhiều năm sau, ông đặt xưởng vẽ của mình trong một tòa nhà nhà máy ở Buchen, gần Hornbach. Năm 1988, Kiefer đã biến một nhà máy gạch cũ ở Höpfingen (cũng gần Buchen) thành một tác phẩm nghệ thuật mở rộng bao gồm nhiều tác phẩm sắp đặt và điêu khắc.
Năm 1991, sau hai mươi năm làm việc ở Odenwald, nghệ sĩ rời Đức để đi khắp thế giới - đến Ấn Độ, México, Nhật Bản, Thái Lan, Indonesia, Úc và Hoa Kỳ. Năm 1992, ông định cư tại Barjac, Pháp, nơi ông đã biến khu phức hợp xưởng vẽ rộng 35 ha của mình, La Ribaute, thành một Gesamtkunstwerk (tổng thể tác phẩm nghệ thuật). Từng là một nhà máy lụa bỏ hoang, xưởng vẽ của ông rất rộng lớn và theo nhiều cách là một bình luận về công nghiệp hóa. Ông đã tạo ra một hệ thống rộng lớn gồm các tòa nhà kính, kho lưu trữ, tác phẩm sắp đặt, kho chứa vật liệu và tranh vẽ, các phòng và hành lang ngầm.
Sophie Fiennes đã quay khu phức hợp xưởng vẽ của Kiefer ở Barjac cho bộ phim tài liệu Cỏ sẽ mọc trên thành phố của bạn (Over Your Cities Grass Will Grow) (2010), ghi lại cả môi trường và nghệ sĩ đang làm việc. Một nhà phê bình đã viết về bộ phim: "Xây dựng gần như từ đầu trong một nhà máy lụa bỏ hoang, Kiefer đã hình thành một dự án nghệ thuật trải rộng trên nhiều mẫu Anh: hàng dặm hành lang, không gian xưởng vẽ khổng lồ với những bức tranh phong cảnh đầy tham vọng và các tác phẩm điêu khắc tương ứng với những công trình kiến trúc hoành tráng trong khu rừng xung quanh, và những mê cung được khai quật uốn lượn với những cột đất khổng lồ giống như măng đá hoặc gò mối. Không rõ sản phẩm hoàn thiện đứng ở đâu; có lẽ tất cả đều là công việc đang tiến hành, một sinh vật nghệ thuật khái niệm hoành tráng."
Trong năm 2008, Kiefer rời khu phức hợp xưởng vẽ của mình tại Barjac và chuyển đến Paris. Một đội gồm 110 xe tải đã vận chuyển tác phẩm của ông đến một nhà kho rộng 3.3 K m2 (35.00 K ft2) ở Croissy-Beaubourg, ngoại ô Paris, từng là kho chứa của cửa hàng bách hóa La Samaritaine. Một nhà báo đã viết về khu phức hợp xưởng vẽ bị bỏ hoang của Kiefer: "Ông ấy đã bỏ lại công trình vĩ đại của Barjac - nghệ thuật và các tòa nhà. Một người trông coi chăm sóc nó. Không có người ở, nó lặng lẽ chờ đợi thiên nhiên tiếp quản, bởi vì, như chúng ta đã biết, cỏ sẽ mọc trên thành phố của chúng ta". Kiefer đã dành mùa hè năm 2019 để sống và làm việc tại Barjac.
Về đời sống cá nhân, Kiefer đã ly hôn người vợ đầu tiên và các con ở Đức khi ông chuyển đến Barjac vào năm 1992. Từ năm 2008, ông sống ở Paris, trong một ngôi nhà lớn ở quận Le Marais, với người vợ thứ hai, nhiếp ảnh gia người Áo Renate Graf, và hai con của họ. Tuy nhiên, Kiefer và Graf đã ly hôn vào năm 2014. Năm 2017, Kiefer được xếp hạng là một trong 1.001 cá nhân và gia đình giàu có nhất ở Đức theo ấn phẩm kinh doanh hàng tháng Manager Magazin.
5. Đánh giá và tranh cãi
Anselm Kiefer là một nghệ sĩ gây tranh cãi, đặc biệt là do cách ông đối diện với lịch sử Đức và việc sử dụng các chủ đề nhạy cảm.
Ngay từ đầu sự nghiệp, loạt tác phẩm nhiếp ảnh "Chiếm đóng" (Occupations) của ông vào năm 1969 đã gây ra tranh cãi lớn. Trong đó, Kiefer mặc quân phục của cha mình và thực hiện lời chào Quốc xã ở nhiều địa điểm khác nhau. Giới phê bình và công chúng đã tranh luận gay gắt liệu những motif Quốc xã rõ ràng này có phải là ý đồ châm biếm hay thực sự mang ý nghĩa phát xít. Tuy nhiên, Kiefer đã làm việc với niềm tin rằng nghệ thuật có thể chữa lành một quốc gia bị tổn thương và một thế giới đau khổ, chia rẽ. Ông đã tạo ra những bức tranh sử thi trên những tấm vải khổng lồ, gợi lại lịch sử văn hóa Đức thông qua việc miêu tả các nhân vật như Richard Wagner hay Goethe, qua đó tiếp nối truyền thống lịch sử của hội họa như một phương tiện để giải quyết thế giới.
Cuộc tranh luận về giá trị nghệ thuật trong các tác phẩm của ông đã kéo dài hàng thập kỷ trên các phương tiện truyền thông. Phong cách của ông thường được mô tả là u ám, nặng nề, gần như áp bức và mang tính hủy diệt, với nhiều bức tranh có kích thước lớn.
Một trong những tác phẩm gây sốc nhất của Kiefer là 20 năm cô độc (20 Years of Solitude) (1971-1991). Tác phẩm này là một chồng cao hàng trăm sổ cái và sách thủ công được sơn trắng, rải rác đất và thực vật khô, với các trang bị nhuộm tinh dịch của nghệ sĩ. Từ "cô độc" trong tiêu đề ám chỉ việc nghệ sĩ thường xuyên thủ dâm lên giấy trong suốt 20 năm để tạo ra tác phẩm. Ông đã yêu cầu nhà phê bình nghệ thuật người Mỹ Peter Schjeldahl viết một văn bản cho danh mục của những cuốn sách này, nhưng Schjeldahl đã không thể hoàn thành, và không có nhà phê bình nào khác đảm nhận nhiệm vụ này, khiến tác phẩm phần lớn chìm vào quên lãng.
Vào tháng 5 năm 1993, Kiefer và người vợ thứ hai, Renate Graf, lại gây sốc cho giới nghệ thuật tại một bữa tiệc tối ở New York. Họ trang trí một căn gác thương mại bằng nến với vải muslin trắng và những con vật bị lột da treo trên móc phía trên một sàn nhà trải cát trắng. Những người phục vụ mặc đồ nghệ sĩ câm với khuôn mặt trắng xóa. Một số ít giới tinh hoa nghệ thuật, như Sherrie Levine, được phục vụ nhiều món thịt nội tạng kỳ lạ, chẳng hạn như tụy, chủ yếu có màu trắng. Không ngạc nhiên khi các vị khách không thấy bữa ăn đặc biệt ngon miệng. Một nhóm nghệ sĩ biểu diễn cuộc sống về đêm ở New York cũng được thuê để mặc đồ trắng và đi lại trong địa điểm ở West Village, Industria, và Anohni được thuê để hát cho các vị khách của Kiefer.
Dù gây tranh cãi, rất ít nghệ sĩ đương đại có ý thức rõ ràng về nhiệm vụ của nghệ thuật trong việc tham gia vào quá khứ và các vấn đề đạo đức của hiện tại, và có khả năng thể hiện khả năng giải thoát tội lỗi thông qua nỗ lực của con người như Kiefer.
6. Giải thưởng và Vinh danh
Anselm Kiefer đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá và bằng tiến sĩ danh dự, ghi nhận những đóng góp quan trọng của ông cho thế giới nghệ thuật và văn hóa:
- 1983: Hans-Thoma-PreisHans-Thoma-PreisGerman của Baden-Württemberg
- 1985: Giải Carnegie
- 1990: Giải Wolf về Nghệ thuật
- 1990: Goslarer Kaiserring
- 1999: Giải thưởng Hoàng gia (Praemium Imperiale) của Hiệp hội Nghệ thuật Nhật Bản cho những thành tựu trọn đời của ông. Trong tuyên bố giải thích, có đoạn viết: "Một sự tham gia phê phán phức tạp với lịch sử xuyên suốt tác phẩm của Anselm Kiefer. Các bức tranh cũng như các tác phẩm điêu khắc của Georg Baselitz đã gây xôn xao tại Biennale Venezia năm 1980: người xem phải quyết định liệu các motif Quốc xã rõ ràng có ý nghĩa châm biếm hay liệu các tác phẩm có ý truyền tải những ý tưởng phát xít thực sự. Kiefer đã làm việc với niềm tin rằng nghệ thuật có thể chữa lành một quốc gia bị tổn thương và một thế giới bị dày vò, chia rẽ."
- 2002: Sĩ quan của Huân chương Văn học và Nghệ thuật
- 2004: Thành viên danh dự nước ngoài của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ
- 2005: Huân chương Khoa học và Nghệ thuật Áo
- 2008: Giải Hòa bình của Hội chợ Sách Đức, lần đầu tiên được trao cho một nghệ sĩ thị giác. Nhà sử học nghệ thuật Werner Spies trong bài phát biểu của mình đã nói rằng Kiefer là một độc giả say mê, người lấy cảm hứng từ văn học cho tác phẩm của mình.
- 2009: Giải Adenauer-de Gaulle (Paris, Pháp/Berlin, Đức)
- 2010: Chủ tịch Sáng tạo Nghệ thuật tại Collège de France
- 2011: Berliner Bär (B.Z.-Kulturpreis)Berliner Bär (Giải Văn hóa B.Z.)German
- 2011: Huy chương Leo Baeck, Viện Leo Baeck của New York
- 2014: Tiến sĩ danh dự về Triết học, Đại học Turin
- 2015: Tiến sĩ danh dự về Văn học, Đại học St Andrews
- 2015: Tiến sĩ danh dự vì công lao chung, Đại học Antwerp
- 2017: Giải thưởng Huy chương J. Paul Getty
- 2017: Tiến sĩ danh dự Đại học Freiburg
- 2019: Giải thưởng vì Sự hiểu biết và Khoan dung, được trao bởi Bảo tàng Do Thái Berlin
- 2020: Tiến sĩ danh dự về Truyền thông và Giảng dạy Nghệ thuật, Học viện Brera (Milan, Ý)
- 2023: Huân chương Đại Thập tự Công trạng của Cộng hòa Liên bang Đức
- 2023: Deutscher NationalpreisGiải thưởng Quốc gia ĐứcGerman
7. Ảnh hưởng
Anselm Kiefer đã tạo ra một dấu ấn lâu dài trong thế giới nghệ thuật đương đại thông qua các kỹ thuật sáng tạo độc đáo, chiều sâu chủ đề và cách ông tương tác với lịch sử. Tác phẩm của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ nghệ sĩ sau này, khuyến khích họ đối mặt với những vấn đề phức tạp về ký ức, bản sắc và chấn thương tập thể.
Việc Kiefer sử dụng các vật liệu phi truyền thống như chì, rơm và tro không chỉ mở rộng ranh giới của hội họa mà còn truyền tải những ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ, gợi lên các khái niệm về sự biến đổi và chu kỳ sống-chết. Sự dũng cảm của ông trong việc khai thác các chủ đề lịch sử nhạy cảm, đặc biệt là Đức Quốc xã và Holocaust, đã định hình lại diễn ngôn nghệ thuật, chứng minh rằng nghệ thuật có thể là một phương tiện mạnh mẽ để đối diện với quá khứ và thúc đẩy sự chữa lành.
Bộ phim tài liệu 3D Anselm (2023) của đạo diễn Wim Wenders là một minh chứng cho tầm vóc và ảnh hưởng của Kiefer, giúp khán giả hiểu sâu hơn về quá trình sáng tạo và triết lý nghệ thuật của ông. Tác động của Kiefer không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật thị giác mà còn lan tỏa sang các cuộc thảo luận rộng hơn về vai trò của nghệ thuật trong xã hội và khả năng của nó trong việc đối diện với những vấn đề đạo đức và lịch sử.
8. Bộ sưu tập
Các tác phẩm của Anselm Kiefer được lưu giữ trong nhiều bộ sưu tập công cộng và tư nhân danh tiếng trên khắp thế giới:
- Các bộ sưu tập công cộng bao gồm:
- Hamburger Bahnhof, Berlin
- Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại (MoMA), New York
- Bảo tàng Solomon R. Guggenheim, New York
- Viện Nghệ thuật Detroit, Detroit
- Tate Modern, London
- Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại San Francisco
- Phòng trưng bày Nghệ thuật Ontario, Toronto
- Bảo tàng Nghệ thuật Bắc Carolina, Raleigh
- Bảo tàng Nghệ thuật High, Atlanta
- Phòng trưng bày Nghệ thuật Albright-Knox, Buffalo
- Bảo tàng Nghệ thuật Philadelphia
- Phòng trưng bày Quốc gia Úc, Canberra
- Bảo tàng Nghệ thuật Tel Aviv
- Albertina, Viên
- Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan ở New York sở hữu 20 tác phẩm màu nước hiếm của nghệ sĩ.
- Các nhà sưu tập tư nhân đáng chú ý bao gồm Eli Broad và Andrew J. Hall.
Một số tác phẩm tiêu biểu của ông trong các bộ sưu tập:
- Athanor (1988-1991): Sơn dầu và acrylic, kích thước 280 cm x 380 cm, thuộc sở hữu của Bảo tàng Nghệ thuật Tỉnh Kōchi, Nhật Bản.
- Bầu trời sao (Hoshizora) (1995): Thuộc sở hữu của Bảo tàng Nghệ thuật Quốc gia, Osaka, Nhật Bản.
- Công chúa Siberia (Princess of Siberia) (1988): Đa phương tiện, kích thước 280 cm x 501 cm x 6.5 cm, thuộc sở hữu của Bảo tàng Nghệ thuật Thành phố Nagoya, Nhật Bản.
Trên thị trường nghệ thuật, bức tranh bán chạy nhất của ông là Vùng lưỡi liềm màu mỡ (The Fertile Crescent) (2009), được bán với giá 4.00 M USD tại nhà đấu giá China Guardian vào ngày 3 tháng 6 năm 2019. Kỷ lục trước đó thuộc về bức tranh Gửi họa sĩ vô danh (To the Unknown Painter) (1983), được bán với giá 3.55 M USD tại Christie's New York vào ngày 11 tháng 5 năm 2011, cho một nhà sưu tập tư nhân người Mỹ. Trước đó nữa, kỷ lục này thuộc về tác phẩm Hãy để ngàn hoa nở (Let a Thousand Flowers Bloom) (1999), được bán với giá 3.55 M USD tại Christie's London vào ngày 8 tháng 2 năm 2007.
